Bảng giá Dịch vụ Cận lâm sàng |
|
|
|
|
|
|
STT |
Danh mục Cận lâm sàng |
Giá DV |
Giá BHYT |
1 |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang [ từ 1-32 dãy] |
900,000 |
522,000 |
2 |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy- Đã bao gồm thuốc cản quang.] |
1,300,000 |
632,000 |
3 |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy-Chưa bao gồm thuốc cản quang.](Nội trú) |
935,000 |
632,000 |
4 |
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang] |
1,300,000 |
632,000 |
5 |
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) |
935,000 |
632,000 |
6 |
Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion)[ từ 1-32 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang] |
1,300,000 |
632,000 |
7 |
Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion)[ từ 1-32 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) |
935,000 |
632,000 |
8 |
Chụp CLVT mạch máu não[ từ 1-32 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang] |
1,300,000 |
632,000 |
9 |
Chụp CLVT mạch máu não[ từ 1-32 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) |
935,000 |
632,000 |
10 |
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D[ từ 1-32 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang.] |
1,300,000 |
632,000 |
11 |
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D[ từ 1-32 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang.](Nội trú) |
935,000 |
632,000 |
12 |
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy] |
900,000 |
522,000 |
13 |
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy-Đã bao gồm thuốc cản quang.] |
1,300,000 |
632,000 |
14 |
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy-Chưa bao gồm thuốc cản quang.](Nội trú) |
935,000 |
632,000 |
15 |
Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc[ từ 1-32 dãy] |
900,000 |
522,000 |
16 |
Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy -Đã bao gồm thuốc cản quang] |
1,300,000 |
632,000 |
17 |
Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy -Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) |
935,000 |
632,000 |
18 |
Chụp CLVT hốc mắt không có thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy] |
900,000 |
522,000 |
19 |
Chụp CLVT hốc mắt có thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy -Đã bao gồm thuốc cản quang] |
1,300,000 |
632,000 |
20 |
Chụp CLVT hốc mắt có thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy -Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) |
935,000 |
632,000 |
21 |
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D [từ 1-32 dãy] |
900,000 |
|
22 |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy] |
1,900,000 |
1,446,000 |
23 |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang] |
2,600,000 |
1,701,000 |
24 |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) |
2,235,000 |
1,701,000 |
25 |
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang] |
2,600,000 |
1,701,000 |
26 |
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) |
2,235,000 |
1,701,000 |
27 |
Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion)[ từ 64-128 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang] |
2,600,000 |
1,701,000 |
28 |
Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion)[ từ 64-128 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) |
2,235,000 |
1,701,000 |
29 |
Chụp CLVT mạch máu não[ từ 64-128 dãy-Đã bao gồm thuốc cản quang] |
2,600,000 |
1,701,000 |
30 |
Chụp CLVT mạch máu não[ từ 64-128 dãy-Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) |
2,235,000 |
1,701,000 |
31 |
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D[ từ 64-128 dãy -Đã bao gồm thuốc cản quang] |
2,600,000 |
1,701,000 |
32 |
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D[ từ 64-128 dãy -Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) |
2,235,000 |
1,701,000 |
33 |
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy] |
1,900,000 |
1,446,000 |
34 |
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy -Đã bao gồm thuốc cản quang] |
2,600,000 |
1,701,000 |
35 |
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy -Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) |
2,235,000 |
1,701,000 |
36 |
Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc[ từ 64-128 dãy] |
1,900,000 |
1,446,000 |
37 |
Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang] |
2,600,000 |
1,701,000 |
38 |
Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) |
2,235,000 |
1,701,000 |
39 |
Chụp CLVT hốc mắt có thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang] |
2,600,000 |
1,701,000 |
40 |
Chụp CLVT hốc mắt có thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy- Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) |
2,235,000 |
1,701,000 |
41 |
Chụp CLVT hốc mắt không có thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy] |
1,900,000 |
1,446,000 |
42 |
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D[từ 64-128 dãy] |
1,900,000 |
|
43 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy] |
900,000 |
522,000 |
44 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang] |
1,300,000 |
632,000 |
45 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) |
935,000 |
632,000 |
46 |
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao[ từ 1-32 dãy] |
900,000 |
522,000 |
47 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy] |
1,900,000 |
1,446,000 |
48 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang] |
2,600,000 |
1,701,000 |
49 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) |
2,235,000 |
1,701,000 |
50 |
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao[ từ 64-128 dãy] |
1,900,000 |
1,446,000 |
51 |
Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản[64-128 dãy] |
1,900,000 |
1,446,000 |
52 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi[64-128 dãy, Đã bao gồm thuốc cản quang] |
2,600,000 |
1,701,000 |
53 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi[64-128 dãy, Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) |
2,235,000 |
1,701,000 |
54 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực[ 64-128 dãy, Đã bao gồm thuốc cản quang] |
2,600,000 |
1,701,000 |
55 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực[ 64-128 dãy, Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) |
2,235,000 |
1,701,000 |
56 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim[ 64-128 dãy, Đã bao gồm thuốc cản quang] |
1,900,000 |
1,701,000 |
57 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim[ 64-128 dãy, Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) |
2,235,000 |
1,701,000 |
58 |
Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành[ 64-128 dãy] |
1,900,000 |
1,446,000 |
59 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.)[ từ 1-32 dãy] |
900,000 |
522,000 |
60 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.)[ từ 1-32 dãy có thuốc -Đã bao gồm thuốc cản quang] |
1,300,000 |
632,000 |
61 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.)[ từ 1-32 dãy có thuốc -Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) |
935,000 |
632,000 |
62 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy không thuốc[ từ 1-32 dãy] |
900,000 |
522,000 |
63 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy có thuốc[ từ 1-32 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang] |
1,300,000 |
632,000 |
64 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy có thuốc[ từ 1-32 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) |
935,000 |
632,000 |
65 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)không thuốc |
900,000 |
522,000 |
66 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)có thuốc[ từ 1-32 dãy -Đã bao gồm thuốc cản quang] |
1,300,000 |
632,000 |
67 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)có thuốc[ từ 1-32 dãy -Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) |
935,000 |
632,000 |
68 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy không thuốc[ từ 1-32 dãy] |
900,000 |
522,000 |
69 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy có thuốc[ từ 1-32 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang] |
1,300,000 |
632,000 |
70 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy có thuốc[ từ 1-32 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) |
935,000 |
632,000 |
71 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) có thuốc[ từ 1-32 dãy -Đã bao gồm thuốc cản quang] |
1,300,000 |
632,000 |
72 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) có thuốc[ từ 1-32 dãy -Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) |
935,000 |
632,000 |
73 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất – có thuốc[ từ 1-32 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang] |
1,300,000 |
632,000 |
74 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất – có thuốc[ từ 1-32 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) |
935,000 |
632,000 |
75 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu – có thuốc[ từ 1-32 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang] |
1,300,000 |
632,000 |
76 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu – có thuốc[ từ 1-32 dãy -Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) |
935,000 |
632,000 |
77 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) có thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang] |
2,600,000 |
1,701,000 |
78 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) có thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) |
2,235,000 |
1,701,000 |
79 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.)[ từ 64-128 dãy] |
1,900,000 |
1,446,000 |
80 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy có thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang] |
2,600,000 |
1,701,000 |
81 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy có thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) |
2,235,000 |
1,701,000 |
82 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy[ từ 64-128 dãy] |
1,900,000 |
1,446,000 |
83 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) có thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang] |
2,600,000 |
1,701,000 |
84 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) có thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) |
2,235,000 |
1,701,000 |
85 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)[ từ 64-128 dãy] |
1,900,000 |
1,446,000 |
86 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy có thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang] |
2,600,000 |
1,701,000 |
87 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy có thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) |
2,235,000 |
1,701,000 |
88 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy[ từ 64-128 dãy] |
1,900,000 |
1,446,000 |
89 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) có thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang] |
2,600,000 |
1,701,000 |
90 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) có thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) |
2,235,000 |
1,701,000 |
91 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất -có thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang] |
2,600,000 |
1,701,000 |
92 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất -có thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) |
2,235,000 |
1,701,000 |
93 |
Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật[ 64-128 dãy, Đã bao gồm thuốc cản quang] |
2,600,000 |
1,701,000 |
94 |
Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật[ 64-128 dãy, Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) |
2,235,000 |
1,701,000 |
95 |
Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion)[64-128 dãy, Đã bao gồm thuốc cản quang] |
2,600,000 |
1,701,000 |
96 |
Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion)[64-128 dãy, Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) |
2,235,000 |
1,701,000 |
97 |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde[ 64-128 dãy] không thuốc |
1,900,000 |
1,446,000 |
98 |
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo[64-128 dãy, Đã bao gồm thuốc cản quang] |
2,600,000 |
1,701,000 |
99 |
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo[64-128 dãy, Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) |
2,235,000 |
1,701,000 |
100 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu -có thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang] |
2,600,000 |
1,701,000 |
101 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu -có thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) |
2,235,000 |
1,701,000 |
102 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang [ từ 1-32 dãy] |
900,000 |
522,000 |
103 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang [ từ 1-32 dãy -Đã bao gồm thuốc cản quang] |
1,300,000 |
632,000 |
104 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang [ từ 1-32 dãy -Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) |
935,000 |
632,000 |
105 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang [ từ 1-32 dãy] |
900,000 |
522,000 |
106 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang [ từ 1-32 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang] |
1,300,000 |
632,000 |
107 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang [ từ 1-32 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) |
935,000 |
632,000 |
108 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang |
900,000 |
522,000 |
109 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang] |
1,300,000 |
632,000 |
110 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) |
935,000 |
632,000 |
111 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy] |
900,000 |
522,000 |
112 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang] |
1,300,000 |
632,000 |
113 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) |
935,000 |
632,000 |
114 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy] |
900,000 |
522,000 |
115 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang] |
1,300,000 |
632,000 |
116 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) |
935,000 |
632,000 |
117 |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên có thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang] |
1,300,000 |
620,000 |
118 |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới có thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang] |
1,300,000 |
632,000 |
119 |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới có thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) |
935,000 |
632,000 |
120 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy] |
1,900,000 |
1,446,000 |
121 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang] |
2,600,000 |
1,701,000 |
122 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) |
2,235,000 |
1,701,000 |
123 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy] |
1,900,000 |
1,446,000 |
124 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy- Đã bao gồm thuốc cản quang] |
2,600,000 |
1,701,000 |
125 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy- Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) |
2,235,000 |
1,701,000 |
126 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy] |
1,900,000 |
1,446,000 |
127 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang] |
2,600,000 |
1,701,000 |
128 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) |
2,235,000 |
1,701,000 |
129 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy] |
1,900,000 |
1,446,000 |
130 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang] |
2,600,000 |
1,701,000 |
131 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) |
2,235,000 |
1,701,000 |
132 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy] |
1,900,000 |
1,446,000 |
133 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy-Đã bao gồm thuốc cản quang] |
2,600,000 |
1,701,000 |
134 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy-Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) |
2,235,000 |
1,701,000 |
135 |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên có thuốc cản quang [từ 64- 128 dãy- Đã bao gồm thuốc cản quang) |
2,600,000 |
1,701,000 |
136 |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên có thuốc cản quang [từ 64- 128 dãy- Chưa bao gồm thuốc cản quang)(Nội trú) |
2,235,000 |
1,701,000 |
137 |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới có thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy-Đã bao gồm thuốc cản quang] |
2,600,000 |
1,701,000 |
138 |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới có thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy-Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) |
2,235,000 |
1,701,000 |
139 |
ĐIỆN CƠ |
|
|
140 |
Ghi điện cơ cấp cứu |
396,000 |
128,000 |
141 |
Ghi điện cơ bằng điện cực kim |
165,000 |
128,000 |
142 |
Ghi điện cơ kim[Nhi] |
165,000 |
128,000 |
143 |
Ghi điện cơ |
251,000 |
128,000 |
144 |
Điện não đồ thường quy[Nhi] |
92,000 |
64,300 |
145 |
Ghi điện não đồ thông thường |
92,000 |
64,300 |
146 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
74,000 |
32,800 |
147 |
Điện tim thường |
74,000 |
32,800 |
148 |
Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản |
196,000 |
|
149 |
Nghiệm pháp atropin |
276,000 |
198,000 |
150 |
Điện tim thường |
74,000 |
32,800 |
151 |
Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [1 vị trí] |
170,000 |
|
152 |
Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] |
260,000 |
|
153 |
Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp |
309,000 |
|
154 |
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da |
309,000 |
|
155 |
Chọc hút kim nhỏ các hạch |
309,000 |
|
156 |
Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm |
676,000 |
|
157 |
Chọc hút kim nhỏ các tổn thương hốc mắt |
309,000 |
|
158 |
Tế bào học dịch màng bụng, màng tim |
191,000 |
|
159 |
Tế bào học dịch màng khớp |
191,000 |
|
160 |
Tế bào học nước tiểu |
191,000 |
|
161 |
Tế bào học đờm |
191,000 |
|
162 |
Tế bào học dịch rửa ổ bụng |
191,000 |
|
163 |
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết |
395,000 |
|
164 |
Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou |
419,000 |
|
165 |
Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh |
640,000 |
|
166 |
Đo chức năng hô hấp |
203,000 |
126,000 |
167 |
Holter điện tâm đồ |
341,000 |
198,000 |
168 |
Holter huyết áp |
363,000 |
198,000 |
169 |
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ |
335,000 |
201,000 |
170 |
Chụp cộng hưởng từ sọ não[ không thuốc] |
1,900,000 |
1,311,000 |
171 |
Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản |
2,600,000 |
2,214,000 |
172 |
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản |
1,900,000 |
1,311,000 |
173 |
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản |
2,600,000 |
2,214,000 |
174 |
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản |
1,900,000 |
1,311,000 |
175 |
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản |
2,600,000 |
2,214,000 |
176 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) |
2,600,000 |
2,214,000 |
177 |
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác[ không thuốc] |
1,900,000 |
1,311,000 |
178 |
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản |
2,600,000 |
2,214,000 |
179 |
Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá |
2,600,000 |
2,214,000 |
180 |
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ[ không thuốc] |
1,900,000 |
1,311,000 |
181 |
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ có tiêm tương phản |
2,600,000 |
2,214,000 |
182 |
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực [ không thuốc] |
1,900,000 |
1,311,000 |
183 |
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản quang |
2,600,000 |
2,214,000 |
184 |
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng…) |
1,900,000 |
1,311,000 |
185 |
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng…) |
2,600,000 |
2,214,000 |
186 |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) [ không thuốc cản quang] |
1,900,000 |
1,311,000 |
187 |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn[ có thuốc cản quang] |
2,600,000 |
2,214,000 |
188 |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) |
2,600,000 |
2,214,000 |
189 |
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật[ không thuốc] |
1,900,000 |
1,311,000 |
190 |
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản |
2,600,000 |
2,214,000 |
191 |
Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis)[ có thuốc cản quang] |
2,600,000 |
2,214,000 |
192 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản |
2,600,000 |
2,214,000 |
193 |
Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau)[ có thuốc cản quang] |
2,600,000 |
2,214,000 |
194 |
Chụp cộng hưởng từ thai nhi [ không thuốc] |
1,900,000 |
1,311,000 |
195 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ[ không thuốc] |
1,900,000 |
1,311,000 |
196 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản |
2,600,000 |
2,214,000 |
197 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực[ không thuốc] |
1,900,000 |
1,311,000 |
198 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản |
2,600,000 |
2,214,000 |
199 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng – cùng[ không thuốc] |
1,900,000 |
1,311,000 |
200 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng – cùng có tiêm tương phản |
2,600,000 |
2,214,000 |
201 |
Chụp cộng hưởng từ khớp[ không thuốc] |
1,900,000 |
1,311,000 |
202 |
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch |
2,600,000 |
2,214,000 |
203 |
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp |
2,600,000 |
2,214,000 |
204 |
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương[ không thuốc] |
1,900,000 |
1,311,000 |
205 |
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản |
2,600,000 |
2,214,000 |
206 |
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi[ không thuốc] |
1,900,000 |
1,311,000 |
207 |
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản |
2,600,000 |
2,214,000 |
208 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-chậu[có thuốc cản quang] |
2,600,000 |
2,214,000 |
209 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-ngực[có thuốc cản quang] |
2,600,000 |
2,214,000 |
210 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch vành[có thuốc cản quang] |
2,600,000 |
2,214,000 |
211 |
Chụp cộng hưởng từ tim[có thuốc cản quang] |
2,600,000 |
2,214,000 |
212 |
Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u)[có thuốc cản quang] |
2,600,000 |
2,214,000 |
213 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên[ không thuốc] |
1,900,000 |
1,311,000 |
214 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản |
2,600,000 |
2,214,000 |
215 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới[ không thuốc] |
1,900,000 |
1,311,000 |
216 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản |
2,600,000 |
2,214,000 |
217 |
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch[ không thuốc] |
1,900,000 |
1,311,000 |
218 |
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản |
2,600,000 |
2,214,000 |
219 |
Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng cấp cứu |
321,000 |
244,000 |
220 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết |
505,000 |
305,000 |
221 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê |
1,512,000 |
580,000 |
222 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết |
557,000 |
408,000 |
223 |
Nội soi can thiệp – thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản…)] |
1,009,000 |
728,000 |
224 |
Nội soi can thiệp – tiêm cầm máu[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản…)] |
2,757,000 |
728,000 |
225 |
Nội soi can thiệp – làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori |
457,000 |
294,000 |
226 |
Nội soi can thiệp – kẹp Clip cầm máu[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản…)] |
1,209,000 |
728,000 |
227 |
Nội soi can thiệp – cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm |
1,809,000 |
1,038,000 |
228 |
Nội soi can thiệp – cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp |
2,120,000 |
1,696,000 |
229 |
Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng có sinh thiết[Đã bao gồm chi phí Test HP] |
457,000 |
433,000 |
230 |
Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết |
304,000 |
244,000 |
231 |
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết |
253,000 |
189,000 |
232 |
Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết |
304,000 |
291,000 |
233 |
Nội soi thanh quản treo cắt hạt xơ [Nhi] |
326,000 |
290,000 |
234 |
Nội soi mũi, họng có sinh thiết [Nhi] |
1,592,000 |
1,559,000 |
235 |
Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết[Nhi] |
290,000 |
213,000 |
236 |
Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật[NHi] |
1,769,000 |
1,696,000 |
237 |
Soi cổ tử cung |
283,000 |
61,500 |
238 |
Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê |
326,000 |
290,000 |
239 |
Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
1,004,000 |
513,000 |
240 |
Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
1,504,000 |
513,000 |
241 |
Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê |
804,000 |
244,000 |
242 |
Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê[Gây mê] |
1,484,000 |
723,000 |
243 |
Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê[Gây tê] |
604,000 |
318,000 |
244 |
Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê |
583,000 |
508,000 |
245 |
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán |
304,000 |
213,000 |
246 |
Nội soi tai mũi họng |
480,000 |
104,000 |
247 |
Nội soi tai mũi họng (Nội soi tai) |
200,000 |
40,000 |
248 |
Nội soi tai mũi họng (Nội soi mũi) |
120,000 |
40,000 |
249 |
Nội soi tai mũi họng (Nội soi họng) |
100,000 |
40,000 |
250 |
Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản…)] |
2,799,000 |
728,000 |
251 |
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản…)] |
2,286,000 |
728,000 |
252 |
Helicobacter pylori Ag test nhanh[Dịch dạ dày] |
154,000 |
154,000 |
253 |
Siêu âm với chuyên gia |
260,000 |
|
254 |
Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường |
293,000 |
222,000 |
255 |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu |
122,000 |
43,900 |
256 |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh |
122,000 |
43,900 |
257 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
122,000 |
43,900 |
258 |
Siêu âm Doppler mạch máu |
293,000 |
222,000 |
259 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
293,000 |
222,000 |
260 |
Siêu âm tim cản âm cấp cứu tại giường |
359,000 |
257,000 |
261 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường[NHI] |
293,000 |
222,000 |
262 |
Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu[NHI] |
293,000 |
222,000 |
263 |
Siêu âm doppler xuyên sọ[NHI] |
293,000 |
222,000 |
264 |
Siêu âm tim thai qua thành bụng [Nhi] |
293,000 |
222,000 |
265 |
Siêu âm tuyến giáp |
122,000 |
43,900 |
266 |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
122,000 |
43,900 |
267 |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt |
122,000 |
43,900 |
268 |
Siêu âm hạch vùng cổ |
122,000 |
43,900 |
269 |
Siêu âm qua thóp |
122,000 |
43,900 |
270 |
Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ[Bằng phương pháp DEXA] |
199,000 |
82,300 |
271 |
Siêu âm màng phổi |
122,000 |
43,900 |
272 |
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) |
122,000 |
43,900 |
273 |
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi |
122,000 |
43,900 |
274 |
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
122,000 |
43,900 |
275 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
122,000 |
43,900 |
276 |
Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng[Bằng phương pháp DEXA] |
199,000 |
82,300 |
277 |
Siêu âm Doppler gan lách[Bằng phương pháp DEXA] |
199,000 |
82,300 |
278 |
Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) |
293,000 |
222,000 |
279 |
Siêu âm Doppler động mạch thận |
293,000 |
222,000 |
280 |
Siêu âm Doppler tử cung phần phụ[Bằng phương pháp DEXA] |
199,000 |
82,300 |
281 |
Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)[Bằng phương pháp DEXA] |
199,000 |
82,300 |
282 |
Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới |
293,000 |
222,000 |
283 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
122,000 |
43,900 |
284 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo |
200,000 |
181,000 |
285 |
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng[Bằng phương pháp DEXA] |
199,000 |
82,300 |
286 |
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo |
293,000 |
222,000 |
287 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
122,000 |
43,900 |
288 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa – 4D |
200,000 |
43,900 |
289 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
122,000 |
43,900 |
290 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối – 4D |
200,000 |
43,900 |
291 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
122,000 |
43,900 |
292 |
Siêu âm Doppler động mạch tử cung |
293,000 |
222,000 |
293 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
122,000 |
43,900 |
294 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
122,000 |
43,900 |
295 |
Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới |
293,000 |
222,000 |
296 |
Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ |
293,000 |
222,000 |
297 |
Siêu âm Doppler tim, van tim |
293,000 |
222,000 |
298 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
122,000 |
43,900 |
299 |
Siêu âm Doppler tuyến vú[Bằng phương pháp DEXA] |
199,000 |
82,300 |
300 |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
122,000 |
43,900 |
301 |
Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên[Bằng phương pháp DEXA] |
199,000 |
82,300 |
302 |
Siêu âm dương vật |
122,000 |
43,900 |
303 |
Siêu âm Doppler dương vật[Bằng phương pháp DEXA] |
199,000 |
82,300 |
304 |
Siêu âm tại giường |
122,000 |
43,900 |
305 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu (đa thai) |
210,000 |
|
306 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa (đa thai) |
210,000 |
|
307 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối (đa thai) |
210,000 |
|
308 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa – 4D(đa thai) |
350,000 |
|
309 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối – 4D(đa thai) |
350,000 |
|
310 |
Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)(bằng phương pháp Dexa) (đa thai) |
350,000 |
|
311 |
Siêu âm tim thai qua thành bụng (đa thai) |
510,000 |
|
312 |
Siêu âm đo độ mờ da gáy |
180,000 |
|
313 |
Siêu âm 4D (Quý III) |
150,000 |
|
314 |
Siêu âm đo độ mờ da gáy (đa thai) |
315,000 |
|
315 |
Siêu âm 4D (Quý III) (đa thai) |
260,000 |
|
316 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo (đo chiều dài kênh cổ tử cung) |
200,000 |
181,000 |
317 |
Huyết đồ (bằng máy đếm laser) |
97,000 |
|
318 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
88,000 |
|
319 |
Phản ứng hòa hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
94,000 |
|
320 |
Phản ứng hòa hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
94,000 |
|
321 |
Định nhóm máu tại giường |
50,000 |
39,100 |
322 |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
26,000 |
12,600 |
323 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động |
73,000 |
63,500 |
324 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động |
55,000 |
40,400 |
325 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động |
80,000 |
56,500 |
326 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
31,000 |
12,600 |
327 |
Định lượng D-Dimer |
330,000 |
|
328 |
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
113,000 |
|
329 |
Phản ứng hòa hợp có sử dụng kháng Globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
97,000 |
|
330 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
61,000 |
46,200 |
331 |
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần) |
157,000 |
|
332 |
Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương (không bao gồm thủ thuật sinh thiết tủy xương) |
479,000 |
|
333 |
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) |
40,000 |
0 |
334 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
48,000 |
36,900 |
335 |
Tìm giun chỉ trong máu |
50,000 |
34,600 |
336 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
33,000 |
23,100 |
337 |
Tìm tế bào Hargraves |
91,000 |
0 |
338 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động |
117,000 |
|
339 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) |
42,000 |
28,800 |
340 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) |
55,000 |
39,100 |
341 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
56,000 |
39,100 |
342 |
Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) |
293,000 |
207,000 |
343 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) |
57,000 |
39,100 |
344 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu |
41,000 |
23,100 |
345 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương |
41,000 |
20,700 |
346 |
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu |
66,000 |
46,200 |
347 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) |
47,000 |
31,100 |
348 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) |
45,000 |
31,100 |
349 |
Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) |
246,000 |
173,000 |
350 |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) |
115,000 |
80,800 |
351 |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) |
114,000 |
0 |
352 |
Điện di huyết sắc tố |
508,000 |
|
353 |
NIPT 9.5 (Xét nghiệm tiền sinh không xâm lấn cho tất cả thai phụ) |
4,000,000 |
|
354 |
GEN Mẹ&Bé (Gói Couple) [Dùng cho cả vợ và chồng] |
6,700,000 |
|
355 |
GEN Mẹ&Bé (Gói Single) [Dùng cho vợ hoặc chồng] |
4,300,000 |
|
356 |
Test hơi thở tìm vi khuẩn HP bằng C13, C14 |
600,000 |
|
357 |
Toxoplasmosis IgM |
300,000 |
|
358 |
Toxoplasmosis IgG |
300,000 |
|
359 |
Gói SLSS 73 bệnh (Các bệnh rối loạn nội tiết, chuyển hóa, di truyền thường gặp ở trẻ sơ sinh) |
3,500,000 |
|
360 |
Xét nghiệm tế bào cổ tử cung (cell-prep) |
420,000 |
|
361 |
HPV định Type (16, 18 và 14 type nguy cơ cao) |
400,000 |
|
362 |
Trisure (Nipt sàng lọc không xâm lấn) |
6,700,000 |
|
363 |
Oncosure (tầm soát 17 gene ung thư) |
7,200,000 |
|
364 |
XN tầm soát ung thư vú BRCA1, BRCA2 |
4,200,000 |
|
365 |
Gói SLSS 5 bệnh |
500,000 |
|
366 |
Gói SLSS 3 bệnh + Hemoglobinopathies |
650,000 |
|
367 |
Gói SLSS 5 bệnh + Hemoglobinopathies |
800,000 |
|
368 |
RUBELLA IgM |
250,000 |
|
369 |
RUBELLA IgG |
250,000 |
|
370 |
CMV IgM |
280,000 |
|
371 |
CMV IgG |
280,000 |
|
372 |
DOUBLE TEST |
500,000 |
|
373 |
TRIPLE TEST |
500,000 |
|
374 |
Sàng lọc sơ sinh (3 bệnh) (Isolabo) |
430,000 |
|
375 |
G6PD – TSH(Isolabo) |
360,000 |
|
376 |
Double test (AutoDelfia) (Isolabo) |
580,000 |
|
377 |
Triple Test (AutoDelfia) (Isolabo) |
580,000 |
|
378 |
Double test (Immulite 2000 XPi) (Isolabo) |
530,000 |
|
379 |
Triple Test (Immulite 2000 XPi) (Isolabo) |
530,000 |
|
380 |
NIPT 3+ ( NIPT CE-IVD ) (Isolabo) |
3,390,000 |
|
381 |
NIPT 26+ ( NIPT CE-IVD ) (Isolabo) |
5,640,000 |
|
382 |
NIPT 112+ ( NIPT CE-IVD ) (Isolabo) |
9,760,000 |
|
383 |
SL Tiền Sản Giật ( PLGF ) ( AutoDelfia L.C 6.0) (Isolabo) |
1,310,000 |
|
384 |
HBV DNA (định lượng) (Isolabo) |
670,000 |
|
385 |
Xét nghiệm GBS – Group B Streptococcus – Real time PCR (Isolabo) |
580,000 |
|
386 |
Rubella (Realtime-PCR) (Isolabo) |
1,590,000 |
|
387 |
Cytomegalovirus (Realtime-PCR) (Isolabo) |
1,590,000 |
|
388 |
Toxoplasma (Realtime-PCR) (Isolabo) |
1,590,000 |
|
389 |
Parvovirus B19 PCR (Isolabo) |
960,000 |
|
390 |
Epstein Barr PCR (Isolabo) |
960,000 |
|
391 |
HSV PCR (Isolabo) |
960,000 |
|
392 |
Chlamydia PCR (Isolabo) |
960,000 |
|
393 |
Neisseria gonorhoeae PCR ( Bệnh lậu ) (Isolabo) |
580,000 |
|
394 |
HPV ĐỊNH 14 TYPE (Isolabo) |
550,000 |
|
395 |
Liquit-Prep (Isolabo) |
510,000 |
|
396 |
QF – PCR ( GAI NHAU ) (Isolabo) |
3,390,000 |
|
397 |
QF – PCR ( MÁU / ỐI ) (Isolabo) |
2,260,000 |
|
398 |
KARYOTYPE ( GAI NHAU ) (Isolabo) |
3,510,000 |
|
399 |
KARYOTYPE ( MÁU ) (Isolabo) |
1,260,000 |
|
400 |
KARYOTYPE ( ỐI ) (Isolabo) |
3,260,000 |
|
401 |
PRENATAL BoB’s (Isolabo) |
10,140,000 |
|
402 |
THALASSEMIA Máu (Isolabo) |
2,390,000 |
|
403 |
THALASSEMIA Ối (Isolabo) |
2,510,000 |
|
404 |
Teo cơ tuỷ (SMA) (Isolabo) |
3,700,000 |
|
405 |
Loạn dưỡng cơ Duchenne (Isolabo) |
6,010,000 |
|
406 |
HC DiGeorge (Isolabo) |
6,010,000 |
|
407 |
Vi mất đoạn nhiễm sắc thể (Microdeletion) (Isolabo) |
6,010,000 |
|
408 |
AZF (vi mất đoạn NST Y) (Isolabo) |
2,760,000 |
|
409 |
SRY ( yếu tố biệt hóa tinh hoàn ) (Isolabo) |
1,950,000 |
|
410 |
Bộ FII/FV/MTHFR (Isolabo) |
5,390,000 |
|
411 |
Đột biến gen FR3 (Isolabo) |
5,390,000 |
|
412 |
24 NST thai sẩy (Isolabo) |
9,640,000 |
|
413 |
Array CGH (Isolabo) |
11,140,000 |
|
414 |
AMH (Tự động) (Isolabo) |
1,040,000 |
|
415 |
Rubella IgG+IgM ( Cobas E601 ) (Isolabo) |
500,000 |
|
416 |
Toxoplasma IgG+IgM ( Cobas E601 ) (Isolabo) |
500,000 |
|
417 |
CMV IgG+IgM ( Cobas E601 ) (Isolabo) |
500,000 |
|
418 |
HE4 (Isolabo) |
570,000 |
|
419 |
Anti Phospholipid IgG + IgM (Isolabo) |
730,000 |
|
420 |
Chlamydia IgG ( Cobas E601 ) (Isolabo) |
580,000 |
|
421 |
Chlamydia IgM ( Cobas E601 ) (Isolabo) |
410,000 |
|
422 |
H.Pylori IgM+IgG ( Cobas E601 ) (Isolabo) |
410,000 |
|
423 |
Measles IgG + IgM (Isolabo) |
1,060,000 |
|
424 |
Anti B2-GPI IgG+IgM (Isolabo) |
2,610,000 |
|
425 |
Anti Cardiolipin IgG + IgM (Isolabo) |
730,000 |
|
426 |
Anti GAD (Isolabo) |
410,000 |
|
427 |
Anti TPO (Isolabo) |
360,000 |
|
428 |
Herpes simplex IgG + IgM (Isolabo) |
1,110,000 |
|
429 |
Testosterol (ng/ml) ( Cobas E601 ) (Isolabo) |
250,000 |
|
430 |
SHBG (Isolabo) |
370,000 |
|
431 |
LH ( Cobas E601 ) (Isolabo) |
230,000 |
|
432 |
FSH ( Cobas E601 ) (Isolabo) |
230,000 |
|
433 |
Estradiol (E2) ( Cobas E601 ) (Isolabo) |
230,000 |
|
434 |
Progesterol ( Cobas E601 ) (Isolabo) |
230,000 |
|
435 |
Prolactin ( Cobas E601 ) (Isolabo) |
230,000 |
|
436 |
Điện di Hb (phương pháp mao quản) (Isolabo) |
630,000 |
|
437 |
Xét nghiệm Khí máu |
280,000 |
|
438 |
Định tính beta hCG ( test nhanh) |
30,000 |
|
439 |
Xét nghiệm sàng lọc và định tính năm loại ma túy (niệu) |
650,000 |
|
440 |
Xét nghiệm định tính một chỉ tiêu ma túy trong nước tiểu |
202,000 |
|
441 |
Định lượng AMH (Anti- Mullerian Hormone) |
750,000 |
|
442 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
34,000 |
15,200 |
443 |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén( lúc đói) |
250,000 |
160,000 |
444 |
Định lượng Acid Uric[ máu] |
41,000 |
21,500 |
445 |
Định lượng Albumin[ máu] |
41,000 |
21,500 |
446 |
Đo hoạt độ Amylase[ máu] |
41,000 |
21,500 |
447 |
Định lượng Amoniac ( NH3)[ máu] |
111,000 |
0 |
448 |
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) |
144,000 |
91,600 |
449 |
Đo hoạt độ ALT (GPT)[ máu] |
41,000 |
21,500 |
450 |
Đo hoạt độ AST (GOT)[ máu] |
41,000 |
21,500 |
451 |
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) |
127,000 |
86,200 |
452 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp[ máu] |
41,000 |
21,500 |
453 |
Định lượng Bilirubin toàn phần[ máu] |
41,000 |
21,500 |
454 |
Định lượng Calci toàn phần[ máu] |
21,000 |
12,900 |
455 |
Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) |
183,000 |
139,000 |
456 |
Định lượng CA 19 – 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] |
183,000 |
139,000 |
457 |
Định lượng CA 15 – 3 (Cancer Antigen 15- 3) |
197,000 |
150,000 |
458 |
Định lượng CA 72 – 4 (Cancer Antigen 72- 4) |
191,000 |
134,000 |
459 |
Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) |
150,000 |
86,200 |
460 |
Định lượng Cholesterol toàn phần |
46,000 |
26,900 |
461 |
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) |
45,000 |
0 |
462 |
Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) |
55,000 |
37,700 |
463 |
Định lượng Cortisol[ máu] |
135,000 |
91,600 |
464 |
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) |
79,000 |
0 |
465 |
Định lượng Creatinin[ máu] |
41,000 |
21,500 |
466 |
Định lượng Cyfra 21- 1 |
180,000 |
96,900 |
467 |
Định lượng Cyfra 21- 1 |
152,000 |
96,900 |
468 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl)[ máu] |
65,000 |
29,000 |
469 |
Định lượng Ethanol (cồn)[ máu] |
83,000 |
0 |
470 |
Định lượng Ferritin |
107,000 |
80,800 |
471 |
Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] |
103,000 |
0 |
472 |
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) |
85,000 |
64,600 |
473 |
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) |
85,000 |
64,600 |
474 |
Định lượng Glucose[ máu] |
41,000 |
21,500 |
475 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase)[ máu] |
30,000 |
19,200 |
476 |
Định lượng HbA1c[ máu] |
136,000 |
101,000 |
477 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) |
36,000 |
26,900 |
478 |
Định lượng Insulin[ máu] |
119,000 |
80,800 |
479 |
Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] |
126,000 |
96,900 |
480 |
Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] |
103,000 |
|
481 |
Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] |
34,000 |
0 |
482 |
Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) |
55,000 |
26,900 |
483 |
Định lượng proBNP (NT-proBNP) |
493,000 |
408,000 |
484 |
Định lượng Phospho[ máu] |
29,000 |
21,500 |
485 |
Định lượng Pro-calcitonin(Máu) |
584,000 |
392,000 |
486 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
41,000 |
21,500 |
487 |
Định lượng Progesteron [Máu] |
103,000 |
0 |
488 |
Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) |
128,000 |
86,200 |
489 |
Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) |
150,000 |
91,600 |
490 |
Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] |
78,000 |
37,700 |
491 |
Định lượng T3 (Tri iodothyronine) |
96,000 |
64,600 |
492 |
Định lượng T4 (Thyroxine) |
96,000 |
64,600 |
493 |
Định lượng Testosterol [ máu] |
120,000 |
0 |
494 |
Định lượng Triglycerid |
36,000 |
26,900 |
495 |
Định lượng Troponin Ths [Máu] |
158,000 |
75,400 |
496 |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [ máu] |
94,000 |
59,200 |
497 |
Định lượng Urê [ máu] |
41,000 |
21,500 |
498 |
Điện giải niệu (Na, K, Cl) |
36,000 |
29,000 |
499 |
Đo hoạt độ Amylase [ niệu] |
55,000 |
37,100 |
500 |
Định lượng Glucose[ niệu] |
31,000 |
13,900 |
501 |
Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu] |
62,000 |
43,100 |
502 |
Định lượng Protein[ niệu] |
20,000 |
13,700 |
503 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
51,000 |
27,400 |
504 |
Glucose (dịch não tuỷ) |
22,000 |
12,900 |
505 |
Định lượng Protein[dịch não tuỷ] |
21,000 |
10,700 |
506 |
Đo hoạt độ Amylase[dịch] |
34,000 |
21,500 |
507 |
Định lượng Creatinin[dịch] |
34,000 |
21,500 |
508 |
Định lượng Glucose[dịch] |
22,000 |
12,900 |
509 |
Định lượng Protein[dịch] |
29,000 |
21,500 |
510 |
Phản ứng Rivalta [dịch] |
11,000 |
|
511 |
Định lượng CRP |
71,000 |
53,800 |
512 |
Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) |
351,000 |
265,000 |
513 |
Định lượng Estradiol[ máu] |
118,000 |
79,500 |
514 |
Định lượng Prolactin |
111,000 |
74,200 |
515 |
Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) |
239,000 |
233,000 |
516 |
Định lượng Tg (Thyroglobulin) |
259,000 |
174,000 |
517 |
RF [định tính] |
52,000 |
|
518 |
Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân |
83,000 |
65,600 |
519 |
Tìm tế bào Hargraves |
84,000 |
64,600 |
520 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
86,000 |
68,000 |
521 |
Vi khuẩn test nhanh |
301,000 |
238,000 |
522 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
299,000 |
|
523 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động( Bệnh phẩm máu) |
386,000 |
|
524 |
Vi khuẩn kháng thuốc định tính |
246,000 |
|
525 |
Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động |
255,000 |
196,000 |
526 |
Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) |
231,000 |
|
527 |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
86,000 |
68,000 |
528 |
Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR |
449,000 |
|
529 |
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi |
86,000 |
68,000 |
530 |
Chlamydia test nhanh |
91,000 |
71,600 |
531 |
Helicobacter pylori Ab test nhanh |
299,000 |
0 |
532 |
Salmonella Widal |
224,000 |
0 |
533 |
Streptococcus pyogenes ASO |
53,000 |
41,700 |
534 |
Treponema pallidum RPR định tính |
301,000 |
238,000 |
535 |
Treponema pallidum RPR định tính và định lượng [ Định lượng] |
110,000 |
87,100 |
536 |
Treponema pallidum RPR định tính và định lượng[Định tính] |
49,000 |
38,200 |
537 |
Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng [ Định lượng] |
224,000 |
0 |
538 |
Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng[định tính] |
67,000 |
0 |
539 |
HBsAg test nhanh |
68,000 |
53,600 |
540 |
HBsAb test nhanh |
76,000 |
59,700 |
541 |
HBeAg test nhanh |
76,000 |
59,700 |
542 |
HBV đo tải lượng Real-time PCR |
845,000 |
|
543 |
HBV genotype Real-time PCR |
2,015,000 |
|
544 |
HBV kháng thuốc Real-time PCR (cho 1 loại thuốc) |
1,430,000 |
|
545 |
HCV Ab test nhanh |
68,000 |
53,600 |
546 |
HCV đo tải lượng Real-time PCR |
1,053,000 |
|
547 |
HCV genotype Real-time PCR |
2,015,000 |
|
548 |
HAV Ab test nhanh |
129,000 |
119,000 |
549 |
HEV Ab test nhanh |
154,000 |
119,000 |
550 |
HIV Ab test nhanh |
67,000 |
53,600 |
551 |
Dengue virus NS1Ag test nhanh |
165,000 |
130,000 |
552 |
Dengue virus IgM/IgG test nhanh |
165,000 |
130,000 |
553 |
HPV Real-time PCR |
478,000 |
|
554 |
Rubella virus Ab test nhanh |
189,000 |
149,000 |
555 |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi |
49,000 |
38,200 |
556 |
Hồng cầu trong phân test nhanh |
83,000 |
65,600 |
557 |
Đơn bào đường ruột soi tươi |
53,000 |
41,700 |
558 |
Đơn bào đường ruột nhuộm soi |
53,000 |
41,700 |
559 |
Trứng giun, sán soi tươi |
53,000 |
41,700 |
560 |
Trứng giun soi tập trung |
53,000 |
41,700 |
561 |
Strongyloides stercoralis(Giun lươn) ấu trùng soi tươi |
53,000 |
41,700 |
562 |
Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động |
377,000 |
|
563 |
Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự động |
377,000 |
|
564 |
Entamoeba histolytica(Amip) Ab miễn dịch tự động |
224,000 |
0 |
565 |
Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động |
224,000 |
|
566 |
Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi |
53,000 |
41,700 |
567 |
Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động |
377,000 |
|
568 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính |
41,000 |
32,100 |
569 |
Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch tự động |
379,000 |
298,000 |
570 |
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động |
377,000 |
|
571 |
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch tự động |
379,000 |
298,000 |
572 |
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động |
377,000 |
|
573 |
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch tự động |
379,000 |
298,000 |
574 |
Cysticercus cellulosae (Sán lợn) ấu trùng soi mảnh sinh thiết |
53,000 |
41,700 |
575 |
Gnathostoma ấu trùng soi mảnh sinh thiết |
53,000 |
41,700 |
576 |
Taenia (Sán dây) soi tươi định danh |
53,000 |
41,700 |
577 |
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) soi mảnh sinh thiết |
53,000 |
41,700 |
578 |
Trichinella spiralis (Giun xoắn) soi mảnh sinh thiết |
53,000 |
41,700 |
579 |
Trichomonas vaginalis soi tươi |
53,000 |
41,700 |
580 |
Trichomonas vaginalis nhuộm soi |
53,000 |
41,700 |
581 |
Vi nấm soi tươi |
53,000 |
41,700 |
582 |
Vi nấm nhuộm soi |
53,000 |
41,700 |
583 |
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng[số hóa 2 phim] |
141,000 |
97,200 |
584 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng[số hóa 2 phim] |
141,000 |
97,200 |
585 |
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao[số hóa 1 phim] |
102,000 |
65,400 |
586 |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến[số hóa 1 phim] |
102,000 |
65,400 |
587 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng[số hóa 2 phim] |
141,000 |
97,200 |
588 |
Chụp Xquang Blondeau[số hóa 1 phim] |
102,000 |
65,400 |
589 |
Chụp Xquang Blondeau + Hirtz [số hóa 2 phim] |
201,000 |
97,200 |
590 |
Chụp Xquang Hirtz[số hóa 1 phim] |
102,000 |
65,400 |
591 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên[số hóa 1 phim] |
102,000 |
65,400 |
592 |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến[số hóa 1 phim] |
102,000 |
65,400 |
593 |
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng[số hóa 1 phim] |
102,000 |
65,400 |
594 |
Chụp Xquang Chausse III[số hóa 1 phim] |
102,000 |
65,400 |
595 |
Chụp Xquang Schuller[số hóa 1 phim] |
102,000 |
65,400 |
596 |
Chụp Xquang Stenvers[số hóa 1 phim] |
102,000 |
65,400 |
597 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm[số hóa 1 phim] |
102,000 |
65,400 |
598 |
Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical)[1 phim] |
66,000 |
18,900 |
599 |
Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing)[1 phim] |
82,000 |
65,400 |
600 |
Chụp Xquang răng toàn cảnh[1 phim] |
82,000 |
65,400 |
601 |
Chụp Xquang phim cắn (Occlusal)[1 phim] |
82,000 |
65,400 |
602 |
Chụp Xquang mỏm trâm[số hóa 1 phim] |
102,000 |
65,400 |
603 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng[số hóa 2 phim] |
141,000 |
97,200 |
604 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên[số hóa 2 phim] |
141,000 |
97,200 |
605 |
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế[số hóa 3 phim] |
175,000 |
122,000 |
606 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2[số hóa 1 phim] |
102,000 |
65,400 |
607 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch[số hóa 2 phim] |
141,000 |
97,200 |
608 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng[số hóa 2 phim] |
141,000 |
97,200 |
609 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên[số hóa 2 phim] |
141,000 |
97,200 |
610 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng[số hóa 2 phim] |
141,000 |
97,200 |
611 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn[số hóa 2 phim] |
141,000 |
97,200 |
612 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze[số hóa 1 phim] |
102,000 |
65,400 |
613 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng[số hóa 2 phim] |
141,000 |
97,200 |
614 |
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên [số hóa 3 phim] |
175,000 |
122,000 |
615 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng[số hóa 1 phim] |
102,000 |
65,400 |
616 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch[số hóa 1 phim] |
122,000 |
65,400 |
617 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng[số hóa 1 phim] |
102,000 |
65,400 |
618 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch[số hóa 1 phim] |
102,000 |
65,400 |
619 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng[số hóa 2 phim] |
141,000 |
97,200 |
620 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
141,000 |
97,200 |
621 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] |
141,000 |
97,200 |
622 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)[số hóa 1 phim] |
102,000 |
65,400 |
623 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
141,000 |
97,200 |
624 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch[số hóa 2 phim] |
141,000 |
97,200 |
625 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch[số hóa 1 phim] |
122,000 |
65,400 |
626 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên[số hóa 1 phim] |
102,000 |
65,400 |
627 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng[số hóa 1 phim] |
102,000 |
65,400 |
628 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
141,000 |
97,200 |
629 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] |
141,000 |
97,200 |
630 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè[số hóa 1 phim] |
102,000 |
65,400 |
631 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
141,000 |
97,200 |
632 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] |
141,000 |
97,200 |
633 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
122,000 |
65,400 |
634 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
141,000 |
97,200 |
635 |
Chụp Xquang ngực thẳng[số hóa 1 phim] |
102,000 |
65,400 |
636 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên[số hóa 1 phim] |
102,000 |
65,400 |
637 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 2 phim] |
141,000 |
97,200 |
638 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch[số hóa 2 phim] |
141,000 |
97,200 |
639 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn[số hóa 1 phim] |
102,000 |
65,400 |
640 |
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng[có uống thuốc cản quang số hóa] |
254,000 |
224,000 |
641 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng[số hóa 1 phim] |
102,000 |
65,400 |
642 |
Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)[số hóa 2 phim] |
141,000 |
97,200 |
643 |
Chụp Xquang thực quản dạ dày[có uống thuốc cản quang số hóa] |
241,000 |
224,000 |
644 |
Chụp Xquang ruột non[có uống thuốc cản quang số hóa] |
309,000 |
224,000 |
645 |
Chụp Xquang đại tràng [có thuốc cản quang số hóa] |
657,000 |
264,000 |
646 |
Chụp Xquang đường mật qua Kehr[Chưa bao gồm thuốc cản quang] |
683,000 |
240,000 |
647 |
Chụp Xquang đường dò |
418,000 |
406,000 |
648 |
Chụp Xquang tử cung vòi trứng |
504,000 |
411,000 |
649 |
Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch[có tiêm thuốc cản quang (UIV) số hóa] |
683,000 |
609,000 |
650 |
Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng[có tiêm thuốc cản quang (UIV) số hóa] |
871,000 |
609,000 |
651 |
Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng[số hóa] |
806,000 |
564,000 |
652 |
Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng |
634,000 |
564,000 |
653 |
Chụp Xquang bàng quang trên xương mu |
283,000 |
206,000 |