Bảng giá Dịch vụ y tế |
|
|
|
|
|
|
STT |
Danh mục Dịch vụ y tế |
Giá Dịch Vụ |
Giá BHYT |
I |
Khám bệnh |
|
|
1 |
Khám và tư vấn dinh dưỡng |
50,000 |
|
2 |
Mời khám chuyên khoa |
50,000 |
|
3 |
Khám Nội tổng hợp(KSK) |
50,000 |
30,500 |
4 |
Khám Ngoại tổng hợp(KSK) |
50,000 |
30,500 |
5 |
Khám cấp cứu |
100,000 |
|
6 |
Khám cho người nước ngoài |
250,000 |
|
7 |
Khám yêu cầu bác sĩ trưởng, phó khoa |
150,000 |
|
8 |
Khám Nội tiêu hóa |
50,000 |
30,500 |
9 |
Khám Nội tổng hợp |
50,000 |
30,500 |
10 |
Khám Nội tim mạch |
50,000 |
30,500 |
11 |
Khám cấp cứu – Nội |
100,000 |
30,500 |
12 |
Khám, tư vấn với chuyên gia (Khám nội) |
250,000 |
30,500 |
13 |
Khám Nhi khoa |
50,000 |
30,500 |
14 |
Khám cấp cứu – Nhi |
100,000 |
30,500 |
15 |
Khám Da liễu |
50,000 |
30,500 |
16 |
Khám Nội tiết – Cơ xương khớp |
50,000 |
30,500 |
17 |
Khám Ngoại tổng hợp |
50,000 |
30,500 |
18 |
Khám Ngoại chấn thương |
50,000 |
30,500 |
19 |
Khám Ngoại tiết niệu |
50,000 |
30,500 |
20 |
Khám Ngoại thần kinh |
50,000 |
30,500 |
21 |
Khám cấp cứu – Ngoại |
100,000 |
30,500 |
22 |
Khám Phụ sản |
60,000 |
30,500 |
23 |
Khám cấp cứu – Sản |
100,000 |
30,500 |
24 |
Khám Mắt |
50,000 |
30,500 |
25 |
Khám cấp cứu – Mắt |
100,000 |
30,500 |
26 |
Khám Tai mũi họng |
50,000 |
30,500 |
27 |
Khám cấp cứu – TMH |
100,000 |
30,500 |
28 |
Khám Răng hàm mặt |
50,000 |
30,500 |
29 |
Khám cấp cứu – RHM |
100,000 |
30,500 |
30 |
Khám Phục hồi chức năng |
50,000 |
30,500 |
II |
Giường |
|
|
1 |
Giường cấp cứu từ 2h đến dưới 4h |
120,000 |
|
2 |
Giường cấp cứu từ 4h đến dưới 8h |
180,000 |
|
3 |
Giường cấp cứu từ 8h đến dưới 12h |
250,000 |
|
4 |
Giường cấp cứu từ 12h đến dưới 24h |
300,000 |
|
5 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Nhi [Phòng 2 giường- BP] |
1,214,000 |
171,100 |
6 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Nhi [Phòng 1 giường – TC1] |
1,390,000 |
171,100 |
7 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Nhi [Phòng 10 giường- Lồng ấp] |
172,000 |
171,100 |
8 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Nhi [Phòng 2 giường] |
607,000 |
171,100 |
9 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Nhi [Phòng 16 giường – BHYT] |
282,000 |
171,100 |
10 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Nhi [Phòng 2 giường – CSĐB] |
172,000 |
171,100 |
11 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III – Khoa Hồi sức cấp cứu |
750,000 |
282,000 |
12 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa nội tổng hợp [Phòng 1 giường – TC1] |
1,339,000 |
149,100 |
13 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa nội tổng hợp [Phòng 2 giường] |
519,000 |
149,100 |
14 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa nội tổng hợp [Phòng 8 giường] |
304,000 |
149,100 |
15 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa nội tổng hợp [Phòng 10 giường -BHYT] |
280,000 |
149,100 |
16 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa nội tổng hợp [Phòng 8 giường – CSĐB] |
374,000 |
149,100 |
17 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Nội[HSCC] |
610,000 |
149,100 |
18 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa nội tổng hợp [Phòng 6 giường] |
439,000 |
149,100 |
19 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa nội tổng hợp [Phòng 2 giường -BP] |
1,038,000 |
149,100 |
20 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Nhi [Phòng 3G] |
502,000 |
171,100 |
21 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Nhi [Phòng 4G] |
432,000 |
171,100 |
22 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Nhi [Phòng 8G – BHDV] |
326,000 |
171,100 |
23 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Nội tổng hợp (Phòng 1G-TC2) |
1,040,000 |
149,100 |
24 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [Phòng 4 Giường] |
430,000 |
141,000 |
25 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [Phòng 2 giường – BP] |
1,078,000 |
149,100 |
26 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [Phòng 9 giường] |
304,000 |
149,100 |
27 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [Phòng 16 giường – BHYT] |
274,000 |
149,100 |
28 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [Phòng 10 giường- CSĐB] |
330,000 |
149,100 |
29 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [Phòng 1 giường – TC1] |
1,339,000 |
149,100 |
30 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [Phòng 2 giường] |
539,000 |
149,100 |
31 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [Phòng 10 giường] |
280,000 |
149,100 |
32 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp[ Hồi tỉnh] |
150,000 |
149,100 |
33 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 8 giường – Tầng 11] |
250,000 |
149,100 |
34 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 2 giường – BP] |
1,578,000 |
149,100 |
35 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 6 giường] |
539,000 |
149,100 |
36 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 10 giường] |
320,000 |
149,100 |
37 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 1 giường – TC1] |
1,639,000 |
149,100 |
38 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 1 giường – TC2] |
1,339,000 |
149,100 |
39 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 16 giường- BHYT] |
274,000 |
149,100 |
40 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 2 giường] |
789,000 |
149,100 |
41 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 8G] |
304,000 |
149,100 |
42 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 1G] |
989,000 |
149,100 |
43 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Liên chuyên khoa [Phòng 2 giường] |
639,000 |
149,100 |
44 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Liên chuyên khoa [Phòng 6 giường] |
439,000 |
149,100 |
45 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Liên chuyên khoa [Phòng 8 giường] |
250,000 |
149,100 |
46 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Liên chuyên khoa [Phòng 18 giường – BHYT] |
150,000 |
149,100 |
47 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Liên chuyên khoa [Phòng 2 giường – BP] |
1,278,000 |
149,100 |
48 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [HSCC] |
660,000 |
198,300 |
49 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [Phòng 4 Giường] |
560,000 |
198,300 |
50 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [Phòng 10 giường- CSĐB] |
379,000 |
198,300 |
51 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [Phòng 2 giường] |
660,000 |
198,300 |
52 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [Phòng 10 giường] |
369,000 |
198,300 |
53 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [Phòng 9 giường] |
376,000 |
198,300 |
54 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [Phòng 1 giường – TC1] |
1,540,000 |
198,300 |
55 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [Phòng 2 giường – BP] |
1,320,000 |
198,300 |
56 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [ Hồi tỉnh] |
199,000 |
198,300 |
57 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [Phòng 16 giường- BHYT] |
346,000 |
198,300 |
58 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 1G] |
1,110,000 |
198,300 |
59 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 8G] |
376,000 |
198,300 |
60 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [HSCC] |
660,000 |
198,300 |
61 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 6 giường] |
615,000 |
198,300 |
62 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 1 giường – TC1] |
1,840,000 |
198,300 |
63 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 2 giường] |
910,000 |
198,300 |
64 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 1 giường – TC2] |
1,440,000 |
198,300 |
65 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 16 giường-BHYT] |
346,000 |
198,300 |
66 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng10 giường] |
369,000 |
198,300 |
67 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 2 giường – BP] |
1,820,000 |
198,300 |
68 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [ Hồi tỉnh] |
199,000 |
198,300 |
69 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Liên chuyên khoa [HSCC] |
660,000 |
198,300 |
70 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Liên chuyên khoa [Phòng 2 giường – BP] |
1,520,000 |
198,300 |
71 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Liên chuyên khoa [Phòng 2 giường] |
760,000 |
198,300 |
72 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Liên chuyên khoa [Phòng 6 giường] |
540,000 |
198,300 |
73 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Liên chuyên khoa [Phòng 8 giường] |
323,000 |
198,300 |
74 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Liên chuyên khoa [Phòng 18 giường – BHYT] |
199,000 |
198,300 |
75 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Liên chuyên khoa [Hồi tỉnh] |
199,000 |
198,300 |
76 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [ Hồi tỉnh] |
176,000 |
175,600 |
77 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [Phòng 2 giường – BP] |
1,198,000 |
175,600 |
78 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [Phòng 9 giường] |
353,000 |
175,600 |
79 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [Phòng 1 giường – TC1] |
1,439,000 |
175,600 |
80 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [Phòng 10 giường- CSĐB] |
356,000 |
175,600 |
81 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [Phòng 16 giường-BHYT] |
311,000 |
175,600 |
82 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [Phòng 2 giường] |
599,000 |
175,600 |
83 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [Phòng 10 giường] |
346,000 |
175,600 |
84 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [Phòng 4 Giường] |
499,000 |
175,600 |
85 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [HSCC] |
630,000 |
175,600 |
86 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Hồi tỉnh] |
176,000 |
175,600 |
87 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 2 giường – BP] |
1,698,000 |
175,600 |
88 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 10 giường] |
346,000 |
175,600 |
89 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 1 giường – TC1] |
1,739,000 |
175,600 |
90 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 16 giường- BHYT] |
311,000 |
175,600 |
91 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 1 giường – TC2] |
1,339,000 |
175,600 |
92 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 2 giường] |
849,000 |
175,600 |
93 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 6 giường] |
574,000 |
175,600 |
94 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [HSCC] |
630,000 |
175,600 |
95 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 8G] |
341,000 |
175,600 |
96 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 1G] |
1,049,000 |
175,600 |
97 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Liên chuyên khoa [ Hồi tỉnh] |
176,000 |
175,600 |
98 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Liên chuyên khoa [Phòng 2 giường] |
699,000 |
175,600 |
99 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Liên chuyên khoa [Phòng 6 giường] |
489,000 |
175,600 |
100 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Liên chuyên khoa [Phòng 8 giường] |
300,000 |
175,600 |
101 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Liên chuyên khoa [Phòng 18 giường – BHYT] |
176,000 |
175,600 |
102 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Liên chuyên khoa [Phòng 2 giường – BP] |
1,398,000 |
175,600 |
103 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Liên chuyên khoa [HSCC] |
630,000 |
175,600 |
104 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [HSCC] |
610,000 |
148,600 |
105 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [Phòng 4 Giường] |
437,000 |
148,600 |
106 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [Phòng 10 giường] |
319,000 |
148,600 |
107 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [Phòng 16 giường -BHYT] |
285,000 |
148,600 |
108 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [Phòng 10 giường – CSĐB] |
329,000 |
148,600 |
109 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [Phòng 1 giường – TC1] |
1,337,000 |
148,600 |
110 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [Phòng 2 giường] |
537,000 |
148,600 |
111 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [Phòng 9 giường] |
326,000 |
148,600 |
112 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [Phòng 2 giường – BP] |
1,074,000 |
148,600 |
113 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [ Hồi tỉnh] |
149,000 |
148,600 |
114 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 1G] |
987,000 |
148,600 |
115 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 8G] |
315,000 |
148,600 |
116 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [HSCC] |
610,000 |
148,600 |
117 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 10 giường] |
319,000 |
148,600 |
118 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 16 giường-BHYT] |
285,000 |
148,600 |
119 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 2 giường] |
787,000 |
148,600 |
120 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 6 giường] |
537,000 |
148,600 |
121 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 1 giường – TC1] |
1,637,000 |
148,600 |
122 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 1 giường – TC2] |
1,337,000 |
148,600 |
123 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 2 giường – BP] |
1,574,000 |
148,600 |
124 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [ Hồi tỉnh] |
149,000 |
148,600 |
125 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Liên chuyên khoa [HSCC] |
610,000 |
148,600 |
126 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Liên chuyên khoa [Phòng 2 giường – BP] |
1,274,000 |
148,600 |
127 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Liên chuyên khoa [Phòng 2 giường] |
637,000 |
148,600 |
128 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Liên chuyên khoa [Phòng 6 giường] |
437,000 |
148,600 |
129 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Liên chuyên khoa [Phòng 8 giường] |
273,000 |
148,600 |
130 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Liên chuyên khoa [Phòng 18 giường – BHYT] |
149,000 |
148,600 |
131 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Liên chuyên khoa [Hồi tỉnh] |
149,000 |
148,600 |