Bảng giá Phẫu thuật – Thủ thuật |
|
|
|
|
|
|
STT |
Danh mục Phẫu thuật Thủ thuật |
Giá DV |
Giá BHYT |
1 |
Rửa bàng quang[Chưa bao gồm hóa chất.] |
198,000 |
198,000 |
2 |
Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm |
1,056,000 |
828,000 |
3 |
Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm |
1,056,000 |
828,000 |
4 |
Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
189,000 |
151,000 |
5 |
Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm |
1,056,000 |
828,000 |
6 |
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
189,000 |
151,000 |
7 |
Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm |
191,000 |
152,000 |
8 |
Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
280,000 |
221,000 |
9 |
Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm [Áp dụng với trường hợp dùng bơm kim thông thường để chọc hút] |
223,000 |
177,000 |
10 |
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm |
715,000 |
558,000 |
11 |
Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm |
261,000 |
152,000 |
12 |
Đặt máy tạo nhịp tạm thời với điện cực trong buồng tim [Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung]. |
7,200,000 |
1,625,000 |
13 |
Khoan các tổn thương vôi hóa ở động mạch [Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, |
9,728,000 |
6,816,000 |
14 |
Nong và đặt stent động mạch vành[Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ |
9,050,000 |
6,816,000 |
15 |
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 1 buồng [Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung]. |
2,800,000 |
1,625,000 |
16 |
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 2 buồng [Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung]. |
7,200,000 |
1,625,000 |
17 |
Bít thông liên nhĩ bằng dụng cụ qua da [Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch |
9,728,000 |
6,816,000 |
18 |
Bít thông liên thất bằng dụng cụ qua da [Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch |
9,728,000 |
6,816,000 |
19 |
Bít ống động mạch bằng dụng cụ qua da [Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch |
9,728,000 |
6,816,000 |
20 |
Chụp động mạch não số hóa xóa nền |
7,469,000 |
5,598,000 |
21 |
Chụp mạch vùng đầu mặt cổ số hóa xóa nền |
7,469,000 |
5,598,000 |
22 |
Chụp động mạch chủ số hóa xóa nền |
7,469,000 |
5,598,000 |
23 |
Chụp động mạch chậu số hóa xóa nền |
7,469,000 |
5,598,000 |
24 |
Chụp động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền |
7,469,000 |
5,598,000 |
25 |
Chụp động mạch phổi số hóa xóa nền |
7,469,000 |
5,598,000 |
26 |
Chụp động mạch các loại chọc kim trực tiếp số hóa xóa nền |
7,469,000 |
5,598,000 |
27 |
Chụp và nong động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền [Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch] |
12,200,000 |
9,066,000 |
28 |
Chụp, nong và đặt Stent động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền [Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc |
12,200,000 |
9,066,000 |
29 |
Chụp nút mạch điều trị ung thư gan (TACE)[Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại] |
11,235,000 |
9,116,000 |
30 |
Chụp và nút mạch điều trị u xơ tử cung số hóa xóa nền[Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại] |
14,235,000 |
9,116,000 |
31 |
Chụp và nút mạch điều trị lạc nội mạch trong cơ tử cung số hóa xóa nền[Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại] |
14,235,000 |
9,116,000 |
32 |
Chụp và nút mạch bằng hạt DC Bead gắn hóa chất điều trị u gan số hóa xóa nền[Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại] |
11,235,000 |
9,116,000 |
33 |
Chụp động mạch vành |
10,700,000 |
5,916,000 |
34 |
Chụp, nong động mạch vành bằng bóng[Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch |
9,050,000 |
6,816,000 |
35 |
Chụp, nong và đặt stent động mạch vành[Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch |
15,200,000 |
6,816,000 |
36 |
Đặt máy tạo nhịp [Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung]. |
2,800,000 |
1,625,000 |
37 |
Đặt máy tạo nhịp phá rung [Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung]. |
2,800,000 |
1,625,000 |
38 |
Đặt ống thông hậu môn |
109,000 |
82,100 |
39 |
Xử lý mẫu xét nghiệm độc chất |
197,000 |
197,000 |
40 |
Soi đáy mắt cấp cứu |
71,000 |
52,500 |
41 |
Soi đáy mắt cấp cứu[NHI] |
71,000 |
52,500 |
42 |
Rạch áp xe túi lệ[NHI] |
304,000 |
186,000 |
43 |
Lấy dị vật giác mạc [giác mạc nông, một mắt (gây mê)][NHI] |
1,108,000 |
665,000 |
44 |
Lấy dị vật giác mạc [giác mạc nông, một mắt (gây tê)][NHI] |
152,000 |
82,100 |
45 |
Lấy dị vật giác mạc [ giác mạc sâu, một mắt (gây mê)][NHI] |
1,113,000 |
862,000 |
46 |
Lấy dị vật giác mạc [ giác mạc sâu, một mắt (gây tê)][NHI] |
449,000 |
327,000 |
47 |
Cắt chỉ khâu giác mạc[NHI -Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.] |
71,000 |
32,900 |
48 |
Tiêm dưới kết mạc[NHI – Chưa bao gồm thuốc] |
81,000 |
47,500 |
49 |
Tiêm cạnh nhãn cầu[NHI – Chưa bao gồm thuốc] |
81,000 |
47,500 |
50 |
Tiêm hậu nhãn cầu[NHI – Chưa bao gồm thuốc] |
81,000 |
47,500 |
51 |
Bơm thông lệ đạo[NHI] |
122,000 |
94,400 |
52 |
Lấy calci đông dưới kết mạc [nhi] |
70,000 |
35,200 |
53 |
Cắt chỉ khâu kết mạc[NHI – Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.] |
51,000 |
32,900 |
54 |
Đốt lông xiêu[NHI] |
71,000 |
47,900 |
55 |
Bơm rửa lệ đạo[NHI] |
60,000 |
36,700 |
56 |
Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc [Nhi] |
160,000 |
78,400 |
57 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi[NHI] |
71,000 |
35,200 |
58 |
Rửa cùng đồ[NHI] |
51,000 |
41,600 |
59 |
Soi đáy mắt trực tiếp[NHI] |
71,000 |
52,500 |
60 |
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương[NHI] |
71,000 |
52,500 |
61 |
Soi góc tiền phòng[NHI] |
71,000 |
52,500 |
62 |
Cắt chỉ khâu da[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.] |
81,000 |
32,900 |
63 |
Lấy dị vật kết mạc[NHI] |
81,000 |
64,400 |
64 |
Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên |
504,000 |
312,000 |
65 |
Mở bao sau đục bằng laser |
504,000 |
257,000 |
66 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.] |
71,000 |
32,900 |
67 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.] |
71,000 |
32,900 |
68 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.] |
101,000 |
32,900 |
69 |
Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid…) |
393,000 |
220,000 |
70 |
Lấy dị vật giác mạc sâu[một mắt (gây mê)] |
1,108,000 |
665,000 |
71 |
Lấy dị vật giác mạc sâu[nông, một mắt (gây tê)] |
200,000 |
82,100 |
72 |
Lấy dị vật giác mạc sâu[một mắt (gây tê)] |
449,000 |
327,000 |
73 |
Cắt bỏ chắp có bọc |
151,000 |
78,400 |
74 |
Cắt chỉ khâu giác mạc[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.] |
80,000 |
32,900 |
75 |
Tiêm dưới kết mạc[Chưa bao gồm thuốc] |
81,000 |
47,500 |
76 |
Tiêm cạnh nhãn cầu[Chưa bao gồm thuốc] |
81,000 |
47,500 |
77 |
Tiêm hậu nhãn cầu[Chưa bao gồm thuốc] |
81,000 |
47,500 |
78 |
Bơm thông lệ đạo[ hai mắt] |
122,000 |
94,400 |
79 |
Bơm thông lệ đạo[ một mắt] |
114,000 |
59,400 |
80 |
Lấy dị vật kết mạc |
90,000 |
64,400 |
81 |
Lấy calci kết mạc |
70,000 |
35,200 |
82 |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú -Nhi] |
70,000 |
32,900 |
83 |
Cắt chỉ khâu kết mạc[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.] |
210,000 |
32,900 |
84 |
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu |
81,000 |
47,900 |
85 |
Bơm rửa lệ đạo |
60,000 |
36,700 |
86 |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc |
150,000 |
78,400 |
87 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
71,000 |
35,200 |
88 |
Rửa cùng đồ |
51,000 |
41,600 |
89 |
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu |
424,000 |
339,000 |
90 |
Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) |
102,000 |
82,100 |
91 |
Bóc giả mạc |
102,000 |
82,100 |
92 |
Rạch áp xe mi |
340,000 |
186,000 |
93 |
Rạch áp xe túi lệ |
370,000 |
186,000 |
94 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
71,000 |
52,500 |
95 |
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương |
71,000 |
52,500 |
96 |
Soi đáy mắt bằng Schepens |
91,000 |
52,500 |
97 |
Soi góc tiền phòng |
71,000 |
52,500 |
98 |
Theo dõi nhãn áp 3 ngày |
107,000 |
107,000 |
99 |
Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) |
141,000 |
59,500 |
100 |
Siêu âm bán phần trước |
277,000 |
208,000 |
101 |
Test thử cảm giác giác mạc |
40,000 |
39,600 |
102 |
Test phát hiện khô mắt |
40,000 |
39,600 |
103 |
Nghiệm pháp phát hiện glôcôm |
153,000 |
107,000 |
104 |
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử – Skiascope) |
81,000 |
29,900 |
105 |
Đo khúc xạ máy |
40,000 |
9,900 |
106 |
Test thử cảm giác giác mạc |
40,000 |
39,600 |
107 |
Nghiệm pháp phát hiện glocom |
181,000 |
107,000 |
108 |
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử – Skiascope) |
81,000 |
29,900 |
109 |
Đo khúc xạ máy |
40,000 |
9,900 |
110 |
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) |
52,000 |
25,900 |
111 |
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương [ xương chi] |
150,000 |
|
112 |
Mở khí quản thường quy |
3,219,000 |
719,000 |
113 |
Mở màng phổi cấp cứu |
673,000 |
596,000 |
114 |
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca |
673,000 |
596,000 |
115 |
Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ |
270,000 |
185,000 |
116 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
91,000 |
49,900 |
117 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ |
558,000 |
373,000 |
118 |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
450,000 |
373,000 |
119 |
Thông bàng quang |
120,000 |
90,100 |
120 |
Dẫn lưu não thất cấp cứu ≤ 8 giờ[Chưa bao gồm bộ dẫn lưu não thất và đo áp lực nội sọ. Thanh toán theo số lần thực hiện kỹ thuật đặt dẫn lưu, không thanh toán theo giờ] |
688,000 |
653,000 |
121 |
Thụt tháo |
89,000 |
82,100 |
122 |
Thụt giữ |
109,000 |
82,100 |
123 |
Rửa màng bụng cấp cứu |
508,000 |
431,000 |
124 |
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm[Chưa bao gồm ống thông] |
2,151,000 |
597,000 |
125 |
Dẫn lưu dịch quanh thận dưới siêu âm |
730,000 |
653,000 |
126 |
Dẫn lưu nang thận dưới hướng dẫn siêu âm[Chưa bao gồm ống thông] |
2,284,000 |
597,000 |
127 |
Dẫn lưu bể thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm[Chưa bao gồm ống thông] |
2,284,000 |
597,000 |
128 |
Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ)[Chưa bao gồm Sonde JJ] |
1,362,000 |
917,000 |
129 |
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi[Chưa bao gồm sonde niệu quản và dây dẫn Guide wire] |
1,555,000 |
944,000 |
130 |
Nong niệu đạo và đặt sonde đái |
414,000 |
241,000 |
131 |
Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết) |
650,000 |
525,000 |
132 |
Nội soi niệu quản chẩn đoán[Chưa bao gồm Sonde JJ] |
1,506,000 |
925,000 |
133 |
Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng quang |
963,000 |
893,000 |
134 |
Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục |
963,000 |
893,000 |
135 |
Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi |
963,000 |
893,000 |
136 |
Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận |
562,000 |
178,000 |
137 |
Rút sonde JJ qua đường nội soi bàng quang |
2,010,000 |
893,000 |
138 |
Rửa bàng quang lấy máu cục[Chưa bao gồm hóa chất.] |
233,000 |
198,000 |
139 |
Đặt ống thông hậu môn |
109,000 |
82,100 |
140 |
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp – tiêm xơ búi trĩ |
3,004,000 |
243,000 |
141 |
Siêu âm can thiệp – Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe[Chưa bao gồm ống thông] |
2,151,000 |
597,000 |
142 |
Siêu âm can thiệp – đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục |
257,000 |
176,000 |
143 |
Siêu âm can thiệp – chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng |
637,000 |
558,000 |
144 |
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng |
109,000 |
82,100 |
145 |
Thụt tháo phân |
109,000 |
82,100 |
146 |
Siêu âm can thiệp – đặt dẫn lưu đường mật qua da[Chưa bao gồm stent, dao cắt, catheter, guidewire] |
1,998,000 |
1,885,000 |
147 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu [Nhi] |
202,000 |
137,000 |
148 |
Nội soi đặt ống thông niệu quản (sonde JJ)[NHI -Chưa bao gồm Sonde JJ] |
2,004,000 |
917,000 |
149 |
Nội soi niệu quản chẩn đoán[NHI -Chưa bao gồm Sonde JJ] |
1,506,000 |
925,000 |
150 |
Chọc áp xe gan qua siêu âm [Nhi] |
259,000 |
152,000 |
151 |
Tháo lồng bằng bơm khí/nước[NHI] |
3,004,000 |
137,000 |
152 |
Chích áp xe phần mềm lớn [Nhi] |
553,000 |
186,000 |
153 |
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn [Nhi] |
277,000 |
257,000 |
154 |
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản [Nhi] |
218,000 |
178,000 |
155 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm[ tổn thương nông] |
700,000 |
237,000 |
156 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm[ tổn thương sâu] |
540,000 |
305,000 |
157 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [ Cắt chỉ, áp dụng bệnh nhân ngoại trú] |
60,000 |
32,900 |
158 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [ Thay băng vết thương/ mổ chiều dài ≤ 15cm] |
90,000 |
57,600 |
159 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm [ tổn thương nông] |
420,000 |
178,000 |
160 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm [ tổn thương sâu] |
430,000 |
257,000 |
161 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [ bột liền][NHI] |
1,045,000 |
624,000 |
162 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi [ bột liền][NHI] |
710,000 |
624,000 |
163 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [ bột liền][NHI] |
850,000 |
624,000 |
164 |
Nắn, bó bột cột sống [ bột liền][NHI] |
701,000 |
624,000 |
165 |
Nắn, bó bột trật khớp vai [ bột liền][Nhi] |
580,000 |
319,000 |
166 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay [ bột liền][NHI] |
390,000 |
335,000 |
167 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay[ bột liền][NHI] |
348,000 |
335,000 |
168 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay [ bột liền][NHI] |
490,000 |
335,000 |
169 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [ bột liền][NHI] |
1,071,000 |
399,000 |
170 |
Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [ bột liền][NHI] |
1,080,000 |
399,000 |
171 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [ bột liền][NHI] |
496,000 |
399,000 |
172 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [ bột liền][NHI] |
384,000 |
335,000 |
173 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [ bột liền][NHI] |
840,000 |
335,000 |
174 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [ bột liền][NHI] |
1,200,000 |
335,000 |
175 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [ bột liền][NHI] |
420,000 |
335,000 |
176 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles[NHI] |
411,000 |
335,000 |
177 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [ bột liền][Nhi] |
310,000 |
234,000 |
178 |
Nắn, bó bột trật khớp háng[ bột liền][NHI] |
1,452,000 |
644,000 |
179 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [ bột liền][NHI] |
339,000 |
259,000 |
180 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày [ bột liền][NHI] |
411,000 |
335,000 |
181 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi[ bột liền][NHI] |
701,000 |
624,000 |
182 |
Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật [ bột liền][NHI] |
1,291,000 |
644,000 |
183 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [ bột liền][NHI] |
701,000 |
624,000 |
184 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè[NHI] |
166,000 |
144,000 |
185 |
Nắn, bó bột trật khớp gối[ bột liền][NHI] |
346,000 |
259,000 |
186 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [ bột liền][NHI] |
384,000 |
335,000 |
187 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [ bột liền][NHI] |
420,000 |
335,000 |
188 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [ bột liền][NHI] |
490,000 |
335,000 |
189 |
Nắn, bó bột gãy xương chày [ bột liền][NHI] |
411,000 |
335,000 |
190 |
Nắn, bó bột gãy Dupuytren [ bột liền][NHI] |
411,000 |
335,000 |
191 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia [ bột liền][NHI] |
411,000 |
335,000 |
192 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [ bột liền][NHI] |
370,000 |
234,000 |
193 |
Nắn, bó bột gẫy xương gót [Nhi] |
166,000 |
144,000 |
194 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [ bột liền][NHI] |
319,000 |
234,000 |
195 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [ bột liền][NHI] |
496,000 |
399,000 |
196 |
Nắn, cố định trật khớp hàm [ bột liền][NHI] |
476,000 |
399,000 |
197 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân[NHI] |
346,000 |
259,000 |
198 |
Chích rạch áp xe nhỏ[Nhi] |
1,406,000 |
186,000 |
199 |
Chích hạch viêm mủ [Nhi] |
560,000 |
186,000 |
200 |
Tháo bột các loại [Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú] |
89,000 |
52,900 |
201 |
Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn |
348,000 |
332,000 |
202 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường[Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc |
281,000 |
246,000 |
203 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
420,000 |
392,000 |
204 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
673,000 |
616,000 |
205 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
673,000 |
616,000 |
206 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường[Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân |
281,000 |
246,000 |
207 |
Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường |
206,000 |
186,000 |
208 |
Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường |
420,000 |
392,000 |
209 |
Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường |
278,000 |
258,000 |
210 |
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp |
192,000 |
166,000 |
211 |
Chọc hút tế bào tuyến giáp |
135,000 |
110,000 |
212 |
Gây mê khác |
1,000,000 |
|
213 |
Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật)[Chưa bao gồm kim chọc dò] |
510,000 |
107,000 |
214 |
Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản |
80,000 |
0 |
215 |
Dẫn lưu đài bể thận qua da[Chưa bao gồm sonde] |
1,088,000 |
917,000 |
216 |
Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm[Chưa bao gồm Sonde JJ] |
1,665,000 |
917,000 |
217 |
Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản[Chưa bao gồm Sonde JJ] |
2,190,000 |
917,000 |
218 |
Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca |
1,579,000 |
979,000 |
219 |
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất (Chưa bao gồm hóa chất.) |
229,000 |
198,000 |
220 |
Nong niệu đạo |
414,000 |
241,000 |
221 |
Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann[ Bột liền] |
303,000 |
234,000 |
222 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng [ Bột liền] |
704,000 |
624,000 |
223 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 [ Bột liền] |
505,000 |
335,000 |
224 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [ Bột liền] |
505,000 |
335,000 |
225 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi[ bột liền] |
1,045,000 |
624,000 |
226 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi[ bột liền] |
846,000 |
624,000 |
227 |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [Bột liền] |
804,000 |
714,000 |
228 |
Bột Corset Minerve,Cravate [Bột liền] |
704,000 |
624,000 |
229 |
Nắn, bó bột cột sống [ Bột liền] |
704,000 |
624,000 |
230 |
Nắn, bó bột trật khớp vai [ Bột liền] |
503,000 |
319,000 |
231 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn [Bột liền] |
504,000 |
399,000 |
232 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay[ bột liền] |
384,000 |
335,000 |
233 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay[ bột liền] |
350,000 |
335,000 |
234 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay[ bột liền] |
490,000 |
335,000 |
235 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu[ bột liền] |
1,071,000 |
399,000 |
236 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [Bột liền] |
504,000 |
399,000 |
237 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay[ bột liền] |
384,000 |
335,000 |
238 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV [ Bột liền] |
411,000 |
335,000 |
239 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay[ bột liền] |
840,000 |
335,000 |
240 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay[ bột liền] |
810,000 |
335,000 |
241 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay[ bột liền] |
420,000 |
335,000 |
242 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay[ bột liền] |
500,000 |
335,000 |
243 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau – Colles [Bột liền] |
505,000 |
335,000 |
244 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [Bột liền] |
310,000 |
234,000 |
245 |
Nắn, bó bột trật khớp háng [Bột liền] |
804,000 |
714,000 |
246 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [Bột liền] |
353,000 |
259,000 |
247 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày[ bột liền] |
369,000 |
335,000 |
248 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu[ bột liền] |
1,108,000 |
624,000 |
249 |
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi [ bột liền] |
1,108,000 |
624,000 |
250 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [Bột liền] |
710,000 |
624,000 |
251 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
166,000 |
144,000 |
252 |
Nắn, bó bột trật khớp gối[ bột liền] |
346,000 |
259,000 |
253 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân[ bột liền] |
460,000 |
335,000 |
254 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân[ bột liền] |
490,000 |
335,000 |
255 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [ bột liền] |
490,000 |
335,000 |
256 |
Nắn, bó bột gãy xương chày[ bột liền] |
272,000 |
234,000 |
257 |
Nắn, bó bột gãy xương gót |
240,000 |
144,000 |
258 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân[ bột liền] |
320,000 |
234,000 |
259 |
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn[ bột liền] |
357,000 |
319,000 |
260 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia [ bột liền] |
411,000 |
335,000 |
261 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân[ bột liền] |
310,000 |
234,000 |
262 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn[ bột liền] |
496,000 |
399,000 |
263 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân[ bột liền] |
350,000 |
259,000 |
264 |
Cắt phymosis [thủ thuật] |
420,000 |
237,000 |
265 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% – 39% diện tích cơ thể ở người lớn |
571,000 |
547,000 |
266 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở người lớn |
441,000 |
410,000 |
267 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
270,000 |
242,000 |
268 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% – 39% diện tích cơ thể ở trẻ em |
571,000 |
547,000 |
269 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở trẻ em |
450,000 |
410,000 |
270 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em |
270,000 |
242,000 |
271 |
Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép[Chưa kèm màng nuôi cấy, hỗn dịch, tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), thuốc cản quang] |
619,000 |
558,000 |
272 |
Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu[Chưa bao gồm thuốc vô cảm, sản phẩm nuôi cấy, quần áo, tất áp lực, thuốc chống sẹo] |
203,000 |
182,000 |
273 |
Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng[Chưa bao gồm thuốc vô cảm, vật liệu thay thế da, chế phẩm sinh học, tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), dung dịch và thuốc rửa liên tục vết thương] |
363,000 |
333,000 |
274 |
Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng |
794,000 |
719,000 |
275 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng |
730,000 |
653,000 |
276 |
Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.] |
50,000 |
21,400 |
277 |
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng |
218,000 |
178,000 |
278 |
Tắm điều trị bệnh nhân bỏng |
357,000 |
220,000 |
279 |
Hút áp lực âm (V.A.C) liên tục trong 24h điều trị vết thương, vết bỏng |
228,000 |
185,000 |
280 |
Hút áp lực âm (v.a.c) liên tục trong 48h điều trị vết thương, vết bỏng[Chưa bao gồm thuốc vô cảm, vật liệu thay thế da, chế phẩm sinh học, tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), dung dịch và thuốc rửa liên tục vết thương |
405,000 |
333,000 |
281 |
Thay băng điều trị vết thương mạn tính[Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè.] |
266,000 |
246,000 |
282 |
Hút áp lực âm (V.A.C) liên tục trong 24h điều trị vết thương mạn tính |
228,000 |
185,000 |
283 |
Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng từ 10 – 39% diện tích cơ thể |
573,000 |
570,000 |
284 |
Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thể |
398,000 |
387,000 |
285 |
Ghép vật liệu thay thế da điều trị vết thương, vết bỏng[Chưa bao gồm thuốc vô cảm, vật liệu thay thế da, chế phẩm sinh học, tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), dung dịch và thuốc rửa liên tục vết thương] |
363,000 |
333,000 |
286 |
Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại |
71,000 |
35,200 |
287 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật [Áp dụng ngoại trú] |
100,000 |
32,900 |
288 |
Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ |
3,004,000 |
243,000 |
289 |
Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ)[Chưa bao gồm Sonde JJ] |
2,234,000 |
917,000 |
290 |
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi[Chưa bao gồm sonde niệu quản và dây dẫn Guide wire] |
1,555,000 |
944,000 |
291 |
Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi |
956,000 |
870,000 |
292 |
THỦ THUẬT NHI KHOA |
|
|
293 |
Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh |
15,000 |
|
294 |
Tắm cho người bệnh tại giường [Nhi sơ sinh] |
30,000 |
|
295 |
Đặt catheter động mạch [Nhi] |
1,942,000 |
546,000 |
296 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng[NHI] |
730,000 |
653,000 |
297 |
Thở bằng máy xâm nhập [Nhi] |
627,000 |
559,000 |
298 |
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy.[NHI] |
28,000 |
11,100 |
299 |
Đặt ống nội khí quản[NHI] |
764,000 |
568,000 |
300 |
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BIPAP)[NHI] |
627,000 |
559,000 |
301 |
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản[NHI] |
627,000 |
559,000 |
302 |
Chọc thăm dò màng phổi [Nhi] |
177,000 |
137,000 |
303 |
Khí dung thuốc cấp cứu[NHI] |
62,000 |
20,400 |
304 |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần [Nhi] |
331,000 |
317,000 |
305 |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín [Nhi] |
483,000 |
459,000 |
306 |
Thông tiểu [Nhi] |
116,000 |
90,100 |
307 |
Chọc dịch tủy sống[NHI- Chưa bao gồm kim chọc dò] |
146,000 |
107,000 |
308 |
Đặt ống thông dạ dày[NHI] |
97,000 |
90,100 |
309 |
Rửa dạ dày cấp cứu[NHI] |
280,000 |
119,000 |
310 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín [Nhi] |
624,000 |
589,000 |
311 |
Đặt sonde hậu môn[NHI] |
109,000 |
82,100 |
312 |
Thụt tháo phân[NHI] |
109,000 |
82,100 |
313 |
Chăm sóc da cho bn steven jonhson[Áp dụng với người bệnh hội chứng Lyell, Steven Johnson.][Nhi] |
172,000 |
158,000 |
314 |
Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh |
730,000 |
653,000 |
315 |
Chọc dò tủy sống sơ sinh [Chưa bao gồm kim chọc dò] |
188,000 |
107,000 |
316 |
Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh |
224,000 |
143,000 |
317 |
Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh |
97,000 |
90,100 |
318 |
Rửa dạ dày sơ sinh |
280,000 |
119,000 |
319 |
Đặt sonde hậu môn sơ sinh |
115,000 |
82,100 |
320 |
Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh[Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.] |
479,000 |
479,000 |
321 |
Gội đầu tại giường cho bệnh nhân Nội trú |
30,000 |
|
322 |
Theo dõi điện tim liên tục tại giường |
450,000 |
|
323 |
Cho ăn qua ống thông dạ dày |
30,000 |
|
324 |
Lấy máu các động mạch khác xét nghiệm |
50,000 |
|
325 |
Chụp X quang cấp cứu tại giường |
500,000 |
|
326 |
Lấy bệnh phẩm dịch phế quản xét nghiệm của bệnh nhân cúm ở khoa hồi sức cấp cứu và chống độc |
227,000 |
|
327 |
Lấy bệnh phẩm dịch phế quản qua ống nội khí quản, mở khí quản bằng ống hút thường để xét nghiệm ở bệnh nhân thở máy |
227,000 |
|
328 |
Lấy bệnh phẩm dịch phế quản qua ống hút đờm có đầu bảo vệ để xét nghiệm ở bệnh nhân thở máy |
227,000 |
|
329 |
Đo thể tích khí tự thở và áp lực âm tối đa đường thở thì hít vào |
160,000 |
|
330 |
Điều trị an thần giãn cơ < 8 giờ trong hồi sức cấp cứu và chống độc |
200,000 |
|
331 |
Điều trị giảm nồng độ canxi máu |
200,000 |
|
332 |
Điều trị ngộ độc cấp ma túy nhóm opi |
200,000 |
|
333 |
Tư vấn cho bệnh nhân ngộ độc |
100,000 |
|
334 |
Điều trị giảm nồng độ natri máu ở bệnh nhân bị rắn cặp nia cắn |
250,000 |
|
335 |
Thay băng vết loét do vỡ hạt tophy |
150,000 |
|
336 |
Chăm sóc catheter động mạch |
160,000 |
119,000 |
337 |
Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm liên tục ≤ 8 giờ |
500,000 |
134,000 |
338 |
Đo áp lực động mạch xâm nhập liên tục ≤ 8 giờ |
500,000 |
179,000 |
339 |
Theo dõi SPO2 liên tục tại giường ≤ 8 giờ |
7,000 |
240,000 |
340 |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng thuốc |
600,000 |
|
341 |
Dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu ≤ 8 giờ |
974,000 |
|
342 |
Dùng thuốc chống đông |
200,000 |
|
343 |
Điều trị tiêu sợi huyết cấp cứu |
500,000 |
|
344 |
Hồi sức chống sốc ≤ 8 giờ |
600,000 |
|
345 |
Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) |
50,000 |
|
346 |
Thở oxy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) (£ 8 giờ) |
100,000 |
|
347 |
Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) (£ 8 giờ) |
150,000 |
|
348 |
Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) (£ 8 giờ) |
150,000 |
|
349 |
Thở oxy dài hạn điều trị suy hô hấp mạn tính ≤ 8 giờ |
50,000 |
|
350 |
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em |
300,000 |
|
351 |
Đánh giá mức độ nặng của COPD bằng FEV1 (một lần) |
50,000 |
|
352 |
Rửa phế quản phế nang |
1,800,000 |
|
353 |
Kỹ thuật thử nghiệm tự thở CPAP |
200,000 |
|
354 |
Kỹ thuật thử nghiệm tự thở bằng T-tube |
150,000 |
|
355 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp nâng cao |
2,000,000 |
|
356 |
Bài niệu cưỡng bức ≤ 8 giờ |
250,000 |
|
357 |
Tiêu huyết khối não thất cấp cứu |
1,000,000 |
|
358 |
Điều trị co giật liên tục ≤ 8 giờ |
500,000 |
|
359 |
Điều trị giãn cơ trong cấp cứu ≤ 8 giờ |
200,000 |
|
360 |
Gây nôn cho người bệnh ngộ độc qua đường tiêu hóa |
200,000 |
|
361 |
Nuôi dưỡng người bệnh qua lỗ mở dạ dày (một lần) |
50,000 |
|
362 |
Giải stress cho người bệnh |
50,000 |
|
363 |
Kiểm soát đau trong cấp cứu |
300,000 |
|
364 |
Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ |
500,000 |
|
365 |
Kiểm soát pH máu bằng bicarbonate ≤ 8 giờ |
500,000 |
|
366 |
Điều chỉnh tăng/giảm kali máu bằng thuốc tĩnh mạch |
500,000 |
|
367 |
Điều chỉnh tăng/giảm natri máu bằng thuốc tĩnh mạch |
500,000 |
|
368 |
Kiểm soát tăng đường huyết chỉ huy ≤ 8 giờ |
500,000 |
|
369 |
Rửa mắt tẩy độc |
200,000 |
|
370 |
Gội đầu tẩy độc cho người bệnh |
200,000 |
|
371 |
Tắm tẩy độc cho người bệnh |
200,000 |
|
372 |
Băng ép bất động sơ cứu rắn cắn |
200,000 |
|
373 |
Dùng thuốc kháng độc điều trị giải độc |
100,000 |
|
374 |
Sử dụng than hoạt đa liểu cấp cứu ngộ độc ≤ 8 giờ |
100,000 |
|
375 |
Điều trị giải độc bằng huyết thanh kháng nọc đặc hiệu |
200,000 |
|
376 |
Điều trị giải độc ngộ độc rượu cấp |
200,000 |
|
377 |
Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng |
50,000 |
|
378 |
Vận chuyển người bệnh nặng có thở máy |
100,000 |
|
379 |
Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm |
50,000 |
|
380 |
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.] |
50,000 |
21,400 |
381 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng |
1,006,000 |
653,000 |
382 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng |
2,117,000 |
1,126,000 |
383 |
Đặt catheter động mạch |
1,504,000 |
1,367,000 |
384 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
1,009,000 |
459,000 |
385 |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện |
1,009,000 |
459,000 |
386 |
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm |
1,004,000 |
247,000 |
387 |
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu |
1,004,000 |
247,000 |
388 |
Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da |
978,000 |
653,000 |
389 |
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu [Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú] |
501,000 |
32,900 |
390 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
251,000 |
216,000 |
391 |
Đặt ống nội khí quản |
770,000 |
568,000 |
392 |
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu |
814,000 |
762,000 |
393 |
Mở khí quản cấp cứu |
3,349,000 |
719,000 |
394 |
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp |
1,077,000 |
719,000 |
395 |
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở |
1,060,000 |
719,000 |
396 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
58,000 |
57,600 |
397 |
Thay ống nội khí quản |
645,000 |
568,000 |
398 |
Thay canuyn mở khí quản |
272,000 |
247,000 |
399 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
70,000 |
20,400 |
400 |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) |
62,000 |
20,400 |
401 |
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp |
309,000 |
216,000 |
402 |
Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter |
206,000 |
143,000 |
403 |
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ |
385,000 |
185,000 |
404 |
Bơm rửa phế quản |
1,805,000 |
1,461,000 |
405 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] |
730,000 |
559,000 |
406 |
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac ≤ 8 giờ |
659,000 |
559,000 |
407 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] |
730,000 |
559,000 |
408 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] |
730,000 |
559,000 |
409 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] |
730,000 |
559,000 |
410 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] |
730,000 |
559,000 |
411 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] |
730,000 |
559,000 |
412 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] |
730,000 |
559,000 |
413 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [giờ theo thực tế] |
730,000 |
559,000 |
414 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] |
730,000 |
559,000 |
415 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] |
730,000 |
559,000 |
416 |
Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích thể tích (VCV+ hay MMV+Assure) |
659,000 |
559,000 |
417 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản(Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần) |
578,000 |
479,000 |
418 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
160,000 |
90,100 |
419 |
Rửa bàng quang lấy máu cục[Chưa bao gồm hóa chất] |
233,000 |
198,000 |
420 |
Chọc dịch tủy sống[Chưa bao gồm kim chọc dò] |
146,000 |
107,000 |
421 |
Đặt ống thông dạ dày |
100,000 |
90,100 |
422 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
280,000 |
119,000 |
423 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
882,000 |
589,000 |
424 |
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ [dưới hướng dẫn của siêu âm] |
1,014,000 |
678,000 |
425 |
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ [dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính] |
1,796,000 |
1,199,000 |
426 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)[chiều dài < 30 cm nhiễm trùng] |
361,000 |
134,000 |
427 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)[chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] |
402,000 |
179,000 |
428 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)[ chiều dài > 50cm nhiễm trùng] |
451,000 |
240,000 |
429 |
Rửa bàng quang ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu và chống độc[Chưa bao gồm hóa chất] |
204,000 |
198,000 |
430 |
Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp |
252,000 |
176,000 |
431 |
Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu |
252,000 |
176,000 |
432 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc [Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần] |
479,000 |
479,000 |
433 |
Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu [Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân ngoại trú] |
185,000 |
155,000 |
434 |
Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp (chưa kể tiền thuốc)[Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân ngoại trú] |
155,000 |
155,000 |
435 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
611,000 |
176,000 |
436 |
Chọc dò dịch màng phổi |
370,000 |
137,000 |
437 |
Chọc hút khí màng phổi |
167,000 |
143,000 |
438 |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
708,000 |
678,000 |
439 |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
1,271,000 |
1,199,000 |
440 |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
62,000 |
20,400 |
441 |
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
178,000 |
178,000 |
442 |
Thay canuyn mở khí quản |
287,000 |
247,000 |
443 |
Sốc điện điều trị rung nhĩ |
1,060,000 |
989,000 |
444 |
Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh |
351,000 |
319,000 |
445 |
Chọc dò dịch não tuỷ[Chưa bao gồm kim chọc dò] |
146,000 |
107,000 |
446 |
Hút đờm hầu họng |
30,000 |
11,100 |
447 |
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN |
175,000 |
134,000 |
448 |
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu |
1,203,000 |
1,126,000 |
449 |
Đặt sonde bàng quang |
120,000 |
90,100 |
450 |
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm |
210,000 |
137,000 |
451 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
162,000 |
137,000 |
452 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị[ dưới hướng dẫn của siêu âm] |
200,000 |
176,000 |
453 |
Đặt ống thông dạ dày |
97,000 |
90,100 |
454 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
280,000 |
119,000 |
455 |
Hút dịch khớp gối |
201,000 |
114,000 |
456 |
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
252,000 |
125,000 |
457 |
Hút dịch khớp háng |
201,000 |
114,000 |
458 |
Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm |
252,000 |
125,000 |
459 |
Hút dịch khớp khuỷu |
201,000 |
114,000 |
460 |
Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm |
252,000 |
125,000 |
461 |
Hút dịch khớp cổ chân |
201,000 |
114,000 |
462 |
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
252,000 |
125,000 |
463 |
Hút dịch khớp cổ tay |
201,000 |
114,000 |
464 |
Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
252,000 |
125,000 |
465 |
Hút dịch khớp vai |
201,000 |
114,000 |
466 |
Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
252,000 |
125,000 |
467 |
Hút nang bao hoạt dịch |
151,000 |
114,000 |
468 |
Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm |
202,000 |
125,000 |
469 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm |
152,000 |
110,000 |
470 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
202,000 |
152,000 |
471 |
Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
215,000 |
176,000 |
472 |
Điều trị thoái hóa khớp bằng huyết tương giàu tiểu cầu |
4,564,000 |
3,790,000 |
473 |
Tiêm huyết tương giàu tiểu cầu (PRP) tự thân điều trị một số bệnh lý phần mềm quanh khớp |
4,564,000 |
3,790,000 |
474 |
Lấy xét nghiệm tế bào học dịch khớp |
151,000 |
114,000 |
475 |
Lấy dịch khớp xác định tinh thể urat |
151,000 |
114,000 |
476 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng[NHI] |
1,203,000 |
1,126,000 |
477 |
Tiêm trong da[Nhi] |
21,000 |
11,400 |
478 |
Tiêm tĩnh mạch[Nhi] |
21,000 |
11,400 |
479 |
Truyền tĩnh mạch[Nhi] |
101,000 |
21,400 |
480 |
Tiêm trong da, tiêm dưới da, tiêm bắp thịt |
30,000 |
11,400 |
481 |
Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch |
101,000 |
11,400 |
482 |
Mài chỉnh khớp cắn |
250,000 |
|
483 |
Chích áp xe lợi |
100,000 |
|
484 |
Thêm răng cho hàm giả tháo lắp |
300,000 |
|
485 |
Thêm móc cho hàm giả tháo lắp |
200,000 |
|
486 |
Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo |
4,500,000 |
|
487 |
Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo |
1,800,000 |
|
488 |
Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường |
3,500,000 |
|
489 |
Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường |
300,000 |
|
490 |
Đệm hàm giả nhựa thường |
300,000 |
|
491 |
Sửa hàm giả gãy |
300,000 |
|
492 |
Tháo chụp răng giả |
300,000 |
|
493 |
Tháo cầu răng giả |
300,000 |
|
494 |
Hàm khung kim loại |
1,800,000 |
|
495 |
Cầu sứ toàn phần |
5,000,000 |
|
496 |
Cầu hợp kim Titanium( cầu sứ) |
2,000,000 |
|
497 |
Cầu kim loại cẩn sứ |
1,000,000 |
|
498 |
Cầu hợp kim thường |
600,000 |
|
499 |
Chụp sứ toàn phần |
5,000,000 |
|
500 |
Chụp hợp kim Titanium cần sứ |
2,000,000 |
|
501 |
Chụp hợp kim thường cần sứ |
1,000,000 |
|
502 |
Chụp kim loại |
600,000 |
|
503 |
Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc |
2,000,000 |
|
504 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser [Nhi] |
282,000 |
247,000 |
505 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite [Nhi] |
282,000 |
247,000 |
506 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser [Nhi] |
282,000 |
247,000 |
507 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser [Nhi] |
282,000 |
247,000 |
508 |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser [Nhi] |
372,000 |
337,000 |
509 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser [Nhi] |
414,000 |
337,000 |
510 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới[NHI] |
802,000 |
158,000 |
511 |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC)[Nhi] |
354,000 |
337,000 |
512 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite[NHI] |
354,000 |
337,000 |
513 |
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement (GIC) quang trùng hợp [Nhi] |
289,000 |
212,000 |
514 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp[NHI] |
289,000 |
212,000 |
515 |
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục[NHI] |
502,000 |
334,000 |
516 |
Điều trị tủy răng sữa[ một chân][NHI] |
350,000 |
271,000 |
517 |
Điều trị tủy răng sữa [ nhiều chân][NHI] |
460,000 |
382,000 |
518 |
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement (GIC)[Nhi] |
289,000 |
212,000 |
519 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) [Nhi] |
180,000 |
97,000 |
520 |
Nhổ răng sữa[NHI] |
60,000 |
37,300 |
521 |
Nhổ chân răng sữa[NHI] |
102,000 |
37,300 |
522 |
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em[NHI] |
60,000 |
32,300 |
523 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate[Nhi] |
282,000 |
247,000 |
524 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam[NHI] |
282,000 |
247,000 |
525 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC)[Nhi] |
290,000 |
247,000 |
526 |
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê[NHI] |
2,020,000 |
1,662,000 |
527 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm[NHI] |
506,000 |
363,000 |
528 |
Tiêm xơ chữa u máu trong xương hàm |
923,000 |
844,000 |
529 |
Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ… |
923,000 |
844,000 |
530 |
Lấy cao răng [ 2 hàm] |
240,000 |
134,000 |
531 |
Lấy cao răng [ 1 hàm] |
170,000 |
77,000 |
532 |
Chụp tủy bằng Hydroxit canxi |
505,000 |
265,000 |
533 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glasslonomer Cement (GIC) kết hợp Composite |
290,000 |
247,000 |
534 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
360,000 |
0 |
535 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam |
290,000 |
247,000 |
536 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glasslonomer Cement |
282,000 |
247,000 |
537 |
Phục hồi cổ răng bằng Glasslonomer Cement |
372,000 |
337,000 |
538 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
449,000 |
337,000 |
539 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
250,000 |
102,000 |
540 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
300,000 |
190,000 |
541 |
Nhổ răng thừa |
350,000 |
207,000 |
542 |
Trám bít hố rãnh với Glasslonomer Cement quang trùng hợp |
289,000 |
212,000 |
543 |
Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp |
289,000 |
212,000 |
544 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
289,000 |
212,000 |
545 |
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant |
289,000 |
212,000 |
546 |
Trám bít hố rãnh bằng Glasslonomer Cement |
289,000 |
212,000 |
547 |
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục |
408,000 |
334,000 |
548 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam |
202,000 |
97,000 |
549 |
Nhổ răng sữa |
60,000 |
37,300 |
550 |
Nhổ chân răng sữa |
102,000 |
37,300 |
551 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
580,000 |
363,000 |
552 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
510,000 |
103,000 |
553 |
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê |
2,020,000 |
1,662,000 |
554 |
Làm thuốc âm đạo |
27,000 |
|
555 |
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa |
120,000 |
|
556 |
Chích áp xe tuyến Bartholin[NHI] |
1,070,000 |
831,000 |
557 |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas[NHI] |
1,610,000 |
835,000 |
558 |
Chọc dò túi cùng Douglas[NHI] |
500,000 |
280,000 |
559 |
Lấy dị vật âm đạo[NHI] |
740,000 |
573,000 |
560 |
Đỡ đẻ ngôi ngược (*) |
3,530,000 |
1,002,000 |
561 |
Nội xoay thai |
2,180,000 |
1,406,000 |
562 |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên |
3,790,000 |
1,227,000 |
563 |
Soi ối |
237,000 |
48,500 |
564 |
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo |
1,623,000 |
1,564,000 |
565 |
Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) |
642,000 |
587,000 |
566 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
4,070,000 |
706,000 |
567 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm (bao gồm SLSS 73 bệnh) |
6,770,000 |
706,000 |
568 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm (chưa bao gồm SLSS + chiếu plasma cho bé) |
3,070,000 |
706,000 |
569 |
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn |
86,000 |
85,600 |
570 |
Nong cổ tử cung do bế sản dịch |
301,000 |
281,000 |
571 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ |
880,000 |
344,000 |
572 |
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại |
42,000 |
35,200 |
573 |
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại |
43,000 |
35,200 |
574 |
Khâu vòng cổ tử cung |
1,600,000 |
549,000 |
575 |
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung |
117,000 |
117,000 |
576 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
930,000 |
807,000 |
577 |
Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm |
2,350,000 |
2,192,000 |
578 |
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo |
560,000 |
388,000 |
579 |
Lấy dị vật âm đạo |
700,000 |
573,000 |
580 |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
1,070,000 |
831,000 |
581 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
3,800,000 |
1,274,000 |
582 |
Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh |
950,000 |
790,000 |
583 |
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo |
650,000 |
382,000 |
584 |
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn |
830,000 |
682,000 |
585 |
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính |
1,120,000 |
580,000 |
586 |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết |
730,000 |
204,000 |
587 |
Nạo hút thai trứng |
1,160,000 |
772,000 |
588 |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas |
1,610,000 |
835,000 |
589 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
500,000 |
280,000 |
590 |
Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng |
1,010,000 |
880,000 |
591 |
Chích áp xe vú |
740,000 |
219,000 |
592 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần |
420,000 |
302,000 |
593 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần |
420,000 |
302,000 |
594 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 |
556,000 |
545,000 |
595 |
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không |
1,170,000 |
396,000 |
596 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần |
500,000 |
183,000 |
597 |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không |
1,150,000 |
384,000 |
598 |
Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (1 bên)[Nhi] |
288,000 |
205,000 |
599 |
Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (1 bên)[Nhi] |
316,000 |
275,000 |
600 |
Thủ thuật nong vòi nhĩ [Nhi] |
84,000 |
37,900 |
601 |
Thông vòi nhĩ [Nhi] |
138,000 |
86,600 |
602 |
Lấy dị vật tai[ đơn giản][NHI] |
147,000 |
62,900 |
603 |
Lấy dị vật tai [ gây mê][NHI] |
1,560,000 |
514,000 |
604 |
Lấy dị vật tai [ gây tê][NHI] |
237,000 |
155,000 |
605 |
Làm thuốc tai[NHI – Chưa bao gồm thuốc] |
51,000 |
20,500 |
606 |
Chích rạch màng nhĩ[NHI] |
133,000 |
61,200 |
607 |
Nhét bấc mũi sau[NHI] |
154,000 |
116,000 |
608 |
Nhét bấc mũi trước[NHI] |
154,000 |
116,000 |
609 |
Bẻ cuốn dưới [Nhi] |
210,000 |
133,000 |
610 |
Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên)[Nhi] |
316,000 |
275,000 |
611 |
Lấy dị vật hạ họng[NHI] |
145,000 |
40,800 |
612 |
Chích áp xe quanh Amidan [ gây tê][NHI] |
340,000 |
263,000 |
613 |
Chích áp xe quanh Amidan [ gây mê][NHI] |
804,000 |
729,000 |
614 |
Làm thuốc tai, mũi, thanh quản[Chưa bao gồm thuốc][Nhi] |
107,000 |
20,500 |
615 |
Chích rạch màng nhĩ |
133,000 |
61,200 |
616 |
Khâu vết rách vành tai |
210,000 |
178,000 |
617 |
Bơm hơi vòi nhĩ |
156,000 |
115,000 |
618 |
Lấy dị vật tai [gây mê] |
1,554,000 |
514,000 |
619 |
Lấy dị vật tai [gây tê] |
195,000 |
155,000 |
620 |
Nội soi lấy dị vật tai [gây mê] |
596,000 |
514,000 |
621 |
Nội soi lấy dị vật tai [gây tê] |
237,000 |
155,000 |
622 |
Chọc hút dịch vành tai |
74,000 |
52,600 |
623 |
Làm thuốc tai[Chưa bao gồm thuốc] |
51,000 |
20,500 |
624 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
123,000 |
62,900 |
625 |
Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê |
355,000 |
278,000 |
626 |
Bẻ cuốn mũi |
166,000 |
133,000 |
627 |
Nội soi bẻ cuốn mũi dưới |
210,000 |
133,000 |
628 |
Sinh thiết hốc mũi |
167,000 |
126,000 |
629 |
Nội soi sinh thiết u hốc mũi |
368,000 |
290,000 |
630 |
Nội soi sinh thiết u vòm [ gây mê] |
1,979,000 |
1,559,000 |
631 |
Nội soi sinh thiết u vòm [ gây tê] |
834,000 |
513,000 |
632 |
Chọc rửa xoang hàm |
313,000 |
278,000 |
633 |
Nhét bấc mũi sau |
220,000 |
116,000 |
634 |
Nhét bấc mũi trước |
154,000 |
116,000 |
635 |
Cầm máu mũi bằng Merocel [ 1 bên] |
250,000 |
205,000 |
636 |
Cầm máu mũi bằng Merocel [ 2 bên] |
320,000 |
275,000 |
637 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [ gây mê] |
708,000 |
673,000 |
638 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [ không gây mê] |
233,000 |
194,000 |
639 |
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [ gây mê] |
1,706,000 |
673,000 |
640 |
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [ không gây mê] |
240,000 |
194,000 |
641 |
Hút rửa mũi, xoang sau mổ |
166,000 |
140,000 |
642 |
Chích áp xe quanh Amidan [ gây tê] |
390,000 |
263,000 |
643 |
Chích áp xe quanh Amidan [ gây mê] |
804,000 |
729,000 |
644 |
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA |
154,000 |
116,000 |
645 |
Sinh thiết u họng miệng |
3,123,000 |
126,000 |
646 |
Lấy dị vật họng miệng |
109,000 |
40,800 |
647 |
Lấy dị vật hạ họng |
145,000 |
40,800 |
648 |
Khí dung mũi họng |
70,000 |
20,400 |
649 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê[Gây tê] |
904,000 |
263,000 |
650 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê[Gây mê] |
1,905,000 |
729,000 |
651 |
Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
1,505,000 |
508,000 |
652 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
330,000 |
178,000 |
653 |
Thay băng vết mổ[Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] |
139,000 |
112,000 |
654 |
Thay băng vết mổ[Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] |
205,000 |
179,000 |
655 |
Thay băng vết mổ [Thay băng vết thương/ mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng] |
260,000 |
240,000 |
656 |
Thay băng vết mổ[Thay băng vết thương/ mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm] |
147,000 |
82,400 |
657 |
Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ |
510,000 |
186,000 |
658 |
Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết |
734,000 |
513,000 |
659 |
Xỏ lỗ tai |
70,000 |
|
660 |
Dịch vụ bác sĩ Nhi đón bé khi sinh |
250,000 |
|
661 |
Tiêm vacxin phòng cúm Vaxigrip (Dưới 3 tuổi) |
320,000 |
|
662 |
Tiêm vacxin phòng cúm GCFlu PFS (Trên 3 tuổi, người lớn) |
320,000 |
|
663 |
Tiêm vacxin 5 in 1 (Infanrix IPV HIB ) |
630,000 |
|
664 |
Tiêm vacxin ngừa viêm gan B (Engerix B 10mcg) – Trẻ em |
160,000 |
|
665 |
Tiêm vacxin phòng cúm Vaxigrip (Người lớn) |
400,000 |
|
666 |
Tiêm vacxin phòng bệnh cúm Influvac (Trên 3 tuổi, người lớn) |
350,000 |
|
667 |
Tiêm vacxin phòng bệnh viêm màng não mô cầu BC |
290,000 |
|
668 |
Tiêm trong da, tiêm dưới da, tiêm bắp thịt |
20,000 |
11,400 |
669 |
Tiêm vacxin Synflorix |
1,090,000 |
|
670 |
Tiêm vacxin MMR-II (Sởi – Quai bị – Rubella) |
366,000 |
|
671 |
Tiêm vacxin Varivax (Thủy đậu) |
910,000 |
|
672 |
Tiêm vacxin Jevax 1ml (VNNB) |
253,000 |
|
673 |
Tiêm vacxin 6 trong 1 – Pháp |
1,250,000 |
|
674 |
Tiêm vacxin 6 trong 1 – Bỉ |
1,250,000 |
|
675 |
Uống vacxin phòng Rota Virus |
1,000,000 |
|
676 |
Tiêm vacxin phòng virus HPV – Mỹ |
1,750,000 |
|
677 |
Tiêm vacxin phòng virus HPV – Bỉ |
990,000 |
|
678 |
Tiêm vacxin phòng bệnh viêm gan B người lớn |
247,000 |
|
679 |
Tiêm vacxin phòng bệnh dại |
525,000 |
|
680 |
Vacxin uốn ván hấp phụ |
110,000 |
|
681 |
Vacxin viêm não nhật bản (Imojev) |
665,000 |
|
682 |
Tiêm vacxin phòng bệnh viêm não mô cầu (Menactra) |
1,260,000 |
|
683 |
Vacxin phế cầu Prevenar 13 |
1,290,000 |
|
684 |
Gói 1 (Infanrix Hexa) |
5,463,000 |
|
685 |
Gói 2 (Hexaxim) |
5,463,000 |
|
686 |
Gói 3 (Infanrix Hexa + Synflorix) |
6,669,000 |
|
687 |
Gói 4 (Hexaxim + Synflorix) |
6,669,000 |
|
688 |
Gói 5 (Infanrix Hexa + Synflorix + Rota Virus) |
8,569,000 |
|
689 |
Gói 6 (Hexaxim + Synflorix + Rota Virus) |
8,569,000 |
|
690 |
Gói 7 (Infanrix IPV HIB + Engerix B) |
2,252,000 |
|
691 |
Gói 8 (Infanrix IPV HIB + Engerix B + Rota Virus) |
4,152,000 |
|
692 |
Gói 9 (Infanrix IPV HIB + Engerix B + Synflorix) |
5,358,000 |
|
693 |
Gói 10 (Infanrix IPV HIB + Engerix B + Synflorix + Rota Virus) |
7,258,000 |
|
694 |
Khám bệnh tại nhà (Nội, Cấp cứu) [CSTN] |
430,000 |
|
695 |
Tắm bé và chăm sóc rốn tại nhà dưới 5km – ngoài giờ làm việc [CSTN] |
170,000 |
|
696 |
Tắm bé và chăm sóc rốn tại nhà từ 5km đến 10km – ngoài giờ làm việc [CSTN] |
200,000 |
|
697 |
Rửa âm hộ, âm đạo sau đẻ, sau mổ tại nhà dưới 5km – ngoài giờ làm việc [CSTN] |
200,000 |
|
698 |
Rửa âm hộ, âm đạo sau đẻ, sau mổ tại nhà từ 5 đến 10km – ngoài giờ làm việc [CSTN] |
220,000 |
|
699 |
Massage thông tuyến sữa cho mẹ [CSTN] |
170,000 |
|
700 |
Bơm rửa lệ đạo [CSTN] |
130,000 |
|
701 |
Đốt lông xiêu, nhổ lông xiêu [CSTN] |
190,000 |
|
702 |
Khí dung mũi họng [CSTN] |
160,000 |
|
703 |
Thở khí dung (Khí dung thuốc giãn phế quản) [CSTN] |
150,000 |
|
704 |
Thông bàng quang/rửa bàng quang [CSTN] |
430,000 |
|
705 |
Đặt ống thông dạ dày [CSTN] |
230,000 |
|
706 |
Cho ăn qua ống thông dạ dày [CSTN] |
80,000 |
|
707 |
Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch [CSTN] |
80,000 |
|
708 |
Truyền dịch [CSTN] |
240,000 |
|
709 |
Thay băng vết thương hoặc vết mổ dưới 15cm [CSTN] |
190,000 |
|
710 |
Tháo bột các loại [CSTN] |
210,000 |
|
711 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại nhà [CSTN] |
90,000 |
|
712 |
Phí lấy mẫu xét nghiệm và trả kết quả [CSTN] |
100,000 |
|
713 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản [CSTN] |
1,300,000 |
|
714 |
Băng bó, cầm máu (vết thương chảy máu) [CSTN] |
240,000 |
|
715 |
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương [CSTN] |
350,000 |
|
716 |
Tập PHCN cho bệnh nhân sau chấn thương [CSTN] |
250,000 |
|
717 |
Tập PHCN chung [CSTN] |
330,000 |
|
718 |
Phí phụ thu trong giờ làm việc, khoảng cách từ 5-10 km [CSTN] |
20,000 |
|
719 |
Phí phụ thu ngoài giờ làm việc, khoảng cách từ 5-10 km [CSTN] |
70,000 |
|
720 |
Phí phụ thu ngoài giờ làm việc, khoảng cách từ dưới 5km [CSTN] |
50,000 |
|
721 |
Kéo nắn, kéo dãn cột ống, các khớp |
72,000 |
|
722 |
Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể (PNF) chi trên |
55,000 |
|
723 |
Điều trị bằng nhiệt nóng (chườm nóng) |
45,000 |
|
724 |
Điều trị bằng nhiệt lạnh (chườm lạnh) |
45,000 |
|
725 |
Điều trị bằng xông hơi (tắm hơi) |
80,000 |
|
726 |
Tập nằm đúng tư thế cho người bệnh liệt nửa người |
72,000 |
|
727 |
Kỹ thuật đặt tư thế đúng cho người bệnh liệt tủy |
72,000 |
|
728 |
Tập lăn trở khi nằm |
72,000 |
|
729 |
Tập thay đổi tư thế từ nằm sang ngồi |
72,000 |
|
730 |
Tập thay đổi tư thế từ ngồi sang đứng |
72,000 |
|
731 |
Tập dáng đi |
55,000 |
|
732 |
Tập vận động chủ động |
55,000 |
|
733 |
Tập vận động tự do tứ chi |
55,000 |
|
734 |
Tập kéo dãn |
72,000 |
|
735 |
Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể (PNF) chi dưới |
72,000 |
|
736 |
Tập thở bằng dụng cụ (bóng, spirometer…) |
72,000 |
|
737 |
Kỹ thuật vỗ rung lồng ngực |
72,000 |
|
738 |
Kỹ thuật dẫn lưu tư thế |
72,000 |
|
739 |
Kỹ thuật tập chuỗi đóng và chuỗi mở |
72,000 |
|
740 |
Kỹ thuật ức chế co cứng tay |
72,000 |
|
741 |
Kỹ thuật ức chế co cứng chân |
72,000 |
|
742 |
Kỹ thuật ức chế co cứng thân mình |
80,000 |
|
743 |
Kỹ thuật Frenkel |
80,000 |
|
744 |
Kỹ thuật ức chế và phá vỡ các phản xạ bệnh lý |
80,000 |
|
745 |
Kỹ thuật kiểm soát đầu, cổ và thân mình |
80,000 |
|
746 |
Kỹ thuật hướng dẫn người liệt hai chân ra vào xe lăn |
72,000 |
|
747 |
Kỹ thuật hướng dẫn người liệt nửa người ra vào xe lăn |
72,000 |
|
748 |
Tập các vận động thô của bàn tay |
72,000 |
|
749 |
Tập các vận động khéo léo của bàn tay |
80,000 |
|
750 |
Tập phối hợp hai tay |
45,000 |
|
751 |
Tập phối hợp tay mắt |
45,000 |
|
752 |
Tập phối hợp tay miệng |
45,000 |
|
753 |
Tập các chức năng sinh hoạt hàng ngày (ADL) (ăn uống, tắm rửa, vệ sinh, vui chơi giải trí…) |
55,000 |
|
754 |
Tập điều hòa cảm giác |
55,000 |
|
755 |
Tập các chức năng sinh hoạt hàng ngày ADL với các dụng cụ trợ giúp thích nghi |
55,000 |
|
756 |
Lượng giá chức năng người khuyết tật |
45,000 |
|
757 |
Lượng giá chức năng tim mạch |
45,000 |
|
758 |
Lượng giá chức năng hô hấp |
45,000 |
|
759 |
Lượng giá chức năng tâm lý |
45,000 |
|
760 |
Lượng giá chức năng tri giác và nhận thức |
45,000 |
|
761 |
Lượng giá chức năng dáng đi |
45,000 |
|
762 |
Lượng giá chức năng thăng bằng |
45,000 |
|
763 |
Lượng giá chức năng sinh hoạt hàng ngày |
45,000 |
|
764 |
Thử cơ bằng tay |
45,000 |
|
765 |
Đo tầm vận động khớp |
45,000 |
|
766 |
Lượng giá sự phát triển của trẻ theo nhóm tuổi |
45,000 |
|
767 |
Kỹ thuật băng chun mỏm cụt chi trên |
72,000 |
|
768 |
Kỹ thuật băng chun mỏm cụt chi dưới |
72,000 |
|
769 |
Tập vận động cột sống |
55,000 |
|
770 |
Kỹ thuật kiểm soát tư thế (ngồi, bò, đứng, đi) |
55,000 |
|
771 |
Kỹ thuật tạo thuận vận động cho trẻ (lẫy, ngồi, bò, đứng, đi) |
55,000 |
|
772 |
Kỹ thuật tập vận động cho trẻ xơ hóa cơ |
80,000 |
|
773 |
Kỹ thuật tập vận động cho trẻ bị biến dạng cột sống (cong vẹo, gù, ưỡn) |
80,000 |
|
774 |
Kỹ thuật kiểm soát tư thế và vận động cho bệnh nhân Parkinson |
72,000 |
|
775 |
Kỹ thuật kiểm soát tư thế hội chứng sợ sau ngã |
72,000 |
|
776 |
Kỹ thuật ngồi, đứng dậy từ sàn nhà |
55,000 |
|
777 |
Kỹ thuật tập bắt buộc bên liệt (CIMT) |
72,000 |
|
778 |
Kỹ thuật gương trị liệu (Miror therapy) |
55,000 |
|
779 |
Nghiệm pháp đi 6 phút |
55,000 |
|
780 |
Tập do cứng khớp |
72,000 |
|
781 |
Điều trị bằng các dòng điện xung |
71,000 |
41,400 |
782 |
Điều trị bằng siêu âm |
75,000 |
45,600 |
783 |
Điều trị bằng dòng giao thoa |
59,000 |
28,800 |
784 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
48,000 |
35,200 |
785 |
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống |
76,000 |
45,800 |
786 |
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người |
74,000 |
42,300 |
787 |
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người |
77,000 |
46,900 |
788 |
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động |
77,000 |
46,900 |
789 |
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động |
77,000 |
46,900 |
790 |
Tập đi với thanh song song |
39,000 |
29,000 |
791 |
Tập đi với khung tập đi |
39,000 |
29,000 |
792 |
Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) |
39,000 |
29,000 |
793 |
Tập đi với gậy |
39,000 |
29,000 |
794 |
Tập lên, xuống cầu thang |
59,000 |
29,000 |
795 |
Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề…) |
59,000 |
29,000 |
796 |
Tập vận động thụ động |
77,000 |
46,900 |
797 |
Tập vận động có trợ giúp |
77,000 |
46,900 |
798 |
Tập vận động có kháng trở |
77,000 |
46,900 |
799 |
Tập vận động trên bóng |
39,000 |
29,000 |
800 |
Tập trong bồn bóng nhỏ |
39,000 |
29,000 |
801 |
Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng |
77,000 |
46,900 |
802 |
Tập với thang tường |
38,000 |
29,000 |
803 |
Tập với ròng rọc |
24,000 |
11,200 |
804 |
Tập với dụng cụ quay khớp vai |
39,000 |
29,000 |
805 |
Tập thăng bằng với bàn bập bênh |
59,000 |
29,000 |
806 |
Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi |
24,000 |
11,200 |
807 |
Tập với xe đạp tập |
24,000 |
11,200 |
808 |
Tập các kiểu thở |
61,000 |
30,100 |
809 |
Tập ho có trợ giúp |
61,000 |
30,100 |
810 |
Kỹ thuật kéo nắn trị liệu |
77,000 |
45,300 |
811 |
Kỹ thuật xoa bóp vùng |
103,000 |
41,800 |
812 |
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân |
156,000 |
50,700 |
813 |
Tập điều hợp vận động |
62,000 |
46,900 |
814 |
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) |
332,000 |
302,000 |
815 |
Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn |
45,000 |
29,000 |
816 |
Tập tri giác và nhận thức |
73,000 |
41,800 |
817 |
Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống |
233,000 |
203,000 |
818 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) |
80,000 |
48,600 |
819 |
Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng |
80,000 |
48,600 |
820 |
Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối |
80,000 |
48,600 |
821 |
Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối |
80,000 |
48,600 |
822 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO |
80,000 |
48,600 |
823 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO |
80,000 |
48,600 |
824 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO |
80,000 |
48,600 |
825 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO |
80,000 |
48,600 |
826 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO |
80,000 |
48,600 |
827 |
Kỹ thuật kéo dãn cho trẻ em bị vẹo cổ bẩm sinh |
77,000 |
45,300 |
828 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế cổ cho bệnh nhân sau bỏng |
80,000 |
48,600 |
829 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế chân, tay cho bệnh nhân sau bỏng |
80,000 |
48,600 |
830 |
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp |
45,000 |
29,000 |
831 |
Xoa bóp áp lực hơi |
54,000 |
30,100 |
832 |
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu[Nhi] |
5,600,000 |
2,598,000 |
833 |
Phẫu thuật trật khớp cùng đòn[Nhi -Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] |
7,250,000 |
3,750,000 |
834 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn[Nhi -Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] |
7,250,000 |
3,750,000 |
835 |
Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay[ Nhi-Chưa bao gồm kim] |
6,990,000 |
3,985,000 |
836 |
Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay[Nhi -Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] |
7,250,000 |
3,750,000 |
837 |
Phẫu thuật trật khớp khuỷu[Nhi -Chưa bao gồm kim] |
7,490,000 |
3,985,000 |
838 |
Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay[Nhi -Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] |
6,750,000 |
3,750,000 |
839 |
Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới[Nhi -Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] |
7,250,000 |
3,750,000 |
840 |
Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay[Nhi -Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] |
6,750,000 |
3,750,000 |
841 |
Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu[Nhi] |
5,890,000 |
2,887,000 |
842 |
Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay[Nhi] |
5,890,000 |
2,887,000 |
843 |
Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu[Nhi] |
5,890,000 |
2,887,000 |
844 |
Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay[Nhi -Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] |
6,750,000 |
3,750,000 |
845 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay[Nhi -Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] |
6,750,000 |
3,750,000 |
846 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay[Nhi -Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] |
6,750,000 |
3,750,000 |
847 |
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa [Nhi] |
5,890,000 |
2,887,000 |
848 |
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay [Nhi] |
5,890,000 |
2,887,000 |
849 |
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít[Nhi -Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] |
6,750,000 |
3,750,000 |
850 |
Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng[Nhi -Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] |
7,250,000 |
3,750,000 |
851 |
Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu[Nhi -Chưa bao gồm kim] |
7,490,000 |
3,985,000 |
852 |
Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng)[Nhi -Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] |
7,250,000 |
3,750,000 |
853 |
Phẫu thuật đóng đinh xương đùi dưới C Arm[Nhi -Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] |
8,620,000 |
5,122,000 |
854 |
Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu[Nhi -Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] |
7,250,000 |
3,750,000 |
855 |
Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè[Nhi -Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] |
6,750,000 |
3,750,000 |
856 |
Đóng đinh xương chày mở[Nhi -Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] |
6,750,000 |
3,750,000 |
857 |
Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân[Nhi -Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít](*) |
6,750,000 |
3,750,000 |
858 |
Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên[Nhi -Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] |
6,750,000 |
3,750,000 |
859 |
Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời[Nhi] |
7,620,000 |
4,616,000 |
860 |
Nối gân gấp[NHI- Chưa bao gồm gân nhân tạo] |
6,460,000 |
2,963,000 |
861 |
Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể[Nhi] |
5,890,000 |
2,887,000 |
862 |
Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu [Nhi] |
5,830,000 |
2,832,000 |
863 |
Nối gân duỗi[NHI – Chưa bao gồm gân nhân tạo] |
5,960,000 |
2,963,000 |
864 |
Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản [Nhi] |
6,830,000 |
3,325,000 |
865 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật[NHI] |
4,730,000 |
1,731,000 |
866 |
Rút đinh các loại[NHI] |
4,730,000 |
1,731,000 |
867 |
Rút chỉ thép xương ức[Nhi] |
4,730,000 |
1,731,000 |
868 |
Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường |
5,480,000 |
2,477,000 |
869 |
Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở[Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ] |
8,380,000 |
5,383,000 |
870 |
Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não)[Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ] |
8,380,000 |
5,383,000 |
871 |
Phẫu thuật viêm xương sọ[Chưa bao gồm nẹp, ghim, ốc, vít] |
8,390,000 |
5,389,000 |
872 |
Phẫu thuật u thần kinh trên da[đường kính dưới 5 cm] |
4,210,000 |
705,000 |
873 |
Phẫu thuật u thần kinh trên da[đường kính từ 5 cm trở lên] |
4,630,000 |
1,126,000 |
874 |
Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch máu chi[Chưa bao gồm đoạn mạch nhân tạo] |
6,350,000 |
2,851,000 |
875 |
Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.] |
7,250,000 |
3,750,000 |
876 |
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.] |
7,250,000 |
3,750,000 |
877 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít](*) |
6,760,000 |
3,750,000 |
878 |
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít](*) |
7,350,000 |
3,750,000 |
879 |
Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] |
7,250,000 |
3,750,000 |
880 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít](*) |
7,250,000 |
3,750,000 |
881 |
Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay[Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.] |
9,130,000 |
4,634,000 |
882 |
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] |
7,250,000 |
3,750,000 |
883 |
Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] |
7,250,000 |
3,750,000 |
884 |
Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] |
6,750,000 |
3,750,000 |
885 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít](*) |
6,750,000 |
3,750,000 |
886 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu[Chưa bao gồm kim] |
7,490,000 |
3,985,000 |
887 |
Phẫu thuật KHX gãy Monteggia[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít](*) |
7,250,000 |
3,750,000 |
888 |
Phẫu thuật KHX gãy đài quay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] |
6,750,000 |
3,750,000 |
889 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít](*) |
7,350,000 |
3,750,000 |
890 |
Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít](*) |
7,350,000 |
3,750,000 |
891 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] |
7,250,000 |
3,750,000 |
892 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay[Chưa bao gồm gân nhân tạo] |
6,460,000 |
2,963,000 |
893 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay[Chưa bao gồm gân nhân tạo] |
6,460,000 |
2,963,000 |
894 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay[Chưa bao gồm gân nhân tạo] |
6,460,000 |
2,963,000 |
895 |
Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] |
7,250,000 |
3,750,000 |
896 |
Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] |
7,250,000 |
3,750,000 |
897 |
Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít](*) |
7,350,000 |
3,750,000 |
898 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít](*) |
7,350,000 |
3,750,000 |
899 |
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] |
7,250,000 |
3,750,000 |
900 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] |
7,250,000 |
3,750,000 |
901 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] |
7,250,000 |
3,750,000 |
902 |
Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] |
7,250,000 |
3,750,000 |
903 |
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè[Chưa bao gồm kim] |
6,990,000 |
3,985,000 |
904 |
Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè[Chưa bao gồm gân nhân tạo] |
6,460,000 |
2,963,000 |
905 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] |
7,250,000 |
3,750,000 |
906 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít](*) |
7,350,000 |
3,750,000 |
907 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] |
8,250,000 |
3,750,000 |
908 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít](*) |
7,350,000 |
3,750,000 |
909 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít](*) |
7,350,000 |
3,750,000 |
910 |
Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] |
7,250,000 |
3,750,000 |
911 |
Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít](*) |
7,250,000 |
3,750,000 |
912 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít](*) |
7,250,000 |
3,750,000 |
913 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít](*) |
7,350,000 |
3,750,000 |
914 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] |
8,250,000 |
3,750,000 |
915 |
Phẫu thuật KHX gãy xương gót[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít](*) |
7,250,000 |
3,750,000 |
916 |
Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân[Chưa bao gồm kim] |
7,490,000 |
3,985,000 |
917 |
Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân)[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít](*) |
7,250,000 |
3,750,000 |
918 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] |
7,250,000 |
3,750,000 |
919 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] |
7,250,000 |
3,750,000 |
920 |
Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] |
7,250,000 |
3,750,000 |
921 |
Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] |
7,250,000 |
3,750,000 |
922 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] |
7,250,000 |
3,750,000 |
923 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.] |
7,250,000 |
3,750,000 |
924 |
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên[Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương] |
6,330,000 |
2,829,000 |
925 |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động |
7,620,000 |
4,616,000 |
926 |
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động (Áp giường ngoại khoa loại III) |
8,120,000 |
4,616,000 |
927 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay (*) |
5,670,000 |
1,965,000 |
928 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi[Chưa bao gồm gân nhân tạo] |
6,460,000 |
2,963,000 |
929 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp[Chưa bao gồm gân nhân tạo] |
6,560,000 |
2,963,000 |
930 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít](*) |
7,250,000 |
3,750,000 |
931 |
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.] |
7,250,000 |
3,750,000 |
932 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] |
7,250,000 |
3,750,000 |
933 |
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] |
7,250,000 |
3,750,000 |
934 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] |
6,750,000 |
3,750,000 |
935 |
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.] |
6,750,000 |
3,750,000 |
936 |
Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới[Chưa bao gồm kim găm, nẹp vít](*) |
6,350,000 |
2,851,000 |
937 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay |
5,320,000 |
2,318,000 |
938 |
Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới[Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.] |
7,150,000 |
3,649,000 |
939 |
Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay[Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.] |
7,150,000 |
3,649,000 |
940 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
5,890,000 |
2,887,000 |
941 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] |
7,250,000 |
3,750,000 |
942 |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân[Chưa bao gồm kim] |
7,490,000 |
3,985,000 |
943 |
Cụt chấn thương cổ và bàn chân |
5,890,000 |
2,887,000 |
944 |
Phẫu thuật tổn thương gân chày trước[Chưa bao gồm gân nhân tạo] |
5,960,000 |
2,963,000 |
945 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I[Chưa bao gồm gân nhân tạo] |
5,960,000 |
2,963,000 |
946 |
Phẫu thuật tổn thương gân Achille[Chưa bao gồm gân nhân tạo] |
6,460,000 |
2,963,000 |
947 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I[Chưa bao gồm gân nhân tạo] |
5,960,000 |
2,963,000 |
948 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau[Chưa bao gồm gân nhân tạo] |
6,460,000 |
2,963,000 |
949 |
Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu[Chưa bao gồm gân nhân tạo] |
6,460,000 |
2,963,000 |
950 |
Phẫu thuật điều trị gân bánh chè[Chưa bao gồm gân nhân tạo] |
6,460,000 |
2,963,000 |
951 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi[Chưa bao gồm gân nhân tạo] |
6,460,000 |
2,963,000 |
952 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille[Chưa bao gồm gân nhân tạo] |
6,560,000 |
2,963,000 |
953 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay[Chưa bao gồm kim] |
7,490,000 |
3,985,000 |
954 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay[Chưa bao gồm kim] |
6,990,000 |
3,985,000 |
955 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] |
7,250,000 |
3,750,000 |
956 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay)[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] |
7,250,000 |
3,750,000 |
957 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít](*) |
7,250,000 |
3,750,000 |
958 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] |
7,250,000 |
3,750,000 |
959 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] |
7,250,000 |
3,750,000 |
960 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] |
7,250,000 |
3,750,000 |
961 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít](*) |
7,250,000 |
3,750,000 |
962 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] |
7,250,000 |
3,750,000 |
963 |
Phẫu thuật thay khớp gối bán phần [Chưa bao gồm khớp nhân tạo.] |
10,940,000 |
4,622,000 |
964 |
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng [Chưa bao gồm khớp nhân tạo]. |
11,540,000 |
5,122,000 |
965 |
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần [Chưa bao gồm khớp nhân tạo] |
8,700,000 |
3,750,000 |
966 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương( Áp giường ngoại khoa loại 04)(*) |
4,940,000 |
1,731,000 |
967 |
Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân[Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương] |
5,610,000 |
2,106,000 |
968 |
Phẫu thuật xơ cứng đơn giản[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương] |
6,570,000 |
3,570,000 |
969 |
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm |
5,890,000 |
2,887,000 |
970 |
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay[Chưa bao gồm kim] |
6,990,000 |
3,985,000 |
971 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) |
5,890,000 |
2,887,000 |
972 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
5,710,000 |
2,598,000 |
973 |
Lấy u xương (ghép xi măng)[Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học] |
6,750,000 |
3,746,000 |
974 |
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết |
6,390,000 |
2,887,000 |
975 |
Phẫu thuật vết thương khớp |
5,760,000 |
2,758,000 |
976 |
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương(*) |
5,650,000 |
1,731,000 |
977 |
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung |
8,000,000 |
4,498,000 |
978 |
Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới |
8,000,000 |
4,498,000 |
979 |
Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên |
8,000,000 |
4,498,000 |
980 |
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối [Chưa bao gồm khớp nhân tạo.] |
11,540,000 |
5,122,000 |
981 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
5,270,000 |
2,269,000 |
982 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
5,270,000 |
2,269,000 |
983 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
5,300,000 |
2,298,000 |
984 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
5,300,000 |
2,298,000 |
985 |
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
5,820,000 |
2,818,000 |
986 |
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
5,820,000 |
2,818,000 |
987 |
Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể |
4,820,000 |
1,824,000 |
988 |
Cắt sẹo khâu kín |
6,290,000 |
3,288,000 |
989 |
Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính |
5,580,000 |
2,477,000 |
990 |
Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị vết thương mạn tính |
7,100,000 |
3,601,000 |
991 |
Phẫu thuật ghép da mảnh điều trị vết thương mạn tính |
5,820,000 |
2,818,000 |
992 |
Cắt u bao gân(*) |
4,950,000 |
1,784,000 |
993 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) |
4,260,000 |
1,206,000 |
994 |
Cắt u xương sụn lành tính[Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học] |
6,820,000 |
3,746,000 |
995 |
Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu[diện tích < 10 cm2] |
7,290,000 |
2,790,000 |
996 |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng[diện tích ≥10 cm2] |
7,230,000 |
4,228,000 |
997 |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày[diện tích < 10 cm2] |
5,790,000 |
2,790,000 |
998 |
Phẫu thuật gỡ dính thần kinh |
6,260,000 |
2,758,000 |
999 |
Phẫu thuật lấy mỡ mi mắt trên, dưới và tạo hình 2 mi |
6,500,000 |
|
1000 |
Phẫu thuật tạo hình mi |
3,500,000 |
|
1001 |
Phẫu thuật cắt bỏ khối u da lành tính mi mắt |
3,500,000 |
|
1002 |
Phẫu thuật cắt bỏ khối u da ác tính mi mắt [Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.] |
6,200,000 |
3,789,000 |
1003 |
Phẫu thuật sa trễ mi trên người già |
4,500,000 |
|
1004 |
Phẫu thuật thừa da mi trên |
3,500,000 |
|
1005 |
Phẫu thuật cắt da mi dưới cung mày |
4,500,000 |
|
1006 |
Phẫu thuật cắt da trán trên cung mày |
4,500,000 |
|
1007 |
Phẫu thuật tạo hình mắt hai mí |
4,500,000 |
|
1008 |
Phẫu thuật khâu tạo hình mắt hai mí |
4,500,000 |
|
1009 |
Phẫu thuật lấy bọng mỡ mi dưới |
4,500,000 |
|
1010 |
Phẫu thuật thừa da mi dưới |
3,500,000 |
|
1011 |
Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ thẩm mỹ vùng mắt |
5,500,000 |
|
1012 |
Phẫu thuật treo cung mày trực tiếp |
3,500,000 |
|
1013 |
Phẫu thuật treo cung mày bằng chỉ |
3,500,000 |
|
1014 |
Khâu cắt lọc vết thương mi |
1,500,000 |
|
1015 |
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao ± IOL[Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo][Nhi] |
5,280,000 |
1,812,000 |
1016 |
Mở bao sau bằng phẫu thuật[NHI] |
3,590,000 |
590,000 |
1017 |
Lấy dị vật hốc mắt[NHI] |
2,210,000 |
893,000 |
1018 |
Lấy dị vật trong củng mạc[NHI] |
2,210,000 |
893,000 |
1019 |
Cố định màng xương tạo cùng đồ [Nhi] |
3,220,000 |
1,112,000 |
1020 |
Chích mủ mắt [Nhi] |
1,510,000 |
452,000 |
1021 |
Nâng sàn hốc mắt[NHI -Chưa bao gồm tấm lót sàn] |
5,520,000 |
2,756,000 |
1022 |
Phẫu thuật lác thông thường[1 mắt][NHI] |
3,010,000 |
740,000 |
1023 |
Phẫu thuật lác thông thường[ 2 mắt][NHI] |
3,010,000 |
1,170,000 |
1024 |
Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi[NHI] |
3,510,000 |
1,304,000 |
1025 |
Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi[NHI] |
3,510,000 |
1,304,000 |
1026 |
Phẫu thuật treo mi – cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi[Nhi] |
3,510,000 |
1,304,000 |
1027 |
Cắt bè có sử dụng thuốc chống chuyển hoa: Áp Mytomycin C (Chưa bao gồm thuốc MMC; 5FU) – Nhi – (I) |
3,020,000 |
1,212,000 |
1028 |
Mở bè ± cắt bè [Nhi] |
2,710,000 |
1,104,000 |
1029 |
Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy)[NHI] |
2,710,000 |
1,104,000 |
1030 |
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất…)[NHI] |
2,010,000 |
740,000 |
1031 |
Cắt bỏ túi lệ[NHI] |
2,210,000 |
840,000 |
1032 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần[NHI] |
2,010,000 |
870,000 |
1033 |
Khâu cò mi, tháo cò[NHI] |
1,510,000 |
400,000 |
1034 |
Khâu da mi [ gây mê][NHI] |
3,520,000 |
1,440,000 |
1035 |
Khâu da mi [ gây tê][NHI] |
2,420,000 |
809,000 |
1036 |
Khâu phục hồi bờ mi[NHI] |
2,010,000 |
693,000 |
1037 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt[NHI] |
2,010,000 |
926,000 |
1038 |
Khâu phủ kết mạc[NHI] |
2,010,000 |
638,000 |
1039 |
Khâu giác mạc[ đơn thuần][NHI] |
2,500,000 |
764,000 |
1040 |
Khâu giác mạc[ phức tạp][NHI] |
3,020,000 |
1,112,000 |
1041 |
Thăm dò, khâu vết thương củng mạc[NHI] |
2,520,000 |
1,112,000 |
1042 |
Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc[NHI] |
2,000,000 |
764,000 |
1043 |
Bơm hơi tiền phòng [Nhi] |
2,220,000 |
1,112,000 |
1044 |
Cắt bỏ nhãn cầu ± cắt thị thần kinh dài [Nhi] |
2,010,000 |
740,000 |
1045 |
Múc nội nhãn[NHI – Chưa bao gồm vật liệu độn] |
2,010,000 |
539,000 |
1046 |
Cắt thị thần kinh [Nhi] |
2,010,000 |
740,000 |
1047 |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)[1 mi – gây mê][NHI] |
1,810,000 |
1,235,000 |
1048 |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)[1 mi – gây tê][NHI] |
1,810,000 |
638,000 |
1049 |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)[2 mi – gây mê][NHI] |
3,270,000 |
1,417,000 |
1050 |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)[2 mi – gây tê][NHI] |
2,210,000 |
845,000 |
1051 |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)[3 mi – gây tê][NHI] |
2,510,000 |
1,068,000 |
1052 |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)[3 mi – gây mê][NHI] |
3,490,000 |
1,640,000 |
1053 |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)[4 mi – gây mê][NHI] |
3,670,000 |
1,837,000 |
1054 |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)[4 mi – gây tê][NHI] |
2,820,000 |
1,236,000 |
1055 |
Mổ quặm bẩm sinh[ 1 mi – gây mê][NHI] |
1,810,000 |
1,235,000 |
1056 |
Mổ quặm bẩm sinh[ 1 mi – gây tê][NHI] |
1,810,000 |
638,000 |
1057 |
Mổ quặm bẩm sinh[2 mi – gây mê][NHI] |
3,270,000 |
1,417,000 |
1058 |
Mổ quặm bẩm sinh[2 mi – gây tê][NHI] |
2,210,000 |
845,000 |
1059 |
Mổ quặm bẩm sinh[3 mi – gây tê][NHI] |
2,510,000 |
1,068,000 |
1060 |
Mổ quặm bẩm sinh[3 mi – gây mê][NHI] |
3,490,000 |
1,640,000 |
1061 |
Mổ quặm bẩm sinh[4 mi – gây mê][NHI] |
3,670,000 |
1,837,000 |
1062 |
Mổ quặm bẩm sinh[4 mi – gây tê][NHI] |
2,820,000 |
1,236,000 |
1063 |
Khâu kết mạc[ gây mê][NHI] |
2,720,000 |
1,440,000 |
1064 |
Khâu kết mạc[ gây tê][NHI] |
2,010,000 |
809,000 |
1065 |
Cắt u mi cả bề dày không vá |
2,210,000 |
724,000 |
1066 |
Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da |
2,900,000 |
1,234,000 |
1067 |
Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da |
3,710,000 |
1,234,000 |
1068 |
Cắt u kết mạc không vá |
2,300,000 |
755,000 |
1069 |
Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc |
2,410,000 |
840,000 |
1070 |
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL[Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo; đã bao gồm casset dùng nhiều lần, dịch nhầy] |
2,654,000 |
2,654,000 |
1071 |
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt lOL[Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo] |
2,130,000 |
1,634,000 |
1072 |
Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử[Chưa bao gồm đầu cắt.] |
2,010,000 |
934,000 |
1073 |
Mở bao sau bằng phẫu thuật |
1,710,000 |
590,000 |
1074 |
Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa[Chưa bao gồm ống Silicon] |
3,010,000 |
1,040,000 |
1075 |
Phẫu thuật mở rộng điểm lệ |
2,000,000 |
598,000 |
1076 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá[Gây mê – Chưa bao gồm chi phí màng ối.] |
3,720,000 |
1,477,000 |
1077 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa [Gây tê- Chưa bao gồm chi phí màng ối.] |
2,260,000 |
963,000 |
1078 |
Lấy dị vật hốc mắt |
2,210,000 |
893,000 |
1079 |
Lấy dị vật trong củng mạc |
2,210,000 |
893,000 |
1080 |
Lấy dị vật tiền phòng |
2,520,000 |
1,112,000 |
1081 |
Sinh thiết tổ chức mi |
1,000,000 |
150,000 |
1082 |
Sinh thiết tổ chức kết mạc |
1,000,000 |
150,000 |
1083 |
Cắt u da mi không ghép |
2,210,000 |
724,000 |
1084 |
Cắt u mi cả bề dày không ghép |
2,210,000 |
724,000 |
1085 |
Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da |
2,710,000 |
1,234,000 |
1086 |
Chích mủ hốc mắt |
1,510,000 |
452,000 |
1087 |
Nâng sàn hốc mắt[Chưa bao gồm tấm lót sàn] |
5,520,000 |
2,756,000 |
1088 |
Cố định tuyến lệ chính điều trị sa tuyến lệ chính |
2,010,000 |
693,000 |
1089 |
Đóng lỗ dò đường lệ[ gây mê] |
2,720,000 |
1,440,000 |
1090 |
Đóng lỗ dò đường lệ[ gây tê] |
2,010,000 |
809,000 |
1091 |
Tạo hình đường lệ có hoặc không điểm lệ[Chưa bao gồm ống Silicon] |
3,020,000 |
1,512,000 |
1092 |
Phẫu thuật lác thông thường [ 1 mắt] |
3,010,000 |
740,000 |
1093 |
Phẫu thuật lác thông thường [ 2 mắt] |
3,010,000 |
1,170,000 |
1094 |
Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ [1 mắt] |
3,010,000 |
740,000 |
1095 |
Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ [ 2 mắt] |
3,010,000 |
1,170,000 |
1096 |
Chỉnh chỉ sau mổ lác |
1,500,000 |
598,000 |
1097 |
Sửa sẹo sau mổ lác |
1,500,000 |
598,000 |
1098 |
Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
3,510,000 |
1,304,000 |
1099 |
Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
3,510,000 |
1,304,000 |
1100 |
Phẫu thuật treo mi – cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi |
3,510,000 |
1,304,000 |
1101 |
Phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi …) |
3,510,000 |
1,213,000 |
1102 |
Cắt cơ Muller |
3,510,000 |
1,304,000 |
1103 |
Lùi cơ nâng mi |
2,700,000 |
858,000 |
1104 |
Vá da tạo hình mi |
3,520,000 |
1,062,000 |
1105 |
Phẫu thuật tạo hình nếp mi [ 1 mắt] |
4,580,000 |
840,000 |
1106 |
Phẫu thuật tạo hình nếp mi [ 2 mắt] |
4,580,000 |
1,093,000 |
1107 |
Kéo dài cân cơ nâng mi |
3,510,000 |
1,304,000 |
1108 |
Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo |
4,030,000 |
2,790,000 |
1109 |
Phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép |
4,020,000 |
1,062,000 |
1110 |
Phẫu thuật hẹp khe mi |
3,010,000 |
643,000 |
1111 |
Điều trị di lệch góc mắt |
3,510,000 |
840,000 |
1112 |
Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên |
2,010,000 |
520,000 |
1113 |
Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hoá hoặc chất antiVEGF (Chưa bao gồm thuốc MMC; 5FU) |
3,020,000 |
1,212,000 |
1114 |
Mở bè có hoặc không cắt bè |
2,510,000 |
1,104,000 |
1115 |
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất…) |
2,010,000 |
740,000 |
1116 |
Cắt bỏ túi lệ |
2,010,000 |
840,000 |
1117 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
2,210,000 |
870,000 |
1118 |
Khâu cò mi, tháo cò |
1,510,000 |
400,000 |
1119 |
Chích dẫn lưu túi lệ |
1,000,000 |
78,400 |
1120 |
Khâu da mi đơn giản |
1,810,000 |
809,000 |
1121 |
Khâu phục hồi bờ mi (Áp giường Ngoại khoa loại IV) |
2,010,000 |
693,000 |
1122 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
3,930,000 |
926,000 |
1123 |
Khâu phủ kết mạc |
2,010,000 |
638,000 |
1124 |
Khâu giác mạc[ đơn thuần] |
2,500,000 |
764,000 |
1125 |
Khâu giác mạc[ phức tạp] |
3,480,000 |
1,112,000 |
1126 |
Khâu củng mạc[ đơn thuần] |
2,500,000 |
814,000 |
1127 |
Thăm dò, khâu vết thương củng mạc |
2,520,000 |
1,112,000 |
1128 |
Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc |
2,000,000 |
764,000 |
1129 |
Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) |
2,210,000 |
1,104,000 |
1130 |
Bơm hơi / khí tiền phòng |
2,010,000 |
740,000 |
1131 |
Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài |
2,010,000 |
740,000 |
1132 |
Múc nội nhãn[Chưa bao gồm vật liệu độn] |
2,010,000 |
539,000 |
1133 |
Phẫu thuật quặm[1 mi – gây mê] |
3,510,000 |
1,235,000 |
1134 |
Phẫu thuật quặm[1 mi – gây tê] |
1,810,000 |
638,000 |
1135 |
Phẫu thuật quặm[2 mi – gây mê] |
3,270,000 |
1,417,000 |
1136 |
Phẫu thuật quặm [2 mi – gây tê] |
2,210,000 |
845,000 |
1137 |
Phẫu thuật quặm[ 3 mi – gây tê] |
2,510,000 |
1,068,000 |
1138 |
Phẫu thuật quặm[3 mi – gây mê] |
3,490,000 |
1,640,000 |
1139 |
Phẫu thuật quặm [4 mi – gây mê] |
3,670,000 |
1,837,000 |
1140 |
Phẫu thuật quặm[4 mi – gây tê] |
2,820,000 |
1,236,000 |
1141 |
Phẫu thuật quặm tái phát [1 mi – gây mê] |
3,510,000 |
1,235,000 |
1142 |
Phẫu thuật quặm tái phát [1 mi – gây tê] |
1,810,000 |
638,000 |
1143 |
Phẫu thuật quặm tái phát [2 mi – gây mê] |
3,270,000 |
1,417,000 |
1144 |
Phẫu thuật quặm tái phát [2 mi – gây tê] |
2,210,000 |
845,000 |
1145 |
Phẫu thuật quặm tái phát [3 mi – gây tê] |
2,510,000 |
1,068,000 |
1146 |
Phẫu thuật quặm tái phát [3 mi – gây mê] |
3,490,000 |
1,640,000 |
1147 |
Phẫu thuật quặm tái phát [4 mi – gây mê] |
3,670,000 |
1,837,000 |
1148 |
Mổ quặm bẩm sinh |
3,460,000 |
638,000 |
1149 |
Khâu kết mạc |
1,810,000 |
809,000 |
1150 |
Phẫu thuật phục hồi trễ mi dưới |
3,520,000 |
1,062,000 |
1151 |
Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả |
3,520,000 |
1,112,000 |
1152 |
Cắt rò rãnh mang |
8,100,000 |
|
1153 |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm[Nhi] |
4,630,000 |
1,126,000 |
1154 |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm[Nhi] |
4,630,000 |
1,126,000 |
1155 |
Cắt u phần mềm vùng cổ[Nhi] |
5,730,000 |
2,627,000 |
1156 |
Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên[Nhi] |
4,630,000 |
1,126,000 |
1157 |
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm[Nhi] |
3,710,000 |
705,000 |
1158 |
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm[Nhi] |
6,100,000 |
705,000 |
1159 |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm[Nhi] |
5,600,000 |
705,000 |
1160 |
Mở thông dạ dày ra da do ung thư[Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] |
5,760,000 |
2,514,000 |
1161 |
Cắt u bạch mạch, đường kính bằng và trên 10cm[Nhi] |
6,590,000 |
3,093,000 |
1162 |
Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, đóng khuyết da[ Nhi – Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế] |
7,290,000 |
3,789,000 |
1163 |
Mở lồng ngực lấy dị vật trong phổi[ Nhi – Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.] |
10,190,000 |
6,686,000 |
1164 |
Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn [Nhi] |
4,970,000 |
1,965,000 |
1165 |
Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài – Nhi] |
10,190,000 |
6,686,000 |
1166 |
Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành – Nhi |
5,830,000 |
2,832,000 |
1167 |
Mở dạ dày lấy bã thức ăn[Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] |
5,510,000 |
2,514,000 |
1168 |
Mở thông dạ dày[Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] |
5,510,000 |
2,514,000 |
1169 |
Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần[Nhi] |
6,580,000 |
3,579,000 |
1170 |
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo[Nhi] |
7,080,000 |
3,579,000 |
1171 |
Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng [ Nhi – Gỡ dính ruột] |
7,970,000 |
2,498,000 |
1172 |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột phân su[Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] |
7,790,000 |
4,293,000 |
1173 |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do viêm phúc mạc thai nhi[Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] |
7,790,000 |
4,293,000 |
1174 |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn [nhi] |
6,580,000 |
3,579,000 |
1175 |
Phẫu thuật tắc ruột do giun[Nhi] |
6,580,000 |
3,579,000 |
1176 |
Phẫu thuật điều trị xoắn ruột [cắt dây chằng gỡ dính ruột][NHI] |
5,500,000 |
2,498,000 |
1177 |
Phẫu thuật điều trị xoắn ruột[Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] |
7,630,000 |
4,629,000 |
1178 |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột[Nhi] |
5,500,000 |
2,498,000 |
1179 |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột[Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] |
7,790,000 |
4,293,000 |
1180 |
Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ sơ sinh[Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] |
5,510,000 |
2,514,000 |
1181 |
Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn[Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] |
5,510,000 |
2,514,000 |
1182 |
Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột[NHI] |
4,970,000 |
1,965,000 |
1183 |
Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột[Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] |
8,130,000 |
4,629,000 |
1184 |
Phẫu thuật viêm ruột thừa[Nhi] |
5,560,000 |
2,561,000 |
1185 |
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa[Nhi] |
7,790,000 |
4,289,000 |
1186 |
Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng[Nhi] |
6,330,000 |
2,832,000 |
1187 |
Cắt đoạn ruột non[Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] |
7,630,000 |
4,629,000 |
1188 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa[NHI] |
5,830,000 |
2,832,000 |
1189 |
Phẫu thuật sa trực tràng đường bụng hoặc đường tầng sinh môn, có cắt ruột[Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] |
7,790,000 |
4,293,000 |
1190 |
Phâu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng một thì [Nhi] |
8,160,000 |
4,661,000 |
1191 |
Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn[Nhi -Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] |
5,560,000 |
2,562,000 |
1192 |
Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò[Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] |
5,560,000 |
2,562,000 |
1193 |
Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản[Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] |
5,560,000 |
2,562,000 |
1194 |
Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ[Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] |
5,560,000 |
2,562,000 |
1195 |
Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ[Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] |
5,560,000 |
2,562,000 |
1196 |
Cắt polype trực tràng[NHI] |
4,040,000 |
1,038,000 |
1197 |
Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu – Nhi] |
6,760,000 |
3,258,000 |
1198 |
Cắt nang/polyp rốn [Nhi] |
4,240,000 |
1,242,000 |
1199 |
Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu – Nhi] |
6,760,000 |
3,258,000 |
1200 |
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát[Nhi] |
7,290,000 |
4,289,000 |
1201 |
Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.][Nhi] |
7,670,000 |
4,670,000 |
1202 |
Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột[Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] |
7,790,000 |
4,293,000 |
1203 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu – NHI] |
6,260,000 |
3,258,000 |
1204 |
Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu – Nhi] |
6,260,000 |
3,258,000 |
1205 |
Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản[Nhi] |
3,810,000 |
807,000 |
1206 |
Lấy máu tụ tầng sinh môn[Nhi] |
5,350,000 |
2,248,000 |
1207 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu – Nhi] |
6,260,000 |
3,258,000 |
1208 |
Mở bụng thăm dò[Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] |
5,510,000 |
2,514,000 |
1209 |
Chích áp xe tầng sinh môn[NHI] |
3,810,000 |
807,000 |
1210 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan[Nhi] |
5,830,000 |
2,832,000 |
1211 |
Cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr[ Nhi-Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.] |
8,000,000 |
4,499,000 |
1212 |
Dẫn lưu túi mật[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối – Nhi] |
5,660,000 |
2,664,000 |
1213 |
Dẫn lưu nang ống mật chủ[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối -Nhi] |
5,660,000 |
2,664,000 |
1214 |
Cắt đường rò bàng quang -rốn, khâu lại bàng quang[Nhi – Áp giường ngoại khoa loại III] |
7,920,000 |
4,415,000 |
1215 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt[Nhi – Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] |
6,760,000 |
3,258,000 |
1216 |
Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt[Nhi- Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] |
6,760,000 |
3,258,000 |
1217 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên[Nhi-Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] |
6,390,000 |
3,258,000 |
1218 |
Chuyển vạt da có cuống mạch[Nhi] |
6,830,000 |
3,325,000 |
1219 |
Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng[Nhi] |
6,790,000 |
3,285,000 |
1220 |
Phẫu thuật nội soi điều trị lồng ruột[ Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] |
7,740,000 |
4,241,000 |
1221 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, đặt dẫn lưu Kehr[Nhi – Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.] |
7,320,000 |
3,816,000 |
1222 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo có cắt ruột[ Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] |
7,740,000 |
4,241,000 |
1223 |
Phẫu thuật nội soi vỡ ruột trong chấn thương bụng kín[ Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] |
7,740,000 |
4,241,000 |
1224 |
Phẫu thuật nội soi lỗ thủng ruột do bệnh lý hoặc vết thương bụng[ Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] |
7,740,000 |
4,241,000 |
1225 |
Phẫu thuật nội soi điều trị thủng tạng rỗng (trong chấn thương bụng)[Nhi] |
7,570,000 |
2,896,000 |
1226 |
Phẫu thuật nội soi tắc ruột do dây chằng[ Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] |
7,740,000 |
4,241,000 |
1227 |
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa [Nhi] |
6,500,000 |
2,896,000 |
1228 |
Phẫu thuật nội soi cắt thận[Nhi] |
7,820,000 |
4,316,000 |
1229 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản đoạn trên qua nội soi sau phúc mạc[Nhi] |
7,530,000 |
4,027,000 |
1230 |
Phẫu thuật nội soi khớp gối tạo dây chằng chéo trước endo-button [Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại- Nhi]. |
7,740,000 |
4,242,000 |
1231 |
Dẫn lưu áp xe tuyến giáp |
3,230,000 |
231,000 |
1232 |
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân |
7,670,000 |
4,166,000 |
1233 |
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
5,770,000 |
2,772,000 |
1234 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
6,350,000 |
3,345,000 |
1235 |
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân |
6,350,000 |
3,345,000 |
1236 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân |
7,780,000 |
4,166,000 |
1237 |
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
9,950,000 |
4,166,000 |
1238 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
7,670,000 |
4,166,000 |
1239 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc |
6,350,000 |
3,345,000 |
1240 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc |
7,770,000 |
4,166,000 |
1241 |
Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow |
7,670,000 |
4,166,000 |
1242 |
Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp |
6,350,000 |
3,345,000 |
1243 |
Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên |
7,670,000 |
4,166,000 |
1244 |
Cắt u tuyến thượng thận 1 bên |
7,670,000 |
4,166,000 |
1245 |
Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên[Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ] |
8,080,000 |
5,081,000 |
1246 |
Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên[Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ] |
8,580,000 |
5,081,000 |
1247 |
Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng trong dãn não thất[Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo] |
8,620,000 |
4,122,000 |
1248 |
Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên |
5,820,000 |
2,318,000 |
1249 |
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi |
4,760,000 |
1,756,000 |
1250 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần |
10,300,000 |
6,799,000 |
1251 |
Phẫu thuật điều trị vết thương tim[Chưa bao gồm động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch.] |
18,340,000 |
13,836,000 |
1252 |
Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi |
10,190,000 |
6,686,000 |
1253 |
Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi – màng phổi |
10,190,000 |
6,686,000 |
1254 |
Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động |
10,190,000 |
6,686,000 |
1255 |
Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi |
6,350,000 |
2,851,000 |
1256 |
Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật[Chưa bao gồm đoạn mạch nhân tạo] |
6,350,000 |
2,851,000 |
1257 |
Phẫu thuật điều trị bệnh suy – giãn tĩnh mạch chi dưới |
6,350,000 |
2,851,000 |
1258 |
Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) |
6,510,000 |
3,014,000 |
1259 |
Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) |
6,010,000 |
3,014,000 |
1260 |
Phẫu thuật cắt u thành ngực |
4,970,000 |
1,965,000 |
1261 |
Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương |
10,190,000 |
6,686,000 |
1262 |
Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực |
4,970,000 |
1,965,000 |
1263 |
Phẫu thuật cắt – khâu kén khí phổi[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.] |
10,190,000 |
6,686,000 |
1264 |
Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.] |
10,190,000 |
6,686,000 |
1265 |
Phẫu thuật lấy dị vật phổi – màng phổi[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.] |
10,190,000 |
6,686,000 |
1266 |
Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.] |
10,190,000 |
6,686,000 |
1267 |
Tạo hình khúc nối bể thận – niệu quản (Phương pháp Foley, Anderson – Hynes |
6,540,000 |
3,044,000 |
1268 |
Cắt cổ bàng quang |
8,810,000 |
5,305,000 |
1269 |
Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang |
8,930,000 |
5,434,000 |
1270 |
Cắt nối niệu đạo trước |
7,650,000 |
4,151,000 |
1271 |
Cắt nối niệu đạo sau |
7,650,000 |
4,151,000 |
1272 |
Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu |
7,650,000 |
4,151,000 |
1273 |
Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì |
8,650,000 |
4,151,000 |
1274 |
Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo hình thì 2 |
5,820,000 |
2,321,000 |
1275 |
Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo[Chưa bao gồm Sonde JJ] |
4,750,000 |
1,751,000 |
1276 |
Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật |
4,970,000 |
1,965,000 |
1277 |
Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật[Chưa bao gồm sonde JJ.] |
5,250,000 |
1,751,000 |
1278 |
Nạo vét hạch cổ [Chưa bao gồm dao siêu âm]. |
7,320,000 |
3,817,000 |
1279 |
Mở bụng thăm dò[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] |
5,510,000 |
2,514,000 |
1280 |
Mở bụng thăm dò, sinh thiết[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] |
5,510,000 |
2,514,000 |
1281 |
Nối vị tràng[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] |
5,660,000 |
2,664,000 |
1282 |
Cắt đoạn dạ dày[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm] |
10,770,000 |
4,913,000 |
1283 |
Nạo vét hạch D1[Chưa bao gồm dao siêu âm.] |
6,820,000 |
3,817,000 |
1284 |
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng |
6,580,000 |
3,579,000 |
1285 |
Khâu cầm máu ổ loét dạ dày |
6,580,000 |
3,579,000 |
1286 |
Cắt u tá tràng |
6,060,000 |
2,561,000 |
1287 |
Khâu vùi túi thừa tá tràng |
6,060,000 |
2,561,000 |
1288 |
Cắt túi thừa tá tràng |
6,060,000 |
2,561,000 |
1289 |
Cắt màng ngăn tá tràng |
6,000,000 |
2,498,000 |
1290 |
Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] |
5,510,000 |
2,514,000 |
1291 |
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non |
6,580,000 |
3,579,000 |
1292 |
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột |
5,500,000 |
2,498,000 |
1293 |
Tháo xoắn ruột non |
5,500,000 |
2,498,000 |
1294 |
Tháo lồng ruột non |
5,500,000 |
2,498,000 |
1295 |
Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng |
6,580,000 |
3,579,000 |
1296 |
Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) |
7,080,000 |
3,579,000 |
1297 |
Cắt ruột non hình chêm |
6,580,000 |
3,579,000 |
1298 |
Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông (Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối). |
8,130,000 |
4,629,000 |
1299 |
Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài (Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối). |
8,130,000 |
4,629,000 |
1300 |
Cắt nhiều đoạn ruột non[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] |
9,130,000 |
4,629,000 |
1301 |
Gỡ dính sau mổ lại |
6,000,000 |
2,498,000 |
1302 |
Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng |
6,330,000 |
2,832,000 |
1303 |
Đóng mở thông ruột non |
6,580,000 |
3,579,000 |
1304 |
Nối tắt ruột non – đại tràng hoặc trực tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] |
7,290,000 |
4,293,000 |
1305 |
Nối tắt ruột non – ruột non[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] |
7,290,000 |
4,293,000 |
1306 |
Cắt mạc nối lớn[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.] |
7,670,000 |
4,670,000 |
1307 |
Cắt bỏ u mạc nối lớn (Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm). |
7,670,000 |
4,670,000 |
1308 |
Cắt u mạc treo ruột[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.] |
8,170,000 |
4,670,000 |
1309 |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
5,560,000 |
2,561,000 |
1310 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
5,560,000 |
2,561,000 |
1311 |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe |
5,560,000 |
2,561,000 |
1312 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa (Áp giường Ngoại khoa loại IV) |
5,830,000 |
2,832,000 |
1313 |
Các phẫu thuật ruột thừa khác |
5,560,000 |
2,561,000 |
1314 |
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] |
5,510,000 |
2,514,000 |
1315 |
Khâu lỗ thủng đại tràng |
6,580,000 |
3,579,000 |
1316 |
Cắt túi thừa đại tràng |
6,580,000 |
3,579,000 |
1317 |
Cắt đoạn đại tràng nối ngay (Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối). |
7,970,000 |
4,470,000 |
1318 |
Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài (Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối). |
7,970,000 |
4,470,000 |
1319 |
Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] |
7,970,000 |
4,470,000 |
1320 |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay (Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối). |
7,970,000 |
4,470,000 |
1321 |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] |
7,970,000 |
4,470,000 |
1322 |
Làm hậu môn nhân tạo[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] |
5,510,000 |
2,514,000 |
1323 |
Lấy dị vật trực tràng |
6,580,000 |
3,579,000 |
1324 |
Cắt đoạn trực tràng nối ngay (Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối). |
7,970,000 |
4,470,000 |
1325 |
Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] |
5,560,000 |
2,562,000 |
1326 |
Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng |
7,080,000 |
3,579,000 |
1327 |
Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng |
6,000,000 |
2,498,000 |
1328 |
Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng |
6,000,000 |
2,498,000 |
1329 |
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] |
5,560,000 |
2,562,000 |
1330 |
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] |
5,560,000 |
2,562,000 |
1331 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson)[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] |
5,560,000 |
2,562,000 |
1332 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] |
5,560,000 |
2,562,000 |
1333 |
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] |
6,180,000 |
2,562,000 |
1334 |
Phẫu thuật Longo[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy](*) |
5,360,000 |
2,254,000 |
1335 |
Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy](*) |
5,350,000 |
2,254,000 |
1336 |
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD)[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] |
5,560,000 |
2,562,000 |
1337 |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] |
5,610,000 |
2,562,000 |
1338 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] |
5,560,000 |
2,562,000 |
1339 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] |
6,160,000 |
2,562,000 |
1340 |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ)[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] |
5,560,000 |
2,562,000 |
1341 |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] |
5,560,000 |
2,562,000 |
1342 |
Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] |
6,060,000 |
2,562,000 |
1343 |
Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) |
4,240,000 |
1,242,000 |
1344 |
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) |
4,240,000 |
1,242,000 |
1345 |
Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn |
5,400,000 |
1,898,000 |
1346 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản |
5,250,000 |
2,248,000 |
1347 |
Thăm dò, sinh thiết gan[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] |
5,510,000 |
2,514,000 |
1348 |
Các phẫu thuật cắt gan khác (Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô). |
10,870,000 |
8,133,000 |
1349 |
Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái) |
6,350,000 |
2,851,000 |
1350 |
Lấy bỏ u gan[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô] |
11,630,000 |
8,133,000 |
1351 |
Cắt lọc nhu mô gan[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô] |
11,630,000 |
8,133,000 |
1352 |
Cầm máu nhu mô gan (Chưa bao gồm vật liệu cầm máu) |
8,770,000 |
5,273,000 |
1353 |
Chèn gạc nhu mô gan cầm máu[Chưa bao gồm vật liệu cầm máu] |
8,770,000 |
5,273,000 |
1354 |
Lấy máu tụ bao gan[Chưa bao gồm vật liệu cầm máu] |
8,770,000 |
5,273,000 |
1355 |
Cắt chỏm nang gan |
6,350,000 |
2,851,000 |
1356 |
Dẫn lưu áp xe gan |
6,330,000 |
2,832,000 |
1357 |
Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan |
6,330,000 |
2,832,000 |
1358 |
Mở thông túi mật |
4,970,000 |
1,965,000 |
1359 |
Cắt túi mật |
8,020,000 |
4,523,000 |
1360 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật[Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.] |
8,000,000 |
4,499,000 |
1361 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật[Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.] |
8,100,000 |
4,499,000 |
1362 |
Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] |
6,160,000 |
2,664,000 |
1363 |
Các phẫu thuật đường mật khác (Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô, Stent, chi phí DSA). |
8,200,000 |
4,699,000 |
1364 |
Khâu vết thương tụy và dẫn lưu[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm] |
7,990,000 |
4,485,000 |
1365 |
Dẫn lưu nang tụy[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] |
6,160,000 |
2,664,000 |
1366 |
Nối nang tụy với dạ dày[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] |
6,160,000 |
2,664,000 |
1367 |
Nối nang tụy với hỗng tràng[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] |
6,160,000 |
2,664,000 |
1368 |
Cắt bỏ nang tụy (Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm). |
7,990,000 |
4,485,000 |
1369 |
Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.] |
7,990,000 |
4,485,000 |
1370 |
Nối tụy ruột |
7,900,000 |
4,399,000 |
1371 |
Nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai Y[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.] |
7,990,000 |
4,485,000 |
1372 |
Phẫu thuật Puestow – Gillesby[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.] |
7,990,000 |
4,485,000 |
1373 |
Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] |
6,160,000 |
2,664,000 |
1374 |
Cắt lách do chấn thương[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.] |
7,970,000 |
4,472,000 |
1375 |
Cắt lách bệnh lý (Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm). |
7,970,000 |
4,472,000 |
1376 |
Cắt lách bán phần (Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm). |
7,970,000 |
4,472,000 |
1377 |
Khâu vết thương lách |
6,350,000 |
2,851,000 |
1378 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] |
6,260,000 |
3,258,000 |
1379 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] |
6,260,000 |
3,258,000 |
1380 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] |
6,260,000 |
3,258,000 |
1381 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] |
6,260,000 |
3,258,000 |
1382 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] |
6,760,000 |
3,258,000 |
1383 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] |
6,760,000 |
3,258,000 |
1384 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] |
6,260,000 |
3,258,000 |
1385 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] |
6,760,000 |
3,258,000 |
1386 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] |
6,760,000 |
3,258,000 |
1387 |
Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn(*) |
5,070,000 |
1,965,000 |
1388 |
Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương |
6,350,000 |
2,851,000 |
1389 |
Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành |
6,350,000 |
2,851,000 |
1390 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành |
6,350,000 |
2,851,000 |
1391 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành |
6,350,000 |
2,851,000 |
1392 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh (Bochdalek) |
6,350,000 |
2,851,000 |
1393 |
Phẫu thuật điều trị nhão cơ hoành |
6,350,000 |
2,851,000 |
1394 |
Phẫu thuật cắt u thành bụng(*) |
5,470,000 |
1,965,000 |
1395 |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ |
6,110,000 |
2,612,000 |
1396 |
Khâu vết thương thành bụng(*) |
4,970,000 |
1,965,000 |
1397 |
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] |
6,010,000 |
2,514,000 |
1398 |
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới[Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương] |
6,330,000 |
2,829,000 |
1399 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay(*) |
5,920,000 |
2,318,000 |
1400 |
Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V[Chưa bao gồm gân nhân tạo] |
6,460,000 |
2,963,000 |
1401 |
Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II[Chưa bao gồm gân nhân tạo] |
7,460,000 |
2,963,000 |
1402 |
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi[Chưa bao gồm gân nhân tạo](Áp giường ngoại khoa loại 3) |
6,560,000 |
2,963,000 |
1403 |
Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương] |
6,570,000 |
3,570,000 |
1404 |
Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay |
6,260,000 |
2,758,000 |
1405 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay |
6,290,000 |
2,790,000 |
1406 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay |
6,390,000 |
2,887,000 |
1407 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] |
7,250,000 |
3,750,000 |
1408 |
Chuyễn vạt da cân – cơ cuống mạch liền |
6,830,000 |
3,325,000 |
1409 |
Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải[Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương] |
6,330,000 |
2,829,000 |
1410 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay[Chưa bao gồm kim] |
7,490,000 |
3,985,000 |
1411 |
Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu[Chưa bao gồm kim] |
7,490,000 |
3,985,000 |
1412 |
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít](*) |
9,620,000 |
5,122,000 |
1413 |
Phẫu thuật làm sạch ổ khớp |
5,760,000 |
2,758,000 |
1414 |
Phẫu thuật đóng cứng khớp khác[Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài] |
7,150,000 |
3,649,000 |
1415 |
Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ |
6,830,000 |
3,325,000 |
1416 |
Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² |
5,790,000 |
2,790,000 |
1417 |
Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² |
7,730,000 |
4,228,000 |
1418 |
Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân)[Chưa bao gồm gân nhân tạo] |
5,960,000 |
2,963,000 |
1419 |
Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân)[Chưa bao gồm gân nhân tạo] |
5,960,000 |
2,963,000 |
1420 |
Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…)(*) |
5,820,000 |
2,318,000 |
1421 |
Phẫu thuật ghép xương tự thân[Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương] |
8,130,000 |
4,634,000 |
1422 |
Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ |
5,320,000 |
2,318,000 |
1423 |
Phẫu thuật viêm xương |
5,890,000 |
2,887,000 |
1424 |
Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít qua cuống lối sau[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo] |
9,830,000 |
5,328,000 |
1425 |
Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo] |
9,830,000 |
5,328,000 |
1426 |
Cố định CS và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau (PLIF)[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo] |
9,830,000 |
5,328,000 |
1427 |
Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ |
8,000,000 |
4,498,000 |
1428 |
Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng |
10,280,000 |
7,275,000 |
1429 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% – 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
6,770,000 |
3,268,000 |
1430 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
6,790,000 |
3,285,000 |
1431 |
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% – 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
7,480,000 |
3,982,000 |
1432 |
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
7,010,000 |
3,506,000 |
1433 |
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
8,410,000 |
4,907,000 |
1434 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
3,780,000 |
705,000 |
1435 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm |
4,630,000 |
1,126,000 |
1436 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm |
4,730,000 |
1,234,000 |
1437 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm |
5,200,000 |
705,000 |
1438 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm |
4,630,000 |
1,126,000 |
1439 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm |
4,730,000 |
1,234,000 |
1440 |
Cắt các u lành vùng cổ |
5,700,000 |
2,627,000 |
1441 |
Cắt các u lành tuyến giáp |
4,850,000 |
1,784,000 |
1442 |
Cắt các u nang giáp móng |
5,200,000 |
2,133,000 |
1443 |
Cắt các u nang mang |
5,230,000 |
1,234,000 |
1444 |
Cắt u cơ vùng hàm mặt |
6,130,000 |
2,627,000 |
1445 |
Cắt u tuyến nước bọt mang tai[Chưa bao gồm dao siêu âm] |
8,270,000 |
4,623,000 |
1446 |
Cắt khối u khẩu cái |
6,250,000 |
2,754,000 |
1447 |
Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII[Chưa bao gồm dao siêu âm] |
8,220,000 |
4,623,000 |
1448 |
Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết |
6,360,000 |
3,285,000 |
1449 |
Cắt u xương sườn 1 xương[Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học] |
6,820,000 |
3,746,000 |
1450 |
Phẫu thuật bóc u thành ngực |
5,040,000 |
1,965,000 |
1451 |
Cắt u xương sườn nhiều xương[Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học] |
7,250,000 |
3,746,000 |
1452 |
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm |
4,970,000 |
1,965,000 |
1453 |
Phẫu thuật vét hạch nách |
6,400,000 |
2,754,000 |
1454 |
Mở thông dạ dày ra da do ung thư[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] |
5,760,000 |
2,514,000 |
1455 |
Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] |
11,180,000 |
6,933,000 |
1456 |
Cắt u sau phúc mạc[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu] |
9,950,000 |
5,712,000 |
1457 |
Cắt đuôi tuỵ và cắt lách (Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm). |
11,120,000 |
4,485,000 |
1458 |
Cắt u bàng quang đường trên |
6,680,000 |
5,434,000 |
1459 |
Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khung |
8,910,000 |
6,111,000 |
1460 |
Cắt u thận lành |
6,350,000 |
2,851,000 |
1461 |
Cắt u sùi đầu miệng sáo |
4,270,000 |
1,206,000 |
1462 |
Cắt nang thừng tinh một bên (*) |
4,850,000 |
1,784,000 |
1463 |
Cắt nang thừng tinh hai bên |
5,820,000 |
2,754,000 |
1464 |
Cắt u lành dương vật(*) |
5,140,000 |
1,965,000 |
1465 |
Cắt u vú lành tính |
6,040,000 |
2,862,000 |
1466 |
Mổ bóc nhân xơ vú |
4,030,000 |
984,000 |
1467 |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú |
5,930,000 |
2,862,000 |
1468 |
Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên |
8,300,000 |
4,803,000 |
1469 |
Phẫu thuật tái tạo vú bằng các vạt tự thân |
6,830,000 |
3,325,000 |
1470 |
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm |
4,850,000 |
1,784,000 |
1471 |
Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 – 10cm |
6,250,000 |
2,754,000 |
1472 |
Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10cm |
6,590,000 |
3,093,000 |
1473 |
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm(*) |
5,500,000 |
1,784,000 |
1474 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm(*) |
4,950,000 |
1,784,000 |
1475 |
Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam |
5,930,000 |
2,862,000 |
1476 |
Cắt u xương, sụn[Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học] |
6,820,000 |
3,746,000 |
1477 |
Phẫu thuật vi phẫu nối dương vật đứt rời |
7,830,000 |
3,325,000 |
1478 |
Tạo hình dương vật bằng vi phẫu thuật |
9,460,000 |
4,957,000 |
1479 |
Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi[Đã bao gồm thuốc gây mê] |
9,290,000 |
5,788,000 |
1480 |
Phẫu thuật nội soi cắt – đốt hạch giao cảm ngực[Chưa bao gồm dao siêu âm.] |
6,740,000 |
3,241,000 |
1481 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày |
7,570,000 |
2,896,000 |
1482 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] |
7,740,000 |
4,241,000 |
1483 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày |
7,570,000 |
2,896,000 |
1484 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] |
7,740,000 |
4,241,000 |
1485 |
Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày |
5,700,000 |
2,697,000 |
1486 |
Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dày[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu] |
8,590,000 |
5,090,000 |
1487 |
Phẫu thuật nội soi nối dạ dày – hỗng tràng, nối túi mật-hỗng tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] |
7,740,000 |
4,241,000 |
1488 |
Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày không điển hình[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu] |
8,590,000 |
5,090,000 |
1489 |
Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.] |
8,590,000 |
5,090,000 |
1490 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng |
5,670,000 |
2,167,000 |
1491 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng |
5,670,000 |
2,167,000 |
1492 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy.] |
7,740,000 |
4,241,000 |
1493 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] |
6,160,000 |
2,664,000 |
1494 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non |
5,670,000 |
2,167,000 |
1495 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] |
7,740,000 |
4,241,000 |
1496 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng |
6,060,000 |
2,561,000 |
1497 |
Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non – ruột non[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] |
7,740,000 |
4,241,000 |
1498 |
Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột |
6,000,000 |
2,498,000 |
1499 |
Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng |
6,000,000 |
2,498,000 |
1500 |
Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da |
6,200,000 |
2,697,000 |
1501 |
Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da |
6,200,000 |
2,697,000 |
1502 |
Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật |
6,200,000 |
2,697,000 |
1503 |
Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng[Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm] |
7,780,000 |
4,276,000 |
1504 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] |
7,740,000 |
4,241,000 |
1505 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] |
7,740,000 |
4,241,000 |
1506 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
5,700,000 |
2,564,000 |
1507 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng |
5,560,000 |
2,564,000 |
1508 |
Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa |
6,060,000 |
2,564,000 |
1509 |
Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
6,060,000 |
2,564,000 |
1510 |
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa |
6,520,000 |
2,896,000 |
1511 |
Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] |
7,740,000 |
4,241,000 |
1512 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] |
7,740,000 |
4,241,000 |
1513 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] |
7,740,000 |
4,241,000 |
1514 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] |
7,740,000 |
4,241,000 |
1515 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] |
7,740,000 |
4,241,000 |
1516 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] |
7,740,000 |
4,241,000 |
1517 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng |
6,060,000 |
2,561,000 |
1518 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng |
6,060,000 |
2,561,000 |
1519 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng[Chưa bao gồm dao siêu âm.] |
7,040,000 |
3,241,000 |
1520 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạo[Chưa bao gồm dao siêu âm.] |
6,740,000 |
3,241,000 |
1521 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] |
7,740,000 |
4,241,000 |
1522 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] |
7,740,000 |
4,241,000 |
1523 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng |
6,060,000 |
2,561,000 |
1524 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo[Chưa bao gồm dao siêu âm.] |
6,740,000 |
3,241,000 |
1525 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng |
6,060,000 |
2,561,000 |
1526 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng[Chưa bao gồm dao siêu âm.] |
6,740,000 |
3,241,000 |
1527 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng trong điều trị sa trực tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] |
7,740,000 |
4,241,000 |
1528 |
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan |
5,670,000 |
2,167,000 |
1529 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang gan |
5,670,000 |
2,167,000 |
1530 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp – xe gan |
5,670,000 |
2,167,000 |
1531 |
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi |
6,590,000 |
3,093,000 |
1532 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr[Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.] |
6,820,000 |
3,316,000 |
1533 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật (Áp giường Ngoại khoa loại III)(*) |
6,870,000 |
3,093,000 |
1534 |
Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da |
5,670,000 |
2,167,000 |
1535 |
Phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật[Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.] |
6,820,000 |
3,316,000 |
1536 |
Phẫu thuật nội soi nối OMC – tá tràng |
6,590,000 |
3,093,000 |
1537 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu] |
7,180,000 |
3,680,000 |
1538 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] |
7,740,000 |
4,241,000 |
1539 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu] |
7,180,000 |
3,680,000 |
1540 |
Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo |
5,670,000 |
2,167,000 |
1541 |
Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP)[Chưa bao gồm tấm lưới nhân tạo] |
5,670,000 |
2,167,000 |
1542 |
Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP)[Chưa bao gồm tấm lưới nhân tạo] |
5,670,000 |
2,167,000 |
1543 |
Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng[ Chưa bao gồm tấm lưới nhân tạo] |
5,670,000 |
2,167,000 |
1544 |
Phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành |
5,670,000 |
2,167,000 |
1545 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 1 bên |
7,670,000 |
4,170,000 |
1546 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 2 bên |
7,670,000 |
4,170,000 |
1547 |
Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc |
7,820,000 |
4,316,000 |
1548 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành |
5,670,000 |
2,167,000 |
1549 |
Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng |
4,460,000 |
1,456,000 |
1550 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ |
5,670,000 |
2,167,000 |
1551 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư |
5,670,000 |
2,167,000 |
1552 |
Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu |
5,670,000 |
2,167,000 |
1553 |
Nội soi ổ bụng chẩn đoán |
4,460,000 |
1,456,000 |
1554 |
Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng |
4,460,000 |
1,456,000 |
1555 |
Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản |
7,820,000 |
4,316,000 |
1556 |
Nội soi bàng quang tán sỏi[Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi](*) |
4,380,000 |
1,279,000 |
1557 |
Nội soi tán sỏi niệu đạo |
4,460,000 |
1,456,000 |
1558 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng |
6,060,000 |
2,561,000 |
1559 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr |
8,420,000 |
3,093,000 |
1560 |
PHẪU THUẬT RĂNG HÀM MẶT |
|
|
1561 |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ[NHI] |
2,500,000 |
337,000 |
1562 |
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi[NHI] |
3,300,000 |
295,000 |
1563 |
Phẫu thuật cắt phanh môi[NHI] |
1,700,000 |
295,000 |
1564 |
Phẫu thuật cắt phanh má[NHI] |
1,700,000 |
295,000 |
1565 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4, 5][NHI] |
1,970,000 |
565,000 |
1566 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm dưới][NHI] |
2,200,000 |
795,000 |
1567 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3][NHI] |
1,830,000 |
422,000 |
1568 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên][NHI] |
2,330,000 |
925,000 |
1569 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy[ răng 4,5][NHI] |
1,970,000 |
565,000 |
1570 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy[ răng 6,7 hàm dưới][NHI] |
2,200,000 |
795,000 |
1571 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [ răng 1,2,3][NHI] |
1,830,000 |
422,000 |
1572 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy[ răng 6,7 hàm trên][NHI] |
2,330,000 |
925,000 |
1573 |
Điều trị tủy lại [Nhi] |
1,650,000 |
954,000 |
1574 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [ răng 6,7 hàm dưới][NHI] |
2,200,000 |
795,000 |
1575 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[ răng 4,5][NHI] |
1,970,000 |
565,000 |
1576 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [ răng 1,2, 3][NHI] |
1,830,000 |
422,000 |
1577 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [ răng 6,7 hàm trên][NHI] |
2,330,000 |
925,000 |
1578 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay[ răng 4,5][NHI] |
3,570,000 |
565,000 |
1579 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay[ 6,7 hàm dưới][NHI] |
2,200,000 |
795,000 |
1580 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay[ 1,2,3][NHI] |
1,830,000 |
422,000 |
1581 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay[ 6,7 hàm trên][NHI] |
2,330,000 |
925,000 |
1582 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam[NHI] |
1,000,000 |
97,000 |
1583 |
Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt[Nhi] |
4,680,000 |
2,167,000 |
1584 |
Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm[NHI] |
5,040,000 |
2,777,000 |
1585 |
Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê[NHI] |
5,160,000 |
1,662,000 |
1586 |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm[NHI -Chưa bao gồm nẹp, vít] |
3,530,000 |
2,644,000 |
1587 |
Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt[Nhi-Chưa bao gồm nẹp, vít] |
7,640,000 |
4,140,000 |
1588 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt[NHI] |
4,960,000 |
2,461,000 |
1589 |
Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm[NHI] |
2,710,000 |
1,014,000 |
1590 |
Nắn sai khớp thái dương hàm[NHI] |
1,000,000 |
103,000 |
1591 |
Cắt u vùng hàm mặt đơn giản [Nhi] |
5,630,000 |
2,627,000 |
1592 |
Cắt u cơ vùng hàm mặt[NHI] |
6,130,000 |
2,627,000 |
1593 |
Cắt u tuyến nước bọt mang tai[NHI -Chưa bao gồm dao siêu âm.] |
8,120,000 |
4,623,000 |
1594 |
Cắt nang vùng sàn miệng[NHI] |
6,280,000 |
2,777,000 |
1595 |
Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm[NHI – Chưa bao gồm dao siêu âm.] |
8,120,000 |
4,623,000 |
1596 |
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm (Chưa bao gồm máy dò thần kinh) – Nhi – (I) |
6,640,000 |
3,144,000 |
1597 |
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm (Nhi) |
4,740,000 |
2,927,000 |
1598 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm[NHI] |
6,130,000 |
2,627,000 |
1599 |
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm (Chưa bao gồm máy dò thần kinh)(I)[Nhi] |
6,640,000 |
3,144,000 |
1600 |
Phẫu thuật điều trị tắc tá tràng bẩm sinh[NHI -Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] |
8,130,000 |
4,629,000 |
1601 |
Cắt u máu – bạch mạch vùng hàm mặt |
6,590,000 |
3,093,000 |
1602 |
Cắt u sắc tố vùng hàm mặt |
4,300,000 |
1,234,000 |
1603 |
Cắt nang vùng sàn miệng |
6,280,000 |
2,777,000 |
1604 |
Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm[Chưa bao gồm dao siêu âm.] |
8,120,000 |
4,623,000 |
1605 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
3,820,000 |
1,234,000 |
1606 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm |
5,510,000 |
1,234,000 |
1607 |
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm |
3,520,000 |
820,000 |
1608 |
Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm (*) |
7,990,000 |
2,927,000 |
1609 |
Cắt nang xương hàm khó |
6,430,000 |
2,927,000 |
1610 |
Cắt u môi lành tính có tạo hình |
5,510,000 |
1,234,000 |
1611 |
Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm |
2,300,000 |
415,000 |
1612 |
Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên |
1,130,000 |
455,000 |
1613 |
Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm |
3,040,000 |
455,000 |
1614 |
Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm[Chưa bao gồm dao siêu âm] |
5,930,000 |
4,623,000 |
1615 |
Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm[Chưa bao gồm máy dò thần kinh] |
5,680,000 |
3,144,000 |
1616 |
Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi[Chưa bao gồm dao siêu âm] |
5,690,000 |
4,623,000 |
1617 |
Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi[Chưa bao gồm máy dò thần kinh] |
5,680,000 |
3,144,000 |
1618 |
Cắt u tuyến nước bọt phụ[Chưa bao gồm dao siêu âm] |
5,690,000 |
4,623,000 |
1619 |
Cắt u tuyến nước bọt phụ[Chưa bao gồm máy dò thần kinh] |
5,680,000 |
3,144,000 |
1620 |
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm[Chưa bao gồm máy dò thần kinh] |
5,680,000 |
3,144,000 |
1621 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [ gây mê] |
4,400,000 |
1,334,000 |
1622 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm[ gây mê] |
4,400,000 |
1,334,000 |
1623 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm[ gây tê] |
2,720,000 |
834,000 |
1624 |
Cắt u lưỡi lành tính |
6,210,000 |
2,754,000 |
1625 |
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài[Gây mê] |
4,450,000 |
1,990,000 |
1626 |
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài[Gây tê] |
3,440,000 |
602,000 |
1627 |
Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng |
2,680,000 |
820,000 |
1628 |
Phẫu thuật nạo túi lợi |
1,490,000 |
74,000 |
1629 |
Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[ răng số 4, 5] |
1,970,000 |
565,000 |
1630 |
Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[ răng số 6,7 hàm dưới] |
2,200,000 |
795,000 |
1631 |
Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[ răng số 1, 2, 3] |
1,830,000 |
422,000 |
1632 |
Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[ răng số 6,7 hàm trên] |
2,330,000 |
925,000 |
1633 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [ răng số 4, 5] |
1,970,000 |
565,000 |
1634 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [ răng số 6,7 hàm dưới] |
2,200,000 |
795,000 |
1635 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [ răng số 1, 2, 3] |
1,830,000 |
422,000 |
1636 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [ răng số 6,7 hàm trên] |
2,400,000 |
925,000 |
1637 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4, 5] |
1,970,000 |
565,000 |
1638 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm dưới] |
2,200,000 |
795,000 |
1639 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3] |
1,830,000 |
422,000 |
1640 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên] |
2,330,000 |
925,000 |
1641 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 4, 5] |
1,110,000 |
565,000 |
1642 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm dưới] |
1,560,000 |
795,000 |
1643 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 1, 2, 3] |
960,000 |
422,000 |
1644 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm trên] |
1,560,000 |
925,000 |
1645 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 4, 5] |
1,970,000 |
565,000 |
1646 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [ răng số 6,7 hàm dưới] |
2,200,000 |
795,000 |
1647 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 1, 2, 3] |
1,830,000 |
422,000 |
1648 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [ răng số 6,7 hàm trên] |
2,330,000 |
925,000 |
1649 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [ tuỷ răng số 4, 5] |
1,970,000 |
565,000 |
1650 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [ răng số 6,7 hàm dưới] |
2,200,000 |
795,000 |
1651 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [ răng số 1, 2, 3] |
1,830,000 |
422,000 |
1652 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [ răng số 6,7 hàm trên] |
2,330,000 |
925,000 |
1653 |
Điều trị tủy lại |
1,650,000 |
954,000 |
1654 |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
2,500,000 |
337,000 |
1655 |
Phẫu thuật nhổ răng ngầm |
3,000,000 |
207,000 |
1656 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên |
2,510,000 |
342,000 |
1657 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới |
2,010,000 |
342,000 |
1658 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân |
2,010,000 |
342,000 |
1659 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng |
2,010,000 |
342,000 |
1660 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
930,000 |
207,000 |
1661 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
1,300,000 |
158,000 |
1662 |
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi |
2,510,000 |
295,000 |
1663 |
Phẫu thuật cắt phanh môi |
1,700,000 |
295,000 |
1664 |
Phẫu thuật cắt phanh má |
1,700,000 |
295,000 |
1665 |
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng |
2,010,000 |
535,000 |
1666 |
Điều trị tủy răng sữa [ một chân] |
820,000 |
271,000 |
1667 |
Điều trị tủy răng sữa [ nhiều chân] |
1,050,000 |
382,000 |
1668 |
Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit |
1,870,000 |
460,000 |
1669 |
Điều trị đóng cuống răng bằng MTA |
1,870,000 |
460,000 |
1670 |
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim[Chưa bao gồm nẹp, vít] |
6,240,000 |
2,744,000 |
1671 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép[Chưa bao gồm nẹp, vít.] |
6,540,000 |
3,044,000 |
1672 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim[Chưa bao gồm nẹp, vít.] |
6,540,000 |
3,044,000 |
1673 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít tự tiêu[Chưa bao gồm nẹp, vít.] |
6,540,000 |
3,044,000 |
1674 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thép[Chưa bao gồm nẹp, vít.] |
6,540,000 |
3,044,000 |
1675 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp kim[Chưa bao gồm nẹp, vít.](*) |
8,230,000 |
3,044,000 |
1676 |
Phẫu thuật điểu trị gãy Lefort II bằng nẹp vít tự tiêu[Chưa bao gồm nẹp, vít.] |
6,540,000 |
3,044,000 |
1677 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng chỉ thép[Chưa bao gồm nẹp, vít.] |
6,540,000 |
3,044,000 |
1678 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kim[Chưa bao gồm nẹp, vít.] |
6,540,000 |
3,044,000 |
1679 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít tự tiêu[Chưa bao gồm nẹp, vít.] |
6,540,000 |
3,044,000 |
1680 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép[Chưa bao gồm nẹp, vít] |
6,140,000 |
2,644,000 |
1681 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim[Chưa bao gồm nẹp, vít] |
7,960,000 |
2,644,000 |
1682 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu[Chưa bao gồm nẹp, vít.] |
6,140,000 |
2,644,000 |
1683 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép |
4,740,000 |
2,241,000 |
1684 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim |
4,740,000 |
2,241,000 |
1685 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít tự tiêu |
4,740,000 |
2,241,000 |
1686 |
Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép |
5,740,000 |
2,241,000 |
1687 |
Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim |
5,740,000 |
2,241,000 |
1688 |
Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu |
5,740,000 |
2,241,000 |
1689 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng chỉ thép[Chưa bao gồm nẹp, vít] |
9,800,000 |
2,944,000 |
1690 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim[Chưa bao gồm nẹp, vít] |
8,170,000 |
2,944,000 |
1691 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu[Chưa bao gồm nẹp, vít] |
6,440,000 |
2,944,000 |
1692 |
Điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê)[Chưa bao gồm nẹp, vít] |
8,140,000 |
2,944,000 |
1693 |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm[Chưa bao gồm nẹp, vít] |
3,530,000 |
2,644,000 |
1694 |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm[Chưa bao gồm nẹp, vít] |
5,180,000 |
2,644,000 |
1695 |
Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt[Chưa bao gồm nẹp, vít] |
10,310,000 |
4,140,000 |
1696 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
5,960,000 |
2,461,000 |
1697 |
Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức |
6,100,000 |
2,598,000 |
1698 |
Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm(*) |
2,710,000 |
1,014,000 |
1699 |
Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm |
5,460,000 |
2,777,000 |
1700 |
Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tẩy lan tỏa vùng hàm mặt |
4,040,000 |
2,167,000 |
1701 |
Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê |
4,220,000 |
1,662,000 |
1702 |
Phẫu thuật tháo nẹp, vít [ sau kết hợp xương hai bên] |
3,560,000 |
2,822,000 |
1703 |
Phẫu thuật tháo nẹp, vít [ sau kết hợp xương lồi cầu] |
3,560,000 |
2,759,000 |
1704 |
Phẫu thuật tháo nẹp, vít [ sau kết hợp xương một bên] |
3,550,000 |
2,686,000 |
1705 |
Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn |
5,670,000 |
2,167,000 |
1706 |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn[NHI] |
7,410,000 |
3,710,000 |
1707 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo[NHI] |
5,100,000 |
1,898,000 |
1708 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn[NHI] |
6,140,000 |
2,944,000 |
1709 |
Cắt u nang buồng trứng[NHI] |
6,140,000 |
2,944,000 |
1710 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ[NHI] |
6,140,000 |
2,944,000 |
1711 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ[NHI] |
6,140,000 |
2,944,000 |
1712 |
Cắt u thành âm đạo[NHI] |
5,250,000 |
2,048,000 |
1713 |
Bóc nang tuyến Bartholin[NHI] |
4,470,000 |
1,274,000 |
1714 |
Mổ sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo) |
5,070,000 |
1,965,000 |
1715 |
Cắt polyp cổ tử cung |
5,190,000 |
1,935,000 |
1716 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
6,640,000 |
2,944,000 |
1717 |
Cắt u nang buồng trứng |
6,210,000 |
2,944,000 |
1718 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
6,210,000 |
2,944,000 |
1719 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
6,210,000 |
2,944,000 |
1720 |
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung |
6,870,000 |
3,668,000 |
1721 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) |
9,250,000 |
5,550,000 |
1722 |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng |
7,580,000 |
3,876,000 |
1723 |
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung |
10,710,000 |
6,111,000 |
1724 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai |
6,640,000 |
2,944,000 |
1725 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần (Áp giường Ngoại khoa loại III) |
6,460,000 |
2,761,000 |
1726 |
Bóc nang tuyến Bartholin (Áp giường Nội khoa loại II) |
4,540,000 |
1,274,000 |
1727 |
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược |
15,280,000 |
7,919,000 |
1728 |
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược (bao gồm SLSS 73 bệnh) |
17,980,000 |
7,919,000 |
1729 |
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược (chưa bao gồm SLSS+chiếu plasma cho bé) |
14,280,000 |
7,919,000 |
1730 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên |
9,200,000 |
2,945,000 |
1731 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên (bao gồm SLSS 73 bệnh) |
11,900,000 |
2,945,000 |
1732 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên (chưa bao gồm SLSS+chiếu plasma cho bé) |
8,200,000 |
2,945,001 |
1733 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết…) |
10,470,000 |
4,307,000 |
1734 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (bao gồm SLSS 73 bệnh) |
13,170,000 |
4,307,000 |
1735 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (chưa bao gồm SLSS+chiếu plasma cho bé) |
9,470,000 |
4,307,000 |
1736 |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật…) |
10,620,000 |
4,307,000 |
1737 |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật…) (bao gồm SLSS 73 bệnh) |
13,320,000 |
4,307,000 |
1738 |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật…) (chưa bao gồm SLSS+chiếu plasma cho bé) |
9,620,000 |
4,307,000 |
1739 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
7,880,000 |
2,332,000 |
1740 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu (bao gồm SLSS 73 bệnh) |
10,580,000 |
2,332,000 |
1741 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu (chưa bao gồm SLSS+chiếu plasma cho bé) |
6,880,000 |
2,332,000 |
1742 |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) |
10,370,000 |
4,202,000 |
1743 |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…)(bao gồm SLSS 73 bệnh) |
13,070,000 |
4,202,000 |
1744 |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…)(chưa bao gồm SLSS+chiếu plasma cho bé) |
9,370,000 |
4,202,000 |
1745 |
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa |
8,570,000 |
4,867,000 |
1746 |
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa |
6,540,000 |
3,342,000 |
1747 |
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung |
8,540,000 |
4,838,000 |
1748 |
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai |
8,290,000 |
4,585,000 |
1749 |
Khâu tử cung do nạo thủng |
5,980,000 |
2,782,000 |
1750 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
5,450,000 |
2,248,000 |
1751 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn |
9,610,000 |
5,914,000 |
1752 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần |
9,610,000 |
5,914,000 |
1753 |
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo |
7,440,000 |
3,736,000 |
1754 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn |
7,850,000 |
3,876,000 |
1755 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối |
7,580,000 |
3,876,000 |
1756 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần |
7,620,000 |
3,876,000 |
1757 |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung |
6,560,000 |
3,355,000 |
1758 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
6,210,000 |
2,944,000 |
1759 |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
8,180,000 |
4,289,000 |
1760 |
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung |
6,520,000 |
3,322,000 |
1761 |
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ |
8,770,000 |
5,071,000 |
1762 |
Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung |
8,770,000 |
5,071,000 |
1763 |
Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng |
9,250,000 |
5,546,000 |
1764 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai |
8,770,000 |
5,071,000 |
1765 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn |
8,770,000 |
5,071,000 |
1766 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung |
8,770,000 |
5,071,000 |
1767 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản |
8,770,000 |
5,071,000 |
1768 |
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ |
8,770,000 |
5,071,000 |
1769 |
Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung |
9,820,000 |
6,116,000 |
1770 |
Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung |
7,840,000 |
3,507,000 |
1771 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
8,770,000 |
5,071,000 |
1772 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ |
8,770,000 |
5,071,000 |
1773 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung |
8,710,000 |
5,005,000 |
1774 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ |
8,770,000 |
5,071,000 |
1775 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng |
7,550,000 |
3,725,000 |
1776 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng |
6,140,000 |
2,944,000 |
1777 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
7,470,000 |
3,766,000 |
1778 |
Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng |
8,450,000 |
4,750,000 |
1779 |
Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) |
9,720,000 |
6,023,000 |
1780 |
Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ |
12,850,000 |
9,153,000 |
1781 |
Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu |
9,750,000 |
6,045,000 |
1782 |
Phẫu thuật treo tử cung |
6,060,000 |
2,859,000 |
1783 |
Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones) |
8,360,000 |
4,660,000 |
1784 |
Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) |
9,680,000 |
5,976,000 |
1785 |
Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) |
6,810,000 |
3,610,000 |
1786 |
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo |
5,860,000 |
2,660,000 |
1787 |
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại |
5,820,000 |
2,619,000 |
1788 |
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng |
5,880,000 |
2,677,000 |
1789 |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn |
7,410,000 |
3,710,000 |
1790 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng |
7,810,000 |
4,109,000 |
1791 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo |
7,810,000 |
4,109,000 |
1792 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi |
9,250,000 |
5,550,000 |
1793 |
Đóng rò trực tràng – âm đạo hoặc rò tiết niệu – sinh dục |
7,810,000 |
4,113,000 |
1794 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc |
9,260,000 |
5,558,000 |
1795 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung |
9,260,000 |
5,558,000 |
1796 |
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) |
7,370,000 |
3,668,000 |
1797 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung |
9,260,000 |
5,558,000 |
1798 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung |
9,260,000 |
5,558,000 |
1799 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung |
9,260,000 |
5,558,000 |
1800 |
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán |
6,030,000 |
2,828,000 |
1801 |
Nội soi buồng tử cung can thiệp |
7,590,000 |
4,394,000 |
1802 |
Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung |
7,590,000 |
4,394,000 |
1803 |
Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung |
7,590,000 |
4,394,000 |
1804 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa |
8,660,000 |
4,963,000 |
1805 |
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa |
5,980,000 |
2,782,000 |
1806 |
Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung |
8,790,000 |
5,089,000 |
1807 |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn…) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
5,810,000 |
2,612,000 |
1808 |
Cắt cụt cổ tử cung |
5,950,000 |
2,747,000 |
1809 |
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung |
5,140,000 |
1,935,000 |
1810 |
Cắt u thành âm đạo |
5,250,000 |
2,048,000 |
1811 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
5,100,000 |
1,898,000 |
1812 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
4,680,000 |
1,482,000 |
1813 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
5,960,000 |
2,761,000 |
1814 |
Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng |
9,230,000 |
5,528,000 |
1815 |
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ |
6,060,000 |
2,860,000 |
1816 |
Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ |
8,440,000 |
4,744,000 |
1817 |
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ |
6,060,000 |
2,860,000 |
1818 |
Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ |
6,060,000 |
2,860,000 |
1819 |
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán |
6,000,000 |
2,828,000 |
1820 |
Nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung |
5,080,000 |
1,482,000 |
1821 |
Nội soi buồng tử cung can thiệp |
7,560,000 |
4,394,000 |
1822 |
Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEU |
8,610,000 |
5,005,000 |
1823 |
Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung |
10,280,000 |
6,575,000 |
1824 |
Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung |
6,760,000 |
2,167,000 |
1825 |
Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu] |
7,380,000 |
3,680,000 |
1826 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa |
8,060,000 |
4,963,000 |
1827 |
Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang |
5,870,000 |
2,167,000 |
1828 |
Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ |
10,280,000 |
6,575,000 |
1829 |
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung |
9,820,000 |
6,116,000 |
1830 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype |
9,260,000 |
5,558,000 |
1831 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ |
9,260,000 |
5,558,000 |
1832 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ |
8,770,000 |
5,071,000 |
1833 |
Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU |
9,610,000 |
5,914,000 |
1834 |
Cắt u buồng trứng qua nội soi |
8,770,000 |
5,071,000 |
1835 |
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng |
8,770,000 |
5,071,000 |
1836 |
Vá nhĩ đơn thuần[NHI -Đã bao gồm chi phí mũi khoan] |
8,690,000 |
3,720,000 |
1837 |
Chỉnh hình tai giữa [Nhi] |
7,730,000 |
5,209,000 |
1838 |
Chọc hút dịch tụ huyết vành tai [Nhi] |
1,470,000 |
52,600 |
1839 |
Chích nhọt ống tai ngoài [Nhi] |
2,080,000 |
186,000 |
1840 |
Nắn sống mũi sau chấn thương [Nhi] |
4,050,000 |
2,672,000 |
1841 |
Chích áp xe thành sau họng[ gây tê][NHI] |
2,150,000 |
263,000 |
1842 |
Chích áp xe thành sau họng[ gây mê][NHI] |
2,010,000 |
729,000 |
1843 |
Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi[Nhi] |
5,510,000 |
3,002,000 |
1844 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê[dao điện][NHI] |
5,300,000 |
1,085,000 |
1845 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ[NHI -Đã bao gồm chi phí mũi khoan] |
6,230,000 |
3,040,000 |
1846 |
Phẫu thuật nạo VA gây mê [Nhi] |
2,670,000 |
790,000 |
1847 |
Cắt polyp ống tai [ gây mê][NHI] |
7,180,000 |
1,990,000 |
1848 |
Cắt polyp ống tai [ gây tê][NHI] |
5,960,000 |
602,000 |
1849 |
Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm2 [Nhi] |
5,790,000 |
2,790,000 |
1850 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn[NHI – Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt] |
8,220,000 |
3,188,000 |
1851 |
Phẫu thuật nội soi nạo V.A [Nhi] |
5,810,000 |
2,814,000 |
1852 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng [ gây mê][NHI] |
3,260,000 |
663,000 |
1853 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng [ gây tê][NHI] |
3,050,000 |
457,000 |
1854 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [ gây tê] |
2,720,000 |
834,000 |
1855 |
Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi |
6,310,000 |
3,243,000 |
1856 |
Cắt polyp ống tai[ gây mê] |
7,250,000 |
1,990,000 |
1857 |
Cắt polyp ống tai[ gây tê] |
2,500,000 |
602,000 |
1858 |
Cắt polyp mũi |
2,550,000 |
663,000 |
1859 |
Mở sào bào[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] |
6,720,000 |
3,720,000 |
1860 |
Mở sào bào – thượng nhĩ[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] |
8,690,000 |
3,720,000 |
1861 |
Mở sào bào thượng nhĩ – vá nhĩ[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] |
10,480,000 |
3,720,000 |
1862 |
Phẫu thuật tạo hình tai giữa |
8,710,000 |
5,209,000 |
1863 |
Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật |
3,250,000 |
1,415,000 |
1864 |
Vá nhĩ đơn thuần[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] |
8,690,000 |
3,720,000 |
1865 |
Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] |
4,890,000 |
3,040,000 |
1866 |
Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] |
4,890,000 |
3,040,000 |
1867 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai |
4,730,000 |
1,334,000 |
1868 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai (gây tê) |
3,830,000 |
834,000 |
1869 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [ gây tê] |
3,950,000 |
486,000 |
1870 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [ gây mê 1 bên, 2 bên][Đã bao gồm chi phí mũi khoan] |
6,230,000 |
3,040,000 |
1871 |
Đặt ống thông khí màng nhĩ[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] |
4,410,000 |
3,040,000 |
1872 |
Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] |
6,230,000 |
3,040,000 |
1873 |
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai |
2,440,000 |
954,000 |
1874 |
Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques) |
6,280,000 |
2,777,000 |
1875 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang trán |
5,680,000 |
3,873,000 |
1876 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng |
4,790,000 |
2,955,000 |
1877 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm |
4,790,000 |
2,955,000 |
1878 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm |
5,680,000 |
3,873,000 |
1879 |
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [ gây mê] |
6,010,000 |
663,000 |
1880 |
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [ gây tê] |
5,830,000 |
457,000 |
1881 |
Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm |
12,940,000 |
8,042,000 |
1882 |
Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang |
11,560,000 |
4,922,000 |
1883 |
Phẫu thuật mở cạnh mũi |
8,420,000 |
4,922,000 |
1884 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang[Chưa bao gồm keo sinh học] |
15,180,000 |
9,019,000 |
1885 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt] |
5,750,000 |
2,750,000 |
1886 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang[Bao gồm cả dao Hummer.] |
2,970,000 |
1,574,000 |
1887 |
Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi |
3,250,000 |
1,415,000 |
1888 |
Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt] |
4,990,000 |
3,188,000 |
1889 |
Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi |
8,830,000 |
3,873,000 |
1890 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa |
5,680,000 |
3,873,000 |
1891 |
Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới |
5,680,000 |
3,873,000 |
1892 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới |
8,830,000 |
3,873,000 |
1893 |
Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới |
5,200,000 |
3,873,000 |
1894 |
Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt] |
6,690,000 |
3,188,000 |
1895 |
Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt] |
6,690,000 |
3,188,000 |
1896 |
Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt] |
4,990,000 |
3,188,000 |
1897 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt] |
8,530,000 |
3,188,000 |
1898 |
Phẫu thuật chấn thương xoang trán |
8,840,000 |
5,336,000 |
1899 |
Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương |
5,540,000 |
2,672,000 |
1900 |
Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc |
4,420,000 |
1,415,000 |
1901 |
Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới |
2,340,000 |
954,000 |
1902 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương [ gây mê] |
5,910,000 |
2,672,000 |
1903 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương [ gây tê] |
2,510,000 |
1,277,000 |
1904 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây mê [ Bằng dao điện] |
5,400,000 |
1,648,000 |
1905 |
Phẫu thuật cắt u Amydal |
6,300,000 |
1,648,000 |
1906 |
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) |
7,900,000 |
2,814,000 |
1907 |
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản |
6,120,000 |
790,000 |
1908 |
Phẫu thuật nạo V.A nội soi |
5,810,000 |
2,814,000 |
1909 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) |
2,340,000 |
954,000 |
1910 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt |
6,000,000 |
3,002,000 |
1911 |
Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanh |
4,790,000 |
2,955,000 |
1912 |
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) |
8,030,000 |
2,955,000 |
1913 |
Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) |
3,780,000 |
719,000 |
1914 |
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng |
3,950,000 |
954,000 |
1915 |
Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương |
6,480,000 |
2,672,000 |
1916 |
Phẫu thuật nội soi nạo sàng trước / sau |
11,040,000 |
8,042,000 |
1917 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt] |
6,190,000 |
3,188,000 |
1918 |
Phẫu thuật nội soi sào bào thượng nhĩ (kín / hở) |
11,540,000 |
8,042,000 |
1919 |
Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai[gây tê] |
2,240,000 |
834,000 |
1920 |
Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi di động) |
5,130,000 |
2,133,000 |
1921 |
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối – Nhi] |
5,660,000 |
2,664,000 |
1922 |
Lấy sỏi niệu quản[Nhi] |
7,600,000 |
4,098,000 |
1923 |
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại[NHI] |
7,600,000 |
4,098,000 |
1924 |
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang[NHI] |
7,600,000 |
4,098,000 |
1925 |
Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang[NHI] |
8,930,000 |
5,434,000 |
1926 |
Mổ lấy sỏi bàng quang[ Nhi] |
7,100,000 |
4,098,000 |
1927 |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ[NHI] |
5,820,000 |
2,321,000 |
1928 |
Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn[Nhi] |
5,820,000 |
2,321,000 |
1929 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn[NHI] |
5,820,000 |
2,321,000 |
1930 |
Nong niệu đạo[NHI] |
3,240,000 |
241,000 |
1931 |
Cắt bỏ tinh hoàn[NHI] |
5,820,000 |
2,321,000 |
1932 |
Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn[Nhi] |
3,190,000 |
186,000 |
1933 |
Nội soi đặt sonde JJ[Chưa bao gồm sonde JJ – Nhi] |
4,750,000 |
1,751,000 |
1934 |
Nội soi tháo sonde JJ[Nhi] |
3,890,000 |
893,000 |
1935 |
Nội soi lấy sỏi bàng quang[Nhi] |
7,530,000 |
4,027,000 |
1936 |
Bóp sỏi bàng quang qua nội soi (bóp sỏi cơ học) [Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi – Nhi] |
4,780,000 |
1,279,000 |
1937 |
Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ |
7,730,000 |
4,232,000 |
1938 |
Cắt thận đơn thuần |
7,730,000 |
4,232,000 |
1939 |
Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) |
7,830,000 |
4,232,000 |
1940 |
Lấy sỏi san hô thận (Áp giường Ngoại khoa loại III) |
7,700,000 |
4,098,000 |
1941 |
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang (Áp giường Ngoại khoa loại III) |
7,700,000 |
4,098,000 |
1942 |
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận (Áp giường Ngoại khoa loại III) |
7,700,000 |
4,098,000 |
1943 |
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang (Áp giường Ngoại khoa loại III) |
7,710,000 |
4,098,000 |
1944 |
Dẫn lưu bể thận tối thiểu[Chưa bao gồm Sonde JJ] |
4,750,000 |
1,751,000 |
1945 |
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận[Chưa bao gồm Sonde JJ-Áp giường Ngoại khoa loại III] |
5,250,000 |
1,751,000 |
1946 |
Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở) |
9,620,000 |
6,117,000 |
1947 |
Nối niệu quản – đài thận |
6,540,000 |
3,044,000 |
1948 |
Cắt nối niệu quản |
6,540,000 |
3,044,000 |
1949 |
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần |
7,100,000 |
4,098,000 |
1950 |
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại |
7,600,000 |
4,098,000 |
1951 |
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang |
7,700,000 |
4,098,000 |
1952 |
Phẫu thuật rò niệu quản – âm đạo |
7,920,000 |
4,415,000 |
1953 |
Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản |
6,540,000 |
3,044,000 |
1954 |
Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] |
6,160,000 |
2,664,000 |
1955 |
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang |
6,350,000 |
2,851,000 |
1956 |
Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng |
8,920,000 |
4,415,000 |
1957 |
Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da |
8,810,000 |
5,305,000 |
1958 |
Cắm niệu quản bàng quang |
6,350,000 |
2,851,000 |
1959 |
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang |
7,650,000 |
4,151,000 |
1960 |
Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang |
8,930,000 |
5,434,000 |
1961 |
Lấy sỏi bàng quang |
7,100,000 |
4,098,000 |
1962 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang[Chưa bao gồm Sonde JJ] |
4,850,000 |
1,751,000 |
1963 |
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius[Chưa bao gồm Sonde JJ] |
4,750,000 |
1,751,000 |
1964 |
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần |
4,240,000 |
1,242,000 |
1965 |
Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da[Chưa bao gồm sonde JJ] |
5,250,000 |
1,751,000 |
1966 |
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu[Chưa bao gồm Sonde JJ] |
5,250,000 |
1,751,000 |
1967 |
Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt[Chưa bao gồm Sonde JJ] |
4,750,000 |
1,751,000 |
1968 |
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu |
8,450,000 |
4,947,000 |
1969 |
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang |
8,450,000 |
4,947,000 |
1970 |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ |
5,320,000 |
2,321,000 |
1971 |
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ |
5,920,000 |
2,321,000 |
1972 |
Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo(*) |
4,340,000 |
1,242,000 |
1973 |
Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng |
4,240,000 |
1,242,000 |
1974 |
Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật |
4,240,000 |
1,242,000 |
1975 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
5,320,000 |
2,321,000 |
1976 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
5,320,000 |
2,321,000 |
1977 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn(*) |
4,240,000 |
1,242,000 |
1978 |
Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) |
6,540,000 |
3,044,000 |
1979 |
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài |
4,240,000 |
1,242,000 |
1980 |
Cắt hẹp bao quy đầu (*) |
4,340,000 |
1,242,000 |
1981 |
Mở rộng lỗ sáo |
4,240,000 |
1,242,000 |
1982 |
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ thận phụ |
7,820,000 |
4,316,000 |
1983 |
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận |
7,530,000 |
4,027,000 |
1984 |
Nội soi xẻ hẹp bể thận – niệu quản, mở rộng niệu quản nội soi |
6,540,000 |
3,044,000 |
1985 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản |
7,660,000 |
4,027,000 |
1986 |
Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản |
6,540,000 |
3,044,000 |
1987 |
Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản[Chưa bao gồm Sonde JJ] |
4,750,000 |
1,751,000 |
1988 |
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản |
7,530,000 |
4,027,000 |
1989 |
Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi |
5,670,000 |
2,167,000 |
1990 |
Nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản(*) |
4,460,000 |
1,456,000 |
1991 |
Nội soi nong niệu quản hẹp[Chưa bao gồm Sonde JJ] |
5,000,000 |
917,000 |
1992 |
Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản[Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi] |
4,780,000 |
1,279,000 |
1993 |
Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản |
7,530,000 |
4,027,000 |
1994 |
Nội soi cắt polyp cổ bàng quang |
4,460,000 |
1,456,000 |
1995 |
Nội soi bàng quang cắt u |
8,070,000 |
4,565,000 |
1996 |
Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng |
4,960,000 |
1,456,000 |
1997 |
Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi(*) |
7,920,000 |
3,950,000 |
1998 |
Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng |
4,460,000 |
1,456,000 |
1999 |
Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh |
4,460,000 |
1,456,000 |
2000 |
Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo |
4,460,000 |
1,456,000 |