Bảng Giá Dịch Vụ Kỹ Thuật ( áp dụng từ ngày 01/03/2023 đến ngày 21/5/2023)

Share :
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ
BỆNH VIỆN BÌNH ĐỊNH
(Căn cứ quyết định số 33/QĐ-CTCPBVĐKBĐ ngày 27/02/2023 ) QD BAN HANH GIA DICH VU KHAM BENH, CHUA BENH CUA BENH VIEN BINH DINH
TT Tên Dịch Vụ Phân loại Giá
BHYT
Giá dịch vụ
Giá viện phí Giá khám nhanh
KHÁM BỆNH
1 Khám Da liễu [BSĐK] 30.500 60.000 200.000
2 Khám Da liễu [CKI/ Ths] 30.500 70.000 210.000
3 Khám Da liễu [CKII/ TS] 30.500 80.000 220.000
4 Khám Da liễu [Người nước ngoài] [BSĐK] 30.500 250.000 400.000
5 Khám Da liễu [Người nước ngoài] [CKI/ Ths] 30.500 260.000 410.000
6 Khám Da liễu [Người nước ngoài] [CKII/ TS] 30.500 270.000 420.000
7 Khám Mắt [BSĐK] 30.500 60.000 200.000
8 Khám Mắt [CKI/ Ths] 30.500 70.000 210.000
9 Khám Mắt [CKII/ TS] 30.500 80.000 220.000
10 Khám Mắt [Người nước ngoài] [BSĐK] 30.500 250.000 400.000
11 Khám Mắt [Người nước ngoài] [CKI/ Ths] 30.500 260.000 410.000
12 Khám Mắt [Người nước ngoài] [CKII/ TS] 30.500 270.000 420.000
13 Khám Ngoại chấn thương [BSĐK] 30.500 60.000 200.000
14 Khám Ngoại chấn thương [CKI/ Ths] 30.500 70.000 210.000
15 Khám Ngoại chấn thương [CKII/ TS] 30.500 80.000 220.000
16 Khám Ngoại chấn thương [Người nước ngoài] [BSĐK] 30.500 250.000 400.000
17 Khám Ngoại chấn thương [Người nước ngoài] [CKI/ Ths] 30.500 260.000 410.000
18 Khám Ngoại chấn thương [Người nước ngoài] [CKII/ TS] 30.500 270.000 420.000
19 Khám Ngoại thần kinh [BSĐK] 30.500 60.000 200.000
20 Khám Ngoại thần kinh [CKI/ Ths] 30.500 70.000 210.000
21 Khám Ngoại thần kinh [CKII/ TS] 30.500 80.000 220.000
22 Khám Ngoại thần kinh [Người nước ngoài] [BSĐK] 30.500 250.000 400.000
23 Khám Ngoại thần kinh [Người nước ngoài] [CKI/ Ths] 30.500 260.000 410.000
24 Khám Ngoại thần kinh [Người nước ngoài] [CKII/ TS] 30.500 270.000 420.000
25 Khám Ngoại tiết niệu [BSĐK] 30.500 60.000 200.000
26 Khám Ngoại tiết niệu [CKI/ Ths] 30.500 70.000 210.000
27 Khám Ngoại tiết niệu [CKII/ TS] 30.500 80.000 220.000
28 Khám Ngoại tiết niệu [Người nước ngoài] [BSĐK] 30.500 250.000 400.000
29 Khám Ngoại tiết niệu [Người nước ngoài] [CKI/ Ths] 30.500 260.000 410.000
30 Khám Ngoại tiết niệu [Người nước ngoài] [CKII/ TS] 30.500 270.000 420.000
31 Khám Ngoại tổng hợp [BSĐK] 30.500 60.000 200.000
32 Khám Ngoại tổng hợp [CKI/ Ths] 30.500 70.000 210.000
33 Khám Ngoại tổng hợp [CKII/ TS] 30.500 80.000 220.000
34 Khám Ngoại tổng hợp [Người nước ngoài] [BSĐK] 30.500 250.000 400.000
35 Khám Ngoại tổng hợp [Người nước ngoài] [CKI/ Ths] 30.500 260.000 410.000
36 Khám Ngoại tổng hợp [Người nước ngoài] [CKII/ TS] 30.500 270.000 420.000
37 Khám Ngoại Ung bướu [BSĐK] 30.500 60.000 200.000
38 Khám Ngoại Ung bướu [CKI/ Ths] 30.500 70.000 210.000
39 Khám Ngoại Ung bướu [CKII/ TS] 30.500 80.000 220.000
40 Khám Ngoại Ung bướu [Người nước ngoài] [BSĐK] 30.500 250.000 400.000
41 Khám Ngoại Ung bướu [Người nước ngoài] [CKI/ Ths] 30.500 260.000 410.000
42 Khám Ngoại Ung bướu [Người nước ngoài] [CKII/ TS] 30.500 270.000 420.000
43 Khám Nhi khoa [BSĐK] 30.500 60.000 200.000
44 Khám Nhi khoa [CKI/ Ths] 30.500 70.000 210.000
45 Khám Nhi khoa [CKII/ TS] 30.500 80.000 220.000
46 Khám Nhi khoa [Người nước ngoài] [BSĐK] 30.500 250.000 400.000
47 Khám Nhi khoa [Người nước ngoài] [CKI/ Ths] 30.500 260.000 410.000
48 Khám Nhi khoa [Người nước ngoài] [CKII/ TS] 30.500 270.000 420.000
49 Khám Nội thần kinh đột quỵ [BSĐK] 30.500 60.000 200.000
50 Khám Nội thần kinh đột quỵ [CKI/ Ths] 30.500 70.000 210.000
51 Khám Nội thần kinh đột quỵ [CKII/ TS] 30.500 80.000 220.000
52 Khám Nội thần kinh đột quỵ [Người nước ngoài] [BSĐK] 30.500 250.000 400.000
53 Khám Nội thần kinh đột quỵ [Người nước ngoài] [CKI/ Ths] 30.500 260.000 410.000
54 Khám Nội thần kinh đột quỵ [Người nước ngoài] [CKII/ TS] 30.500 270.000 420.000
55 Khám Nội tiết – Cơ xương khớp [BSĐK] 30.500 60.000 200.000
56 Khám Nội tiết – Cơ xương khớp [CKI/ Ths] 30.500 70.000 210.000
57 Khám Nội tiết – Cơ xương khớp [CKII/ TS] 30.500 80.000 220.000
58 Khám Nội tiết – Cơ xương khớp [Người nước ngoài] [BSĐK] 30.500 250.000 400.000
59 Khám Nội tiết – Cơ xương khớp [Người nước ngoài] [CKI/ Ths] 30.500 260.000 410.000
60 Khám Nội tiết – Cơ xương khớp [Người nước ngoài] [CKII/ TS] 30.500 270.000 420.000
61 Khám Nội tiêu hóa [BSĐK] 30.500 60.000 200.000
62 Khám Nội tiêu hóa [CKI/ Ths] 30.500 70.000 210.000
63 Khám Nội tiêu hóa [CKII/ TS] 30.500 80.000 220.000
64 Khám Nội tiêu hóa [Người nước ngoài] [BSĐK] 30.500 250.000 400.000
65 Khám Nội tiêu hóa [Người nước ngoài] [CKI/ Ths] 30.500 260.000 410.000
66 Khám Nội tiêu hóa [Người nước ngoài] [CKII/ TS] 30.500 270.000 420.000
67 Khám Nội Tiêu hoá- gan mật [BSĐK] 30.500 60.000 200.000
68 Khám Nội Tiêu hoá- gan mật [CKI/ Ths] 30.500 70.000 210.000
69 Khám Nội Tiêu hoá- gan mật [CKII/ TS] 30.500 80.000 220.000
70 Khám Nội Tiêu hoá- gan mật [Người nước ngoài] [BSĐK] 30.500 250.000 400.000
71 Khám Nội Tiêu hoá- gan mật [Người nước ngoài] [CKI/ Ths] 30.500 260.000 410.000
72 Khám Nội Tiêu hoá- gan mật [Người nước ngoài] [CKII/ TS] 30.500 270.000 420.000
73 Khám Nội tim mạch [BSĐK] 30.500 60.000 200.000
74 Khám Nội tim mạch [CKI/ Ths] 30.500 70.000 210.000
75 Khám Nội tim mạch [CKII/ TS] 30.500 80.000 220.000
76 Khám Nội tim mạch [Người nước ngoài] [BSĐK] 30.500 250.000 400.000
77 Khám Nội tim mạch [Người nước ngoài] [CKI/ Ths] 30.500 260.000 410.000
78 Khám Nội tim mạch [Người nước ngoài] [CKII/ TS] 30.500 270.000 420.000
79 Khám Nội tổng hợp [BSĐK] 30.500 60.000 200.000
80 Khám Nội tổng hợp [CKI/ Ths] 30.500 70.000 210.000
81 Khám Nội tổng hợp [CKII/ TS] 30.500 80.000 220.000
82 Khám Nội tổng hợp [Người nước ngoài] [BSĐK] 30.500 250.000 400.000
83 Khám Nội tổng hợp [Người nước ngoài] [CKI/ Ths] 30.500 260.000 410.000
84 Khám Nội tổng hợp [Người nước ngoài] [CKII/ TS] 30.500 270.000 420.000
85 Khám Phụ sản [BSĐK] 30.500 70.000 210.000
86 Khám Phụ sản [CKI/ Ths] 30.500 80.000 220.000
87 Khám Phụ sản [CKII/ TS] 30.500 90.000 230.000
88 Khám Phụ sản [Người nước ngoài] [BSĐK] 30.500 250.000 400.000
89 Khám Phụ sản [Người nước ngoài] [CKI/ Ths] 30.500 270.000 420.000
90 Khám Phụ sản [Người nước ngoài] [CKII/ TS] 30.500 280.000 430.000
91 Khám Phục hồi chức năng [BSĐK] 30.500 60.000 200.000
92 Khám Phục hồi chức năng [CKI/ Ths] 30.500 70.000 210.000
93 Khám Phục hồi chức năng [CKII/ TS] 30.500 80.000 220.000
94 Khám Phục hồi chức năng [Người nước ngoài] [BSĐK] 30.500 250.000 400.000
95 Khám Phục hồi chức năng [Người nước ngoài] [CKI/ Ths] 30.500 260.000 410.000
96 Khám Phục hồi chức năng [Người nước ngoài] [CKII/ TS] 30.500 270.000 420.000
97 Khám Răng hàm mặt [BSĐK] 30.500 60.000 200.000
98 Khám Răng hàm mặt [CKI/ Ths] 30.500 70.000 210.000
99 Khám Răng hàm mặt [CKII/ TS] 30.500 80.000 220.000
100 Khám Răng hàm mặt [Người nước ngoài] [BSĐK] 30.500 250.000 400.000
101 Khám Răng hàm mặt [Người nước ngoài] [CKI/ Ths] 30.500 260.000 410.000
102 Khám Răng hàm mặt [Người nước ngoài] [CKII/ TS] 30.500 270.000 420.000
103 Khám Tai mũi họng [BSĐK] 30.500 60.000 200.000
104 Khám Tai mũi họng [CKI/ Ths] 30.500 70.000 210.000
105 Khám Tai mũi họng [CKII/ TS] 30.500 80.000 220.000
106 Khám Tai mũi họng [Người nước ngoài] [BSĐK] 30.500 250.000 400.000
107 Khám Tai mũi họng [Người nước ngoài] [CKI/ Ths] 30.500 260.000 410.000
108 Khám Tai mũi họng [Người nước ngoài] [CKII/ TS] 30.500 270.000 420.000
109 Khám và tư vấn dinh dưỡng 60.000 200.000
110 Mời khám chuyên khoa 50.000
111 Khám yêu cầu bác sĩ trưởng, phó khoa 150.000
112 Khám cấp cứu – Nội 30.500 100.000
113 Khám, tư vấn với chuyên gia (Khám nội) 30.500 250.000
114 Khám cấp cứu – Nhi 30.500 100.000
115 Khám cấp cứu – Ngoại 30.500 100.000
116 Khám cấp cứu – Sản 30.500 100.000
117 Khám cấp cứu – Mắt 30.500 100.000
118 Khám cấp cứu – TMH 30.500 100.000
119 Khám cấp cứu – RHM 30.500 100.000
120 Khám Nội cùng chuyên khoa lần 2 20.000
121 Khám Ngoại cùng chuyên khoa lần 2 20.000
122 Khám bệnh Nội khoa trực tuyến 150.000
123 Khám bệnh Ngoại khoa trực tuyến 150.000
124 Khám bệnh Mắt trực tuyến 150.000
125 Khám bệnh TMH trực tuyến 150.000
126 Khám bệnh RHM trực tuyến 150.000
127 Khám bệnh Nhi khoa trực tuyến 150.000
128 Khám bệnh Da liễu trực tuyến 150.000
129 Khám bệnh Dinh dưỡng trực tuyến 150.000
130 Khám bệnh Sản khoa trực tuyến 150.000
131 Khám bệnh Nhi khoa (chuyên gia) 500.000
GÓI KHÁM TẦM SOÁT
132 Gói tầm soát nguy cơ đột quỵ – gói cơ bản 1.629.000
133 Gói tầm soát nguy cơ đột quỵ – gói nâng cao 4.033.000
134 Gói khám sàng lọc bệnh tim mạch, tăng huyết áp – gói cơ bản 942.000
135 Gói khám sàng lọc bệnh tim mạch, tăng huyết áp – gói nâng cao 1.690.000
136 Gói sàng lọc phát hiện ung thư sớm – Nam 1.489.000
137 Gói sàng lọc phát hiện ung thư sớm – Nữ chưa có GĐ 1.851.000
138 Gói sàng lọc phát hiện ung thư sớm – Nữ có GĐ 2.310.000
139 Gói sàng lọc phát hiện ung thư sớm – Nam – Gói nâng cao 3.521.000
140 Gói sàng lọc phát hiện ung thư sớm – Nữ chưa có GĐ – Gói nâng cao 3.883.000
141 Gói sàng lọc phát hiện ung thư sớm – Nữ có GĐ – Gói nâng cao 4.594.500
142 Gói tầm soát sớm ung thư phổi 3.254.000
143 Gói tầm soát phát hiện sớm ung thư gan 1.035.000
144 Gói tầm soát sớm ung thư tuyến giáp 1.040.000
145 Gói tầm soát sớm ung thư dạ dày 1.587.000
146 Gói tầm soát phát hiện sớm ung thư vú – cổ tử cung – buồng trứng (Nữ chưa có GĐ) 1.238.000
147 Gói tầm soát phát hiện sớm ung thư vú – cổ tử cung – buồng trứng (Nữ có GĐ) 2.675.000
148 Gói khám sàng lọc ung thư tiền liệt tuyến 1.250.000
149 Gói khám sàng lọc ung thư dạ dày (nội soi không gây mê) 1.780.000
150 Gói khám sàng lọc ung thư phổi 3.120.000
151 Gói khám sàng lọc ung thư gan 1.410.000
152 Gói khám sàng lọc ung thư tuyến giáp 1.940.000
153 Gói khám sàng lọc ung thư vòm hầu – họng – thanh quản 1.450.000
154 Gói khám sàng lọc ung thư đại trực tràng (nội soi không gây mê) 1.930.000
155 Gói khám sàng lọc ung thư vú (nữ) 1.690.000
156 Gói khám sàng lọc ung thư CTC, buồng trứng 2.380.000
NGÂN HÀNG MÁU
157 Máu toàn phần 30 ml 110.000 143.000
158 Máu toàn phần 50 ml 158.000 205.000
159 Máu toàn phần 100 ml 292.000 380.000
160 Máu toàn phần 150 ml 421.000 547.000
161 Máu toàn phần 200 ml 510.000 663.000
162 Máu toàn phần 250 ml 647.000 841.000
163 Máu toàn phần 250 ml (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường) 874.000 1.136.000
164 Máu toàn phần 250 ml (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT) 857.000 1.114.000
165 Máu toàn phần 350 ml 767.000 997.000
166 Máu toàn phần 350 ml (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường) 994.000 1.292.000
167 Máu toàn phần 350 ml (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT) 977.000 1.270.000
168 Máu toàn phần 450 ml 870.000 1.131.000
169 Máu toàn phần 450 ml (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường) 1.097.000 1.426.000
170 Máu toàn phần 450 ml (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT) 1.080.000 1.404.000
171 Khối hồng cầu từ 30 ml máu toàn phần 115.000 150.000
172 Khối hồng cầu từ 50 ml máu toàn phần 163.000 212.000
173 Khối hồng cầu từ 100 ml máu toàn phần 282.000 367.000
174 Khối hồng từ 150 ml máu toàn phần 406.000 528.000
175 Khối hồng từ 200 ml máu toàn phần 525.000 683.000
176 Khối hồng cầu từ 250 ml máu toàn phần 644.000 837.000
177 Khối hồng cầu từ 250 ml máu toàn phần (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường) 871.000 1.132.000
178 Khối hồng cầu từ 250 ml máu toàn phần (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT) 854.000 1.110.000
179 Khối hồng cầu từ 350 ml máu toàn phần 757.000 984.000
180 Khối hồng cầu từ 350 ml máu toàn phần (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường) 984.000 1.279.000
181 Khối hồng cầu từ 350 ml máu toàn phần (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT) 967.000 1.257.000
182 Khối hồng cầu từ 450 ml máu toàn phần 850.000 1.105.000
183 Khối hồng cầu từ 450 ml máu toàn phần (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường) 1.077.000 1.400.000
184 Khối hồng cầu từ 450 ml máu toàn phần (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT) 1.060.000 1.378.000
185 Huyết tương tươi đông lạnh 30 ml 65.000 85.000
186 Huyết tương tươi đông lạnh 50 ml 93.000 121.000
187 Huyết tương tươi đông lạnh 100 ml 157.000 204.000
188 Huyết tương tươi đông lạnh 150 ml 181.000 235.000
189 Huyết tương tươi đông lạnh 200 ml 285.000 371.000
190 Huyết tương tươi đông lạnh 250 ml 349.000 454.000
191 Huyết tương tươi đông lạnh 250 ml (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường) 576.000 749.000
192 Huyết tương tươi đông lạnh 250 ml (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT) 559.000 727.000
193 Huyết tương đông lạnh 30 ml 55.000 72.000
194 Huyết tương đông lạnh 50 ml 78.000 101.000
195 Huyết tương đông lạnh 100 ml 122.000 159.000
196 Huyết tương đông lạnh 150 ml 171.000 222.000
197 Huyết tương đông lạnh 200 ml 225.000 293.000
198 Huyết tương đông lạnh 250 ml 269.000 350.000
199 Huyết tương đông lạnh 250 ml (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường) 496.000 645.000
200 Huyết tương đông lạnh 250 ml (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT) 479.000 623.000
201 Huyết tương giàu tiểu cầu 100 ml từ 250 ml máu toàn phần 212.000 276.000
202 Huyết tương giàu tiểu cầu 100 ml từ 250 ml máu toàn phần (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường) 439.000 571.000
203 Huyết tương giàu tiểu cầu 100 ml từ 250 ml máu toàn phần (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT) 422.000 549.000
204 Huyết tương giàu tiểu cầu 150 ml từ 350 ml máu toàn phần 233.000 303.000
205 Huyết tương giàu tiểu cầu 150 ml từ 350 ml máu toàn phần (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường) 460.000 598.000
206 Huyết tương giàu tiểu cầu 150 ml từ 350 ml máu toàn phần (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT) 443.000 576.000
207 Huyết tương giàu tiểu cầu 200 ml từ 450 ml máu toàn phần 254.000 330.000
208 Huyết tương giàu tiểu cầu 200 ml từ 450 ml máu toàn phần (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường) 481.000 625.000
209 Huyết tương giàu tiểu cầu 200 ml từ 450 ml máu toàn phần (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT) 464.000 603.000
210 Khối tiểu cầu 1 đơn vị (từ 250 ml máu toàn phần) 141.000 183.000
211 Khối tiểu cầu 1 đơn vị (từ 250 ml máu toàn phần) (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường) 368.000 478.000
212 Khối tiểu cầu 1 đơn vị (từ 250 ml máu toàn phần) (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT) 351.000 456.000
213 Khối tiểu cầu 2 đơn vị (từ 500 ml máu toàn phần) 293.000 381.000
214 Khối tiểu cầu 2 đơn vị (từ 500 ml máu toàn phần) (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường) 520.000 676.000
215 Khối tiểu cầu 2 đơn vị (từ 500 ml máu toàn phần) (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT) 503.000 654.000
216 Khối tiểu cầu 3 đơn vị (từ 750 ml máu toàn phần) 450.000 585.000
217 Khối tiểu cầu 3 đơn vị (từ 750 ml máu toàn phần) (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường) 677.000 880.000
218 Khối tiểu cầu 3 đơn vị (từ 750 ml máu toàn phần) (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT) 660.000 858.000
219 Khối tiểu cầu 4 đơn vị (từ 1.000 ml máu toàn phần) 564.000 733.000
220 Khối tiểu cầu 4 đơn vị (từ 1.000 ml máu toàn phần) (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường) 791.000 1.028.000
221 Khối tiểu cầu 4 đơn vị (từ 1.000 ml máu toàn phần) (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT) 774.000 1.006.000
222 Tủa lạnh thể tích 10 ml (từ 250 ml máu toàn phần) 79.000 103.000
223 Tủa lạnh thể tích 10 ml (từ 250 ml máu toàn phần) (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường) 306.000 398.000
224 Tủa lạnh thể tích 10 ml (từ 250 ml máu toàn phần) (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT) 289.000 376.000
225 Tủa lạnh thể tích 50 ml (từ 1.000 ml máu toàn phần) 362.000 471.000
226 Tủa lạnh thể tích 50 ml (từ 1.000 ml máu toàn phần) (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường) 589.000 766.000
227 Tủa lạnh thể tích 50 ml (từ 1.000 ml máu toàn phần) (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT) 572.000 744.000
228 Tủa lạnh thể tích 100 ml (từ 2.000 ml máu toàn phần) 644.000 837.000
229 Tủa lạnh thể tích 100 ml (từ 2.000 ml máu toàn phần) (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường) 871.000 1.132.000
230 Tủa lạnh thể tích 100 ml (từ 2.000 ml máu toàn phần) (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT) 854.000 1.110.000
231 Khối bạch cầu hạt pool (5×109 BC) 342.000 445.000
232 Khối bạch cầu hạt pool (5×10^9 BC) (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường) 569.000 740.000
233 Khối bạch cầu hạt pool (5×10^9 BC) (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT) 552.000 718.000
234 Khối bạch cầu hạt pool (10×109 BC) 684.000 889.000
235 Khối bạch cầu hạt pool (10×10^9 BC) (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường) 911.000 1.184.000
236 Khối bạch cầu hạt pool (10×10^9 BC) (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT) 894.000 1.162.000
237 Khối tiểu cầu 8 đơn vị (từ 2.000 ml máu toàn phần) (chưa bao gồm túi pool và lọc bạch cầu) (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường) 1.301.000 1.691.000
238 Khối tiểu cầu 8 đơn vị (từ 2.000 ml máu toàn phần) (chưa bao gồm túi pool và lọc bạch cầu) (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT) 1.284.000 1.669.000
239 Tủa lạnh yếu tố VIII bất hoạt virus (chưa bao gồm kít bất hoạt virus) (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường) 946.000 1.230.000
240 Tủa lạnh yếu tố VIII bất hoạt virus (chưa bao gồm kít bất hoạt virus) (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT) 929.000 1.208.000
241 Chi phí điều chế Khối bạch cầu hạt gạn tách (chưa bao gồm bộ dụng cụ gạn tách) (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường) 1.183.000 1.538.000
242 Chi phí điều chế Khối bạch cầu hạt gạn tách (chưa bao gồm bộ dụng cụ gạn tách) (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT) 1.166.000 1.516.000
243 Chi phí điều chế Khối tiểu cầu gạn tách (chưa bao gồm bộ dụng cụ gạn tách) (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường) 757.000 984.000
244 Chi phí điều chế Khối tiểu cầu gạn tách (chưa bao gồm bộ dụng cụ gạn tách) (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT) 740.000 962.000
245 Chi phí điều chế Khối tiểu cầu gạn tách (chưa bao gồm bộ dụng cụ gạn tách) (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường) 1.183.000 1.538.000
246 Chi phí điều chế Khối tiểu cầu gạn tách (chưa bao gồm bộ dụng cụ gạn tách) (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT) 1.166.000 1.516.000
CT-SCANNER
247 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang [ từ 1-32 dãy] 522.000 900.000 1.100.000
248 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy- Đã bao gồm thuốc cản quang.] 632.000 1.600.000 1.800.000
249 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy-Chưa bao gồm thuốc cản quang.](Nội trú) 632.000 935.000
250 Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang] 632.000 1.600.000 1.800.000
251 Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) 632.000 935.000
252 Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion)[ từ 1-32 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang] 632.000 1.600.000 1.800.000
253 Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion)[ từ 1-32 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) 632.000 935.000
254 Chụp CLVT mạch máu não[ từ 1-32 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang] 632.000 1.600.000 1.800.000
255 Chụp CLVT mạch máu não[ từ 1-32 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) 632.000 935.000
256 Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D[ từ 1-32 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang.] 632.000 1.600.000 1.800.000
257 Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D[ từ 1-32 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang.](Nội trú) 632.000 935.000
258 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy] 522.000 900.000 1.100.000
259 Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy-Đã bao gồm thuốc cản quang.] 632.000 1.600.000 1.800.000
260 Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy-Chưa bao gồm thuốc cản quang.](Nội trú) 632.000 935.000
261 Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc[ từ 1-32 dãy] 522.000 900.000 1.100.000
262 Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy -Đã bao gồm thuốc cản quang] 632.000 1.600.000 1.800.000
263 Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy -Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) 632.000 935.000 1.300.000
264 Chụp CLVT hốc mắt không có thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy] 522.000 900.000 1.100.000
265 Chụp CLVT hốc mắt có thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy -Đã bao gồm thuốc cản quang] 632.000 1.600.000 1.800.000
266 Chụp CLVT hốc mắt có thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy -Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) 632.000 935.000 1.300.000
267 Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D [từ 1-32 dãy] 900.000 1.100.000
268 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy] 1.446.000 1.900.000 2.100.000
269 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang] 1.701.000 2.600.000 2.800.000
270 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) 1.701.000 2.235.000
271 Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang] 1.701.000 2.600.000 2.800.000
272 Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) 1.701.000 2.235.000
273 Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion)[ từ 64-128 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang] 1.701.000 2.600.000 2.800.000
274 Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion)[ từ 64-128 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) 1.701.000 2.235.000
275 Chụp CLVT mạch máu não[ từ 64-128 dãy-Đã bao gồm thuốc cản quang] 1.701.000 2.600.000 2.800.000
276 Chụp CLVT mạch máu não[ từ 64-128 dãy-Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) 1.701.000 2.235.000
277 Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D[ từ 64-128 dãy -Đã bao gồm thuốc cản quang] 1.701.000 2.600.000 2.800.000
278 Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D[ từ 64-128 dãy -Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) 1.701.000 2.235.000
279 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy] 1.446.000 1.900.000 2.100.000
280 Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy -Đã bao gồm thuốc cản quang] 1.701.000 2.600.000 2.800.000
281 Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy -Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) 1.701.000 2.235.000
282 Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc[ từ 64-128 dãy] 1.446.000 1.900.000 2.100.000
283 Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang] 1.701.000 2.600.000 2.800.000
284 Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) 1.701.000 2.235.000
285 Chụp CLVT hốc mắt có thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang] 1.701.000 2.600.000 2.800.000
286 Chụp CLVT hốc mắt có thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy- Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) 1.701.000 2.235.000
287 Chụp CLVT hốc mắt không có thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy] 1.446.000 1.900.000 2.100.000
288 Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D[từ 64-128 dãy] 1.900.000 2.100.000
289 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy] 522.000 900.000 1.100.000
290 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang] 632.000 1.600.000 1.800.000
291 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) 632.000 935.000
292 Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao[ từ 1-32 dãy] 522.000 900.000 1.100.000
293 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy] 1.446.000 1.900.000 2.100.000
294 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang] 1.701.000 2.600.000 2.800.000
295 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) 1.701.000 2.235.000
296 Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao[ từ 64-128 dãy] 1.446.000 1.900.000 2.100.000
297 Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản[64-128 dãy] 1.446.000 1.900.000 2.100.000
298 Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi[64-128 dãy, Đã bao gồm thuốc cản quang] 1.701.000 2.600.000 2.800.000
299 Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi[64-128 dãy, Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) 1.701.000 2.235.000
300 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực[ 64-128 dãy, Đã bao gồm thuốc cản quang] 1.701.000 2.600.000 2.800.000
301 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực[ 64-128 dãy, Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) 1.701.000 2.235.000
302 Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim[ 64-128 dãy, Đã bao gồm thuốc cản quang] 1.701.000 1.900.000 2.100.000
303 Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim[ 64-128 dãy, Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) 1.701.000 2.235.000
304 Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành[ 64-128 dãy] 1.446.000 1.900.000 2.100.000
305 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.)[ từ 1-32 dãy] 522.000 900.000 1.100.000
306 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.)[ từ 1-32 dãy có thuốc -Đã bao gồm thuốc cản quang] 632.000 1.600.000 1.800.000
307 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.)[ từ 1-32 dãy có thuốc -Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) 632.000 935.000
308 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy không thuốc[ từ 1-32 dãy] 522.000 900.000 1.100.000
309 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy có thuốc[ từ 1-32 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang] 632.000 1.600.000 1.800.000
310 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy có thuốc[ từ 1-32 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) 632.000 935.000
311 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)không thuốc 522.000 900.000 1.100.000
312 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)có thuốc[ từ 1-32 dãy -Đã bao gồm thuốc cản quang] 632.000 1.600.000 1.800.000
313 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)có thuốc[ từ 1-32 dãy -Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) 632.000 935.000
314 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy không thuốc[ từ 1-32 dãy] 522.000 900.000 1.100.000
315 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy có thuốc[ từ 1-32 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang] 632.000 1.600.000 1.800.000
316 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy có thuốc[ từ 1-32 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) 632.000 935.000
317 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) có thuốc[ từ 1-32 dãy -Đã bao gồm thuốc cản quang] 632.000 1.600.000 1.800.000
318 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) có thuốc[ từ 1-32 dãy -Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) 632.000 935.000
319 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất – có thuốc[ từ 1-32 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang] 632.000 1.600.000 1.800.000
320 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất – có thuốc[ từ 1-32 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) 632.000 935.000
321 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu – có thuốc[ từ 1-32 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang] 632.000 1.600.000 1.800.000
322 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu – có thuốc[ từ 1-32 dãy -Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) 632.000 935.000
323 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) có thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang] 1.701.000 2.600.000 2.800.000
324 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) có thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) 1.701.000 2.235.000
325 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.)[ từ 64-128 dãy] 1.446.000 1.900.000 2.100.000
326 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy có thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang] 1.701.000 2.600.000 2.800.000
327 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy có thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) 1.701.000 2.235.000
328 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy[ từ 64-128 dãy] 1.446.000 1.900.000 2.100.000
329 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) có thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang] 1.701.000 2.600.000 2.800.000
330 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) có thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) 1.701.000 2.235.000
331 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)[ từ 64-128 dãy] 1.446.000 1.900.000 2.100.000
332 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy có thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang] 1.701.000 2.600.000 2.800.000
333 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy có thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) 1.701.000 2.235.000
334 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy[ từ 64-128 dãy] 1.446.000 1.900.000 2.100.000
335 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) có thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang] 1.701.000 2.600.000 2.800.000
336 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) có thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) 1.701.000 2.235.000
337 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất -có thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang] 1.701.000 2.600.000 2.800.000
338 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất -có thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) 1.701.000 2.235.000
339 Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật[ 64-128 dãy, Đã bao gồm thuốc cản quang] 1.701.000 2.600.000 2.800.000
340 Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật[ 64-128 dãy, Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) 1.701.000 2.235.000
341 Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion)[64-128 dãy, Đã bao gồm thuốc cản quang] 1.701.000 2.600.000 2.800.000
342 Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion)[64-128 dãy, Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) 1.701.000 2.235.000
343 Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde[ 64-128 dãy] không thuốc 1.446.000 1.900.000 2.100.000
344 Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo[64-128 dãy, Đã bao gồm thuốc cản quang] 1.701.000 2.600.000 2.800.000
345 Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo[64-128 dãy, Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) 1.701.000 2.235.000
346 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu -có thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang] 1.701.000 2.600.000 2.800.000
347 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu -có thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) 1.701.000 2.235.000
348 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang [ từ 1-32 dãy] 522.000 900.000 1.100.000
349 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang [ từ 1-32 dãy -Đã bao gồm thuốc cản quang] 632.000 1.600.000 1.800.000
350 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang [ từ 1-32 dãy -Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) 632.000 935.000
351 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang [ từ 1-32 dãy] 522.000 900.000 1.100.000
352 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang [ từ 1-32 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang] 632.000 1.600.000 1.800.000
353 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang [ từ 1-32 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) 632.000 935.000
354 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang 522.000 900.000 1.100.000
355 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang] 632.000 1.600.000 1.800.000
356 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) 632.000 935.000
357 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy] 522.000 900.000 1.100.000
358 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang] 632.000 1.600.000 1.800.000
359 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) 632.000 935.000
360 Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy] 522.000 900.000 1.100.000
361 Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang] 632.000 1.600.000 1.800.000
362 Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) 632.000 935.000
363 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên có thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang] 620.000 1.600.000 1.800.000
364 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới có thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang] 632.000 1.600.000 1.800.000
365 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới có thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) 632.000 935.000
366 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy] 1.446.000 1.900.000 2.100.000
367 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang] 1.701.000 2.600.000 2.800.000
368 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) 1.701.000 2.235.000
369 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy] 1.446.000 1.900.000 2.100.000
370 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy- Đã bao gồm thuốc cản quang] 1.701.000 2.600.000 2.800.000
371 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy- Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) 1.701.000 2.235.000
372 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy] 1.446.000 1.900.000 2.100.000
373 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang] 1.701.000 2.600.000 2.800.000
374 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) 1.701.000 2.235.000
375 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy] 1.446.000 1.900.000 2.100.000
376 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang] 1.701.000 2.600.000 2.800.000
377 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) 1.701.000 2.235.000
378 Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy] 1.446.000 1.900.000 2.100.000
379 Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy-Đã bao gồm thuốc cản quang] 1.701.000 2.600.000 2.800.000
380 Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy-Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) 1.701.000 2.235.000
381 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên có thuốc cản quang [từ 64- 128 dãy- Đã bao gồm thuốc cản quang) 1.701.000 2.600.000 2.800.000
382 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên có thuốc cản quang [từ 64- 128 dãy- Chưa bao gồm thuốc cản quang)(Nội trú) 1.701.000 2.235.000
383 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới có thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy-Đã bao gồm thuốc cản quang] 1.701.000 2.600.000 2.800.000
384 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới có thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy-Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) 1.701.000 2.235.000
ĐIỆN CƠ
385 Ghi điện cơ cấp cứu 128.000 396.000 510.000
386 Ghi điện cơ bằng điện cực kim 128.000 165.000 210.000
387 Ghi điện cơ kim[Nhi] 128.000 165.000 210.000
388 Ghi điện cơ 128.000 251.000 330.000
ĐIỆN NÃO 0
389 Điện não đồ thường quy[Nhi] 64.300 92.000 120.000
390 Ghi điện não đồ thông thường 64.300 92.000 120.000
391 Ghi điện tim cấp cứu tại giường T2 32.800 74.000
392 Điện tim thường 32.800 74.000 100.000
393 Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản 196.000 250.000
394 Nghiệm pháp atropin 198.000 276.000 360.000
395 Điện tim thường 32.800 74.000 100.000
ĐO CHỨC NĂNG XƯƠNG
396 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [1 vị trí] 170.000 220.000
397 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] 260.000 340.000
GIẢI PHẪU BỆNH LÝ
398 Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp 335.000
399 Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da 335.000
400 Chọc hút kim nhỏ các hạch 335.000
401 Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm 722.000
402 Chọc hút kim nhỏ các tổn thương hốc mắt 335.000
403 Tế bào học dịch màng bụng, màng tim 207.000
404 Tế bào học dịch màng khớp 207.000
405 Tế bào học nước tiểu 207.000
406 Tế bào học đờm 207.000
407 Tế bào học dịch rửa ổ bụng 207.000
408 Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết 426.000
Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou (Thinprep)
409 Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh 693.000
HÔ HẤP KÍ
410 Đo chức năng hô hấp 126.000 203.000 260.000
HOLTER ĐIỆN TIM
411 Holter điện tâm đồ 198.000 341.000 440.000
412 Holter huyết áp 198.000 363.000 470.000
413 Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ 201.000 335.000 440.000
MRI
414 Chụp cộng hưởng từ sọ não[ không thuốc] 1.311.000 1.900.000 2.100.000
415 Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản 2.214.000 2.600.000 2.800.000
416 Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản 1.311.000 1.900.000 2.100.000
417 Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản 2.214.000 2.600.000 2.800.000
418 Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản 1.311.000 1.900.000 2.100.000
419 Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản 2.214.000 2.600.000 2.800.000
420 Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) 2.214.000 2.600.000 2.800.000
421 Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác[ không thuốc] 1.311.000 1.900.000 2.100.000
422 Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản 2.214.000 2.600.000 2.800.000
423 Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá 2.214.000 2.600.000 2.800.000
424 Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ[ không thuốc] 1.311.000 1.900.000 2.100.000
425 Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ có tiêm tương phản 2.214.000 2.600.000 2.800.000
426 Chụp cộng hưởng từ lồng ngực [ không thuốc] 1.311.000 1.900.000 2.100.000
427 Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản quang 2.214.000 2.600.000 2.800.000
428 Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng…) 1.311.000 1.900.000 2.100.000
429 Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng…) 2.214.000 2.600.000 2.800.000
430 Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) [ không thuốc cản quang] 1.311.000 1.900.000 2.100.000
431 Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn[ có thuốc cản quang] 2.214.000 2.600.000 2.800.000
432 Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) 2.214.000 2.600.000 2.800.000
433 Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật[ không thuốc] 1.311.000 1.900.000 2.100.000
434 Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản 2.214.000 2.600.000 2.800.000
435 Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis)[ có thuốc cản quang] 2.214.000 2.600.000 2.800.000
436 Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản 2.214.000 2.600.000 2.800.000
437 Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau)[ có thuốc cản quang] 2.214.000 2.600.000 2.800.000
438 Chụp cộng hưởng từ thai nhi [ không thuốc] 1.311.000 1.900.000 2.100.000
439 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ[ không thuốc] 1.311.000 1.900.000 2.100.000
440 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản 2.214.000 2.600.000 2.800.000
441 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực[ không thuốc] 1.311.000 1.900.000 2.100.000
442 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản 2.214.000 2.600.000 2.800.000
443 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng – cùng[ không thuốc] 1.311.000 1.900.000 2.100.000
444 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng – cùng có tiêm tương phản 2.214.000 2.600.000 2.800.000
445 Chụp cộng hưởng từ khớp[ không thuốc] 1.311.000 1.900.000 2.100.000
446 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch 2.214.000 2.600.000 2.800.000
447 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp 2.214.000 2.600.000 2.800.000
448 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương[ không thuốc] 1.311.000 1.900.000 2.100.000
449 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản 2.214.000 2.600.000 2.800.000
450 Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi[ không thuốc] 1.311.000 1.900.000 2.100.000
451 Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản 2.214.000 2.600.000 2.800.000
452 Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-chậu[có thuốc cản quang] 2.214.000 2.600.000 2.800.000
453 Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-ngực[có thuốc cản quang] 2.214.000 2.600.000 2.800.000
454 Chụp cộng hưởng từ động mạch vành[có thuốc cản quang] 2.214.000 2.600.000 2.800.000
455 Chụp cộng hưởng từ tim[có thuốc cản quang] 2.214.000 2.600.000 2.800.000
456 Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u)[có thuốc cản quang] 2.214.000 2.600.000 2.800.000
457 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên[ không thuốc] 1.311.000 1.900.000 2.100.000
458 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản 2.214.000 2.600.000 2.800.000
459 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới[ không thuốc] 1.311.000 1.900.000 2.100.000
460 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản 2.214.000 2.600.000 2.800.000
461 Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch[ không thuốc] 1.311.000 1.900.000 2.100.000
462 Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản 2.214.000 2.600.000 2.800.000
NỘI SOI
463 Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng cấp cứu 244.000 321.000 420.000
464 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết 305.000 600.000 780.000
465 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê 580.000 1.600.000 2.080.000
466 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết 408.000 650.000 850.000
467 Nội soi can thiệp – thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản…)] 728.000 1.100.000 1.430.000
468 Nội soi can thiệp – tiêm cầm máu[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản…)] 728.000 2.757.000 2.950.000
469 Nội soi can thiệp – làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori 294.000 500.000 650.000
470 Nội soi can thiệp – kẹp Clip cầm máu[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản…)] 728.000 1.300.000 1.690.000
471 Nội soi can thiệp – cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm 1.038.000 1.900.000 2.470.000
472 Nội soi can thiệp – cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp 1.696.000 2.200.000 2.860.000
473 Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng có sinh thiết[Đã bao gồm chi phí Test HP] 433.000 550.000 720.000
474 Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết 244.000 400.000 520.000
475 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết 189.000 350.000 460.000
476 Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết 291.000 400.000 520.000
477 Nội soi thanh quản treo cắt hạt xơ [Nhi] T2 290.000 400.000 520.000
478 Nội soi mũi, họng có sinh thiết [Nhi] T2 1.559.000 1.700.000 2.210.000
479 Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết[Nhi] 213.000 400.000 520.000
480 Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật[NHi] 1.696.000 1.870.000 2.430.000
481 Soi cổ tử cung 61.500 380.000 490.000
482 Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê T2 290.000 430.000 560.000
483 Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê T1 513.000 1.100.000 1.430.000
484 Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê T1 513.000 1.600.000 2.080.000
485 Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê T1 244.000 900.000 1.170.000
486 Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê[Gây mê] 723.000 1.580.000 2.050.000
487 Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê[Gây tê] 318.000 840.000 1.090.000
488 Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê 508.000 680.000 880.000
489 Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán 213.000 400.000 520.000
490 Nội soi tai mũi họng 104.000 400.000 520.000
491 Nội soi tai mũi họng (Nội soi tai) 40.000 200.000 260.000
492 Nội soi tai mũi họng (Nội soi mũi) 40.000 120.000 160.000
493 Nội soi tai mũi họng (Nội soi họng) 40.000 100.000 130.000
494 Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản…)] 728.000 2.799.000 2.990.000
495 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản…)] 728.000 2.286.000 2.480.000
496 Helicobacter pylori Ag test nhanh[Dịch dạ dày] 154.000 154.000 200.000
SIÊU ÂM
497 Siêu âm với chuyên gia 260.000
498 Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường 222.000 330.000
499 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu 43.900 130.000
500 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh 43.900 130.000
501 Siêu âm màng phổi cấp cứu 43.900 130.000
502 Siêu âm Doppler mạch máu 222.000 330.000 430.000
503 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 222.000 330.000
504 Siêu âm tim cản âm cấp cứu tại giường 257.000 359.000
505 Siêu âm tim cấp cứu tại giường[NHI] 222.000 330.000
506 Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu[NHI] 222.000 330.000
507 Siêu âm doppler xuyên sọ[NHI] 222.000 330.000 430.000
508 Siêu âm tim thai qua thành bụng [Nhi] 222.000 330.000 430.000
509 Siêu âm tuyến giáp 43.900 130.000 170.000
510 Siêu âm các tuyến nước bọt 43.900 130.000 170.000
511 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt 43.900 130.000 170.000
512 Siêu âm hạch vùng cổ 43.900 130.000 170.000
513 Siêu âm qua thóp 43.900 130.000 170.000
514 Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ[Bằng phương pháp DEXA] 82.300 200.000 260.000
515 Siêu âm màng phổi 43.900 130.000 170.000
516 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) 43.900 130.000 170.000
517 Siêu âm các khối u phổi ngoại vi 43.900 130.000 170.000
518 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 43.900 130.000 170.000
519 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 43.900 130.000 170.000
520 Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng[Bằng phương pháp DEXA] 82.300 200.000 260.000
521 Siêu âm Doppler gan lách[Bằng phương pháp DEXA] 82.300 200.000 260.000
522 Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) 222.000 330.000 430.000
523 Siêu âm Doppler động mạch thận 222.000 330.000 430.000
524 Siêu âm Doppler tử cung phần phụ[Bằng phương pháp DEXA] 82.300 220.000 290.000
525 Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)[Bằng phương pháp DEXA] 82.300 220.000 290.000
526 Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới 222.000 330.000 430.000
527 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng 43.900 130.000 170.000
528 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo 181.000 200.000 260.000
529 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng[Bằng phương pháp DEXA] 82.300 220.000 290.000
530 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo 222.000 330.000 430.000
531 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 43.900 130.000 170.000
532 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa – 4D 43.900 200.000 260.000
533 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 43.900 140.000 180.000
534 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối – 4D 43.900 200.000 260.000
535 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 43.900 140.000 180.000
536 Siêu âm Doppler động mạch tử cung 222.000 330.000 430.000
537 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 43.900 130.000 170.000
538 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) 43.900 130.000 170.000
539 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới 222.000 330.000 430.000
540 Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ 222.000 330.000 430.000
541 Siêu âm Doppler tim, van tim 222.000 330.000 430.000
542 Siêu âm tuyến vú hai bên 43.900 130.000 170.000
543 Siêu âm Doppler tuyến vú[Bằng phương pháp DEXA] 82.300 200.000 260.000
544 Siêu âm tinh hoàn hai bên 43.900 130.000 170.000
545 Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên[Bằng phương pháp DEXA] 82.300 200.000 260.000
546 Siêu âm dương vật 43.900 130.000 170.000
547 Siêu âm Doppler dương vật[Bằng phương pháp DEXA] 82.300 200.000 260.000
548 Siêu âm tại giường 43.900 130.000 170.000
549 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu (đa thai) 210.000 270.000
550 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa (đa thai) 210.000 270.000
551 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối (đa thai) 210.000 270.000
552 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa – 4D(đa thai) 350.000 460.000
553 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối – 4D(đa thai) 350.000 460.000
554 Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)(bằng phương pháp Dexa) (đa thai) 350.000 460.000
555 Siêu âm tim thai qua thành bụng (đa thai) 510.000 660.000
556 Siêu âm đo độ mờ da gáy 180.000 230.000
557 Siêu âm 4D (Quý III) 150.000 200.000
558 Siêu âm đo độ mờ da gáy (đa thai) 315.000 410.000
559 Siêu âm 4D (Quý III) (đa thai) 260.000 340.000
560 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo (đo chiều dài kênh cổ tử cung) 181.000 200.000 260.000
561 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa – 4D [chuyên gia] 600.000
562 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa – 4D(đa thai) [chuyên gia] 750.000
563 Siêu âm đo độ mờ da gáy [chuyên gia] 400.000
564 Siêu âm đo độ mờ da gáy (đa thai) [chuyên gia] 500.000
565 Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)[Bằng phương pháp DEXA] [chuyên gia] 400.000
566 Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)(bằng phương pháp Dexa) (đa thai) [chuyên gia] 500.000
567 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo [chuyên gia] 350.000
568 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo (đo chiều dài kênh cổ tử cung) [chuyên gia] 350.000
XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC
569 Huyết đồ (bằng máy đếm laser) 102.000 133.000
570 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 110.000 143.000
571 Phản ứng hòa hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 119.000 155.000
572 Phản ứng hòa hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 119.000 155.000
573 Định nhóm máu tại giường 39.100 53.000 69.000
574 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường 12.600 27.000 35.000
575 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động 63.500 77.000 100.000
576 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động 40.400 58.000 75.000
577 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động 56.500 84.000 109.000
578 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 12.600 33.000 43.000
579 Định lượng D-Dimer 389.000 506.000
580 Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 137.000 178.000
581 Phản ứng hòa hợp có sử dụng kháng Globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 119.000 155.000
582 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) 46.200 64.000 83.000
583 Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần) 165.000 215.000
584 Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương (không bao gồm thủ thuật sinh thiết tủy xương) 503.000 654.000
585 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) 0 51.000 66.000
586 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) 36.900 50.000 65.000
587 Tìm giun chỉ trong máu 34.600 53.000 69.000
588 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 23.100 35.000 46.000
589 Tìm tế bào Hargraves 0 96.000 125.000
590 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động 123.000 160.000
591 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) 28.800 44.000 57.000
592 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) 39.100 58.000 75.000
593 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) 39.100 59.000 77.000
594 Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) 207.000 308.000 400.000
595 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) 39.100 60.000 78.000
596 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu 23.100 43.000 56.000
597 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương 20.700 43.000 56.000
598 Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu 46.200 69.000 90.000
599 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) 31.100 49.000 64.000
600 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) 31.100 47.000 61.000
601 Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) 173.000 258.000 335.000
602 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) 80.800 121.000 157.000
603 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) 120.000 156.000
604 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 110.000 143.000
605 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 110.000 143.000
606 Điện di huyết sắc tố 540.000 702.000
607 Máu lắng (bằng máy tự động) 34.600 45.000
XÉT NGHIỆM KHÁC
608 NIPT 9.5 (Xét nghiệm tiền sinh không xâm lấn cho tất cả thai phụ) 4.200.000
609 GEN Mẹ&Bé (Gói Couple) [Dùng cho cả vợ và chồng] 7.035.000
610 GEN Mẹ&Bé (Gói Single) [Dùng cho vợ hoặc chồng] 4.515.000
611 Test hơi thở tìm vi khuẩn HP bằng C13, C14 630.000
612 Toxoplasmosis IgM 315.000
613 Toxoplasmosis IgG 315.000
614 Gói SLSS 73 bệnh (Các bệnh rối loạn nội tiết, chuyển hóa, di truyền thường gặp ở trẻ sơ sinh) 3.675.000
615 Xét nghiệm tế bào cổ tử cung (cell-prep) 441.000
616 HPV định Type (16, 18 và 14 type nguy cơ cao) 420.000
617 Trisure (Nipt sàng lọc không xâm lấn) 5.985.000
618 Oncosure (tầm soát 17 gene ung thư) 7.560.000
619 XN tầm soát ung thư vú BRCA1, BRCA2 4.410.000
620 Gói SLSS 3 bệnh 399.000
621 Gói SLSS 5 bệnh 525.000
622 Gói SLSS 3 bệnh + Hemoglobinopathies 683.000
623 Gói SLSS 5 bệnh + Hemoglobinopathies 840.000
624 RUBELLA IgM 263.000
625 RUBELLA IgG 263.000
626 CMV IgM 294.000
627 CMV IgG 294.000
628 DOUBLE TEST 525.000
629 TRIPLE TEST 525.000
630 Sàng lọc sơ sinh (3 bệnh) (Isolabo) 452.000
631 G6PD – TSH(Isolabo) 378.000
632 Double test (AutoDelfia) (Isolabo) 609.000
633 Triple Test (AutoDelfia) (Isolabo) 609.000
634 Double test (Immulite 2000 XPi) (Isolabo) 557.000
635 Triple Test (Immulite 2000 XPi) (Isolabo) 557.000
636 NIPT 3+ ( NIPT CE-IVD ) (Isolabo) 3.560.000
637 NIPT 26+ ( NIPT CE-IVD ) (Isolabo) 5.922.000
638 NIPT 112+ ( NIPT CE-IVD ) (Isolabo) ########
639 SL Tiền Sản Giật ( PLGF ) ( AutoDelfia L.C 6.0) (Isolabo) 1.376.000
640 HBV DNA (định lượng) (Isolabo) 704.000
641 Xét nghiệm GBS – Group B Streptococcus – Real time PCR (Isolabo) 609.000
642 Rubella (Realtime-PCR) (Isolabo) 1.670.000
643 Cytomegalovirus (Realtime-PCR) (Isolabo) 1.670.000
644 Toxoplasma (Realtime-PCR) (Isolabo) 1.670.000
645 Parvovirus B19 PCR (Isolabo) 1.008.000
646 Epstein Barr PCR (Isolabo) 1.008.000
647 HSV PCR (Isolabo) 1.008.000
648 Chlamydia PCR (Isolabo) 1.008.000
649 Neisseria gonorhoeae PCR ( Bệnh lậu ) (Isolabo) 609.000
650 HPV ĐỊNH 14 TYPE (Isolabo) 578.000
651 Liquit-Prep (Isolabo) 536.000
652 QF – PCR ( GAI NHAU ) (Isolabo) 3.560.000
653 QF – PCR ( MÁU / ỐI ) (Isolabo) 2.373.000
654 KARYOTYPE ( GAI NHAU ) (Isolabo) 3.686.000
655 KARYOTYPE ( MÁU ) (Isolabo) 1.323.000
656 KARYOTYPE ( ỐI ) (Isolabo) 3.423.000
657 PRENATAL BoB’s (Isolabo) ########
658 THALASSEMIA Máu (Isolabo) 2.510.000
659 THALASSEMIA Ối (Isolabo) 2.636.000
660 Teo cơ tuỷ (SMA) (Isolabo) 3.885.000
661 Loạn dưỡng cơ Duchenne (Isolabo) 6.311.000
662 HC DiGeorge (Isolabo) 6.311.000
663 Vi mất đoạn nhiễm sắc thể (Microdeletion) (Isolabo) 6.311.000
664 AZF (vi mất đoạn NST Y) (Isolabo) 2.898.000
665 SRY ( yếu tố biệt hóa tinh hoàn ) (Isolabo) 2.048.000
666 Bộ FII/FV/MTHFR (Isolabo) 5.660.000
667 Đột biến gen FR3 (Isolabo) 5.660.000
668 24 NST thai sẩy (Isolabo) ########
669 Array CGH (Isolabo) ########
670 AMH (Tự động) (Isolabo) 1.092.000
671 Rubella IgG+IgM ( Cobas E601 ) (Isolabo) 525.000
672 Toxoplasma IgG+IgM ( Cobas E601 ) (Isolabo) 525.000
673 CMV IgG+IgM ( Cobas E601 ) (Isolabo) 525.000
674 HE4  (Isolabo) 599.000
675 Anti Phospholipid IgG + IgM (Isolabo) 767.000
676 Chlamydia IgG ( Cobas E601 ) (Isolabo) 609.000
677 Chlamydia IgM ( Cobas E601 ) (Isolabo) 431.000
678 H.Pylori IgM+IgG ( Cobas E601 ) (Isolabo) 431.000
679 Measles IgG + IgM (Isolabo) 1.113.000
680 Anti B2-GPI IgG+IgM (Isolabo) 2.741.000
681 Anti Cardiolipin IgG + IgM (Isolabo) 767.000
682 Anti GAD (Isolabo) 431.000
683 Anti TPO (Isolabo) 378.000
684 Herpes simplex IgG + IgM (Isolabo) 1.166.000
685 Testosterol (ng/ml) ( Cobas E601 ) (Isolabo) 263.000
686 SHBG (Isolabo) 389.000
687 LH ( Cobas E601 ) (Isolabo) 242.000
688 FSH ( Cobas E601 ) (Isolabo) 242.000
689 Estradiol (E2) ( Cobas E601 ) (Isolabo) 242.000
690 Progesterol ( Cobas E601 ) (Isolabo) 242.000
691 Prolactin ( Cobas E601 ) (Isolabo) 242.000
692 Điện di Hb (phương pháp mao quản) (Isolabo) 662.000
693 Trisure Procare (Gen) ########
694 Trisure Carrier (Gen) 2.835.000
695 Pinkcare (Gen) 2.835.000
696 Mencare (Gen) 2.835.000
697 Gói SLSS 3 bệnh (Gen) 452.000
698 Gói SLSS 5 bệnh (Gen) 735.000
XÉT NGHIỆM SINH HÓA
699 Xét nghiệm Khí máu 294.000 382.000
700 Định tính beta hCG ( test nhanh) 32.000 42.000
701 Xét nghiệm sàng lọc và định tính năm loại ma túy (niệu) 300.000 390.000
702 Xét nghiệm định tính một chỉ tiêu ma túy trong nước tiểu 110.000 143.000
703 Định lượng AMH (Anti- Mullerian Hormone) 788.000 1.024.000
704 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 15.200 36.000 47.000
705 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén( lúc đói) 160.000 263.000 342.000
706 Định lượng Acid Uric[ máu] 21.500 43.000 56.000
707 Định lượng Albumin[ máu] 21.500 43.000 56.000
708 Đo hoạt độ Amylase[ máu] 21.500 43.000 56.000
709 Định lượng Amoniac ( NH3)[ máu] 0 120.000 156.000
710 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) 91.600 151.000 196.000
711 Đo hoạt độ ALT (GPT)[ máu] 21.500 43.000 56.000
712 Đo hoạt độ AST (GOT)[ máu] 21.500 43.000 56.000
713 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) 86.200 133.000 173.000
714 Định lượng Bilirubin trực tiếp[ máu] 21.500 43.000 56.000
715 Định lượng Bilirubin toàn phần[ máu] 21.500 43.000 56.000
716 Định lượng Calci toàn phần[ máu] 12.900 22.000 29.000
717 Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) 139.000 205.000 267.000
718 Định lượng CA 19 – 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] 139.000 192.000 250.000
719 Định lượng CA 15 – 3 (Cancer Antigen 15- 3) 150.000 225.000 293.000
720 Định lượng CA 72 – 4 (Cancer Antigen 72- 4) 134.000 201.000 261.000
721 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) 86.200 158.000 205.000
722 Định lượng Cholesterol toàn phần 26.900 48.000 62.000
723 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) 0 50.000 65.000
724 Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) 37.700 58.000 75.000
725 Định lượng Cortisol[ máu] 91.600 142.000 185.000
726 Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) 0 83.000 108.000
727 Định lượng Creatinin[ máu] 21.500 43.000 56.000
728 Định lượng Cyfra 21- 1 96.900 189.000 246.000
729 Định lượng Cyfra 21- 1 96.900 189.000 246.000
730 Điện giải đồ (Na, K, Cl)[ máu] 29.000 68.000 88.000
731 Định lượng Ethanol (cồn)[ máu] 0 87.000 113.000
732 Định lượng Ferritin 80.800 112.000 146.000
733 Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] 0 108.000 140.000
734 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) 64.600 89.000 116.000
735 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) 64.600 89.000 116.000
736 Định lượng Glucose[ máu] 21.500 43.000 56.000
737 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase)[ máu] 19.200 32.000 42.000
738 Định lượng HbA1c[ máu] 101.000 143.000 186.000
739 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) 26.900 38.000 49.000
740 Định lượng Insulin[ máu] 80.800 127.000 165.000
741 Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] 96.900 150.000 195.000
742 Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] 108.000 140.000
743 Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] 0 47.000 61.000
744 Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) 26.900 58.000 75.000
745 Định lượng proBNP (NT-proBNP) 408.000 518.000 673.000
746 Định lượng Phospho[ máu] 21.500 30.000 39.000
747 Định lượng Pro-calcitonin(Máu) 392.000 613.000 797.000
748 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 21.500 43.000 56.000
749 Định lượng Progesteron [Máu] 0 108.000 140.000
750 Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) 86.200 138.000 179.000
751 Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) 91.600 158.000 205.000
752 Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] 37.700 82.000 107.000
753 Định lượng T3 (Tri iodothyronine) 64.600 101.000 131.000
754 Định lượng T4 (Thyroxine) 64.600 101.000 131.000
755 Định lượng Testosterol [ máu] 0 126.000 164.000
756 Định lượng Triglycerid 26.900 38.000 49.000
757 Định lượng Troponin Ths [Máu] 75.400 166.000 216.000
758 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [ máu] 59.200 99.000 129.000
759 Định lượng Urê [ máu] 21.500 43.000 56.000
760 Điện giải niệu (Na, K, Cl) 29.000 38.000 49.000
761 Đo hoạt độ Amylase [ niệu] 37.100 58.000 75.000
762 Định lượng Glucose[ niệu] 13.900 33.000 43.000
763 Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu] 43.100 65.000 85.000
764 Định lượng Protein[ niệu] 13.700 21.000 27.000
765 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 27.400 54.000 70.000
766 Glucose (dịch não tuỷ) 12.900 27.000 35.000
767 Định lượng Protein[dịch não tuỷ] 10.700 24.000 31.000
768 Đo hoạt độ Amylase[dịch] 21.500 36.000 47.000
769 Định lượng Creatinin[dịch] 21.500 36.000 47.000
770 Định lượng Glucose[dịch] 12.900 23.000 30.000
771 Định lượng Protein[dịch] 21.500 30.000 39.000
772 Phản ứng Rivalta [dịch] 20.000 26.000
773 Định lượng CRP 53.800 75.000 98.000
774 Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) 265.000 369.000 480.000
775 Định lượng Estradiol[ máu] 79.500 124.000 161.000
776 Định lượng Prolactin 74.200 117.000 152.000
777 Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) 233.000 251.000 326.000
778 Định lượng Tg (Thyroglobulin) 174.000 272.000 354.000
779 HBsAg miễn dịch tự động 74.700 105.000 137.000
780 HBeAg miễn dịch tự động 95.500 131.000 170.000
781 Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) 12.900 17.000
782 Định lượng Protein (dịch não tuỷ) 10.700 14.000
783 Định lượng Glucose (dịch chọc dò) 12.900 17.000
784 Định lượng Protein (dịch chọc dò) 21.500 28.000
785 HCV Ab miễn dịch bán tự động 119.000 155.000
786 Định lượng Creatinin (niệu) 16.100 21.000
XÉT NGHIỆM VI SINH
787 RF [định tính] 55.000 72.000
788 Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân 65.600 87.000 113.000
789 Tìm tế bào Hargraves 64.600 88.000 114.000
790 Vi khuẩn nhuộm soi 68.000 90.000 117.000
791 Vi khuẩn test nhanh 238.000 316.000 411.000
792 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường 360.000 468.000
793 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động( Bệnh phẩm máu) 405.000 527.000
794 Vi khuẩn kháng thuốc định tính 300.000 390.000
795 Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động 196.000 300.000 390.000
796 Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) 243.000 316.000
797 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen 68.000 90.000 117.000
798 Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR 540.000 702.000
799 Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi 68.000 90.000 117.000
800 Chlamydia test nhanh 71.600 96.000 125.000
801 Helicobacter pylori Ab test nhanh 0 314.000 408.000
802 Salmonella Widal 0 270.000 351.000
803 Streptococcus pyogenes ASO 41.700 56.000 73.000
804 Treponema pallidum RPR định tính 238.000 316.000 411.000
805 Treponema pallidum RPR định tính và định lượng [ Định lượng] 87.100 116.000 151.000
806 Treponema pallidum RPR định tính và định lượng[Định tính] 38.200 51.000 66.000
807 Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng [ Định lượng] 0 235.000 306.000
808 Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng[định tính] 0 70.000 91.000
809 HBsAg test nhanh 53.600 71.000 92.000
810 HBsAb test nhanh 59.700 80.000 104.000
811 HBeAg test nhanh 59.700 80.000 104.000
812 HBV đo tải lượng Real-time PCR 990.000 1.287.000
813 HBV genotype Real-time PCR 2.116.000 2.751.000
814 HBV kháng thuốc Real-time PCR (cho 1 loại thuốc) 1.502.000 1.953.000
815 HCV Ab test nhanh 53.600 71.000 92.000
816 HCV đo tải lượng Real-time PCR 1.250.000 1.625.000
817 HCV genotype Real-time PCR 2.116.000 2.751.000
818 HAV Ab test nhanh 119.000 135.000 176.000
819 HEV Ab test nhanh 119.000 162.000 211.000
820 HIV Ab test nhanh 53.600 70.000 91.000
821 Dengue virus NS1Ag test nhanh 130.000 173.000 225.000
822 Dengue virus IgM/IgG test nhanh 130.000 173.000 225.000
823 HPV Real-time PCR 502.000 653.000
824 Rubella virus Ab test nhanh 149.000 198.000 257.000
825 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi 38.200 51.000 66.000
826 Hồng cầu trong phân test nhanh 65.600 87.000 113.000
827 Đơn bào đường ruột soi tươi 41.700 56.000 73.000
828 Đơn bào đường ruột nhuộm soi 41.700 56.000 73.000
829 Trứng giun, sán soi tươi 41.700 56.000 73.000
830 Trứng giun soi tập trung 41.700 56.000 73.000
831 Strongyloides stercoralis(Giun lươn) ấu trùng soi tươi 41.700 56.000 73.000
832 Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động 450.000 585.000
833 Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự động 450.000 585.000
834 Entamoeba histolytica(Amip) Ab miễn dịch tự động 0 235.000 306.000
835 Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động 270.000 351.000
836 Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi 41.700 56.000 73.000
837 Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động 450.000 585.000
838 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính 32.100 43.000 56.000
839 Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch tự động 298.000 398.000 517.000
840 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động 450.000 585.000
841 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch tự động 298.000 398.000 517.000
842 Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động 450.000 585.000
843 Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch tự động 298.000 398.000 517.000
844 Cysticercus cellulosae (Sán lợn) ấu trùng soi mảnh sinh thiết 41.700 56.000 73.000
845 Gnathostoma ấu trùng soi mảnh sinh thiết 41.700 56.000 73.000
846 Taenia (Sán dây) soi tươi định danh 41.700 56.000 73.000
847 Toxocara (Giun đũa chó, mèo) soi mảnh sinh thiết 41.700 56.000 73.000
848 Trichinella spiralis (Giun xoắn) soi mảnh sinh thiết 41.700 56.000 73.000
849 Trichomonas vaginalis soi tươi 41.700 56.000 73.000
850 Trichomonas vaginalis nhuộm soi 41.700 56.000 73.000
851 Vi nấm soi tươi 41.700 56.000 73.000
852 Vi nấm nhuộm soi 41.700 56.000 73.000
853 Coronavirus Real-time PCR [mẫu đơn] 700.000
854 Virus test nhanh (Phát hiện kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2/ Trueline Ag test) 200.000
855 Coronavirus Real-time PCR [mẫu gộp 2 bệnh phẩm] 400.000
856 Coronavirus Real-time PCR [mẫu gộp 3 bệnh phẩm] 320.000
857 Coronavirus Real-time PCR [mẫu gộp 4 bệnh phẩm] 280.000
858 Coronavirus Real-time PCR [mẫu gộp 5 bệnh phẩm] 250.000
859 Virus test nhanh (Phát hiện kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2/ Test Nhật) 320.000
860 Virus test nhanh (Phát hiện kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2/ Test của Hàn Quốc) 280.000
861 Virus test nhanh (Phát hiện kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2/ Biocredit COVID-19 Ag) 200.000
862 Virus test nhanh (Phát hiện kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2/ Trueline Ag test) (gộp 2 bệnh phẩm) 120.000
863 Virus test nhanh (Phát hiện kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2/ Trueline Ag test) (gộp 3 bệnh phẩm) 100.000
864 Virus test nhanh (Phát hiện kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2/ Test Nhật)(gộp 2 bệnh phẩm) 175.000
865 Virus test nhanh (Phát hiện kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2/ Test Nhật)(gộp 3 bệnh phẩm) 140.000
866 Virus test nhanh (Phát hiện kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2/ Test của Hàn Quốc)(gộp 2 bệnh phẩm) 145.000
867 Virus test nhanh (Phát hiện kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2/ Test của Hàn Quốc)(gộp 3 bệnh phẩm) 120.000
868 Virus test nhanh (Phát hiện kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2/ Biocredit COVID-19 Ag)(gộp 2 bệnh phẩm) 120.000
869 Virus test nhanh (Phát hiện kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2/ Biocredit COVID-19 Ag)(gộp 3 bệnh phẩm) 100.000
870 Virus test nhanh (Phát hiện kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2/ test Genbody COVID-19 Ag) (mẫu đơn) 195.000
871 Virus test nhanh (Phát hiện kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2/ test Genbody COVID-19 Ag)(gộp 2 bệnh phẩm) 100.000
872 Virus test nhanh (Phát hiện kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2/ test Genbody COVID-19 Ag)(gộp 3 bệnh phẩm) 80.000
873 Virus test nhanh (Phát hiện kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2/ test của Đức) (mẫu đơn) 120.000
874 Virus test nhanh (Phát hiện kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2/ test của Đức)(gộp 2 bệnh phẩm) 100.000
875 Virus test nhanh (Phát hiện kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2/ test của Đức)(gộp 3 bệnh phẩm) 80.000
876 Virus test nhanh (Phát hiện kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2/ test Trung Quốc) (mẫu đơn) 120.000
877 Virus test nhanh (Phát hiện kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2/ test Trung Quốc)(gộp 2 bệnh phẩm) 100.000
878 Virus test nhanh (Phát hiện kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2/ test Trung Quốc)(gộp 3 bệnh phẩm) 80.000
X-QUANG 0
879 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng[số hóa 2 phim] 97.200 148.000 190.000
880 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng[số hóa 2 phim] 97.200 148.000 190.000
881 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao[số hóa 1 phim] 65.400 107.000 140.000
882 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến[số hóa 1 phim] 65.400 107.000 140.000
883 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng[số hóa 2 phim] 97.200 148.000 190.000
884 Chụp Xquang Blondeau[số hóa 1 phim] 65.400 107.000 140.000
885 Chụp Xquang Blondeau + Hirtz [số hóa 2 phim] 97.200 211.000 270.000
886 Chụp Xquang Hirtz[số hóa 1 phim] 65.400 107.000 140.000
887 Chụp Xquang hàm chếch một bên[số hóa 1 phim] 65.400 107.000 140.000
888 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến[số hóa 1 phim] 65.400 107.000 140.000
889 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng[số hóa 1 phim] 65.400 107.000 140.000
890 Chụp Xquang Chausse III[số hóa 1 phim] 65.400 107.000 140.000
891 Chụp Xquang Schuller[số hóa 1 phim] 65.400 107.000 140.000
892 Chụp Xquang Stenvers[số hóa 1 phim] 65.400 107.000 140.000
893 Chụp Xquang khớp thái dương hàm[số hóa 1 phim] 65.400 107.000 140.000
894 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical)[1 phim] 18.900 69.000 90.000
895 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing)[1 phim] 65.400 86.000 110.000
896 Chụp Xquang răng toàn cảnh[1 phim] 65.400 86.000 110.000
897 Chụp Xquang phim cắn (Occlusal)[1 phim] 65.400 86.000 110.000
898 Chụp Xquang mỏm trâm[số hóa 1 phim] 65.400 107.000 140.000
899 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng[số hóa 2 phim] 97.200 148.000 190.000
900 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên[số hóa 2 phim] 97.200 148.000 190.000
901 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế[số hóa 3 phim] 122.000 184.000 240.000
902 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2[số hóa 1 phim] 65.400 107.000 140.000
903 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch[số hóa 2 phim] 97.200 148.000 190.000
904 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng[số hóa 2 phim] 97.200 148.000 190.000
905 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên[số hóa 2 phim] 97.200 148.000 190.000
906 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng[số hóa 2 phim] 97.200 148.000 190.000
907 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn[số hóa 2 phim] 97.200 148.000 190.000
908 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze[số hóa 1 phim] 65.400 107.000 140.000
909 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng[số hóa 2 phim] 97.200 148.000 190.000
910 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên [số hóa 3 phim] 122.000 184.000 240.000
911 Chụp Xquang khung chậu thẳng[số hóa 1 phim] 65.400 107.000 140.000
912 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch[số hóa 1 phim] 65.400 128.000 170.000
913 Chụp Xquang khớp vai thẳng[số hóa 1 phim] 65.400 107.000 140.000
914 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch[số hóa 1 phim] 65.400 107.000 140.000
915 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng[số hóa 2 phim] 97.200 148.000 190.000
916 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 97.200 148.000 190.000
917 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] 97.200 148.000 190.000
918 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)[số hóa 1 phim] 65.400 107.000 140.000
919 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 97.200 148.000 190.000
920 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch[số hóa 2 phim] 97.200 148.000 190.000
921 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch[số hóa 1 phim] 65.400 128.000 170.000
922 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên[số hóa 1 phim] 65.400 107.000 140.000
923 Chụp Xquang khớp háng nghiêng[số hóa 1 phim] 65.400 107.000 140.000
924 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 97.200 148.000 190.000
925 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] 97.200 148.000 190.000
926 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè[số hóa 1 phim] 65.400 107.000 140.000
927 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 97.200 148.000 190.000
928 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] 97.200 148.000 190.000
929 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 65.400 128.000 170.000
930 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 97.200 148.000 190.000
931 Chụp Xquang ngực thẳng[số hóa 1 phim] 65.400 107.000 140.000
932 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên[số hóa 1 phim] 65.400 107.000 140.000
933 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 2 phim] 97.200 148.000 190.000
934 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch[số hóa 2 phim] 97.200 148.000 190.000
935 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn[số hóa 1 phim] 65.400 107.000 140.000
936 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng[có uống thuốc cản quang số hóa] 224.000 291.000 380.000
937 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng[số hóa 1 phim] 65.400 107.000 140.000
938 Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)[số hóa 2 phim] 97.200 148.000 190.000
939 Chụp Xquang thực quản dạ dày[có uống thuốc cản quang số hóa] 224.000 290.000 380.000
940 Chụp Xquang ruột non[có uống thuốc cản quang số hóa] 224.000 324.000 420.000
941 Chụp Xquang đại tràng [có thuốc cản quang số hóa] 264.000 690.000 900.000
942 Chụp Xquang đường mật qua Kehr[Chưa bao gồm thuốc cản quang] 240.000 717.000 930.000
943 Chụp Xquang đường dò 406.000 542.000 700.000
944 Chụp Xquang tử cung vòi trứng 411.000 529.000 690.000
945 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch[có tiêm thuốc cản quang (UIV) số hóa] 609.000 717.000 930.000
946 Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng[có tiêm thuốc cản quang (UIV) số hóa] 609.000 915.000 1.190.000
947 Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng[số hóa] 564.000 846.000 1.100.000
948 Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng 564.000 666.000 870.000
949 Chụp Xquang bàng quang trên xương mu 206.000 297.000 390.000
TIỂU THỦ THUẬT
950 Rửa bàng quang[Chưa bao gồm hóa chất.] T2 198.000 218.000
951 Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm T1 828.000 1.162.000
952 Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm T1 828.000 1.162.000
953 Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm T1 151.000 208.000
954 Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm T1 828.000 1.162.000
955 Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm T1 151.000 208.000
956 Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm T1 152.000 210.000
957 Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm T1 221.000 308.000
958 Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm [Áp dụng với trường hợp dùng bơm kim thông thường để chọc hút] T1 177.000 245.000
959 Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm T1 558.000 787.000
960 Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm T1 152.000 287.000
THỦ THUẬT CAN THIỆP TIM MẠCH
961  Đặt máy tạo nhịp tạm thời với điện cực trong buồng tim [Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung]. 1.625.000 7.200.000
962 Khoan các tổn thương vôi hóa ở động mạch [Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, 6.816.000 9.728.000
963 Nong và đặt stent động mạch vành[Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ 6.816.000 9.050.000
964 Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 1 buồng [Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung]. 1.625.000 2.800.000
965 Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 2 buồng [Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung]. 1.625.000 7.200.000
966 Bít thông liên nhĩ bằng dụng cụ qua da [Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch 6.816.000 9.728.000
967 Bít thông liên thất bằng dụng cụ qua da [Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch 6.816.000 9.728.000
968 Bít ống động mạch bằng dụng cụ qua da [Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch 6.816.000 9.728.000
969 Chụp động mạch não số hóa xóa nền 5.598.000 7.469.000
970 Chụp mạch vùng đầu mặt cổ số hóa xóa nền 5.598.000 7.469.000
971 Chụp động mạch chủ số hóa xóa nền 5.598.000 7.469.000
972 Chụp động mạch chậu số hóa xóa nền 5.598.000 7.469.000
973 Chụp động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền 5.598.000 7.469.000
974 Chụp động mạch phổi số hóa xóa nền 5.598.000 7.469.000
975 Chụp động mạch các loại chọc kim trực tiếp số hóa xóa nền 5.598.000 7.469.000
976 Chụp và nong động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền [Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch] 9.066.000 ########
977 Chụp, nong và đặt Stent động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền [Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc 9.066.000 ########
978 Chụp nút mạch điều trị ung thư gan (TACE)[Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong,  bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại] 9.116.000 ########
979 Chụp và nút mạch điều trị u xơ tử cung số hóa xóa nền[Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong,  bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại] 9.116.000 ########
980 Chụp và nút mạch điều trị lạc nội mạch trong cơ tử cung số hóa xóa nền[Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong,  bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại] 9.116.000 ########
981 Chụp và nút mạch bằng hạt DC Bead gắn hóa chất điều trị u gan số hóa xóa nền[Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong,  bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại] 9.116.000 ########
982 Chụp động mạch vành 5.916.000 ########
983 Chụp, nong động mạch vành bằng bóng[Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch 6.816.000 9.050.000
984 Chụp, nong và đặt stent động mạch vành[Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch 6.816.000 ########
985 Đặt máy tạo nhịp [Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung]. 1.625.000 2.800.000
986 Đặt máy tạo nhịp phá rung [Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung]. 1.625.000 2.800.000
THỦ THUẬT HỒI SỨC – CẤP CỨU
987 Đặt ống thông hậu môn T2 82.100 120.000
988 Xử lý mẫu xét nghiệm độc chất 197.000 217.000
989 Khai thông mạch não bằng điều trị thuốc tiêu sợi huyết trong nhồi máu não cấp 546.000 1.045.000
THỦ THUẬT MẮT
990 Soi đáy mắt cấp cứu T2 52.500 78.000
991 Soi đáy mắt cấp cứu[NHI] T2 52.500 78.000
992 Rạch áp xe túi lệ[NHI] T1 186.000 334.000
993 Lấy dị vật giác mạc [giác mạc nông, một mắt (gây mê)][NHI] T1 665.000 1.219.000
994 Lấy dị vật giác mạc [giác mạc nông, một mắt (gây tê)][NHI] T1 82.100 167.000
995 Lấy dị vật giác mạc [ giác mạc sâu, một mắt (gây mê)][NHI] T1 862.000 1.224.000
996 Lấy dị vật giác mạc [ giác mạc sâu, một mắt (gây tê)][NHI] T1 327.000 494.000
997 Cắt chỉ khâu giác mạc[NHI -Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.] T2 32.900 78.000
998 Tiêm dưới kết mạc[NHI – Chưa bao gồm thuốc] T2 47.500 89.000
999 Tiêm cạnh nhãn cầu[NHI – Chưa bao gồm thuốc] T2 47.500 89.000
1000 Tiêm hậu nhãn cầu[NHI – Chưa bao gồm thuốc] T2 47.500 89.000
1001 Bơm thông lệ đạo[NHI] T1 94.400 134.000
1002 Lấy calci đông dưới kết mạc [nhi] T2 35.200 77.000
1003 Cắt chỉ khâu kết mạc[NHI – Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.] T2 32.900 56.000
1004 Đốt lông xiêu[NHI] T2 47.900 78.000
1005 Bơm rửa lệ đạo[NHI] T2 36.700 66.000
1006 Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc [Nhi] T2 78.400 176.000
1007 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi[NHI] T2 35.200 78.000
1008 Rửa cùng đồ[NHI] T2 41.600 56.000
1009 Soi đáy mắt trực tiếp[NHI] T2 52.500 78.000
1010 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương[NHI] T2 52.500 78.000
1011 Soi góc tiền phòng[NHI] T2 52.500 78.000
1012 Cắt chỉ khâu da[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.] T2 32.900 89.000
1013 Lấy dị vật kết mạc[NHI] T2 64.400 89.000
1014 Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên T3 312.000 554.000
1015 Mở bao sau đục bằng laser T1 257.000 554.000
1016 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.] T2 32.900 78.000
1017 Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.] T2 32.900 78.000
1018 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.] T1 32.900 111.000
1019 Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid…) T3 220.000 432.000
1020 Lấy dị vật giác mạc sâu[một mắt (gây mê)] T1 665.000 1.219.000
1021 Lấy dị vật giác mạc sâu[nông, một mắt (gây tê)] T1 82.100 220.000
1022 Lấy dị vật giác mạc sâu[một mắt (gây tê)] T1 327.000 494.000
1023 Cắt bỏ chắp có bọc T1 78.400 166.000
1024 Cắt chỉ khâu giác mạc[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.] T2 32.900 88.000
1025 Tiêm dưới kết mạc[Chưa bao gồm thuốc] T2 47.500 89.000
1026 Tiêm cạnh nhãn cầu[Chưa bao gồm thuốc] T2 47.500 89.000
1027 Tiêm hậu nhãn cầu[Chưa bao gồm thuốc] T2 47.500 89.000
1028 Bơm thông lệ đạo[ hai mắt] T1 94.400 134.000
1029 Bơm thông lệ đạo[ một mắt] T1 59.400 125.000
1030 Lấy dị vật kết mạc T2 64.400 99.000
1031 Lấy calci kết mạc T2 35.200 77.000
1032 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú -Nhi] T2 32.900 77.000
1033 Cắt chỉ khâu kết mạc[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.] T2 32.900 231.000
1034 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu T2 47.900 89.000
1035 Bơm rửa lệ đạo T2 36.700 66.000
1036 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc T2 78.400 165.000
1037 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi T2 35.200 78.000
1038 Rửa cùng đồ T2 41.600 56.000
1039 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu T1 339.000 466.000
1040 Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) T2 82.100 112.000
1041 Bóc giả mạc T2 82.100 112.000
1042 Rạch áp xe mi T1 186.000 374.000
1043 Rạch áp xe túi lệ T1 186.000 407.000
1044 Soi đáy mắt trực tiếp T2 52.500 78.000
1045 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương T2 52.500 78.000
1046 Soi đáy mắt bằng Schepens T2 52.500 100.000
1047 Soi góc tiền phòng T2 52.500 78.000
1048 Theo dõi nhãn áp 3 ngày 107.000 118.000
1049 Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) 59.500 155.000
1050 Siêu âm bán phần trước T1 208.000 305.000
1051 Test thử cảm giác giác mạc 39.600 44.000
1052 Test phát hiện khô mắt 39.600 44.000
1053 Nghiệm pháp phát hiện glôcôm T2 107.000 168.000
1054 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử – Skiascope) T2 29.900 89.000
1055 Đo khúc xạ máy 9.900 44.000
1056 Test thử cảm giác giác mạc 39.600 44.000
1057 Nghiệm pháp phát hiện glocom T2 107.000 199.000
1058 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử – Skiascope) T2 29.900 89.000
1059 Đo khúc xạ máy 9.900 44.000
1060 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) 25.900 57.000
1061 Đo thị trường chu biên 28.800 37.000
THỦ THUẬT NGOẠI KHOA
1062 Cố định tạm thời người bệnh gãy xương [ xương chi] T2 165.000
1063 Mở khí quản thường quy T2 719.000 3.541.000
1064 Mở màng phổi cấp cứu T1 596.000 740.000
1065 Mở màng phổi tối thiểu bằng troca T1 596.000 740.000
1066 Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ T1 185.000 297.000
1067 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn T2 49.900 100.000
1068 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ T1 373.000 614.000
1069 Mở thông bàng quang trên xương mu T1 373.000 495.000
1070 Thông bàng quang T2 90.100 132.000
1071 Dẫn lưu não thất cấp cứu ≤ 8 giờ[Chưa bao gồm bộ dẫn lưu não thất và đo áp lực nội sọ. Thanh toán theo số lần thực hiện kỹ thuật đặt dẫn lưu, không thanh toán theo giờ] T2 653.000 757.000
1072 Thụt tháo T2 82.100 98.000
1073 Thụt giữ T2 82.100 120.000
1074 Rửa màng bụng cấp cứu T1 431.000 559.000
1075 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm[Chưa bao gồm ống thông] T1 597.000 2.366.000
1076 Dẫn lưu dịch quanh thận dưới siêu âm T1 653.000 803.000
1077 Dẫn lưu nang thận dưới hướng dẫn siêu âm[Chưa bao gồm ống thông] T1 597.000 2.512.000
1078 Dẫn lưu bể thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm[Chưa bao gồm ống thông] T1 597.000 2.512.000
1079 Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ)[Chưa bao gồm Sonde JJ] T3 917.000 1.658.000
1080 Lấy sỏi niệu quản qua nội soi[Chưa bao gồm sonde niệu quản và dây dẫn Guide wire] T3 944.000 2.024.000
1081 Nong niệu đạo và đặt sonde đái T2 241.000 830.000
1082 Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết) T1 525.000 1.269.000
1083 Nội soi niệu quản chẩn đoán[Chưa bao gồm Sonde JJ] T1 925.000 1.657.000
1084 Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng quang T1 893.000 1.130.000
1085 Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục T1 893.000 1.130.000
1086 Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi T1 893.000 1.059.000
1087 Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận 178.000 618.000
1088 Rút sonde JJ qua đường nội soi bàng quang 893.000 2.211.000
1089 Rửa bàng quang lấy máu cục[Chưa bao gồm hóa chất.] T2 198.000 256.000
1090 Đặt ống thông hậu môn T2 82.100 120.000
1091 Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp – tiêm xơ búi trĩ T2 243.000 3.304.000
1092 Siêu âm can thiệp – Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe[Chưa bao gồm ống thông] T1 597.000 2.366.000
1093 Siêu âm can thiệp – đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục T1 176.000 283.000
1094 Siêu âm can thiệp – chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng T1 558.000 701.000
1095 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng T2 82.100 120.000
1096 Thụt tháo phân T2 82.100 121.000
1097 Siêu âm can thiệp – đặt dẫn lưu đường mật qua da[Chưa bao gồm stent, dao cắt, catheter, guidewire] T3 1.885.000 2.198.000
1098 Chọc dò ổ bụng cấp cứu [Nhi] T2 137.000 222.000
1099 Nội soi đặt ống thông niệu quản (sonde JJ)[NHI -Chưa bao gồm Sonde JJ] T3 917.000 2.204.000
1100 Nội soi niệu quản chẩn đoán[NHI -Chưa bao gồm Sonde JJ] T1 925.000 1.657.000
1101 Chọc áp xe gan qua siêu âm [Nhi] T1 152.000 285.000
1102 Tháo lồng bằng bơm khí/nước[NHI] T1 137.000 3.304.000
1103 Chích áp xe phần mềm lớn [Nhi] T2 186.000 608.000
1104 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn [Nhi] T2 257.000 305.000
1105 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản [Nhi] T2 178.000 240.000
1106 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm[ tổn thương nông] T2 237.000 770.000
1107 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm[ tổn thương sâu] T2 305.000 594.000
1108 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [ Cắt chỉ,  áp dụng bệnh nhân ngoại trú] T2 32.900 66.000
1109 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [ Thay băng vết thương/ mổ chiều dài  ≤ 15cm] T2 57.600 99.000
1110 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm [ tổn thương nông] T2 178.000 448.000
1111 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm [ tổn thương sâu] T2 257.000 475.000
1112 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [ bột liền][NHI] T1 624.000 1.150.000
1113 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi [ bột liền][NHI] T1 624.000 781.000
1114 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [ bột liền][NHI] T1 624.000 935.000
1115 Nắn, bó bột cột sống [ bột liền][NHI] T1 624.000 771.000
1116 Nắn, bó bột trật khớp vai [ bột liền][Nhi] T1 319.000 638.000
1117 Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay [ bột liền][NHI] T1 335.000 479.000
1118 Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay[ bột liền][NHI] T1 335.000 439.000
1119 Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay [ bột liền][NHI] T1 335.000 539.000
1120 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [ bột liền][NHI] T1 399.000 1.178.000
1121 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [ bột liền][NHI] T1 399.000 1.188.000
1122 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [ bột liền][NHI] T1 399.000 546.000
1123 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [ bột liền][NHI] T1 335.000 422.000
1124 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [ bột liền][NHI] T1 335.000 924.000
1125 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [ bột liền][NHI] T1 335.000 1.320.000
1126 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [ bột liền][NHI] T1 335.000 462.000
1127 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles[NHI] T1 335.000 452.000
1128 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [ bột liền][Nhi] T2 234.000 341.000
1129 Nắn, bó bột trật khớp háng[ bột liền][NHI] T1 644.000 1.597.000
1130 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [ bột liền][NHI] T1 259.000 373.000
1131 Nắn, bó bột gãy mâm chày [ bột liền][NHI] T1 335.000 452.000
1132 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi[ bột liền][NHI] T1 624.000 771.000
1133 Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật [ bột liền][NHI] T1 644.000 1.420.000
1134 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [ bột liền][NHI] T1 624.000 771.000
1135 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè[NHI] T2 144.000 246.000
1136 Nắn, bó bột trật khớp gối[ bột liền][NHI] T2 259.000 381.000
1137 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [ bột liền][NHI] T1 335.000 424.000
1138 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [ bột liền][NHI] T1 335.000 462.000
1139 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [ bột liền][NHI] T1 335.000 539.000
1140 Nắn, bó bột gãy xương chày [ bột liền][NHI] T1 335.000 464.000
1141 Nắn, bó bột gãy Dupuytren [ bột liền][NHI] T1 335.000 452.000
1142 Nắn, bó bột gãy Monteggia [ bột liền][NHI] T1 335.000 452.000
1143 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [ bột liền][NHI] T1 234.000 407.000
1144 Nắn, bó bột gẫy xương gót [Nhi] T1 144.000 267.000
1145 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [ bột liền][NHI] T2 234.000 351.000
1146 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [ bột liền][NHI] T2 399.000 546.000
1147 Nắn, cố định trật khớp hàm [ bột liền][NHI] T1 399.000 524.000
1148 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân[NHI] T2 259.000 381.000
1149 Chích rạch áp xe nhỏ[Nhi] T3 186.000 1.547.000
1150 Chích hạch viêm mủ [Nhi] T3 186.000 616.000
1151 Tháo bột các loại [Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú] T2 52.900 98.000
1152 Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn T2 332.000 383.000
1153 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường[Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc T2 246.000 309.000
1154 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường T2 392.000 462.000
1155 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường T1 616.000 740.000
1156 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường T1 616.000 740.000
1157 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường[Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân T2 246.000 309.000
1158 Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường T2 186.000 227.000
1159 Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường T2 392.000 462.000
1160 Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường T2 258.000 306.000
1161 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp T2 166.000 211.000
1162 Chọc hút tế bào tuyến giáp T2 110.000 149.000
1163 Gây mê khác 1.100.000
1164 Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật)[Chưa bao gồm kim chọc dò] T3 107.000 561.000
1165 Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản T2 0 88.000
1166 Dẫn lưu đài bể thận qua da[Chưa bao gồm sonde] T3 917.000 1.197.000
1167 Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm[Chưa bao gồm Sonde JJ] T3 917.000 1.832.000
1168 Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản[Chưa bao gồm Sonde JJ] T1 917.000 2.409.000
1169 Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca T3 979.000 1.737.000
1170 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất (Chưa bao gồm hóa chất.) T1 198.000 252.000
1171 Nong niệu đạo T1 241.000 455.000
1172 Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann[ Bột liền] T2 234.000 333.000
1173 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng [ Bột liền] T1 624.000 774.000
1174 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 [ Bột liền] T2 335.000 556.000
1175 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [ Bột liền] T2 335.000 556.000
1176 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi[ bột liền] T1 624.000 1.150.000
1177 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi[ bột liền] T1 624.000 931.000
1178 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [Bột liền] T2 714.000 884.000
1179 Bột Corset Minerve,Cravate [Bột liền] T1 624.000 774.000
1180 Nắn, bó bột cột sống [ Bột liền] T2 624.000 774.000
1181 Nắn, bó bột trật khớp vai [ Bột liền] T2 319.000 553.000
1182 Nắn, bó bột gãy xương đòn [Bột liền] T2 399.000 554.000
1183 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay[ bột liền] T1 335.000 400.000
1184 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay[ bột liền] T1 335.000 444.000
1185 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay[ bột liền] T1 335.000 539.000
1186 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu[ bột liền] T2 399.000 1.178.000
1187 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [Bột liền] T2 399.000 554.000
1188 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay[ bột liền] T2 335.000 422.000
1189 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV [ Bột liền] T1 335.000 491.000
1190 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay[ bột liền] T1 335.000 924.000
1191 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay[ bột liền] T1 335.000 891.000
1192 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay[ bột liền] T1 335.000 462.000
1193 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay[ bột liền] T1 335.000 550.000
1194 Nắn, bó bột gãy Pouteau – Colles [Bột liền] T2 335.000 556.000
1195 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [Bột liền] T2 234.000 341.000
1196 Nắn, bó bột trật khớp háng [Bột liền] T2 714.000 884.000
1197 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [Bột liền] T2 259.000 388.000
1198 Nắn, bó bột gãy mâm chày[ bột liền] T2 335.000 406.000
1199 Nắn, bó bột gãy xương chậu[ bột liền] T2 624.000 1.219.000
1200 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi [ bột liền] T2 624.000 1.219.000
1201 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [Bột liền] T1 624.000 781.000
1202 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè T2 144.000 248.000
1203 Nắn, bó bột trật khớp gối[ bột liền] T2 259.000 381.000
1204 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân[ bột liền] T1 335.000 506.000
1205 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân[ bột liền] T1 335.000 539.000
1206 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [ bột liền] T2 335.000 539.000
1207 Nắn, bó bột gãy xương chày[ bột liền] T2 234.000 393.000
1208 Nắn, bó bột gãy xương gót T2 144.000 248.000
1209 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân[ bột liền] T2 234.000 352.000
1210 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn[ bột liền] T2 319.000 393.000
1211 Nắn, bó bột gãy Monteggia [ bột liền] T1 335.000 452.000
1212 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân[ bột liền] T2 234.000 341.000
1213 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn[ bột liền] T2 399.000 546.000
1214 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân[ bột liền] T2 259.000 385.000
1215 Cắt phymosis [thủ thuật] 237.000 462.000
1216 Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% – 39% diện tích cơ thể ở người lớn T2 547.000 628.000
1217 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở người lớn T2 410.000 485.000
1218 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn T2 242.000 297.000
1219 Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% – 39% diện tích cơ thể ở trẻ em T2 547.000 628.000
1220 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở trẻ em T2 410.000 495.000
1221 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em T2 242.000 297.000
1222 Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép[Chưa kèm màng nuôi cấy, hỗn dịch, tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), thuốc cản quang] T1 558.000 681.000
1223 Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu[Chưa bao gồm thuốc vô cảm, sản phẩm nuôi cấy, quần áo, tất áp lực, thuốc chống sẹo] T2 182.000 223.000
1224 Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng[Chưa bao gồm thuốc vô cảm, vật liệu thay thế da, chế phẩm sinh học, tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), dung dịch và thuốc rửa liên tục vết thương] T2 333.000 399.000
1225 Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng T1 719.000 873.000
1226 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng T1 653.000 803.000
1227 Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.] T2 21.400 55.000
1228 Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng T2 178.000 240.000
1229 Tắm điều trị bệnh nhân bỏng T2 220.000 393.000
1230 Hút áp lực âm (V.A.C) liên tục trong 24h điều trị vết thương, vết bỏng T2 185.000 251.000
1231 Hút áp lực âm (v.a.c) liên tục trong 48h điều trị vết thương, vết bỏng[Chưa bao gồm thuốc vô cảm, vật liệu thay thế da, chế phẩm sinh học, tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), dung dịch và thuốc rửa liên tục vết thương T1 333.000 446.000
1232 Thay băng điều trị vết thương mạn tính[Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè.] T2 246.000 293.000
1233 Hút áp lực âm (V.A.C) liên tục trong 24h điều trị vết thương mạn tính T2 185.000 251.000
1234 Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng từ 10 – 39% diện tích cơ thể T2 570.000 630.000
1235 Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thể T2 387.000 438.000
1236 Ghép vật liệu thay thế da điều trị vết thương, vết bỏng[Chưa bao gồm thuốc vô cảm, vật liệu thay thế da, chế phẩm sinh học, tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), dung dịch và thuốc rửa liên tục vết thương] T2 333.000 399.000
1237 Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại T2 35.200 78.000
1238 Cắt chỉ sau phẫu thuật [Áp dụng ngoại trú] 32.900 110.000
1239 Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ T2 243.000 3.304.000
1240 Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ)[Chưa bao gồm Sonde JJ] T3 917.000 1.658.000
1241 Lấy sỏi niệu quản qua nội soi[Chưa bao gồm sonde niệu quản và dây dẫn Guide wire] T3 944.000 2.024.000
1242 Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi T1 870.000 1.052.000
1243 Nẹp bột các loại, không nắn [cẳng bàn tay] T2 220.000
1244 Nẹp bột các loại, không nắn [cánh bàn tay] T2 286.000
1245 Nẹp bột các loại, không nắn [cẳng bàn chân] T2 308.000
1246 Nẹp bột các loại, không nắn [đùi bàn chân] T2 550.000
THỦ THUẬT NHI KHOA
1247 Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh T1 16.000
1248 Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh (24h) 330.000
1249 Tắm cho người bệnh tại giường [Nhi sơ sinh] T2 39.000
1250 Đặt catheter động mạch [Nhi] T1 546.000 2.136.000
1251 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng[NHI] T1 653.000 803.000
1252 Thở bằng máy xâm nhập [Nhi] T1 559.000 690.000
1253 Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy.[NHI] T2 11.100 31.000
1254 Đặt ống nội khí quản[NHI] T1 568.000 840.000
1255 Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BIPAP)[NHI] T1 559.000 690.000
1256 Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản[NHI] T1 559.000 690.000
1257 Chọc thăm dò màng phổi [Nhi] T2 137.000 195.000
1258 Khí dung thuốc cấp cứu[NHI] 20.400 68.000
1259 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần [Nhi] T2 317.000 364.000
1260 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín [Nhi] T2 459.000 531.000
1261 Thông tiểu [Nhi] T2 90.100 128.000
1262 Chọc dịch tủy sống[NHI- Chưa bao gồm kim chọc dò] T2 107.000 161.000
1263 Đặt ống thông dạ dày[NHI] T2 90.100 107.000
1264 Rửa dạ dày cấp cứu[NHI] T2 119.000 308.000
1265 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín [Nhi] T2 589.000 686.000
1266 Đặt sonde hậu môn[NHI] T2 82.100 120.000
1267 Thụt tháo phân[NHI] T2 82.100 120.000
1268 Chăm sóc da cho bn steven jonhson[Áp dụng với người bệnh hội chứng Lyell, Steven Johnson.][Nhi] T1 158.000 189.000
1269 Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh T1 653.000 803.000
1270 Chọc dò tủy sống sơ sinh [Chưa bao gồm kim chọc dò] T1 107.000 207.000
1271 Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh T1 143.000 246.000
1272 Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh 90.100 133.000
1273 Rửa dạ dày sơ sinh T1 119.000 308.000
1274 Đặt sonde hậu môn sơ sinh 82.100 127.000
1275 Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh[Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.] 479.000 527.000
1276 Khám sàng lọc sơ sinh 96.000
1277 Thay người nhà chăm sóc, theo dõi trực tiếp cho người bệnh trong 24 giờ 836.000
THỦ THUẬT NỘI KHOA
1278 Gội đầu tại giường cho bệnh nhân Nội trú T2 33.000
1279 Theo dõi điện tim liên tục tại giường T2 495.000
1280 Cho ăn qua ống thông dạ dày T2 33.000
1281 Lấy máu các động mạch khác xét nghiệm 55.000
1282 Chụp X quang cấp cứu tại giường 550.000
1283 Lấy bệnh phẩm dịch phế quản xét nghiệm của bệnh nhân cúm ở khoa hồi sức cấp cứu và chống độc 250.000
1284 Lấy bệnh phẩm dịch phế quản qua ống nội khí quản, mở khí quản bằng ống hút thường để xét nghiệm ở bệnh nhân thở máy 250.000
1285 Lấy bệnh phẩm dịch phế quản qua ống hút đờm có đầu bảo vệ để xét nghiệm ở bệnh nhân thở máy 250.000
1286 Đo thể tích khí tự thở và áp lực âm tối đa đường thở thì hít vào 176.000
1287 Điều trị an thần giãn cơ < 8 giờ trong hồi sức cấp cứu và chống độc 220.000
1288 Điều trị giảm nồng độ canxi máu 220.000
1289 Điều trị ngộ độc cấp ma túy nhóm opi 220.000
1290 Tư vấn cho bệnh nhân ngộ độc 110.000
1291 Điều trị giảm nồng độ natri máu ở bệnh nhân bị rắn cặp nia cắn 275.000
1292 Thay băng vết loét do vỡ hạt tophy 165.000
1293 Chăm sóc catheter động mạch 119.000 176.000
1294 Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm liên tục ≤ 8 giờ 134.000 550.000
1295 Đo áp lực động mạch xâm nhập liên tục ≤ 8 giờ 179.000 550.000
1296 Theo dõi SPO2 liên tục tại giường ≤ 8 giờ 240.000 8.000
1297 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng thuốc 660.000
1298 Dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu ≤ 8 giờ 1.071.000
1299 Dùng thuốc chống đông 220.000
1300 Điều trị tiêu sợi huyết cấp cứu 550.000
1301 Hồi sức chống sốc ≤ 8 giờ 660.000
1302 Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) 55.000
1303 Thở oxy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) (£ 8 giờ) 110.000
1304 Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) (£ 8 giờ) 165.000
1305 Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) (£ 8 giờ) 165.000
1306 Thở oxy dài hạn điều trị suy hô hấp mạn tính ≤ 8 giờ 55.000
1307 Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em 330.000
1308 Đánh giá mức độ nặng của COPD bằng FEV1 (một lần) 55.000
1309 Rửa phế quản phế nang 1.980.000
1310 Kỹ thuật thử nghiệm tự thở CPAP 220.000
1311 Kỹ thuật thử nghiệm tự thở bằng T-tube 165.000
1312 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp nâng cao 2.200.000
1313 Bài niệu cưỡng bức ≤ 8 giờ 275.000
1314 Tiêu huyết khối não thất cấp cứu 1.100.000
1315 Điều trị co giật liên tục ≤ 8 giờ 550.000
1316 Điều trị giãn cơ trong cấp cứu ≤ 8 giờ 220.000
1317 Gây nôn cho người bệnh ngộ độc qua đường tiêu hóa 220.000
1318 Nuôi dưỡng người bệnh qua lỗ mở dạ dày (một lần) 55.000
1319 Giải stress cho người bệnh 55.000
1320 Kiểm soát đau trong cấp cứu 330.000
1321 Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ 550.000
1322 Kiểm soát pH máu bằng bicarbonate ≤ 8 giờ 550.000
1323 Điều chỉnh tăng/giảm kali máu bằng thuốc tĩnh mạch 550.000
1324 Điều chỉnh tăng/giảm natri máu bằng thuốc tĩnh mạch 550.000
1325 Kiểm soát tăng đường huyết chỉ huy ≤ 8 giờ 550.000
1326 Rửa mắt tẩy độc 220.000
1327 Gội đầu tẩy độc cho người bệnh 220.000
1328 Tắm tẩy độc cho người bệnh 220.000
1329 Băng ép bất động sơ cứu rắn cắn 220.000
1330 Dùng thuốc kháng độc điều trị giải độc 110.000
1331 Sử dụng than hoạt đa liểu cấp cứu ngộ độc ≤ 8 giờ 110.000
1332 Điều trị giải độc bằng huyết thanh kháng nọc đặc hiệu 220.000
1333 Điều trị giải độc ngộ độc rượu cấp 220.000
1334 Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng 55.000
1335 Vận chuyển người bệnh nặng có thở máy 110.000
1336 Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm 101.000
1337 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.] T2 21.400 55.000
1338 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng T1 653.000 1.107.000
1339 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng T1 1.126.000 2.329.000
1340 Đặt catheter động mạch T1 1.367.000 1.654.000
1341 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu T2 459.000 1.110.000
1342 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện T1 459.000 1.110.000
1343 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm T1 247.000 1.104.000
1344 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu T1 247.000 1.104.000
1345 Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da T1 653.000 1.076.000
1346 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu [Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú] T2 32.900 551.000
1347 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ T2 216.000 276.000
1348 Đặt ống nội khí quản T1 568.000 847.000
1349 Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu T1 762.000 895.000
1350 Mở khí quản cấp cứu 719.000 3.684.000
1351 Mở khí quản qua màng nhẫn giáp T1 719.000 1.185.000
1352 Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở T1 719.000 1.166.000
1353 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) 57.600 64.000
1354 Thay ống nội khí quản T1 568.000 710.000
1355 Thay canuyn mở khí quản T2 247.000 299.000
1356 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) T2 20.400 77.000
1357 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) T2 20.400 68.000
1358 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp T1 216.000 340.000
1359 Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter T1 143.000 353.000
1360 Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ T1 185.000 424.000
1361 Bơm rửa phế quản T1 1.461.000 1.986.000
1362 Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] T1 559.000 803.000
1363 Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac ≤ 8 giờ T1 559.000 725.000
1364 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] T1 559.000 803.000
1365 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] T1 559.000 803.000
1366 Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] T1 559.000 803.000
1367 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] T1 559.000 803.000
1368 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] T1 559.000 803.000
1369 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] T1 559.000 925.000
1370 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [giờ theo thực tế] T1 559.000 925.000
1371 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] T1 559.000 803.000
1372 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] T1 559.000 925.000
1373 Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích thể tích (VCV+ hay MMV+Assure) T1 559.000 725.000
1374 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản(Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần) T1 479.000 636.000
1375 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang T2 90.100 176.000
1376 Rửa bàng quang lấy máu cục[Chưa bao gồm hóa chất] T2 198.000 256.000
1377 Chọc dịch tủy sống[Chưa bao gồm kim chọc dò] T2 107.000 275.000
1378 Đặt ống thông dạ dày T2 90.100 110.000
1379 Rửa dạ dày cấp cứu T2 119.000 308.000
1380 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín T2 589.000 970.000
1381 Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ [dưới hướng dẫn của siêu âm] T2 678.000 1.115.000
1382 Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ [dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính] T2 1.199.000 1.976.000
1383 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)[chiều dài < 30 cm nhiễm trùng] T2 134.000 397.000
1384 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)[chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] T2 179.000 442.000
1385 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)[ chiều dài > 50cm nhiễm trùng] T2 240.000 496.000
1386 Rửa bàng quang ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu và chống độc[Chưa bao gồm hóa chất] T2 198.000 224.000
1387 Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp T2 176.000 277.000
1388 Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu T2 176.000 277.000
1389 Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc [Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần] T1 479.000 527.000
1390 Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu [Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân ngoại trú] 155.000 204.000
1391 Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp (chưa kể tiền thuốc)[Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân ngoại trú] 155.000 171.000
1392 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm T2 176.000 672.000
1393 Chọc dò dịch màng phổi T2 137.000 407.000
1394 Chọc hút khí màng phổi T2 143.000 184.000
1395 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm T2 678.000 779.000
1396 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính T1 1.199.000 1.398.000
1397 Khí dung thuốc giãn phế quản 20.400 68.000
1398 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe 178.000 196.000
1399 Thay canuyn mở khí quản T2 247.000 299.000
1400 Sốc điện điều trị rung nhĩ T1 989.000 1.166.000
1401 Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh T2 319.000 386.000
1402 Chọc dò dịch não tuỷ[Chưa bao gồm kim chọc dò] T2 107.000 275.000
1403 Hút đờm hầu họng T2 11.100 50.000
1404 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN T2 134.000 193.000
1405 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu T1 1.126.000 1.323.000
1406 Đặt sonde bàng quang T2 90.100 132.000
1407 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm T2 137.000 261.000
1408 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị T2 137.000 260.000
1409 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị[ dưới hướng dẫn của siêu âm] T2 176.000 300.000
1410 Đặt ống thông dạ dày T2 90.100 110.000
1411 Rửa dạ dày cấp cứu T2 119.000 308.000
1412 Hút dịch khớp gối T2 114.000 230.000
1413 Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm T2 125.000 277.000
1414 Hút dịch khớp háng T2 114.000 221.000
1415 Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm T2 125.000 277.000
1416 Hút dịch khớp khuỷu T2 114.000 221.000
1417 Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm T2 125.000 277.000
1418 Hút dịch khớp cổ chân T2 114.000 221.000
1419 Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm T2 125.000 277.000
1420 Hút dịch khớp cổ tay T2 114.000 221.000
1421 Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm T2 125.000 277.000
1422 Hút dịch khớp vai T2 114.000 221.000
1423 Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm T2 125.000 277.000
1424 Hút nang bao hoạt dịch T2 114.000 166.000
1425 Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm T2 125.000 222.000
1426 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm T2 110.000 167.000
1427 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm T2 152.000 222.000
1428 Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm T2 176.000 237.000
1429 Điều trị thoái hóa khớp bằng huyết tương giàu tiểu cầu T2 3.790.000 5.500.000
1430 Tiêm huyết tương giàu tiểu cầu (PRP) tự thân điều trị một số bệnh lý phần mềm quanh khớp T2 3.790.000 5.500.000
1431 Lấy xét nghiệm tế bào học dịch khớp T2 114.000 166.000
1432 Lấy dịch khớp xác định tinh thể urat T2 114.000 166.000
1433 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng[NHI] T1 1.126.000 1.323.000
1434 Tiêm trong da[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền – Nhi] T2 11.400 23.000
1435 Tiêm tĩnh mạch[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền – Nhi] T2 11.400 36.000
1436 Truyền tĩnh mạch[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền – Nhi] T2 21.400 116.000
1437 Tiêm trong da, tiêm dưới da, tiêm bắp thịt [Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền] 11.400 36.000
1438 Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch[TIÊM TĨNH MẠCH – Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền] 11.400 36.000
1439 Tiêm bắp thịt [Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền] 11.400 37.000
1440 Tiêm dưới da [Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền] 11.400 36.000
1441 Điều trị đau rễ thần kinh thắt lưng – cùng bằng tiêm ngoài màng cứng 4.400.000
1442 Điều trị đau rễ thần kinh bằng phong bế đám rối 5.500.000
1443 Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic 91.500 339.000
1444 Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch[TRUYỀN TĨNH MẠCH – Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền] 11.400 116.000
1445 Tiêm khớp gối T3 91.500 330.000
1446 Tiêm khớp háng T3 91.500 330.000
1447 Tiêm ngoài màng cứng T2 319.000 400.000
1448 Tiêm khớp cổ chân T3 91.500 220.000
1449 Tiêm khớp bàn ngón chân T3 91.500 220.000
1450 Tiêm khớp cổ tay T3 91.500 220.000
1451 Tiêm khớp bàn ngón tay T3 91.500 220.000
1452 Tiêm khớp đốt ngón tay T3 91.500 220.000
1453 Tiêm khớp khuỷu tay T3 91.500 220.000
1454 Tiêm khớp vai T3 91.500 220.000
1455 Tiêm khớp ức đòn T3 91.500 220.000
1456 Tiêm khớp ức – sườn T3 91.500 220.000
1457 Tiêm khớp đòn- cùng vai T3 91.500 220.000
1458 Tiêm khớp thái dương hàm T2 91.500 220.000
1459 Tiêm khớp cùng chậu T2 91.500 220.000
1460 Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) T3 91.500 220.000
1461 Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay T3 91.500 220.000
1462 Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối T3 91.500 220.000
1463 Tiêm hội chứng DeQuervain T3 91.500 220.000
1464 Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay T3 91.500 220.000
1465 Tiêm gân gấp ngón tay T3 91.500 220.000
1466 Tiêm gân nhị đầu khớp vai T3 91.500 220.000
1467 Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) T3 91.500 220.000
1468 Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai T3 91.500 220.000
1469 Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) T3 91.500 220.000
1470 Tiêm gân gót T3 91.500 220.000
1471 Tiêm cân gan chân T3 91.500 220.000
1472 Tiêm cạnh cột sống cổ T2 91.500 220.000
1473 Tiêm cạnh cột sống thắt lưng T2 91.500 220.000
1474 Tiêm cạnh cột sống ngực T2 91.500 220.000
1475 Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) 200.000
THỦ THUẬT RĂNG HÀM MẶT
1476 Mài chỉnh khớp cắn T1 275.000
1477 Chích áp xe lợi T1 200.000
1478 Thêm răng cho hàm giả tháo lắp T2 420.000
1479 Thêm móc cho hàm giả tháo lắp T2 220.000
1480 Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo T1 4.950.000
1481 Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo T1 1.980.000
1482 Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường T1 3.850.000
1483 Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường T1 617.000
1484 Đệm hàm giả nhựa thường T2 330.000
1485 Sửa hàm giả gãy T2 330.000
1486 Tháo chụp răng giả T2 330.000
1487 Tháo cầu răng giả T1 330.000
1488 Hàm khung kim loại T3 1.980.000
1489 Cầu sứ toàn phần T3 5.000.000
1490 Cầu hợp kim Titanium( cầu sứ) T3 2.200.000
1491 Cầu kim loại cẩn sứ T3 1.326.000
1492 Cầu hợp kim thường T1 800.000
1493 Chụp sứ toàn phần T3 5.000.000
1494 Chụp hợp kim Titanium cần sứ T3 2.200.000
1495 Chụp hợp kim thường cần sứ T3 1.326.000
1496 Chụp kim loại T2 800.000
1497 Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc 1.500.000
1498 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser [Nhi] T2 247.000 310.000
1499 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite [Nhi] T2 247.000 310.000
1500 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser [Nhi] T2 247.000 310.000
1501 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser [Nhi] T2 247.000 310.000
1502 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser [Nhi] T2 337.000 409.000
1503 Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser [Nhi] T1 337.000 455.000
1504 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới[NHI] T1 158.000 882.000
1505 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC)[Nhi] T1 337.000 389.000
1506 Phục hồi cổ răng bằng Composite[NHI] T1 337.000 389.000
1507 Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement (GIC) quang trùng hợp [Nhi] T1 212.000 318.000
1508 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp[NHI] T1 212.000 318.000
1509 Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục[NHI] T3 334.000 552.000
1510 Điều trị tủy răng sữa[ một chân][NHI] T1 271.000 471.000
1511 Điều trị tủy răng sữa [ nhiều chân][NHI] T1 382.000 510.000
1512 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement (GIC)[Nhi] T1 212.000 318.000
1513 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) [Nhi] T1 97.000 280.000
1514 Nhổ răng sữa[NHI] T1 37.300 79.000
1515 Nhổ chân răng sữa[NHI] T1 37.300 112.000
1516 Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em[NHI] T2 32.300 66.000
1517 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate[Nhi] T2 247.000 180.000
1518 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam[NHI] T2 247.000 310.000
1519 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC)[Nhi] T2 247.000 319.000
1520 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê[NHI] T1 1.662.000 2.222.000
1521 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm[NHI] T3 363.000 800.000
1522 Tiêm xơ chữa u máu trong xương hàm T1 844.000 1.015.000
1523 Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ… T1 844.000 1.015.000
1524 Lấy cao răng [ 2 hàm] T1 134.000 381.000
1525 Lấy cao răng [ 1 hàm] T1 77.000 187.000
1526 Chụp tủy bằng Hydroxit canxi T2 265.000 556.000
1527 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glasslonomer Cement (GIC) kết hợp Composite T2 247.000 500.000
1528 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite T2 0 479.000
1529 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam T2 247.000 397.000
1530 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glasslonomer Cement T2 247.000 310.000
1531 Phục hồi cổ răng bằng Glasslonomer Cement T2 337.000 409.000
1532 Phục hồi cổ răng bằng Composite T2 337.000 300.000
1533 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay T1 102.000 275.000
1534 Nhổ chân răng vĩnh viễn T1 190.000 330.000
1535 Nhổ răng thừa T1 207.000 385.000
1536 Trám bít hố rãnh với Glasslonomer Cement quang trùng hợp T1 212.000 318.000
1537 Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp T1 212.000 318.000
1538 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp T1 212.000 318.000
1539 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant T1 212.000 318.000
1540 Trám bít hố rãnh bằng Glasslonomer Cement T1 212.000 318.000
1541 Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục T1 334.000 449.000
1542 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam T1 97.000 222.000
1543 Nhổ răng sữa T1 37.300 79.000
1544 Nhổ chân răng sữa T1 37.300 112.000
1545 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm T3 363.000 880.000
1546 Nắn sai khớp thái dương hàm T1 103.000 561.000
1547 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê 1.662.000 2.222.000
THỦ THUẬT SẢN PHỤ KHOA
1548 Làm thuốc âm đạo 59.000
1549 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa 144.000
1550 Chích áp xe tuyến Bartholin[NHI] T2 831.000 1.177.000
1551 Dẫn lưu cùng đồ Douglas[NHI] T1 835.000 1.771.000
1552 Chọc dò túi cùng Douglas[NHI] T2 280.000 550.000
1553 Lấy dị vật âm đạo[NHI] T1 573.000 814.000
1554 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) T1 1.002.000 3.883.000
1555 Nội xoay thai T1 1.406.000 2.398.000
1556 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên T1 1.227.000 4.169.000
1557 Soi ối 48.500 261.000
1558 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo T1 1.564.000 1.785.000
1559 Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) T1 587.000 706.000
1560 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm T2 706.000 3.513.000
1561 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm (chưa bao gồm SLSS + chiếu plasma cho bé) T2 706.000 3.205.000
1562 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm [COVID] T2 706.000 3.212.000
1563 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn 85.600 159.000
1564 Nong cổ tử cung do bế sản dịch T2 281.000 331.000
1565 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ T2 344.000 968.000
1566 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại 35.200 46.000
1567 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại 35.200 46.000
1568 Khâu vòng cổ tử cung T1 549.000 1.760.000
1569 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung 117.000 129.000
1570 Chích áp xe tầng sinh môn T2 807.000 1.023.000
1571 Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm T1 2.192.000 2.585.000
1572 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo T1 388.000 616.000
1573 Lấy dị vật âm đạo T2 573.000 770.000
1574 Chích áp xe tuyến Bartholin T2 831.000 1.177.000
1575 Bóc nang tuyến Bartholin T1 1.274.000 4.180.000
1576 Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh T1 790.000 1.045.000
1577 Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo T2 382.000 715.000
1578 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn T2 682.000 913.000
1579 Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính T1 580.000 1.232.000
1580 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết T2 204.000 803.000
1581 Nạo hút thai trứng T1 772.000 1.276.000
1582 Dẫn lưu cùng đồ Douglas T1 835.000 1.771.000
1583 Chọc dò túi cùng Douglas 280.000 550.000
1584 Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng T1 880.000 1.111.000
1585 Chích áp xe vú T2 219.000 814.000
1586 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần 302.000 550.000
1587 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần 302.000 550.000
1588 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 545.000 612.000
1589 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không T2 396.000 682.000
1590 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần 183.000 550.000
1591 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không T2 384.000 660.000
THỦ THUẬT TAI MŨI HỌNG
1592 Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (1 bên)[Nhi] T1 205.000 317.000
1593 Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (1 bên)[Nhi] T2 275.000 348.000
1594 Thủ thuật nong vòi nhĩ [Nhi] T1 37.900 92.000
1595 Thông vòi nhĩ [Nhi] T2 86.600 152.000
1596 Lấy dị vật tai[ đơn giản][NHI] T1 62.900 162.000
1597 Lấy dị vật tai [ gây mê][NHI] T1 514.000 1.716.000
1598 Lấy dị vật tai [ gây tê][NHI] T1 155.000 261.000
1599 Làm thuốc tai[NHI – Chưa bao gồm thuốc] T3 20.500 62.000
1600 Chích rạch màng nhĩ[NHI] T2 61.200 146.000
1601 Nhét bấc mũi sau[NHI] T2 116.000 169.000
1602 Nhét bấc mũi trước[NHI] T2 116.000 169.000
1603 Bẻ cuốn dưới [Nhi] T1 133.000 231.000
1604 Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên)[Nhi] T2 275.000 348.000
1605 Lấy dị vật hạ họng[NHI] T2 40.800 160.000
1606 Chích áp xe quanh Amidan [ gây tê][NHI] T1 263.000 374.000
1607 Chích áp xe quanh Amidan [ gây mê][NHI] T1 729.000 884.000
1608 Làm thuốc tai, mũi, thanh quản[Chưa bao gồm thuốc][Nhi] T1 20.500 230.000
1609 Chích rạch màng nhĩ T2 61.200 146.000
1610 Khâu vết rách vành tai T2 178.000 231.000
1611 Bơm hơi vòi nhĩ T2 115.000 172.000
1612 Lấy dị vật tai [gây mê] T2 514.000 1.709.000
1613 Lấy dị vật tai [gây tê] T2 155.000 215.000
1614 Nội soi lấy dị vật tai [gây mê] T1 514.000 656.000
1615 Nội soi lấy dị vật tai [gây tê] T1 155.000 261.000
1616 Chọc hút dịch vành tai T2 52.600 81.000
1617 Làm thuốc tai[Chưa bao gồm thuốc] T2 20.500 95.000
1618 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài T2 62.900 141.000
1619 Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê T1 278.000 391.000
1620 Bẻ cuốn mũi T2 133.000 183.000
1621 Nội soi bẻ cuốn mũi dưới T1 133.000 231.000
1622 Sinh thiết hốc mũi T2 126.000 184.000
1623 Nội soi sinh thiết u hốc mũi T1 290.000 405.000
1624 Nội soi sinh thiết u vòm [ gây mê] T1 1.559.000 2.177.000
1625 Nội soi sinh thiết u vòm [ gây tê] T1 513.000 917.000
1626 Chọc rửa xoang hàm T2 278.000 344.000
1627 Nhét bấc mũi sau T2 116.000 242.000
1628 Nhét bấc mũi trước T2 116.000 169.000
1629 Cầm máu mũi bằng Merocel [ 1 bên] T2 205.000 275.000
1630 Cầm máu mũi bằng Merocel [ 2 bên] T2 275.000 352.000
1631 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [ gây mê] T2 673.000 779.000
1632 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [ không gây mê] T2 194.000 256.000
1633 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [ gây mê] T1 673.000 1.877.000
1634 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [ không gây mê] T2 194.000 264.000
1635 Hút rửa mũi, xoang sau mổ T3 140.000 183.000
1636 Chích áp xe quanh Amidan [ gây tê] T1 263.000 429.000
1637 Chích áp xe quanh Amidan [ gây mê] T1 729.000 884.000
1638 Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA T2 116.000 169.000
1639 Sinh thiết u họng miệng T2 126.000 3.435.000
1640 Lấy dị vật họng miệng T2 40.800 120.000
1641 Lấy dị vật hạ họng T2 40.800 160.000
1642 Khí dung mũi họng 20.400 77.000
1643 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê[Gây tê] T1 263.000 994.000
1644 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê[Gây mê] T1 729.000 2.096.000
1645 Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê T1 508.000 1.656.000
1646 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ T1 178.000 363.000
1647 Thay băng vết mổ[Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] T2 112.000 153.000
1648 Thay băng vết mổ[Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] T2 179.000 226.000
1649 Thay băng vết mổ [Thay băng vết thương/ mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng] T2 240.000 286.000
1650 Thay băng vết mổ[Thay băng vết thương/ mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm] T2 82.400 162.000
1651 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ T2 186.000 561.000
1652 Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết T2 513.000 807.000
1653 Chọc rửa xoang hàm (thực hiện qua nội soi) T2 278.000 385.000
1654 Hút rửa mũi, xoang sau mổ (thực hiện qua nội soi) T3 140.000 385.000
1655 Làm thuốc tai, mũi, thanh quản (thực hiện qua nội soi) T1 20.500 110.000
1656 Làm thuốc tai (thực hiện qua nội soi) T3 20.500 110.000
1657 Bơm hơi vòi nhĩ (thực hiện qua nội soi) T2 115.000 220.000
1658 Đo thính lực đơn âm 42.400 55.000
THỦ THUẬT KHÁC
1659 Xỏ lỗ tai 70.000
1660 Nhân viên y tế Khoa Nhi đón bé khi sinh 250.000
1661 Dịch vụ yêu cầu đón bé khi sinh 500.000
1662 Phí phụ thu ngày giường tại khu vực cách ly người bệnh có bệnh lý COVID-19 kèm theo 150.000
THỦ THUẬT TIÊM VACXIN
1663 Tiêm vacxin phòng cúm Vaxigrip (Dưới 3 tuổi) 320.000
1664 Tiêm vacxin phòng cúm GCFlu PFS (Trên 3 tuổi, người lớn) 320.000
1665 Tiêm vacxin 5 in 1 (Infanrix IPV HIB ) 630.000
1666 Tiêm vacxin ngừa viêm gan B (Engerix B 10mcg) – Trẻ em 190.000
1667 Tiêm vacxin phòng cúm Vaxigrip (Người lớn) 400.000
1668 Tiêm vacxin phòng bệnh cúm Influvac (Trên 3 tuổi, người lớn) 350.000
1669 Tiêm vacxin phòng bệnh viêm màng não mô cầu BC 290.000
1670 Tiêm trong da, tiêm dưới da, tiêm bắp thịt 11.400 20.000
1671 Tiêm vacxin Synflorix 1.050.000
1672 Tiêm vacxin MMR-II (Sởi – Quai bị – Rubella) 366.000
1673 Tiêm vacxin Varivax (Thủy đậu) 956.000
1674 Tiêm vacxin Jevax 1ml (VNNB) 253.000
1675 Tiêm vacxin 6 trong 1 – Pháp 1.050.000
1676 Tiêm vacxin 6 trong 1 – Bỉ 1.050.000
1677 Uống vacxin phòng Rota Virus 870.000
1678 Tiêm vacxin phòng virus HPV – Mỹ 1.750.000
1679 Tiêm vacxin phòng virus HPV – Bỉ 990.000
1680 Tiêm vacxin phòng bệnh viêm gan B người lớn 247.000
1681 Tiêm vacxin phòng bệnh dại 270.000
1682 Vacxin uốn ván hấp phụ 110.000
1683 Vacxin viêm não nhật bản (Imojev) 665.000
1684 Tiêm vacxin phòng bệnh viêm não mô cầu (Menactra) 1.260.000
1685 Vacxin phế cầu Prevenar 13 1.350.000
1686 Tiêm vacxin Varilrix (Thủy đậu) 950.000
1687 Tiêm vacxin phòng bệnh viêm gan A+B (Twinrix) 580.000
1688 Tiêm vacxin phòng bệnh cúm (Vaxigrip Tetra) 360.000
1689 Tiêm vacxin phòng bệnh cúm (Influvac Tetra) 360.000
1690 Tiêm vacxin Varicella (Thủy đậu) 700.000
1691 Tiêm vacxin phòng bệnh thương hàn (TYPHIM VI) 300.000
1692 Tiêm vacxin phòng bệnh viêm gan B (EUVAXB 20mcg/1ml) 180.000
1693 Tiêm vacxin phòng bệnh viêm gan B (EUVAXB 20mcg/1ml) 130.000
1694 Uống vacxin phòng bệnh tả (mORCVAX) 140.000
1695 Tiêm huyết thanh uốn ván (SAT) 120.000
1696 Tiêm vacxin 3 in 1 (Boostrix) 740.000
1697 Uống vacxin phòng Rota virus (Rotateq) 670.000
1698 Tiêm vacxin phòng bệnh dại (Verorab) 370.000
1699 Tiêm vacxin phòng viêm gan A (Avaxim) 590.000
1700 Uống vacxin phòng virus rota (Rotavin-M1) 490.000
1701 Tiêm vacxin phòng bệnh uốn ván-bạch hầu 120.000
1702 Tiêm vacxin Priorix (Sởi-Quai bị-Rubella) 490.000
1703 Tiêm vacxin Tetraxim (4 in 1) 500.000
1704 Gói 1 (Infanrix Hexa) 4.890.000
1705 Gói 2 (Hexaxim) 4.890.000
1706 Gói 3 (Infanrix Hexa + Synflorix) 6.300.000
1707 Gói 4 (Hexaxim + Synflorix) 6.300.000
1708 Gói 5 (Infanrix Hexa + Synflorix + Rota Virus) 8.040.000
1709 Gói 6 (Hexaxim + Synflorix + Rota Virus) 8.040.000
1710 Gói 7 (Infanrix IPV HIB + Engerix B) 2.252.000
1711 Gói 8 (Infanrix IPV HIB + Engerix B + Rota Virus) 4.152.000
1712 Gói 9 (Infanrix IPV HIB + Engerix B + Synflorix) 5.358.000
1713 Gói 10 (Infanrix IPV HIB + Engerix B + Synflorix + Rota Virus) 7.258.000
1714 Gói trên 12 tháng tuổi 1.690.000
1715 Gói trên 9 tháng tuổi 1.010.000
1716 Gói trước mang thai (1) 2.310.000
1717 Gói trước mang thai (2) 2.660.000
1718 Gói trước mang thai (3) 2.780.000
1719 Gói trước mang thai (4) 2.420.000
1720 Gói trẻ trên 2 tháng (1) 9.430.000
1721 Gói trẻ trên 2 tháng (2) 9.430.000
THỦ THUẬT CSSK TẠI NHÀ
1722 Khám bệnh tại nhà (trong giờ làm việc, khoảng cách dưới 5km) 400.000
1723 Khám bệnh tại nhà (trong giờ làm việc, khoảng cách từ 5 -10 km) 420.000
1724 Khám bệnh tại nhà (ngoài giờ làm việc, khoảng cách dưới 5km) 480.000
1725 Khám bệnh tại nhà (ngoài giờ làm việc, khoảng cách từ 5 -10 km) 500.000
1726 Tắm bé và chăm sóc rốn tại nhà (trong giờ làm việc, khoảng cách dưới 5km) 100.000
1727 Tắm bé và chăm sóc rốn tại nhà (trong giờ làm việc, khoảng cách từ 5-10 km) 120.000
1728 Tắm bé và chăm sóc rốn tại nhà (ngoài giờ làm việc, khoảng cách dưới 5km) 170.000
1729 Tắm bé và chăm sóc rốn tại nhà (ngoài giờ làm việc, khoảng cách từ 5-10 km) 200.000
1730 Rửa âm hộ, âm đạo sau đẻ, sau mổ tại nhà (trong giờ làm việc, khoảng cách dưới 5km) 100.000
1731 Rửa âm hộ, âm đạo sau đẻ, sau mổ tại nhà (trong giờ làm việc, khoảng cách từ 5-10km) 120.000
1732 Rửa âm hộ, âm đạo sau đẻ, sau mổ tại nhà (ngoài giờ làm việc, khoảng cách dưới 5km) 200.000
1733 Rửa âm hộ, âm đạo sau đẻ, sau mổ tại nhà (ngoài giờ làm việc, khoảng cách từ 5-10km) 220.000
1734 Massage thông tuyến sữa cho mẹ (trong giờ làm việc, khoảng cách dưới 5km) 170.000
1735 Massage thông tuyến sữa cho mẹ (trong giờ làm việc, khoảng cách từ 5-10km) 190.000
1736 Massage thông tuyến sữa cho mẹ (ngoài giờ làm việc, khoảng cách dưới 5km) 220.000
1737 Massage thông tuyến sữa cho mẹ (ngoài giờ làm việc, khoảng cách từ 5-10km) 240.000
1738 Bơm rửa lệ đạo (trong giờ làm việc, khoảng cách dưới 5km) 80.000
1739 Bơm rửa lệ đạo  (trong giờ làm việc, khoảng cách từ 5-10km) 100.000
1740 Bơm rửa lệ đạo (ngoài giờ làm việc, khoảng cách dưới 5km) 180.000
1741 Bơm rửa lệ đạo (ngoài giờ làm việc, khoảng cách từ 5-10km) 200.000
1742 Đốt lông xiêu, nhổ lông xiêu(trong giờ làm việc, khoảng cách dưới 5km) 100.000
1743 Đốt lông xiêu, nhổ lông xiêu (trong giờ làm việc, khoảng cách từ 5-10km) 120.000
1744 Đốt lông xiêu, nhổ lông xiêu (ngoài giờ làm việc, khoảng cách dưới 5km) 240.000
1745 Đốt lông xiêu, nhổ lông xiêu (ngoài giờ làm việc, khoảng cách từ 5-10km) 260.000
1746 Khí dung mũi họng(trong giờ làm việc, khoảng cách dưới 5km) 100.000
1747 Khí dung mũi họng (trong giờ làm việc, khoảng cách từ 5-10km) 120.000
1748 Khí dung mũi họng(ngoài giờ làm việc, khoảng cách dưới 5km) 210.000
1749 Khí dung mũi họng (ngoài giờ làm việc, khoảng cách từ 5-10km) 230.000
1750 Thở khí dung (Khí dung thuốc giãn phế quản)(trong giờ làm việc, khoảng cách dưới 5km) 100.000
1751 Thở khí dung (Khí dung thuốc giãn phế quản)(trong giờ làm việc, khoảng cách từ 5-10km) 120.000
1752 Thở khí dung (Khí dung thuốc giãn phế quản) (ngoài giờ làm việc, khoảng cách dưới 5km) 200.000
1753 Thở khí dung (Khí dung thuốc giãn phế quản) (ngoài giờ làm việc, khoảng cách từ 5-10km) 220.000
1754 Thông bàng quang/rửa bàng quang(trong giờ làm việc, khoảng cách dưới 5km) 250.000
1755 Thông bàng quang/rửa bàng quang (trong giờ làm việc, khoảng cách từ 5-10km) 270.000
1756 Thông bàng quang/rửa bàng quang (ngoài giờ làm việc, khoảng cách dưới 5km) 480.000
1757 Thông bàng quang/rửa bàng quang(ngoài giờ làm việc, khoảng cách từ 5-10km) 500.000
1758 Đặt ống thông dạ dày(trong giờ làm việc, khoảng cách dưới 5km) 180.000
1759 Đặt ống thông dạ dày (trong giờ làm việc, khoảng cách từ 5-10km) 200.000
1760 Đặt ống thông dạ dày (ngoài giờ làm việc, khoảng cách dưới 5km) 280.000
1761 Đặt ống thông dạ dày(ngoài giờ làm việc, khoảng cách từ 5-10km) 300.000
1762 Cho ăn qua ống thông dạ dày(trong giờ làm việc, khoảng cách dưới 5km) 80.000
1763 Cho ăn qua ống thông dạ dày (trong giờ làm việc, khoảng cách từ 5-10km) 100.000
1764 Cho ăn qua ống thông dạ dày (ngoài giờ làm việc, khoảng cách dưới 5km) 130.000
1765 Cho ăn qua ống thông dạ dày(ngoài giờ làm việc, khoảng cách từ 5-10km) 150.000
1766 Tiêm tĩnh mạch, tiêm trong da, tiêm bắp, tiêm dưới da(trong giờ làm việc, khoảng cách dưới 5km) 80.000
1767 Tiêm tĩnh mạch, tiêm trong da, tiêm bắp, tiêm dưới da (trong giờ làm việc, khoảng cách từ 5-10km) 100.000
1768 Tiêm tĩnh mạch, tiêm trong da, tiêm bắp, tiêm dưới da (ngoài giờ làm việc, khoảng cách dưới 5km) 130.000
1769 Tiêm tĩnh mạch, tiêm trong da, tiêm bắp, tiêm dưới da(ngoài giờ làm việc, khoảng cách từ 5-10km) 150.000
1770 Truyền dịch 1 chai(trong giờ làm việc, khoảng cách dưới 5km) 200.000
1771 Truyền dịch 1 chai (trong giờ làm việc, khoảng cách từ 5-10km) 220.000
1772 Truyền dịch 1 chai (ngoài giờ làm việc, khoảng cách dưới 5km) 290.000
1773 Truyền dịch 1 chai(ngoài giờ làm việc, khoảng cách từ 5-10km) 310.000
1774 Truyền dịch 2 chai(trong giờ làm việc, khoảng cách dưới 5km) 340.000
1775 Truyền dịch 2 chai (trong giờ làm việc, khoảng cách từ 5-10km) 360.000
1776 Truyền dịch 2 chai (ngoài giờ làm việc, khoảng cách dưới 5km) 490.000
1777 Truyền dịch 2 chai(ngoài giờ làm việc, khoảng cách từ 5-10km) 510.000
1778 Thay băng vết thương hoặc vết mổ dưới 15cm(trong giờ làm việc, khoảng cách dưới 5km) 135.000
1779 Thay băng vết thương hoặc vết mổ dưới 15cm (trong giờ làm việc, khoảng cách từ 5-10km) 155.000
1780 Thay băng vết thương hoặc vết mổ dưới 15cm (ngoài giờ làm việc, khoảng cách dưới 5km) 240.000
1781 Thay băng vết thương hoặc vết mổ dưới 15cm(ngoài giờ làm việc, khoảng cách từ 5-10km) 260.000
1782 Cắt chỉ vết mổ(trong giờ làm việc, khoảng cách dưới 5km) 100.000
1783 Cắt chỉ vết mổ (trong giờ làm việc, khoảng cách từ 5-10km) 120.000
1784 Cắt chỉ vết mổ (ngoài giờ làm việc, khoảng cách dưới 5km) 170.000
1785 Cắt chỉ vết mổ(ngoài giờ làm việc, khoảng cách từ 5-10km) 190.000
1786 Tháo bột các loại(trong giờ làm việc, khoảng cách dưới 5km) 210.000
1787 Tháo bột các loại (trong giờ làm việc, khoảng cách từ 5-10km) 230.000
1788 Tháo bột các loại (ngoài giờ làm việc, khoảng cách dưới 5km) 260.000
1789 Tháo bột các loại(ngoài giờ làm việc, khoảng cách từ 5-10km) 280.000
1790 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại nhà(trong giờ làm việc, khoảng cách dưới 5km) 80.000
1791 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại nhà (trong giờ làm việc, khoảng cách từ 5-10km) 100.000
1792 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại nhà (ngoài giờ làm việc, khoảng cách dưới 5km) 140.000
1793 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại nhà(ngoài giờ làm việc, khoảng cách từ 5-10km) 160.000
1794 Phí lấy mẫu xét nghiệm và trả kết quả gián tiếp (zalo, email,…)(trong giờ làm việc, khoảng cách dưới 5km) 100.000
1795 Phí lấy mẫu xét nghiệm và trả kết quả gián tiếp (zalo, email,…) (trong giờ làm việc, khoảng cách từ 5-10km) 120.000
1796 Phí lấy mẫu xét nghiệm và trả kết quả gián tiếp (zalo, email,…) (ngoài giờ làm việc, khoảng cách dưới 5km) 150.000
1797 Phí lấy mẫu xét nghiệm và trả kết quả gián tiếp (zalo, email,…)(ngoài giờ làm việc, khoảng cách từ 5-10km) 170.000
1798 Phí trả kết quả, đơn thuốc bằng giấy tại nhà(trong giờ làm việc, khoảng cách dưới 5km) 20.000
1799 Phí trả kết quả, đơn thuốc bằng giấy tại nhà (trong giờ làm việc, khoảng cách từ 5-10km) 30.000
1800 Phí trả kết quả, đơn thuốc bằng giấy tại nhà (ngoài giờ làm việc, khoảng cách dưới 5km) 30.000
1801 Phí trả kết quả, đơn thuốc bằng giấy tại nhà(ngoài giờ làm việc, khoảng cách từ 5-10km) 40.000
1802 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản(trong giờ làm việc, khoảng cách dưới 5km) 1.000.000
1803 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản (trong giờ làm việc, khoảng cách từ 5-10km) 1.020.000
1804 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản (ngoài giờ làm việc, khoảng cách dưới 5km) 1.350.000
1805 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản(ngoài giờ làm việc, khoảng cách từ 5-10km) 1.370.000
1806 Băng bó, cầm máu (vết thương chảy máu)(trong giờ làm việc, khoảng cách dưới 5km) 220.000
1807 Băng bó, cầm máu (vết thương chảy máu) (trong giờ làm việc, khoảng cách từ 5-10km) 240.000
1808 Băng bó, cầm máu (vết thương chảy máu) (ngoài giờ làm việc, khoảng cách dưới 5km) 290.000
1809 Băng bó, cầm máu (vết thương chảy máu)(ngoài giờ làm việc, khoảng cách từ 5-10km) 310.000
1810 Cố định tạm thời người bệnh gãy xương(trong giờ làm việc, khoảng cách dưới 5km) 350.000
1811 Cố định tạm thời người bệnh gãy xương (trong giờ làm việc, khoảng cách từ 5-10km) 370.000
1812 Cố định tạm thời người bệnh gãy xương (ngoài giờ làm việc, khoảng cách dưới 5km) 400.000
1813 Cố định tạm thời người bệnh gãy xương(ngoài giờ làm việc, khoảng cách từ 5-10km) 420.000
1814 Tập PHCN cho bệnh nhân sau chấn thương(trong giờ làm việc, khoảng cách dưới 5km) 200.000
1815 Tập PHCN cho bệnh nhân sau chấn thương (trong giờ làm việc, khoảng cách từ 5-10km) 220.000
1816 Tập PHCN cho bệnh nhân sau chấn thương (ngoài giờ làm việc, khoảng cách dưới 5km) 250.000
1817 Tập PHCN cho bệnh nhân sau chấn thương(ngoài giờ làm việc, khoảng cách từ 5-10km) 270.000
1818 Tập PHCN chung(trong giờ làm việc, khoảng cách dưới 5km) 300.000
1819 Tập PHCN chung (trong giờ làm việc, khoảng cách từ 5-10km) 320.000
1820 Tập PHCN chung (ngoài giờ làm việc, khoảng cách dưới 5km) 350.000
1821 Tập PHCN chung(ngoài giờ làm việc, khoảng cách từ 5-10km) 370.000
THỦ THUẬT PHỤC HỒI
CHỨC NĂNG
1822 Kéo nắn, kéo dãn cột ống, các khớp 79.000
1823 Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể (PNF) chi trên 61.000
1824 Điều trị bằng nhiệt nóng (chườm nóng) 50.000
1825 Điều trị bằng nhiệt lạnh (chườm lạnh) 50.000
1826 Điều trị bằng xông hơi (tắm hơi) 88.000
1827 Tập nằm đúng tư thế cho người bệnh liệt nửa người 79.000
1828 Kỹ thuật đặt tư thế đúng cho người bệnh liệt tủy 79.000
1829 Tập lăn trở khi nằm 79.000
1830 Tập thay đổi tư thế từ nằm sang ngồi 79.000
1831 Tập thay đổi tư thế từ ngồi sang đứng 79.000
1832 Tập dáng đi 61.000
1833 Tập vận động chủ động 61.000
1834 Tập vận động tự do tứ chi 61.000
1835 Tập kéo dãn 79.000
1836 Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể (PNF) chi dưới 79.000
1837 Tập thở bằng dụng cụ (bóng, spirometer…) 79.000
1838 Kỹ thuật vỗ rung lồng ngực T2 79.000
1839 Kỹ thuật dẫn lưu tư thế 79.000
1840 Kỹ thuật tập chuỗi đóng và chuỗi mở 79.000
1841 Kỹ thuật ức chế co cứng tay 79.000
1842 Kỹ thuật ức chế co cứng chân 79.000
1843 Kỹ thuật ức chế co cứng thân mình 88.000
1844 Kỹ thuật Frenkel 88.000
1845 Kỹ thuật ức chế và phá vỡ các phản xạ bệnh lý 88.000
1846 Kỹ thuật kiểm soát đầu, cổ và thân mình 88.000
1847 Kỹ thuật hướng dẫn người liệt hai chân ra vào xe lăn 79.000
1848 Kỹ thuật hướng dẫn người liệt nửa người ra vào xe lăn 79.000
1849 Tập các vận động thô của bàn tay 79.000
1850 Tập các vận động khéo léo của bàn tay 88.000
1851 Tập phối hợp hai tay 50.000
1852 Tập phối hợp tay mắt 50.000
1853 Tập phối hợp tay miệng 50.000
1854 Tập các chức năng sinh hoạt hàng ngày (ADL) (ăn uống, tắm rửa, vệ sinh, vui chơi giải trí…) 61.000
1855 Tập điều hòa cảm giác 61.000
1856 Tập các chức năng sinh hoạt hàng ngày ADL với các dụng cụ trợ giúp thích nghi 61.000
1857 Lượng giá chức năng người khuyết tật 50.000
1858 Lượng giá chức năng tim mạch 50.000
1859 Lượng giá chức năng hô hấp 50.000
1860 Lượng giá chức năng tâm lý 50.000
1861 Lượng giá chức năng tri giác và nhận thức 50.000
1862 Lượng giá chức năng dáng đi 50.000
1863 Lượng giá chức năng thăng bằng 50.000
1864 Lượng giá chức năng sinh hoạt hàng ngày 50.000
1865 Thử cơ bằng tay 50.000
1866 Đo tầm vận động khớp 50.000
1867 Lượng giá sự phát triển của trẻ theo nhóm tuổi 50.000
1868 Kỹ thuật băng chun mỏm cụt chi trên 79.000
1869 Kỹ thuật băng chun mỏm cụt chi dưới 79.000
1870 Tập vận động cột sống 61.000
1871 Kỹ thuật kiểm soát tư thế (ngồi, bò, đứng, đi) 61.000
1872 Kỹ thuật tạo thuận vận động cho trẻ (lẫy, ngồi, bò, đứng, đi) 61.000
1873 Kỹ thuật tập vận động cho trẻ xơ hóa cơ 88.000
1874 Kỹ thuật tập vận động cho trẻ bị biến dạng cột sống (cong vẹo, gù, ưỡn) 88.000
1875 Kỹ thuật kiểm soát tư thế và vận động cho bệnh nhân Parkinson 79.000
1876 Kỹ thuật kiểm soát tư thế hội chứng sợ sau ngã 79.000
1877 Kỹ thuật ngồi, đứng dậy từ sàn nhà 61.000
1878 Kỹ thuật tập bắt buộc bên liệt (CIMT) 79.000
1879 Kỹ thuật gương trị liệu (Miror therapy) 61.000
1880 Nghiệm pháp đi 6 phút 61.000
1881 Tập do cứng khớp 79.000
1882 Điều trị bằng các dòng điện xung T2 41.400 59.000
1883 Điều trị bằng siêu âm T2 45.600 65.000
1884 Điều trị bằng dòng giao thoa T2 28.800 65.000
1885 Điều trị bằng tia hồng ngoại 35.200 51.000
1886 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống T2 45.800 66.000
1887 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người T2 42.300 61.000
1888 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người T2 46.900 67.000
1889 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động T2 46.900 67.000
1890 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động T2 46.900 67.000
1891 Tập đi với thanh song song 29.000 42.000
1892 Tập đi với khung tập đi 29.000 42.000
1893 Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) 29.000 42.000
1894 Tập đi với gậy 29.000 42.000
1895 Tập lên, xuống cầu thang T2 29.000 42.000
1896 Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề…) T2 29.000 42.000
1897 Tập vận động thụ động T2 46.900 67.000
1898 Tập vận động có trợ giúp T2 46.900 67.000
1899 Tập vận động có kháng trở T2 46.900 67.000
1900 Tập vận động trên bóng 29.000 42.000
1901 Tập trong bồn bóng nhỏ 29.000 43.000
1902 Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng T2 46.900 67.000
1903 Tập với thang tường 29.000 42.000
1904 Tập với ròng rọc 11.200 26.000
1905 Tập với dụng cụ quay khớp vai 29.000 42.000
1906 Tập thăng bằng với bàn bập bênh T2 29.000 42.000
1907 Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi 11.200 26.000
1908 Tập với xe đạp tập 11.200 26.000
1909 Tập các kiểu thở T2 30.100 43.000
1910 Tập ho có trợ giúp T2 30.100 43.000
1911 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu T2 45.300 65.000
1912 Kỹ thuật xoa bóp vùng T2 41.800 66.000
1913 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân T2 50.700 172.000
1914 Tập điều hợp vận động 46.900 67.000
1915 Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) T2 302.000 365.000
1916 Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn 29.000 42.000
1917 Tập tri giác và nhận thức T2 41.800 59.000
1918 Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống T2 203.000 256.000
1919 Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) 48.600 69.000
1920 Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng 48.600 69.000
1921 Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối 48.600 69.000
1922 Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối 48.600 69.000
1923 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO 48.600 69.000
1924 Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO 48.600 69.000
1925 Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO 48.600 69.000
1926 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO 48.600 69.000
1927 Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO 48.600 69.000
1928 Kỹ thuật kéo dãn cho trẻ em bị vẹo cổ bẩm sinh T2 45.300 65.000
1929 Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế cổ cho bệnh nhân sau bỏng 48.600 69.000
1930 Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế chân, tay cho bệnh nhân sau bỏng 48.600 69.000
1931 Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 29.000 42.000
1932 Xoa bóp áp lực hơi 30.100 43.000
1933 Điều trị tắc tia sữa (bằng tia hồng ngoại và kỹ thuật xoa bóp vùng) 220.000
PHẪU THUẬT CHẤN THƯƠNG – CHỈNH HÌNH
1934 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu[Nhi] P3 2.598.000 7.910.000
1935 Phẫu thuật trật khớp cùng đòn[Nhi -Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] P1 3.750.000 9.900.000
1936 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn[Nhi -Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] P1 3.750.000 9.900.000
1937 Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay[ Nhi-Chưa bao gồm kim] P2 3.985.000 9.520.000
1938 Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay[Nhi -Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] P1 3.750.000 9.900.000
1939 Phẫu thuật trật khớp khuỷu[Nhi -Chưa bao gồm kim] P1 3.985.000 ########
1940 Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay[Nhi -Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] P2 3.750.000 9.270.000
1941 Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới[Nhi -Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] P1 3.750.000 9.900.000
1942 Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay[Nhi -Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] P2 3.750.000 9.270.000
1943 Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu[Nhi] P3 2.887.000 8.210.000
1944 Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay[Nhi] P2 2.887.000 8.370.000
1945 Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu[Nhi] P3 2.887.000 8.210.000
1946 Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay[Nhi -Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] P2 3.750.000 9.270.000
1947 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay[Nhi -Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] P2 3.750.000 9.270.000
1948 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay[Nhi -Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] P2 3.750.000 9.270.000
1949 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa [Nhi] P3 2.887.000 8.210.000
1950 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay [Nhi] P2 2.887.000 8.370.000
1951 Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít[Nhi -Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] P2 3.750.000 9.270.000
1952 Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng[Nhi -Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] P1 3.750.000 9.900.000
1953 Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu[Nhi -Chưa bao gồm kim] P1 3.985.000 ########
1954 Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng)[Nhi -Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] P1 3.750.000 9.900.000
1955 Phẫu thuật đóng đinh xương đùi dưới C Arm[Nhi -Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] P1 5.122.000 ########
1956 Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu[Nhi -Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] P1 3.750.000 9.900.000
1957 Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè[Nhi -Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] P2 3.750.000 9.270.000
1958 Đóng đinh xương chày mở[Nhi -Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] P2 3.750.000 9.270.000
1959 Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân[Nhi -Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít](*) P2 3.750.000 9.270.000
1960 Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên[Nhi -Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] P2 3.750.000 9.270.000
1961 Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời[Nhi] P3 4.616.000 ########
1962 Nối gân gấp[NHI- Chưa bao gồm gân nhân tạo] P1 2.963.000 9.070.000
1963 Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể[Nhi] P2 2.887.000 8.370.000
1964 Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu [Nhi] P2 2.832.000 8.310.000
1965 Nối gân duỗi[NHI – Chưa bao gồm gân nhân tạo] P2 2.963.000 8.440.000
1966 Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản [Nhi] P1 3.325.000 9.460.000
1967 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật[NHI] P2 1.731.000 7.150.000
1968 Rút đinh các loại[NHI] P3 1.731.000 6.990.000
1969 Rút chỉ thép xương ức[Nhi] P2 1.731.000 7.150.000
1970 Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường P3 2.477.000 7.780.000
1971 Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở[Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ] P2 5.383.000 ########
1972 Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não)[Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ] P2 5.383.000 ########
1973 Phẫu thuật viêm xương sọ[Chưa bao gồm nẹp, ghim, ốc, vít] P2 5.389.000 ########
1974 Phẫu thuật u thần kinh trên da[đường kính dưới 5 cm] P1 705.000 6.710.000
1975 Phẫu thuật u thần kinh trên da[đường kính từ 5 cm trở lên] P1 1.126.000 7.150.000
1976 Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch máu chi[Chưa bao gồm đoạn mạch nhân tạo] P1 2.851.000 ########
1977 Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.] 3.750.000 9.900.000
1978 Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.] P1 3.750.000 9.900.000
1979 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít](*) P2 3.750.000 9.280.000
1980 Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít](*) P1 3.750.000 ########
1981 Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] P1 3.750.000 9.900.000
1982 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít](*) P1 3.750.000 9.900.000
1983 Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay[Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.] PDB 4.634.000 ########
1984 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] P1 3.750.000 9.900.000
1985 Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] P1 3.750.000 9.900.000
1986 Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] P2 3.750.000 9.270.000
1987 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít](*) P2 3.750.000 9.270.000
1988 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu[Chưa bao gồm kim] P1 3.985.000 ########
1989 Phẫu thuật KHX gãy Monteggia[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít](*) P1 3.750.000 9.900.000
1990 Phẫu thuật KHX gãy đài quay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] P2 3.750.000 9.270.000
1991 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít](*) P1 3.750.000 ########
1992 Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít](*) P1 3.750.000 ########
1993 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] 3.750.000 9.270.000
1994 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay[Chưa bao gồm gân nhân tạo] P1 2.963.000 9.070.000
1995 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay[Chưa bao gồm gân nhân tạo] P1 2.963.000 9.070.000
1996 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay[Chưa bao gồm gân nhân tạo] P1 2.963.000 9.070.000
1997 Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] P1 3.750.000 9.900.000
1998 Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] P1 3.750.000 9.900.000
1999 Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít](*) P1 3.750.000 ########
2000 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít](*) P1 3.750.000 ########
2001 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] P1 3.750.000 9.900.000
2002 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] P1 3.750.000 9.900.000
2003 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] P1 3.750.000 9.900.000
2004 Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] P1 3.750.000 9.900.000
2005 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè[Chưa bao gồm kim] P2 3.985.000 9.790.000
2006 Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè[Chưa bao gồm gân nhân tạo] P1 2.963.000 9.070.000
2007 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] P1 3.750.000 9.900.000
2008 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít](*) P1 3.750.000 ########
2009 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] PDB 3.750.000 ########
2010 Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít](*) P1 3.750.000 ########
2011 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít](*) P1 3.750.000 ########
2012 Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] P1 3.750.000 9.900.000
2013 Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít](*) P1 3.750.000 9.900.000
2014 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít](*) P1 3.750.000 9.900.000
2015 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít](*) P1 3.750.000 ########
2016 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] PDB 3.750.000 ########
2017 Phẫu thuật KHX gãy xương gót[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít](*) P1 3.750.000 9.900.000
2018 Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân[Chưa bao gồm kim] P1 3.985.000 ########
2019 Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân)[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít](*) P1 3.750.000 9.900.000
2020 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] P1 3.750.000 9.900.000
2021 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] P1 3.750.000 9.900.000
2022 Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] P1 3.750.000 9.900.000
2023 Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] P1 3.750.000 9.900.000
2024 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] P1 3.750.000 9.900.000
2025 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.] P1 3.750.000 9.900.000
2026 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên[Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương] P1 2.829.000 8.940.000
2027 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động P2 4.616.000 ########
2028 Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động (Áp giường ngoại khoa loại III) P1 4.616.000 ########
2029 Phẫu thuật vết thương bàn tay (*) P1 1.965.000 9.070.000
2030 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi[Chưa bao gồm gân nhân tạo] P1 2.963.000 9.070.000
2031 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp[Chưa bao gồm gân nhân tạo] P1 2.963.000 9.180.000
2032 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít](*) P1 3.750.000 9.900.000
2033 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.] P1 3.750.000 9.900.000
2034 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] P1 3.750.000 9.900.000
2035 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] P1 3.750.000 9.900.000
2036 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] P2 3.750.000 9.270.000
2037 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.] P2 3.750.000 9.270.000
2038 Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới[Chưa bao gồm kim găm, nẹp vít](*) P1 2.851.000 8.960.000
2039 Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay P2 2.318.000 7.770.000
2040 Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới[Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.] P1 3.649.000 9.800.000
2041 Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay[Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.] P1 3.649.000 9.800.000
2042 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón P2 2.887.000 8.370.000
2043 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] P1 3.750.000 9.900.000
2044 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân[Chưa bao gồm kim] P1 3.985.000 ########
2045 Cụt chấn thương cổ và bàn chân P2 2.887.000 8.370.000
2046 Phẫu thuật tổn thương gân chày trước[Chưa bao gồm gân nhân tạo] P2 2.963.000 8.440.000
2047 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I[Chưa bao gồm gân nhân tạo] P2 2.963.000 8.440.000
2048 Phẫu thuật tổn thương gân Achille[Chưa bao gồm gân nhân tạo] P1 2.963.000 9.070.000
2049 Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I[Chưa bao gồm gân nhân tạo] P2 2.963.000 8.440.000
2050 Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau[Chưa bao gồm gân nhân tạo] P1 2.963.000 9.070.000
2051 Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu[Chưa bao gồm gân nhân tạo] P1 2.963.000 9.070.000
2052 Phẫu thuật điều trị gân bánh chè[Chưa bao gồm gân nhân tạo] P1 2.963.000 9.070.000
2053 Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi[Chưa bao gồm gân nhân tạo] P1 2.963.000 9.070.000
2054 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille[Chưa bao gồm gân nhân tạo] P1 2.963.000 9.180.000
2055 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay[Chưa bao gồm kim] P1 3.985.000 ########
2056 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay[Chưa bao gồm kim] P2 3.985.000 9.520.000
2057 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] P1 3.750.000 9.900.000
2058 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay)[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] P1 3.750.000 9.900.000
2059 Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít](*) P1 3.750.000 9.900.000
2060 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] P1 3.750.000 9.900.000
2061 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] P1 3.750.000 9.900.000
2062 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] P1 3.750.000 9.900.000
2063 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít](*) P1 3.750.000 9.900.000
2064 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] 3.750.000 9.900.000
2065 Phẫu thuật thay khớp gối bán phần [Chưa bao gồm khớp nhân tạo.] PDB 4.622.000 ########
2066 Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng [Chưa bao gồm khớp nhân tạo]. PDB 5.122.000 ########
2067 Phẫu thuật thay khớp háng bán phần [Chưa bao gồm khớp nhân tạo] P1 3.750.000 ########
2068 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương( Áp giường ngoại khoa loại 04)(*) P2 1.731.000 7.370.000
2069 Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân[Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương] 2.106.000 8.180.000
2070 Phẫu thuật xơ cứng đơn giản[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương] P2 3.570.000 9.080.000
2071 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm P2 2.887.000 8.370.000
2072 Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay[Chưa bao gồm kim] P2 3.985.000 9.520.000
2073 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) P2 2.887.000 8.370.000
2074 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu P2 2.598.000 8.180.000
2075 Lấy u xương (ghép xi măng)[Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học] 3.746.000 9.270.000
2076 Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết P1 2.887.000 9.000.000
2077 Phẫu thuật vết thương khớp P2 2.758.000 8.230.000
2078 Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương(*) P2 1.731.000 8.120.000
2079 Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung P1 4.498.000 ########
2080 Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới P1 4.498.000 ########
2081 Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên P1 4.498.000 ########
2082 Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối [Chưa bao gồm khớp nhân tạo.] 5.122.000 ########
2083 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn P2 2.269.000 7.720.000
2084 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em P2 2.269.000 7.720.000
2085 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn P2 2.298.000 7.750.000
2086 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em P2 2.298.000 7.750.000
2087 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn P2 2.818.000 8.300.000
2088 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em P2 2.818.000 8.300.000
2089 Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể P3 1.824.000 7.090.000
2090 Cắt sẹo khâu kín P2 3.288.000 8.790.000
2091 Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính P2 2.477.000 8.040.000
2092 Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị vết thương mạn tính P1 3.601.000 9.740.000
2093 Phẫu thuật ghép da mảnh điều trị vết thương mạn tính P2 2.818.000 8.300.000
2094 Cắt u bao gân(*) P2 1.784.000 7.380.000
2095 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) P3 1.206.000 6.500.000
2096 Cắt u xương sụn lành tính[Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học] P2 3.746.000 9.350.000
2097 Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu[diện tích < 10 cm2] PDB 2.790.000 ########
2098 Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng[diện tích ≥10 cm2] P2 4.228.000 9.780.000
2099 Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày[diện tích < 10 cm2] P2 2.790.000 8.260.000
2100 Phẫu thuật gỡ dính thần kinh P1 2.758.000 8.860.000
2101 Phẫu thuật cắt cụt chi P2 3.741.000 9.260.000
2102 Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay[ Nhi-Chưa bao gồm kim] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 3.154.683 8.880.000
2103 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 1.855.520 7.520.000
2104 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa [Nhi] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P3 2.072.359 7.590.000
2105 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 1.910.305 7.690.000
2106 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay[Chưa bao gồm gân nhân tạo] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 2.187.199 8.480.000
2107 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 2.072.359 7.750.000
2108 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay[Chưa bao gồm kim] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 3.154.683 8.880.000
2109 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu[Nhi] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P3 1.910.305 7.410.000
2110 Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời[Nhi] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P3 3.615.298 9.210.000
2111 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 3.615.298 9.370.000
2112 Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P3 1.537.236 7.020.000
2113 Cụt chấn thương cổ và bàn chân [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 2.072.359 7.750.000
2114 Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay[Chưa bao gồm kim] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 3.154.683 8.880.000
2115 Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu[Nhi -Chưa bao gồm kim] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 3.154.683 9.510.000
2116 Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 2.072.359 8.380.000
2117 Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu[Nhi] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P3 2.072.359 7.590.000
2118 Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động (Áp giường ngoại khoa loại III) [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 3.615.298 ########
2119 Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi[Chưa bao gồm gân nhân tạo] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 2.187.199 8.480.000
2120 Phẫu thuật vết thương khớp [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 2.067.260 7.740.000
2121 Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 3.670.065 ########
2122 Phẫu thuật ghép da mảnh điều trị vết thương mạn tính [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 1.855.520 7.520.000
2123 Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 1.537.236 7.290.000
2124 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 1.229.491 6.860.000
2125 Phẫu thuật tổn thương gân Achille[Chưa bao gồm gân nhân tạo] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 2.187.199 8.480.000
2126 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay[Chưa bao gồm gân nhân tạo] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 2.187.199 8.480.000
2127 Lấy u xương (ghép xi măng)[Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 2.915.683 8.630.000
2128 Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay[Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] PDB 3.803.683 ########
2129 Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P3 881.486 6.330.000
2130 Cắt sẹo khâu kín [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 1.772.056 7.420.000
2131 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I[Chưa bao gồm gân nhân tạo] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 2.187.199 7.850.000
2132 Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu[Chưa bao gồm gân nhân tạo] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 2.187.199 8.480.000
2133 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp[Chưa bao gồm gân nhân tạo] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 2.187.199 8.590.000
2134 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 2.072.359 7.750.000
2135 Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè[Chưa bao gồm gân nhân tạo] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 2.187.199 8.480.000
2136 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 1.855.520 7.520.000
2137 Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở[Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 4.313.336 ########
2138 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 1.376.342 7.010.000
2139 Phẫu thuật xơ cứng đơn giản[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 2.749.080 8.450.000
2140 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay [Nhi] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 2.072.359 7.750.000
2141 Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 3.670.065 ########
2142 Phẫu thuật tổn thương gân chày trước[Chưa bao gồm gân nhân tạo] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 2.187.199 7.850.000
2143 Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân[Chưa bao gồm kim] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 3.154.683 9.510.000
2144 Nối gân duỗi[NHI – Chưa bao gồm gân nhân tạo] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 2.187.199 7.850.000
2145 Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau[Chưa bao gồm gân nhân tạo] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 2.187.199 8.480.000
2146 Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I[Chưa bao gồm gân nhân tạo] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 2.187.199 7.850.000
2147 Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu [Nhi] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 2.042.920 7.710.000
2148 Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não)[Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 4.313.336 ########
2149 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 2.072.359 7.750.000
2150 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 1.376.342 7.010.000
2151 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè[Chưa bao gồm kim] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 3.154.683 8.880.000
2152 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 1.229.491 6.860.000
2153 Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay[Nhi] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 2.072.359 7.750.000
2154 Phẫu thuật viêm xương sọ[Chưa bao gồm nẹp, ghim, ốc, vít] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 4.305.964 ########
2155 Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay[Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 2.826.180 9.170.000
2156 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay[Chưa bao gồm gân nhân tạo] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 2.187.199 8.480.000
2157 Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu[Nhi] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P3 2.072.359 7.590.000
2158 Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể[Nhi] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 2.072.359 7.750.000
2159 Phẫu thuật trật khớp khuỷu[Nhi -Chưa bao gồm kim] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 3.154.683 9.510.000
2160 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay[Chưa bao gồm kim] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 3.154.683 9.510.000
2161 Cắt u xương sụn lành tính[Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 2.915.683 8.700.000
2162 Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị vết thương mạn tính [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 2.186.682 8.490.000
2163 Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 3.670.065 ########
2164 Phẫu thuật gỡ dính thần kinh [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 2.067.260 8.430.000
2165 Phẫu thuật điều trị gân bánh chè[Chưa bao gồm gân nhân tạo] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 2.187.199 8.480.000
2166 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân[Chưa bao gồm kim] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 3.154.683 9.510.000
2167 Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới[Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 2.826.180 9.170.000
2168 Nối gân gấp[NHI- Chưa bao gồm gân nhân tạo] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 2.187.199 8.480.000
2169 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi[Chưa bao gồm gân nhân tạo] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 2.187.199 8.480.000
2170 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille[Chưa bao gồm gân nhân tạo] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 2.187.199 8.590.000
2171 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu[Chưa bao gồm kim] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 3.154.683 9.510.000
PHẪU THUẬT MẮT
2172 Phẫu thuật lấy mỡ mi mắt trên, dưới và tạo hình 2 mi P1 6.830.000
2173 Phẫu thuật tạo hình mi P1 3.680.000
2174 Phẫu thuật cắt bỏ khối u da lành tính mi mắt P2 3.680.000
2175 Phẫu thuật cắt bỏ khối u da ác tính mi mắt [Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.] P1 3.789.000 6.510.000
2176 Phẫu thuật sa trễ mi trên người già P2 4.730.000
2177 Phẫu thuật thừa da mi trên P2 3.680.000
2178 Phẫu thuật cắt da mi dưới cung mày P2 4.730.000
2179 Phẫu thuật cắt da trán trên cung mày P2 4.730.000
2180 Phẫu thuật tạo hình mắt hai mí P2 4.730.000
2181 Phẫu thuật khâu tạo hình mắt hai mí P3 4.730.000
2182 Phẫu thuật lấy bọng mỡ mi dưới P2 4.730.000
2183 Phẫu thuật thừa da mi dưới P2 3.680.000
2184 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ thẩm mỹ vùng mắt P2 5.780.000
2185 Phẫu thuật treo cung mày trực tiếp P3 3.680.000
2186 Phẫu thuật treo cung mày bằng chỉ 3.680.000
2187 Khâu cắt lọc vết thương mi P3 1.580.000
2188 Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao ± IOL[Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo][Nhi] P2 1.812.000 5.540.000
2189 Mở bao sau bằng phẫu thuật[NHI] P2 590.000 3.770.000
2190 Lấy dị vật hốc mắt[NHI] P2 893.000 2.320.000
2191 Lấy dị vật trong củng mạc[NHI] P2 893.000 2.320.000
2192 Cố định màng xương tạo cùng đồ [Nhi] P2 1.112.000 3.380.000
2193 Chích mủ mắt [Nhi] P3 452.000 1.590.000
2194 Nâng sàn hốc mắt[NHI -Chưa bao gồm tấm lót sàn] P1 2.756.000 5.800.000
2195 Phẫu thuật lác thông thường[1 mắt][NHI] P2 740.000 3.160.000
2196 Phẫu thuật lác thông thường[ 2 mắt][NHI] P2 1.170.000 3.160.000
2197 Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi[NHI] P1 1.304.000 3.690.000
2198 Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi[NHI] P1 1.304.000 3.690.000
2199 Phẫu thuật treo mi – cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi[Nhi] P1 1.304.000 3.690.000
2200 Cắt bè có sử dụng thuốc chống chuyển hoa: Áp Mytomycin C  (Chưa bao gồm thuốc MMC; 5FU) – Nhi – (I) P1 1.212.000 3.170.000
2201 Mở bè ± cắt bè [Nhi] P1 1.104.000 2.850.000
2202 Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy)[NHI] P1 1.104.000 2.850.000
2203 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất…)[NHI] P2 740.000 2.110.000
2204 Cắt bỏ túi lệ[NHI] P2 840.000 2.320.000
2205 Phẫu thuật mộng đơn thuần[NHI] P2 870.000 2.110.000
2206 Khâu cò mi, tháo cò[NHI] P3 400.000 1.590.000
2207 Khâu da mi [ gây mê][NHI] P3 1.440.000 3.700.000
2208 Khâu da mi [ gây tê][NHI] P3 809.000 2.540.000
2209 Khâu phục hồi bờ mi[NHI] P2 693.000 2.110.000
2210 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt[NHI] P3 926.000 2.110.000
2211 Khâu phủ kết mạc[NHI] P2 638.000 2.110.000
2212 Khâu giác mạc[ đơn thuần][NHI] P1 764.000 2.630.000
2213 Khâu giác mạc[ phức tạp][NHI] P1 1.112.000 3.170.000
2214 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc[NHI] P1 1.112.000 2.650.000
2215 Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc[NHI] P1 764.000 2.100.000
2216 Bơm hơi tiền phòng [Nhi] P2 1.112.000 2.330.000
2217 Cắt bỏ nhãn cầu ± cắt thị thần kinh dài [Nhi] P2 740.000 2.110.000
2218 Múc nội nhãn[NHI – Chưa bao gồm vật liệu độn] P2 539.000 2.110.000
2219 Cắt thị thần kinh [Nhi] P2 740.000 2.110.000
2220 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)[1 mi  – gây mê][NHI] P2 1.235.000 1.900.000
2221 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)[1 mi  – gây tê][NHI] P2 638.000 1.900.000
2222 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)[2 mi  – gây mê][NHI] P2 1.417.000 3.430.000
2223 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)[2 mi  – gây tê][NHI] P2 845.000 2.320.000
2224 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)[3 mi  – gây tê][NHI] P2 1.068.000 2.640.000
2225 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)[3 mi  – gây mê][NHI] P2 1.640.000 3.660.000
2226 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)[4 mi  – gây mê][NHI] P2 1.837.000 3.850.000
2227 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)[4 mi  – gây tê][NHI] P2 1.236.000 2.960.000
2228 Mổ quặm bẩm sinh[ 1 mi  – gây mê][NHI] P2 1.235.000 1.900.000
2229 Mổ quặm bẩm sinh[ 1 mi  – gây tê][NHI] P2 638.000 1.900.000
2230 Mổ quặm bẩm sinh[2 mi  – gây mê][NHI] P2 1.417.000 3.430.000
2231 Mổ quặm bẩm sinh[2 mi  – gây tê][NHI] P2 845.000 2.320.000
2232 Mổ quặm bẩm sinh[3 mi  – gây tê][NHI] P2 1.068.000 2.640.000
2233 Mổ quặm bẩm sinh[3 mi  – gây mê][NHI] P2 1.640.000 3.660.000
2234 Mổ quặm bẩm sinh[4 mi  – gây mê][NHI] P2 1.837.000 3.850.000
2235 Mổ quặm bẩm sinh[4 mi  – gây tê][NHI] P2 1.236.000 2.960.000
2236 Khâu kết mạc[ gây mê][NHI] P3 1.440.000 2.860.000
2237 Khâu kết mạc[ gây tê][NHI] P3 809.000 2.110.000
2238 Cắt u mi cả bề dày không vá P1 724.000 2.320.000
2239 Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da P1 1.234.000 3.050.000
2240 Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da P1 1.234.000 3.900.000
2241 Cắt u kết mạc không vá P1 755.000 2.420.000
2242 Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc P1 840.000 2.530.000
2243 Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL[Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo; đã bao gồm casset dùng nhiều lần, dịch nhầy] P1 2.654.000 3.000.000
2244 Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt lOL[Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo] P1 1.634.000 2.240.000
2245 Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử[Chưa bao gồm đầu cắt.] P2 934.000 2.110.000
2246 Mở bao sau bằng phẫu thuật P2 590.000 1.800.000
2247 Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa[Chưa bao gồm ống Silicon] P1 1.040.000 3.160.000
2248 Phẫu thuật mở rộng điểm lệ P3 598.000 2.100.000
2249 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá[Gây mê – Chưa bao gồm chi phí màng ối.] P2 1.477.000 3.910.000
2250 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa [Gây tê- Chưa bao gồm chi phí màng ối.] P2 963.000 2.370.000
2251 Lấy dị vật hốc mắt P2 893.000 2.320.000
2252 Lấy dị vật trong củng mạc P2 893.000 2.320.000
2253 Lấy dị vật tiền phòng P1 1.112.000 2.650.000
2254 Sinh thiết tổ chức mi P3 150.000 1.050.000
2255 Sinh thiết tổ chức kết mạc P3 150.000 1.050.000
2256 Cắt u da mi không ghép P3 724.000 2.320.000
2257 Cắt u mi cả bề dày không ghép P2 724.000 2.320.000
2258 Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da P1 1.234.000 3.050.000
2259 Chích mủ hốc mắt P3 452.000 1.590.000
2260 Nâng sàn hốc mắt[Chưa bao gồm tấm lót sàn] P1 2.756.000 5.800.000
2261 Cố định tuyến lệ chính điều trị sa tuyến lệ chính P2 693.000 2.110.000
2262 Đóng lỗ dò đường lệ[ gây mê] P3 1.440.000 2.860.000
2263 Đóng lỗ dò đường lệ[ gây tê] P3 809.000 2.110.000
2264 Tạo hình đường lệ có hoặc không điểm lệ[Chưa bao gồm ống Silicon] P2 1.512.000 3.170.000
2265 Phẫu thuật lác thông thường [ 1 mắt] P2 740.000 3.160.000
2266 Phẫu thuật lác thông thường [ 2 mắt] P2 1.170.000 3.160.000
2267 Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ [1 mắt] P2 740.000 3.160.000
2268 Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ [ 2 mắt] P2 1.170.000 3.160.000
2269 Chỉnh chỉ sau mổ lác P3 598.000 1.580.000
2270 Sửa sẹo sau mổ lác P3 598.000 1.580.000
2271 Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi P1 1.304.000 3.690.000
2272 Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi P1 1.304.000 3.690.000
2273 Phẫu thuật treo mi – cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi P1 1.304.000 3.690.000
2274 Phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi …) P1 1.213.000 3.690.000
2275 Cắt cơ Muller P1 1.304.000 3.690.000
2276 Lùi cơ nâng mi P2 858.000 2.840.000
2277 Vá da tạo hình mi P1 1.062.000 3.700.000
2278 Phẫu thuật tạo hình nếp mi [ 1 mắt] P2 840.000 4.810.000
2279 Phẫu thuật tạo hình nếp mi [ 2 mắt] P2 1.093.000 4.810.000
2280 Kéo dài cân cơ nâng mi P2 1.304.000 3.690.000
2281 Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo P1 2.790.000 4.230.000
2282 Phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép P1 1.062.000 4.220.000
2283 Phẫu thuật hẹp khe mi P3 643.000 3.160.000
2284 Điều trị di lệch góc mắt P1 840.000 3.690.000
2285 Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên P2 520.000 2.110.000
2286 Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hoá hoặc chất antiVEGF (Chưa bao gồm thuốc MMC; 5FU) P1 1.212.000 3.170.000
2287 Mở bè có hoặc không cắt bè P1 1.104.000 2.640.000
2288 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất…) P2 740.000 2.110.000
2289 Cắt bỏ túi lệ P2 840.000 2.110.000
2290 Phẫu thuật mộng đơn thuần P2 870.000 2.320.000
2291 Khâu cò mi, tháo cò P3 400.000 1.590.000
2292 Chích dẫn lưu túi lệ P3 78.400 1.050.000
2293 Khâu da mi đơn giản P3 809.000 1.900.000
2294 Khâu phục hồi bờ mi (Áp giường Ngoại khoa loại IV) P3 693.000 2.110.000
2295 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt P3 926.000 4.130.000
2296 Khâu phủ kết mạc P2 638.000 2.110.000
2297 Khâu giác mạc[ đơn thuần] P1 764.000 2.630.000
2298 Khâu giác mạc[ phức tạp] P1 1.112.000 3.650.000
2299 Khâu củng mạc[ đơn thuần] P1 814.000 2.630.000
2300 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc P1 1.112.000 2.650.000
2301 Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc P1 764.000 2.100.000
2302 Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) P1 1.104.000 2.320.000
2303 Bơm hơi / khí tiền phòng P2 740.000 2.110.000
2304 Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài P2 740.000 2.110.000
2305 Múc nội nhãn[Chưa bao gồm vật liệu độn] P2 539.000 2.110.000
2306 Phẫu thuật quặm[1 mi  – gây mê] P2 1.235.000 3.690.000
2307 Phẫu thuật quặm[1 mi  – gây tê] P2 638.000 1.900.000
2308 Phẫu thuật quặm[2 mi  – gây mê] P2 1.417.000 3.430.000
2309 Phẫu thuật quặm [2 mi  – gây tê] P2 845.000 2.320.000
2310 Phẫu thuật quặm[ 3 mi  – gây tê] P2 1.068.000 2.640.000
2311 Phẫu thuật quặm[3 mi – gây mê] P2 1.640.000 3.660.000
2312 Phẫu thuật quặm [4 mi  – gây mê] P2 1.837.000 3.850.000
2313 Phẫu thuật quặm[4 mi  – gây tê] P2 1.236.000 2.960.000
2314 Phẫu thuật quặm tái phát [1 mi  – gây mê] P2 1.235.000 3.690.000
2315 Phẫu thuật quặm tái phát [1 mi  – gây tê] P2 638.000 1.900.000
2316 Phẫu thuật quặm tái phát [2 mi  – gây mê] P2 1.417.000 3.430.000
2317 Phẫu thuật quặm tái phát [2 mi  – gây tê] P2 845.000 2.320.000
2318 Phẫu thuật quặm tái phát [3 mi  – gây tê] P2 1.068.000 2.640.000
2319 Phẫu thuật quặm tái phát [3 mi – gây mê] P2 1.640.000 3.660.000
2320 Phẫu thuật quặm tái phát [4 mi  – gây mê] P2 1.837.000 3.850.000
2321 Mổ quặm bẩm sinh P2 638.000 3.630.000
2322 Khâu kết mạc P3 809.000 1.900.000
2323 Phẫu thuật phục hồi trễ mi dưới P1 1.062.000 3.700.000
2324 Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả P1 1.112.000 3.700.000
2325 Cắt rò rãnh mang P1 8.510.000
2326 Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 2.277.420 3.930.000
2327 Phẫu thuật Phaco (thủy tinh thể nhân tạo mềm Tecnis Eyhance) ########
2328 Phẫu thuật Phaco (thủy tinh thể nhân tạo mềm đa tiêu Tecnis Multifocal) ########
2329 Phẫu thuật Phaco (Thủy tinh thể nhân tạo mềm đa tiêu kéo dài tiêu cự Tecnis Synergy) ########
PHẪU THUẬT NGOẠI KHOA
2330 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm[Nhi] P1 1.126.000 7.150.000
2331 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm[Nhi] P1 1.126.000 7.150.000
2332 Cắt u phần mềm vùng cổ[Nhi] P2 2.627.000 8.200.000
2333 Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên[Nhi] P1 1.126.000 7.610.000
2334 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm[Nhi] P2 705.000 6.080.000
2335 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm[Nhi] P1 705.000 8.690.000
2336 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm[Nhi] P3 705.000 7.910.000
2337 Mở thông dạ dày ra da do ung thư[Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] P3 2.514.000 8.070.000
2338 Cắt u bạch mạch, đường kính bằng và trên 10cm[Nhi] P1 3.093.000 9.210.000
2339 Phẫu thuật ung thư­ biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, đóng khuyết da[ Nhi – Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế] P1 3.789.000 9.940.000
2340 Mở lồng ngực lấy dị vật trong phổi[ Nhi – Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.] P1 6.686.000 ########
2341 Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn [Nhi] P2 1.965.000 7.400.000
2342 Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài – Nhi] P1 6.686.000 ########
2343 Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành – Nhi P2 2.832.000 8.310.000
2344 Mở dạ dày lấy bã thức ăn[Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] P2 2.514.000 7.970.000
2345 Mở thông dạ dày[Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] P3 2.514.000 7.810.000
2346 Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần[Nhi] P2 3.579.000 9.090.000
2347 Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo[Nhi] P1 3.579.000 9.720.000
2348 Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng [ Nhi – Gỡ dính ruột] P1 2.498.000 ########
2349 Phẫu thuật điều trị tắc ruột phân su[Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] P1 4.293.000 ########
2350 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do viêm phúc mạc thai nhi[Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] P1 4.293.000 ########
2351 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn [nhi] P2 3.579.000 9.090.000
2352 Phẫu thuật tắc ruột do giun[Nhi] P2 3.579.000 9.090.000
2353 Phẫu thuật điều trị xoắn ruột [cắt dây chằng gỡ dính ruột][NHI] P2 4.629.000 ########
2354 Phẫu thuật điều trị xoắn ruột[Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] P2 4.629.000 ########
2355 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột[Nhi] P2 2.498.000 7.960.000
2356 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột[Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] P1 4.293.000 ########
2357 Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ sơ sinh[Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] P2 2.514.000 7.970.000
2358 Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn[Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] P3 2.514.000 7.810.000
2359 Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột[NHI] P2 1.965.000 7.400.000
2360 Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột[Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] P1 4.629.000 ########
2361 Phẫu thuật viêm ruột thừa[Nhi] P2 2.561.000 8.020.000
2362 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa[Nhi] P1 4.289.000 ########
2363 Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng[Nhi] P1 2.832.000 8.940.000
2364 Cắt đoạn ruột non[Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] P2 4.629.000 ########
2365 Dẫn lưu áp xe ruột thừa[NHI] P3 2.832.000 8.150.000
2366 Phẫu thuật sa trực tràng đường bụng hoặc đường tầng sinh môn, có cắt ruột[Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] P1 4.293.000 ########
2367 Phâu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng một thì [Nhi] P1 4.661.000 ########
2368 Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn[Nhi -Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] P3 2.562.000 7.860.000
2369 Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò[Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] P3 2.562.000 7.860.000
2370 Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản[Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] P2 2.562.000 8.020.000
2371 Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ[Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] P2 2.562.000 8.020.000
2372 Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ[Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] P2 2.562.000 8.020.000
2373 Cắt polype trực tràng[NHI] P2 1.038.000 6.430.000
2374 Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu – Nhi] P1 3.258.000 9.390.000
2375 Cắt nang/polyp rốn [Nhi] P3 1.242.000 6.480.000
2376 Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu – Nhi] P1 3.258.000 9.390.000
2377 Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát[Nhi] P2 4.289.000 9.840.000
2378 Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.][Nhi] P2 4.670.000 ########
2379 Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột[Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] P1 4.293.000 ########
2380 Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu – NHI] P2 3.258.000 8.760.000
2381 Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu – Nhi] P2 3.258.000 8.760.000
2382 Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản[Nhi] P3 807.000 6.030.000
2383 Lấy máu tụ tầng sinh môn[Nhi] P3 2.248.000 7.640.000
2384 Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu – Nhi] P3 3.258.000 8.600.000
2385 Mở bụng thăm dò[Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] P3 2.514.000 7.810.000
2386 Chích áp xe tầng sinh môn[NHI] P3 807.000 6.030.000
2387 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan[Nhi] P3 2.832.000 8.150.000
2388 Cắt  túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr[ Nhi-Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.] P1 4.499.000 ########
2389 Dẫn lưu túi mật[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối – Nhi] P3 2.664.000 7.970.000
2390 Dẫn lưu nang ống mật chủ[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối -Nhi] P3 2.664.000 7.970.000
2391 Cắt đường rò bàng quang -rốn, khâu lại bàng quang[Nhi – Áp giường ngoại khoa loại III] P1 4.415.000 ########
2392 Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt[Nhi – Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] P1 3.258.000 9.390.000
2393 Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt[Nhi- Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] P1 3.258.000 9.390.000
2394 Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên[Nhi-Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] P2 3.258.000 8.890.000
2395 Chuyển vạt da có cuống mạch[Nhi] P1 3.325.000 9.460.000
2396 Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng[Nhi] P1 3.285.000 9.420.000
2397 Phẫu thuật nội soi điều trị lồng ruột[ Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] P1 4.241.000 ########
2398 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, đặt dẫn lưu Kehr[Nhi – Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.] P1 3.816.000 9.980.000
2399 Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo có cắt ruột[ Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] P1 4.241.000 ########
2400 Phẫu thuật nội soi vỡ ruột trong chấn thương bụng kín[ Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] P1 4.241.000 ########
2401 Phẫu thuật nội soi lỗ thủng ruột do bệnh lý hoặc vết thương bụng[ Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] P1 4.241.000 ########
2402 Phẫu thuật nội soi điều trị thủng tạng rỗng (trong chấn thương bụng)[Nhi] P1 2.896.000 ########
2403 Phẫu thuật nội soi tắc ruột do dây chằng[ Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] P1 4.241.000 ########
2404 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa [Nhi] P1 2.896.000 9.110.000
2405 Phẫu thuật nội soi cắt thận[Nhi] P1 4.316.000 ########
2406 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản đoạn trên qua nội soi sau phúc mạc[Nhi] P1 4.027.000 ########
2407 Phẫu thuật nội soi khớp gối tạo dây chằng chéo trước endo-button [Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại- Nhi]. P1 4.242.000 ########
2408 Dẫn lưu áp xe tuyến giáp P3 231.000 5.420.000
2409 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân P1 4.166.000 ########
2410 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân P3 2.772.000 8.090.000
2411 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân P2 3.345.000 8.850.000
2412 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân P2 3.345.000 8.850.000
2413 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân P1 4.166.000 ########
2414 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân P1 4.166.000 ########
2415 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân P1 4.166.000 ########
2416 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc P2 3.345.000 8.850.000
2417 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc P1 4.166.000 ########
2418 Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow P1 4.166.000 ########
2419 Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp P2 3.345.000 8.850.000
2420 Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên P1 4.166.000 ########
2421 Cắt u tuyến thượng thận 1 bên P1 4.166.000 ########
2422 Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên[Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ] P2 5.081.000 ########
2423 Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên[Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ] P1 5.081.000 ########
2424 Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng trong dãn não thất[Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo] PDB 4.122.000 ########
2425 Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên P1 2.318.000 8.400.000
2426 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi P2 1.756.000 7.180.000
2427 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần P1 6.799.000 ########
2428 Phẫu thuật điều trị vết thương tim[Chưa bao gồm động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch.] PDB 13.836.000 ########
2429 Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi P1 6.686.000 ########
2430 Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi – màng phổi P1 6.686.000 ########
2431 Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động P1 6.686.000 ########
2432 Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi P1 2.851.000 8.960.000
2433 Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật[Chưa bao gồm đoạn mạch nhân tạo] P1 2.851.000 8.960.000
2434 Phẫu thuật điều trị bệnh suy – giãn tĩnh mạch chi dưới P1 2.851.000 8.960.000
2435 Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) P1 3.014.000 9.210.000
2436 Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) P2 3.014.000 8.490.000
2437 Phẫu thuật cắt u thành ngực P2 1.965.000 7.400.000
2438 Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương P1 6.686.000 ########
2439 Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực P2 1.965.000 7.400.000
2440 Phẫu thuật cắt – khâu kén khí phổi[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.] P1 6.686.000 ########
2441 Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.] P1 6.686.000 ########
2442 Phẫu thuật lấy dị vật phổi – màng phổi[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.] P1 6.686.000 ########
2443 Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.] P1 6.686.000 ########
2444 Tạo hình khúc nối bể thận – niệu quản (Phương pháp Foley, Anderson – Hynes P1 3.044.000 9.160.000
2445 Cắt cổ bàng quang P1 5.305.000 ########
2446 Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang P1 5.434.000 ########
2447 Cắt nối niệu đạo trước P1 4.151.000 ########
2448 Cắt nối niệu đạo sau P1 4.151.000 ########
2449 Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu P1 4.151.000 ########
2450 Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì PDB 4.151.000 ########
2451 Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo hình thì 2 P1 2.321.000 8.400.000
2452 Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo[Chưa bao gồm Sonde JJ] P2 1.751.000 7.170.000
2453 Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật P2 1.965.000 7.400.000
2454 Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật[Chưa bao gồm sonde JJ.] P1 1.751.000 7.800.000
2455 Nạo vét hạch cổ [Chưa bao gồm dao siêu âm]. P1 3.817.000 9.980.000
2456 Mở bụng thăm dò[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] P3 2.514.000 7.810.000
2457 Mở bụng thăm dò, sinh thiết[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] P3 2.514.000 7.810.000
2458 Nối vị tràng[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] P3 2.664.000 7.970.000
2459 Cắt đoạn dạ dày[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm] P1 4.913.000 ########
2460 Nạo vét hạch D1[Chưa bao gồm dao siêu âm.] P2 3.817.000 9.350.000
2461 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng P2 3.579.000 9.090.000
2462 Khâu cầm máu ổ loét dạ dày P2 3.579.000 9.090.000
2463 Cắt u tá tràng P1 2.561.000 8.650.000
2464 Khâu vùi túi thừa tá tràng P1 2.561.000 8.650.000
2465 Cắt túi thừa tá tràng P1 2.561.000 8.650.000
2466 Cắt màng ngăn tá tràng P1 2.498.000 8.590.000
2467 Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] P3 2.514.000 7.810.000
2468 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non P2 3.579.000 9.090.000
2469 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột P2 2.498.000 7.960.000
2470 Tháo xoắn ruột non P2 2.498.000 7.960.000
2471 Tháo lồng ruột non P2 2.498.000 7.960.000
2472 Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng P2 3.579.000 9.090.000
2473 Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) P1 3.579.000 9.720.000
2474 Cắt ruột non hình chêm P2 3.579.000 9.090.000
2475 Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông (Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối). P1 4.629.000 ########
2476 Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài (Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối). P1 4.629.000 ########
2477 Cắt nhiều đoạn ruột non[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] PDB 4.629.000 ########
2478 Gỡ dính sau mổ lại P1 2.498.000 8.590.000
2479 Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng P1 2.832.000 8.940.000
2480 Đóng mở thông ruột non P2 3.579.000 9.090.000
2481 Nối tắt ruột non – đại tràng hoặc trực tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] P2 4.293.000 9.840.000
2482 Nối tắt ruột non – ruột non[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] P2 4.293.000 9.840.000
2483 Cắt mạc nối lớn[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.] P2 4.670.000 ########
2484 Cắt bỏ u mạc nối lớn (Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm). P2 4.670.000 ########
2485 Cắt u mạc treo ruột[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.] P1 4.670.000 ########
2486 Cắt ruột thừa đơn thuần P2 2.561.000 8.020.000
2487 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng P2 2.561.000 8.020.000
2488 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe P2 2.561.000 8.020.000
2489 Dẫn lưu áp xe ruột thừa (Áp giường Ngoại khoa loại IV) P2 2.832.000 8.310.000
2490 Các phẫu thuật ruột thừa khác P2 2.561.000 8.020.000
2491 Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] P2 2.514.000 7.970.000
2492 Khâu lỗ thủng đại tràng P2 3.579.000 9.090.000
2493 Cắt túi thừa đại tràng P2 3.579.000 9.090.000
2494 Cắt đoạn đại tràng nối ngay (Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối). P1 4.470.000 ########
2495 Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài (Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối). P1 4.470.000 ########
2496 Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] P1 4.470.000 ########
2497 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay (Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối). P1 4.470.000 ########
2498 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] P1 4.470.000 ########
2499 Làm hậu môn nhân tạo[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] P2 2.514.000 7.970.000
2500 Lấy dị vật trực tràng P2 3.579.000 9.090.000
2501 Cắt đoạn trực tràng nối ngay (Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối). P1 4.470.000 ########
2502 Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] P2 2.562.000 8.020.000
2503 Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng P1 3.579.000 9.720.000
2504 Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng P1 2.498.000 8.590.000
2505 Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng P1 2.498.000 8.590.000
2506 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] P2 2.562.000 8.020.000
2507 Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] P3 2.562.000 7.860.000
2508 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson)[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] P2 2.562.000 8.020.000
2509 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] P2 2.562.000 8.020.000
2510 Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] P1 2.562.000 8.780.000
2511 Phẫu thuật Longo[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy](*) P2 2.254.000 7.810.000
2512 Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy](*) P2 2.254.000 7.800.000
2513 Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD)[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] P2 2.562.000 8.020.000
2514 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] P2 2.562.000 8.070.000
2515 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] P2 2.562.000 8.020.000
2516 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] P1 2.562.000 8.760.000
2517 Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ)[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] P2 2.562.000 8.020.000
2518 Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] P2 2.562.000 8.020.000
2519 Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] P1 2.562.000 8.650.000
2520 Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) P3 1.242.000 6.480.000
2521 Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) P2 1.242.000 6.640.000
2522 Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn P1 1.898.000 7.960.000
2523 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản P2 2.248.000 7.700.000
2524 Thăm dò, sinh thiết gan[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] P2 2.514.000 7.970.000
2525 Các phẫu thuật cắt gan khác (Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô). P3 8.133.000 ########
2526 Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái) P1 2.851.000 8.960.000
2527 Lấy bỏ u gan[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô] P1 8.133.000 ########
2528 Cắt lọc nhu mô gan[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô] P1 8.133.000 ########
2529 Cầm máu nhu mô gan (Chưa bao gồm vật liệu cầm máu) P1 5.273.000 ########
2530 Chèn gạc nhu mô gan cầm máu[Chưa bao gồm vật liệu cầm máu] P1 5.273.000 ########
2531 Lấy máu tụ bao gan[Chưa bao gồm vật liệu cầm máu] P1 5.273.000 ########
2532 Cắt chỏm nang gan P1 2.851.000 8.960.000
2533 Dẫn lưu áp xe gan P1 2.832.000 8.940.000
2534 Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan P1 2.832.000 8.940.000
2535 Mở thông túi mật P2 1.965.000 7.400.000
2536 Cắt túi mật P1 4.523.000 ########
2537 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật[Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.] P1 4.499.000 ########
2538 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật[Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.] P1 4.499.000 ########
2539 Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] P1 2.664.000 8.760.000
2540 Các phẫu thuật đường mật khác (Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô, Stent, chi phí DSA). P1 4.699.000 ########
2541 Khâu vết thương tụy và dẫn lưu[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm] P1 4.485.000 ########
2542 Dẫn lưu nang tụy[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] P1 2.664.000 8.760.000
2543 Nối nang tụy với dạ dày[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] P1 2.664.000 8.760.000
2544 Nối nang tụy với hỗng tràng[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] P1 2.664.000 8.760.000
2545 Cắt bỏ nang tụy (Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm). P1 4.485.000 ########
2546 Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.] P1 4.485.000 ########
2547 Nối tụy ruột P1 4.399.000 ########
2548 Nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai Y[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.] P1 4.485.000 ########
2549 Phẫu thuật Puestow – Gillesby[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.] P1 4.485.000 ########
2550 Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] P1 2.664.000 8.760.000
2551 Cắt lách do chấn thương[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.] P1 4.472.000 ########
2552 Cắt lách bệnh lý (Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm). P1 4.472.000 ########
2553 Cắt lách bán phần (Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm). P1 4.472.000 ########
2554 Khâu vết thương lách P1 2.851.000 8.960.000
2555 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] P2 3.258.000 8.760.000
2556 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] P2 3.258.000 8.760.000
2557 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] P2 3.258.000 8.760.000
2558 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] P2 3.258.000 8.760.000
2559 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] P1 3.258.000 9.390.000
2560 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] P1 3.258.000 9.640.000
2561 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] P2 3.258.000 8.760.000
2562 Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] P1 3.258.000 9.390.000
2563 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] P1 3.258.000 9.390.000
2564 Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn(*) P2 1.965.000 7.510.000
2565 Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương P1 2.851.000 8.960.000
2566 Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành P1 2.851.000 8.960.000
2567 Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành P1 2.851.000 8.960.000
2568 Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành P1 2.851.000 8.960.000
2569 Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh (Bochdalek) P1 2.851.000 8.960.000
2570 Phẫu thuật điều trị nhão cơ hoành P1 2.851.000 8.960.000
2571 Phẫu thuật cắt u thành bụng(*) P1 1.965.000 8.030.000
2572 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ P1 2.612.000 8.700.000
2573 Khâu vết thương thành bụng(*) P2 1.965.000 7.400.000
2574 Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] P1 2.514.000 8.600.000
2575 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới[Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương] P1 2.829.000 8.940.000
2576 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay(*) P1 2.318.000 8.510.000
2577 Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V[Chưa bao gồm gân nhân tạo] P1 2.963.000 9.070.000
2578 Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II[Chưa bao gồm gân nhân tạo] PDB 2.963.000 ########
2579 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi[Chưa bao gồm gân nhân tạo](Áp giường ngoại khoa loại 3) P1 2.963.000 9.180.000
2580 Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương] P2 3.570.000 9.080.000
2581 Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay P1 2.758.000 8.860.000
2582 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay P1 2.790.000 8.890.000
2583 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay P1 2.887.000 9.000.000
2584 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] P1 3.750.000 9.900.000
2585 Chuyễn vạt da cân – cơ cuống mạch liền P1 3.325.000 9.460.000
2586 Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải[Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương] P1 2.829.000 8.940.000
2587 Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay[Chưa bao gồm kim] P1 3.985.000 ########
2588 Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu[Chưa bao gồm kim] P1 3.985.000 ########
2589 Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít](*) PDB 5.122.000 ########
2590 Phẫu thuật làm sạch ổ khớp P2 2.758.000 8.230.000
2591 Phẫu thuật đóng cứng khớp khác[Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài] P1 3.649.000 9.800.000
2592 Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ P1 3.325.000 9.460.000
2593 Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² P2 2.790.000 8.260.000
2594 Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² P1 4.228.000 ########
2595 Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân)[Chưa bao gồm gân nhân tạo] P2 2.963.000 8.440.000
2596 Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân)[Chưa bao gồm gân nhân tạo] P2 2.963.000 8.440.000
2597 Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…)(*) P1 2.318.000 8.400.000
2598 Phẫu thuật ghép xương tự thân[Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương] P1 4.634.000 ########
2599 Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ P2 2.318.000 7.770.000
2600 Phẫu thuật viêm xương P2 2.887.000 8.370.000
2601 Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít qua cuống lối sau[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo] PDB 5.328.000 ########
2602 Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo] PDB 5.328.000 ########
2603 Cố định CS và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau (PLIF)[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo] PDB 5.328.000 ########
2604 Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ P1 4.498.000 ########
2605 Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng P2 7.275.000 ########
2606 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% – 10% diện tích cơ thể ở người lớn P1 3.268.000 9.400.000
2607 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở người lớn P1 3.285.000 9.420.000
2608 Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% – 10% diện tích cơ thể ở người lớn P1 3.982.000 ########
2609 Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở trẻ em P1 3.506.000 9.650.000
2610 Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em P1 4.907.000 ########
2611 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm P2 705.000 6.150.000
2612 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm P1 1.126.000 8.240.000
2613 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm P1 1.234.000 7.260.000
2614 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm P1 705.000 7.750.000
2615 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm P1 1.126.000 7.510.000
2616 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm P1 1.234.000 7.260.000
2617 Cắt các u lành vùng cổ P2 2.627.000 8.170.000
2618 Cắt các u lành tuyến giáp P2 1.784.000 7.280.000
2619 Cắt các u nang giáp móng P2 2.133.000 7.640.000
2620 Cắt các u nang mang P1 1.234.000 8.790.000
2621 Cắt u cơ vùng hàm mặt P1 2.627.000 8.730.000
2622 Cắt u tuyến nước bọt mang tai[Chưa bao gồm dao siêu âm] P1 4.623.000 ########
2623 Cắt khối u khẩu cái P1 2.754.000 8.850.000
2624 Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII[Chưa bao gồm dao siêu âm] P1 4.623.000 ########
2625 Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết P2 3.285.000 8.860.000
2626 Cắt u xương sườn 1 xương[Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học] P2 3.746.000 9.350.000
2627 Phẫu thuật bóc u thành ngực P2 1.965.000 7.480.000
2628 Cắt u xương sườn nhiều xương[Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học] P1 3.746.000 9.900.000
2629 Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm P2 1.965.000 7.400.000
2630 Phẫu thuật vét hạch nách P1 2.754.000 9.010.000
2631 Mở thông dạ dày ra da do ung thư[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] P3 2.514.000 8.070.000
2632 Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] P3 6.933.000 ########
2633 Cắt u sau phúc mạc[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu] P3 5.712.000 ########
2634 Cắt đuôi tuỵ và cắt lách (Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm). P3 4.485.000 ########
2635 Cắt u bàng quang đường trên P3 5.434.000 ########
2636 Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khung P3 6.111.000 ########
2637 Cắt u thận lành P1 2.851.000 8.960.000
2638 Cắt u sùi đầu miệng sáo P3 1.206.000 6.510.000
2639 Cắt nang thừng tinh một bên (*) P2 1.784.000 7.280.000
2640 Cắt nang thừng tinh hai bên P2 2.754.000 8.300.000
2641 Cắt u lành dương vật(*) P2 1.965.000 7.580.000
2642 Cắt u vú lành tính P2 2.862.000 8.530.000
2643 Mổ bóc nhân xơ vú P3 984.000 6.260.000
2644 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú P2 2.862.000 8.410.000
2645 Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên P1 4.803.000 ########
2646 Phẫu thuật tái tạo vú bằng các vạt tự thân P1 3.325.000 9.460.000
2647 Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm P2 1.784.000 7.280.000
2648 Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 – 10cm P1 2.754.000 8.850.000
2649 Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10cm P1 3.093.000 9.210.000
2650 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm(*) P1 1.784.000 8.120.000
2651 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm(*) P2 1.784.000 7.380.000
2652 Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam P2 2.862.000 8.410.000
2653 Cắt u xương, sụn[Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học] P2 3.746.000 9.350.000
2654 Phẫu thuật vi phẫu nối dương vật đứt rời PDB 3.325.000 ########
2655 Tạo hình dương vật bằng vi phẫu thuật PDB 4.957.000 ########
2656 Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi[Đã bao gồm thuốc gây mê] P1 5.788.000 ########
2657 Phẫu thuật nội soi cắt – đốt hạch giao cảm ngực[Chưa bao gồm dao siêu âm.] P1 3.241.000 9.370.000
2658 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày P1 2.896.000 ########
2659 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] P1 4.241.000 ########
2660 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày P1 2.896.000 ########
2661 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] P1 4.241.000 ########
2662 Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày P2 2.697.000 8.170.000
2663 Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dày[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu] P1 5.090.000 ########
2664 Phẫu thuật nội soi nối dạ dày – hỗng tràng, nối túi mật-hỗng tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] P1 4.241.000 ########
2665 Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày không điển hình[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu] P1 5.090.000 ########
2666 Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.] P1 5.090.000 ########
2667 Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng P1 2.167.000 8.700.000
2668 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng P1 2.167.000 8.240.000
2669 Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy.] P1 4.241.000 ########
2670 Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] P1 2.664.000 8.760.000
2671 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non P1 2.167.000 8.240.000
2672 Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] P1 4.241.000 ########
2673 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng P1 2.561.000 8.650.000
2674 Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non – ruột non[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] P1 4.241.000 ########
2675 Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột P1 2.498.000 8.590.000
2676 Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng P1 2.498.000 8.740.000
2677 Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da P1 2.697.000 8.800.000
2678 Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da P1 2.697.000 8.800.000
2679 Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật P1 2.697.000 8.800.000
2680 Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng[Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm] P1 4.276.000 ########
2681 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] P1 4.241.000 ########
2682 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] P1 4.241.000 ########
2683 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa P2 2.564.000 8.170.000
2684 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng P2 2.564.000 8.020.000
2685 Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa P1 2.564.000 8.650.000
2686 Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng P1 2.564.000 9.680.000
2687 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa P1 2.896.000 ########
2688 Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] P1 4.241.000 ########
2689 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] P1 4.241.000 ########
2690 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] P1 4.241.000 ########
2691 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] P1 4.241.000 ########
2692 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] P1 4.241.000 ########
2693 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] P1 4.241.000 ########
2694 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng P1 2.561.000 8.650.000
2695 Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng P1 2.561.000 8.650.000
2696 Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng[Chưa bao gồm dao siêu âm.] P1 3.241.000 9.680.000
2697 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạo[Chưa bao gồm dao siêu âm.] P1 3.241.000 9.370.000
2698 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] P1 4.241.000 ########
2699 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] P1 4.241.000 ########
2700 Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng P1 2.561.000 8.650.000
2701 Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo[Chưa bao gồm dao siêu âm.] P1 3.241.000 9.370.000
2702 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng P1 2.561.000 8.650.000
2703 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng[Chưa bao gồm dao siêu âm.] P1 3.241.000 9.370.000
2704 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng trong điều trị sa trực tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] P1 4.241.000 ########
2705 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan P1 2.167.000 8.240.000
2706 Phẫu thuật nội soi cắt nang gan P1 2.167.000 8.240.000
2707 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp – xe gan P1 2.167.000 8.970.000
2708 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi P1 3.093.000 9.210.000
2709 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr[Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.] P1 3.316.000 9.450.000
2710 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật (Áp giường Ngoại khoa loại III)(*) P1 3.093.000 9.500.000
2711 Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da P1 2.167.000 8.240.000
2712 Phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật[Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.] P1 3.316.000 9.450.000
2713 Phẫu thuật nội soi nối OMC – tá tràng P1 3.093.000 9.210.000
2714 Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu] P1 3.680.000 9.830.000
2715 Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] P1 4.241.000 ########
2716 Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu] P1 3.680.000 9.830.000
2717 Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo P1 2.167.000 8.240.000
2718 Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP)[Chưa bao gồm tấm lưới nhân tạo] P1 2.167.000 8.680.000
2719 Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP)[Chưa bao gồm tấm lưới nhân tạo] P1 2.167.000 8.240.000
2720 Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng[ Chưa bao gồm tấm lưới nhân tạo] P1 2.167.000 8.240.000
2721 Phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành P1 2.167.000 8.240.000
2722 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 1 bên P1 4.170.000 ########
2723 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 2 bên P1 4.170.000 ########
2724 Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc P1 4.316.000 ########
2725 Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành P1 2.167.000 8.240.000
2726 Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng P2 1.456.000 6.870.000
2727 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ P1 2.167.000 8.240.000
2728 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư P1 2.167.000 8.240.000
2729 Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu P1 2.167.000 8.240.000
2730 Nội soi ổ bụng chẩn đoán P2 1.456.000 6.870.000
2731 Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng P2 1.456.000 6.870.000
2732 Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản P1 4.316.000 ########
2733 Nội soi bàng quang tán sỏi[Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi](*) P2 1.279.000 6.780.000
2734 Nội soi tán sỏi niệu đạo P2 1.456.000 6.870.000
2735 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng P1 2.561.000 8.650.000
2736 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr PDB 3.093.000 ########
2737 Phẫu thuật ghép xương tự thân[Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 3.803.683 ########
2738 Cắt mạc nối lớn[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 3.723.869 9.470.000
2739 Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 2.042.920 8.340.000
2740 Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khung [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P3 5.048.365 ########
2741 Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành – Nhi [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 2.042.920 7.710.000
2742 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 1.961.025 7.620.000
2743 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 1.961.775 8.250.000
2744 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 1.961.775 8.250.000
2745 Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản[Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 1.961.025 7.620.000
2746 Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 2.709.279 9.040.000
2747 Khâu cầm máu ổ loét dạ dày [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 2.709.279 8.410.000
2748 Cắt nối niệu đạo trước [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 3.101.307 9.450.000
2749 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 3.229.242 9.590.000
2750 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 1.961.025 8.360.000
2751 Khâu vết thương tụy và dẫn lưu[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 3.358.215 9.720.000
2752 Cắt lách bán phần (Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm). [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 3.447.043 9.820.000
2753 Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát[Nhi] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 3.289.567 9.020.000
2754 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 2.484.005 8.180.000
2755 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 2.072.359 8.380.000
2756 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 1.745.496 8.020.000
2757 Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 2.310.638 8.070.000
2758 Cắt đoạn ruột non[Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 3.388.923 9.120.000
2759 Cắt đoạn trực tràng nối ngay (Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối). [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 3.370.943 9.730.000
2760 Các phẫu thuật cắt gan khác (Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô). [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P3 6.197.483 ########
2761 Cắt nhiều đoạn ruột non[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] PDB 3.388.923 ########
2762 Dẫn lưu áp xe gan [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 2.042.920 8.340.000
2763 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 2.484.005 8.810.000
2764 Cắt u tá tràng [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 1.961.775 8.250.000
2765 Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 1.961.025 7.620.000
2766 Dẫn lưu túi mật[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối – Nhi] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P3 2.051.800 7.560.000
2767 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản đoạn trên qua nội soi sau phúc mạc[Nhi] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 2.904.483 9.250.000
2768 Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay[Chưa bao gồm kim] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 3.154.683 9.510.000
2769 Nối vị tràng[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P3 2.051.800 7.560.000
2770 Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt[Nhi- Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 2.484.005 8.810.000
2771 Nạo vét hạch D1[Chưa bao gồm dao siêu âm.] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 2.913.420 8.630.000
2772 Phẫu thuật sa trực tràng đường bụng hoặc đường tầng sinh môn, có cắt ruột[Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 3.243.143 9.600.000
2773 Mở lồng ngực lấy dị vật trong phổi[ Nhi – Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 5.167.902 ########
2774 Cắt bỏ u mạc nối lớn (Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm). [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 3.723.869 9.470.000
2775 Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò[Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P3 1.961.025 7.470.000
2776 Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo hình thì 2 [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 1.814.685 8.100.000
2777 Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo[Chưa bao gồm Sonde JJ] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 1.255.945 6.880.000
2778 Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 2.065.055 8.370.000
2779 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson)[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 1.961.025 7.620.000
2780 Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt[Nhi – Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 2.484.005 8.810.000
2781 Nối nang tụy với dạ dày[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 2.051.800 8.350.000
2782 Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn[Nhi -Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P3 1.961.025 7.470.000
2783 Cắt u mạc treo ruột[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 3.723.869 ########
2784 Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD)[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 1.961.025 7.620.000
2785 Cắt túi thừa tá tràng [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 1.961.775 8.250.000
2786 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 1.408.368 7.050.000
2787 Thăm dò, sinh thiết gan[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 2.060.535 7.730.000
2788 Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 1.961.025 8.380.000
2789 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 3.229.242 9.700.000
2790 Phẫu thuật viêm xương [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 2.072.359 7.750.000
2791 Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 2.065.055 8.370.000
2792 Nối tắt ruột non – ruột non[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 3.243.143 8.970.000
2793 Nối nang tụy với hỗng tràng[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 2.051.800 8.350.000
2794 Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 1.961.025 7.620.000
2795 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 2.005.522 7.810.000
2796 Lấy bỏ u gan[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 6.197.483 ########
2797 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 2.484.005 8.810.000
2798 Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 3.101.307 9.450.000
2799 Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu – Nhi] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 2.484.005 8.180.000
2800 Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 2.040.379 8.420.000
2801 Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ[Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 1.961.025 7.620.000
2802 Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu – Nhi] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P3 2.484.005 8.020.000
2803 Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.][Nhi] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 3.723.869 9.470.000
2804 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi[Chưa bao gồm gân nhân tạo](Áp giường ngoại khoa loại 3) [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 2.187.199 8.590.000
2805 Cầm máu nhu mô gan (Chưa bao gồm vật liệu cầm máu) [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 3.849.683 ########
2806 Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 1.240.793 7.500.000
2807 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 2.484.005 8.180.000
2808 Khâu vùi túi thừa tá tràng [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 1.961.775 8.250.000
2809 Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 5.167.902 ########
2810 Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi – màng phổi [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 5.167.902 ########
2811 Cắt lọc nhu mô gan[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 6.197.483 ########
2812 Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 3.229.242 9.590.000
2813 Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 2.709.279 9.040.000
2814 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 1.463.568 7.110.000
2815 Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 2.067.260 8.370.000
2816 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 2.065.055 7.740.000
2817 Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P3 5.387.643 ########
2818 Dẫn lưu áp xe ruột thừa (Áp giường Ngoại khoa loại IV) [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 2.042.920 7.710.000
2819 Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên[Nhi-Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 2.484.005 8.320.000
2820 Khâu lỗ thủng đại tràng [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 2.709.279 8.410.000
2821 Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông (Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối). [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 3.388.923 9.750.000
2822 Lấy máu tụ tầng sinh môn[Nhi] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P3 1.408.368 6.990.000
2823 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 2.484.005 8.180.000
2824 Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 2.601.644 8.310.000
2825 Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 1.961.775 8.250.000
2826 Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% – 10% diện tích cơ thể ở người lớn [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 2.639.997 8.970.000
2827 Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 2.051.800 8.350.000
2828 Cắt nối niệu đạo sau [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 3.101.307 9.450.000
2829 Cắt ruột thừa đơn thuần [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 1.961.775 7.620.000
2830 Cắt đuôi tuỵ và cắt lách (Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm). [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P3 3.358.215 ########
2831 Nối tắt ruột non – đại tràng hoặc trực tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 3.243.143 8.970.000
2832 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật[Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 3.414.202 9.890.000
2833 Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII[Chưa bao gồm dao siêu âm] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 2.246.383 8.650.000
2834 Dẫn lưu áp xe ruột thừa[NHI] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P3 2.042.920 7.550.000
2835 Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 3.229.242 9.590.000
2836 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 1.672.526 8.090.000
2837 Lấy dị vật trực tràng [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 2.709.279 8.410.000
2838 Cắt u xương, sụn[Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 2.915.683 8.700.000
2839 Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 2.277.420 7.960.000
2840 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 1.961.775 7.620.000
2841 Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu – Nhi] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 2.484.005 8.810.000
2842 Tháo lồng ruột non [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 2.065.055 7.740.000
2843 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 1.961.025 7.620.000
2844 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 3.370.943 9.730.000
2845 Phẫu thuật làm sạch ổ khớp [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 2.067.260 7.740.000
2846 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 2.213.991 7.960.000
2847 Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P3 2.060.535 7.570.000
2848 Các phẫu thuật ruột thừa khác [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 1.961.775 7.620.000
2849 Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 2.042.920 8.340.000
2850 Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P3 1.961.025 7.470.000
2851 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa [Nhi] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 1.672.526 8.060.000
2852 Phẫu thuật cắt – khâu kén khí phổi[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 5.167.902 ########
2853 Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ)[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 1.961.025 7.620.000
2854 Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 3.358.215 9.720.000
2855 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 1.961.025 7.680.000
2856 Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 1.961.025 8.250.000
2857 Phẫu thuật điều trị vết thương tim[Chưa bao gồm động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch.] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] PDB 11.253.719 ########
2858 Mở thông dạ dày ra da do ung thư[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P3 2.060.535 7.830.000
2859 Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ[Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 1.961.025 7.620.000
2860 Phẫu thuật điều trị xoắn ruột[Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 3.388.923 9.120.000
2861 Cắt túi mật [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 3.449.852 9.820.000
2862 Cắt u xương sườn 1 xương[Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 2.915.683 8.700.000
2863 Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu[Chưa bao gồm kim] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 3.154.683 9.510.000
2864 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P3 2.294.095 7.810.000
2865 Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 3.845.465 ########
2866 Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên[Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 4.023.519 ########
2867 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 1.961.775 8.250.000
2868 Mở thông dạ dày ra da do ung thư[Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P3 2.060.535 7.830.000
2869 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 5.149.762 ########
2870 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở người lớn [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 2.037.347 8.340.000
2871 Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 2.060.535 8.360.000
2872 Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 3.411.679 9.780.000
2873 Tháo xoắn ruột non [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 2.065.055 7.740.000
2874 Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng[Nhi] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 2.042.920 8.340.000
2875 Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 3.370.943 9.730.000
2876 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay (Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối). [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 3.370.943 9.730.000
2877 Cắt lách bệnh lý (Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm). [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 3.447.043 9.820.000
2878 Mở dạ dày lấy bã thức ăn[Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 2.060.535 7.730.000
2879 Dẫn lưu nang ống mật chủ[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối -Nhi] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P3 2.051.800 7.560.000
2880 Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 2.709.279 8.410.000
2881 Các phẫu thuật đường mật khác (Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô, Stent, chi phí DSA). [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 3.521.240 9.890.000
2882 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 1.961.775 8.250.000
2883 Phẫu thuật nội soi điều trị thủng tạng rỗng (trong chấn thương bụng)[Nhi] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 1.672.526 9.190.000
2884 Lấy máu tụ bao gan[Chưa bao gồm vật liệu cầm máu] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 3.849.683 ########
2885 Cắt u tuyến nước bọt mang tai[Chưa bao gồm dao siêu âm] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 2.246.383 8.700.000
2886 Phẫu thuật tắc ruột do giun[Nhi] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 2.709.279 8.410.000
2887 Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ sơ sinh[Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 2.060.535 7.730.000
2888 Cắt u vú lành tính [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 2.213.991 8.070.000
2889 Đóng mở thông ruột non [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 2.709.279 8.410.000
2890 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 3.229.242 9.690.000
2891 Cắt  túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr[ Nhi-Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 3.414.202 9.790.000
2892 Cắt lách do chấn thương[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 3.447.043 9.820.000
2893 Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu – NHI] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 2.484.005 8.180.000
2894 Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng[Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 3.103.773 9.460.000
2895 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 2.601.644 8.310.000
2896 Nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai Y[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 3.358.215 9.720.000
2897 Mở bụng thăm dò[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P3 2.060.535 7.570.000
2898 Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] PDB 3.101.307 ########
2899 Nối tụy ruột [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 3.409.919 9.780.000
2900 Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân)[Chưa bao gồm gân nhân tạo] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 2.187.199 7.850.000
2901 Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 1.961.775 8.250.000
2902 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 2.709.279 8.410.000
2903 Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu – Nhi] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 2.484.005 8.810.000
2904 Cắt bỏ nang tụy (Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm). [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 3.358.215 9.720.000
2905 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 1.672.526 9.190.000
2906 Cắt u sau phúc mạc[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P3 4.202.136 ########
2907 Cắt đoạn đại tràng nối ngay (Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối). [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 3.370.943 9.730.000
2908 Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 2.005.522 8.300.000
2909 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 2.484.005 8.180.000
2910 Phẫu thuật lấy dị vật phổi – màng phổi[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 5.167.902 ########
2911 Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 2.484.005 8.810.000
2912 Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II[Chưa bao gồm gân nhân tạo] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] PDB 2.187.199 9.690.000
2913 Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 3.459.684 9.830.000
2914 Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật[Chưa bao gồm sonde JJ.] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 1.255.945 7.510.000
2915 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 2.277.420 8.590.000
2916 Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở trẻ em [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 2.631.537 8.970.000
2917 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 2.601.644 8.310.000
2918 Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 2.749.080 8.450.000
2919 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan[Nhi] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P3 2.042.920 7.550.000
2920 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 3.229.242 9.590.000
2921 Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 5.167.902 ########
2922 Nạo vét hạch cổ [Chưa bao gồm dao siêu âm]. [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 2.913.420 9.260.000
2923 Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 5.167.902 ########
2924 Chèn gạc nhu mô gan cầm máu[Chưa bao gồm vật liệu cầm máu] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 3.849.683 ########
2925 Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 6.587.681 ########
2926 Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần[Nhi] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 2.709.279 8.410.000
2927 Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo[Nhi] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 2.709.279 9.040.000
2928 Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên[Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 4.023.519 9.790.000
2929 Gỡ dính sau mổ lại [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 2.065.055 8.370.000
2930 Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 2.051.800 8.350.000
2931 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột[Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 3.243.143 9.600.000
2932 Cắt u bàng quang đường trên [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P3 3.871.741 ########
2933 Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 5.167.902 ########
2934 Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn[Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P3 2.060.535 7.570.000
2935 Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột[Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 3.388.923 9.750.000
2936 Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V[Chưa bao gồm gân nhân tạo] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 2.187.199 8.480.000
2937 Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài – Nhi] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 5.167.902 ########
2938 Dẫn lưu nang tụy[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 2.051.800 8.350.000
2939 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 2.484.005 8.810.000
2940 Phẫu thuật Puestow – Gillesby[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 3.358.215 9.720.000
2941 Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 2.065.055 8.370.000
2942 Cắt đường rò bàng quang -rốn, khâu lại bàng quang[Nhi – Áp giường ngoại khoa loại III] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 3.268.327 9.630.000
2943 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật[Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 3.414.202 9.790.000
2944 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do viêm phúc mạc thai nhi[Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 3.243.143 9.600.000
2945 Mở bụng thăm dò[Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P3 2.060.535 7.570.000
2946 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 2.709.279 8.410.000
2947 Làm hậu môn nhân tạo[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 2.060.535 7.730.000
2948 Phẫu thuật đóng cứng khớp khác[Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 2.826.180 9.170.000
2949 Cắt túi thừa đại tràng [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 2.709.279 8.410.000
2950 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 1.672.526 9.190.000
2951 Cắt cổ bàng quang [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 3.548.951 9.920.000
2952 Cắt ruột non hình chêm [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 2.709.279 8.410.000
2953 Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân)[Chưa bao gồm gân nhân tạo] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 2.187.199 7.850.000
2954 Mở bụng thăm dò, sinh thiết[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P3 2.060.535 7.570.000
2955 Phẫu thuật điều trị tắc ruột phân su[Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 3.243.143 9.600.000
2956 Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 2.060.535 7.730.000
2957 Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột[Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 3.243.143 9.600.000
2958 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột[Nhi] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 2.065.055 7.740.000
2959 Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài (Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối). [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 3.370.943 9.730.000
2960 Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 2.213.991 7.960.000
2961 Cắt u xương sườn nhiều xương[Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 2.915.683 9.260.000
2962 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn [nhi] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 2.709.279 8.410.000
2963 Mở thông dạ dày[Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P3 2.060.535 7.570.000
2964 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 1.961.025 7.620.000
2965 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% – 10% diện tích cơ thể ở người lớn [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 2.031.525 8.330.000
2966 Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 2.040.379 7.710.000
2967 Cắt u tuyến thượng thận 1 bên [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 3.229.242 9.590.000
2968 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 2.005.522 7.670.000
2969 Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 2.065.055 8.370.000
2970 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 3.229.242 ########
2971 Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 3.871.741 ########
2972 Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 2.051.800 8.350.000
2973 Phẫu thuật viêm ruột thừa[Nhi] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 1.961.775 7.620.000
2974 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 2.484.005 8.180.000
2975 Cắt màng ngăn tá tràng [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 2.065.055 8.370.000
2976 Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 3.670.065 ########
2977 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa[Nhi] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 3.289.567 9.650.000
2978 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 2.601.644 8.310.000
2979 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 1.961.775 7.620.000
2980 Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 2.005.522 8.300.000
2981 Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 5.167.902 ########
2982 Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài (Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối). [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 3.388.923 9.750.000
2983 Cắt toàn bộ dạ dày (đã bao gồm máy cắt nối tự động) PDB 7.266.000 ########
2984 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày (đã bao gồm máy cắt nối tự động) PDB 5.090.000 ########
2985 Nạo vét hạch D2 P1 3.817.000 9.980.000
2986 Cắt gan phải[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô] PDB 8.133.000 ########
2987 Cắt gan phải[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô – Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] PDB 6.197.483 ########
2988 Cắt gan trái[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô] PDB 8.133.000 ########
2989 Cắt gan trái[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô – Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] PDB 6.197.483 ########
2990 Cắt gan phân thuỳ sau[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô] PDB 8.133.000 ########
2991 Cắt gan phân thuỳ sau[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô – Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] PDB 6.197.483 ########
2992 Cắt gan phân thuỳ trước[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô] PDB 8.133.000 ########
2993 Cắt gan phân thuỳ trước[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô – Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] PDB 6.197.483 ########
2994 Cắt thuỳ gan trái[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô] P1 8.133.000 ########
2995 Cắt thuỳ gan trái[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô – Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 6.197.483 ########
2996 Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước PDB 4.242.000 ########
2997 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau PDB 4.242.000 ########
2998 Phẫu thuật nội soi cắt cổ bàng quang P2 4.565.000 ########
2999 Phẫu thuật nội soi cắt cổ bàng quang [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 3.110.513 8.600.000
3000 Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua da (Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi) P1 4.151.000 ########
3001 Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại tràng – ống hậu môn PDB 4.470.000 ########
3002 Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại tràng – ống hậu môn [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] PDB 3.370.943 ########
3003 Cắt đoạn trực tràng, cơ thắt trong bảo tồn cơ thắt ngoài đường tầng sinh môn PDB 4.470.000 ########
3004 Cắt đoạn trực tràng, cơ thắt trong bảo tồn cơ thắt ngoài đường tầng sinh môn [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] PDB 3.370.943 ########
3005 Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn PDB 6.933.000 ########
3006 Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] PDB 5.387.643 ########
3007 Cắt các u ác tuyến mang tai[Chưa bao gồm dao siêu âm] P1  4.623.000 ########
3008 Cắt các u ác tuyến mang tai[Chưa bao gồm dao siêu âm][Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1  2.246.383 8.320.000
3009 Cắt các u ác tuyến giáp P1  6.560.000 ########
3010 Cắt các u ác tuyến giáp[Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1  5.700.008 ########
3011 Cắt ung thư da vùng hàm mặt và tạo hình bằng vạt tại chỗ P1  7.629.000 ########
3012 Cắt ung thư da vùng hàm mặt và tạo hình bằng vạt tại chỗ[Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1  5.907.335 ########
3013 Vét hạch cổ bảo tồn[Chưa bao gồm dao siêu âm] P1  4.615.000 ########
3014 Vét hạch cổ bảo tồn[Chưa bao gồm dao siêu âm][Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1  2.216.333 8.290.000
3015 Cắt một nửa lưỡi + vét hạch cổ P1  4.623.000 ########
3016 Cắt một nửa lưỡi + vét hạch cổ[Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1  2.246.383 8.320.000
3017 Cắt u amidan[Đã bao gồm dao cắt] P2  3.771.000 9.290.000
3018 Cắt u amidan[Đã bao gồm dao cắt][Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2  2.367.927 7.820.000
3019 Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 1 bên[Chưa bao gồm dao siêu âm] P1  4.615.000 ########
3020 Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 1 bên[Chưa bao gồm dao siêu âm][Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1  2.216.333 8.290.000
3021 Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 2 bên[Chưa bao gồm dao siêu âm] P1  4.615.000 ########
3022 Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 2 bên[Chưa bao gồm dao siêu âm][Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1  2.216.333 8.290.000
3023 Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch P1  4.151.000 ########
3024 Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch[Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1  3.101.307 9.220.000
3025 Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách P1  4.803.000 ########
3026 Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách[Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1  3.845.465 ########
3027 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú P1  4.803.000 ########
3028 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú[Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1  3.845.465 ########
3029 Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư tuyến vú P1  4.803.000 ########
3030 Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư tuyến vú[Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1  3.845.465 ########
3031 Cắt ung thư vú tiết kiệm da – tạo hình ngay PDB  4.803.000 ########
3032 Cắt ung thư vú tiết kiệm da – tạo hình ngay[Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] PDB  3.845.465 ########
3033 Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú P1  2.944.000 9.050.000
3034 Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú[Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1  2.265.043 8.340.000
3035 Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên PDB  6.145.000 ########
3036 Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên[Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] PDB  4.978.571 ########
3037 Cắt ung thư­ buồng trứng lan rộng P1  6.130.000 ########
3038 Cắt ung thư­ buồng trứng lan rộng[Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1  5.067.365 ########
3039 Cắt u mạch máu lớn trên 10 cm vùng sàn miệng, dưới hàm, cạnh cổ PDB  2.993.000 ########
3040 Cắt bỏ u xương thái dương – tạo hình vạt da cơ PDB  3.243.000 ########
3041 Cắt bán phần lưỡi có tạo hình bằng vạt cân cơ P1  6.788.000 ########
3042 Tái tạo tuyến vú sau cắt ung thư vú P1  3.325.000 9.450.000
PHẪU THUẬT RĂNG HÀM MẶT
3043 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ[NHI] P3 337.000 3.340.000
3044 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ[NHI] [phòng khám] P3 337.000 2.500.000
3045 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi[NHI] P3 295.000 3.300.000
3046 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi[NHI][phòng khám] P3 295.000 1.700.000
3047 Phẫu thuật cắt phanh môi[NHI] P3 295.000 3.300.000
3048 Phẫu thuật cắt phanh môi[NHI][phòng khám] P3 295.000 1.700.000
3049 Phẫu thuật cắt phanh má[NHI] P3 295.000 3.300.000
3050 Phẫu thuật cắt phanh má[NHI][phòng khám] P3 295.000 1.700.000
3051 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số  4, 5][NHI][phòng khám] P3 565.000 1.970.000
3052 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số  6,7 hàm dưới][NHI][phòng khám] P3 795.000 1.530.000
3053 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3][NHI][phòng khám] P3 422.000 830.000
3054 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên][NHI][phòng khám] P3 925.000 1.570.000
3055 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy[ răng 4,5][NHI][phòng khám] P3 565.000 1.970.000
3056 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy[ răng 6,7 hàm dưới][NHI][phòng khám] P3 795.000 2.200.000
3057 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [ răng 1,2,3][NHI][phòng khám] P3 422.000 1.830.000
3058 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy[ răng 6,7 hàm trên][NHI][phòng khám] P3 925.000 2.330.000
3059 Điều trị tủy lại [Nhi][phòng khám] P3 954.000 1.650.000
3060 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [ răng 6,7 hàm dưới][NHI][phòng khám] P3 795.000 2.200.000
3061 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[ răng 4,5][NHI][phòng khám] P3 565.000 1.970.000
3062 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [ răng 1,2, 3][NHI][phòng khám] P3 422.000 1.830.000
3063 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [ răng 6,7 hàm trên][NHI][phòng khám] P3 925.000 2.330.000
3064 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay[ răng 4,5][NHI][phòng khám] P3 565.000 3.570.000
3065 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay[ 6,7 hàm dưới][NHI][phòng khám] P3 795.000 2.200.000
3066 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay[ 1,2,3][NHI][phòng khám] P3 422.000 1.830.000
3067 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay[ 6,7 hàm trên][NHI][phòng khám] P3 925.000 2.330.000
3068 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam[NHI][phòng khám] P3 97.000 1.000.000
3069 Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt[Nhi] P1 2.167.000 7.840.000
3070 Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt[Nhi][phòng khám] P2 2.167.001 4.680.000
3071 Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm[NHI] P1 2.777.000 8.880.000
3072 Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê[NHI] P3 1.662.000 7.710.000
3073 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm[NHI -Chưa bao gồm nẹp, vít] P1 2.644.000 8.740.000
3074 Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt[Nhi-Chưa bao gồm nẹp, vít] P1 4.140.000 ########
3075 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt[NHI] P1 2.461.000 8.550.000
3076 Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm[NHI] P1 1.014.000 7.020.000
3077 Nắn sai khớp thái dương hàm[NHI] P2 103.000 510.000
3078 Cắt u vùng hàm mặt đơn giản [Nhi] P3 2.627.000 7.940.000
3079 Cắt u cơ vùng hàm mặt[NHI] P1 2.627.000 8.730.000
3080 Cắt u tuyến nước bọt mang tai[NHI -Chưa bao gồm dao siêu âm.] P1 4.623.000 ########
3081 Cắt nang vùng sàn miệng[NHI] P1 2.777.000 8.880.000
3082 Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm[NHI – Chưa bao gồm dao siêu âm.] P1 4.623.000 ########
3083 Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm  (Chưa bao gồm máy dò thần kinh) – Nhi – (I) P1 3.144.000 9.260.000
3084 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm (Nhi) P2 2.927.000 8.410.000
3085 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm[NHI] P1 2.627.000 8.730.000
3086 Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm  (Chưa bao gồm máy dò thần kinh)(I)[Nhi] P1 3.144.000 9.260.000
3087 Phẫu thuật điều trị tắc tá tràng bẩm sinh[NHI -Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] P1 4.629.000 ########
3088 Cắt u máu – bạch mạch vùng hàm mặt P1 3.093.000 9.210.000
3089 Cắt u sắc tố vùng hàm mặt P2 1.234.000 6.700.000
3090 Cắt nang vùng sàn miệng P1 2.777.000 8.880.000
3091 Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm[Chưa bao gồm dao siêu âm.] P1 4.623.000 ########
3092 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm P1 1.234.000 7.260.000
3093 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm P1 1.234.000 8.070.000
3094 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm P2 820.000 5.880.000
3095 Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm (*) P1 2.927.000 ########
3096 Cắt nang xương hàm khó P1 2.927.000 9.040.000
3097 Cắt u môi lành tính có tạo hình 1.234.000 8.070.000
3098 Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm P2 415.000 5.490.000
3099 Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên P1 455.000 6.130.000
3100 Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm P1 455.000 6.450.000
3101 Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm[Chưa bao gồm dao siêu âm] P1 4.623.000 ########
3102 Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm[Chưa bao gồm máy dò thần kinh] P1 3.144.000 9.260.000
3103 Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi[Chưa bao gồm dao siêu âm] P1 4.623.000 ########
3104 Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi[Chưa bao gồm máy dò thần kinh] P1 3.144.000 9.260.000
3105 Cắt u tuyến nước bọt phụ[Chưa bao gồm dao siêu âm] 4.623.000 ########
3106 Cắt u tuyến nước bọt phụ[Chưa bao gồm máy dò thần kinh] 3.144.000 9.260.000
3107 Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm[Chưa bao gồm máy dò thần kinh] P1 3.144.000 9.260.000
3108 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [ gây mê] P2 1.334.000 6.800.000
3109 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm[ gây mê] P2 1.334.000 6.800.000
3110 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm[ gây tê] [đã bao gồm thuốc trong mổ] P2 834.000 6.210.000
3111 Cắt u lưỡi lành tính P1 2.754.000 8.850.000
3112 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài[Gây mê] P2 1.990.000 7.420.000
3113 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài[Gây tê] P2 602.000 5.960.000
3114 Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng [phòng khám] P2 820.000 2.680.000
3115 Phẫu thuật nạo túi lợi [phòng khám] P3 74.000 490.000
3116 Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[ răng số  4, 5][phòng khám] P3 565.000 1.970.000
3117 Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[ răng số  6,7 hàm dưới][phòng khám] P3 795.000 2.200.000
3118 Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[ răng số 1, 2, 3][phòng khám] P3 422.000 1.830.000
3119 Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[ răng số 6,7 hàm trên][phòng khám] P3 925.000 2.330.000
3120 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [ răng số  4, 5][phòng khám] P3 565.000 1.330.000
3121 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [ răng số  6,7 hàm dưới][phòng khám] P3 795.000 1.570.000
3122 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [ răng số 1, 2, 3][phòng khám] P3 422.000 830.000
3123 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [ răng số 6,7 hàm trên][phòng khám] P3 925.000 1.530.000
3124 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số  4, 5][phòng khám] P3 565.000 1.970.000
3125 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số  6,7 hàm dưới][phòng khám] P3 795.000 2.200.000
3126 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3][phòng khám] P3 422.000 1.830.000
3127 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên][phòng khám] P3 925.000 2.330.000
3128 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số  4, 5][phòng khám] P3 565.000 1.970.000
3129 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số  6,7 hàm dưới][phòng khám] P3 795.000 2.200.000
3130 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 1, 2, 3][phòng khám] P3 422.000 1.830.000
3131 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm trên][phòng khám] P3 925.000 2.400.000
3132 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số  4, 5][phòng khám] P3 565.000 1.970.000
3133 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [ răng số  6,7 hàm dưới][phòng khám] P3 795.000 2.200.000
3134 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 1, 2, 3][phòng khám] P3 422.000 1.830.000
3135 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [ răng số 6,7 hàm trên][phòng khám] P3 925.000 2.330.000
3136 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [ tuỷ răng số  4, 5][phòng khám] P3 565.000 1.970.000
3137 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [ răng số  6,7 hàm dưới][phòng khám] P3 795.000 2.200.000
3138 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [ răng số 1, 2, 3][phòng khám] P3 422.000 1.830.000
3139 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [ răng số 6,7 hàm trên][phòng khám] P3 925.000 2.330.000
3140 Điều trị tủy lại[phòng khám] P3 954.000 2.150.000
3141 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ P3 337.000 3.340.000
3142 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ[phòng khám] P3 337.000 2.500.000
3143 Phẫu thuật nhổ răng ngầm P2 207.000 3.210.000
3144 Phẫu thuật nhổ răng ngầm[phòng khám] P2 207.000 2.500.000
3145 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên P3 342.000 3.350.000
3146 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên[phòng khám] P3 342.000 1.000.000
3147 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới P2 342.000 3.350.000
3148 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới[phòng khám] P2 342.000 1.500.000
3149 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân P2 342.000 3.350.000
3150 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân[phòng khám] P2 342.000 1.500.000
3151 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng P2 342.000 3.350.000
3152 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng[phòng khám] P2 342.000 2.010.000
3153 Nhổ răng vĩnh viễn P3 207.000 3.210.000
3154 Nhổ răng vĩnh viễn[phòng khám] P3 207.000 500.000
3155 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới[phòng khám] P3 158.000 500.000
3156 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi P3 295.000 3.300.000
3157 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi[phòng khám] P3 295.000 2.510.000
3158 Phẫu thuật cắt phanh môi P3 295.000 3.300.000
3159 Phẫu thuật cắt phanh môi[phòng khám] P3 295.000 1.700.000
3160 Phẫu thuật cắt phanh má P3 295.000 3.300.000
3161 Phẫu thuật cắt phanh má[phòng khám] P3 295.000 1.700.000
3162 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng P2 535.000 3.540.000
3163 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng[phòng khám] P2 535.000 1.000.000
3164 Điều trị tủy răng sữa [ một chân][phòng khám] P3 271.000 820.000
3165 Điều trị tủy răng sữa [ nhiều chân][phòng khám] P3 382.000 1.050.000
3166 Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit[phòng khám] P3 460.000 1.870.000
3167 Điều trị đóng cuống răng bằng MTA [phòng khám] P3 460.000 1.870.000
3168 Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim[Chưa bao gồm nẹp, vít] P1 2.744.000 8.840.000
3169 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép[Chưa bao gồm nẹp, vít.] P1 3.044.000 9.160.000
3170 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim[Chưa bao gồm nẹp, vít.] P1 3.044.000 9.160.000
3171 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít tự tiêu[Chưa bao gồm nẹp, vít.] P1 3.044.000 9.160.000
3172 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thép[Chưa bao gồm nẹp, vít.] P1 3.044.000 9.160.000
3173 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp kim[Chưa bao gồm nẹp, vít.](*) P1 3.044.000 ########
3174 Phẫu thuật điểu trị gãy Lefort II bằng nẹp vít tự tiêu[Chưa bao gồm nẹp, vít.] P1 3.044.000 9.160.000
3175 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng chỉ thép[Chưa bao gồm nẹp, vít.] P1 3.044.000 9.160.000
3176 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kim[Chưa bao gồm nẹp, vít.] P1 3.044.000 9.160.000
3177 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít tự tiêu[Chưa bao gồm nẹp, vít.] P1 3.044.000 9.160.000
3178 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép[Chưa bao gồm nẹp, vít] P1 2.644.000 8.740.000
3179 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim[Chưa bao gồm nẹp, vít] P1 2.644.000 ########
3180 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu[Chưa bao gồm nẹp, vít.] P1 2.644.000 8.740.000
3181 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép P1 2.241.000 8.320.000
3182 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim P1 2.241.000 8.320.000
3183 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít tự tiêu P1 2.241.000 8.320.000
3184 Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép P1 2.241.000 8.320.000
3185 Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim P1 2.241.000 8.320.000
3186 Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu P1 2.241.000 8.320.000
3187 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng chỉ thép[Chưa bao gồm nẹp, vít] P1 2.944.000 ########
3188 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim[Chưa bao gồm nẹp, vít] P1 2.944.000 ########
3189 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu[Chưa bao gồm nẹp, vít] P1 2.944.000 9.050.000
3190 Điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê)[Chưa bao gồm nẹp, vít] P1 2.944.000 ########
3191 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm[Chưa bao gồm nẹp, vít] P1 2.644.000 8.740.000
3192 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm[Chưa bao gồm nẹp, vít] P1 2.644.000 8.740.000
3193 Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt[Chưa bao gồm nẹp, vít] PDB 4.140.000 ########
3194 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt P1 2.461.000 8.550.000
3195 Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức P1 2.598.000 8.690.000
3196 Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm(*) P1 1.014.000 7.020.000
3197 Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm P1 2.777.000 8.880.000
3198 Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tẩy lan tỏa vùng hàm mặt P1 2.167.000 8.240.000
3199 Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê P1 1.662.000 7.710.000
3200 Phẫu thuật tháo nẹp, vít [ sau kết hợp xương hai bên] P1 2.822.000 8.930.000
3201 Phẫu thuật tháo nẹp, vít [ sau kết hợp xương lồi cầu] P1 2.759.000 8.860.000
3202 Phẫu thuật tháo nẹp, vít [ sau kết hợp xương một bên] P1 2.686.000 8.790.000
3203 Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn P1 2.167.000 8.480.000
3204 Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm[Chưa bao gồm dao siêu âm] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 2.246.383 8.330.000
3205 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 1.884.603 7.940.000
3206 Phẫu thuật điều trị tắc tá tràng bẩm sinh[NHI -Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 3.388.923 9.750.000
3207 Phẫu thuật tháo nẹp, vít [ sau kết hợp xương một bên] (Áp giường ngoại khoa loại 04) [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 1.995.863 8.060.000
3208 Cắt u tuyến nước bọt mang tai[NHI -Chưa bao gồm dao siêu âm.] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 2.246.383 8.700.000
3209 Cắt u tuyến nước bọt phụ[Chưa bao gồm dao siêu âm] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 2.246.383 8.330.000
3210 Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm[Chưa bao gồm dao siêu âm.] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 2.246.383 8.550.000
3211 Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm[NHI – Chưa bao gồm dao siêu âm.] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 2.246.383 8.550.000
3212 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt[NHI] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 1.884.603 7.940.000
3213 Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi[Chưa bao gồm dao siêu âm] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 2.246.383 8.330.000
3214 Phẫu thuật tháo nẹp, vít [ sau kết hợp xương hai bên] (Áp giường ngoại khoa loại 04) [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 2.139.746 8.210.000
3215 Phẫu thuật tháo nẹp, vít [ sau kết hợp xương lồi cầu]  (Áp giường ngoại khoa loại 04) [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 2.144.784 8.210.000
3216 Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 1.910.305 8.200.000
PHẪU THUẬT SẢN PHỤ KHOA
3217 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn[NHI] P1 3.710.000 9.540.000
3218 Khâu rách cùng đồ âm đạo[NHI] P3 1.898.000 6.860.000
3219 Cắt u nang buồng trứng xoắn[NHI] P2 2.944.000 8.110.000
3220 Cắt u nang buồng trứng[NHI] P2 2.944.000 8.110.000
3221 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ[NHI] P2 2.944.000 8.110.000
3222 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ[NHI] P2 2.944.000 8.110.000
3223 Cắt u thành âm đạo[NHI] P2 2.048.000 7.170.000
3224 Bóc nang tuyến Bartholin[NHI] P2 1.274.000 6.350.000
3225 Mổ sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo) P2 1.965.000 6.980.000
3226 Cắt polyp cổ tử cung P3 1.935.000 6.950.000
3227 Cắt u nang buồng trứng xoắn P2 2.944.000 8.630.000
3228 Cắt u nang buồng trứng P2 2.944.000 8.180.000
3229 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ P2 2.944.000 8.180.000
3230 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ P2 2.944.000 8.180.000
3231 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung P2 3.668.000 8.870.000
3232 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) P1 5.550.000 ########
3233 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng P1 3.876.000 9.720.000
3234 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung PDB 6.111.000 ########
3235 Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai P1 2.944.000 8.740.000
3236 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần (Áp giường Ngoại khoa loại III) P1 2.761.000 8.550.000
3237 Bóc nang tuyến Bartholin (Áp giường Nội khoa loại II) P2 1.274.000 6.850.000
3238 Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược PDB 7.919.000 ########
3239 Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược (chưa bao gồm SLSS+chiếu plasma cho bé) PDB 7.919.000 ########
3240 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên P1 2.945.000 ########
3241 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên (chưa bao gồm SLSS+chiếu plasma cho bé) P1 2.945.001 ########
3242 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết…) P1 4.307.000 ########
3243 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (chưa bao gồm SLSS+chiếu plasma cho bé) P1 4.307.000 ########
3244 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật…) P1 4.307.000 ########
3245 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật…) (chưa bao gồm SLSS+chiếu plasma cho bé) P1 4.307.000 ########
3246 Phẫu thuật lấy thai lần đầu P2 2.332.000 9.010.000
3247 Phẫu thuật lấy thai lần đầu (chưa bao gồm SLSS+chiếu plasma cho bé) P2 2.332.000 8.720.000
3248 Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) P1 4.202.000 ########
3249 Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…)(chưa bao gồm SLSS+chiếu plasma cho bé) P1 4.202.000 ########
3250 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp…) PDB 5.929.000 ########
3251 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp…)[Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] PDB 4.427.813 ########
3252 Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa P1 4.867.000 ########
3253 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa P1 3.342.000 8.950.000
3254 Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung P1 4.838.000 ########
3255 Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai P1 4.585.000 ########
3256 Khâu tử cung do nạo thủng P2 2.782.000 7.940.000
3257 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn P2 2.248.000 7.380.000
3258 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn P1 5.914.000 ########
3259 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần P1 5.914.000 ########
3260 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo P1 3.736.000 9.580.000
3261 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn P1 3.876.000 ########
3262 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối P1 3.876.000 9.720.000
3263 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần P1 3.876.000 9.770.000
3264 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung P2 3.355.000 8.550.000
3265 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ P2 2.944.000 8.180.000
3266 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng P1 4.289.000 ########
3267 Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung P2 3.322.000 8.510.000
3268 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ P1 5.071.000 ########
3269 Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung P1 5.071.000 ########
3270 Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng P1 5.546.000 ########
3271 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai P1 5.071.000 ########
3272 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn P1 5.071.000 ########
3273 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung P1 5.071.000 ########
3274 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản P1 5.071.000 ########
3275 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ P1 5.071.000 ########
3276 Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung P1 6.116.000 ########
3277 Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung P1 3.507.000 ########
3278 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang P1 5.071.000 ########
3279 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ P1 5.071.000 ########
3280 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung P1 5.005.000 ########
3281 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ P1 5.071.000 ########
3282 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng P1 3.725.000 9.690.000
3283 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng P2 2.944.000 8.110.000
3284 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang P1 3.766.000 9.610.000
3285 Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng P1 4.750.000 ########
3286 Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) P1 6.023.000 ########
3287 Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ P1 9.153.000 ########
3288 Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu P1 6.045.000 ########
3289 Phẫu thuật treo tử cung P2 2.859.000 8.020.000
3290 Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones) P1 4.660.000 ########
3291 Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) P1 5.976.000 ########
3292 Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) P2 3.610.000 8.810.000
3293 Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo P2 2.660.000 7.810.000
3294 Phẫu thuật cắt âm vật phì đại P2 2.619.000 7.770.000
3295 Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng P2 2.677.000 7.830.000
3296 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn P1 3.710.000 9.540.000
3297 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng P1 4.109.000 9.960.000
3298 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo P1 4.109.000 9.960.000
3299 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi P1 5.550.000 ########
3300 Đóng rò trực tràng – âm đạo hoặc rò tiết niệu – sinh dục P1 4.113.000 9.960.000
3301 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc P1 5.558.000 ########
3302 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung P1 5.558.000 ########
3303 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) P1 3.668.000 9.500.000
3304 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung P1 5.558.000 ########
3305 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung P1 5.558.000 ########
3306 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung P1 5.558.000 ########
3307 Nội soi buồng tử cung chẩn đoán P2 2.828.000 7.990.000
3308 Nội soi buồng tử cung can thiệp P2 4.394.000 9.630.000
3309 Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung P2 4.394.000 9.630.000
3310 Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung P2 4.394.000 9.630.000
3311 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa P1 4.963.000 ########
3312 Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa P2 2.782.000 7.940.000
3313 Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung P1 5.089.000 ########
3314 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn…) sau phẫu thuật sản phụ khoa P3 2.612.000 7.600.000
3315 Cắt cụt cổ tử cung P2 2.747.000 7.910.000
3316 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung P3 1.935.000 6.900.000
3317 Cắt u thành âm đạo P3 2.048.000 7.010.000
3318 Khâu rách cùng đồ âm đạo P3 1.898.000 6.860.000
3319 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn P2 1.482.000 6.570.000
3320 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần P2 2.761.000 7.920.000
3321 Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng P1 5.528.000 ########
3322 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ P2 2.860.000 8.020.000
3323 Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ P1 ########
3324 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ P2 8.020.000
3325 Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ P2 8.020.000
3326 Nội soi buồng tử cung chẩn đoán P2 2.828.000 7.990.000
3327 Nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung P1 1.482.000 7.100.000
3328 Nội soi buồng tử cung can thiệp P2 4.394.000 9.630.000
3329 Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEU P1 5.005.000 ########
3330 Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung P1 6.575.000 ########
3331 Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung P1 2.167.000 9.270.000
3332 Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu] P1 3.680.000 9.510.000
3333 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa P2 4.963.000 ########
3334 Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang P1 2.167.000 7.930.000
3335 Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ P1 6.575.000 ########
3336 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung P1 6.116.000 ########
3337 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype P1 5.558.000 ########
3338 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ P1 5.558.000 ########
3339 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ P1 5.071.000 ########
3340 Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU P1 5.914.000 ########
3341 Cắt u buồng trứng qua nội soi P1 5.071.000 ########
3342 Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng P1 5.071.000 ########
3343 Cắt u nang buồng trứng xoắn [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 2.265.043 7.620.000
3344 Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 5.029.533 ########
3345 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 4.559.585 ########
3346 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 2.884.165 8.900.000
3347 Khâu rách cùng đồ âm đạo[NHI] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P3 1.240.793 6.390.000
3348 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 4.559.585 ########
3349 Cắt u thành âm đạo [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P3 1.390.243 6.710.000
3350 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 2.265.043 7.620.000
3351 Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 7.330.000
3352 Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 4.838.833 ########
3353 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 4.838.833 ########
3354 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 4.127.499 ########
3355 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 4.559.585 ########
3356 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 4.127.499 ########
3357 Cắt u nang buồng trứng [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 2.265.043 7.620.000
3358 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 2.806.465 8.830.000
3359 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 4.279.151 ########
3360 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 2.946.465 8.980.000
3361 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 4.838.833 ########
3362 Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones) [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 3.509.595 9.570.000
3363 Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 7.771.717 ########
3364 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn…) sau phẫu thuật sản phụ khoa [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P3 1.745.496 6.920.000
3365 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 4.559.585 ########
3366 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 2.199.780 9.950.000
3367 Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEU [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 4.279.151 ########
3368 Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 3.430.647 8.850.000
3369 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 4.559.585 ########
3370 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 4.127.499 ########
3371 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 2.723.585 8.750.000
3372 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 4.127.499 ########
3373 Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 5.135.953 ########
3374 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] PDB 5.048.365 ########
3375 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 2.946.465 9.260.000
3376 Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 5.574.918 ########
3377 Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 5.574.918 ########
3378 Cắt u thành âm đạo[NHI] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 1.390.243 6.710.000
3379 Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 4.127.499 ########
3380 Cắt u buồng trứng qua nội soi [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 4.127.499 ########
3381 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ[NHI] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 2.265.043 7.620.000
3382 Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 2.738.469 8.130.000
3383 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 4.127.499 ########
3384 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 4.127.499 ########
3385 Nội soi buồng tử cung chẩn đoán [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 2.089.451 7.440.000
3386 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 4.574.433 ########
3387 Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 1.836.323 7.170.000
3388 Phẫu thuật lấy thai lần đầu [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 1.500.832 8.370.000
3389 Nội soi buồng tử cung can thiệp [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 3.430.647 8.850.000
3390 Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 5.018.533 ########
3391 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P3 1.255.473 6.420.000
3392 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 4.286.151 ########
3393 Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 3.053.167 9.090.000
3394 Nội soi buồng tử cung can thiệp [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 3.430.647 8.850.000
3395 Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 4.699.349 ########
3396 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 5.135.953 ########
3397 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 4.574.433 ########
3398 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 2.723.585 8.120.000
3399 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 3.179.465 9.220.000
3400 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ[NHI] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 2.265.043 7.620.000
3401 Đóng rò trực tràng – âm đạo hoặc rò tiết niệu – sinh dục [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 3.020.665 9.050.000
3402 Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] PDB 6.244.513 ########
3403 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 2.882.611 8.910.000
3404 Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 2.351.117 7.720.000
3405 Cắt u nang buồng trứng xoắn[NHI] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 2.265.043 7.620.000
3406 Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 ########
3407 Cắt cụt cổ tử cung [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 1.889.469 7.230.000
3408 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 1.975.981 7.330.000
3409 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 2.946.465 9.020.000
3410 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 2.265.043 7.620.000
3411 Cắt polyp cổ tử cung [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P3 1.255.473 6.470.000
3412 Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 3.242.733 9.290.000
3413 Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 3.063.069 9.100.000
3414 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 4.127.499 ########
3415 Khâu rách cùng đồ âm đạo [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P3 1.240.793 6.390.000
3416 Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 2.265.043 8.250.000
3417 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 2.907.191 9.060.000
3418 Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 3.430.647 8.850.000
3419 Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 4.591.025 ########
3420 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 1.894.511 7.860.000
3421 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 4.559.585 ########
3422 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 3.289.567 9.990.000
3423 Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 2.572.277 ########
3424 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần (Áp giường Ngoại khoa loại III) [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 1.894.511 7.860.000
3425 Phẫu thuật treo tử cung [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 2.021.711 7.370.000
3426 Cắt u nang buồng trứng[NHI] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 2.265.043 7.620.000
3427 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 2.450.989 7.830.000
3428 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 7.330.000
3429 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn[NHI] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 2.884.165 8.900.000
3430 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 4.286.151 9.640.000
3431 Nội soi buồng tử cung chẩn đoán [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 2.089.451 7.440.000
3432 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 4.127.499 ########
3433 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 4.559.585 ########
3434 Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 2.026.009 7.380.000
3435 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 2.946.465 8.980.000
3436 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 3.179.465 9.220.000
3437 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật…) [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 2.915.101 ########
3438 Phẫu thuật cắt âm vật phì đại [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 1.757.869 7.100.000
3439 Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 4.207.183 ########
3440 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 2.265.043 7.620.000
3441 Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 3.847.100 9.920.000
3442 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 2.915.101 ########
3443 Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 1.794.711 7.130.000
3444 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 2.265.043 7.620.000
3445 Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 4.312.243 ########
3446 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 1.408.368 6.730.000
3447 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 1.990.196 7.530.000
3448 Khâu tử cung do nạo thủng [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 1.856.164 7.190.000
3449 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 4.127.499 ########
3450 Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 4.127.499 ########
3451 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 4.127.499 ########
PHẪU THUẬT TAI MŨI HỌNG
3452 Vá nhĩ đơn thuần[NHI -Đã bao gồm chi phí mũi khoan] P2 3.720.000 11310000
3453 Chỉnh hình tai giữa [Nhi] P1 5.209.000 ########
3454 Chọc hút dịch tụ huyết vành tai [Nhi] P3 52.600 5.230.000
3455 Chích nhọt ống tai ngoài [Nhi] P2 186.000 5.530.000
3456 Nắn sống mũi sau chấn thương [Nhi] P3 2.672.000 7.980.000
3457 Chích áp xe thành sau họng[ gây tê][NHI] P2 263.000 5.610.000
3458 Chích áp xe thành sau họng[ gây mê][NHI] P2 729.000 6.100.000
3459 Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi[Nhi] P1 3.002.000 9.110.000
3460 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê[dao điện][NHI] P2 1.085.000 7.750.000
3461 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ[NHI -Đã bao gồm chi phí mũi khoan] P2 3.040.000 8.730.000
3462 Phẫu thuật nạo VA gây mê [Nhi] P2 790.000 6.160.000
3463 Cắt polyp ống tai [ gây mê][NHI] P2 1.990.000 9.720.000
3464 Cắt polyp ống tai [ gây tê][NHI] P2 602.000 8.440.000
3465 Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm2 [Nhi] P2 2.790.000 8.260.000
3466 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn[NHI – Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt] P2 3.188.000 ########
3467 Phẫu thuật nội soi nạo V.A [Nhi] P2 2.814.000 8.280.000
3468 Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng [ gây mê][NHI] P1 663.000 6.660.000
3469 Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng [ gây tê][NHI] P1 457.000 6.450.000
3470 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [ gây tê][Đã bao gồm thuốc trong mổ] P2 834.000 6.210.000
3471 Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi P2 3.243.000 8.810.000
3472 Cắt polyp ống tai[ gây mê] P2 1.990.000 9.800.000
3473 Cắt polyp ống tai[ gây tê] P2 602.000 5.960.000
3474 Cắt polyp mũi P2 663.000 6.030.000
3475 Mở sào bào[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] P2 3.720.000 9.240.000
3476 Mở sào bào – thượng nhĩ[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] P2 3.720.000 ########
3477 Mở sào bào thượng nhĩ – vá nhĩ[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] P1 3.720.000 ########
3478 Phẫu thuật tạo hình tai giữa P1 5.209.000 ########
3479 Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật P2 1.415.000 6.830.000
3480 Vá nhĩ đơn thuần[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] P2 3.720.000 ########
3481 Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] P2 3.040.000 8.530.000
3482 Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] P2 3.040.000 8.530.000
3483 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai P3 1.334.000 6.990.000
3484 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai (gây tê) P3 834.000 6.050.000
3485 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [ gây tê] P3 486.000 6.170.000
3486 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [ gây mê 1 bên, 2 bên][Đã bao gồm chi phí mũi khoan] P3 3.040.000 8.570.000
3487 Đặt ống thông khí màng nhĩ[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] P3 3.040.000 8.370.000
3488 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] P3 3.040.000 8.570.000
3489 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai P3 954.000 6.170.000
3490 Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques) P1 2.777.000 8.880.000
3491 Phẫu thuật nội soi mở xoang trán P2 3.873.000 9.400.000
3492 Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng P2 2.955.000 8.440.000
3493 Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm P2 2.955.000 8.440.000
3494 Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm P2 3.873.000 9.400.000
3495 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [ gây mê] P2 663.000 8.490.000
3496 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [ gây tê] P2 457.000 8.310.000
3497 Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm P1 8.042.000 ########
3498 Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang P1 4.922.000 ########
3499 Phẫu thuật mở cạnh mũi P1 4.922.000 ########
3500 Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang[Chưa bao gồm keo sinh học] P1 9.019.000 ########
3501 Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt] P2 2.750.000 8.220.000
3502 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang[Bao gồm cả dao Hummer.] P3 1.574.000 6.830.000
3503 Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi P2 1.415.000 6.830.000
3504 Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt] P2 3.188.000 8.680.000
3505 Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi P2 3.873.000 ########
3506 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa P2 3.873.000 9.400.000
3507 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới P2 3.873.000 9.400.000
3508 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới P2 3.873.000 ########
3509 Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới P3 3.873.000 9.240.000
3510 Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt] P1 3.188.000 9.310.000
3511 Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt] P1 3.188.000 9.310.000
3512 Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt] P2 3.188.000 8.680.000
3513 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt] P2 3.188.000 ########
3514 Phẫu thuật chấn thương xoang trán P1 5.336.000 ########
3515 Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương P1 2.672.000 8.770.000
3516 Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc P2 1.415.000 6.830.000
3517 Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới P3 954.000 6.170.000
3518 Nâng xương chính mũi sau chấn thương [ gây mê] P3 2.672.000 8.230.000
3519 Nâng xương chính mũi sau chấn thương [ gây tê] P3 1.277.000 6.520.000
3520 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê [ Bằng dao điện] P2 1.648.000 7.850.000
3521 Phẫu thuật cắt u Amydal P1 1.648.000 8.900.000
3522 Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) P2 2.814.000 8.380.000
3523 Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản P2 790.000 8.610.000
3524 Phẫu thuật nạo V.A nội soi P2 2.814.000 8.280.000
3525 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) P3 954.000 6.170.000
3526 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt P2 3.002.000 8.480.000
3527 Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanh P2 2.955.000 8.440.000
3528 Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) P2 2.955.000 ########
3529 Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) P3 719.000 6.000.000
3530 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng P3 954.000 6.170.000
3531 Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương P2 2.672.000 8.990.000
3532 Phẫu thuật nội soi nạo sàng trước / sau P2 8.042.000 ########
3533 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt] P2 3.188.000 8.680.000
3534 Phẫu thuật nội soi sào bào thượng nhĩ (kín / hở) P1 8.042.000 ########
3535 Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai[gây tê] P3 834.000 6.050.000
3536 Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi di động) P2 2.133.000 7.570.000
3537 Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi[Nhi] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 1.598.927 7.640.000
3538 Mở sào bào – thượng nhĩ[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 2.709.775 ########
3539 Đặt ống thông khí màng nhĩ[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P3 2.076.340 7.360.000
3540 Vá nhĩ đơn thuần[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 2.709.775 ########
3541 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P3 2.076.340 7.790.000
3542 Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 1.551.927 9.380.000
3543 Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 2.751.167 ########
3544 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 1.598.927 7.250.000
3545 Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm2 [Nhi] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 2.277.420 7.960.000
3546 Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanh [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 1.551.927 6.960.000
3547 Phẫu thuật tạo hình tai giữa [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 3.041.137 9.390.000
3548 Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 3.245.297 ########
3549 Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 1.551.927 6.960.000
3550 Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 2.076.340 7.520.000
3551 Phẫu thuật nội soi sào bào thượng nhĩ (kín / hở) [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 5.658.019 ########
3552 Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 1.655.594 8.150.000
3553 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P3 989.925 6.870.000
3554 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 2.751.167 8.220.000
3555 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ[NHI -Đã bao gồm chi phí mũi khoan] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 2.076.340 7.950.000
3556 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 2.066.167 9.870.000
3557 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê[dao điện][NHI] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 630.846 7.510.000
3558 Nắn sống mũi sau chấn thương [Nhi] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P3 1.655.594 6.920.000
3559 Phẫu thuật nạo V.A nội soi [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 1.410.927 7.050.000
3560 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn[NHI – Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 2.066.167 9.870.000
3561 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang[Bao gồm cả dao Hummer.] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P3 1.286.990 6.530.000
3562 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 2.751.167 ########
3563 Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 2.751.167 8.220.000
3564 Mở sào bào thượng nhĩ – vá nhĩ[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 2.709.775 ########
3565 Cắt polyp mũi [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 454.051 5.810.000
3566 Phẫu thuật nội soi nạo sàng trước / sau [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 5.658.019 ########
3567 Mở sào bào[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 2.709.775 8.410.000
3568 Chỉnh hình tai giữa [Nhi] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 3.041.137 9.160.000
3569 Phẫu thuật nội soi mở xoang trán [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 2.751.167 8.220.000
3570 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 2.066.167 ########
3571 Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P3 2.751.167 8.060.000
3572 Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 5.658.019 ########
3573 Phẫu thuật chấn thương xoang trán [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 3.659.297 ########
3574 Phẫu thuật nội soi nạo V.A [Nhi] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 1.410.927 7.050.000
3575 Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 2.066.167 8.370.000
3576 Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 2.076.340 7.520.000
3577 Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 2.066.167 7.510.000
3578 Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 1.655.594 7.710.000
3579 Phẫu thuật mở cạnh mũi [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 3.245.297 9.600.000
3580 Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 1.628.167 7.280.000
3581 Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 2.066.167 8.370.000
3582 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 2.751.167 8.220.000
3583 Vá nhĩ đơn thuần[NHI -Đã bao gồm chi phí mũi khoan] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 2.709.775 ########
3584 Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 1.551.927 6.960.000
3585 Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 2.066.167 7.510.000
PHẪU THUẬT TIẾT NIỆU – SINH DỤC
3586 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối – Nhi] P2 2.664.000 8.130.000
3587 Lấy sỏi niệu quản[Nhi] 4.098.000 ########
3588 Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại[NHI] P1 4.098.000 ########
3589 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang[NHI] P1 4.098.000 ########
3590 Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang[NHI] P1 5.434.000 ########
3591 Mổ lấy sỏi bàng quang[ Nhi] P2 4.098.000 9.640.000
3592 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ[NHI] P1 2.321.000 8.400.000
3593 Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn[Nhi] P1 2.321.000 8.400.000
3594 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn[NHI] P1 2.321.000 8.400.000
3595 Nong niệu đạo[NHI] P3 241.000 5.430.000
3596 Cắt bỏ tinh hoàn[NHI] P1 2.321.000 8.400.000
3597 Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn[Nhi] P2 186.000 5.530.000
3598 Nội soi đặt sonde JJ[Chưa bao gồm sonde JJ – Nhi] P3 1.751.000 7.010.000
3599 Nội soi tháo sonde JJ[Nhi] P3 893.000 6.110.000
3600 Nội soi lấy sỏi bàng quang[Nhi] P1 4.027.000 ########
3601 Bóp sỏi bàng quang qua nội soi (bóp sỏi cơ học) [Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi – Nhi] P1 1.279.000 7.310.000
3602 Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ P1 4.232.000 ########
3603 Cắt thận đơn thuần P1 4.232.000 ########
3604 Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) P1 4.232.000 ########
3605 Lấy sỏi san hô thận (Áp giường Ngoại khoa loại III) P1 4.098.000 ########
3606 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang (Áp giường Ngoại khoa loại III) P1 4.098.000 ########
3607 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận  (Áp giường Ngoại khoa loại III) P1 4.098.000 ########
3608 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang  (Áp giường Ngoại khoa loại III) P1 4.098.000 ########
3609 Dẫn lưu bể thận tối thiểu[Chưa bao gồm Sonde JJ] P2 1.751.000 7.170.000
3610 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận[Chưa bao gồm Sonde JJ-Áp giường Ngoại khoa loại III] P1 1.751.000 8.530.000
3611 Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở) P1 6.117.000 ########
3612 Nối niệu quản – đài thận P1 3.044.000 9.160.000
3613 Cắt nối niệu quản P1 3.044.000 9.160.000
3614 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần P2 4.098.000 9.640.000
3615 Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại P1 4.098.000 ########
3616 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang P1 4.098.000 ########
3617 Phẫu thuật rò niệu quản – âm đạo P1 4.415.000 ########
3618 Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản P1 3.044.000 9.160.000
3619 Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] P1 2.664.000 8.760.000
3620 Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang P1 2.851.000 8.960.000
3621 Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng PDB 4.415.000 ########
3622 Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da P1 5.305.000 ########
3623 Cắm niệu quản bàng quang P1 2.851.000 9.780.000
3624 Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang P1 4.151.000 ########
3625 Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang P1 5.434.000 ########
3626 Lấy sỏi bàng quang P2 4.098.000 9.640.000
3627 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang[Chưa bao gồm Sonde JJ] P2 1.751.000 7.280.000
3628 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius[Chưa bao gồm Sonde JJ] P2 1.751.000 7.170.000
3629 Dẫn lưu bàng quang đơn thuần P3 1.242.000 6.480.000
3630 Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da[Chưa bao gồm sonde JJ] P1 1.751.000 7.800.000
3631 Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu[Chưa bao gồm Sonde JJ] P1 1.751.000 7.800.000
3632 Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt[Chưa bao gồm Sonde JJ] P2 1.751.000 7.170.000
3633 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu P1 4.947.000 ########
3634 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang P1 4.947.000 ########
3635 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ P2 2.321.000 7.770.000
3636 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ P1 2.321.000 8.510.000
3637 Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo(*) P2 1.242.000 7.090.000
3638 Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng P2 1.242.000 6.640.000
3639 Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật P3 1.242.000 6.480.000
3640 Cắt bỏ tinh hoàn P3 2.321.000 7.610.000
3641 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn P2 2.321.000 7.770.000
3642 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn(*) P3 1.242.000 6.480.000
3643 Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) P1 3.044.000 9.160.000
3644 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài P3 1.242.000 6.480.000
3645 Cắt hẹp bao quy đầu (*) P3 1.242.000 6.580.000
3646 Mở rộng lỗ sáo P3 1.242.000 6.480.000
3647 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ thận phụ P1 4.316.000 ########
3648 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận P1 4.027.000 ########
3649 Nội soi xẻ hẹp bể thận – niệu quản, mở rộng niệu quản nội soi P1 3.044.000 9.160.000
3650 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản P1 4.027.000 ########
3651 Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản P1 3.044.000 9.160.000
3652 Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản[Chưa bao gồm Sonde JJ] P2 1.751.000 7.400.000
3653 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản P1 4.027.000 ########
3654 Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi P1 2.167.000 8.240.000
3655 Nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản(*) P2 1.456.000 6.870.000
3656 Nội soi nong niệu quản hẹp[Chưa bao gồm Sonde JJ] P1 917.000 8.470.000
3657 Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản[Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi] P1 1.279.000 7.310.000
3658 Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản P1 4.027.000 ########
3659 Nội soi cắt polyp cổ bàng quang P2 1.456.000 6.870.000
3660 Nội soi bàng quang cắt u P1 4.565.000 ########
3661 Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng P1 1.456.000 7.500.000
3662 Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi(*) P1 3.950.000 ########
3663 Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng P2 1.456.000 7.850.000
3664 Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh P2 1.456.000 6.870.000
3665 Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo P2 1.456.000 6.960.000
3666 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 1.814.685 8.100.000
3667 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 1.814.685 8.200.000
3668 Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 3.101.307 9.450.000
3669 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận[Chưa bao gồm Sonde JJ-Áp giường Ngoại khoa loại III] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 1.255.945 7.940.000
3670 Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 3.548.951 9.920.000
3671 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 3.500.907 9.870.000
3672 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 2.904.483 9.870.000
3673 Cắt bỏ tinh hoàn [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P3 1.814.685 7.830.000
3674 Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại[NHI] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 2.961.869 9.300.000
3675 Lấy sỏi niệu quản[Nhi] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 2.961.869 9.300.000
3676 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang[NHI] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 2.961.869 9.300.000
3677 Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn[Nhi] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 1.814.685 8.100.000
3678 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn[NHI] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 1.814.685 8.100.000
3679 Dẫn lưu bể thận tối thiểu[Chưa bao gồm Sonde JJ] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 1.255.945 6.880.000
3680 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius[Chưa bao gồm Sonde JJ] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 1.255.945 6.880.000
3681 Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] PDB 3.268.327 ########
3682 Lấy sỏi san hô thận (Áp giường Ngoại khoa loại III) [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 2.961.869 9.470.000
3683 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 2.961.869 8.670.000
3684 Nội soi bàng quang cắt u [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 3.110.513 9.470.000
3685 Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 3.871.741 ########
3686 Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản[Chưa bao gồm Sonde JJ] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 1.255.945 7.400.000
3687 Lấy sỏi bàng quang [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 2.961.869 8.670.000
3688 Nội soi lấy sỏi bàng quang[Nhi] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 2.904.483 9.250.000
3689 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ[NHI] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 1.814.685 8.100.000
3690 Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang[NHI] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 3.871.741 ########
3691 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 2.904.483 9.250.000
3692 Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 2.904.483 9.250.000
3693 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang  (Áp giường Ngoại khoa loại III) [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 2.961.869 9.420.000
3694 Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu[Chưa bao gồm Sonde JJ] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 1.255.945 7.510.000
3695 Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 2.961.869 9.300.000
3696 Mổ lấy sỏi bàng quang[ Nhi] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 2.961.869 8.670.000
3697 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 2.961.869 9.300.000
3698 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối – Nhi] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 2.051.800 7.720.000
3699 Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở) [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 4.580.888 ########
3700 Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da[Chưa bao gồm sonde JJ] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 1.255.945 7.510.000
3701 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận  (Áp giường Ngoại khoa loại III) [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 2.961.869 9.410.000
3702 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang (Áp giường Ngoại khoa loại III) [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 2.961.869 9.410.000
3703 Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 2.982.288 9.430.000
3704 Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt[Chưa bao gồm Sonde JJ] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 1.255.945 6.880.000
3705 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 2.904.483 9.250.000
3706  Dẫn lưu nước tiểu bàng quang[Chưa bao gồm Sonde JJ] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 1.255.945 6.980.000
3707 Nội soi đặt sonde JJ[Chưa bao gồm sonde JJ – Nhi] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P3 1.255.945 6.720.000
3708 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P2 1.814.685 8.100.000
3709 Phẫu thuật rò niệu quản – âm đạo [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 3.268.327 9.630.000
3710 Cắt bỏ tinh hoàn[NHI] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 1.814.685 8.100.000
3711 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 3.500.907 9.870.000
3712 Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 2.982.288 9.320.000
3713 Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 2.051.800 8.350.000
3714 Cắt thận đơn thuần [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] P1 2.982.288 9.320.000
DỊCH VỤ YÊU CẦU
3715 Đo thính lực 52.000
3716 Tắm khô 60.000
3717 Yêu cầu Bác sĩ khám Ngoại trú 150.000
3718 Yêu cầu Bác sĩ điều trị Nội trú 200.000
3719 Massage cho bé 50.000
3720 Massage thông tuyến sữa cho mẹ 70.000
3721 Phí chuyển viện bằng xe cấp cứu ( từ Khối B sang Khối A) 40.000
3722 Hội chẩn để xác định ca bệnh khó (chuyên gia/ca; Chỉ áp dụng đối với trường hợp mời chuyên gia đơn vị khác đến hội chẩn tại cơ sở khám, chữa bệnh). 300.000
3723 Dịch vụ thay chăn (mền) từ lần 2 trở lên/ ngày 15.000
3724 Dịch vụ thay ga giường từ lần 2 trở lên/ngày 10.000
3725 Dịch vụ thay gối từ lần 2 trở lên/ngày 10.000
3726 Dịch vụ thay chăn, ga giường, gối từ lần 2 trở lên/ngày 30.000
3727 Chuyển bệnh nhân bằng xe cấp cứu với khoảng cách từ 0 đến dưới 5 km 150.000
3728 Chuyển bệnh nhân bằng xe cấp cứu với khoảng cách từ 5 km đến dưới 10 km 300.000
3729 Chuyển bệnh nhân bằng xe cấp cứu với khoảng cách từ 10 km đến 20 km 550.000
3730 Chuyển bệnh nhân bằng xe cấp cứu với khoảng cách trên 20 km 25.000
3731 Dịch vụ thay quần áo bệnh nhân (người lớn) từ lần 2 trở lên/ngày 10.000
3732 Dịch vụ thay quần áo bệnh nhân (trẻ em) từ lần 2 trở lên/ngày 7.000
3733 Dịch vụ thay vỏ gối từ lần 2 trở lên/ngày 5.000
3734 Dịch vụ thay chăn, ga giường, vỏ gối từ lần 2 trở lên/ngày 25.000
3735 Xông hơi cho sản phụ sau sinh 100.000
3736 Sao y Giấy tờ các loại 10.000
3737 Monitoring theo dõi bệnh nhân 7 thông số.(Thời gian theo dõi ≤ 12 giờ) 150.000
3738 Monitoring theo dõi bệnh nhân 7 thông số.(Thời gian theo dõi > 12 giờ đến 24 giờ) 250.000
3739 Ly tâm máu (thuộc quy trình Xét nghiệm) 5.000
3740 Cấp giấy Chứng sinh lần 2 80.000
3741 Sao y, trích lục hồ sơ 160.000
3742 Cấp giấy chứng nhận thương tích 160.000
3743 Phụ cấp cho điều dưỡng khi vận chuyển BN bằng xe cấp cứu với khoảng cách từ 5 đến dưới 10 km. 200.000
3744 Phụ cấp cho điều dưỡng khi vận chuyển BN bằng xe cấp cứu với khoảng cách từ 10 đến dưới 20km. 300.000
3745 Phụ cấp cho điều dưỡng khi vận chuyển BN bằng xe cấp cứu với khoảng cách từ 20 km đến dưới 50km. 400.000
3746 Phụ cấp cho điều dưỡng khi vận chuyển BN bằng xe cấp cứu với khoảng cách từ 50 đến dưới 100km. 500.000
3747 Bộ chăm sóc mẹ và bé (Sinh thường) (cơ bản) 362.000
3748 Bộ chăm sóc mẹ và bé (Sinh mổ) (cơ bản) 407.000
3749 Bộ chăm sóc mẹ và bé (Sinh thường)(cao cấp) 401.000
3750 Bộ chăm sóc mẹ và bé (Sinh mổ) (cao cấp) 409.000
3751 Photo Hồ sơ bệnh án (Giấy A4) 1.000
3752 Photo Hồ sơ bệnh án (Giấy A3) 2.000
3753 Yêu cầu bác sĩ phẫu thuật phát sinh, cùng 1 kíp phẫu thuật 600.000
3754 Sinh gia đình 600.000
3755 Người thân tham gia cắt dây rốn 200.000
3756 Phụ cấp cho điều dưỡng khi vận chuyển bệnh nhân bằng xe cấp cứu với khoảng cách dưới 5 km 100.000
3757 Xây dựng thực đơn tuần cho bệnh nhân 100.000
3758 Cấp lại giấy ra viện, giấy chứng nhận phẫu thuật 100.000
3759 Phí khấu hao hệ thống DSA (Đặt máy tạo nhịp) 3.000.000
3760 Phí khấu hao hệ thống DSA ( Chụp động mạch) 2.000.000
3761 Phí khấu hao hệ thống DSA (Chụp và nong) 3.000.000
3762 Phí khấu hao hệ thống máy DSA (Chụp và nút mạch) 3.000.000
3763 Phí khấu hao hệ thống máy DSA 2.000.000
3764 Phí khấu hao thiết bị phẫu thuật tại phòng mổ 300.000
3765 Phí khấu hao thiết bị phẫu thuật nội soi 400.000
3766 Phí khấu hao máy C.Arm 1.000.000
3767 Phí khấu hao máy cắt đốt điện cao tần 250.000
3768 Phí khấu hao máy bào da 1.000.000
3769 Phí kiểm soát nhiễm khuẩn 200.000
3770 Phí gây mê cho phẫu thuật 600.000
3771 Đặt dụng cụ tử cung 300.000
3772 Tháo dụng cụ tử cung 100.000
3773 Yêu cầu bác sĩ phẫu thuật phát sinh, khác kíp phẫu thuật 960.000
3774 Băng mắt chiếu đèn 7.000
3775 Phí phụ thu người nuôi bệnh 50.000
3776 Phí chọn ngày giờ sinh 300.000
3777 Phí yêu cầu bác sĩ 1.200.000
3778 Gội đầu ướt 40.000
3779 Gội đầu khô 60.000
3780 Sử dụng đèn sưởi 20.000
3781 Truyền thuốc qua Bơm tiêm điện 40.000
3782 Truyền dịch qua máy truyền dịch 65.000
3783 Chăm sóc rốn tại bệnh viện 30.000
3784 Tắm bé và chăm sóc rốn tại nhà [Dưới 5 km] 120.000
3785 Tắm bé và chăm sóc rốn tại nhà [Từ 5 -10 km] 150.000
3786 Rửa âm hộ, âm đạo sau đẻ, sau mổ tại nhà [có kết hợp tắm bé] 80.000
3787 Rửa âm hộ, âm đạo sau đẻ, sau mổ tại nhà [ Không  kết hợp tắm bé, dưới 5 km] 150.000
3788 Rửa âm hộ, âm đạo sau đẻ, sau mổ tại nhà [ Không  kết hợp tắm bé, từ 5-10 km] 180.000
3789 Vệ sinh âm hộ, âm đạo trước mổ 80.000
3790 Rửa âm hộ, âm đạo sau đẻ, sau mổ 60.000
3791 Thay băng vết thương hoặc vết mổ dưới 15cm [Áp dụng cho Nội trú] 80.000
3792 Đo mật độ xương bằng máy siêu âm 103.000
3793 Cấy thuốc tránh thai (loại một nang) 2.500.000
3794 Tháo thuốc tránh thai 400.000
3795 Làm thuốc âm hộ, âm đạo 50.000
3796 Điều trị vết thương bằng chiếu tia plasma (Nhi sơ sinh) 200.000
3797 Điều trị vết thương bằng chiếu tia plasma (Người lớn) 250.000
3798 Sao phim kích thước 20x25cm 50.000
3799 Sao phim kích thước 35x43cm 70.000
3800 Phí đồ bảo hộ phòng chống dịch Covid 280.000
3801 Thay người nhà chăm sóc, theo dõi trực tiếp cho người bệnh trong 2 giờ [trong giờ hành chính] 240.000
3802 Thay người nhà chăm sóc, theo dõi trực tiếp cho người bệnh trong 4 giờ [trong giờ hành chính] 360.000
3803 Thay người nhà chăm sóc, theo dõi trực tiếp cho người bệnh trong 6 giờ [trong giờ hành chính] 460.000
3804 Thay người nhà chăm sóc, theo dõi trực tiếp cho người bệnh trong 8 giờ [trong giờ hành chính] 500.000
3805 Thay người nhà chăm sóc, theo dõi trực tiếp cho người bệnh trong 12 giờ 630.000
3806 Thay người nhà chăm sóc, theo dõi trực tiếp cho người bệnh trong 2 giờ [ngoài giờ hành chính] 250.000
3807 Thay người nhà chăm sóc, theo dõi trực tiếp cho người bệnh trong 4 giờ  [ngoài giờ hành chính] 380.000
3808 Thay người nhà chăm sóc, theo dõi trực tiếp cho người bệnh trong 6 giờ [ngoài giờ hành chính] 490.000
3809 Thay người nhà chăm sóc, theo dõi trực tiếp cho người bệnh trong 8 giờ [ngoài giờ hành chính] 540.000
OXY
3810 Oxy I (dạng lỏng)  (1lít/p) 483 483
3811 Oxy II (dạng lỏng) (2lít/p) 966 966
3812 Oxy III (dạng lỏng)  (3lít/p) 1.449 1.449
3813 Oxy IV (dạng lỏng) (4lít/p) 1.932 1.932
3814 Oxy V (dạng lỏng) (5lít/p) 2.415 2.415
3815 Oxy VI tế (dạng lỏng) (6lít/p) 2.898 2.898
3816 Oxy VII (dạng lỏng) (7lít/p) 3.381 3.381
3817 Oxy VIII (dạng lỏng) (8lít/p) 3.864 3.864
3818 Oxy IX (dạng lỏng) (9lít/p) 4.347 4.347
3819 Oxy X (dạng lỏng) (10lít/p) 4.830 4.830
VẬT TƯ Y TẾ
3820 Tấm lót nhựa 10.000
3821 Túi máu đơn 43.134
3822 Tấm Nylon trải bàn phẫu thuật 20.000
3823 Dao cạo râu 22.000
3824 Tạp dề 10.000
GIƯỜNG BỆNH
3825 Giường cấp cứu từ 2h đến dưới 4h 120.000
3826 Giường cấp cứu từ 4h đến dưới 8h 180.000
3827 Giường cấp cứu từ 8h đến dưới 12h 250.000
3828 Giường cấp cứu từ 12h đến dưới 24h 300.000
3829 Giường lưu trú người bệnh chờ kết quả xét nghiệm COVID-19 (Dương tính) 400.000
3830 Giường lưu trú người bệnh chờ kết quả xét nghiệm COVID-19 (Âm tính) 300.000
3831 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Nhi [Phòng 2 giường- BP] 171.100 1.320.000
3832 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Nhi [Phòng 1 giường – TC1] 171.100 1.490.000
3833 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Nhi [Phòng 1 giường – TC2] 171.100 1.210.000
3834 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Nhi [Phòng 10 giường- Lồng ấp] 171.100 220.000
3835 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Nhi [Phòng 2 giường] 171.100 660.000
3836 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Nhi [Phòng 6 giường] 171.101 420.000
3837 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Nhi [Phòng 16 giường – BHYT] 171.100 330.000
3838 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Nhi [Phòng 2 giường – CSĐB] 171.100 220.000
3839 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III – Khoa Hồi sức cấp cứu 282.000 750.000
3840 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa nội tổng hợp [Phòng 1 giường – TC1] 149.100 1.440.000
3841 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa nội tổng hợp [Phòng 2 giường] 149.100 570.000
3842 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa nội tổng hợp [Phòng 8 giường] 149.100 350.000
3843 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa nội tổng hợp [Phòng 10 giường -BHYT] 149.100 330.000
3844 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa nội tổng hợp [Phòng 8 giường – CSĐB] 149.100 420.000
3845 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Nội[HSCC] 149.100 610.000
3846 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa nội tổng hợp [Phòng 6 giường] 149.100 490.000
3847 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa nội tổng hợp [Phòng 2 giường -BP] 149.100 1.140.000
3848 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Nhi [Phòng 3G] 171.100 550.000
3849 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Nhi [Phòng 4G] 171.100 480.000
3850 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Nhi [Phòng 8G – BHDV] 171.100 380.000
3851 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Nội tổng hợp (Phòng 1G-TC2) 149.100 1.140.000
3852 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [Phòng 4 Giường] 141.000 410.000
3853 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [Phòng 4 Giường] 141.000 480.000
3854 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [Phòng 2 giường – BP] 149.100 1.180.000
3855 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [Phòng 9 giường] 149.100 350.000
3856 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [Phòng 16 giường – BHYT] 149.100 320.000
3857 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [Phòng 10 giường- CSĐB] 149.100 380.000
3858 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [Phòng 1 giường – TC1] 149.100 1.440.000
3859 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [Phòng 2 giường] 149.100 590.000
3860 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [Phòng 10 giường] 149.100 330.000
3861 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp[ Hồi tỉnh] 149.100 150.000
3862 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 2 giường – COVID] 149.100 1.089.000
3863 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 2 giường -BP- COVID] 149.100 1.878.000
3864 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 8 giường – Tầng 11] 149.100 300.000
3865 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 2 giường – BP] 149.100 1.680.000
3866 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 4 giường] 149.100 650.000
3867 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 6 giường] 149.100 590.000
3868 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 10 giường] 149.100 370.000
3869 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 1 giường – TC1] 149.100 1.740.000
3870 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 1 giường – TC2] 149.100 1.440.000
3871 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 16 giường- BHYT] 149.100 320.000
3872 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 2 giường] 149.100 840.000
3873 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 8G] 149.100 470.000
3874 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 1G] 149.100 1.090.000
3875 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Liên chuyên khoa [Phòng 2 giường] 149.100 690.000
3876 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Liên chuyên khoa [Phòng 6 giường] 149.100 490.000
3877 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Liên chuyên khoa [Phòng 8 giường] 149.100 300.000
3878 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Liên chuyên khoa [Phòng 18 giường – BHYT] 149.100 250.000
3879 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Liên chuyên khoa [Phòng 2 giường  – BP] 149.100 1.278.000
3880 Giường Nội khoa loại 3 – Khoa Phục hồi chức năng (Phòng 8 giường) 100.000
3881 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [HSCC] 198.300 660.000
3882 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [Phòng 4 Giường] 198.300 610.000
3883 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [Phòng 6 Giường] 198.301 520.000
3884 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [Phòng 10 giường- CSĐB] 198.300 430.000
3885 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [Phòng 2 giường] 198.300 710.000
3886 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [Phòng 10 giường] 198.300 420.000
3887 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [Phòng 9 giường] 198.300 430.000
3888 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [Phòng 1 giường – TC1] 198.300 1.640.000
3889 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [Phòng 2 giường – BP] 198.300 1.420.000
3890 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [ Hồi tỉnh] 198.300 199.000
3891 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [Phòng 16 giường- BHYT] 198.300 400.000
3892 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 2 giường-COVID] 198.300 1.210.000
3893 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 2 giường-BP-COVID] 198.300 2.120.000
3894 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 1G] 198.300 1.290.000
3895 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 8G] 198.300 520.000
3896 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [HSCC] 198.300 660.000
3897 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 4 giường] 198.300 830.000
3898 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 6 giường] 198.300 670.000
3899 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 1 giường – TC1] 198.300 1.940.000
3900 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 2 giường] 198.300 960.000
3901 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 1 giường – TC2] 198.300 1.640.000
3902 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 16 giường-BHYT] 198.300 400.000
3903 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng10 giường] 198.300 420.000
3904 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 2 giường – BP] 198.300 1.920.000
3905 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [ Hồi tỉnh] 198.300 199.000
3906 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Liên chuyên khoa [HSCC] 198.300 660.000
3907 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Liên chuyên khoa [Phòng 2 giường  – BP] 198.300 1.520.000
3908 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Liên chuyên khoa [Phòng 2 giường] 198.300 810.000
3909 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Liên chuyên khoa [Phòng 6 giường] 198.300 590.000
3910 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Liên chuyên khoa [Phòng 8 giường] 198.300 370.000
3911 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Liên chuyên khoa [Phòng 18 giường – BHYT] 198.300 300.000
3912 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Liên chuyên khoa [Hồi tỉnh] 198.300 199.000
3913 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [Hồi tỉnh] 175.600 176.000
3914 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [Phòng 2 giường – BP] 175.600 1.300.000
3915 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [Phòng 9 giường] 175.600 400.000
3916 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [Phòng 9 giường] 175.601 470.000
3917 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [Phòng 1 giường – TC1] 175.600 1.540.000
3918 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [Phòng 10 giường- CSĐB] 175.600 410.000
3919 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [Phòng 16 giường-BHYT] 175.600 360.000
3920 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [Phòng 2 giường] 175.600 650.000
3921 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [Phòng 10 giường] 175.600 400.000
3922 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [Phòng 4 Giường] 175.600 550.000
3923 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [HSCC] 175.600 630.000
3924 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Hồi tỉnh] 175.600 176.000
3925 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 2 giường – BP] 175.600 1.800.000
3926 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 10 giường] 175.600 400.000
3927 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 1 giường – TC1] 175.600 1.840.000
3928 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 16 giường- BHYT] 175.600 360.000
3929 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 1 giường – TC2] 175.600 1.540.000
3930 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 2 giường] 175.600 900.000
3931 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 4 giường] 175.600 750.000
3932 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 6 giường] 175.600 620.000
3933 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [HSCC] 175.600 630.000
3934 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 8G] 175.600 500.000
3935 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 1G] 175.600 1.190.000
3936 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Liên chuyên khoa [ Hồi tỉnh] 175.600 176.000
3937 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Liên chuyên khoa [Phòng 2 giường] 175.600 750.000
3938 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Liên chuyên khoa [Phòng 6 giường] 175.600 540.000
3939 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Liên chuyên khoa [Phòng 8 giường] 175.600 350.000
3940 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Liên chuyên khoa [Phòng 18 giường – BHYT] 175.600 280.000
3941 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Liên chuyên khoa [Phòng 2 giường – BP] 175.600 1.398.000
3942 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Liên chuyên khoa [HSCC] 175.600 630.000
3943 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [HSCC] 148.600 610.000
3944 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [Phòng 4 Giường] 148.600 490.000
3945 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [Phòng 6 Giường] 148.601 420.000
3946 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [Phòng 10 giường] 148.600 370.000
3947 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [Phòng 16 giường -BHYT] 148.600 340.000
3948 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [Phòng 10 giường – CSĐB] 148.600 380.000
3949 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [Phòng 1 giường – TC1] 148.600 1.440.000
3950 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [Phòng 2 giường] 148.600 590.000
3951 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [Phòng 9 giường] 148.600 380.000
3952 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [Phòng 2 giường – BP] 148.600 1.180.000
3953 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [ Hồi tỉnh] 148.600 149.000
3954 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 1G] 148.600 1.090.000
3955 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 8G] 148.600 470.000
3956 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [HSCC] 148.600 610.000
3957 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 10 giường] 148.600 370.000
3958 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 16 giường-BHYT] 148.600 340.000
3959 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 2 giường] 148.600 840.000
3960 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 4 giường] 148.600 660.000
3961 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 6 giường] 148.600 590.000
3962 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 1 giường – TC1] 148.600 1.740.000
3963 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 1 giường – TC2] 148.600 1.440.000
3964 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 2 giường – BP] 148.600 1.680.000
3965 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [ Hồi tỉnh] 148.600 149.000
3966 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Liên chuyên khoa [HSCC] 148.600 610.000
3967 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Liên chuyên khoa [Phòng 2 giường – BP] 148.600 1.274.000
3968 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Liên chuyên khoa [Phòng 2 giường] 148.600 690.000
3969 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Liên chuyên khoa [Phòng 6 giường] 148.600 490.000
3970 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Liên chuyên khoa [Phòng 8 giường] 148.600 320.000
3971 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Liên chuyên khoa [Phòng 18 giường – BHYT] 148.600 250.000
3972 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Liên chuyên khoa [Hồi tỉnh] 148.600 149.000