BẢNG GIÁ DỊCH VỤ BỆNH VIỆN BÌNH ĐỊNH |
|||||
(Căn cứ quyết định số 33/QĐ-CTCPBVĐKBĐ ngày 27/02/2023 ) QD BAN HANH GIA DICH VU KHAM BENH, CHUA BENH CUA BENH VIEN BINH DINH | |||||
TT | Tên Dịch Vụ | Phân loại | Giá BHYT |
Giá dịch vụ | |
Giá viện phí | Giá khám nhanh | ||||
KHÁM BỆNH | |||||
1 | Khám Da liễu [BSĐK] | 30.500 | 60.000 | 200.000 | |
2 | Khám Da liễu [CKI/ Ths] | 30.500 | 70.000 | 210.000 | |
3 | Khám Da liễu [CKII/ TS] | 30.500 | 80.000 | 220.000 | |
4 | Khám Da liễu [Người nước ngoài] [BSĐK] | 30.500 | 250.000 | 400.000 | |
5 | Khám Da liễu [Người nước ngoài] [CKI/ Ths] | 30.500 | 260.000 | 410.000 | |
6 | Khám Da liễu [Người nước ngoài] [CKII/ TS] | 30.500 | 270.000 | 420.000 | |
7 | Khám Mắt [BSĐK] | 30.500 | 60.000 | 200.000 | |
8 | Khám Mắt [CKI/ Ths] | 30.500 | 70.000 | 210.000 | |
9 | Khám Mắt [CKII/ TS] | 30.500 | 80.000 | 220.000 | |
10 | Khám Mắt [Người nước ngoài] [BSĐK] | 30.500 | 250.000 | 400.000 | |
11 | Khám Mắt [Người nước ngoài] [CKI/ Ths] | 30.500 | 260.000 | 410.000 | |
12 | Khám Mắt [Người nước ngoài] [CKII/ TS] | 30.500 | 270.000 | 420.000 | |
13 | Khám Ngoại chấn thương [BSĐK] | 30.500 | 60.000 | 200.000 | |
14 | Khám Ngoại chấn thương [CKI/ Ths] | 30.500 | 70.000 | 210.000 | |
15 | Khám Ngoại chấn thương [CKII/ TS] | 30.500 | 80.000 | 220.000 | |
16 | Khám Ngoại chấn thương [Người nước ngoài] [BSĐK] | 30.500 | 250.000 | 400.000 | |
17 | Khám Ngoại chấn thương [Người nước ngoài] [CKI/ Ths] | 30.500 | 260.000 | 410.000 | |
18 | Khám Ngoại chấn thương [Người nước ngoài] [CKII/ TS] | 30.500 | 270.000 | 420.000 | |
19 | Khám Ngoại thần kinh [BSĐK] | 30.500 | 60.000 | 200.000 | |
20 | Khám Ngoại thần kinh [CKI/ Ths] | 30.500 | 70.000 | 210.000 | |
21 | Khám Ngoại thần kinh [CKII/ TS] | 30.500 | 80.000 | 220.000 | |
22 | Khám Ngoại thần kinh [Người nước ngoài] [BSĐK] | 30.500 | 250.000 | 400.000 | |
23 | Khám Ngoại thần kinh [Người nước ngoài] [CKI/ Ths] | 30.500 | 260.000 | 410.000 | |
24 | Khám Ngoại thần kinh [Người nước ngoài] [CKII/ TS] | 30.500 | 270.000 | 420.000 | |
25 | Khám Ngoại tiết niệu [BSĐK] | 30.500 | 60.000 | 200.000 | |
26 | Khám Ngoại tiết niệu [CKI/ Ths] | 30.500 | 70.000 | 210.000 | |
27 | Khám Ngoại tiết niệu [CKII/ TS] | 30.500 | 80.000 | 220.000 | |
28 | Khám Ngoại tiết niệu [Người nước ngoài] [BSĐK] | 30.500 | 250.000 | 400.000 | |
29 | Khám Ngoại tiết niệu [Người nước ngoài] [CKI/ Ths] | 30.500 | 260.000 | 410.000 | |
30 | Khám Ngoại tiết niệu [Người nước ngoài] [CKII/ TS] | 30.500 | 270.000 | 420.000 | |
31 | Khám Ngoại tổng hợp [BSĐK] | 30.500 | 60.000 | 200.000 | |
32 | Khám Ngoại tổng hợp [CKI/ Ths] | 30.500 | 70.000 | 210.000 | |
33 | Khám Ngoại tổng hợp [CKII/ TS] | 30.500 | 80.000 | 220.000 | |
34 | Khám Ngoại tổng hợp [Người nước ngoài] [BSĐK] | 30.500 | 250.000 | 400.000 | |
35 | Khám Ngoại tổng hợp [Người nước ngoài] [CKI/ Ths] | 30.500 | 260.000 | 410.000 | |
36 | Khám Ngoại tổng hợp [Người nước ngoài] [CKII/ TS] | 30.500 | 270.000 | 420.000 | |
37 | Khám Ngoại Ung bướu [BSĐK] | 30.500 | 60.000 | 200.000 | |
38 | Khám Ngoại Ung bướu [CKI/ Ths] | 30.500 | 70.000 | 210.000 | |
39 | Khám Ngoại Ung bướu [CKII/ TS] | 30.500 | 80.000 | 220.000 | |
40 | Khám Ngoại Ung bướu [Người nước ngoài] [BSĐK] | 30.500 | 250.000 | 400.000 | |
41 | Khám Ngoại Ung bướu [Người nước ngoài] [CKI/ Ths] | 30.500 | 260.000 | 410.000 | |
42 | Khám Ngoại Ung bướu [Người nước ngoài] [CKII/ TS] | 30.500 | 270.000 | 420.000 | |
43 | Khám Nhi khoa [BSĐK] | 30.500 | 60.000 | 200.000 | |
44 | Khám Nhi khoa [CKI/ Ths] | 30.500 | 70.000 | 210.000 | |
45 | Khám Nhi khoa [CKII/ TS] | 30.500 | 80.000 | 220.000 | |
46 | Khám Nhi khoa [Người nước ngoài] [BSĐK] | 30.500 | 250.000 | 400.000 | |
47 | Khám Nhi khoa [Người nước ngoài] [CKI/ Ths] | 30.500 | 260.000 | 410.000 | |
48 | Khám Nhi khoa [Người nước ngoài] [CKII/ TS] | 30.500 | 270.000 | 420.000 | |
49 | Khám Nội thần kinh đột quỵ [BSĐK] | 30.500 | 60.000 | 200.000 | |
50 | Khám Nội thần kinh đột quỵ [CKI/ Ths] | 30.500 | 70.000 | 210.000 | |
51 | Khám Nội thần kinh đột quỵ [CKII/ TS] | 30.500 | 80.000 | 220.000 | |
52 | Khám Nội thần kinh đột quỵ [Người nước ngoài] [BSĐK] | 30.500 | 250.000 | 400.000 | |
53 | Khám Nội thần kinh đột quỵ [Người nước ngoài] [CKI/ Ths] | 30.500 | 260.000 | 410.000 | |
54 | Khám Nội thần kinh đột quỵ [Người nước ngoài] [CKII/ TS] | 30.500 | 270.000 | 420.000 | |
55 | Khám Nội tiết – Cơ xương khớp [BSĐK] | 30.500 | 60.000 | 200.000 | |
56 | Khám Nội tiết – Cơ xương khớp [CKI/ Ths] | 30.500 | 70.000 | 210.000 | |
57 | Khám Nội tiết – Cơ xương khớp [CKII/ TS] | 30.500 | 80.000 | 220.000 | |
58 | Khám Nội tiết – Cơ xương khớp [Người nước ngoài] [BSĐK] | 30.500 | 250.000 | 400.000 | |
59 | Khám Nội tiết – Cơ xương khớp [Người nước ngoài] [CKI/ Ths] | 30.500 | 260.000 | 410.000 | |
60 | Khám Nội tiết – Cơ xương khớp [Người nước ngoài] [CKII/ TS] | 30.500 | 270.000 | 420.000 | |
61 | Khám Nội tiêu hóa [BSĐK] | 30.500 | 60.000 | 200.000 | |
62 | Khám Nội tiêu hóa [CKI/ Ths] | 30.500 | 70.000 | 210.000 | |
63 | Khám Nội tiêu hóa [CKII/ TS] | 30.500 | 80.000 | 220.000 | |
64 | Khám Nội tiêu hóa [Người nước ngoài] [BSĐK] | 30.500 | 250.000 | 400.000 | |
65 | Khám Nội tiêu hóa [Người nước ngoài] [CKI/ Ths] | 30.500 | 260.000 | 410.000 | |
66 | Khám Nội tiêu hóa [Người nước ngoài] [CKII/ TS] | 30.500 | 270.000 | 420.000 | |
67 | Khám Nội Tiêu hoá- gan mật [BSĐK] | 30.500 | 60.000 | 200.000 | |
68 | Khám Nội Tiêu hoá- gan mật [CKI/ Ths] | 30.500 | 70.000 | 210.000 | |
69 | Khám Nội Tiêu hoá- gan mật [CKII/ TS] | 30.500 | 80.000 | 220.000 | |
70 | Khám Nội Tiêu hoá- gan mật [Người nước ngoài] [BSĐK] | 30.500 | 250.000 | 400.000 | |
71 | Khám Nội Tiêu hoá- gan mật [Người nước ngoài] [CKI/ Ths] | 30.500 | 260.000 | 410.000 | |
72 | Khám Nội Tiêu hoá- gan mật [Người nước ngoài] [CKII/ TS] | 30.500 | 270.000 | 420.000 | |
73 | Khám Nội tim mạch [BSĐK] | 30.500 | 60.000 | 200.000 | |
74 | Khám Nội tim mạch [CKI/ Ths] | 30.500 | 70.000 | 210.000 | |
75 | Khám Nội tim mạch [CKII/ TS] | 30.500 | 80.000 | 220.000 | |
76 | Khám Nội tim mạch [Người nước ngoài] [BSĐK] | 30.500 | 250.000 | 400.000 | |
77 | Khám Nội tim mạch [Người nước ngoài] [CKI/ Ths] | 30.500 | 260.000 | 410.000 | |
78 | Khám Nội tim mạch [Người nước ngoài] [CKII/ TS] | 30.500 | 270.000 | 420.000 | |
79 | Khám Nội tổng hợp [BSĐK] | 30.500 | 60.000 | 200.000 | |
80 | Khám Nội tổng hợp [CKI/ Ths] | 30.500 | 70.000 | 210.000 | |
81 | Khám Nội tổng hợp [CKII/ TS] | 30.500 | 80.000 | 220.000 | |
82 | Khám Nội tổng hợp [Người nước ngoài] [BSĐK] | 30.500 | 250.000 | 400.000 | |
83 | Khám Nội tổng hợp [Người nước ngoài] [CKI/ Ths] | 30.500 | 260.000 | 410.000 | |
84 | Khám Nội tổng hợp [Người nước ngoài] [CKII/ TS] | 30.500 | 270.000 | 420.000 | |
85 | Khám Phụ sản [BSĐK] | 30.500 | 70.000 | 210.000 | |
86 | Khám Phụ sản [CKI/ Ths] | 30.500 | 80.000 | 220.000 | |
87 | Khám Phụ sản [CKII/ TS] | 30.500 | 90.000 | 230.000 | |
88 | Khám Phụ sản [Người nước ngoài] [BSĐK] | 30.500 | 250.000 | 400.000 | |
89 | Khám Phụ sản [Người nước ngoài] [CKI/ Ths] | 30.500 | 270.000 | 420.000 | |
90 | Khám Phụ sản [Người nước ngoài] [CKII/ TS] | 30.500 | 280.000 | 430.000 | |
91 | Khám Phục hồi chức năng [BSĐK] | 30.500 | 60.000 | 200.000 | |
92 | Khám Phục hồi chức năng [CKI/ Ths] | 30.500 | 70.000 | 210.000 | |
93 | Khám Phục hồi chức năng [CKII/ TS] | 30.500 | 80.000 | 220.000 | |
94 | Khám Phục hồi chức năng [Người nước ngoài] [BSĐK] | 30.500 | 250.000 | 400.000 | |
95 | Khám Phục hồi chức năng [Người nước ngoài] [CKI/ Ths] | 30.500 | 260.000 | 410.000 | |
96 | Khám Phục hồi chức năng [Người nước ngoài] [CKII/ TS] | 30.500 | 270.000 | 420.000 | |
97 | Khám Răng hàm mặt [BSĐK] | 30.500 | 60.000 | 200.000 | |
98 | Khám Răng hàm mặt [CKI/ Ths] | 30.500 | 70.000 | 210.000 | |
99 | Khám Răng hàm mặt [CKII/ TS] | 30.500 | 80.000 | 220.000 | |
100 | Khám Răng hàm mặt [Người nước ngoài] [BSĐK] | 30.500 | 250.000 | 400.000 | |
101 | Khám Răng hàm mặt [Người nước ngoài] [CKI/ Ths] | 30.500 | 260.000 | 410.000 | |
102 | Khám Răng hàm mặt [Người nước ngoài] [CKII/ TS] | 30.500 | 270.000 | 420.000 | |
103 | Khám Tai mũi họng [BSĐK] | 30.500 | 60.000 | 200.000 | |
104 | Khám Tai mũi họng [CKI/ Ths] | 30.500 | 70.000 | 210.000 | |
105 | Khám Tai mũi họng [CKII/ TS] | 30.500 | 80.000 | 220.000 | |
106 | Khám Tai mũi họng [Người nước ngoài] [BSĐK] | 30.500 | 250.000 | 400.000 | |
107 | Khám Tai mũi họng [Người nước ngoài] [CKI/ Ths] | 30.500 | 260.000 | 410.000 | |
108 | Khám Tai mũi họng [Người nước ngoài] [CKII/ TS] | 30.500 | 270.000 | 420.000 | |
109 | Khám và tư vấn dinh dưỡng | 60.000 | 200.000 | ||
110 | Mời khám chuyên khoa | 50.000 | |||
111 | Khám yêu cầu bác sĩ trưởng, phó khoa | 150.000 | |||
112 | Khám cấp cứu – Nội | 30.500 | 100.000 | ||
113 | Khám, tư vấn với chuyên gia (Khám nội) | 30.500 | 250.000 | ||
114 | Khám cấp cứu – Nhi | 30.500 | 100.000 | ||
115 | Khám cấp cứu – Ngoại | 30.500 | 100.000 | ||
116 | Khám cấp cứu – Sản | 30.500 | 100.000 | ||
117 | Khám cấp cứu – Mắt | 30.500 | 100.000 | ||
118 | Khám cấp cứu – TMH | 30.500 | 100.000 | ||
119 | Khám cấp cứu – RHM | 30.500 | 100.000 | ||
120 | Khám Nội cùng chuyên khoa lần 2 | 20.000 | |||
121 | Khám Ngoại cùng chuyên khoa lần 2 | 20.000 | |||
122 | Khám bệnh Nội khoa trực tuyến | 150.000 | |||
123 | Khám bệnh Ngoại khoa trực tuyến | 150.000 | |||
124 | Khám bệnh Mắt trực tuyến | 150.000 | |||
125 | Khám bệnh TMH trực tuyến | 150.000 | |||
126 | Khám bệnh RHM trực tuyến | 150.000 | |||
127 | Khám bệnh Nhi khoa trực tuyến | 150.000 | |||
128 | Khám bệnh Da liễu trực tuyến | 150.000 | |||
129 | Khám bệnh Dinh dưỡng trực tuyến | 150.000 | |||
130 | Khám bệnh Sản khoa trực tuyến | 150.000 | |||
131 | Khám bệnh Nhi khoa (chuyên gia) | 500.000 | |||
GÓI KHÁM TẦM SOÁT | |||||
132 | Gói tầm soát nguy cơ đột quỵ – gói cơ bản | 1.629.000 | |||
133 | Gói tầm soát nguy cơ đột quỵ – gói nâng cao | 4.033.000 | |||
134 | Gói khám sàng lọc bệnh tim mạch, tăng huyết áp – gói cơ bản | 942.000 | |||
135 | Gói khám sàng lọc bệnh tim mạch, tăng huyết áp – gói nâng cao | 1.690.000 | |||
136 | Gói sàng lọc phát hiện ung thư sớm – Nam | 1.489.000 | |||
137 | Gói sàng lọc phát hiện ung thư sớm – Nữ chưa có GĐ | 1.851.000 | |||
138 | Gói sàng lọc phát hiện ung thư sớm – Nữ có GĐ | 2.310.000 | |||
139 | Gói sàng lọc phát hiện ung thư sớm – Nam – Gói nâng cao | 3.521.000 | |||
140 | Gói sàng lọc phát hiện ung thư sớm – Nữ chưa có GĐ – Gói nâng cao | 3.883.000 | |||
141 | Gói sàng lọc phát hiện ung thư sớm – Nữ có GĐ – Gói nâng cao | 4.594.500 | |||
142 | Gói tầm soát sớm ung thư phổi | 3.254.000 | |||
143 | Gói tầm soát phát hiện sớm ung thư gan | 1.035.000 | |||
144 | Gói tầm soát sớm ung thư tuyến giáp | 1.040.000 | |||
145 | Gói tầm soát sớm ung thư dạ dày | 1.587.000 | |||
146 | Gói tầm soát phát hiện sớm ung thư vú – cổ tử cung – buồng trứng (Nữ chưa có GĐ) | 1.238.000 | |||
147 | Gói tầm soát phát hiện sớm ung thư vú – cổ tử cung – buồng trứng (Nữ có GĐ) | 2.675.000 | |||
148 | Gói khám sàng lọc ung thư tiền liệt tuyến | 1.250.000 | |||
149 | Gói khám sàng lọc ung thư dạ dày (nội soi không gây mê) | 1.780.000 | |||
150 | Gói khám sàng lọc ung thư phổi | 3.120.000 | |||
151 | Gói khám sàng lọc ung thư gan | 1.410.000 | |||
152 | Gói khám sàng lọc ung thư tuyến giáp | 1.940.000 | |||
153 | Gói khám sàng lọc ung thư vòm hầu – họng – thanh quản | 1.450.000 | |||
154 | Gói khám sàng lọc ung thư đại trực tràng (nội soi không gây mê) | 1.930.000 | |||
155 | Gói khám sàng lọc ung thư vú (nữ) | 1.690.000 | |||
156 | Gói khám sàng lọc ung thư CTC, buồng trứng | 2.380.000 | |||
NGÂN HÀNG MÁU | |||||
157 | Máu toàn phần 30 ml | 110.000 | 143.000 | ||
158 | Máu toàn phần 50 ml | 158.000 | 205.000 | ||
159 | Máu toàn phần 100 ml | 292.000 | 380.000 | ||
160 | Máu toàn phần 150 ml | 421.000 | 547.000 | ||
161 | Máu toàn phần 200 ml | 510.000 | 663.000 | ||
162 | Máu toàn phần 250 ml | 647.000 | 841.000 | ||
163 | Máu toàn phần 250 ml (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường) | 874.000 | 1.136.000 | ||
164 | Máu toàn phần 250 ml (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT) | 857.000 | 1.114.000 | ||
165 | Máu toàn phần 350 ml | 767.000 | 997.000 | ||
166 | Máu toàn phần 350 ml (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường) | 994.000 | 1.292.000 | ||
167 | Máu toàn phần 350 ml (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT) | 977.000 | 1.270.000 | ||
168 | Máu toàn phần 450 ml | 870.000 | 1.131.000 | ||
169 | Máu toàn phần 450 ml (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường) | 1.097.000 | 1.426.000 | ||
170 | Máu toàn phần 450 ml (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT) | 1.080.000 | 1.404.000 | ||
171 | Khối hồng cầu từ 30 ml máu toàn phần | 115.000 | 150.000 | ||
172 | Khối hồng cầu từ 50 ml máu toàn phần | 163.000 | 212.000 | ||
173 | Khối hồng cầu từ 100 ml máu toàn phần | 282.000 | 367.000 | ||
174 | Khối hồng từ 150 ml máu toàn phần | 406.000 | 528.000 | ||
175 | Khối hồng từ 200 ml máu toàn phần | 525.000 | 683.000 | ||
176 | Khối hồng cầu từ 250 ml máu toàn phần | 644.000 | 837.000 | ||
177 | Khối hồng cầu từ 250 ml máu toàn phần (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường) | 871.000 | 1.132.000 | ||
178 | Khối hồng cầu từ 250 ml máu toàn phần (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT) | 854.000 | 1.110.000 | ||
179 | Khối hồng cầu từ 350 ml máu toàn phần | 757.000 | 984.000 | ||
180 | Khối hồng cầu từ 350 ml máu toàn phần (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường) | 984.000 | 1.279.000 | ||
181 | Khối hồng cầu từ 350 ml máu toàn phần (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT) | 967.000 | 1.257.000 | ||
182 | Khối hồng cầu từ 450 ml máu toàn phần | 850.000 | 1.105.000 | ||
183 | Khối hồng cầu từ 450 ml máu toàn phần (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường) | 1.077.000 | 1.400.000 | ||
184 | Khối hồng cầu từ 450 ml máu toàn phần (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT) | 1.060.000 | 1.378.000 | ||
185 | Huyết tương tươi đông lạnh 30 ml | 65.000 | 85.000 | ||
186 | Huyết tương tươi đông lạnh 50 ml | 93.000 | 121.000 | ||
187 | Huyết tương tươi đông lạnh 100 ml | 157.000 | 204.000 | ||
188 | Huyết tương tươi đông lạnh 150 ml | 181.000 | 235.000 | ||
189 | Huyết tương tươi đông lạnh 200 ml | 285.000 | 371.000 | ||
190 | Huyết tương tươi đông lạnh 250 ml | 349.000 | 454.000 | ||
191 | Huyết tương tươi đông lạnh 250 ml (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường) | 576.000 | 749.000 | ||
192 | Huyết tương tươi đông lạnh 250 ml (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT) | 559.000 | 727.000 | ||
193 | Huyết tương đông lạnh 30 ml | 55.000 | 72.000 | ||
194 | Huyết tương đông lạnh 50 ml | 78.000 | 101.000 | ||
195 | Huyết tương đông lạnh 100 ml | 122.000 | 159.000 | ||
196 | Huyết tương đông lạnh 150 ml | 171.000 | 222.000 | ||
197 | Huyết tương đông lạnh 200 ml | 225.000 | 293.000 | ||
198 | Huyết tương đông lạnh 250 ml | 269.000 | 350.000 | ||
199 | Huyết tương đông lạnh 250 ml (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường) | 496.000 | 645.000 | ||
200 | Huyết tương đông lạnh 250 ml (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT) | 479.000 | 623.000 | ||
201 | Huyết tương giàu tiểu cầu 100 ml từ 250 ml máu toàn phần | 212.000 | 276.000 | ||
202 | Huyết tương giàu tiểu cầu 100 ml từ 250 ml máu toàn phần (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường) | 439.000 | 571.000 | ||
203 | Huyết tương giàu tiểu cầu 100 ml từ 250 ml máu toàn phần (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT) | 422.000 | 549.000 | ||
204 | Huyết tương giàu tiểu cầu 150 ml từ 350 ml máu toàn phần | 233.000 | 303.000 | ||
205 | Huyết tương giàu tiểu cầu 150 ml từ 350 ml máu toàn phần (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường) | 460.000 | 598.000 | ||
206 | Huyết tương giàu tiểu cầu 150 ml từ 350 ml máu toàn phần (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT) | 443.000 | 576.000 | ||
207 | Huyết tương giàu tiểu cầu 200 ml từ 450 ml máu toàn phần | 254.000 | 330.000 | ||
208 | Huyết tương giàu tiểu cầu 200 ml từ 450 ml máu toàn phần (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường) | 481.000 | 625.000 | ||
209 | Huyết tương giàu tiểu cầu 200 ml từ 450 ml máu toàn phần (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT) | 464.000 | 603.000 | ||
210 | Khối tiểu cầu 1 đơn vị (từ 250 ml máu toàn phần) | 141.000 | 183.000 | ||
211 | Khối tiểu cầu 1 đơn vị (từ 250 ml máu toàn phần) (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường) | 368.000 | 478.000 | ||
212 | Khối tiểu cầu 1 đơn vị (từ 250 ml máu toàn phần) (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT) | 351.000 | 456.000 | ||
213 | Khối tiểu cầu 2 đơn vị (từ 500 ml máu toàn phần) | 293.000 | 381.000 | ||
214 | Khối tiểu cầu 2 đơn vị (từ 500 ml máu toàn phần) (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường) | 520.000 | 676.000 | ||
215 | Khối tiểu cầu 2 đơn vị (từ 500 ml máu toàn phần) (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT) | 503.000 | 654.000 | ||
216 | Khối tiểu cầu 3 đơn vị (từ 750 ml máu toàn phần) | 450.000 | 585.000 | ||
217 | Khối tiểu cầu 3 đơn vị (từ 750 ml máu toàn phần) (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường) | 677.000 | 880.000 | ||
218 | Khối tiểu cầu 3 đơn vị (từ 750 ml máu toàn phần) (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT) | 660.000 | 858.000 | ||
219 | Khối tiểu cầu 4 đơn vị (từ 1.000 ml máu toàn phần) | 564.000 | 733.000 | ||
220 | Khối tiểu cầu 4 đơn vị (từ 1.000 ml máu toàn phần) (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường) | 791.000 | 1.028.000 | ||
221 | Khối tiểu cầu 4 đơn vị (từ 1.000 ml máu toàn phần) (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT) | 774.000 | 1.006.000 | ||
222 | Tủa lạnh thể tích 10 ml (từ 250 ml máu toàn phần) | 79.000 | 103.000 | ||
223 | Tủa lạnh thể tích 10 ml (từ 250 ml máu toàn phần) (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường) | 306.000 | 398.000 | ||
224 | Tủa lạnh thể tích 10 ml (từ 250 ml máu toàn phần) (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT) | 289.000 | 376.000 | ||
225 | Tủa lạnh thể tích 50 ml (từ 1.000 ml máu toàn phần) | 362.000 | 471.000 | ||
226 | Tủa lạnh thể tích 50 ml (từ 1.000 ml máu toàn phần) (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường) | 589.000 | 766.000 | ||
227 | Tủa lạnh thể tích 50 ml (từ 1.000 ml máu toàn phần) (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT) | 572.000 | 744.000 | ||
228 | Tủa lạnh thể tích 100 ml (từ 2.000 ml máu toàn phần) | 644.000 | 837.000 | ||
229 | Tủa lạnh thể tích 100 ml (từ 2.000 ml máu toàn phần) (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường) | 871.000 | 1.132.000 | ||
230 | Tủa lạnh thể tích 100 ml (từ 2.000 ml máu toàn phần) (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT) | 854.000 | 1.110.000 | ||
231 | Khối bạch cầu hạt pool (5×109 BC) | 342.000 | 445.000 | ||
232 | Khối bạch cầu hạt pool (5×10^9 BC) (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường) | 569.000 | 740.000 | ||
233 | Khối bạch cầu hạt pool (5×10^9 BC) (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT) | 552.000 | 718.000 | ||
234 | Khối bạch cầu hạt pool (10×109 BC) | 684.000 | 889.000 | ||
235 | Khối bạch cầu hạt pool (10×10^9 BC) (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường) | 911.000 | 1.184.000 | ||
236 | Khối bạch cầu hạt pool (10×10^9 BC) (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT) | 894.000 | 1.162.000 | ||
237 | Khối tiểu cầu 8 đơn vị (từ 2.000 ml máu toàn phần) (chưa bao gồm túi pool và lọc bạch cầu) (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường) | 1.301.000 | 1.691.000 | ||
238 | Khối tiểu cầu 8 đơn vị (từ 2.000 ml máu toàn phần) (chưa bao gồm túi pool và lọc bạch cầu) (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT) | 1.284.000 | 1.669.000 | ||
239 | Tủa lạnh yếu tố VIII bất hoạt virus (chưa bao gồm kít bất hoạt virus) (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường) | 946.000 | 1.230.000 | ||
240 | Tủa lạnh yếu tố VIII bất hoạt virus (chưa bao gồm kít bất hoạt virus) (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT) | 929.000 | 1.208.000 | ||
241 | Chi phí điều chế Khối bạch cầu hạt gạn tách (chưa bao gồm bộ dụng cụ gạn tách) (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường) | 1.183.000 | 1.538.000 | ||
242 | Chi phí điều chế Khối bạch cầu hạt gạn tách (chưa bao gồm bộ dụng cụ gạn tách) (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT) | 1.166.000 | 1.516.000 | ||
243 | Chi phí điều chế Khối tiểu cầu gạn tách (chưa bao gồm bộ dụng cụ gạn tách) (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường) | 757.000 | 984.000 | ||
244 | Chi phí điều chế Khối tiểu cầu gạn tách (chưa bao gồm bộ dụng cụ gạn tách) (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT) | 740.000 | 962.000 | ||
245 | Chi phí điều chế Khối tiểu cầu gạn tách (chưa bao gồm bộ dụng cụ gạn tách) (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường) | 1.183.000 | 1.538.000 | ||
246 | Chi phí điều chế Khối tiểu cầu gạn tách (chưa bao gồm bộ dụng cụ gạn tách) (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT) | 1.166.000 | 1.516.000 | ||
CT-SCANNER | |||||
247 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang [ từ 1-32 dãy] | 522.000 | 900.000 | 1.100.000 | |
248 | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy- Đã bao gồm thuốc cản quang.] | 632.000 | 1.600.000 | 1.800.000 | |
249 | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy-Chưa bao gồm thuốc cản quang.](Nội trú) | 632.000 | 935.000 | ||
250 | Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang] | 632.000 | 1.600.000 | 1.800.000 | |
251 | Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) | 632.000 | 935.000 | ||
252 | Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion)[ từ 1-32 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang] | 632.000 | 1.600.000 | 1.800.000 | |
253 | Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion)[ từ 1-32 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) | 632.000 | 935.000 | ||
254 | Chụp CLVT mạch máu não[ từ 1-32 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang] | 632.000 | 1.600.000 | 1.800.000 | |
255 | Chụp CLVT mạch máu não[ từ 1-32 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) | 632.000 | 935.000 | ||
256 | Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D[ từ 1-32 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang.] | 632.000 | 1.600.000 | 1.800.000 | |
257 | Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D[ từ 1-32 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang.](Nội trú) | 632.000 | 935.000 | ||
258 | Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy] | 522.000 | 900.000 | 1.100.000 | |
259 | Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy-Đã bao gồm thuốc cản quang.] | 632.000 | 1.600.000 | 1.800.000 | |
260 | Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy-Chưa bao gồm thuốc cản quang.](Nội trú) | 632.000 | 935.000 | ||
261 | Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc[ từ 1-32 dãy] | 522.000 | 900.000 | 1.100.000 | |
262 | Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy -Đã bao gồm thuốc cản quang] | 632.000 | 1.600.000 | 1.800.000 | |
263 | Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy -Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) | 632.000 | 935.000 | 1.300.000 | |
264 | Chụp CLVT hốc mắt không có thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy] | 522.000 | 900.000 | 1.100.000 | |
265 | Chụp CLVT hốc mắt có thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy -Đã bao gồm thuốc cản quang] | 632.000 | 1.600.000 | 1.800.000 | |
266 | Chụp CLVT hốc mắt có thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy -Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) | 632.000 | 935.000 | 1.300.000 | |
267 | Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D [từ 1-32 dãy] | 900.000 | 1.100.000 | ||
268 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy] | 1.446.000 | 1.900.000 | 2.100.000 | |
269 | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang] | 1.701.000 | 2.600.000 | 2.800.000 | |
270 | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) | 1.701.000 | 2.235.000 | ||
271 | Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang] | 1.701.000 | 2.600.000 | 2.800.000 | |
272 | Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) | 1.701.000 | 2.235.000 | ||
273 | Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion)[ từ 64-128 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang] | 1.701.000 | 2.600.000 | 2.800.000 | |
274 | Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion)[ từ 64-128 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) | 1.701.000 | 2.235.000 | ||
275 | Chụp CLVT mạch máu não[ từ 64-128 dãy-Đã bao gồm thuốc cản quang] | 1.701.000 | 2.600.000 | 2.800.000 | |
276 | Chụp CLVT mạch máu não[ từ 64-128 dãy-Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) | 1.701.000 | 2.235.000 | ||
277 | Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D[ từ 64-128 dãy -Đã bao gồm thuốc cản quang] | 1.701.000 | 2.600.000 | 2.800.000 | |
278 | Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D[ từ 64-128 dãy -Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) | 1.701.000 | 2.235.000 | ||
279 | Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy] | 1.446.000 | 1.900.000 | 2.100.000 | |
280 | Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy -Đã bao gồm thuốc cản quang] | 1.701.000 | 2.600.000 | 2.800.000 | |
281 | Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy -Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) | 1.701.000 | 2.235.000 | ||
282 | Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc[ từ 64-128 dãy] | 1.446.000 | 1.900.000 | 2.100.000 | |
283 | Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang] | 1.701.000 | 2.600.000 | 2.800.000 | |
284 | Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) | 1.701.000 | 2.235.000 | ||
285 | Chụp CLVT hốc mắt có thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang] | 1.701.000 | 2.600.000 | 2.800.000 | |
286 | Chụp CLVT hốc mắt có thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy- Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) | 1.701.000 | 2.235.000 | ||
287 | Chụp CLVT hốc mắt không có thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy] | 1.446.000 | 1.900.000 | 2.100.000 | |
288 | Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D[từ 64-128 dãy] | 1.900.000 | 2.100.000 | ||
289 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy] | 522.000 | 900.000 | 1.100.000 | |
290 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang] | 632.000 | 1.600.000 | 1.800.000 | |
291 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) | 632.000 | 935.000 | ||
292 | Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao[ từ 1-32 dãy] | 522.000 | 900.000 | 1.100.000 | |
293 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy] | 1.446.000 | 1.900.000 | 2.100.000 | |
294 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang] | 1.701.000 | 2.600.000 | 2.800.000 | |
295 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) | 1.701.000 | 2.235.000 | ||
296 | Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao[ từ 64-128 dãy] | 1.446.000 | 1.900.000 | 2.100.000 | |
297 | Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản[64-128 dãy] | 1.446.000 | 1.900.000 | 2.100.000 | |
298 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi[64-128 dãy, Đã bao gồm thuốc cản quang] | 1.701.000 | 2.600.000 | 2.800.000 | |
299 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi[64-128 dãy, Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) | 1.701.000 | 2.235.000 | ||
300 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực[ 64-128 dãy, Đã bao gồm thuốc cản quang] | 1.701.000 | 2.600.000 | 2.800.000 | |
301 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực[ 64-128 dãy, Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) | 1.701.000 | 2.235.000 | ||
302 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim[ 64-128 dãy, Đã bao gồm thuốc cản quang] | 1.701.000 | 1.900.000 | 2.100.000 | |
303 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim[ 64-128 dãy, Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) | 1.701.000 | 2.235.000 | ||
304 | Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành[ 64-128 dãy] | 1.446.000 | 1.900.000 | 2.100.000 | |
305 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.)[ từ 1-32 dãy] | 522.000 | 900.000 | 1.100.000 | |
306 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.)[ từ 1-32 dãy có thuốc -Đã bao gồm thuốc cản quang] | 632.000 | 1.600.000 | 1.800.000 | |
307 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.)[ từ 1-32 dãy có thuốc -Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) | 632.000 | 935.000 | ||
308 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy không thuốc[ từ 1-32 dãy] | 522.000 | 900.000 | 1.100.000 | |
309 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy có thuốc[ từ 1-32 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang] | 632.000 | 1.600.000 | 1.800.000 | |
310 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy có thuốc[ từ 1-32 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) | 632.000 | 935.000 | ||
311 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)không thuốc | 522.000 | 900.000 | 1.100.000 | |
312 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)có thuốc[ từ 1-32 dãy -Đã bao gồm thuốc cản quang] | 632.000 | 1.600.000 | 1.800.000 | |
313 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)có thuốc[ từ 1-32 dãy -Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) | 632.000 | 935.000 | ||
314 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy không thuốc[ từ 1-32 dãy] | 522.000 | 900.000 | 1.100.000 | |
315 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy có thuốc[ từ 1-32 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang] | 632.000 | 1.600.000 | 1.800.000 | |
316 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy có thuốc[ từ 1-32 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) | 632.000 | 935.000 | ||
317 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) có thuốc[ từ 1-32 dãy -Đã bao gồm thuốc cản quang] | 632.000 | 1.600.000 | 1.800.000 | |
318 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) có thuốc[ từ 1-32 dãy -Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) | 632.000 | 935.000 | ||
319 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất – có thuốc[ từ 1-32 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang] | 632.000 | 1.600.000 | 1.800.000 | |
320 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất – có thuốc[ từ 1-32 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) | 632.000 | 935.000 | ||
321 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu – có thuốc[ từ 1-32 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang] | 632.000 | 1.600.000 | 1.800.000 | |
322 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu – có thuốc[ từ 1-32 dãy -Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) | 632.000 | 935.000 | ||
323 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) có thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang] | 1.701.000 | 2.600.000 | 2.800.000 | |
324 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) có thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) | 1.701.000 | 2.235.000 | ||
325 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.)[ từ 64-128 dãy] | 1.446.000 | 1.900.000 | 2.100.000 | |
326 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy có thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang] | 1.701.000 | 2.600.000 | 2.800.000 | |
327 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy có thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) | 1.701.000 | 2.235.000 | ||
328 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy[ từ 64-128 dãy] | 1.446.000 | 1.900.000 | 2.100.000 | |
329 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) có thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang] | 1.701.000 | 2.600.000 | 2.800.000 | |
330 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) có thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) | 1.701.000 | 2.235.000 | ||
331 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)[ từ 64-128 dãy] | 1.446.000 | 1.900.000 | 2.100.000 | |
332 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy có thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang] | 1.701.000 | 2.600.000 | 2.800.000 | |
333 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy có thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) | 1.701.000 | 2.235.000 | ||
334 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy[ từ 64-128 dãy] | 1.446.000 | 1.900.000 | 2.100.000 | |
335 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) có thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang] | 1.701.000 | 2.600.000 | 2.800.000 | |
336 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) có thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) | 1.701.000 | 2.235.000 | ||
337 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất -có thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang] | 1.701.000 | 2.600.000 | 2.800.000 | |
338 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất -có thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) | 1.701.000 | 2.235.000 | ||
339 | Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật[ 64-128 dãy, Đã bao gồm thuốc cản quang] | 1.701.000 | 2.600.000 | 2.800.000 | |
340 | Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật[ 64-128 dãy, Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) | 1.701.000 | 2.235.000 | ||
341 | Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion)[64-128 dãy, Đã bao gồm thuốc cản quang] | 1.701.000 | 2.600.000 | 2.800.000 | |
342 | Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion)[64-128 dãy, Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) | 1.701.000 | 2.235.000 | ||
343 | Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde[ 64-128 dãy] không thuốc | 1.446.000 | 1.900.000 | 2.100.000 | |
344 | Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo[64-128 dãy, Đã bao gồm thuốc cản quang] | 1.701.000 | 2.600.000 | 2.800.000 | |
345 | Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo[64-128 dãy, Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) | 1.701.000 | 2.235.000 | ||
346 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu -có thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang] | 1.701.000 | 2.600.000 | 2.800.000 | |
347 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu -có thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) | 1.701.000 | 2.235.000 | ||
348 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang [ từ 1-32 dãy] | 522.000 | 900.000 | 1.100.000 | |
349 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang [ từ 1-32 dãy -Đã bao gồm thuốc cản quang] | 632.000 | 1.600.000 | 1.800.000 | |
350 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang [ từ 1-32 dãy -Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) | 632.000 | 935.000 | ||
351 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang [ từ 1-32 dãy] | 522.000 | 900.000 | 1.100.000 | |
352 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang [ từ 1-32 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang] | 632.000 | 1.600.000 | 1.800.000 | |
353 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang [ từ 1-32 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) | 632.000 | 935.000 | ||
354 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang | 522.000 | 900.000 | 1.100.000 | |
355 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang] | 632.000 | 1.600.000 | 1.800.000 | |
356 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) | 632.000 | 935.000 | ||
357 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy] | 522.000 | 900.000 | 1.100.000 | |
358 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang] | 632.000 | 1.600.000 | 1.800.000 | |
359 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) | 632.000 | 935.000 | ||
360 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy] | 522.000 | 900.000 | 1.100.000 | |
361 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang] | 632.000 | 1.600.000 | 1.800.000 | |
362 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) | 632.000 | 935.000 | ||
363 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên có thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 620.000 | 1.600.000 | 1.800.000 | |
364 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới có thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang] | 632.000 | 1.600.000 | 1.800.000 | |
365 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới có thuốc cản quang[ từ 1-32 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) | 632.000 | 935.000 | ||
366 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy] | 1.446.000 | 1.900.000 | 2.100.000 | |
367 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang] | 1.701.000 | 2.600.000 | 2.800.000 | |
368 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) | 1.701.000 | 2.235.000 | ||
369 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy] | 1.446.000 | 1.900.000 | 2.100.000 | |
370 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy- Đã bao gồm thuốc cản quang] | 1.701.000 | 2.600.000 | 2.800.000 | |
371 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy- Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) | 1.701.000 | 2.235.000 | ||
372 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy] | 1.446.000 | 1.900.000 | 2.100.000 | |
373 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang] | 1.701.000 | 2.600.000 | 2.800.000 | |
374 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) | 1.701.000 | 2.235.000 | ||
375 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy] | 1.446.000 | 1.900.000 | 2.100.000 | |
376 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Đã bao gồm thuốc cản quang] | 1.701.000 | 2.600.000 | 2.800.000 | |
377 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy – Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) | 1.701.000 | 2.235.000 | ||
378 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy] | 1.446.000 | 1.900.000 | 2.100.000 | |
379 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy-Đã bao gồm thuốc cản quang] | 1.701.000 | 2.600.000 | 2.800.000 | |
380 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy-Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) | 1.701.000 | 2.235.000 | ||
381 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên có thuốc cản quang [từ 64- 128 dãy- Đã bao gồm thuốc cản quang) | 1.701.000 | 2.600.000 | 2.800.000 | |
382 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên có thuốc cản quang [từ 64- 128 dãy- Chưa bao gồm thuốc cản quang)(Nội trú) | 1.701.000 | 2.235.000 | ||
383 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới có thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy-Đã bao gồm thuốc cản quang] | 1.701.000 | 2.600.000 | 2.800.000 | |
384 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới có thuốc cản quang[ từ 64-128 dãy-Chưa bao gồm thuốc cản quang](Nội trú) | 1.701.000 | 2.235.000 | ||
ĐIỆN CƠ | |||||
385 | Ghi điện cơ cấp cứu | 128.000 | 396.000 | 510.000 | |
386 | Ghi điện cơ bằng điện cực kim | 128.000 | 165.000 | 210.000 | |
387 | Ghi điện cơ kim[Nhi] | 128.000 | 165.000 | 210.000 | |
388 | Ghi điện cơ | 128.000 | 251.000 | 330.000 | |
ĐIỆN NÃO | 0 | ||||
389 | Điện não đồ thường quy[Nhi] | 64.300 | 92.000 | 120.000 | |
390 | Ghi điện não đồ thông thường | 64.300 | 92.000 | 120.000 | |
391 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | T2 | 32.800 | 74.000 | |
392 | Điện tim thường | 32.800 | 74.000 | 100.000 | |
393 | Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản | 196.000 | 250.000 | ||
394 | Nghiệm pháp atropin | 198.000 | 276.000 | 360.000 | |
395 | Điện tim thường | 32.800 | 74.000 | 100.000 | |
ĐO CHỨC NĂNG XƯƠNG | |||||
396 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [1 vị trí] | 170.000 | 220.000 | ||
397 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] | 260.000 | 340.000 | ||
GIẢI PHẪU BỆNH LÝ | |||||
398 | Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp | 335.000 | |||
399 | Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da | 335.000 | |||
400 | Chọc hút kim nhỏ các hạch | 335.000 | |||
401 | Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm | 722.000 | |||
402 | Chọc hút kim nhỏ các tổn thương hốc mắt | 335.000 | |||
403 | Tế bào học dịch màng bụng, màng tim | 207.000 | |||
404 | Tế bào học dịch màng khớp | 207.000 | |||
405 | Tế bào học nước tiểu | 207.000 | |||
406 | Tế bào học đờm | 207.000 | |||
407 | Tế bào học dịch rửa ổ bụng | 207.000 | |||
408 | Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết | 426.000 | |||
Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou (Thinprep) | |||||
409 | Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh | 693.000 | |||
HÔ HẤP KÍ | |||||
410 | Đo chức năng hô hấp | 126.000 | 203.000 | 260.000 | |
HOLTER ĐIỆN TIM | |||||
411 | Holter điện tâm đồ | 198.000 | 341.000 | 440.000 | |
412 | Holter huyết áp | 198.000 | 363.000 | 470.000 | |
413 | Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ | 201.000 | 335.000 | 440.000 | |
MRI | |||||
414 | Chụp cộng hưởng từ sọ não[ không thuốc] | 1.311.000 | 1.900.000 | 2.100.000 | |
415 | Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản | 2.214.000 | 2.600.000 | 2.800.000 | |
416 | Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản | 1.311.000 | 1.900.000 | 2.100.000 | |
417 | Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản | 2.214.000 | 2.600.000 | 2.800.000 | |
418 | Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản | 1.311.000 | 1.900.000 | 2.100.000 | |
419 | Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản | 2.214.000 | 2.600.000 | 2.800.000 | |
420 | Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) | 2.214.000 | 2.600.000 | 2.800.000 | |
421 | Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác[ không thuốc] | 1.311.000 | 1.900.000 | 2.100.000 | |
422 | Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản | 2.214.000 | 2.600.000 | 2.800.000 | |
423 | Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá | 2.214.000 | 2.600.000 | 2.800.000 | |
424 | Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ[ không thuốc] | 1.311.000 | 1.900.000 | 2.100.000 | |
425 | Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ có tiêm tương phản | 2.214.000 | 2.600.000 | 2.800.000 | |
426 | Chụp cộng hưởng từ lồng ngực [ không thuốc] | 1.311.000 | 1.900.000 | 2.100.000 | |
427 | Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản quang | 2.214.000 | 2.600.000 | 2.800.000 | |
428 | Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng…) | 1.311.000 | 1.900.000 | 2.100.000 | |
429 | Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng…) | 2.214.000 | 2.600.000 | 2.800.000 | |
430 | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) [ không thuốc cản quang] | 1.311.000 | 1.900.000 | 2.100.000 | |
431 | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn[ có thuốc cản quang] | 2.214.000 | 2.600.000 | 2.800.000 | |
432 | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) | 2.214.000 | 2.600.000 | 2.800.000 | |
433 | Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật[ không thuốc] | 1.311.000 | 1.900.000 | 2.100.000 | |
434 | Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản | 2.214.000 | 2.600.000 | 2.800.000 | |
435 | Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis)[ có thuốc cản quang] | 2.214.000 | 2.600.000 | 2.800.000 | |
436 | Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản | 2.214.000 | 2.600.000 | 2.800.000 | |
437 | Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau)[ có thuốc cản quang] | 2.214.000 | 2.600.000 | 2.800.000 | |
438 | Chụp cộng hưởng từ thai nhi [ không thuốc] | 1.311.000 | 1.900.000 | 2.100.000 | |
439 | Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ[ không thuốc] | 1.311.000 | 1.900.000 | 2.100.000 | |
440 | Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản | 2.214.000 | 2.600.000 | 2.800.000 | |
441 | Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực[ không thuốc] | 1.311.000 | 1.900.000 | 2.100.000 | |
442 | Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản | 2.214.000 | 2.600.000 | 2.800.000 | |
443 | Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng – cùng[ không thuốc] | 1.311.000 | 1.900.000 | 2.100.000 | |
444 | Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng – cùng có tiêm tương phản | 2.214.000 | 2.600.000 | 2.800.000 | |
445 | Chụp cộng hưởng từ khớp[ không thuốc] | 1.311.000 | 1.900.000 | 2.100.000 | |
446 | Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch | 2.214.000 | 2.600.000 | 2.800.000 | |
447 | Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp | 2.214.000 | 2.600.000 | 2.800.000 | |
448 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương[ không thuốc] | 1.311.000 | 1.900.000 | 2.100.000 | |
449 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản | 2.214.000 | 2.600.000 | 2.800.000 | |
450 | Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi[ không thuốc] | 1.311.000 | 1.900.000 | 2.100.000 | |
451 | Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản | 2.214.000 | 2.600.000 | 2.800.000 | |
452 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-chậu[có thuốc cản quang] | 2.214.000 | 2.600.000 | 2.800.000 | |
453 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-ngực[có thuốc cản quang] | 2.214.000 | 2.600.000 | 2.800.000 | |
454 | Chụp cộng hưởng từ động mạch vành[có thuốc cản quang] | 2.214.000 | 2.600.000 | 2.800.000 | |
455 | Chụp cộng hưởng từ tim[có thuốc cản quang] | 2.214.000 | 2.600.000 | 2.800.000 | |
456 | Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u)[có thuốc cản quang] | 2.214.000 | 2.600.000 | 2.800.000 | |
457 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên[ không thuốc] | 1.311.000 | 1.900.000 | 2.100.000 | |
458 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản | 2.214.000 | 2.600.000 | 2.800.000 | |
459 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới[ không thuốc] | 1.311.000 | 1.900.000 | 2.100.000 | |
460 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản | 2.214.000 | 2.600.000 | 2.800.000 | |
461 | Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch[ không thuốc] | 1.311.000 | 1.900.000 | 2.100.000 | |
462 | Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản | 2.214.000 | 2.600.000 | 2.800.000 | |
NỘI SOI | |||||
463 | Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng cấp cứu | 244.000 | 321.000 | 420.000 | |
464 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | 305.000 | 600.000 | 780.000 | |
465 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê | 580.000 | 1.600.000 | 2.080.000 | |
466 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết | 408.000 | 650.000 | 850.000 | |
467 | Nội soi can thiệp – thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản…)] | 728.000 | 1.100.000 | 1.430.000 | |
468 | Nội soi can thiệp – tiêm cầm máu[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản…)] | 728.000 | 2.757.000 | 2.950.000 | |
469 | Nội soi can thiệp – làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori | 294.000 | 500.000 | 650.000 | |
470 | Nội soi can thiệp – kẹp Clip cầm máu[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản…)] | 728.000 | 1.300.000 | 1.690.000 | |
471 | Nội soi can thiệp – cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm | 1.038.000 | 1.900.000 | 2.470.000 | |
472 | Nội soi can thiệp – cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp | 1.696.000 | 2.200.000 | 2.860.000 | |
473 | Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng có sinh thiết[Đã bao gồm chi phí Test HP] | 433.000 | 550.000 | 720.000 | |
474 | Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết | 244.000 | 400.000 | 520.000 | |
475 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | 189.000 | 350.000 | 460.000 | |
476 | Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết | 291.000 | 400.000 | 520.000 | |
477 | Nội soi thanh quản treo cắt hạt xơ [Nhi] | T2 | 290.000 | 400.000 | 520.000 |
478 | Nội soi mũi, họng có sinh thiết [Nhi] | T2 | 1.559.000 | 1.700.000 | 2.210.000 |
479 | Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết[Nhi] | 213.000 | 400.000 | 520.000 | |
480 | Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật[NHi] | 1.696.000 | 1.870.000 | 2.430.000 | |
481 | Soi cổ tử cung | 61.500 | 380.000 | 490.000 | |
482 | Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê | T2 | 290.000 | 430.000 | 560.000 |
483 | Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | T1 | 513.000 | 1.100.000 | 1.430.000 |
484 | Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | T1 | 513.000 | 1.600.000 | 2.080.000 |
485 | Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê | T1 | 244.000 | 900.000 | 1.170.000 |
486 | Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê[Gây mê] | 723.000 | 1.580.000 | 2.050.000 | |
487 | Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê[Gây tê] | 318.000 | 840.000 | 1.090.000 | |
488 | Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê | 508.000 | 680.000 | 880.000 | |
489 | Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán | 213.000 | 400.000 | 520.000 | |
490 | Nội soi tai mũi họng | 104.000 | 400.000 | 520.000 | |
491 | Nội soi tai mũi họng (Nội soi tai) | 40.000 | 200.000 | 260.000 | |
492 | Nội soi tai mũi họng (Nội soi mũi) | 40.000 | 120.000 | 160.000 | |
493 | Nội soi tai mũi họng (Nội soi họng) | 40.000 | 100.000 | 130.000 | |
494 | Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản…)] | 728.000 | 2.799.000 | 2.990.000 | |
495 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản…)] | 728.000 | 2.286.000 | 2.480.000 | |
496 | Helicobacter pylori Ag test nhanh[Dịch dạ dày] | 154.000 | 154.000 | 200.000 | |
SIÊU ÂM | |||||
497 | Siêu âm với chuyên gia | 260.000 | |||
498 | Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường | 222.000 | 330.000 | ||
499 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | 43.900 | 130.000 | ||
500 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | 43.900 | 130.000 | ||
501 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | 43.900 | 130.000 | ||
502 | Siêu âm Doppler mạch máu | 222.000 | 330.000 | 430.000 | |
503 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 222.000 | 330.000 | ||
504 | Siêu âm tim cản âm cấp cứu tại giường | 257.000 | 359.000 | ||
505 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường[NHI] | 222.000 | 330.000 | ||
506 | Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu[NHI] | 222.000 | 330.000 | ||
507 | Siêu âm doppler xuyên sọ[NHI] | 222.000 | 330.000 | 430.000 | |
508 | Siêu âm tim thai qua thành bụng [Nhi] | 222.000 | 330.000 | 430.000 | |
509 | Siêu âm tuyến giáp | 43.900 | 130.000 | 170.000 | |
510 | Siêu âm các tuyến nước bọt | 43.900 | 130.000 | 170.000 | |
511 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | 43.900 | 130.000 | 170.000 | |
512 | Siêu âm hạch vùng cổ | 43.900 | 130.000 | 170.000 | |
513 | Siêu âm qua thóp | 43.900 | 130.000 | 170.000 | |
514 | Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ[Bằng phương pháp DEXA] | 82.300 | 200.000 | 260.000 | |
515 | Siêu âm màng phổi | 43.900 | 130.000 | 170.000 | |
516 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | 43.900 | 130.000 | 170.000 | |
517 | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | 43.900 | 130.000 | 170.000 | |
518 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 43.900 | 130.000 | 170.000 | |
519 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 43.900 | 130.000 | 170.000 | |
520 | Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng[Bằng phương pháp DEXA] | 82.300 | 200.000 | 260.000 | |
521 | Siêu âm Doppler gan lách[Bằng phương pháp DEXA] | 82.300 | 200.000 | 260.000 | |
522 | Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) | 222.000 | 330.000 | 430.000 | |
523 | Siêu âm Doppler động mạch thận | 222.000 | 330.000 | 430.000 | |
524 | Siêu âm Doppler tử cung phần phụ[Bằng phương pháp DEXA] | 82.300 | 220.000 | 290.000 | |
525 | Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)[Bằng phương pháp DEXA] | 82.300 | 220.000 | 290.000 | |
526 | Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới | 222.000 | 330.000 | 430.000 | |
527 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 43.900 | 130.000 | 170.000 | |
528 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | 181.000 | 200.000 | 260.000 | |
529 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng[Bằng phương pháp DEXA] | 82.300 | 220.000 | 290.000 | |
530 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo | 222.000 | 330.000 | 430.000 | |
531 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 43.900 | 130.000 | 170.000 | |
532 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa – 4D | 43.900 | 200.000 | 260.000 | |
533 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 43.900 | 140.000 | 180.000 | |
534 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối – 4D | 43.900 | 200.000 | 260.000 | |
535 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 43.900 | 140.000 | 180.000 | |
536 | Siêu âm Doppler động mạch tử cung | 222.000 | 330.000 | 430.000 | |
537 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 43.900 | 130.000 | 170.000 | |
538 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 43.900 | 130.000 | 170.000 | |
539 | Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | 222.000 | 330.000 | 430.000 | |
540 | Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ | 222.000 | 330.000 | 430.000 | |
541 | Siêu âm Doppler tim, van tim | 222.000 | 330.000 | 430.000 | |
542 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 43.900 | 130.000 | 170.000 | |
543 | Siêu âm Doppler tuyến vú[Bằng phương pháp DEXA] | 82.300 | 200.000 | 260.000 | |
544 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | 43.900 | 130.000 | 170.000 | |
545 | Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên[Bằng phương pháp DEXA] | 82.300 | 200.000 | 260.000 | |
546 | Siêu âm dương vật | 43.900 | 130.000 | 170.000 | |
547 | Siêu âm Doppler dương vật[Bằng phương pháp DEXA] | 82.300 | 200.000 | 260.000 | |
548 | Siêu âm tại giường | 43.900 | 130.000 | 170.000 | |
549 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu (đa thai) | 210.000 | 270.000 | ||
550 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa (đa thai) | 210.000 | 270.000 | ||
551 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối (đa thai) | 210.000 | 270.000 | ||
552 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa – 4D(đa thai) | 350.000 | 460.000 | ||
553 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối – 4D(đa thai) | 350.000 | 460.000 | ||
554 | Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)(bằng phương pháp Dexa) (đa thai) | 350.000 | 460.000 | ||
555 | Siêu âm tim thai qua thành bụng (đa thai) | 510.000 | 660.000 | ||
556 | Siêu âm đo độ mờ da gáy | 180.000 | 230.000 | ||
557 | Siêu âm 4D (Quý III) | 150.000 | 200.000 | ||
558 | Siêu âm đo độ mờ da gáy (đa thai) | 315.000 | 410.000 | ||
559 | Siêu âm 4D (Quý III) (đa thai) | 260.000 | 340.000 | ||
560 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo (đo chiều dài kênh cổ tử cung) | 181.000 | 200.000 | 260.000 | |
561 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa – 4D [chuyên gia] | 600.000 | |||
562 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa – 4D(đa thai) [chuyên gia] | 750.000 | |||
563 | Siêu âm đo độ mờ da gáy [chuyên gia] | 400.000 | |||
564 | Siêu âm đo độ mờ da gáy (đa thai) [chuyên gia] | 500.000 | |||
565 | Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)[Bằng phương pháp DEXA] [chuyên gia] | 400.000 | |||
566 | Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)(bằng phương pháp Dexa) (đa thai) [chuyên gia] | 500.000 | |||
567 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo [chuyên gia] | 350.000 | |||
568 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo (đo chiều dài kênh cổ tử cung) [chuyên gia] | 350.000 | |||
XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC | |||||
569 | Huyết đồ (bằng máy đếm laser) | 102.000 | 133.000 | ||
570 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | 110.000 | 143.000 | ||
571 | Phản ứng hòa hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | 119.000 | 155.000 | ||
572 | Phản ứng hòa hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | 119.000 | 155.000 | ||
573 | Định nhóm máu tại giường | 39.100 | 53.000 | 69.000 | |
574 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | 12.600 | 27.000 | 35.000 | |
575 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | 63.500 | 77.000 | 100.000 | |
576 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | 40.400 | 58.000 | 75.000 | |
577 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động | 56.500 | 84.000 | 109.000 | |
578 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 12.600 | 33.000 | 43.000 | |
579 | Định lượng D-Dimer | 389.000 | 506.000 | ||
580 | Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | 137.000 | 178.000 | ||
581 | Phản ứng hòa hợp có sử dụng kháng Globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | 119.000 | 155.000 | ||
582 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | 46.200 | 64.000 | 83.000 | |
583 | Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần) | 165.000 | 215.000 | ||
584 | Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương (không bao gồm thủ thuật sinh thiết tủy xương) | 503.000 | 654.000 | ||
585 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | 0 | 51.000 | 66.000 | |
586 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | 36.900 | 50.000 | 65.000 | |
587 | Tìm giun chỉ trong máu | 34.600 | 53.000 | 69.000 | |
588 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 23.100 | 35.000 | 46.000 | |
589 | Tìm tế bào Hargraves | 0 | 96.000 | 125.000 | |
590 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động | 123.000 | 160.000 | ||
591 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) | 28.800 | 44.000 | 57.000 | |
592 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | 39.100 | 58.000 | 75.000 | |
593 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | 39.100 | 59.000 | 77.000 | |
594 | Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | 207.000 | 308.000 | 400.000 | |
595 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) | 39.100 | 60.000 | 78.000 | |
596 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | 23.100 | 43.000 | 56.000 | |
597 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | 20.700 | 43.000 | 56.000 | |
598 | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | 46.200 | 69.000 | 90.000 | |
599 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) | 31.100 | 49.000 | 64.000 | |
600 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | 31.100 | 47.000 | 61.000 | |
601 | Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) | 173.000 | 258.000 | 335.000 | |
602 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | 80.800 | 121.000 | 157.000 | |
603 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | 120.000 | 156.000 | ||
604 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | 110.000 | 143.000 | ||
605 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | 110.000 | 143.000 | ||
606 | Điện di huyết sắc tố | 540.000 | 702.000 | ||
607 | Máu lắng (bằng máy tự động) | 34.600 | 45.000 | ||
XÉT NGHIỆM KHÁC | |||||
608 | NIPT 9.5 (Xét nghiệm tiền sinh không xâm lấn cho tất cả thai phụ) | 4.200.000 | |||
609 | GEN Mẹ&Bé (Gói Couple) [Dùng cho cả vợ và chồng] | 7.035.000 | |||
610 | GEN Mẹ&Bé (Gói Single) [Dùng cho vợ hoặc chồng] | 4.515.000 | |||
611 | Test hơi thở tìm vi khuẩn HP bằng C13, C14 | 630.000 | |||
612 | Toxoplasmosis IgM | 315.000 | |||
613 | Toxoplasmosis IgG | 315.000 | |||
614 | Gói SLSS 73 bệnh (Các bệnh rối loạn nội tiết, chuyển hóa, di truyền thường gặp ở trẻ sơ sinh) | 3.675.000 | |||
615 | Xét nghiệm tế bào cổ tử cung (cell-prep) | 441.000 | |||
616 | HPV định Type (16, 18 và 14 type nguy cơ cao) | 420.000 | |||
617 | Trisure (Nipt sàng lọc không xâm lấn) | 5.985.000 | |||
618 | Oncosure (tầm soát 17 gene ung thư) | 7.560.000 | |||
619 | XN tầm soát ung thư vú BRCA1, BRCA2 | 4.410.000 | |||
620 | Gói SLSS 3 bệnh | 399.000 | |||
621 | Gói SLSS 5 bệnh | 525.000 | |||
622 | Gói SLSS 3 bệnh + Hemoglobinopathies | 683.000 | |||
623 | Gói SLSS 5 bệnh + Hemoglobinopathies | 840.000 | |||
624 | RUBELLA IgM | 263.000 | |||
625 | RUBELLA IgG | 263.000 | |||
626 | CMV IgM | 294.000 | |||
627 | CMV IgG | 294.000 | |||
628 | DOUBLE TEST | 525.000 | |||
629 | TRIPLE TEST | 525.000 | |||
630 | Sàng lọc sơ sinh (3 bệnh) (Isolabo) | 452.000 | |||
631 | G6PD – TSH(Isolabo) | 378.000 | |||
632 | Double test (AutoDelfia) (Isolabo) | 609.000 | |||
633 | Triple Test (AutoDelfia) (Isolabo) | 609.000 | |||
634 | Double test (Immulite 2000 XPi) (Isolabo) | 557.000 | |||
635 | Triple Test (Immulite 2000 XPi) (Isolabo) | 557.000 | |||
636 | NIPT 3+ ( NIPT CE-IVD ) (Isolabo) | 3.560.000 | |||
637 | NIPT 26+ ( NIPT CE-IVD ) (Isolabo) | 5.922.000 | |||
638 | NIPT 112+ ( NIPT CE-IVD ) (Isolabo) | ######## | |||
639 | SL Tiền Sản Giật ( PLGF ) ( AutoDelfia L.C 6.0) (Isolabo) | 1.376.000 | |||
640 | HBV DNA (định lượng) (Isolabo) | 704.000 | |||
641 | Xét nghiệm GBS – Group B Streptococcus – Real time PCR (Isolabo) | 609.000 | |||
642 | Rubella (Realtime-PCR) (Isolabo) | 1.670.000 | |||
643 | Cytomegalovirus (Realtime-PCR) (Isolabo) | 1.670.000 | |||
644 | Toxoplasma (Realtime-PCR) (Isolabo) | 1.670.000 | |||
645 | Parvovirus B19 PCR (Isolabo) | 1.008.000 | |||
646 | Epstein Barr PCR (Isolabo) | 1.008.000 | |||
647 | HSV PCR (Isolabo) | 1.008.000 | |||
648 | Chlamydia PCR (Isolabo) | 1.008.000 | |||
649 | Neisseria gonorhoeae PCR ( Bệnh lậu ) (Isolabo) | 609.000 | |||
650 | HPV ĐỊNH 14 TYPE (Isolabo) | 578.000 | |||
651 | Liquit-Prep (Isolabo) | 536.000 | |||
652 | QF – PCR ( GAI NHAU ) (Isolabo) | 3.560.000 | |||
653 | QF – PCR ( MÁU / ỐI ) (Isolabo) | 2.373.000 | |||
654 | KARYOTYPE ( GAI NHAU ) (Isolabo) | 3.686.000 | |||
655 | KARYOTYPE ( MÁU ) (Isolabo) | 1.323.000 | |||
656 | KARYOTYPE ( ỐI ) (Isolabo) | 3.423.000 | |||
657 | PRENATAL BoB’s (Isolabo) | ######## | |||
658 | THALASSEMIA Máu (Isolabo) | 2.510.000 | |||
659 | THALASSEMIA Ối (Isolabo) | 2.636.000 | |||
660 | Teo cơ tuỷ (SMA) (Isolabo) | 3.885.000 | |||
661 | Loạn dưỡng cơ Duchenne (Isolabo) | 6.311.000 | |||
662 | HC DiGeorge (Isolabo) | 6.311.000 | |||
663 | Vi mất đoạn nhiễm sắc thể (Microdeletion) (Isolabo) | 6.311.000 | |||
664 | AZF (vi mất đoạn NST Y) (Isolabo) | 2.898.000 | |||
665 | SRY ( yếu tố biệt hóa tinh hoàn ) (Isolabo) | 2.048.000 | |||
666 | Bộ FII/FV/MTHFR (Isolabo) | 5.660.000 | |||
667 | Đột biến gen FR3 (Isolabo) | 5.660.000 | |||
668 | 24 NST thai sẩy (Isolabo) | ######## | |||
669 | Array CGH (Isolabo) | ######## | |||
670 | AMH (Tự động) (Isolabo) | 1.092.000 | |||
671 | Rubella IgG+IgM ( Cobas E601 ) (Isolabo) | 525.000 | |||
672 | Toxoplasma IgG+IgM ( Cobas E601 ) (Isolabo) | 525.000 | |||
673 | CMV IgG+IgM ( Cobas E601 ) (Isolabo) | 525.000 | |||
674 | HE4 (Isolabo) | 599.000 | |||
675 | Anti Phospholipid IgG + IgM (Isolabo) | 767.000 | |||
676 | Chlamydia IgG ( Cobas E601 ) (Isolabo) | 609.000 | |||
677 | Chlamydia IgM ( Cobas E601 ) (Isolabo) | 431.000 | |||
678 | H.Pylori IgM+IgG ( Cobas E601 ) (Isolabo) | 431.000 | |||
679 | Measles IgG + IgM (Isolabo) | 1.113.000 | |||
680 | Anti B2-GPI IgG+IgM (Isolabo) | 2.741.000 | |||
681 | Anti Cardiolipin IgG + IgM (Isolabo) | 767.000 | |||
682 | Anti GAD (Isolabo) | 431.000 | |||
683 | Anti TPO (Isolabo) | 378.000 | |||
684 | Herpes simplex IgG + IgM (Isolabo) | 1.166.000 | |||
685 | Testosterol (ng/ml) ( Cobas E601 ) (Isolabo) | 263.000 | |||
686 | SHBG (Isolabo) | 389.000 | |||
687 | LH ( Cobas E601 ) (Isolabo) | 242.000 | |||
688 | FSH ( Cobas E601 ) (Isolabo) | 242.000 | |||
689 | Estradiol (E2) ( Cobas E601 ) (Isolabo) | 242.000 | |||
690 | Progesterol ( Cobas E601 ) (Isolabo) | 242.000 | |||
691 | Prolactin ( Cobas E601 ) (Isolabo) | 242.000 | |||
692 | Điện di Hb (phương pháp mao quản) (Isolabo) | 662.000 | |||
693 | Trisure Procare (Gen) | ######## | |||
694 | Trisure Carrier (Gen) | 2.835.000 | |||
695 | Pinkcare (Gen) | 2.835.000 | |||
696 | Mencare (Gen) | 2.835.000 | |||
697 | Gói SLSS 3 bệnh (Gen) | 452.000 | |||
698 | Gói SLSS 5 bệnh (Gen) | 735.000 | |||
XÉT NGHIỆM SINH HÓA | |||||
699 | Xét nghiệm Khí máu | 294.000 | 382.000 | ||
700 | Định tính beta hCG ( test nhanh) | 32.000 | 42.000 | ||
701 | Xét nghiệm sàng lọc và định tính năm loại ma túy (niệu) | 300.000 | 390.000 | ||
702 | Xét nghiệm định tính một chỉ tiêu ma túy trong nước tiểu | 110.000 | 143.000 | ||
703 | Định lượng AMH (Anti- Mullerian Hormone) | 788.000 | 1.024.000 | ||
704 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 15.200 | 36.000 | 47.000 | |
705 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén( lúc đói) | 160.000 | 263.000 | 342.000 | |
706 | Định lượng Acid Uric[ máu] | 21.500 | 43.000 | 56.000 | |
707 | Định lượng Albumin[ máu] | 21.500 | 43.000 | 56.000 | |
708 | Đo hoạt độ Amylase[ máu] | 21.500 | 43.000 | 56.000 | |
709 | Định lượng Amoniac ( NH3)[ máu] | 0 | 120.000 | 156.000 | |
710 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) | 91.600 | 151.000 | 196.000 | |
711 | Đo hoạt độ ALT (GPT)[ máu] | 21.500 | 43.000 | 56.000 | |
712 | Đo hoạt độ AST (GOT)[ máu] | 21.500 | 43.000 | 56.000 | |
713 | Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) | 86.200 | 133.000 | 173.000 | |
714 | Định lượng Bilirubin trực tiếp[ máu] | 21.500 | 43.000 | 56.000 | |
715 | Định lượng Bilirubin toàn phần[ máu] | 21.500 | 43.000 | 56.000 | |
716 | Định lượng Calci toàn phần[ máu] | 12.900 | 22.000 | 29.000 | |
717 | Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) | 139.000 | 205.000 | 267.000 | |
718 | Định lượng CA 19 – 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] | 139.000 | 192.000 | 250.000 | |
719 | Định lượng CA 15 – 3 (Cancer Antigen 15- 3) | 150.000 | 225.000 | 293.000 | |
720 | Định lượng CA 72 – 4 (Cancer Antigen 72- 4) | 134.000 | 201.000 | 261.000 | |
721 | Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) | 86.200 | 158.000 | 205.000 | |
722 | Định lượng Cholesterol toàn phần | 26.900 | 48.000 | 62.000 | |
723 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) | 0 | 50.000 | 65.000 | |
724 | Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) | 37.700 | 58.000 | 75.000 | |
725 | Định lượng Cortisol[ máu] | 91.600 | 142.000 | 185.000 | |
726 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) | 0 | 83.000 | 108.000 | |
727 | Định lượng Creatinin[ máu] | 21.500 | 43.000 | 56.000 | |
728 | Định lượng Cyfra 21- 1 | 96.900 | 189.000 | 246.000 | |
729 | Định lượng Cyfra 21- 1 | 96.900 | 189.000 | 246.000 | |
730 | Điện giải đồ (Na, K, Cl)[ máu] | 29.000 | 68.000 | 88.000 | |
731 | Định lượng Ethanol (cồn)[ máu] | 0 | 87.000 | 113.000 | |
732 | Định lượng Ferritin | 80.800 | 112.000 | 146.000 | |
733 | Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] | 0 | 108.000 | 140.000 | |
734 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) | 64.600 | 89.000 | 116.000 | |
735 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) | 64.600 | 89.000 | 116.000 | |
736 | Định lượng Glucose[ máu] | 21.500 | 43.000 | 56.000 | |
737 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase)[ máu] | 19.200 | 32.000 | 42.000 | |
738 | Định lượng HbA1c[ máu] | 101.000 | 143.000 | 186.000 | |
739 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) | 26.900 | 38.000 | 49.000 | |
740 | Định lượng Insulin[ máu] | 80.800 | 127.000 | 165.000 | |
741 | Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] | 96.900 | 150.000 | 195.000 | |
742 | Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] | 108.000 | 140.000 | ||
743 | Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] | 0 | 47.000 | 61.000 | |
744 | Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) | 26.900 | 58.000 | 75.000 | |
745 | Định lượng proBNP (NT-proBNP) | 408.000 | 518.000 | 673.000 | |
746 | Định lượng Phospho[ máu] | 21.500 | 30.000 | 39.000 | |
747 | Định lượng Pro-calcitonin(Máu) | 392.000 | 613.000 | 797.000 | |
748 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 21.500 | 43.000 | 56.000 | |
749 | Định lượng Progesteron [Máu] | 0 | 108.000 | 140.000 | |
750 | Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) | 86.200 | 138.000 | 179.000 | |
751 | Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) | 91.600 | 158.000 | 205.000 | |
752 | Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] | 37.700 | 82.000 | 107.000 | |
753 | Định lượng T3 (Tri iodothyronine) | 64.600 | 101.000 | 131.000 | |
754 | Định lượng T4 (Thyroxine) | 64.600 | 101.000 | 131.000 | |
755 | Định lượng Testosterol [ máu] | 0 | 126.000 | 164.000 | |
756 | Định lượng Triglycerid | 26.900 | 38.000 | 49.000 | |
757 | Định lượng Troponin Ths [Máu] | 75.400 | 166.000 | 216.000 | |
758 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [ máu] | 59.200 | 99.000 | 129.000 | |
759 | Định lượng Urê [ máu] | 21.500 | 43.000 | 56.000 | |
760 | Điện giải niệu (Na, K, Cl) | 29.000 | 38.000 | 49.000 | |
761 | Đo hoạt độ Amylase [ niệu] | 37.100 | 58.000 | 75.000 | |
762 | Định lượng Glucose[ niệu] | 13.900 | 33.000 | 43.000 | |
763 | Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu] | 43.100 | 65.000 | 85.000 | |
764 | Định lượng Protein[ niệu] | 13.700 | 21.000 | 27.000 | |
765 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 27.400 | 54.000 | 70.000 | |
766 | Glucose (dịch não tuỷ) | 12.900 | 27.000 | 35.000 | |
767 | Định lượng Protein[dịch não tuỷ] | 10.700 | 24.000 | 31.000 | |
768 | Đo hoạt độ Amylase[dịch] | 21.500 | 36.000 | 47.000 | |
769 | Định lượng Creatinin[dịch] | 21.500 | 36.000 | 47.000 | |
770 | Định lượng Glucose[dịch] | 12.900 | 23.000 | 30.000 | |
771 | Định lượng Protein[dịch] | 21.500 | 30.000 | 39.000 | |
772 | Phản ứng Rivalta [dịch] | 20.000 | 26.000 | ||
773 | Định lượng CRP | 53.800 | 75.000 | 98.000 | |
774 | Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) | 265.000 | 369.000 | 480.000 | |
775 | Định lượng Estradiol[ máu] | 79.500 | 124.000 | 161.000 | |
776 | Định lượng Prolactin | 74.200 | 117.000 | 152.000 | |
777 | Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) | 233.000 | 251.000 | 326.000 | |
778 | Định lượng Tg (Thyroglobulin) | 174.000 | 272.000 | 354.000 | |
779 | HBsAg miễn dịch tự động | 74.700 | 105.000 | 137.000 | |
780 | HBeAg miễn dịch tự động | 95.500 | 131.000 | 170.000 | |
781 | Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) | 12.900 | 17.000 | ||
782 | Định lượng Protein (dịch não tuỷ) | 10.700 | 14.000 | ||
783 | Định lượng Glucose (dịch chọc dò) | 12.900 | 17.000 | ||
784 | Định lượng Protein (dịch chọc dò) | 21.500 | 28.000 | ||
785 | HCV Ab miễn dịch bán tự động | 119.000 | 155.000 | ||
786 | Định lượng Creatinin (niệu) | 16.100 | 21.000 | ||
XÉT NGHIỆM VI SINH | |||||
787 | RF [định tính] | 55.000 | 72.000 | ||
788 | Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân | 65.600 | 87.000 | 113.000 | |
789 | Tìm tế bào Hargraves | 64.600 | 88.000 | 114.000 | |
790 | Vi khuẩn nhuộm soi | 68.000 | 90.000 | 117.000 | |
791 | Vi khuẩn test nhanh | 238.000 | 316.000 | 411.000 | |
792 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | 360.000 | 468.000 | ||
793 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động( Bệnh phẩm máu) | 405.000 | 527.000 | ||
794 | Vi khuẩn kháng thuốc định tính | 300.000 | 390.000 | ||
795 | Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động | 196.000 | 300.000 | 390.000 | |
796 | Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) | 243.000 | 316.000 | ||
797 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | 68.000 | 90.000 | 117.000 | |
798 | Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR | 540.000 | 702.000 | ||
799 | Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi | 68.000 | 90.000 | 117.000 | |
800 | Chlamydia test nhanh | 71.600 | 96.000 | 125.000 | |
801 | Helicobacter pylori Ab test nhanh | 0 | 314.000 | 408.000 | |
802 | Salmonella Widal | 0 | 270.000 | 351.000 | |
803 | Streptococcus pyogenes ASO | 41.700 | 56.000 | 73.000 | |
804 | Treponema pallidum RPR định tính | 238.000 | 316.000 | 411.000 | |
805 | Treponema pallidum RPR định tính và định lượng [ Định lượng] | 87.100 | 116.000 | 151.000 | |
806 | Treponema pallidum RPR định tính và định lượng[Định tính] | 38.200 | 51.000 | 66.000 | |
807 | Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng [ Định lượng] | 0 | 235.000 | 306.000 | |
808 | Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng[định tính] | 0 | 70.000 | 91.000 | |
809 | HBsAg test nhanh | 53.600 | 71.000 | 92.000 | |
810 | HBsAb test nhanh | 59.700 | 80.000 | 104.000 | |
811 | HBeAg test nhanh | 59.700 | 80.000 | 104.000 | |
812 | HBV đo tải lượng Real-time PCR | 990.000 | 1.287.000 | ||
813 | HBV genotype Real-time PCR | 2.116.000 | 2.751.000 | ||
814 | HBV kháng thuốc Real-time PCR (cho 1 loại thuốc) | 1.502.000 | 1.953.000 | ||
815 | HCV Ab test nhanh | 53.600 | 71.000 | 92.000 | |
816 | HCV đo tải lượng Real-time PCR | 1.250.000 | 1.625.000 | ||
817 | HCV genotype Real-time PCR | 2.116.000 | 2.751.000 | ||
818 | HAV Ab test nhanh | 119.000 | 135.000 | 176.000 | |
819 | HEV Ab test nhanh | 119.000 | 162.000 | 211.000 | |
820 | HIV Ab test nhanh | 53.600 | 70.000 | 91.000 | |
821 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | 130.000 | 173.000 | 225.000 | |
822 | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | 130.000 | 173.000 | 225.000 | |
823 | HPV Real-time PCR | 502.000 | 653.000 | ||
824 | Rubella virus Ab test nhanh | 149.000 | 198.000 | 257.000 | |
825 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | 38.200 | 51.000 | 66.000 | |
826 | Hồng cầu trong phân test nhanh | 65.600 | 87.000 | 113.000 | |
827 | Đơn bào đường ruột soi tươi | 41.700 | 56.000 | 73.000 | |
828 | Đơn bào đường ruột nhuộm soi | 41.700 | 56.000 | 73.000 | |
829 | Trứng giun, sán soi tươi | 41.700 | 56.000 | 73.000 | |
830 | Trứng giun soi tập trung | 41.700 | 56.000 | 73.000 | |
831 | Strongyloides stercoralis(Giun lươn) ấu trùng soi tươi | 41.700 | 56.000 | 73.000 | |
832 | Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động | 450.000 | 585.000 | ||
833 | Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự động | 450.000 | 585.000 | ||
834 | Entamoeba histolytica(Amip) Ab miễn dịch tự động | 0 | 235.000 | 306.000 | |
835 | Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động | 270.000 | 351.000 | ||
836 | Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi | 41.700 | 56.000 | 73.000 | |
837 | Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động | 450.000 | 585.000 | ||
838 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính | 32.100 | 43.000 | 56.000 | |
839 | Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch tự động | 298.000 | 398.000 | 517.000 | |
840 | Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động | 450.000 | 585.000 | ||
841 | Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch tự động | 298.000 | 398.000 | 517.000 | |
842 | Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động | 450.000 | 585.000 | ||
843 | Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch tự động | 298.000 | 398.000 | 517.000 | |
844 | Cysticercus cellulosae (Sán lợn) ấu trùng soi mảnh sinh thiết | 41.700 | 56.000 | 73.000 | |
845 | Gnathostoma ấu trùng soi mảnh sinh thiết | 41.700 | 56.000 | 73.000 | |
846 | Taenia (Sán dây) soi tươi định danh | 41.700 | 56.000 | 73.000 | |
847 | Toxocara (Giun đũa chó, mèo) soi mảnh sinh thiết | 41.700 | 56.000 | 73.000 | |
848 | Trichinella spiralis (Giun xoắn) soi mảnh sinh thiết | 41.700 | 56.000 | 73.000 | |
849 | Trichomonas vaginalis soi tươi | 41.700 | 56.000 | 73.000 | |
850 | Trichomonas vaginalis nhuộm soi | 41.700 | 56.000 | 73.000 | |
851 | Vi nấm soi tươi | 41.700 | 56.000 | 73.000 | |
852 | Vi nấm nhuộm soi | 41.700 | 56.000 | 73.000 | |
853 | Coronavirus Real-time PCR [mẫu đơn] | 700.000 | |||
854 | Virus test nhanh (Phát hiện kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2/ Trueline Ag test) | 200.000 | |||
855 | Coronavirus Real-time PCR [mẫu gộp 2 bệnh phẩm] | 400.000 | |||
856 | Coronavirus Real-time PCR [mẫu gộp 3 bệnh phẩm] | 320.000 | |||
857 | Coronavirus Real-time PCR [mẫu gộp 4 bệnh phẩm] | 280.000 | |||
858 | Coronavirus Real-time PCR [mẫu gộp 5 bệnh phẩm] | 250.000 | |||
859 | Virus test nhanh (Phát hiện kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2/ Test Nhật) | 320.000 | |||
860 | Virus test nhanh (Phát hiện kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2/ Test của Hàn Quốc) | 280.000 | |||
861 | Virus test nhanh (Phát hiện kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2/ Biocredit COVID-19 Ag) | 200.000 | |||
862 | Virus test nhanh (Phát hiện kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2/ Trueline Ag test) (gộp 2 bệnh phẩm) | 120.000 | |||
863 | Virus test nhanh (Phát hiện kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2/ Trueline Ag test) (gộp 3 bệnh phẩm) | 100.000 | |||
864 | Virus test nhanh (Phát hiện kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2/ Test Nhật)(gộp 2 bệnh phẩm) | 175.000 | |||
865 | Virus test nhanh (Phát hiện kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2/ Test Nhật)(gộp 3 bệnh phẩm) | 140.000 | |||
866 | Virus test nhanh (Phát hiện kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2/ Test của Hàn Quốc)(gộp 2 bệnh phẩm) | 145.000 | |||
867 | Virus test nhanh (Phát hiện kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2/ Test của Hàn Quốc)(gộp 3 bệnh phẩm) | 120.000 | |||
868 | Virus test nhanh (Phát hiện kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2/ Biocredit COVID-19 Ag)(gộp 2 bệnh phẩm) | 120.000 | |||
869 | Virus test nhanh (Phát hiện kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2/ Biocredit COVID-19 Ag)(gộp 3 bệnh phẩm) | 100.000 | |||
870 | Virus test nhanh (Phát hiện kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2/ test Genbody COVID-19 Ag) (mẫu đơn) | 195.000 | |||
871 | Virus test nhanh (Phát hiện kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2/ test Genbody COVID-19 Ag)(gộp 2 bệnh phẩm) | 100.000 | |||
872 | Virus test nhanh (Phát hiện kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2/ test Genbody COVID-19 Ag)(gộp 3 bệnh phẩm) | 80.000 | |||
873 | Virus test nhanh (Phát hiện kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2/ test của Đức) (mẫu đơn) | 120.000 | |||
874 | Virus test nhanh (Phát hiện kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2/ test của Đức)(gộp 2 bệnh phẩm) | 100.000 | |||
875 | Virus test nhanh (Phát hiện kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2/ test của Đức)(gộp 3 bệnh phẩm) | 80.000 | |||
876 | Virus test nhanh (Phát hiện kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2/ test Trung Quốc) (mẫu đơn) | 120.000 | |||
877 | Virus test nhanh (Phát hiện kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2/ test Trung Quốc)(gộp 2 bệnh phẩm) | 100.000 | |||
878 | Virus test nhanh (Phát hiện kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2/ test Trung Quốc)(gộp 3 bệnh phẩm) | 80.000 | |||
X-QUANG | 0 | ||||
879 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng[số hóa 2 phim] | 97.200 | 148.000 | 190.000 | |
880 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng[số hóa 2 phim] | 97.200 | 148.000 | 190.000 | |
881 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao[số hóa 1 phim] | 65.400 | 107.000 | 140.000 | |
882 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến[số hóa 1 phim] | 65.400 | 107.000 | 140.000 | |
883 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng[số hóa 2 phim] | 97.200 | 148.000 | 190.000 | |
884 | Chụp Xquang Blondeau[số hóa 1 phim] | 65.400 | 107.000 | 140.000 | |
885 | Chụp Xquang Blondeau + Hirtz [số hóa 2 phim] | 97.200 | 211.000 | 270.000 | |
886 | Chụp Xquang Hirtz[số hóa 1 phim] | 65.400 | 107.000 | 140.000 | |
887 | Chụp Xquang hàm chếch một bên[số hóa 1 phim] | 65.400 | 107.000 | 140.000 | |
888 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến[số hóa 1 phim] | 65.400 | 107.000 | 140.000 | |
889 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng[số hóa 1 phim] | 65.400 | 107.000 | 140.000 | |
890 | Chụp Xquang Chausse III[số hóa 1 phim] | 65.400 | 107.000 | 140.000 | |
891 | Chụp Xquang Schuller[số hóa 1 phim] | 65.400 | 107.000 | 140.000 | |
892 | Chụp Xquang Stenvers[số hóa 1 phim] | 65.400 | 107.000 | 140.000 | |
893 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm[số hóa 1 phim] | 65.400 | 107.000 | 140.000 | |
894 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical)[1 phim] | 18.900 | 69.000 | 90.000 | |
895 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing)[1 phim] | 65.400 | 86.000 | 110.000 | |
896 | Chụp Xquang răng toàn cảnh[1 phim] | 65.400 | 86.000 | 110.000 | |
897 | Chụp Xquang phim cắn (Occlusal)[1 phim] | 65.400 | 86.000 | 110.000 | |
898 | Chụp Xquang mỏm trâm[số hóa 1 phim] | 65.400 | 107.000 | 140.000 | |
899 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng[số hóa 2 phim] | 97.200 | 148.000 | 190.000 | |
900 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên[số hóa 2 phim] | 97.200 | 148.000 | 190.000 | |
901 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế[số hóa 3 phim] | 122.000 | 184.000 | 240.000 | |
902 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2[số hóa 1 phim] | 65.400 | 107.000 | 140.000 | |
903 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch[số hóa 2 phim] | 97.200 | 148.000 | 190.000 | |
904 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng[số hóa 2 phim] | 97.200 | 148.000 | 190.000 | |
905 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên[số hóa 2 phim] | 97.200 | 148.000 | 190.000 | |
906 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng[số hóa 2 phim] | 97.200 | 148.000 | 190.000 | |
907 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn[số hóa 2 phim] | 97.200 | 148.000 | 190.000 | |
908 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze[số hóa 1 phim] | 65.400 | 107.000 | 140.000 | |
909 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng[số hóa 2 phim] | 97.200 | 148.000 | 190.000 | |
910 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên [số hóa 3 phim] | 122.000 | 184.000 | 240.000 | |
911 | Chụp Xquang khung chậu thẳng[số hóa 1 phim] | 65.400 | 107.000 | 140.000 | |
912 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch[số hóa 1 phim] | 65.400 | 128.000 | 170.000 | |
913 | Chụp Xquang khớp vai thẳng[số hóa 1 phim] | 65.400 | 107.000 | 140.000 | |
914 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch[số hóa 1 phim] | 65.400 | 107.000 | 140.000 | |
915 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng[số hóa 2 phim] | 97.200 | 148.000 | 190.000 | |
916 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 97.200 | 148.000 | 190.000 | |
917 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 97.200 | 148.000 | 190.000 | |
918 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)[số hóa 1 phim] | 65.400 | 107.000 | 140.000 | |
919 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 97.200 | 148.000 | 190.000 | |
920 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch[số hóa 2 phim] | 97.200 | 148.000 | 190.000 | |
921 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch[số hóa 1 phim] | 65.400 | 128.000 | 170.000 | |
922 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên[số hóa 1 phim] | 65.400 | 107.000 | 140.000 | |
923 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng[số hóa 1 phim] | 65.400 | 107.000 | 140.000 | |
924 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 97.200 | 148.000 | 190.000 | |
925 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 97.200 | 148.000 | 190.000 | |
926 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè[số hóa 1 phim] | 65.400 | 107.000 | 140.000 | |
927 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 97.200 | 148.000 | 190.000 | |
928 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 97.200 | 148.000 | 190.000 | |
929 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 65.400 | 128.000 | 170.000 | |
930 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 97.200 | 148.000 | 190.000 | |
931 | Chụp Xquang ngực thẳng[số hóa 1 phim] | 65.400 | 107.000 | 140.000 | |
932 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên[số hóa 1 phim] | 65.400 | 107.000 | 140.000 | |
933 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 2 phim] | 97.200 | 148.000 | 190.000 | |
934 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch[số hóa 2 phim] | 97.200 | 148.000 | 190.000 | |
935 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn[số hóa 1 phim] | 65.400 | 107.000 | 140.000 | |
936 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng[có uống thuốc cản quang số hóa] | 224.000 | 291.000 | 380.000 | |
937 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng[số hóa 1 phim] | 65.400 | 107.000 | 140.000 | |
938 | Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)[số hóa 2 phim] | 97.200 | 148.000 | 190.000 | |
939 | Chụp Xquang thực quản dạ dày[có uống thuốc cản quang số hóa] | 224.000 | 290.000 | 380.000 | |
940 | Chụp Xquang ruột non[có uống thuốc cản quang số hóa] | 224.000 | 324.000 | 420.000 | |
941 | Chụp Xquang đại tràng [có thuốc cản quang số hóa] | 264.000 | 690.000 | 900.000 | |
942 | Chụp Xquang đường mật qua Kehr[Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 240.000 | 717.000 | 930.000 | |
943 | Chụp Xquang đường dò | 406.000 | 542.000 | 700.000 | |
944 | Chụp Xquang tử cung vòi trứng | 411.000 | 529.000 | 690.000 | |
945 | Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch[có tiêm thuốc cản quang (UIV) số hóa] | 609.000 | 717.000 | 930.000 | |
946 | Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng[có tiêm thuốc cản quang (UIV) số hóa] | 609.000 | 915.000 | 1.190.000 | |
947 | Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng[số hóa] | 564.000 | 846.000 | 1.100.000 | |
948 | Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng | 564.000 | 666.000 | 870.000 | |
949 | Chụp Xquang bàng quang trên xương mu | 206.000 | 297.000 | 390.000 | |
TIỂU THỦ THUẬT | |||||
950 | Rửa bàng quang[Chưa bao gồm hóa chất.] | T2 | 198.000 | 218.000 | |
951 | Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm | T1 | 828.000 | 1.162.000 | |
952 | Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm | T1 | 828.000 | 1.162.000 | |
953 | Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | T1 | 151.000 | 208.000 | |
954 | Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm | T1 | 828.000 | 1.162.000 | |
955 | Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | T1 | 151.000 | 208.000 | |
956 | Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm | T1 | 152.000 | 210.000 | |
957 | Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | T1 | 221.000 | 308.000 | |
958 | Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm [Áp dụng với trường hợp dùng bơm kim thông thường để chọc hút] | T1 | 177.000 | 245.000 | |
959 | Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm | T1 | 558.000 | 787.000 | |
960 | Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm | T1 | 152.000 | 287.000 | |
THỦ THUẬT CAN THIỆP TIM MẠCH | |||||
961 | Đặt máy tạo nhịp tạm thời với điện cực trong buồng tim [Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung]. | 1.625.000 | 7.200.000 | ||
962 | Khoan các tổn thương vôi hóa ở động mạch [Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, | 6.816.000 | 9.728.000 | ||
963 | Nong và đặt stent động mạch vành[Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ | 6.816.000 | 9.050.000 | ||
964 | Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 1 buồng [Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung]. | 1.625.000 | 2.800.000 | ||
965 | Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 2 buồng [Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung]. | 1.625.000 | 7.200.000 | ||
966 | Bít thông liên nhĩ bằng dụng cụ qua da [Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch | 6.816.000 | 9.728.000 | ||
967 | Bít thông liên thất bằng dụng cụ qua da [Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch | 6.816.000 | 9.728.000 | ||
968 | Bít ống động mạch bằng dụng cụ qua da [Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch | 6.816.000 | 9.728.000 | ||
969 | Chụp động mạch não số hóa xóa nền | 5.598.000 | 7.469.000 | ||
970 | Chụp mạch vùng đầu mặt cổ số hóa xóa nền | 5.598.000 | 7.469.000 | ||
971 | Chụp động mạch chủ số hóa xóa nền | 5.598.000 | 7.469.000 | ||
972 | Chụp động mạch chậu số hóa xóa nền | 5.598.000 | 7.469.000 | ||
973 | Chụp động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền | 5.598.000 | 7.469.000 | ||
974 | Chụp động mạch phổi số hóa xóa nền | 5.598.000 | 7.469.000 | ||
975 | Chụp động mạch các loại chọc kim trực tiếp số hóa xóa nền | 5.598.000 | 7.469.000 | ||
976 | Chụp và nong động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền [Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch] | 9.066.000 | ######## | ||
977 | Chụp, nong và đặt Stent động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền [Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc | 9.066.000 | ######## | ||
978 | Chụp nút mạch điều trị ung thư gan (TACE)[Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại] | 9.116.000 | ######## | ||
979 | Chụp và nút mạch điều trị u xơ tử cung số hóa xóa nền[Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại] | 9.116.000 | ######## | ||
980 | Chụp và nút mạch điều trị lạc nội mạch trong cơ tử cung số hóa xóa nền[Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại] | 9.116.000 | ######## | ||
981 | Chụp và nút mạch bằng hạt DC Bead gắn hóa chất điều trị u gan số hóa xóa nền[Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại] | 9.116.000 | ######## | ||
982 | Chụp động mạch vành | 5.916.000 | ######## | ||
983 | Chụp, nong động mạch vành bằng bóng[Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch | 6.816.000 | 9.050.000 | ||
984 | Chụp, nong và đặt stent động mạch vành[Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch | 6.816.000 | ######## | ||
985 | Đặt máy tạo nhịp [Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung]. | 1.625.000 | 2.800.000 | ||
986 | Đặt máy tạo nhịp phá rung [Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung]. | 1.625.000 | 2.800.000 | ||
THỦ THUẬT HỒI SỨC – CẤP CỨU | |||||
987 | Đặt ống thông hậu môn | T2 | 82.100 | 120.000 | |
988 | Xử lý mẫu xét nghiệm độc chất | 197.000 | 217.000 | ||
989 | Khai thông mạch não bằng điều trị thuốc tiêu sợi huyết trong nhồi máu não cấp | 546.000 | 1.045.000 | ||
THỦ THUẬT MẮT | |||||
990 | Soi đáy mắt cấp cứu | T2 | 52.500 | 78.000 | |
991 | Soi đáy mắt cấp cứu[NHI] | T2 | 52.500 | 78.000 | |
992 | Rạch áp xe túi lệ[NHI] | T1 | 186.000 | 334.000 | |
993 | Lấy dị vật giác mạc [giác mạc nông, một mắt (gây mê)][NHI] | T1 | 665.000 | 1.219.000 | |
994 | Lấy dị vật giác mạc [giác mạc nông, một mắt (gây tê)][NHI] | T1 | 82.100 | 167.000 | |
995 | Lấy dị vật giác mạc [ giác mạc sâu, một mắt (gây mê)][NHI] | T1 | 862.000 | 1.224.000 | |
996 | Lấy dị vật giác mạc [ giác mạc sâu, một mắt (gây tê)][NHI] | T1 | 327.000 | 494.000 | |
997 | Cắt chỉ khâu giác mạc[NHI -Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.] | T2 | 32.900 | 78.000 | |
998 | Tiêm dưới kết mạc[NHI – Chưa bao gồm thuốc] | T2 | 47.500 | 89.000 | |
999 | Tiêm cạnh nhãn cầu[NHI – Chưa bao gồm thuốc] | T2 | 47.500 | 89.000 | |
1000 | Tiêm hậu nhãn cầu[NHI – Chưa bao gồm thuốc] | T2 | 47.500 | 89.000 | |
1001 | Bơm thông lệ đạo[NHI] | T1 | 94.400 | 134.000 | |
1002 | Lấy calci đông dưới kết mạc [nhi] | T2 | 35.200 | 77.000 | |
1003 | Cắt chỉ khâu kết mạc[NHI – Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.] | T2 | 32.900 | 56.000 | |
1004 | Đốt lông xiêu[NHI] | T2 | 47.900 | 78.000 | |
1005 | Bơm rửa lệ đạo[NHI] | T2 | 36.700 | 66.000 | |
1006 | Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc [Nhi] | T2 | 78.400 | 176.000 | |
1007 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi[NHI] | T2 | 35.200 | 78.000 | |
1008 | Rửa cùng đồ[NHI] | T2 | 41.600 | 56.000 | |
1009 | Soi đáy mắt trực tiếp[NHI] | T2 | 52.500 | 78.000 | |
1010 | Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương[NHI] | T2 | 52.500 | 78.000 | |
1011 | Soi góc tiền phòng[NHI] | T2 | 52.500 | 78.000 | |
1012 | Cắt chỉ khâu da[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.] | T2 | 32.900 | 89.000 | |
1013 | Lấy dị vật kết mạc[NHI] | T2 | 64.400 | 89.000 | |
1014 | Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên | T3 | 312.000 | 554.000 | |
1015 | Mở bao sau đục bằng laser | T1 | 257.000 | 554.000 | |
1016 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.] | T2 | 32.900 | 78.000 | |
1017 | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.] | T2 | 32.900 | 78.000 | |
1018 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.] | T1 | 32.900 | 111.000 | |
1019 | Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid…) | T3 | 220.000 | 432.000 | |
1020 | Lấy dị vật giác mạc sâu[một mắt (gây mê)] | T1 | 665.000 | 1.219.000 | |
1021 | Lấy dị vật giác mạc sâu[nông, một mắt (gây tê)] | T1 | 82.100 | 220.000 | |
1022 | Lấy dị vật giác mạc sâu[một mắt (gây tê)] | T1 | 327.000 | 494.000 | |
1023 | Cắt bỏ chắp có bọc | T1 | 78.400 | 166.000 | |
1024 | Cắt chỉ khâu giác mạc[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.] | T2 | 32.900 | 88.000 | |
1025 | Tiêm dưới kết mạc[Chưa bao gồm thuốc] | T2 | 47.500 | 89.000 | |
1026 | Tiêm cạnh nhãn cầu[Chưa bao gồm thuốc] | T2 | 47.500 | 89.000 | |
1027 | Tiêm hậu nhãn cầu[Chưa bao gồm thuốc] | T2 | 47.500 | 89.000 | |
1028 | Bơm thông lệ đạo[ hai mắt] | T1 | 94.400 | 134.000 | |
1029 | Bơm thông lệ đạo[ một mắt] | T1 | 59.400 | 125.000 | |
1030 | Lấy dị vật kết mạc | T2 | 64.400 | 99.000 | |
1031 | Lấy calci kết mạc | T2 | 35.200 | 77.000 | |
1032 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú -Nhi] | T2 | 32.900 | 77.000 | |
1033 | Cắt chỉ khâu kết mạc[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.] | T2 | 32.900 | 231.000 | |
1034 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | T2 | 47.900 | 89.000 | |
1035 | Bơm rửa lệ đạo | T2 | 36.700 | 66.000 | |
1036 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | T2 | 78.400 | 165.000 | |
1037 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | T2 | 35.200 | 78.000 | |
1038 | Rửa cùng đồ | T2 | 41.600 | 56.000 | |
1039 | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | T1 | 339.000 | 466.000 | |
1040 | Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) | T2 | 82.100 | 112.000 | |
1041 | Bóc giả mạc | T2 | 82.100 | 112.000 | |
1042 | Rạch áp xe mi | T1 | 186.000 | 374.000 | |
1043 | Rạch áp xe túi lệ | T1 | 186.000 | 407.000 | |
1044 | Soi đáy mắt trực tiếp | T2 | 52.500 | 78.000 | |
1045 | Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương | T2 | 52.500 | 78.000 | |
1046 | Soi đáy mắt bằng Schepens | T2 | 52.500 | 100.000 | |
1047 | Soi góc tiền phòng | T2 | 52.500 | 78.000 | |
1048 | Theo dõi nhãn áp 3 ngày | 107.000 | 118.000 | ||
1049 | Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) | 59.500 | 155.000 | ||
1050 | Siêu âm bán phần trước | T1 | 208.000 | 305.000 | |
1051 | Test thử cảm giác giác mạc | 39.600 | 44.000 | ||
1052 | Test phát hiện khô mắt | 39.600 | 44.000 | ||
1053 | Nghiệm pháp phát hiện glôcôm | T2 | 107.000 | 168.000 | |
1054 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử – Skiascope) | T2 | 29.900 | 89.000 | |
1055 | Đo khúc xạ máy | 9.900 | 44.000 | ||
1056 | Test thử cảm giác giác mạc | 39.600 | 44.000 | ||
1057 | Nghiệm pháp phát hiện glocom | T2 | 107.000 | 199.000 | |
1058 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử – Skiascope) | T2 | 29.900 | 89.000 | |
1059 | Đo khúc xạ máy | 9.900 | 44.000 | ||
1060 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) | 25.900 | 57.000 | ||
1061 | Đo thị trường chu biên | 28.800 | 37.000 | ||
THỦ THUẬT NGOẠI KHOA | |||||
1062 | Cố định tạm thời người bệnh gãy xương [ xương chi] | T2 | 165.000 | ||
1063 | Mở khí quản thường quy | T2 | 719.000 | 3.541.000 | |
1064 | Mở màng phổi cấp cứu | T1 | 596.000 | 740.000 | |
1065 | Mở màng phổi tối thiểu bằng troca | T1 | 596.000 | 740.000 | |
1066 | Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ | T1 | 185.000 | 297.000 | |
1067 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | T2 | 49.900 | 100.000 | |
1068 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ | T1 | 373.000 | 614.000 | |
1069 | Mở thông bàng quang trên xương mu | T1 | 373.000 | 495.000 | |
1070 | Thông bàng quang | T2 | 90.100 | 132.000 | |
1071 | Dẫn lưu não thất cấp cứu ≤ 8 giờ[Chưa bao gồm bộ dẫn lưu não thất và đo áp lực nội sọ. Thanh toán theo số lần thực hiện kỹ thuật đặt dẫn lưu, không thanh toán theo giờ] | T2 | 653.000 | 757.000 | |
1072 | Thụt tháo | T2 | 82.100 | 98.000 | |
1073 | Thụt giữ | T2 | 82.100 | 120.000 | |
1074 | Rửa màng bụng cấp cứu | T1 | 431.000 | 559.000 | |
1075 | Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm[Chưa bao gồm ống thông] | T1 | 597.000 | 2.366.000 | |
1076 | Dẫn lưu dịch quanh thận dưới siêu âm | T1 | 653.000 | 803.000 | |
1077 | Dẫn lưu nang thận dưới hướng dẫn siêu âm[Chưa bao gồm ống thông] | T1 | 597.000 | 2.512.000 | |
1078 | Dẫn lưu bể thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm[Chưa bao gồm ống thông] | T1 | 597.000 | 2.512.000 | |
1079 | Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ)[Chưa bao gồm Sonde JJ] | T3 | 917.000 | 1.658.000 | |
1080 | Lấy sỏi niệu quản qua nội soi[Chưa bao gồm sonde niệu quản và dây dẫn Guide wire] | T3 | 944.000 | 2.024.000 | |
1081 | Nong niệu đạo và đặt sonde đái | T2 | 241.000 | 830.000 | |
1082 | Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết) | T1 | 525.000 | 1.269.000 | |
1083 | Nội soi niệu quản chẩn đoán[Chưa bao gồm Sonde JJ] | T1 | 925.000 | 1.657.000 | |
1084 | Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng quang | T1 | 893.000 | 1.130.000 | |
1085 | Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục | T1 | 893.000 | 1.130.000 | |
1086 | Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi | T1 | 893.000 | 1.059.000 | |
1087 | Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận | 178.000 | 618.000 | ||
1088 | Rút sonde JJ qua đường nội soi bàng quang | 893.000 | 2.211.000 | ||
1089 | Rửa bàng quang lấy máu cục[Chưa bao gồm hóa chất.] | T2 | 198.000 | 256.000 | |
1090 | Đặt ống thông hậu môn | T2 | 82.100 | 120.000 | |
1091 | Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp – tiêm xơ búi trĩ | T2 | 243.000 | 3.304.000 | |
1092 | Siêu âm can thiệp – Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe[Chưa bao gồm ống thông] | T1 | 597.000 | 2.366.000 | |
1093 | Siêu âm can thiệp – đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục | T1 | 176.000 | 283.000 | |
1094 | Siêu âm can thiệp – chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng | T1 | 558.000 | 701.000 | |
1095 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | T2 | 82.100 | 120.000 | |
1096 | Thụt tháo phân | T2 | 82.100 | 121.000 | |
1097 | Siêu âm can thiệp – đặt dẫn lưu đường mật qua da[Chưa bao gồm stent, dao cắt, catheter, guidewire] | T3 | 1.885.000 | 2.198.000 | |
1098 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu [Nhi] | T2 | 137.000 | 222.000 | |
1099 | Nội soi đặt ống thông niệu quản (sonde JJ)[NHI -Chưa bao gồm Sonde JJ] | T3 | 917.000 | 2.204.000 | |
1100 | Nội soi niệu quản chẩn đoán[NHI -Chưa bao gồm Sonde JJ] | T1 | 925.000 | 1.657.000 | |
1101 | Chọc áp xe gan qua siêu âm [Nhi] | T1 | 152.000 | 285.000 | |
1102 | Tháo lồng bằng bơm khí/nước[NHI] | T1 | 137.000 | 3.304.000 | |
1103 | Chích áp xe phần mềm lớn [Nhi] | T2 | 186.000 | 608.000 | |
1104 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn [Nhi] | T2 | 257.000 | 305.000 | |
1105 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản [Nhi] | T2 | 178.000 | 240.000 | |
1106 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm[ tổn thương nông] | T2 | 237.000 | 770.000 | |
1107 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm[ tổn thương sâu] | T2 | 305.000 | 594.000 | |
1108 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [ Cắt chỉ, áp dụng bệnh nhân ngoại trú] | T2 | 32.900 | 66.000 | |
1109 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [ Thay băng vết thương/ mổ chiều dài ≤ 15cm] | T2 | 57.600 | 99.000 | |
1110 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm [ tổn thương nông] | T2 | 178.000 | 448.000 | |
1111 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm [ tổn thương sâu] | T2 | 257.000 | 475.000 | |
1112 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [ bột liền][NHI] | T1 | 624.000 | 1.150.000 | |
1113 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi [ bột liền][NHI] | T1 | 624.000 | 781.000 | |
1114 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [ bột liền][NHI] | T1 | 624.000 | 935.000 | |
1115 | Nắn, bó bột cột sống [ bột liền][NHI] | T1 | 624.000 | 771.000 | |
1116 | Nắn, bó bột trật khớp vai [ bột liền][Nhi] | T1 | 319.000 | 638.000 | |
1117 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay [ bột liền][NHI] | T1 | 335.000 | 479.000 | |
1118 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay[ bột liền][NHI] | T1 | 335.000 | 439.000 | |
1119 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay [ bột liền][NHI] | T1 | 335.000 | 539.000 | |
1120 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [ bột liền][NHI] | T1 | 399.000 | 1.178.000 | |
1121 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [ bột liền][NHI] | T1 | 399.000 | 1.188.000 | |
1122 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [ bột liền][NHI] | T1 | 399.000 | 546.000 | |
1123 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [ bột liền][NHI] | T1 | 335.000 | 422.000 | |
1124 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [ bột liền][NHI] | T1 | 335.000 | 924.000 | |
1125 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [ bột liền][NHI] | T1 | 335.000 | 1.320.000 | |
1126 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [ bột liền][NHI] | T1 | 335.000 | 462.000 | |
1127 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles[NHI] | T1 | 335.000 | 452.000 | |
1128 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [ bột liền][Nhi] | T2 | 234.000 | 341.000 | |
1129 | Nắn, bó bột trật khớp háng[ bột liền][NHI] | T1 | 644.000 | 1.597.000 | |
1130 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [ bột liền][NHI] | T1 | 259.000 | 373.000 | |
1131 | Nắn, bó bột gãy mâm chày [ bột liền][NHI] | T1 | 335.000 | 452.000 | |
1132 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi[ bột liền][NHI] | T1 | 624.000 | 771.000 | |
1133 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật [ bột liền][NHI] | T1 | 644.000 | 1.420.000 | |
1134 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [ bột liền][NHI] | T1 | 624.000 | 771.000 | |
1135 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè[NHI] | T2 | 144.000 | 246.000 | |
1136 | Nắn, bó bột trật khớp gối[ bột liền][NHI] | T2 | 259.000 | 381.000 | |
1137 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [ bột liền][NHI] | T1 | 335.000 | 424.000 | |
1138 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [ bột liền][NHI] | T1 | 335.000 | 462.000 | |
1139 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [ bột liền][NHI] | T1 | 335.000 | 539.000 | |
1140 | Nắn, bó bột gãy xương chày [ bột liền][NHI] | T1 | 335.000 | 464.000 | |
1141 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren [ bột liền][NHI] | T1 | 335.000 | 452.000 | |
1142 | Nắn, bó bột gãy Monteggia [ bột liền][NHI] | T1 | 335.000 | 452.000 | |
1143 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [ bột liền][NHI] | T1 | 234.000 | 407.000 | |
1144 | Nắn, bó bột gẫy xương gót [Nhi] | T1 | 144.000 | 267.000 | |
1145 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [ bột liền][NHI] | T2 | 234.000 | 351.000 | |
1146 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [ bột liền][NHI] | T2 | 399.000 | 546.000 | |
1147 | Nắn, cố định trật khớp hàm [ bột liền][NHI] | T1 | 399.000 | 524.000 | |
1148 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân[NHI] | T2 | 259.000 | 381.000 | |
1149 | Chích rạch áp xe nhỏ[Nhi] | T3 | 186.000 | 1.547.000 | |
1150 | Chích hạch viêm mủ [Nhi] | T3 | 186.000 | 616.000 | |
1151 | Tháo bột các loại [Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú] | T2 | 52.900 | 98.000 | |
1152 | Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn | T2 | 332.000 | 383.000 | |
1153 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường[Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc | T2 | 246.000 | 309.000 | |
1154 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | T2 | 392.000 | 462.000 | |
1155 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | T1 | 616.000 | 740.000 | |
1156 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | T1 | 616.000 | 740.000 | |
1157 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường[Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân | T2 | 246.000 | 309.000 | |
1158 | Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường | T2 | 186.000 | 227.000 | |
1159 | Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường | T2 | 392.000 | 462.000 | |
1160 | Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường | T2 | 258.000 | 306.000 | |
1161 | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp | T2 | 166.000 | 211.000 | |
1162 | Chọc hút tế bào tuyến giáp | T2 | 110.000 | 149.000 | |
1163 | Gây mê khác | 1.100.000 | |||
1164 | Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật)[Chưa bao gồm kim chọc dò] | T3 | 107.000 | 561.000 | |
1165 | Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản | T2 | 0 | 88.000 | |
1166 | Dẫn lưu đài bể thận qua da[Chưa bao gồm sonde] | T3 | 917.000 | 1.197.000 | |
1167 | Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm[Chưa bao gồm Sonde JJ] | T3 | 917.000 | 1.832.000 | |
1168 | Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản[Chưa bao gồm Sonde JJ] | T1 | 917.000 | 2.409.000 | |
1169 | Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca | T3 | 979.000 | 1.737.000 | |
1170 | Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất (Chưa bao gồm hóa chất.) | T1 | 198.000 | 252.000 | |
1171 | Nong niệu đạo | T1 | 241.000 | 455.000 | |
1172 | Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann[ Bột liền] | T2 | 234.000 | 333.000 | |
1173 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng [ Bột liền] | T1 | 624.000 | 774.000 | |
1174 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 [ Bột liền] | T2 | 335.000 | 556.000 | |
1175 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [ Bột liền] | T2 | 335.000 | 556.000 | |
1176 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi[ bột liền] | T1 | 624.000 | 1.150.000 | |
1177 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi[ bột liền] | T1 | 624.000 | 931.000 | |
1178 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [Bột liền] | T2 | 714.000 | 884.000 | |
1179 | Bột Corset Minerve,Cravate [Bột liền] | T1 | 624.000 | 774.000 | |
1180 | Nắn, bó bột cột sống [ Bột liền] | T2 | 624.000 | 774.000 | |
1181 | Nắn, bó bột trật khớp vai [ Bột liền] | T2 | 319.000 | 553.000 | |
1182 | Nắn, bó bột gãy xương đòn [Bột liền] | T2 | 399.000 | 554.000 | |
1183 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay[ bột liền] | T1 | 335.000 | 400.000 | |
1184 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay[ bột liền] | T1 | 335.000 | 444.000 | |
1185 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay[ bột liền] | T1 | 335.000 | 539.000 | |
1186 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu[ bột liền] | T2 | 399.000 | 1.178.000 | |
1187 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [Bột liền] | T2 | 399.000 | 554.000 | |
1188 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay[ bột liền] | T2 | 335.000 | 422.000 | |
1189 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV [ Bột liền] | T1 | 335.000 | 491.000 | |
1190 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay[ bột liền] | T1 | 335.000 | 924.000 | |
1191 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay[ bột liền] | T1 | 335.000 | 891.000 | |
1192 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay[ bột liền] | T1 | 335.000 | 462.000 | |
1193 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay[ bột liền] | T1 | 335.000 | 550.000 | |
1194 | Nắn, bó bột gãy Pouteau – Colles [Bột liền] | T2 | 335.000 | 556.000 | |
1195 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [Bột liền] | T2 | 234.000 | 341.000 | |
1196 | Nắn, bó bột trật khớp háng [Bột liền] | T2 | 714.000 | 884.000 | |
1197 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [Bột liền] | T2 | 259.000 | 388.000 | |
1198 | Nắn, bó bột gãy mâm chày[ bột liền] | T2 | 335.000 | 406.000 | |
1199 | Nắn, bó bột gãy xương chậu[ bột liền] | T2 | 624.000 | 1.219.000 | |
1200 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi [ bột liền] | T2 | 624.000 | 1.219.000 | |
1201 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [Bột liền] | T1 | 624.000 | 781.000 | |
1202 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | T2 | 144.000 | 248.000 | |
1203 | Nắn, bó bột trật khớp gối[ bột liền] | T2 | 259.000 | 381.000 | |
1204 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân[ bột liền] | T1 | 335.000 | 506.000 | |
1205 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân[ bột liền] | T1 | 335.000 | 539.000 | |
1206 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [ bột liền] | T2 | 335.000 | 539.000 | |
1207 | Nắn, bó bột gãy xương chày[ bột liền] | T2 | 234.000 | 393.000 | |
1208 | Nắn, bó bột gãy xương gót | T2 | 144.000 | 248.000 | |
1209 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân[ bột liền] | T2 | 234.000 | 352.000 | |
1210 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn[ bột liền] | T2 | 319.000 | 393.000 | |
1211 | Nắn, bó bột gãy Monteggia [ bột liền] | T1 | 335.000 | 452.000 | |
1212 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân[ bột liền] | T2 | 234.000 | 341.000 | |
1213 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn[ bột liền] | T2 | 399.000 | 546.000 | |
1214 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân[ bột liền] | T2 | 259.000 | 385.000 | |
1215 | Cắt phymosis [thủ thuật] | 237.000 | 462.000 | ||
1216 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% – 39% diện tích cơ thể ở người lớn | T2 | 547.000 | 628.000 | |
1217 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở người lớn | T2 | 410.000 | 485.000 | |
1218 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | T2 | 242.000 | 297.000 | |
1219 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% – 39% diện tích cơ thể ở trẻ em | T2 | 547.000 | 628.000 | |
1220 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | T2 | 410.000 | 495.000 | |
1221 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | T2 | 242.000 | 297.000 | |
1222 | Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép[Chưa kèm màng nuôi cấy, hỗn dịch, tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), thuốc cản quang] | T1 | 558.000 | 681.000 | |
1223 | Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu[Chưa bao gồm thuốc vô cảm, sản phẩm nuôi cấy, quần áo, tất áp lực, thuốc chống sẹo] | T2 | 182.000 | 223.000 | |
1224 | Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng[Chưa bao gồm thuốc vô cảm, vật liệu thay thế da, chế phẩm sinh học, tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), dung dịch và thuốc rửa liên tục vết thương] | T2 | 333.000 | 399.000 | |
1225 | Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng | T1 | 719.000 | 873.000 | |
1226 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng | T1 | 653.000 | 803.000 | |
1227 | Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.] | T2 | 21.400 | 55.000 | |
1228 | Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng | T2 | 178.000 | 240.000 | |
1229 | Tắm điều trị bệnh nhân bỏng | T2 | 220.000 | 393.000 | |
1230 | Hút áp lực âm (V.A.C) liên tục trong 24h điều trị vết thương, vết bỏng | T2 | 185.000 | 251.000 | |
1231 | Hút áp lực âm (v.a.c) liên tục trong 48h điều trị vết thương, vết bỏng[Chưa bao gồm thuốc vô cảm, vật liệu thay thế da, chế phẩm sinh học, tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), dung dịch và thuốc rửa liên tục vết thương | T1 | 333.000 | 446.000 | |
1232 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính[Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè.] | T2 | 246.000 | 293.000 | |
1233 | Hút áp lực âm (V.A.C) liên tục trong 24h điều trị vết thương mạn tính | T2 | 185.000 | 251.000 | |
1234 | Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng từ 10 – 39% diện tích cơ thể | T2 | 570.000 | 630.000 | |
1235 | Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thể | T2 | 387.000 | 438.000 | |
1236 | Ghép vật liệu thay thế da điều trị vết thương, vết bỏng[Chưa bao gồm thuốc vô cảm, vật liệu thay thế da, chế phẩm sinh học, tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), dung dịch và thuốc rửa liên tục vết thương] | T2 | 333.000 | 399.000 | |
1237 | Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại | T2 | 35.200 | 78.000 | |
1238 | Cắt chỉ sau phẫu thuật [Áp dụng ngoại trú] | 32.900 | 110.000 | ||
1239 | Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ | T2 | 243.000 | 3.304.000 | |
1240 | Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ)[Chưa bao gồm Sonde JJ] | T3 | 917.000 | 1.658.000 | |
1241 | Lấy sỏi niệu quản qua nội soi[Chưa bao gồm sonde niệu quản và dây dẫn Guide wire] | T3 | 944.000 | 2.024.000 | |
1242 | Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi | T1 | 870.000 | 1.052.000 | |
1243 | Nẹp bột các loại, không nắn [cẳng bàn tay] | T2 | 220.000 | ||
1244 | Nẹp bột các loại, không nắn [cánh bàn tay] | T2 | 286.000 | ||
1245 | Nẹp bột các loại, không nắn [cẳng bàn chân] | T2 | 308.000 | ||
1246 | Nẹp bột các loại, không nắn [đùi bàn chân] | T2 | 550.000 | ||
THỦ THUẬT NHI KHOA | |||||
1247 | Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh | T1 | 16.000 | ||
1248 | Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh (24h) | 330.000 | |||
1249 | Tắm cho người bệnh tại giường [Nhi sơ sinh] | T2 | 39.000 | ||
1250 | Đặt catheter động mạch [Nhi] | T1 | 546.000 | 2.136.000 | |
1251 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng[NHI] | T1 | 653.000 | 803.000 | |
1252 | Thở bằng máy xâm nhập [Nhi] | T1 | 559.000 | 690.000 | |
1253 | Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy.[NHI] | T2 | 11.100 | 31.000 | |
1254 | Đặt ống nội khí quản[NHI] | T1 | 568.000 | 840.000 | |
1255 | Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BIPAP)[NHI] | T1 | 559.000 | 690.000 | |
1256 | Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản[NHI] | T1 | 559.000 | 690.000 | |
1257 | Chọc thăm dò màng phổi [Nhi] | T2 | 137.000 | 195.000 | |
1258 | Khí dung thuốc cấp cứu[NHI] | 20.400 | 68.000 | ||
1259 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần [Nhi] | T2 | 317.000 | 364.000 | |
1260 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín [Nhi] | T2 | 459.000 | 531.000 | |
1261 | Thông tiểu [Nhi] | T2 | 90.100 | 128.000 | |
1262 | Chọc dịch tủy sống[NHI- Chưa bao gồm kim chọc dò] | T2 | 107.000 | 161.000 | |
1263 | Đặt ống thông dạ dày[NHI] | T2 | 90.100 | 107.000 | |
1264 | Rửa dạ dày cấp cứu[NHI] | T2 | 119.000 | 308.000 | |
1265 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín [Nhi] | T2 | 589.000 | 686.000 | |
1266 | Đặt sonde hậu môn[NHI] | T2 | 82.100 | 120.000 | |
1267 | Thụt tháo phân[NHI] | T2 | 82.100 | 120.000 | |
1268 | Chăm sóc da cho bn steven jonhson[Áp dụng với người bệnh hội chứng Lyell, Steven Johnson.][Nhi] | T1 | 158.000 | 189.000 | |
1269 | Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh | T1 | 653.000 | 803.000 | |
1270 | Chọc dò tủy sống sơ sinh [Chưa bao gồm kim chọc dò] | T1 | 107.000 | 207.000 | |
1271 | Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh | T1 | 143.000 | 246.000 | |
1272 | Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh | 90.100 | 133.000 | ||
1273 | Rửa dạ dày sơ sinh | T1 | 119.000 | 308.000 | |
1274 | Đặt sonde hậu môn sơ sinh | 82.100 | 127.000 | ||
1275 | Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh[Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.] | 479.000 | 527.000 | ||
1276 | Khám sàng lọc sơ sinh | 96.000 | |||
1277 | Thay người nhà chăm sóc, theo dõi trực tiếp cho người bệnh trong 24 giờ | 836.000 | |||
THỦ THUẬT NỘI KHOA | |||||
1278 | Gội đầu tại giường cho bệnh nhân Nội trú | T2 | 33.000 | ||
1279 | Theo dõi điện tim liên tục tại giường | T2 | 495.000 | ||
1280 | Cho ăn qua ống thông dạ dày | T2 | 33.000 | ||
1281 | Lấy máu các động mạch khác xét nghiệm | 55.000 | |||
1282 | Chụp X quang cấp cứu tại giường | 550.000 | |||
1283 | Lấy bệnh phẩm dịch phế quản xét nghiệm của bệnh nhân cúm ở khoa hồi sức cấp cứu và chống độc | 250.000 | |||
1284 | Lấy bệnh phẩm dịch phế quản qua ống nội khí quản, mở khí quản bằng ống hút thường để xét nghiệm ở bệnh nhân thở máy | 250.000 | |||
1285 | Lấy bệnh phẩm dịch phế quản qua ống hút đờm có đầu bảo vệ để xét nghiệm ở bệnh nhân thở máy | 250.000 | |||
1286 | Đo thể tích khí tự thở và áp lực âm tối đa đường thở thì hít vào | 176.000 | |||
1287 | Điều trị an thần giãn cơ < 8 giờ trong hồi sức cấp cứu và chống độc | 220.000 | |||
1288 | Điều trị giảm nồng độ canxi máu | 220.000 | |||
1289 | Điều trị ngộ độc cấp ma túy nhóm opi | 220.000 | |||
1290 | Tư vấn cho bệnh nhân ngộ độc | 110.000 | |||
1291 | Điều trị giảm nồng độ natri máu ở bệnh nhân bị rắn cặp nia cắn | 275.000 | |||
1292 | Thay băng vết loét do vỡ hạt tophy | 165.000 | |||
1293 | Chăm sóc catheter động mạch | 119.000 | 176.000 | ||
1294 | Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm liên tục ≤ 8 giờ | 134.000 | 550.000 | ||
1295 | Đo áp lực động mạch xâm nhập liên tục ≤ 8 giờ | 179.000 | 550.000 | ||
1296 | Theo dõi SPO2 liên tục tại giường ≤ 8 giờ | 240.000 | 8.000 | ||
1297 | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng thuốc | 660.000 | |||
1298 | Dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu ≤ 8 giờ | 1.071.000 | |||
1299 | Dùng thuốc chống đông | 220.000 | |||
1300 | Điều trị tiêu sợi huyết cấp cứu | 550.000 | |||
1301 | Hồi sức chống sốc ≤ 8 giờ | 660.000 | |||
1302 | Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) | 55.000 | |||
1303 | Thở oxy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) (£ 8 giờ) | 110.000 | |||
1304 | Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) (£ 8 giờ) | 165.000 | |||
1305 | Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) (£ 8 giờ) | 165.000 | |||
1306 | Thở oxy dài hạn điều trị suy hô hấp mạn tính ≤ 8 giờ | 55.000 | |||
1307 | Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em | 330.000 | |||
1308 | Đánh giá mức độ nặng của COPD bằng FEV1 (một lần) | 55.000 | |||
1309 | Rửa phế quản phế nang | 1.980.000 | |||
1310 | Kỹ thuật thử nghiệm tự thở CPAP | 220.000 | |||
1311 | Kỹ thuật thử nghiệm tự thở bằng T-tube | 165.000 | |||
1312 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp nâng cao | 2.200.000 | |||
1313 | Bài niệu cưỡng bức ≤ 8 giờ | 275.000 | |||
1314 | Tiêu huyết khối não thất cấp cứu | 1.100.000 | |||
1315 | Điều trị co giật liên tục ≤ 8 giờ | 550.000 | |||
1316 | Điều trị giãn cơ trong cấp cứu ≤ 8 giờ | 220.000 | |||
1317 | Gây nôn cho người bệnh ngộ độc qua đường tiêu hóa | 220.000 | |||
1318 | Nuôi dưỡng người bệnh qua lỗ mở dạ dày (một lần) | 55.000 | |||
1319 | Giải stress cho người bệnh | 55.000 | |||
1320 | Kiểm soát đau trong cấp cứu | 330.000 | |||
1321 | Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ | 550.000 | |||
1322 | Kiểm soát pH máu bằng bicarbonate ≤ 8 giờ | 550.000 | |||
1323 | Điều chỉnh tăng/giảm kali máu bằng thuốc tĩnh mạch | 550.000 | |||
1324 | Điều chỉnh tăng/giảm natri máu bằng thuốc tĩnh mạch | 550.000 | |||
1325 | Kiểm soát tăng đường huyết chỉ huy ≤ 8 giờ | 550.000 | |||
1326 | Rửa mắt tẩy độc | 220.000 | |||
1327 | Gội đầu tẩy độc cho người bệnh | 220.000 | |||
1328 | Tắm tẩy độc cho người bệnh | 220.000 | |||
1329 | Băng ép bất động sơ cứu rắn cắn | 220.000 | |||
1330 | Dùng thuốc kháng độc điều trị giải độc | 110.000 | |||
1331 | Sử dụng than hoạt đa liểu cấp cứu ngộ độc ≤ 8 giờ | 110.000 | |||
1332 | Điều trị giải độc bằng huyết thanh kháng nọc đặc hiệu | 220.000 | |||
1333 | Điều trị giải độc ngộ độc rượu cấp | 220.000 | |||
1334 | Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng | 55.000 | |||
1335 | Vận chuyển người bệnh nặng có thở máy | 110.000 | |||
1336 | Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm | 101.000 | |||
1337 | Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.] | T2 | 21.400 | 55.000 | |
1338 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | T1 | 653.000 | 1.107.000 | |
1339 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | T1 | 1.126.000 | 2.329.000 | |
1340 | Đặt catheter động mạch | T1 | 1.367.000 | 1.654.000 | |
1341 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | T2 | 459.000 | 1.110.000 | |
1342 | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện | T1 | 459.000 | 1.110.000 | |
1343 | Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm | T1 | 247.000 | 1.104.000 | |
1344 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | T1 | 247.000 | 1.104.000 | |
1345 | Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da | T1 | 653.000 | 1.076.000 | |
1346 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu [Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú] | T2 | 32.900 | 551.000 | |
1347 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | T2 | 216.000 | 276.000 | |
1348 | Đặt ống nội khí quản | T1 | 568.000 | 847.000 | |
1349 | Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu | T1 | 762.000 | 895.000 | |
1350 | Mở khí quản cấp cứu | 719.000 | 3.684.000 | ||
1351 | Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | T1 | 719.000 | 1.185.000 | |
1352 | Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | T1 | 719.000 | 1.166.000 | |
1353 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | 57.600 | 64.000 | ||
1354 | Thay ống nội khí quản | T1 | 568.000 | 710.000 | |
1355 | Thay canuyn mở khí quản | T2 | 247.000 | 299.000 | |
1356 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | T2 | 20.400 | 77.000 | |
1357 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | T2 | 20.400 | 68.000 | |
1358 | Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp | T1 | 216.000 | 340.000 | |
1359 | Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter | T1 | 143.000 | 353.000 | |
1360 | Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ | T1 | 185.000 | 424.000 | |
1361 | Bơm rửa phế quản | T1 | 1.461.000 | 1.986.000 | |
1362 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] | T1 | 559.000 | 803.000 | |
1363 | Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac ≤ 8 giờ | T1 | 559.000 | 725.000 | |
1364 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | T1 | 559.000 | 803.000 | |
1365 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] | T1 | 559.000 | 803.000 | |
1366 | Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] | T1 | 559.000 | 803.000 | |
1367 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] | T1 | 559.000 | 803.000 | |
1368 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] | T1 | 559.000 | 803.000 | |
1369 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] | T1 | 559.000 | 925.000 | |
1370 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [giờ theo thực tế] | T1 | 559.000 | 925.000 | |
1371 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] | T1 | 559.000 | 803.000 | |
1372 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | T1 | 559.000 | 925.000 | |
1373 | Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích thể tích (VCV+ hay MMV+Assure) | T1 | 559.000 | 725.000 | |
1374 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản(Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần) | T1 | 479.000 | 636.000 | |
1375 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | T2 | 90.100 | 176.000 | |
1376 | Rửa bàng quang lấy máu cục[Chưa bao gồm hóa chất] | T2 | 198.000 | 256.000 | |
1377 | Chọc dịch tủy sống[Chưa bao gồm kim chọc dò] | T2 | 107.000 | 275.000 | |
1378 | Đặt ống thông dạ dày | T2 | 90.100 | 110.000 | |
1379 | Rửa dạ dày cấp cứu | T2 | 119.000 | 308.000 | |
1380 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | T2 | 589.000 | 970.000 | |
1381 | Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ [dưới hướng dẫn của siêu âm] | T2 | 678.000 | 1.115.000 | |
1382 | Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ [dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính] | T2 | 1.199.000 | 1.976.000 | |
1383 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)[chiều dài < 30 cm nhiễm trùng] | T2 | 134.000 | 397.000 | |
1384 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)[chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] | T2 | 179.000 | 442.000 | |
1385 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)[ chiều dài > 50cm nhiễm trùng] | T2 | 240.000 | 496.000 | |
1386 | Rửa bàng quang ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu và chống độc[Chưa bao gồm hóa chất] | T2 | 198.000 | 224.000 | |
1387 | Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp | T2 | 176.000 | 277.000 | |
1388 | Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu | T2 | 176.000 | 277.000 | |
1389 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc [Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần] | T1 | 479.000 | 527.000 | |
1390 | Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu [Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân ngoại trú] | 155.000 | 204.000 | ||
1391 | Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp (chưa kể tiền thuốc)[Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân ngoại trú] | 155.000 | 171.000 | ||
1392 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 176.000 | 672.000 | |
1393 | Chọc dò dịch màng phổi | T2 | 137.000 | 407.000 | |
1394 | Chọc hút khí màng phổi | T2 | 143.000 | 184.000 | |
1395 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 678.000 | 779.000 | |
1396 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính | T1 | 1.199.000 | 1.398.000 | |
1397 | Khí dung thuốc giãn phế quản | 20.400 | 68.000 | ||
1398 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | 178.000 | 196.000 | ||
1399 | Thay canuyn mở khí quản | T2 | 247.000 | 299.000 | |
1400 | Sốc điện điều trị rung nhĩ | T1 | 989.000 | 1.166.000 | |
1401 | Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh | T2 | 319.000 | 386.000 | |
1402 | Chọc dò dịch não tuỷ[Chưa bao gồm kim chọc dò] | T2 | 107.000 | 275.000 | |
1403 | Hút đờm hầu họng | T2 | 11.100 | 50.000 | |
1404 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | T2 | 134.000 | 193.000 | |
1405 | Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu | T1 | 1.126.000 | 1.323.000 | |
1406 | Đặt sonde bàng quang | T2 | 90.100 | 132.000 | |
1407 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | T2 | 137.000 | 261.000 | |
1408 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | T2 | 137.000 | 260.000 | |
1409 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị[ dưới hướng dẫn của siêu âm] | T2 | 176.000 | 300.000 | |
1410 | Đặt ống thông dạ dày | T2 | 90.100 | 110.000 | |
1411 | Rửa dạ dày cấp cứu | T2 | 119.000 | 308.000 | |
1412 | Hút dịch khớp gối | T2 | 114.000 | 230.000 | |
1413 | Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 125.000 | 277.000 | |
1414 | Hút dịch khớp háng | T2 | 114.000 | 221.000 | |
1415 | Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 125.000 | 277.000 | |
1416 | Hút dịch khớp khuỷu | T2 | 114.000 | 221.000 | |
1417 | Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 125.000 | 277.000 | |
1418 | Hút dịch khớp cổ chân | T2 | 114.000 | 221.000 | |
1419 | Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 125.000 | 277.000 | |
1420 | Hút dịch khớp cổ tay | T2 | 114.000 | 221.000 | |
1421 | Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 125.000 | 277.000 | |
1422 | Hút dịch khớp vai | T2 | 114.000 | 221.000 | |
1423 | Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 125.000 | 277.000 | |
1424 | Hút nang bao hoạt dịch | T2 | 114.000 | 166.000 | |
1425 | Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 125.000 | 222.000 | |
1426 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | T2 | 110.000 | 167.000 | |
1427 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 152.000 | 222.000 | |
1428 | Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 176.000 | 237.000 | |
1429 | Điều trị thoái hóa khớp bằng huyết tương giàu tiểu cầu | T2 | 3.790.000 | 5.500.000 | |
1430 | Tiêm huyết tương giàu tiểu cầu (PRP) tự thân điều trị một số bệnh lý phần mềm quanh khớp | T2 | 3.790.000 | 5.500.000 | |
1431 | Lấy xét nghiệm tế bào học dịch khớp | T2 | 114.000 | 166.000 | |
1432 | Lấy dịch khớp xác định tinh thể urat | T2 | 114.000 | 166.000 | |
1433 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng[NHI] | T1 | 1.126.000 | 1.323.000 | |
1434 | Tiêm trong da[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền – Nhi] | T2 | 11.400 | 23.000 | |
1435 | Tiêm tĩnh mạch[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền – Nhi] | T2 | 11.400 | 36.000 | |
1436 | Truyền tĩnh mạch[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền – Nhi] | T2 | 21.400 | 116.000 | |
1437 | Tiêm trong da, tiêm dưới da, tiêm bắp thịt [Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền] | 11.400 | 36.000 | ||
1438 | Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch[TIÊM TĨNH MẠCH – Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền] | 11.400 | 36.000 | ||
1439 | Tiêm bắp thịt [Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền] | 11.400 | 37.000 | ||
1440 | Tiêm dưới da [Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền] | 11.400 | 36.000 | ||
1441 | Điều trị đau rễ thần kinh thắt lưng – cùng bằng tiêm ngoài màng cứng | 4.400.000 | |||
1442 | Điều trị đau rễ thần kinh bằng phong bế đám rối | 5.500.000 | |||
1443 | Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic | 91.500 | 339.000 | ||
1444 | Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch[TRUYỀN TĨNH MẠCH – Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền] | 11.400 | 116.000 | ||
1445 | Tiêm khớp gối | T3 | 91.500 | 330.000 | |
1446 | Tiêm khớp háng | T3 | 91.500 | 330.000 | |
1447 | Tiêm ngoài màng cứng | T2 | 319.000 | 400.000 | |
1448 | Tiêm khớp cổ chân | T3 | 91.500 | 220.000 | |
1449 | Tiêm khớp bàn ngón chân | T3 | 91.500 | 220.000 | |
1450 | Tiêm khớp cổ tay | T3 | 91.500 | 220.000 | |
1451 | Tiêm khớp bàn ngón tay | T3 | 91.500 | 220.000 | |
1452 | Tiêm khớp đốt ngón tay | T3 | 91.500 | 220.000 | |
1453 | Tiêm khớp khuỷu tay | T3 | 91.500 | 220.000 | |
1454 | Tiêm khớp vai | T3 | 91.500 | 220.000 | |
1455 | Tiêm khớp ức đòn | T3 | 91.500 | 220.000 | |
1456 | Tiêm khớp ức – sườn | T3 | 91.500 | 220.000 | |
1457 | Tiêm khớp đòn- cùng vai | T3 | 91.500 | 220.000 | |
1458 | Tiêm khớp thái dương hàm | T2 | 91.500 | 220.000 | |
1459 | Tiêm khớp cùng chậu | T2 | 91.500 | 220.000 | |
1460 | Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) | T3 | 91.500 | 220.000 | |
1461 | Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay | T3 | 91.500 | 220.000 | |
1462 | Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối | T3 | 91.500 | 220.000 | |
1463 | Tiêm hội chứng DeQuervain | T3 | 91.500 | 220.000 | |
1464 | Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay | T3 | 91.500 | 220.000 | |
1465 | Tiêm gân gấp ngón tay | T3 | 91.500 | 220.000 | |
1466 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai | T3 | 91.500 | 220.000 | |
1467 | Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) | T3 | 91.500 | 220.000 | |
1468 | Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai | T3 | 91.500 | 220.000 | |
1469 | Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) | T3 | 91.500 | 220.000 | |
1470 | Tiêm gân gót | T3 | 91.500 | 220.000 | |
1471 | Tiêm cân gan chân | T3 | 91.500 | 220.000 | |
1472 | Tiêm cạnh cột sống cổ | T2 | 91.500 | 220.000 | |
1473 | Tiêm cạnh cột sống thắt lưng | T2 | 91.500 | 220.000 | |
1474 | Tiêm cạnh cột sống ngực | T2 | 91.500 | 220.000 | |
1475 | Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) | 200.000 | |||
THỦ THUẬT RĂNG HÀM MẶT | |||||
1476 | Mài chỉnh khớp cắn | T1 | 275.000 | ||
1477 | Chích áp xe lợi | T1 | 200.000 | ||
1478 | Thêm răng cho hàm giả tháo lắp | T2 | 420.000 | ||
1479 | Thêm móc cho hàm giả tháo lắp | T2 | 220.000 | ||
1480 | Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo | T1 | 4.950.000 | ||
1481 | Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo | T1 | 1.980.000 | ||
1482 | Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường | T1 | 3.850.000 | ||
1483 | Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường | T1 | 617.000 | ||
1484 | Đệm hàm giả nhựa thường | T2 | 330.000 | ||
1485 | Sửa hàm giả gãy | T2 | 330.000 | ||
1486 | Tháo chụp răng giả | T2 | 330.000 | ||
1487 | Tháo cầu răng giả | T1 | 330.000 | ||
1488 | Hàm khung kim loại | T3 | 1.980.000 | ||
1489 | Cầu sứ toàn phần | T3 | 5.000.000 | ||
1490 | Cầu hợp kim Titanium( cầu sứ) | T3 | 2.200.000 | ||
1491 | Cầu kim loại cẩn sứ | T3 | 1.326.000 | ||
1492 | Cầu hợp kim thường | T1 | 800.000 | ||
1493 | Chụp sứ toàn phần | T3 | 5.000.000 | ||
1494 | Chụp hợp kim Titanium cần sứ | T3 | 2.200.000 | ||
1495 | Chụp hợp kim thường cần sứ | T3 | 1.326.000 | ||
1496 | Chụp kim loại | T2 | 800.000 | ||
1497 | Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc | 1.500.000 | |||
1498 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser [Nhi] | T2 | 247.000 | 310.000 | |
1499 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite [Nhi] | T2 | 247.000 | 310.000 | |
1500 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser [Nhi] | T2 | 247.000 | 310.000 | |
1501 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser [Nhi] | T2 | 247.000 | 310.000 | |
1502 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser [Nhi] | T2 | 337.000 | 409.000 | |
1503 | Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser [Nhi] | T1 | 337.000 | 455.000 | |
1504 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới[NHI] | T1 | 158.000 | 882.000 | |
1505 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC)[Nhi] | T1 | 337.000 | 389.000 | |
1506 | Phục hồi cổ răng bằng Composite[NHI] | T1 | 337.000 | 389.000 | |
1507 | Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement (GIC) quang trùng hợp [Nhi] | T1 | 212.000 | 318.000 | |
1508 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp[NHI] | T1 | 212.000 | 318.000 | |
1509 | Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục[NHI] | T3 | 334.000 | 552.000 | |
1510 | Điều trị tủy răng sữa[ một chân][NHI] | T1 | 271.000 | 471.000 | |
1511 | Điều trị tủy răng sữa [ nhiều chân][NHI] | T1 | 382.000 | 510.000 | |
1512 | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement (GIC)[Nhi] | T1 | 212.000 | 318.000 | |
1513 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) [Nhi] | T1 | 97.000 | 280.000 | |
1514 | Nhổ răng sữa[NHI] | T1 | 37.300 | 79.000 | |
1515 | Nhổ chân răng sữa[NHI] | T1 | 37.300 | 112.000 | |
1516 | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em[NHI] | T2 | 32.300 | 66.000 | |
1517 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate[Nhi] | T2 | 247.000 | 180.000 | |
1518 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam[NHI] | T2 | 247.000 | 310.000 | |
1519 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC)[Nhi] | T2 | 247.000 | 319.000 | |
1520 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê[NHI] | T1 | 1.662.000 | 2.222.000 | |
1521 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm[NHI] | T3 | 363.000 | 800.000 | |
1522 | Tiêm xơ chữa u máu trong xương hàm | T1 | 844.000 | 1.015.000 | |
1523 | Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ… | T1 | 844.000 | 1.015.000 | |
1524 | Lấy cao răng [ 2 hàm] | T1 | 134.000 | 381.000 | |
1525 | Lấy cao răng [ 1 hàm] | T1 | 77.000 | 187.000 | |
1526 | Chụp tủy bằng Hydroxit canxi | T2 | 265.000 | 556.000 | |
1527 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glasslonomer Cement (GIC) kết hợp Composite | T2 | 247.000 | 500.000 | |
1528 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | T2 | 0 | 479.000 | |
1529 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | T2 | 247.000 | 397.000 | |
1530 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glasslonomer Cement | T2 | 247.000 | 310.000 | |
1531 | Phục hồi cổ răng bằng Glasslonomer Cement | T2 | 337.000 | 409.000 | |
1532 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | T2 | 337.000 | 300.000 | |
1533 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | T1 | 102.000 | 275.000 | |
1534 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | T1 | 190.000 | 330.000 | |
1535 | Nhổ răng thừa | T1 | 207.000 | 385.000 | |
1536 | Trám bít hố rãnh với Glasslonomer Cement quang trùng hợp | T1 | 212.000 | 318.000 | |
1537 | Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp | T1 | 212.000 | 318.000 | |
1538 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | T1 | 212.000 | 318.000 | |
1539 | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | T1 | 212.000 | 318.000 | |
1540 | Trám bít hố rãnh bằng Glasslonomer Cement | T1 | 212.000 | 318.000 | |
1541 | Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục | T1 | 334.000 | 449.000 | |
1542 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | T1 | 97.000 | 222.000 | |
1543 | Nhổ răng sữa | T1 | 37.300 | 79.000 | |
1544 | Nhổ chân răng sữa | T1 | 37.300 | 112.000 | |
1545 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | T3 | 363.000 | 880.000 | |
1546 | Nắn sai khớp thái dương hàm | T1 | 103.000 | 561.000 | |
1547 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | 1.662.000 | 2.222.000 | ||
THỦ THUẬT SẢN PHỤ KHOA | |||||
1548 | Làm thuốc âm đạo | 59.000 | |||
1549 | Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | 144.000 | |||
1550 | Chích áp xe tuyến Bartholin[NHI] | T2 | 831.000 | 1.177.000 | |
1551 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas[NHI] | T1 | 835.000 | 1.771.000 | |
1552 | Chọc dò túi cùng Douglas[NHI] | T2 | 280.000 | 550.000 | |
1553 | Lấy dị vật âm đạo[NHI] | T1 | 573.000 | 814.000 | |
1554 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | T1 | 1.002.000 | 3.883.000 | |
1555 | Nội xoay thai | T1 | 1.406.000 | 2.398.000 | |
1556 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | T1 | 1.227.000 | 4.169.000 | |
1557 | Soi ối | 48.500 | 261.000 | ||
1558 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | T1 | 1.564.000 | 1.785.000 | |
1559 | Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) | T1 | 587.000 | 706.000 | |
1560 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | T2 | 706.000 | 3.513.000 | |
1561 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm (chưa bao gồm SLSS + chiếu plasma cho bé) | T2 | 706.000 | 3.205.000 | |
1562 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm [COVID] | T2 | 706.000 | 3.212.000 | |
1563 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | 85.600 | 159.000 | ||
1564 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | T2 | 281.000 | 331.000 | |
1565 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | T2 | 344.000 | 968.000 | |
1566 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | 35.200 | 46.000 | ||
1567 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | 35.200 | 46.000 | ||
1568 | Khâu vòng cổ tử cung | T1 | 549.000 | 1.760.000 | |
1569 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | 117.000 | 129.000 | ||
1570 | Chích áp xe tầng sinh môn | T2 | 807.000 | 1.023.000 | |
1571 | Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm | T1 | 2.192.000 | 2.585.000 | |
1572 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | T1 | 388.000 | 616.000 | |
1573 | Lấy dị vật âm đạo | T2 | 573.000 | 770.000 | |
1574 | Chích áp xe tuyến Bartholin | T2 | 831.000 | 1.177.000 | |
1575 | Bóc nang tuyến Bartholin | T1 | 1.274.000 | 4.180.000 | |
1576 | Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh | T1 | 790.000 | 1.045.000 | |
1577 | Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo | T2 | 382.000 | 715.000 | |
1578 | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn | T2 | 682.000 | 913.000 | |
1579 | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | T1 | 580.000 | 1.232.000 | |
1580 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | T2 | 204.000 | 803.000 | |
1581 | Nạo hút thai trứng | T1 | 772.000 | 1.276.000 | |
1582 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | T1 | 835.000 | 1.771.000 | |
1583 | Chọc dò túi cùng Douglas | 280.000 | 550.000 | ||
1584 | Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng | T1 | 880.000 | 1.111.000 | |
1585 | Chích áp xe vú | T2 | 219.000 | 814.000 | |
1586 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần | 302.000 | 550.000 | ||
1587 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần | 302.000 | 550.000 | ||
1588 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 | 545.000 | 612.000 | ||
1589 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | T2 | 396.000 | 682.000 | |
1590 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | 183.000 | 550.000 | ||
1591 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | T2 | 384.000 | 660.000 | |
THỦ THUẬT TAI MŨI HỌNG | |||||
1592 | Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (1 bên)[Nhi] | T1 | 205.000 | 317.000 | |
1593 | Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (1 bên)[Nhi] | T2 | 275.000 | 348.000 | |
1594 | Thủ thuật nong vòi nhĩ [Nhi] | T1 | 37.900 | 92.000 | |
1595 | Thông vòi nhĩ [Nhi] | T2 | 86.600 | 152.000 | |
1596 | Lấy dị vật tai[ đơn giản][NHI] | T1 | 62.900 | 162.000 | |
1597 | Lấy dị vật tai [ gây mê][NHI] | T1 | 514.000 | 1.716.000 | |
1598 | Lấy dị vật tai [ gây tê][NHI] | T1 | 155.000 | 261.000 | |
1599 | Làm thuốc tai[NHI – Chưa bao gồm thuốc] | T3 | 20.500 | 62.000 | |
1600 | Chích rạch màng nhĩ[NHI] | T2 | 61.200 | 146.000 | |
1601 | Nhét bấc mũi sau[NHI] | T2 | 116.000 | 169.000 | |
1602 | Nhét bấc mũi trước[NHI] | T2 | 116.000 | 169.000 | |
1603 | Bẻ cuốn dưới [Nhi] | T1 | 133.000 | 231.000 | |
1604 | Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên)[Nhi] | T2 | 275.000 | 348.000 | |
1605 | Lấy dị vật hạ họng[NHI] | T2 | 40.800 | 160.000 | |
1606 | Chích áp xe quanh Amidan [ gây tê][NHI] | T1 | 263.000 | 374.000 | |
1607 | Chích áp xe quanh Amidan [ gây mê][NHI] | T1 | 729.000 | 884.000 | |
1608 | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản[Chưa bao gồm thuốc][Nhi] | T1 | 20.500 | 230.000 | |
1609 | Chích rạch màng nhĩ | T2 | 61.200 | 146.000 | |
1610 | Khâu vết rách vành tai | T2 | 178.000 | 231.000 | |
1611 | Bơm hơi vòi nhĩ | T2 | 115.000 | 172.000 | |
1612 | Lấy dị vật tai [gây mê] | T2 | 514.000 | 1.709.000 | |
1613 | Lấy dị vật tai [gây tê] | T2 | 155.000 | 215.000 | |
1614 | Nội soi lấy dị vật tai [gây mê] | T1 | 514.000 | 656.000 | |
1615 | Nội soi lấy dị vật tai [gây tê] | T1 | 155.000 | 261.000 | |
1616 | Chọc hút dịch vành tai | T2 | 52.600 | 81.000 | |
1617 | Làm thuốc tai[Chưa bao gồm thuốc] | T2 | 20.500 | 95.000 | |
1618 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | T2 | 62.900 | 141.000 | |
1619 | Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê | T1 | 278.000 | 391.000 | |
1620 | Bẻ cuốn mũi | T2 | 133.000 | 183.000 | |
1621 | Nội soi bẻ cuốn mũi dưới | T1 | 133.000 | 231.000 | |
1622 | Sinh thiết hốc mũi | T2 | 126.000 | 184.000 | |
1623 | Nội soi sinh thiết u hốc mũi | T1 | 290.000 | 405.000 | |
1624 | Nội soi sinh thiết u vòm [ gây mê] | T1 | 1.559.000 | 2.177.000 | |
1625 | Nội soi sinh thiết u vòm [ gây tê] | T1 | 513.000 | 917.000 | |
1626 | Chọc rửa xoang hàm | T2 | 278.000 | 344.000 | |
1627 | Nhét bấc mũi sau | T2 | 116.000 | 242.000 | |
1628 | Nhét bấc mũi trước | T2 | 116.000 | 169.000 | |
1629 | Cầm máu mũi bằng Merocel [ 1 bên] | T2 | 205.000 | 275.000 | |
1630 | Cầm máu mũi bằng Merocel [ 2 bên] | T2 | 275.000 | 352.000 | |
1631 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [ gây mê] | T2 | 673.000 | 779.000 | |
1632 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [ không gây mê] | T2 | 194.000 | 256.000 | |
1633 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [ gây mê] | T1 | 673.000 | 1.877.000 | |
1634 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [ không gây mê] | T2 | 194.000 | 264.000 | |
1635 | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | T3 | 140.000 | 183.000 | |
1636 | Chích áp xe quanh Amidan [ gây tê] | T1 | 263.000 | 429.000 | |
1637 | Chích áp xe quanh Amidan [ gây mê] | T1 | 729.000 | 884.000 | |
1638 | Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA | T2 | 116.000 | 169.000 | |
1639 | Sinh thiết u họng miệng | T2 | 126.000 | 3.435.000 | |
1640 | Lấy dị vật họng miệng | T2 | 40.800 | 120.000 | |
1641 | Lấy dị vật hạ họng | T2 | 40.800 | 160.000 | |
1642 | Khí dung mũi họng | 20.400 | 77.000 | ||
1643 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê[Gây tê] | T1 | 263.000 | 994.000 | |
1644 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê[Gây mê] | T1 | 729.000 | 2.096.000 | |
1645 | Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | T1 | 508.000 | 1.656.000 | |
1646 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | T1 | 178.000 | 363.000 | |
1647 | Thay băng vết mổ[Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] | T2 | 112.000 | 153.000 | |
1648 | Thay băng vết mổ[Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] | T2 | 179.000 | 226.000 | |
1649 | Thay băng vết mổ [Thay băng vết thương/ mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng] | T2 | 240.000 | 286.000 | |
1650 | Thay băng vết mổ[Thay băng vết thương/ mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm] | T2 | 82.400 | 162.000 | |
1651 | Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | T2 | 186.000 | 561.000 | |
1652 | Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết | T2 | 513.000 | 807.000 | |
1653 | Chọc rửa xoang hàm (thực hiện qua nội soi) | T2 | 278.000 | 385.000 | |
1654 | Hút rửa mũi, xoang sau mổ (thực hiện qua nội soi) | T3 | 140.000 | 385.000 | |
1655 | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản (thực hiện qua nội soi) | T1 | 20.500 | 110.000 | |
1656 | Làm thuốc tai (thực hiện qua nội soi) | T3 | 20.500 | 110.000 | |
1657 | Bơm hơi vòi nhĩ (thực hiện qua nội soi) | T2 | 115.000 | 220.000 | |
1658 | Đo thính lực đơn âm | 42.400 | 55.000 | ||
THỦ THUẬT KHÁC | |||||
1659 | Xỏ lỗ tai | 70.000 | |||
1660 | Nhân viên y tế Khoa Nhi đón bé khi sinh | 250.000 | |||
1661 | Dịch vụ yêu cầu đón bé khi sinh | 500.000 | |||
1662 | Phí phụ thu ngày giường tại khu vực cách ly người bệnh có bệnh lý COVID-19 kèm theo | 150.000 | |||
THỦ THUẬT TIÊM VACXIN | |||||
1663 | Tiêm vacxin phòng cúm Vaxigrip (Dưới 3 tuổi) | 320.000 | |||
1664 | Tiêm vacxin phòng cúm GCFlu PFS (Trên 3 tuổi, người lớn) | 320.000 | |||
1665 | Tiêm vacxin 5 in 1 (Infanrix IPV HIB ) | 630.000 | |||
1666 | Tiêm vacxin ngừa viêm gan B (Engerix B 10mcg) – Trẻ em | 190.000 | |||
1667 | Tiêm vacxin phòng cúm Vaxigrip (Người lớn) | 400.000 | |||
1668 | Tiêm vacxin phòng bệnh cúm Influvac (Trên 3 tuổi, người lớn) | 350.000 | |||
1669 | Tiêm vacxin phòng bệnh viêm màng não mô cầu BC | 290.000 | |||
1670 | Tiêm trong da, tiêm dưới da, tiêm bắp thịt | 11.400 | 20.000 | ||
1671 | Tiêm vacxin Synflorix | 1.050.000 | |||
1672 | Tiêm vacxin MMR-II (Sởi – Quai bị – Rubella) | 366.000 | |||
1673 | Tiêm vacxin Varivax (Thủy đậu) | 956.000 | |||
1674 | Tiêm vacxin Jevax 1ml (VNNB) | 253.000 | |||
1675 | Tiêm vacxin 6 trong 1 – Pháp | 1.050.000 | |||
1676 | Tiêm vacxin 6 trong 1 – Bỉ | 1.050.000 | |||
1677 | Uống vacxin phòng Rota Virus | 870.000 | |||
1678 | Tiêm vacxin phòng virus HPV – Mỹ | 1.750.000 | |||
1679 | Tiêm vacxin phòng virus HPV – Bỉ | 990.000 | |||
1680 | Tiêm vacxin phòng bệnh viêm gan B người lớn | 247.000 | |||
1681 | Tiêm vacxin phòng bệnh dại | 270.000 | |||
1682 | Vacxin uốn ván hấp phụ | 110.000 | |||
1683 | Vacxin viêm não nhật bản (Imojev) | 665.000 | |||
1684 | Tiêm vacxin phòng bệnh viêm não mô cầu (Menactra) | 1.260.000 | |||
1685 | Vacxin phế cầu Prevenar 13 | 1.350.000 | |||
1686 | Tiêm vacxin Varilrix (Thủy đậu) | 950.000 | |||
1687 | Tiêm vacxin phòng bệnh viêm gan A+B (Twinrix) | 580.000 | |||
1688 | Tiêm vacxin phòng bệnh cúm (Vaxigrip Tetra) | 360.000 | |||
1689 | Tiêm vacxin phòng bệnh cúm (Influvac Tetra) | 360.000 | |||
1690 | Tiêm vacxin Varicella (Thủy đậu) | 700.000 | |||
1691 | Tiêm vacxin phòng bệnh thương hàn (TYPHIM VI) | 300.000 | |||
1692 | Tiêm vacxin phòng bệnh viêm gan B (EUVAXB 20mcg/1ml) | 180.000 | |||
1693 | Tiêm vacxin phòng bệnh viêm gan B (EUVAXB 20mcg/1ml) | 130.000 | |||
1694 | Uống vacxin phòng bệnh tả (mORCVAX) | 140.000 | |||
1695 | Tiêm huyết thanh uốn ván (SAT) | 120.000 | |||
1696 | Tiêm vacxin 3 in 1 (Boostrix) | 740.000 | |||
1697 | Uống vacxin phòng Rota virus (Rotateq) | 670.000 | |||
1698 | Tiêm vacxin phòng bệnh dại (Verorab) | 370.000 | |||
1699 | Tiêm vacxin phòng viêm gan A (Avaxim) | 590.000 | |||
1700 | Uống vacxin phòng virus rota (Rotavin-M1) | 490.000 | |||
1701 | Tiêm vacxin phòng bệnh uốn ván-bạch hầu | 120.000 | |||
1702 | Tiêm vacxin Priorix (Sởi-Quai bị-Rubella) | 490.000 | |||
1703 | Tiêm vacxin Tetraxim (4 in 1) | 500.000 | |||
1704 | Gói 1 (Infanrix Hexa) | 4.890.000 | |||
1705 | Gói 2 (Hexaxim) | 4.890.000 | |||
1706 | Gói 3 (Infanrix Hexa + Synflorix) | 6.300.000 | |||
1707 | Gói 4 (Hexaxim + Synflorix) | 6.300.000 | |||
1708 | Gói 5 (Infanrix Hexa + Synflorix + Rota Virus) | 8.040.000 | |||
1709 | Gói 6 (Hexaxim + Synflorix + Rota Virus) | 8.040.000 | |||
1710 | Gói 7 (Infanrix IPV HIB + Engerix B) | 2.252.000 | |||
1711 | Gói 8 (Infanrix IPV HIB + Engerix B + Rota Virus) | 4.152.000 | |||
1712 | Gói 9 (Infanrix IPV HIB + Engerix B + Synflorix) | 5.358.000 | |||
1713 | Gói 10 (Infanrix IPV HIB + Engerix B + Synflorix + Rota Virus) | 7.258.000 | |||
1714 | Gói trên 12 tháng tuổi | 1.690.000 | |||
1715 | Gói trên 9 tháng tuổi | 1.010.000 | |||
1716 | Gói trước mang thai (1) | 2.310.000 | |||
1717 | Gói trước mang thai (2) | 2.660.000 | |||
1718 | Gói trước mang thai (3) | 2.780.000 | |||
1719 | Gói trước mang thai (4) | 2.420.000 | |||
1720 | Gói trẻ trên 2 tháng (1) | 9.430.000 | |||
1721 | Gói trẻ trên 2 tháng (2) | 9.430.000 | |||
THỦ THUẬT CSSK TẠI NHÀ | |||||
1722 | Khám bệnh tại nhà (trong giờ làm việc, khoảng cách dưới 5km) | 400.000 | |||
1723 | Khám bệnh tại nhà (trong giờ làm việc, khoảng cách từ 5 -10 km) | 420.000 | |||
1724 | Khám bệnh tại nhà (ngoài giờ làm việc, khoảng cách dưới 5km) | 480.000 | |||
1725 | Khám bệnh tại nhà (ngoài giờ làm việc, khoảng cách từ 5 -10 km) | 500.000 | |||
1726 | Tắm bé và chăm sóc rốn tại nhà (trong giờ làm việc, khoảng cách dưới 5km) | 100.000 | |||
1727 | Tắm bé và chăm sóc rốn tại nhà (trong giờ làm việc, khoảng cách từ 5-10 km) | 120.000 | |||
1728 | Tắm bé và chăm sóc rốn tại nhà (ngoài giờ làm việc, khoảng cách dưới 5km) | 170.000 | |||
1729 | Tắm bé và chăm sóc rốn tại nhà (ngoài giờ làm việc, khoảng cách từ 5-10 km) | 200.000 | |||
1730 | Rửa âm hộ, âm đạo sau đẻ, sau mổ tại nhà (trong giờ làm việc, khoảng cách dưới 5km) | 100.000 | |||
1731 | Rửa âm hộ, âm đạo sau đẻ, sau mổ tại nhà (trong giờ làm việc, khoảng cách từ 5-10km) | 120.000 | |||
1732 | Rửa âm hộ, âm đạo sau đẻ, sau mổ tại nhà (ngoài giờ làm việc, khoảng cách dưới 5km) | 200.000 | |||
1733 | Rửa âm hộ, âm đạo sau đẻ, sau mổ tại nhà (ngoài giờ làm việc, khoảng cách từ 5-10km) | 220.000 | |||
1734 | Massage thông tuyến sữa cho mẹ (trong giờ làm việc, khoảng cách dưới 5km) | 170.000 | |||
1735 | Massage thông tuyến sữa cho mẹ (trong giờ làm việc, khoảng cách từ 5-10km) | 190.000 | |||
1736 | Massage thông tuyến sữa cho mẹ (ngoài giờ làm việc, khoảng cách dưới 5km) | 220.000 | |||
1737 | Massage thông tuyến sữa cho mẹ (ngoài giờ làm việc, khoảng cách từ 5-10km) | 240.000 | |||
1738 | Bơm rửa lệ đạo (trong giờ làm việc, khoảng cách dưới 5km) | 80.000 | |||
1739 | Bơm rửa lệ đạo (trong giờ làm việc, khoảng cách từ 5-10km) | 100.000 | |||
1740 | Bơm rửa lệ đạo (ngoài giờ làm việc, khoảng cách dưới 5km) | 180.000 | |||
1741 | Bơm rửa lệ đạo (ngoài giờ làm việc, khoảng cách từ 5-10km) | 200.000 | |||
1742 | Đốt lông xiêu, nhổ lông xiêu(trong giờ làm việc, khoảng cách dưới 5km) | 100.000 | |||
1743 | Đốt lông xiêu, nhổ lông xiêu (trong giờ làm việc, khoảng cách từ 5-10km) | 120.000 | |||
1744 | Đốt lông xiêu, nhổ lông xiêu (ngoài giờ làm việc, khoảng cách dưới 5km) | 240.000 | |||
1745 | Đốt lông xiêu, nhổ lông xiêu (ngoài giờ làm việc, khoảng cách từ 5-10km) | 260.000 | |||
1746 | Khí dung mũi họng(trong giờ làm việc, khoảng cách dưới 5km) | 100.000 | |||
1747 | Khí dung mũi họng (trong giờ làm việc, khoảng cách từ 5-10km) | 120.000 | |||
1748 | Khí dung mũi họng(ngoài giờ làm việc, khoảng cách dưới 5km) | 210.000 | |||
1749 | Khí dung mũi họng (ngoài giờ làm việc, khoảng cách từ 5-10km) | 230.000 | |||
1750 | Thở khí dung (Khí dung thuốc giãn phế quản)(trong giờ làm việc, khoảng cách dưới 5km) | 100.000 | |||
1751 | Thở khí dung (Khí dung thuốc giãn phế quản)(trong giờ làm việc, khoảng cách từ 5-10km) | 120.000 | |||
1752 | Thở khí dung (Khí dung thuốc giãn phế quản) (ngoài giờ làm việc, khoảng cách dưới 5km) | 200.000 | |||
1753 | Thở khí dung (Khí dung thuốc giãn phế quản) (ngoài giờ làm việc, khoảng cách từ 5-10km) | 220.000 | |||
1754 | Thông bàng quang/rửa bàng quang(trong giờ làm việc, khoảng cách dưới 5km) | 250.000 | |||
1755 | Thông bàng quang/rửa bàng quang (trong giờ làm việc, khoảng cách từ 5-10km) | 270.000 | |||
1756 | Thông bàng quang/rửa bàng quang (ngoài giờ làm việc, khoảng cách dưới 5km) | 480.000 | |||
1757 | Thông bàng quang/rửa bàng quang(ngoài giờ làm việc, khoảng cách từ 5-10km) | 500.000 | |||
1758 | Đặt ống thông dạ dày(trong giờ làm việc, khoảng cách dưới 5km) | 180.000 | |||
1759 | Đặt ống thông dạ dày (trong giờ làm việc, khoảng cách từ 5-10km) | 200.000 | |||
1760 | Đặt ống thông dạ dày (ngoài giờ làm việc, khoảng cách dưới 5km) | 280.000 | |||
1761 | Đặt ống thông dạ dày(ngoài giờ làm việc, khoảng cách từ 5-10km) | 300.000 | |||
1762 | Cho ăn qua ống thông dạ dày(trong giờ làm việc, khoảng cách dưới 5km) | 80.000 | |||
1763 | Cho ăn qua ống thông dạ dày (trong giờ làm việc, khoảng cách từ 5-10km) | 100.000 | |||
1764 | Cho ăn qua ống thông dạ dày (ngoài giờ làm việc, khoảng cách dưới 5km) | 130.000 | |||
1765 | Cho ăn qua ống thông dạ dày(ngoài giờ làm việc, khoảng cách từ 5-10km) | 150.000 | |||
1766 | Tiêm tĩnh mạch, tiêm trong da, tiêm bắp, tiêm dưới da(trong giờ làm việc, khoảng cách dưới 5km) | 80.000 | |||
1767 | Tiêm tĩnh mạch, tiêm trong da, tiêm bắp, tiêm dưới da (trong giờ làm việc, khoảng cách từ 5-10km) | 100.000 | |||
1768 | Tiêm tĩnh mạch, tiêm trong da, tiêm bắp, tiêm dưới da (ngoài giờ làm việc, khoảng cách dưới 5km) | 130.000 | |||
1769 | Tiêm tĩnh mạch, tiêm trong da, tiêm bắp, tiêm dưới da(ngoài giờ làm việc, khoảng cách từ 5-10km) | 150.000 | |||
1770 | Truyền dịch 1 chai(trong giờ làm việc, khoảng cách dưới 5km) | 200.000 | |||
1771 | Truyền dịch 1 chai (trong giờ làm việc, khoảng cách từ 5-10km) | 220.000 | |||
1772 | Truyền dịch 1 chai (ngoài giờ làm việc, khoảng cách dưới 5km) | 290.000 | |||
1773 | Truyền dịch 1 chai(ngoài giờ làm việc, khoảng cách từ 5-10km) | 310.000 | |||
1774 | Truyền dịch 2 chai(trong giờ làm việc, khoảng cách dưới 5km) | 340.000 | |||
1775 | Truyền dịch 2 chai (trong giờ làm việc, khoảng cách từ 5-10km) | 360.000 | |||
1776 | Truyền dịch 2 chai (ngoài giờ làm việc, khoảng cách dưới 5km) | 490.000 | |||
1777 | Truyền dịch 2 chai(ngoài giờ làm việc, khoảng cách từ 5-10km) | 510.000 | |||
1778 | Thay băng vết thương hoặc vết mổ dưới 15cm(trong giờ làm việc, khoảng cách dưới 5km) | 135.000 | |||
1779 | Thay băng vết thương hoặc vết mổ dưới 15cm (trong giờ làm việc, khoảng cách từ 5-10km) | 155.000 | |||
1780 | Thay băng vết thương hoặc vết mổ dưới 15cm (ngoài giờ làm việc, khoảng cách dưới 5km) | 240.000 | |||
1781 | Thay băng vết thương hoặc vết mổ dưới 15cm(ngoài giờ làm việc, khoảng cách từ 5-10km) | 260.000 | |||
1782 | Cắt chỉ vết mổ(trong giờ làm việc, khoảng cách dưới 5km) | 100.000 | |||
1783 | Cắt chỉ vết mổ (trong giờ làm việc, khoảng cách từ 5-10km) | 120.000 | |||
1784 | Cắt chỉ vết mổ (ngoài giờ làm việc, khoảng cách dưới 5km) | 170.000 | |||
1785 | Cắt chỉ vết mổ(ngoài giờ làm việc, khoảng cách từ 5-10km) | 190.000 | |||
1786 | Tháo bột các loại(trong giờ làm việc, khoảng cách dưới 5km) | 210.000 | |||
1787 | Tháo bột các loại (trong giờ làm việc, khoảng cách từ 5-10km) | 230.000 | |||
1788 | Tháo bột các loại (ngoài giờ làm việc, khoảng cách dưới 5km) | 260.000 | |||
1789 | Tháo bột các loại(ngoài giờ làm việc, khoảng cách từ 5-10km) | 280.000 | |||
1790 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại nhà(trong giờ làm việc, khoảng cách dưới 5km) | 80.000 | |||
1791 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại nhà (trong giờ làm việc, khoảng cách từ 5-10km) | 100.000 | |||
1792 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại nhà (ngoài giờ làm việc, khoảng cách dưới 5km) | 140.000 | |||
1793 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại nhà(ngoài giờ làm việc, khoảng cách từ 5-10km) | 160.000 | |||
1794 | Phí lấy mẫu xét nghiệm và trả kết quả gián tiếp (zalo, email,…)(trong giờ làm việc, khoảng cách dưới 5km) | 100.000 | |||
1795 | Phí lấy mẫu xét nghiệm và trả kết quả gián tiếp (zalo, email,…) (trong giờ làm việc, khoảng cách từ 5-10km) | 120.000 | |||
1796 | Phí lấy mẫu xét nghiệm và trả kết quả gián tiếp (zalo, email,…) (ngoài giờ làm việc, khoảng cách dưới 5km) | 150.000 | |||
1797 | Phí lấy mẫu xét nghiệm và trả kết quả gián tiếp (zalo, email,…)(ngoài giờ làm việc, khoảng cách từ 5-10km) | 170.000 | |||
1798 | Phí trả kết quả, đơn thuốc bằng giấy tại nhà(trong giờ làm việc, khoảng cách dưới 5km) | 20.000 | |||
1799 | Phí trả kết quả, đơn thuốc bằng giấy tại nhà (trong giờ làm việc, khoảng cách từ 5-10km) | 30.000 | |||
1800 | Phí trả kết quả, đơn thuốc bằng giấy tại nhà (ngoài giờ làm việc, khoảng cách dưới 5km) | 30.000 | |||
1801 | Phí trả kết quả, đơn thuốc bằng giấy tại nhà(ngoài giờ làm việc, khoảng cách từ 5-10km) | 40.000 | |||
1802 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản(trong giờ làm việc, khoảng cách dưới 5km) | 1.000.000 | |||
1803 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản (trong giờ làm việc, khoảng cách từ 5-10km) | 1.020.000 | |||
1804 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản (ngoài giờ làm việc, khoảng cách dưới 5km) | 1.350.000 | |||
1805 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản(ngoài giờ làm việc, khoảng cách từ 5-10km) | 1.370.000 | |||
1806 | Băng bó, cầm máu (vết thương chảy máu)(trong giờ làm việc, khoảng cách dưới 5km) | 220.000 | |||
1807 | Băng bó, cầm máu (vết thương chảy máu) (trong giờ làm việc, khoảng cách từ 5-10km) | 240.000 | |||
1808 | Băng bó, cầm máu (vết thương chảy máu) (ngoài giờ làm việc, khoảng cách dưới 5km) | 290.000 | |||
1809 | Băng bó, cầm máu (vết thương chảy máu)(ngoài giờ làm việc, khoảng cách từ 5-10km) | 310.000 | |||
1810 | Cố định tạm thời người bệnh gãy xương(trong giờ làm việc, khoảng cách dưới 5km) | 350.000 | |||
1811 | Cố định tạm thời người bệnh gãy xương (trong giờ làm việc, khoảng cách từ 5-10km) | 370.000 | |||
1812 | Cố định tạm thời người bệnh gãy xương (ngoài giờ làm việc, khoảng cách dưới 5km) | 400.000 | |||
1813 | Cố định tạm thời người bệnh gãy xương(ngoài giờ làm việc, khoảng cách từ 5-10km) | 420.000 | |||
1814 | Tập PHCN cho bệnh nhân sau chấn thương(trong giờ làm việc, khoảng cách dưới 5km) | 200.000 | |||
1815 | Tập PHCN cho bệnh nhân sau chấn thương (trong giờ làm việc, khoảng cách từ 5-10km) | 220.000 | |||
1816 | Tập PHCN cho bệnh nhân sau chấn thương (ngoài giờ làm việc, khoảng cách dưới 5km) | 250.000 | |||
1817 | Tập PHCN cho bệnh nhân sau chấn thương(ngoài giờ làm việc, khoảng cách từ 5-10km) | 270.000 | |||
1818 | Tập PHCN chung(trong giờ làm việc, khoảng cách dưới 5km) | 300.000 | |||
1819 | Tập PHCN chung (trong giờ làm việc, khoảng cách từ 5-10km) | 320.000 | |||
1820 | Tập PHCN chung (ngoài giờ làm việc, khoảng cách dưới 5km) | 350.000 | |||
1821 | Tập PHCN chung(ngoài giờ làm việc, khoảng cách từ 5-10km) | 370.000 | |||
THỦ THUẬT PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
|||||
1822 | Kéo nắn, kéo dãn cột ống, các khớp | 79.000 | |||
1823 | Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể (PNF) chi trên | 61.000 | |||
1824 | Điều trị bằng nhiệt nóng (chườm nóng) | 50.000 | |||
1825 | Điều trị bằng nhiệt lạnh (chườm lạnh) | 50.000 | |||
1826 | Điều trị bằng xông hơi (tắm hơi) | 88.000 | |||
1827 | Tập nằm đúng tư thế cho người bệnh liệt nửa người | 79.000 | |||
1828 | Kỹ thuật đặt tư thế đúng cho người bệnh liệt tủy | 79.000 | |||
1829 | Tập lăn trở khi nằm | 79.000 | |||
1830 | Tập thay đổi tư thế từ nằm sang ngồi | 79.000 | |||
1831 | Tập thay đổi tư thế từ ngồi sang đứng | 79.000 | |||
1832 | Tập dáng đi | 61.000 | |||
1833 | Tập vận động chủ động | 61.000 | |||
1834 | Tập vận động tự do tứ chi | 61.000 | |||
1835 | Tập kéo dãn | 79.000 | |||
1836 | Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể (PNF) chi dưới | 79.000 | |||
1837 | Tập thở bằng dụng cụ (bóng, spirometer…) | 79.000 | |||
1838 | Kỹ thuật vỗ rung lồng ngực | T2 | 79.000 | ||
1839 | Kỹ thuật dẫn lưu tư thế | 79.000 | |||
1840 | Kỹ thuật tập chuỗi đóng và chuỗi mở | 79.000 | |||
1841 | Kỹ thuật ức chế co cứng tay | 79.000 | |||
1842 | Kỹ thuật ức chế co cứng chân | 79.000 | |||
1843 | Kỹ thuật ức chế co cứng thân mình | 88.000 | |||
1844 | Kỹ thuật Frenkel | 88.000 | |||
1845 | Kỹ thuật ức chế và phá vỡ các phản xạ bệnh lý | 88.000 | |||
1846 | Kỹ thuật kiểm soát đầu, cổ và thân mình | 88.000 | |||
1847 | Kỹ thuật hướng dẫn người liệt hai chân ra vào xe lăn | 79.000 | |||
1848 | Kỹ thuật hướng dẫn người liệt nửa người ra vào xe lăn | 79.000 | |||
1849 | Tập các vận động thô của bàn tay | 79.000 | |||
1850 | Tập các vận động khéo léo của bàn tay | 88.000 | |||
1851 | Tập phối hợp hai tay | 50.000 | |||
1852 | Tập phối hợp tay mắt | 50.000 | |||
1853 | Tập phối hợp tay miệng | 50.000 | |||
1854 | Tập các chức năng sinh hoạt hàng ngày (ADL) (ăn uống, tắm rửa, vệ sinh, vui chơi giải trí…) | 61.000 | |||
1855 | Tập điều hòa cảm giác | 61.000 | |||
1856 | Tập các chức năng sinh hoạt hàng ngày ADL với các dụng cụ trợ giúp thích nghi | 61.000 | |||
1857 | Lượng giá chức năng người khuyết tật | 50.000 | |||
1858 | Lượng giá chức năng tim mạch | 50.000 | |||
1859 | Lượng giá chức năng hô hấp | 50.000 | |||
1860 | Lượng giá chức năng tâm lý | 50.000 | |||
1861 | Lượng giá chức năng tri giác và nhận thức | 50.000 | |||
1862 | Lượng giá chức năng dáng đi | 50.000 | |||
1863 | Lượng giá chức năng thăng bằng | 50.000 | |||
1864 | Lượng giá chức năng sinh hoạt hàng ngày | 50.000 | |||
1865 | Thử cơ bằng tay | 50.000 | |||
1866 | Đo tầm vận động khớp | 50.000 | |||
1867 | Lượng giá sự phát triển của trẻ theo nhóm tuổi | 50.000 | |||
1868 | Kỹ thuật băng chun mỏm cụt chi trên | 79.000 | |||
1869 | Kỹ thuật băng chun mỏm cụt chi dưới | 79.000 | |||
1870 | Tập vận động cột sống | 61.000 | |||
1871 | Kỹ thuật kiểm soát tư thế (ngồi, bò, đứng, đi) | 61.000 | |||
1872 | Kỹ thuật tạo thuận vận động cho trẻ (lẫy, ngồi, bò, đứng, đi) | 61.000 | |||
1873 | Kỹ thuật tập vận động cho trẻ xơ hóa cơ | 88.000 | |||
1874 | Kỹ thuật tập vận động cho trẻ bị biến dạng cột sống (cong vẹo, gù, ưỡn) | 88.000 | |||
1875 | Kỹ thuật kiểm soát tư thế và vận động cho bệnh nhân Parkinson | 79.000 | |||
1876 | Kỹ thuật kiểm soát tư thế hội chứng sợ sau ngã | 79.000 | |||
1877 | Kỹ thuật ngồi, đứng dậy từ sàn nhà | 61.000 | |||
1878 | Kỹ thuật tập bắt buộc bên liệt (CIMT) | 79.000 | |||
1879 | Kỹ thuật gương trị liệu (Miror therapy) | 61.000 | |||
1880 | Nghiệm pháp đi 6 phút | 61.000 | |||
1881 | Tập do cứng khớp | 79.000 | |||
1882 | Điều trị bằng các dòng điện xung | T2 | 41.400 | 59.000 | |
1883 | Điều trị bằng siêu âm | T2 | 45.600 | 65.000 | |
1884 | Điều trị bằng dòng giao thoa | T2 | 28.800 | 65.000 | |
1885 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 35.200 | 51.000 | ||
1886 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | T2 | 45.800 | 66.000 | |
1887 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | T2 | 42.300 | 61.000 | |
1888 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | T2 | 46.900 | 67.000 | |
1889 | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | T2 | 46.900 | 67.000 | |
1890 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | T2 | 46.900 | 67.000 | |
1891 | Tập đi với thanh song song | 29.000 | 42.000 | ||
1892 | Tập đi với khung tập đi | 29.000 | 42.000 | ||
1893 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | 29.000 | 42.000 | ||
1894 | Tập đi với gậy | 29.000 | 42.000 | ||
1895 | Tập lên, xuống cầu thang | T2 | 29.000 | 42.000 | |
1896 | Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề…) | T2 | 29.000 | 42.000 | |
1897 | Tập vận động thụ động | T2 | 46.900 | 67.000 | |
1898 | Tập vận động có trợ giúp | T2 | 46.900 | 67.000 | |
1899 | Tập vận động có kháng trở | T2 | 46.900 | 67.000 | |
1900 | Tập vận động trên bóng | 29.000 | 42.000 | ||
1901 | Tập trong bồn bóng nhỏ | 29.000 | 43.000 | ||
1902 | Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng | T2 | 46.900 | 67.000 | |
1903 | Tập với thang tường | 29.000 | 42.000 | ||
1904 | Tập với ròng rọc | 11.200 | 26.000 | ||
1905 | Tập với dụng cụ quay khớp vai | 29.000 | 42.000 | ||
1906 | Tập thăng bằng với bàn bập bênh | T2 | 29.000 | 42.000 | |
1907 | Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi | 11.200 | 26.000 | ||
1908 | Tập với xe đạp tập | 11.200 | 26.000 | ||
1909 | Tập các kiểu thở | T2 | 30.100 | 43.000 | |
1910 | Tập ho có trợ giúp | T2 | 30.100 | 43.000 | |
1911 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | T2 | 45.300 | 65.000 | |
1912 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | T2 | 41.800 | 66.000 | |
1913 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | T2 | 50.700 | 172.000 | |
1914 | Tập điều hợp vận động | 46.900 | 67.000 | ||
1915 | Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) | T2 | 302.000 | 365.000 | |
1916 | Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | 29.000 | 42.000 | ||
1917 | Tập tri giác và nhận thức | T2 | 41.800 | 59.000 | |
1918 | Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống | T2 | 203.000 | 256.000 | |
1919 | Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) | 48.600 | 69.000 | ||
1920 | Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng | 48.600 | 69.000 | ||
1921 | Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối | 48.600 | 69.000 | ||
1922 | Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối | 48.600 | 69.000 | ||
1923 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO | 48.600 | 69.000 | ||
1924 | Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO | 48.600 | 69.000 | ||
1925 | Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO | 48.600 | 69.000 | ||
1926 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO | 48.600 | 69.000 | ||
1927 | Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO | 48.600 | 69.000 | ||
1928 | Kỹ thuật kéo dãn cho trẻ em bị vẹo cổ bẩm sinh | T2 | 45.300 | 65.000 | |
1929 | Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế cổ cho bệnh nhân sau bỏng | 48.600 | 69.000 | ||
1930 | Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế chân, tay cho bệnh nhân sau bỏng | 48.600 | 69.000 | ||
1931 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 29.000 | 42.000 | ||
1932 | Xoa bóp áp lực hơi | 30.100 | 43.000 | ||
1933 | Điều trị tắc tia sữa (bằng tia hồng ngoại và kỹ thuật xoa bóp vùng) | 220.000 | |||
PHẪU THUẬT CHẤN THƯƠNG – CHỈNH HÌNH | |||||
1934 | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu[Nhi] | P3 | 2.598.000 | 7.910.000 | |
1935 | Phẫu thuật trật khớp cùng đòn[Nhi -Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] | P1 | 3.750.000 | 9.900.000 | |
1936 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn[Nhi -Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] | P1 | 3.750.000 | 9.900.000 | |
1937 | Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay[ Nhi-Chưa bao gồm kim] | P2 | 3.985.000 | 9.520.000 | |
1938 | Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay[Nhi -Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] | P1 | 3.750.000 | 9.900.000 | |
1939 | Phẫu thuật trật khớp khuỷu[Nhi -Chưa bao gồm kim] | P1 | 3.985.000 | ######## | |
1940 | Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay[Nhi -Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] | P2 | 3.750.000 | 9.270.000 | |
1941 | Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới[Nhi -Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] | P1 | 3.750.000 | 9.900.000 | |
1942 | Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay[Nhi -Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] | P2 | 3.750.000 | 9.270.000 | |
1943 | Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu[Nhi] | P3 | 2.887.000 | 8.210.000 | |
1944 | Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay[Nhi] | P2 | 2.887.000 | 8.370.000 | |
1945 | Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu[Nhi] | P3 | 2.887.000 | 8.210.000 | |
1946 | Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay[Nhi -Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] | P2 | 3.750.000 | 9.270.000 | |
1947 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay[Nhi -Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] | P2 | 3.750.000 | 9.270.000 | |
1948 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay[Nhi -Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] | P2 | 3.750.000 | 9.270.000 | |
1949 | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa [Nhi] | P3 | 2.887.000 | 8.210.000 | |
1950 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay [Nhi] | P2 | 2.887.000 | 8.370.000 | |
1951 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít[Nhi -Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] | P2 | 3.750.000 | 9.270.000 | |
1952 | Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng[Nhi -Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] | P1 | 3.750.000 | 9.900.000 | |
1953 | Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu[Nhi -Chưa bao gồm kim] | P1 | 3.985.000 | ######## | |
1954 | Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng)[Nhi -Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] | P1 | 3.750.000 | 9.900.000 | |
1955 | Phẫu thuật đóng đinh xương đùi dưới C Arm[Nhi -Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] | P1 | 5.122.000 | ######## | |
1956 | Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu[Nhi -Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] | P1 | 3.750.000 | 9.900.000 | |
1957 | Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè[Nhi -Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] | P2 | 3.750.000 | 9.270.000 | |
1958 | Đóng đinh xương chày mở[Nhi -Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] | P2 | 3.750.000 | 9.270.000 | |
1959 | Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân[Nhi -Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít](*) | P2 | 3.750.000 | 9.270.000 | |
1960 | Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên[Nhi -Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] | P2 | 3.750.000 | 9.270.000 | |
1961 | Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời[Nhi] | P3 | 4.616.000 | ######## | |
1962 | Nối gân gấp[NHI- Chưa bao gồm gân nhân tạo] | P1 | 2.963.000 | 9.070.000 | |
1963 | Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể[Nhi] | P2 | 2.887.000 | 8.370.000 | |
1964 | Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu [Nhi] | P2 | 2.832.000 | 8.310.000 | |
1965 | Nối gân duỗi[NHI – Chưa bao gồm gân nhân tạo] | P2 | 2.963.000 | 8.440.000 | |
1966 | Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản [Nhi] | P1 | 3.325.000 | 9.460.000 | |
1967 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật[NHI] | P2 | 1.731.000 | 7.150.000 | |
1968 | Rút đinh các loại[NHI] | P3 | 1.731.000 | 6.990.000 | |
1969 | Rút chỉ thép xương ức[Nhi] | P2 | 1.731.000 | 7.150.000 | |
1970 | Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường | P3 | 2.477.000 | 7.780.000 | |
1971 | Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở[Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ] | P2 | 5.383.000 | ######## | |
1972 | Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não)[Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ] | P2 | 5.383.000 | ######## | |
1973 | Phẫu thuật viêm xương sọ[Chưa bao gồm nẹp, ghim, ốc, vít] | P2 | 5.389.000 | ######## | |
1974 | Phẫu thuật u thần kinh trên da[đường kính dưới 5 cm] | P1 | 705.000 | 6.710.000 | |
1975 | Phẫu thuật u thần kinh trên da[đường kính từ 5 cm trở lên] | P1 | 1.126.000 | 7.150.000 | |
1976 | Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch máu chi[Chưa bao gồm đoạn mạch nhân tạo] | P1 | 2.851.000 | ######## | |
1977 | Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.] | 3.750.000 | 9.900.000 | ||
1978 | Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.] | P1 | 3.750.000 | 9.900.000 | |
1979 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít](*) | P2 | 3.750.000 | 9.280.000 | |
1980 | Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít](*) | P1 | 3.750.000 | ######## | |
1981 | Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] | P1 | 3.750.000 | 9.900.000 | |
1982 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít](*) | P1 | 3.750.000 | 9.900.000 | |
1983 | Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay[Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.] | PDB | 4.634.000 | ######## | |
1984 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] | P1 | 3.750.000 | 9.900.000 | |
1985 | Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] | P1 | 3.750.000 | 9.900.000 | |
1986 | Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] | P2 | 3.750.000 | 9.270.000 | |
1987 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít](*) | P2 | 3.750.000 | 9.270.000 | |
1988 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu[Chưa bao gồm kim] | P1 | 3.985.000 | ######## | |
1989 | Phẫu thuật KHX gãy Monteggia[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít](*) | P1 | 3.750.000 | 9.900.000 | |
1990 | Phẫu thuật KHX gãy đài quay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] | P2 | 3.750.000 | 9.270.000 | |
1991 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít](*) | P1 | 3.750.000 | ######## | |
1992 | Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít](*) | P1 | 3.750.000 | ######## | |
1993 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] | 3.750.000 | 9.270.000 | ||
1994 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay[Chưa bao gồm gân nhân tạo] | P1 | 2.963.000 | 9.070.000 | |
1995 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay[Chưa bao gồm gân nhân tạo] | P1 | 2.963.000 | 9.070.000 | |
1996 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay[Chưa bao gồm gân nhân tạo] | P1 | 2.963.000 | 9.070.000 | |
1997 | Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] | P1 | 3.750.000 | 9.900.000 | |
1998 | Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] | P1 | 3.750.000 | 9.900.000 | |
1999 | Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít](*) | P1 | 3.750.000 | ######## | |
2000 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít](*) | P1 | 3.750.000 | ######## | |
2001 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] | P1 | 3.750.000 | 9.900.000 | |
2002 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] | P1 | 3.750.000 | 9.900.000 | |
2003 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] | P1 | 3.750.000 | 9.900.000 | |
2004 | Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] | P1 | 3.750.000 | 9.900.000 | |
2005 | Phẫu thuật KHX gãy bánh chè[Chưa bao gồm kim] | P2 | 3.985.000 | 9.790.000 | |
2006 | Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè[Chưa bao gồm gân nhân tạo] | P1 | 2.963.000 | 9.070.000 | |
2007 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] | P1 | 3.750.000 | 9.900.000 | |
2008 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít](*) | P1 | 3.750.000 | ######## | |
2009 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] | PDB | 3.750.000 | ######## | |
2010 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít](*) | P1 | 3.750.000 | ######## | |
2011 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít](*) | P1 | 3.750.000 | ######## | |
2012 | Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] | P1 | 3.750.000 | 9.900.000 | |
2013 | Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít](*) | P1 | 3.750.000 | 9.900.000 | |
2014 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít](*) | P1 | 3.750.000 | 9.900.000 | |
2015 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít](*) | P1 | 3.750.000 | ######## | |
2016 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] | PDB | 3.750.000 | ######## | |
2017 | Phẫu thuật KHX gãy xương gót[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít](*) | P1 | 3.750.000 | 9.900.000 | |
2018 | Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân[Chưa bao gồm kim] | P1 | 3.985.000 | ######## | |
2019 | Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân)[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít](*) | P1 | 3.750.000 | 9.900.000 | |
2020 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] | P1 | 3.750.000 | 9.900.000 | |
2021 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] | P1 | 3.750.000 | 9.900.000 | |
2022 | Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] | P1 | 3.750.000 | 9.900.000 | |
2023 | Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] | P1 | 3.750.000 | 9.900.000 | |
2024 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] | P1 | 3.750.000 | 9.900.000 | |
2025 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.] | P1 | 3.750.000 | 9.900.000 | |
2026 | Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên[Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương] | P1 | 2.829.000 | 8.940.000 | |
2027 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | P2 | 4.616.000 | ######## | |
2028 | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động (Áp giường ngoại khoa loại III) | P1 | 4.616.000 | ######## | |
2029 | Phẫu thuật vết thương bàn tay (*) | P1 | 1.965.000 | 9.070.000 | |
2030 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi[Chưa bao gồm gân nhân tạo] | P1 | 2.963.000 | 9.070.000 | |
2031 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp[Chưa bao gồm gân nhân tạo] | P1 | 2.963.000 | 9.180.000 | |
2032 | Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít](*) | P1 | 3.750.000 | 9.900.000 | |
2033 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.] | P1 | 3.750.000 | 9.900.000 | |
2034 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] | P1 | 3.750.000 | 9.900.000 | |
2035 | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] | P1 | 3.750.000 | 9.900.000 | |
2036 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] | P2 | 3.750.000 | 9.270.000 | |
2037 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.] | P2 | 3.750.000 | 9.270.000 | |
2038 | Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới[Chưa bao gồm kim găm, nẹp vít](*) | P1 | 2.851.000 | 8.960.000 | |
2039 | Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay | P2 | 2.318.000 | 7.770.000 | |
2040 | Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới[Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.] | P1 | 3.649.000 | 9.800.000 | |
2041 | Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay[Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.] | P1 | 3.649.000 | 9.800.000 | |
2042 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | P2 | 2.887.000 | 8.370.000 | |
2043 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] | P1 | 3.750.000 | 9.900.000 | |
2044 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân[Chưa bao gồm kim] | P1 | 3.985.000 | ######## | |
2045 | Cụt chấn thương cổ và bàn chân | P2 | 2.887.000 | 8.370.000 | |
2046 | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước[Chưa bao gồm gân nhân tạo] | P2 | 2.963.000 | 8.440.000 | |
2047 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I[Chưa bao gồm gân nhân tạo] | P2 | 2.963.000 | 8.440.000 | |
2048 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille[Chưa bao gồm gân nhân tạo] | P1 | 2.963.000 | 9.070.000 | |
2049 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I[Chưa bao gồm gân nhân tạo] | P2 | 2.963.000 | 8.440.000 | |
2050 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau[Chưa bao gồm gân nhân tạo] | P1 | 2.963.000 | 9.070.000 | |
2051 | Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu[Chưa bao gồm gân nhân tạo] | P1 | 2.963.000 | 9.070.000 | |
2052 | Phẫu thuật điều trị gân bánh chè[Chưa bao gồm gân nhân tạo] | P1 | 2.963.000 | 9.070.000 | |
2053 | Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi[Chưa bao gồm gân nhân tạo] | P1 | 2.963.000 | 9.070.000 | |
2054 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille[Chưa bao gồm gân nhân tạo] | P1 | 2.963.000 | 9.180.000 | |
2055 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay[Chưa bao gồm kim] | P1 | 3.985.000 | ######## | |
2056 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay[Chưa bao gồm kim] | P2 | 3.985.000 | 9.520.000 | |
2057 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] | P1 | 3.750.000 | 9.900.000 | |
2058 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay)[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] | P1 | 3.750.000 | 9.900.000 | |
2059 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít](*) | P1 | 3.750.000 | 9.900.000 | |
2060 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] | P1 | 3.750.000 | 9.900.000 | |
2061 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] | P1 | 3.750.000 | 9.900.000 | |
2062 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] | P1 | 3.750.000 | 9.900.000 | |
2063 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít](*) | P1 | 3.750.000 | 9.900.000 | |
2064 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] | 3.750.000 | 9.900.000 | ||
2065 | Phẫu thuật thay khớp gối bán phần [Chưa bao gồm khớp nhân tạo.] | PDB | 4.622.000 | ######## | |
2066 | Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng [Chưa bao gồm khớp nhân tạo]. | PDB | 5.122.000 | ######## | |
2067 | Phẫu thuật thay khớp háng bán phần [Chưa bao gồm khớp nhân tạo] | P1 | 3.750.000 | ######## | |
2068 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương( Áp giường ngoại khoa loại 04)(*) | P2 | 1.731.000 | 7.370.000 | |
2069 | Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân[Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương] | 2.106.000 | 8.180.000 | ||
2070 | Phẫu thuật xơ cứng đơn giản[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương] | P2 | 3.570.000 | 9.080.000 | |
2071 | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | P2 | 2.887.000 | 8.370.000 | |
2072 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay[Chưa bao gồm kim] | P2 | 3.985.000 | 9.520.000 | |
2073 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | P2 | 2.887.000 | 8.370.000 | |
2074 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | P2 | 2.598.000 | 8.180.000 | |
2075 | Lấy u xương (ghép xi măng)[Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học] | 3.746.000 | 9.270.000 | ||
2076 | Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết | P1 | 2.887.000 | 9.000.000 | |
2077 | Phẫu thuật vết thương khớp | P2 | 2.758.000 | 8.230.000 | |
2078 | Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương(*) | P2 | 1.731.000 | 8.120.000 | |
2079 | Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung | P1 | 4.498.000 | ######## | |
2080 | Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới | P1 | 4.498.000 | ######## | |
2081 | Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên | P1 | 4.498.000 | ######## | |
2082 | Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối [Chưa bao gồm khớp nhân tạo.] | 5.122.000 | ######## | ||
2083 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | P2 | 2.269.000 | 7.720.000 | |
2084 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | P2 | 2.269.000 | 7.720.000 | |
2085 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | P2 | 2.298.000 | 7.750.000 | |
2086 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | P2 | 2.298.000 | 7.750.000 | |
2087 | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | P2 | 2.818.000 | 8.300.000 | |
2088 | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | P2 | 2.818.000 | 8.300.000 | |
2089 | Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể | P3 | 1.824.000 | 7.090.000 | |
2090 | Cắt sẹo khâu kín | P2 | 3.288.000 | 8.790.000 | |
2091 | Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính | P2 | 2.477.000 | 8.040.000 | |
2092 | Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị vết thương mạn tính | P1 | 3.601.000 | 9.740.000 | |
2093 | Phẫu thuật ghép da mảnh điều trị vết thương mạn tính | P2 | 2.818.000 | 8.300.000 | |
2094 | Cắt u bao gân(*) | P2 | 1.784.000 | 7.380.000 | |
2095 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | P3 | 1.206.000 | 6.500.000 | |
2096 | Cắt u xương sụn lành tính[Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học] | P2 | 3.746.000 | 9.350.000 | |
2097 | Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu[diện tích < 10 cm2] | PDB | 2.790.000 | ######## | |
2098 | Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng[diện tích ≥10 cm2] | P2 | 4.228.000 | 9.780.000 | |
2099 | Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày[diện tích < 10 cm2] | P2 | 2.790.000 | 8.260.000 | |
2100 | Phẫu thuật gỡ dính thần kinh | P1 | 2.758.000 | 8.860.000 | |
2101 | Phẫu thuật cắt cụt chi | P2 | 3.741.000 | 9.260.000 | |
2102 | Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay[ Nhi-Chưa bao gồm kim] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 3.154.683 | 8.880.000 | |
2103 | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 1.855.520 | 7.520.000 | |
2104 | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa [Nhi] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P3 | 2.072.359 | 7.590.000 | |
2105 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 1.910.305 | 7.690.000 | |
2106 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay[Chưa bao gồm gân nhân tạo] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 2.187.199 | 8.480.000 | |
2107 | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 2.072.359 | 7.750.000 | |
2108 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay[Chưa bao gồm kim] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 3.154.683 | 8.880.000 | |
2109 | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu[Nhi] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P3 | 1.910.305 | 7.410.000 | |
2110 | Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời[Nhi] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P3 | 3.615.298 | 9.210.000 | |
2111 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 3.615.298 | 9.370.000 | |
2112 | Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P3 | 1.537.236 | 7.020.000 | |
2113 | Cụt chấn thương cổ và bàn chân [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 2.072.359 | 7.750.000 | |
2114 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay[Chưa bao gồm kim] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 3.154.683 | 8.880.000 | |
2115 | Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu[Nhi -Chưa bao gồm kim] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 3.154.683 | 9.510.000 | |
2116 | Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 2.072.359 | 8.380.000 | |
2117 | Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu[Nhi] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P3 | 2.072.359 | 7.590.000 | |
2118 | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động (Áp giường ngoại khoa loại III) [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 3.615.298 | ######## | |
2119 | Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi[Chưa bao gồm gân nhân tạo] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 2.187.199 | 8.480.000 | |
2120 | Phẫu thuật vết thương khớp [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 2.067.260 | 7.740.000 | |
2121 | Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 3.670.065 | ######## | |
2122 | Phẫu thuật ghép da mảnh điều trị vết thương mạn tính [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 1.855.520 | 7.520.000 | |
2123 | Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 1.537.236 | 7.290.000 | |
2124 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 1.229.491 | 6.860.000 | |
2125 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille[Chưa bao gồm gân nhân tạo] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 2.187.199 | 8.480.000 | |
2126 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay[Chưa bao gồm gân nhân tạo] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 2.187.199 | 8.480.000 | |
2127 | Lấy u xương (ghép xi măng)[Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 2.915.683 | 8.630.000 | |
2128 | Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay[Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | PDB | 3.803.683 | ######## | |
2129 | Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P3 | 881.486 | 6.330.000 | |
2130 | Cắt sẹo khâu kín [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 1.772.056 | 7.420.000 | |
2131 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I[Chưa bao gồm gân nhân tạo] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 2.187.199 | 7.850.000 | |
2132 | Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu[Chưa bao gồm gân nhân tạo] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 2.187.199 | 8.480.000 | |
2133 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp[Chưa bao gồm gân nhân tạo] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 2.187.199 | 8.590.000 | |
2134 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 2.072.359 | 7.750.000 | |
2135 | Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè[Chưa bao gồm gân nhân tạo] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 2.187.199 | 8.480.000 | |
2136 | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 1.855.520 | 7.520.000 | |
2137 | Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở[Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 4.313.336 | ######## | |
2138 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 1.376.342 | 7.010.000 | |
2139 | Phẫu thuật xơ cứng đơn giản[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 2.749.080 | 8.450.000 | |
2140 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay [Nhi] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 2.072.359 | 7.750.000 | |
2141 | Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 3.670.065 | ######## | |
2142 | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước[Chưa bao gồm gân nhân tạo] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 2.187.199 | 7.850.000 | |
2143 | Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân[Chưa bao gồm kim] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 3.154.683 | 9.510.000 | |
2144 | Nối gân duỗi[NHI – Chưa bao gồm gân nhân tạo] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 2.187.199 | 7.850.000 | |
2145 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau[Chưa bao gồm gân nhân tạo] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 2.187.199 | 8.480.000 | |
2146 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I[Chưa bao gồm gân nhân tạo] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 2.187.199 | 7.850.000 | |
2147 | Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu [Nhi] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 2.042.920 | 7.710.000 | |
2148 | Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não)[Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 4.313.336 | ######## | |
2149 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 2.072.359 | 7.750.000 | |
2150 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 1.376.342 | 7.010.000 | |
2151 | Phẫu thuật KHX gãy bánh chè[Chưa bao gồm kim] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 3.154.683 | 8.880.000 | |
2152 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 1.229.491 | 6.860.000 | |
2153 | Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay[Nhi] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 2.072.359 | 7.750.000 | |
2154 | Phẫu thuật viêm xương sọ[Chưa bao gồm nẹp, ghim, ốc, vít] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 4.305.964 | ######## | |
2155 | Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay[Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 2.826.180 | 9.170.000 | |
2156 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay[Chưa bao gồm gân nhân tạo] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 2.187.199 | 8.480.000 | |
2157 | Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu[Nhi] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P3 | 2.072.359 | 7.590.000 | |
2158 | Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể[Nhi] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 2.072.359 | 7.750.000 | |
2159 | Phẫu thuật trật khớp khuỷu[Nhi -Chưa bao gồm kim] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 3.154.683 | 9.510.000 | |
2160 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay[Chưa bao gồm kim] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 3.154.683 | 9.510.000 | |
2161 | Cắt u xương sụn lành tính[Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 2.915.683 | 8.700.000 | |
2162 | Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị vết thương mạn tính [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 2.186.682 | 8.490.000 | |
2163 | Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 3.670.065 | ######## | |
2164 | Phẫu thuật gỡ dính thần kinh [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 2.067.260 | 8.430.000 | |
2165 | Phẫu thuật điều trị gân bánh chè[Chưa bao gồm gân nhân tạo] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 2.187.199 | 8.480.000 | |
2166 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân[Chưa bao gồm kim] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 3.154.683 | 9.510.000 | |
2167 | Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới[Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 2.826.180 | 9.170.000 | |
2168 | Nối gân gấp[NHI- Chưa bao gồm gân nhân tạo] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 2.187.199 | 8.480.000 | |
2169 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi[Chưa bao gồm gân nhân tạo] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 2.187.199 | 8.480.000 | |
2170 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille[Chưa bao gồm gân nhân tạo] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 2.187.199 | 8.590.000 | |
2171 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu[Chưa bao gồm kim] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 3.154.683 | 9.510.000 | |
PHẪU THUẬT MẮT | |||||
2172 | Phẫu thuật lấy mỡ mi mắt trên, dưới và tạo hình 2 mi | P1 | 6.830.000 | ||
2173 | Phẫu thuật tạo hình mi | P1 | 3.680.000 | ||
2174 | Phẫu thuật cắt bỏ khối u da lành tính mi mắt | P2 | 3.680.000 | ||
2175 | Phẫu thuật cắt bỏ khối u da ác tính mi mắt [Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.] | P1 | 3.789.000 | 6.510.000 | |
2176 | Phẫu thuật sa trễ mi trên người già | P2 | 4.730.000 | ||
2177 | Phẫu thuật thừa da mi trên | P2 | 3.680.000 | ||
2178 | Phẫu thuật cắt da mi dưới cung mày | P2 | 4.730.000 | ||
2179 | Phẫu thuật cắt da trán trên cung mày | P2 | 4.730.000 | ||
2180 | Phẫu thuật tạo hình mắt hai mí | P2 | 4.730.000 | ||
2181 | Phẫu thuật khâu tạo hình mắt hai mí | P3 | 4.730.000 | ||
2182 | Phẫu thuật lấy bọng mỡ mi dưới | P2 | 4.730.000 | ||
2183 | Phẫu thuật thừa da mi dưới | P2 | 3.680.000 | ||
2184 | Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ thẩm mỹ vùng mắt | P2 | 5.780.000 | ||
2185 | Phẫu thuật treo cung mày trực tiếp | P3 | 3.680.000 | ||
2186 | Phẫu thuật treo cung mày bằng chỉ | 3.680.000 | |||
2187 | Khâu cắt lọc vết thương mi | P3 | 1.580.000 | ||
2188 | Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao ± IOL[Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo][Nhi] | P2 | 1.812.000 | 5.540.000 | |
2189 | Mở bao sau bằng phẫu thuật[NHI] | P2 | 590.000 | 3.770.000 | |
2190 | Lấy dị vật hốc mắt[NHI] | P2 | 893.000 | 2.320.000 | |
2191 | Lấy dị vật trong củng mạc[NHI] | P2 | 893.000 | 2.320.000 | |
2192 | Cố định màng xương tạo cùng đồ [Nhi] | P2 | 1.112.000 | 3.380.000 | |
2193 | Chích mủ mắt [Nhi] | P3 | 452.000 | 1.590.000 | |
2194 | Nâng sàn hốc mắt[NHI -Chưa bao gồm tấm lót sàn] | P1 | 2.756.000 | 5.800.000 | |
2195 | Phẫu thuật lác thông thường[1 mắt][NHI] | P2 | 740.000 | 3.160.000 | |
2196 | Phẫu thuật lác thông thường[ 2 mắt][NHI] | P2 | 1.170.000 | 3.160.000 | |
2197 | Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi[NHI] | P1 | 1.304.000 | 3.690.000 | |
2198 | Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi[NHI] | P1 | 1.304.000 | 3.690.000 | |
2199 | Phẫu thuật treo mi – cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi[Nhi] | P1 | 1.304.000 | 3.690.000 | |
2200 | Cắt bè có sử dụng thuốc chống chuyển hoa: Áp Mytomycin C (Chưa bao gồm thuốc MMC; 5FU) – Nhi – (I) | P1 | 1.212.000 | 3.170.000 | |
2201 | Mở bè ± cắt bè [Nhi] | P1 | 1.104.000 | 2.850.000 | |
2202 | Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy)[NHI] | P1 | 1.104.000 | 2.850.000 | |
2203 | Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất…)[NHI] | P2 | 740.000 | 2.110.000 | |
2204 | Cắt bỏ túi lệ[NHI] | P2 | 840.000 | 2.320.000 | |
2205 | Phẫu thuật mộng đơn thuần[NHI] | P2 | 870.000 | 2.110.000 | |
2206 | Khâu cò mi, tháo cò[NHI] | P3 | 400.000 | 1.590.000 | |
2207 | Khâu da mi [ gây mê][NHI] | P3 | 1.440.000 | 3.700.000 | |
2208 | Khâu da mi [ gây tê][NHI] | P3 | 809.000 | 2.540.000 | |
2209 | Khâu phục hồi bờ mi[NHI] | P2 | 693.000 | 2.110.000 | |
2210 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt[NHI] | P3 | 926.000 | 2.110.000 | |
2211 | Khâu phủ kết mạc[NHI] | P2 | 638.000 | 2.110.000 | |
2212 | Khâu giác mạc[ đơn thuần][NHI] | P1 | 764.000 | 2.630.000 | |
2213 | Khâu giác mạc[ phức tạp][NHI] | P1 | 1.112.000 | 3.170.000 | |
2214 | Thăm dò, khâu vết thương củng mạc[NHI] | P1 | 1.112.000 | 2.650.000 | |
2215 | Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc[NHI] | P1 | 764.000 | 2.100.000 | |
2216 | Bơm hơi tiền phòng [Nhi] | P2 | 1.112.000 | 2.330.000 | |
2217 | Cắt bỏ nhãn cầu ± cắt thị thần kinh dài [Nhi] | P2 | 740.000 | 2.110.000 | |
2218 | Múc nội nhãn[NHI – Chưa bao gồm vật liệu độn] | P2 | 539.000 | 2.110.000 | |
2219 | Cắt thị thần kinh [Nhi] | P2 | 740.000 | 2.110.000 | |
2220 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)[1 mi – gây mê][NHI] | P2 | 1.235.000 | 1.900.000 | |
2221 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)[1 mi – gây tê][NHI] | P2 | 638.000 | 1.900.000 | |
2222 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)[2 mi – gây mê][NHI] | P2 | 1.417.000 | 3.430.000 | |
2223 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)[2 mi – gây tê][NHI] | P2 | 845.000 | 2.320.000 | |
2224 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)[3 mi – gây tê][NHI] | P2 | 1.068.000 | 2.640.000 | |
2225 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)[3 mi – gây mê][NHI] | P2 | 1.640.000 | 3.660.000 | |
2226 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)[4 mi – gây mê][NHI] | P2 | 1.837.000 | 3.850.000 | |
2227 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)[4 mi – gây tê][NHI] | P2 | 1.236.000 | 2.960.000 | |
2228 | Mổ quặm bẩm sinh[ 1 mi – gây mê][NHI] | P2 | 1.235.000 | 1.900.000 | |
2229 | Mổ quặm bẩm sinh[ 1 mi – gây tê][NHI] | P2 | 638.000 | 1.900.000 | |
2230 | Mổ quặm bẩm sinh[2 mi – gây mê][NHI] | P2 | 1.417.000 | 3.430.000 | |
2231 | Mổ quặm bẩm sinh[2 mi – gây tê][NHI] | P2 | 845.000 | 2.320.000 | |
2232 | Mổ quặm bẩm sinh[3 mi – gây tê][NHI] | P2 | 1.068.000 | 2.640.000 | |
2233 | Mổ quặm bẩm sinh[3 mi – gây mê][NHI] | P2 | 1.640.000 | 3.660.000 | |
2234 | Mổ quặm bẩm sinh[4 mi – gây mê][NHI] | P2 | 1.837.000 | 3.850.000 | |
2235 | Mổ quặm bẩm sinh[4 mi – gây tê][NHI] | P2 | 1.236.000 | 2.960.000 | |
2236 | Khâu kết mạc[ gây mê][NHI] | P3 | 1.440.000 | 2.860.000 | |
2237 | Khâu kết mạc[ gây tê][NHI] | P3 | 809.000 | 2.110.000 | |
2238 | Cắt u mi cả bề dày không vá | P1 | 724.000 | 2.320.000 | |
2239 | Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da | P1 | 1.234.000 | 3.050.000 | |
2240 | Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da | P1 | 1.234.000 | 3.900.000 | |
2241 | Cắt u kết mạc không vá | P1 | 755.000 | 2.420.000 | |
2242 | Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc | P1 | 840.000 | 2.530.000 | |
2243 | Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL[Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo; đã bao gồm casset dùng nhiều lần, dịch nhầy] | P1 | 2.654.000 | 3.000.000 | |
2244 | Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt lOL[Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo] | P1 | 1.634.000 | 2.240.000 | |
2245 | Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử[Chưa bao gồm đầu cắt.] | P2 | 934.000 | 2.110.000 | |
2246 | Mở bao sau bằng phẫu thuật | P2 | 590.000 | 1.800.000 | |
2247 | Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa[Chưa bao gồm ống Silicon] | P1 | 1.040.000 | 3.160.000 | |
2248 | Phẫu thuật mở rộng điểm lệ | P3 | 598.000 | 2.100.000 | |
2249 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá[Gây mê – Chưa bao gồm chi phí màng ối.] | P2 | 1.477.000 | 3.910.000 | |
2250 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa [Gây tê- Chưa bao gồm chi phí màng ối.] | P2 | 963.000 | 2.370.000 | |
2251 | Lấy dị vật hốc mắt | P2 | 893.000 | 2.320.000 | |
2252 | Lấy dị vật trong củng mạc | P2 | 893.000 | 2.320.000 | |
2253 | Lấy dị vật tiền phòng | P1 | 1.112.000 | 2.650.000 | |
2254 | Sinh thiết tổ chức mi | P3 | 150.000 | 1.050.000 | |
2255 | Sinh thiết tổ chức kết mạc | P3 | 150.000 | 1.050.000 | |
2256 | Cắt u da mi không ghép | P3 | 724.000 | 2.320.000 | |
2257 | Cắt u mi cả bề dày không ghép | P2 | 724.000 | 2.320.000 | |
2258 | Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da | P1 | 1.234.000 | 3.050.000 | |
2259 | Chích mủ hốc mắt | P3 | 452.000 | 1.590.000 | |
2260 | Nâng sàn hốc mắt[Chưa bao gồm tấm lót sàn] | P1 | 2.756.000 | 5.800.000 | |
2261 | Cố định tuyến lệ chính điều trị sa tuyến lệ chính | P2 | 693.000 | 2.110.000 | |
2262 | Đóng lỗ dò đường lệ[ gây mê] | P3 | 1.440.000 | 2.860.000 | |
2263 | Đóng lỗ dò đường lệ[ gây tê] | P3 | 809.000 | 2.110.000 | |
2264 | Tạo hình đường lệ có hoặc không điểm lệ[Chưa bao gồm ống Silicon] | P2 | 1.512.000 | 3.170.000 | |
2265 | Phẫu thuật lác thông thường [ 1 mắt] | P2 | 740.000 | 3.160.000 | |
2266 | Phẫu thuật lác thông thường [ 2 mắt] | P2 | 1.170.000 | 3.160.000 | |
2267 | Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ [1 mắt] | P2 | 740.000 | 3.160.000 | |
2268 | Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ [ 2 mắt] | P2 | 1.170.000 | 3.160.000 | |
2269 | Chỉnh chỉ sau mổ lác | P3 | 598.000 | 1.580.000 | |
2270 | Sửa sẹo sau mổ lác | P3 | 598.000 | 1.580.000 | |
2271 | Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi | P1 | 1.304.000 | 3.690.000 | |
2272 | Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi | P1 | 1.304.000 | 3.690.000 | |
2273 | Phẫu thuật treo mi – cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi | P1 | 1.304.000 | 3.690.000 | |
2274 | Phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi …) | P1 | 1.213.000 | 3.690.000 | |
2275 | Cắt cơ Muller | P1 | 1.304.000 | 3.690.000 | |
2276 | Lùi cơ nâng mi | P2 | 858.000 | 2.840.000 | |
2277 | Vá da tạo hình mi | P1 | 1.062.000 | 3.700.000 | |
2278 | Phẫu thuật tạo hình nếp mi [ 1 mắt] | P2 | 840.000 | 4.810.000 | |
2279 | Phẫu thuật tạo hình nếp mi [ 2 mắt] | P2 | 1.093.000 | 4.810.000 | |
2280 | Kéo dài cân cơ nâng mi | P2 | 1.304.000 | 3.690.000 | |
2281 | Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo | P1 | 2.790.000 | 4.230.000 | |
2282 | Phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép | P1 | 1.062.000 | 4.220.000 | |
2283 | Phẫu thuật hẹp khe mi | P3 | 643.000 | 3.160.000 | |
2284 | Điều trị di lệch góc mắt | P1 | 840.000 | 3.690.000 | |
2285 | Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên | P2 | 520.000 | 2.110.000 | |
2286 | Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hoá hoặc chất antiVEGF (Chưa bao gồm thuốc MMC; 5FU) | P1 | 1.212.000 | 3.170.000 | |
2287 | Mở bè có hoặc không cắt bè | P1 | 1.104.000 | 2.640.000 | |
2288 | Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất…) | P2 | 740.000 | 2.110.000 | |
2289 | Cắt bỏ túi lệ | P2 | 840.000 | 2.110.000 | |
2290 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | P2 | 870.000 | 2.320.000 | |
2291 | Khâu cò mi, tháo cò | P3 | 400.000 | 1.590.000 | |
2292 | Chích dẫn lưu túi lệ | P3 | 78.400 | 1.050.000 | |
2293 | Khâu da mi đơn giản | P3 | 809.000 | 1.900.000 | |
2294 | Khâu phục hồi bờ mi (Áp giường Ngoại khoa loại IV) | P3 | 693.000 | 2.110.000 | |
2295 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | P3 | 926.000 | 4.130.000 | |
2296 | Khâu phủ kết mạc | P2 | 638.000 | 2.110.000 | |
2297 | Khâu giác mạc[ đơn thuần] | P1 | 764.000 | 2.630.000 | |
2298 | Khâu giác mạc[ phức tạp] | P1 | 1.112.000 | 3.650.000 | |
2299 | Khâu củng mạc[ đơn thuần] | P1 | 814.000 | 2.630.000 | |
2300 | Thăm dò, khâu vết thương củng mạc | P1 | 1.112.000 | 2.650.000 | |
2301 | Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc | P1 | 764.000 | 2.100.000 | |
2302 | Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) | P1 | 1.104.000 | 2.320.000 | |
2303 | Bơm hơi / khí tiền phòng | P2 | 740.000 | 2.110.000 | |
2304 | Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài | P2 | 740.000 | 2.110.000 | |
2305 | Múc nội nhãn[Chưa bao gồm vật liệu độn] | P2 | 539.000 | 2.110.000 | |
2306 | Phẫu thuật quặm[1 mi – gây mê] | P2 | 1.235.000 | 3.690.000 | |
2307 | Phẫu thuật quặm[1 mi – gây tê] | P2 | 638.000 | 1.900.000 | |
2308 | Phẫu thuật quặm[2 mi – gây mê] | P2 | 1.417.000 | 3.430.000 | |
2309 | Phẫu thuật quặm [2 mi – gây tê] | P2 | 845.000 | 2.320.000 | |
2310 | Phẫu thuật quặm[ 3 mi – gây tê] | P2 | 1.068.000 | 2.640.000 | |
2311 | Phẫu thuật quặm[3 mi – gây mê] | P2 | 1.640.000 | 3.660.000 | |
2312 | Phẫu thuật quặm [4 mi – gây mê] | P2 | 1.837.000 | 3.850.000 | |
2313 | Phẫu thuật quặm[4 mi – gây tê] | P2 | 1.236.000 | 2.960.000 | |
2314 | Phẫu thuật quặm tái phát [1 mi – gây mê] | P2 | 1.235.000 | 3.690.000 | |
2315 | Phẫu thuật quặm tái phát [1 mi – gây tê] | P2 | 638.000 | 1.900.000 | |
2316 | Phẫu thuật quặm tái phát [2 mi – gây mê] | P2 | 1.417.000 | 3.430.000 | |
2317 | Phẫu thuật quặm tái phát [2 mi – gây tê] | P2 | 845.000 | 2.320.000 | |
2318 | Phẫu thuật quặm tái phát [3 mi – gây tê] | P2 | 1.068.000 | 2.640.000 | |
2319 | Phẫu thuật quặm tái phát [3 mi – gây mê] | P2 | 1.640.000 | 3.660.000 | |
2320 | Phẫu thuật quặm tái phát [4 mi – gây mê] | P2 | 1.837.000 | 3.850.000 | |
2321 | Mổ quặm bẩm sinh | P2 | 638.000 | 3.630.000 | |
2322 | Khâu kết mạc | P3 | 809.000 | 1.900.000 | |
2323 | Phẫu thuật phục hồi trễ mi dưới | P1 | 1.062.000 | 3.700.000 | |
2324 | Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả | P1 | 1.112.000 | 3.700.000 | |
2325 | Cắt rò rãnh mang | P1 | 8.510.000 | ||
2326 | Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 2.277.420 | 3.930.000 | |
2327 | Phẫu thuật Phaco (thủy tinh thể nhân tạo mềm Tecnis Eyhance) | ######## | |||
2328 | Phẫu thuật Phaco (thủy tinh thể nhân tạo mềm đa tiêu Tecnis Multifocal) | ######## | |||
2329 | Phẫu thuật Phaco (Thủy tinh thể nhân tạo mềm đa tiêu kéo dài tiêu cự Tecnis Synergy) | ######## | |||
PHẪU THUẬT NGOẠI KHOA | |||||
2330 | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm[Nhi] | P1 | 1.126.000 | 7.150.000 | |
2331 | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm[Nhi] | P1 | 1.126.000 | 7.150.000 | |
2332 | Cắt u phần mềm vùng cổ[Nhi] | P2 | 2.627.000 | 8.200.000 | |
2333 | Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên[Nhi] | P1 | 1.126.000 | 7.610.000 | |
2334 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm[Nhi] | P2 | 705.000 | 6.080.000 | |
2335 | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm[Nhi] | P1 | 705.000 | 8.690.000 | |
2336 | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm[Nhi] | P3 | 705.000 | 7.910.000 | |
2337 | Mở thông dạ dày ra da do ung thư[Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] | P3 | 2.514.000 | 8.070.000 | |
2338 | Cắt u bạch mạch, đường kính bằng và trên 10cm[Nhi] | P1 | 3.093.000 | 9.210.000 | |
2339 | Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, đóng khuyết da[ Nhi – Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế] | P1 | 3.789.000 | 9.940.000 | |
2340 | Mở lồng ngực lấy dị vật trong phổi[ Nhi – Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.] | P1 | 6.686.000 | ######## | |
2341 | Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn [Nhi] | P2 | 1.965.000 | 7.400.000 | |
2342 | Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài – Nhi] | P1 | 6.686.000 | ######## | |
2343 | Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành – Nhi | P2 | 2.832.000 | 8.310.000 | |
2344 | Mở dạ dày lấy bã thức ăn[Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] | P2 | 2.514.000 | 7.970.000 | |
2345 | Mở thông dạ dày[Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] | P3 | 2.514.000 | 7.810.000 | |
2346 | Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần[Nhi] | P2 | 3.579.000 | 9.090.000 | |
2347 | Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo[Nhi] | P1 | 3.579.000 | 9.720.000 | |
2348 | Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng [ Nhi – Gỡ dính ruột] | P1 | 2.498.000 | ######## | |
2349 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột phân su[Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] | P1 | 4.293.000 | ######## | |
2350 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do viêm phúc mạc thai nhi[Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] | P1 | 4.293.000 | ######## | |
2351 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn [nhi] | P2 | 3.579.000 | 9.090.000 | |
2352 | Phẫu thuật tắc ruột do giun[Nhi] | P2 | 3.579.000 | 9.090.000 | |
2353 | Phẫu thuật điều trị xoắn ruột [cắt dây chằng gỡ dính ruột][NHI] | P2 | 4.629.000 | ######## | |
2354 | Phẫu thuật điều trị xoắn ruột[Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] | P2 | 4.629.000 | ######## | |
2355 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột[Nhi] | P2 | 2.498.000 | 7.960.000 | |
2356 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột[Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] | P1 | 4.293.000 | ######## | |
2357 | Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ sơ sinh[Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] | P2 | 2.514.000 | 7.970.000 | |
2358 | Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn[Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] | P3 | 2.514.000 | 7.810.000 | |
2359 | Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột[NHI] | P2 | 1.965.000 | 7.400.000 | |
2360 | Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột[Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] | P1 | 4.629.000 | ######## | |
2361 | Phẫu thuật viêm ruột thừa[Nhi] | P2 | 2.561.000 | 8.020.000 | |
2362 | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa[Nhi] | P1 | 4.289.000 | ######## | |
2363 | Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng[Nhi] | P1 | 2.832.000 | 8.940.000 | |
2364 | Cắt đoạn ruột non[Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] | P2 | 4.629.000 | ######## | |
2365 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa[NHI] | P3 | 2.832.000 | 8.150.000 | |
2366 | Phẫu thuật sa trực tràng đường bụng hoặc đường tầng sinh môn, có cắt ruột[Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] | P1 | 4.293.000 | ######## | |
2367 | Phâu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng một thì [Nhi] | P1 | 4.661.000 | ######## | |
2368 | Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn[Nhi -Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] | P3 | 2.562.000 | 7.860.000 | |
2369 | Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò[Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] | P3 | 2.562.000 | 7.860.000 | |
2370 | Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản[Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] | P2 | 2.562.000 | 8.020.000 | |
2371 | Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ[Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] | P2 | 2.562.000 | 8.020.000 | |
2372 | Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ[Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] | P2 | 2.562.000 | 8.020.000 | |
2373 | Cắt polype trực tràng[NHI] | P2 | 1.038.000 | 6.430.000 | |
2374 | Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu – Nhi] | P1 | 3.258.000 | 9.390.000 | |
2375 | Cắt nang/polyp rốn [Nhi] | P3 | 1.242.000 | 6.480.000 | |
2376 | Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu – Nhi] | P1 | 3.258.000 | 9.390.000 | |
2377 | Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát[Nhi] | P2 | 4.289.000 | 9.840.000 | |
2378 | Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.][Nhi] | P2 | 4.670.000 | ######## | |
2379 | Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột[Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] | P1 | 4.293.000 | ######## | |
2380 | Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu – NHI] | P2 | 3.258.000 | 8.760.000 | |
2381 | Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu – Nhi] | P2 | 3.258.000 | 8.760.000 | |
2382 | Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản[Nhi] | P3 | 807.000 | 6.030.000 | |
2383 | Lấy máu tụ tầng sinh môn[Nhi] | P3 | 2.248.000 | 7.640.000 | |
2384 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu – Nhi] | P3 | 3.258.000 | 8.600.000 | |
2385 | Mở bụng thăm dò[Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] | P3 | 2.514.000 | 7.810.000 | |
2386 | Chích áp xe tầng sinh môn[NHI] | P3 | 807.000 | 6.030.000 | |
2387 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan[Nhi] | P3 | 2.832.000 | 8.150.000 | |
2388 | Cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr[ Nhi-Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.] | P1 | 4.499.000 | ######## | |
2389 | Dẫn lưu túi mật[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối – Nhi] | P3 | 2.664.000 | 7.970.000 | |
2390 | Dẫn lưu nang ống mật chủ[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối -Nhi] | P3 | 2.664.000 | 7.970.000 | |
2391 | Cắt đường rò bàng quang -rốn, khâu lại bàng quang[Nhi – Áp giường ngoại khoa loại III] | P1 | 4.415.000 | ######## | |
2392 | Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt[Nhi – Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] | P1 | 3.258.000 | 9.390.000 | |
2393 | Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt[Nhi- Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] | P1 | 3.258.000 | 9.390.000 | |
2394 | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên[Nhi-Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] | P2 | 3.258.000 | 8.890.000 | |
2395 | Chuyển vạt da có cuống mạch[Nhi] | P1 | 3.325.000 | 9.460.000 | |
2396 | Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng[Nhi] | P1 | 3.285.000 | 9.420.000 | |
2397 | Phẫu thuật nội soi điều trị lồng ruột[ Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] | P1 | 4.241.000 | ######## | |
2398 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, đặt dẫn lưu Kehr[Nhi – Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.] | P1 | 3.816.000 | 9.980.000 | |
2399 | Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo có cắt ruột[ Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] | P1 | 4.241.000 | ######## | |
2400 | Phẫu thuật nội soi vỡ ruột trong chấn thương bụng kín[ Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] | P1 | 4.241.000 | ######## | |
2401 | Phẫu thuật nội soi lỗ thủng ruột do bệnh lý hoặc vết thương bụng[ Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] | P1 | 4.241.000 | ######## | |
2402 | Phẫu thuật nội soi điều trị thủng tạng rỗng (trong chấn thương bụng)[Nhi] | P1 | 2.896.000 | ######## | |
2403 | Phẫu thuật nội soi tắc ruột do dây chằng[ Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] | P1 | 4.241.000 | ######## | |
2404 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa [Nhi] | P1 | 2.896.000 | 9.110.000 | |
2405 | Phẫu thuật nội soi cắt thận[Nhi] | P1 | 4.316.000 | ######## | |
2406 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản đoạn trên qua nội soi sau phúc mạc[Nhi] | P1 | 4.027.000 | ######## | |
2407 | Phẫu thuật nội soi khớp gối tạo dây chằng chéo trước endo-button [Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại- Nhi]. | P1 | 4.242.000 | ######## | |
2408 | Dẫn lưu áp xe tuyến giáp | P3 | 231.000 | 5.420.000 | |
2409 | Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân | P1 | 4.166.000 | ######## | |
2410 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | P3 | 2.772.000 | 8.090.000 | |
2411 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | P2 | 3.345.000 | 8.850.000 | |
2412 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân | P2 | 3.345.000 | 8.850.000 | |
2413 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân | P1 | 4.166.000 | ######## | |
2414 | Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | P1 | 4.166.000 | ######## | |
2415 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | P1 | 4.166.000 | ######## | |
2416 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc | P2 | 3.345.000 | 8.850.000 | |
2417 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc | P1 | 4.166.000 | ######## | |
2418 | Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow | P1 | 4.166.000 | ######## | |
2419 | Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp | P2 | 3.345.000 | 8.850.000 | |
2420 | Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên | P1 | 4.166.000 | ######## | |
2421 | Cắt u tuyến thượng thận 1 bên | P1 | 4.166.000 | ######## | |
2422 | Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên[Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ] | P2 | 5.081.000 | ######## | |
2423 | Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên[Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ] | P1 | 5.081.000 | ######## | |
2424 | Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng trong dãn não thất[Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo] | PDB | 4.122.000 | ######## | |
2425 | Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên | P1 | 2.318.000 | 8.400.000 | |
2426 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | P2 | 1.756.000 | 7.180.000 | |
2427 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | P1 | 6.799.000 | ######## | |
2428 | Phẫu thuật điều trị vết thương tim[Chưa bao gồm động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch.] | PDB | 13.836.000 | ######## | |
2429 | Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi | P1 | 6.686.000 | ######## | |
2430 | Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi – màng phổi | P1 | 6.686.000 | ######## | |
2431 | Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động | P1 | 6.686.000 | ######## | |
2432 | Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi | P1 | 2.851.000 | 8.960.000 | |
2433 | Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật[Chưa bao gồm đoạn mạch nhân tạo] | P1 | 2.851.000 | 8.960.000 | |
2434 | Phẫu thuật điều trị bệnh suy – giãn tĩnh mạch chi dưới | P1 | 2.851.000 | 8.960.000 | |
2435 | Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) | P1 | 3.014.000 | 9.210.000 | |
2436 | Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) | P2 | 3.014.000 | 8.490.000 | |
2437 | Phẫu thuật cắt u thành ngực | P2 | 1.965.000 | 7.400.000 | |
2438 | Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương | P1 | 6.686.000 | ######## | |
2439 | Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực | P2 | 1.965.000 | 7.400.000 | |
2440 | Phẫu thuật cắt – khâu kén khí phổi[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.] | P1 | 6.686.000 | ######## | |
2441 | Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.] | P1 | 6.686.000 | ######## | |
2442 | Phẫu thuật lấy dị vật phổi – màng phổi[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.] | P1 | 6.686.000 | ######## | |
2443 | Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.] | P1 | 6.686.000 | ######## | |
2444 | Tạo hình khúc nối bể thận – niệu quản (Phương pháp Foley, Anderson – Hynes | P1 | 3.044.000 | 9.160.000 | |
2445 | Cắt cổ bàng quang | P1 | 5.305.000 | ######## | |
2446 | Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang | P1 | 5.434.000 | ######## | |
2447 | Cắt nối niệu đạo trước | P1 | 4.151.000 | ######## | |
2448 | Cắt nối niệu đạo sau | P1 | 4.151.000 | ######## | |
2449 | Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu | P1 | 4.151.000 | ######## | |
2450 | Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì | PDB | 4.151.000 | ######## | |
2451 | Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo hình thì 2 | P1 | 2.321.000 | 8.400.000 | |
2452 | Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo[Chưa bao gồm Sonde JJ] | P2 | 1.751.000 | 7.170.000 | |
2453 | Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật | P2 | 1.965.000 | 7.400.000 | |
2454 | Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật[Chưa bao gồm sonde JJ.] | P1 | 1.751.000 | 7.800.000 | |
2455 | Nạo vét hạch cổ [Chưa bao gồm dao siêu âm]. | P1 | 3.817.000 | 9.980.000 | |
2456 | Mở bụng thăm dò[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] | P3 | 2.514.000 | 7.810.000 | |
2457 | Mở bụng thăm dò, sinh thiết[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] | P3 | 2.514.000 | 7.810.000 | |
2458 | Nối vị tràng[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] | P3 | 2.664.000 | 7.970.000 | |
2459 | Cắt đoạn dạ dày[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm] | P1 | 4.913.000 | ######## | |
2460 | Nạo vét hạch D1[Chưa bao gồm dao siêu âm.] | P2 | 3.817.000 | 9.350.000 | |
2461 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | P2 | 3.579.000 | 9.090.000 | |
2462 | Khâu cầm máu ổ loét dạ dày | P2 | 3.579.000 | 9.090.000 | |
2463 | Cắt u tá tràng | P1 | 2.561.000 | 8.650.000 | |
2464 | Khâu vùi túi thừa tá tràng | P1 | 2.561.000 | 8.650.000 | |
2465 | Cắt túi thừa tá tràng | P1 | 2.561.000 | 8.650.000 | |
2466 | Cắt màng ngăn tá tràng | P1 | 2.498.000 | 8.590.000 | |
2467 | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] | P3 | 2.514.000 | 7.810.000 | |
2468 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | P2 | 3.579.000 | 9.090.000 | |
2469 | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | P2 | 2.498.000 | 7.960.000 | |
2470 | Tháo xoắn ruột non | P2 | 2.498.000 | 7.960.000 | |
2471 | Tháo lồng ruột non | P2 | 2.498.000 | 7.960.000 | |
2472 | Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng | P2 | 3.579.000 | 9.090.000 | |
2473 | Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) | P1 | 3.579.000 | 9.720.000 | |
2474 | Cắt ruột non hình chêm | P2 | 3.579.000 | 9.090.000 | |
2475 | Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông (Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối). | P1 | 4.629.000 | ######## | |
2476 | Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài (Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối). | P1 | 4.629.000 | ######## | |
2477 | Cắt nhiều đoạn ruột non[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] | PDB | 4.629.000 | ######## | |
2478 | Gỡ dính sau mổ lại | P1 | 2.498.000 | 8.590.000 | |
2479 | Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | P1 | 2.832.000 | 8.940.000 | |
2480 | Đóng mở thông ruột non | P2 | 3.579.000 | 9.090.000 | |
2481 | Nối tắt ruột non – đại tràng hoặc trực tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] | P2 | 4.293.000 | 9.840.000 | |
2482 | Nối tắt ruột non – ruột non[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] | P2 | 4.293.000 | 9.840.000 | |
2483 | Cắt mạc nối lớn[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.] | P2 | 4.670.000 | ######## | |
2484 | Cắt bỏ u mạc nối lớn (Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm). | P2 | 4.670.000 | ######## | |
2485 | Cắt u mạc treo ruột[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.] | P1 | 4.670.000 | ######## | |
2486 | Cắt ruột thừa đơn thuần | P2 | 2.561.000 | 8.020.000 | |
2487 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | P2 | 2.561.000 | 8.020.000 | |
2488 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | P2 | 2.561.000 | 8.020.000 | |
2489 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa (Áp giường Ngoại khoa loại IV) | P2 | 2.832.000 | 8.310.000 | |
2490 | Các phẫu thuật ruột thừa khác | P2 | 2.561.000 | 8.020.000 | |
2491 | Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] | P2 | 2.514.000 | 7.970.000 | |
2492 | Khâu lỗ thủng đại tràng | P2 | 3.579.000 | 9.090.000 | |
2493 | Cắt túi thừa đại tràng | P2 | 3.579.000 | 9.090.000 | |
2494 | Cắt đoạn đại tràng nối ngay (Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối). | P1 | 4.470.000 | ######## | |
2495 | Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài (Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối). | P1 | 4.470.000 | ######## | |
2496 | Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] | P1 | 4.470.000 | ######## | |
2497 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay (Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối). | P1 | 4.470.000 | ######## | |
2498 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] | P1 | 4.470.000 | ######## | |
2499 | Làm hậu môn nhân tạo[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] | P2 | 2.514.000 | 7.970.000 | |
2500 | Lấy dị vật trực tràng | P2 | 3.579.000 | 9.090.000 | |
2501 | Cắt đoạn trực tràng nối ngay (Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối). | P1 | 4.470.000 | ######## | |
2502 | Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] | P2 | 2.562.000 | 8.020.000 | |
2503 | Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng | P1 | 3.579.000 | 9.720.000 | |
2504 | Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng | P1 | 2.498.000 | 8.590.000 | |
2505 | Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng | P1 | 2.498.000 | 8.590.000 | |
2506 | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] | P2 | 2.562.000 | 8.020.000 | |
2507 | Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] | P3 | 2.562.000 | 7.860.000 | |
2508 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson)[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] | P2 | 2.562.000 | 8.020.000 | |
2509 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] | P2 | 2.562.000 | 8.020.000 | |
2510 | Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] | P1 | 2.562.000 | 8.780.000 | |
2511 | Phẫu thuật Longo[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy](*) | P2 | 2.254.000 | 7.810.000 | |
2512 | Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy](*) | P2 | 2.254.000 | 7.800.000 | |
2513 | Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD)[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] | P2 | 2.562.000 | 8.020.000 | |
2514 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] | P2 | 2.562.000 | 8.070.000 | |
2515 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] | P2 | 2.562.000 | 8.020.000 | |
2516 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] | P1 | 2.562.000 | 8.760.000 | |
2517 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ)[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] | P2 | 2.562.000 | 8.020.000 | |
2518 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] | P2 | 2.562.000 | 8.020.000 | |
2519 | Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] | P1 | 2.562.000 | 8.650.000 | |
2520 | Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) | P3 | 1.242.000 | 6.480.000 | |
2521 | Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | P2 | 1.242.000 | 6.640.000 | |
2522 | Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn | P1 | 1.898.000 | 7.960.000 | |
2523 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản | P2 | 2.248.000 | 7.700.000 | |
2524 | Thăm dò, sinh thiết gan[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] | P2 | 2.514.000 | 7.970.000 | |
2525 | Các phẫu thuật cắt gan khác (Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô). | P3 | 8.133.000 | ######## | |
2526 | Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái) | P1 | 2.851.000 | 8.960.000 | |
2527 | Lấy bỏ u gan[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô] | P1 | 8.133.000 | ######## | |
2528 | Cắt lọc nhu mô gan[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô] | P1 | 8.133.000 | ######## | |
2529 | Cầm máu nhu mô gan (Chưa bao gồm vật liệu cầm máu) | P1 | 5.273.000 | ######## | |
2530 | Chèn gạc nhu mô gan cầm máu[Chưa bao gồm vật liệu cầm máu] | P1 | 5.273.000 | ######## | |
2531 | Lấy máu tụ bao gan[Chưa bao gồm vật liệu cầm máu] | P1 | 5.273.000 | ######## | |
2532 | Cắt chỏm nang gan | P1 | 2.851.000 | 8.960.000 | |
2533 | Dẫn lưu áp xe gan | P1 | 2.832.000 | 8.940.000 | |
2534 | Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan | P1 | 2.832.000 | 8.940.000 | |
2535 | Mở thông túi mật | P2 | 1.965.000 | 7.400.000 | |
2536 | Cắt túi mật | P1 | 4.523.000 | ######## | |
2537 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật[Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.] | P1 | 4.499.000 | ######## | |
2538 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật[Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.] | P1 | 4.499.000 | ######## | |
2539 | Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] | P1 | 2.664.000 | 8.760.000 | |
2540 | Các phẫu thuật đường mật khác (Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô, Stent, chi phí DSA). | P1 | 4.699.000 | ######## | |
2541 | Khâu vết thương tụy và dẫn lưu[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm] | P1 | 4.485.000 | ######## | |
2542 | Dẫn lưu nang tụy[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] | P1 | 2.664.000 | 8.760.000 | |
2543 | Nối nang tụy với dạ dày[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] | P1 | 2.664.000 | 8.760.000 | |
2544 | Nối nang tụy với hỗng tràng[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] | P1 | 2.664.000 | 8.760.000 | |
2545 | Cắt bỏ nang tụy (Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm). | P1 | 4.485.000 | ######## | |
2546 | Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.] | P1 | 4.485.000 | ######## | |
2547 | Nối tụy ruột | P1 | 4.399.000 | ######## | |
2548 | Nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai Y[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.] | P1 | 4.485.000 | ######## | |
2549 | Phẫu thuật Puestow – Gillesby[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.] | P1 | 4.485.000 | ######## | |
2550 | Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] | P1 | 2.664.000 | 8.760.000 | |
2551 | Cắt lách do chấn thương[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.] | P1 | 4.472.000 | ######## | |
2552 | Cắt lách bệnh lý (Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm). | P1 | 4.472.000 | ######## | |
2553 | Cắt lách bán phần (Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm). | P1 | 4.472.000 | ######## | |
2554 | Khâu vết thương lách | P1 | 2.851.000 | 8.960.000 | |
2555 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] | P2 | 3.258.000 | 8.760.000 | |
2556 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] | P2 | 3.258.000 | 8.760.000 | |
2557 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] | P2 | 3.258.000 | 8.760.000 | |
2558 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] | P2 | 3.258.000 | 8.760.000 | |
2559 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] | P1 | 3.258.000 | 9.390.000 | |
2560 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] | P1 | 3.258.000 | 9.640.000 | |
2561 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] | P2 | 3.258.000 | 8.760.000 | |
2562 | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] | P1 | 3.258.000 | 9.390.000 | |
2563 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] | P1 | 3.258.000 | 9.390.000 | |
2564 | Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn(*) | P2 | 1.965.000 | 7.510.000 | |
2565 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương | P1 | 2.851.000 | 8.960.000 | |
2566 | Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành | P1 | 2.851.000 | 8.960.000 | |
2567 | Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành | P1 | 2.851.000 | 8.960.000 | |
2568 | Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành | P1 | 2.851.000 | 8.960.000 | |
2569 | Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh (Bochdalek) | P1 | 2.851.000 | 8.960.000 | |
2570 | Phẫu thuật điều trị nhão cơ hoành | P1 | 2.851.000 | 8.960.000 | |
2571 | Phẫu thuật cắt u thành bụng(*) | P1 | 1.965.000 | 8.030.000 | |
2572 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | P1 | 2.612.000 | 8.700.000 | |
2573 | Khâu vết thương thành bụng(*) | P2 | 1.965.000 | 7.400.000 | |
2574 | Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] | P1 | 2.514.000 | 8.600.000 | |
2575 | Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới[Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương] | P1 | 2.829.000 | 8.940.000 | |
2576 | Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay(*) | P1 | 2.318.000 | 8.510.000 | |
2577 | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V[Chưa bao gồm gân nhân tạo] | P1 | 2.963.000 | 9.070.000 | |
2578 | Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II[Chưa bao gồm gân nhân tạo] | PDB | 2.963.000 | ######## | |
2579 | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi[Chưa bao gồm gân nhân tạo](Áp giường ngoại khoa loại 3) | P1 | 2.963.000 | 9.180.000 | |
2580 | Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương] | P2 | 3.570.000 | 9.080.000 | |
2581 | Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay | P1 | 2.758.000 | 8.860.000 | |
2582 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay | P1 | 2.790.000 | 8.890.000 | |
2583 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay | P1 | 2.887.000 | 9.000.000 | |
2584 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] | P1 | 3.750.000 | 9.900.000 | |
2585 | Chuyễn vạt da cân – cơ cuống mạch liền | P1 | 3.325.000 | 9.460.000 | |
2586 | Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải[Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương] | P1 | 2.829.000 | 8.940.000 | |
2587 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay[Chưa bao gồm kim] | P1 | 3.985.000 | ######## | |
2588 | Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu[Chưa bao gồm kim] | P1 | 3.985.000 | ######## | |
2589 | Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít](*) | PDB | 5.122.000 | ######## | |
2590 | Phẫu thuật làm sạch ổ khớp | P2 | 2.758.000 | 8.230.000 | |
2591 | Phẫu thuật đóng cứng khớp khác[Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài] | P1 | 3.649.000 | 9.800.000 | |
2592 | Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ | P1 | 3.325.000 | 9.460.000 | |
2593 | Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² | P2 | 2.790.000 | 8.260.000 | |
2594 | Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² | P1 | 4.228.000 | ######## | |
2595 | Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân)[Chưa bao gồm gân nhân tạo] | P2 | 2.963.000 | 8.440.000 | |
2596 | Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân)[Chưa bao gồm gân nhân tạo] | P2 | 2.963.000 | 8.440.000 | |
2597 | Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…)(*) | P1 | 2.318.000 | 8.400.000 | |
2598 | Phẫu thuật ghép xương tự thân[Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương] | P1 | 4.634.000 | ######## | |
2599 | Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ | P2 | 2.318.000 | 7.770.000 | |
2600 | Phẫu thuật viêm xương | P2 | 2.887.000 | 8.370.000 | |
2601 | Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít qua cuống lối sau[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo] | PDB | 5.328.000 | ######## | |
2602 | Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo] | PDB | 5.328.000 | ######## | |
2603 | Cố định CS và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau (PLIF)[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo] | PDB | 5.328.000 | ######## | |
2604 | Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ | P1 | 4.498.000 | ######## | |
2605 | Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng | P2 | 7.275.000 | ######## | |
2606 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% – 10% diện tích cơ thể ở người lớn | P1 | 3.268.000 | 9.400.000 | |
2607 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở người lớn | P1 | 3.285.000 | 9.420.000 | |
2608 | Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% – 10% diện tích cơ thể ở người lớn | P1 | 3.982.000 | ######## | |
2609 | Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | P1 | 3.506.000 | 9.650.000 | |
2610 | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | P1 | 4.907.000 | ######## | |
2611 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | P2 | 705.000 | 6.150.000 | |
2612 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | P1 | 1.126.000 | 8.240.000 | |
2613 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm | P1 | 1.234.000 | 7.260.000 | |
2614 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm | P1 | 705.000 | 7.750.000 | |
2615 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm | P1 | 1.126.000 | 7.510.000 | |
2616 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm | P1 | 1.234.000 | 7.260.000 | |
2617 | Cắt các u lành vùng cổ | P2 | 2.627.000 | 8.170.000 | |
2618 | Cắt các u lành tuyến giáp | P2 | 1.784.000 | 7.280.000 | |
2619 | Cắt các u nang giáp móng | P2 | 2.133.000 | 7.640.000 | |
2620 | Cắt các u nang mang | P1 | 1.234.000 | 8.790.000 | |
2621 | Cắt u cơ vùng hàm mặt | P1 | 2.627.000 | 8.730.000 | |
2622 | Cắt u tuyến nước bọt mang tai[Chưa bao gồm dao siêu âm] | P1 | 4.623.000 | ######## | |
2623 | Cắt khối u khẩu cái | P1 | 2.754.000 | 8.850.000 | |
2624 | Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII[Chưa bao gồm dao siêu âm] | P1 | 4.623.000 | ######## | |
2625 | Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết | P2 | 3.285.000 | 8.860.000 | |
2626 | Cắt u xương sườn 1 xương[Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học] | P2 | 3.746.000 | 9.350.000 | |
2627 | Phẫu thuật bóc u thành ngực | P2 | 1.965.000 | 7.480.000 | |
2628 | Cắt u xương sườn nhiều xương[Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học] | P1 | 3.746.000 | 9.900.000 | |
2629 | Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm | P2 | 1.965.000 | 7.400.000 | |
2630 | Phẫu thuật vét hạch nách | P1 | 2.754.000 | 9.010.000 | |
2631 | Mở thông dạ dày ra da do ung thư[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] | P3 | 2.514.000 | 8.070.000 | |
2632 | Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] | P3 | 6.933.000 | ######## | |
2633 | Cắt u sau phúc mạc[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu] | P3 | 5.712.000 | ######## | |
2634 | Cắt đuôi tuỵ và cắt lách (Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm). | P3 | 4.485.000 | ######## | |
2635 | Cắt u bàng quang đường trên | P3 | 5.434.000 | ######## | |
2636 | Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khung | P3 | 6.111.000 | ######## | |
2637 | Cắt u thận lành | P1 | 2.851.000 | 8.960.000 | |
2638 | Cắt u sùi đầu miệng sáo | P3 | 1.206.000 | 6.510.000 | |
2639 | Cắt nang thừng tinh một bên (*) | P2 | 1.784.000 | 7.280.000 | |
2640 | Cắt nang thừng tinh hai bên | P2 | 2.754.000 | 8.300.000 | |
2641 | Cắt u lành dương vật(*) | P2 | 1.965.000 | 7.580.000 | |
2642 | Cắt u vú lành tính | P2 | 2.862.000 | 8.530.000 | |
2643 | Mổ bóc nhân xơ vú | P3 | 984.000 | 6.260.000 | |
2644 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú | P2 | 2.862.000 | 8.410.000 | |
2645 | Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên | P1 | 4.803.000 | ######## | |
2646 | Phẫu thuật tái tạo vú bằng các vạt tự thân | P1 | 3.325.000 | 9.460.000 | |
2647 | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | P2 | 1.784.000 | 7.280.000 | |
2648 | Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 – 10cm | P1 | 2.754.000 | 8.850.000 | |
2649 | Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10cm | P1 | 3.093.000 | 9.210.000 | |
2650 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm(*) | P1 | 1.784.000 | 8.120.000 | |
2651 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm(*) | P2 | 1.784.000 | 7.380.000 | |
2652 | Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam | P2 | 2.862.000 | 8.410.000 | |
2653 | Cắt u xương, sụn[Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học] | P2 | 3.746.000 | 9.350.000 | |
2654 | Phẫu thuật vi phẫu nối dương vật đứt rời | PDB | 3.325.000 | ######## | |
2655 | Tạo hình dương vật bằng vi phẫu thuật | PDB | 4.957.000 | ######## | |
2656 | Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi[Đã bao gồm thuốc gây mê] | P1 | 5.788.000 | ######## | |
2657 | Phẫu thuật nội soi cắt – đốt hạch giao cảm ngực[Chưa bao gồm dao siêu âm.] | P1 | 3.241.000 | 9.370.000 | |
2658 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | P1 | 2.896.000 | ######## | |
2659 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] | P1 | 4.241.000 | ######## | |
2660 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày | P1 | 2.896.000 | ######## | |
2661 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] | P1 | 4.241.000 | ######## | |
2662 | Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày | P2 | 2.697.000 | 8.170.000 | |
2663 | Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dày[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu] | P1 | 5.090.000 | ######## | |
2664 | Phẫu thuật nội soi nối dạ dày – hỗng tràng, nối túi mật-hỗng tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] | P1 | 4.241.000 | ######## | |
2665 | Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày không điển hình[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu] | P1 | 5.090.000 | ######## | |
2666 | Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.] | P1 | 5.090.000 | ######## | |
2667 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng | P1 | 2.167.000 | 8.700.000 | |
2668 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng | P1 | 2.167.000 | 8.240.000 | |
2669 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy.] | P1 | 4.241.000 | ######## | |
2670 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] | P1 | 2.664.000 | 8.760.000 | |
2671 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non | P1 | 2.167.000 | 8.240.000 | |
2672 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] | P1 | 4.241.000 | ######## | |
2673 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng | P1 | 2.561.000 | 8.650.000 | |
2674 | Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non – ruột non[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] | P1 | 4.241.000 | ######## | |
2675 | Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột | P1 | 2.498.000 | 8.590.000 | |
2676 | Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng | P1 | 2.498.000 | 8.740.000 | |
2677 | Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da | P1 | 2.697.000 | 8.800.000 | |
2678 | Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da | P1 | 2.697.000 | 8.800.000 | |
2679 | Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật | P1 | 2.697.000 | 8.800.000 | |
2680 | Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng[Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm] | P1 | 4.276.000 | ######## | |
2681 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] | P1 | 4.241.000 | ######## | |
2682 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] | P1 | 4.241.000 | ######## | |
2683 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | P2 | 2.564.000 | 8.170.000 | |
2684 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | P2 | 2.564.000 | 8.020.000 | |
2685 | Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa | P1 | 2.564.000 | 8.650.000 | |
2686 | Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng | P1 | 2.564.000 | 9.680.000 | |
2687 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa | P1 | 2.896.000 | ######## | |
2688 | Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] | P1 | 4.241.000 | ######## | |
2689 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] | P1 | 4.241.000 | ######## | |
2690 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] | P1 | 4.241.000 | ######## | |
2691 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] | P1 | 4.241.000 | ######## | |
2692 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] | P1 | 4.241.000 | ######## | |
2693 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] | P1 | 4.241.000 | ######## | |
2694 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng | P1 | 2.561.000 | 8.650.000 | |
2695 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng | P1 | 2.561.000 | 8.650.000 | |
2696 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng[Chưa bao gồm dao siêu âm.] | P1 | 3.241.000 | 9.680.000 | |
2697 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạo[Chưa bao gồm dao siêu âm.] | P1 | 3.241.000 | 9.370.000 | |
2698 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] | P1 | 4.241.000 | ######## | |
2699 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] | P1 | 4.241.000 | ######## | |
2700 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng | P1 | 2.561.000 | 8.650.000 | |
2701 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo[Chưa bao gồm dao siêu âm.] | P1 | 3.241.000 | 9.370.000 | |
2702 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng | P1 | 2.561.000 | 8.650.000 | |
2703 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng[Chưa bao gồm dao siêu âm.] | P1 | 3.241.000 | 9.370.000 | |
2704 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng trong điều trị sa trực tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] | P1 | 4.241.000 | ######## | |
2705 | Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan | P1 | 2.167.000 | 8.240.000 | |
2706 | Phẫu thuật nội soi cắt nang gan | P1 | 2.167.000 | 8.240.000 | |
2707 | Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp – xe gan | P1 | 2.167.000 | 8.970.000 | |
2708 | Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi | P1 | 3.093.000 | 9.210.000 | |
2709 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr[Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.] | P1 | 3.316.000 | 9.450.000 | |
2710 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật (Áp giường Ngoại khoa loại III)(*) | P1 | 3.093.000 | 9.500.000 | |
2711 | Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da | P1 | 2.167.000 | 8.240.000 | |
2712 | Phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật[Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.] | P1 | 3.316.000 | 9.450.000 | |
2713 | Phẫu thuật nội soi nối OMC – tá tràng | P1 | 3.093.000 | 9.210.000 | |
2714 | Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu] | P1 | 3.680.000 | 9.830.000 | |
2715 | Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] | P1 | 4.241.000 | ######## | |
2716 | Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu] | P1 | 3.680.000 | 9.830.000 | |
2717 | Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo | P1 | 2.167.000 | 8.240.000 | |
2718 | Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP)[Chưa bao gồm tấm lưới nhân tạo] | P1 | 2.167.000 | 8.680.000 | |
2719 | Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP)[Chưa bao gồm tấm lưới nhân tạo] | P1 | 2.167.000 | 8.240.000 | |
2720 | Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng[ Chưa bao gồm tấm lưới nhân tạo] | P1 | 2.167.000 | 8.240.000 | |
2721 | Phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành | P1 | 2.167.000 | 8.240.000 | |
2722 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 1 bên | P1 | 4.170.000 | ######## | |
2723 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 2 bên | P1 | 4.170.000 | ######## | |
2724 | Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc | P1 | 4.316.000 | ######## | |
2725 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành | P1 | 2.167.000 | 8.240.000 | |
2726 | Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng | P2 | 1.456.000 | 6.870.000 | |
2727 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ | P1 | 2.167.000 | 8.240.000 | |
2728 | Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư | P1 | 2.167.000 | 8.240.000 | |
2729 | Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu | P1 | 2.167.000 | 8.240.000 | |
2730 | Nội soi ổ bụng chẩn đoán | P2 | 1.456.000 | 6.870.000 | |
2731 | Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng | P2 | 1.456.000 | 6.870.000 | |
2732 | Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản | P1 | 4.316.000 | ######## | |
2733 | Nội soi bàng quang tán sỏi[Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi](*) | P2 | 1.279.000 | 6.780.000 | |
2734 | Nội soi tán sỏi niệu đạo | P2 | 1.456.000 | 6.870.000 | |
2735 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng | P1 | 2.561.000 | 8.650.000 | |
2736 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr | PDB | 3.093.000 | ######## | |
2737 | Phẫu thuật ghép xương tự thân[Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 3.803.683 | ######## | |
2738 | Cắt mạc nối lớn[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 3.723.869 | 9.470.000 | |
2739 | Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 2.042.920 | 8.340.000 | |
2740 | Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khung [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P3 | 5.048.365 | ######## | |
2741 | Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành – Nhi [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 2.042.920 | 7.710.000 | |
2742 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 1.961.025 | 7.620.000 | |
2743 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 1.961.775 | 8.250.000 | |
2744 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 1.961.775 | 8.250.000 | |
2745 | Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản[Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 1.961.025 | 7.620.000 | |
2746 | Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 2.709.279 | 9.040.000 | |
2747 | Khâu cầm máu ổ loét dạ dày [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 2.709.279 | 8.410.000 | |
2748 | Cắt nối niệu đạo trước [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 3.101.307 | 9.450.000 | |
2749 | Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 3.229.242 | 9.590.000 | |
2750 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 1.961.025 | 8.360.000 | |
2751 | Khâu vết thương tụy và dẫn lưu[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 3.358.215 | 9.720.000 | |
2752 | Cắt lách bán phần (Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm). [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 3.447.043 | 9.820.000 | |
2753 | Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát[Nhi] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 3.289.567 | 9.020.000 | |
2754 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 2.484.005 | 8.180.000 | |
2755 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 2.072.359 | 8.380.000 | |
2756 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 1.745.496 | 8.020.000 | |
2757 | Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 2.310.638 | 8.070.000 | |
2758 | Cắt đoạn ruột non[Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 3.388.923 | 9.120.000 | |
2759 | Cắt đoạn trực tràng nối ngay (Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối). [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 3.370.943 | 9.730.000 | |
2760 | Các phẫu thuật cắt gan khác (Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô). [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P3 | 6.197.483 | ######## | |
2761 | Cắt nhiều đoạn ruột non[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | PDB | 3.388.923 | ######## | |
2762 | Dẫn lưu áp xe gan [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 2.042.920 | 8.340.000 | |
2763 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 2.484.005 | 8.810.000 | |
2764 | Cắt u tá tràng [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 1.961.775 | 8.250.000 | |
2765 | Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 1.961.025 | 7.620.000 | |
2766 | Dẫn lưu túi mật[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối – Nhi] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P3 | 2.051.800 | 7.560.000 | |
2767 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản đoạn trên qua nội soi sau phúc mạc[Nhi] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 2.904.483 | 9.250.000 | |
2768 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay[Chưa bao gồm kim] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 3.154.683 | 9.510.000 | |
2769 | Nối vị tràng[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P3 | 2.051.800 | 7.560.000 | |
2770 | Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt[Nhi- Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 2.484.005 | 8.810.000 | |
2771 | Nạo vét hạch D1[Chưa bao gồm dao siêu âm.] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 2.913.420 | 8.630.000 | |
2772 | Phẫu thuật sa trực tràng đường bụng hoặc đường tầng sinh môn, có cắt ruột[Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 3.243.143 | 9.600.000 | |
2773 | Mở lồng ngực lấy dị vật trong phổi[ Nhi – Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 5.167.902 | ######## | |
2774 | Cắt bỏ u mạc nối lớn (Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm). [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 3.723.869 | 9.470.000 | |
2775 | Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò[Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P3 | 1.961.025 | 7.470.000 | |
2776 | Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo hình thì 2 [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 1.814.685 | 8.100.000 | |
2777 | Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo[Chưa bao gồm Sonde JJ] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 1.255.945 | 6.880.000 | |
2778 | Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 2.065.055 | 8.370.000 | |
2779 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson)[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 1.961.025 | 7.620.000 | |
2780 | Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt[Nhi – Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 2.484.005 | 8.810.000 | |
2781 | Nối nang tụy với dạ dày[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 2.051.800 | 8.350.000 | |
2782 | Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn[Nhi -Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P3 | 1.961.025 | 7.470.000 | |
2783 | Cắt u mạc treo ruột[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 3.723.869 | ######## | |
2784 | Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD)[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 1.961.025 | 7.620.000 | |
2785 | Cắt túi thừa tá tràng [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 1.961.775 | 8.250.000 | |
2786 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 1.408.368 | 7.050.000 | |
2787 | Thăm dò, sinh thiết gan[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 2.060.535 | 7.730.000 | |
2788 | Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 1.961.025 | 8.380.000 | |
2789 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 3.229.242 | 9.700.000 | |
2790 | Phẫu thuật viêm xương [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 2.072.359 | 7.750.000 | |
2791 | Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 2.065.055 | 8.370.000 | |
2792 | Nối tắt ruột non – ruột non[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 3.243.143 | 8.970.000 | |
2793 | Nối nang tụy với hỗng tràng[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 2.051.800 | 8.350.000 | |
2794 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 1.961.025 | 7.620.000 | |
2795 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 2.005.522 | 7.810.000 | |
2796 | Lấy bỏ u gan[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 6.197.483 | ######## | |
2797 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 2.484.005 | 8.810.000 | |
2798 | Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 3.101.307 | 9.450.000 | |
2799 | Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu – Nhi] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 2.484.005 | 8.180.000 | |
2800 | Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 2.040.379 | 8.420.000 | |
2801 | Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ[Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 1.961.025 | 7.620.000 | |
2802 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu – Nhi] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P3 | 2.484.005 | 8.020.000 | |
2803 | Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.][Nhi] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 3.723.869 | 9.470.000 | |
2804 | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi[Chưa bao gồm gân nhân tạo](Áp giường ngoại khoa loại 3) [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 2.187.199 | 8.590.000 | |
2805 | Cầm máu nhu mô gan (Chưa bao gồm vật liệu cầm máu) [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 3.849.683 | ######## | |
2806 | Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 1.240.793 | 7.500.000 | |
2807 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 2.484.005 | 8.180.000 | |
2808 | Khâu vùi túi thừa tá tràng [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 1.961.775 | 8.250.000 | |
2809 | Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 5.167.902 | ######## | |
2810 | Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi – màng phổi [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 5.167.902 | ######## | |
2811 | Cắt lọc nhu mô gan[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 6.197.483 | ######## | |
2812 | Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 3.229.242 | 9.590.000 | |
2813 | Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 2.709.279 | 9.040.000 | |
2814 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 1.463.568 | 7.110.000 | |
2815 | Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 2.067.260 | 8.370.000 | |
2816 | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 2.065.055 | 7.740.000 | |
2817 | Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P3 | 5.387.643 | ######## | |
2818 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa (Áp giường Ngoại khoa loại IV) [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 2.042.920 | 7.710.000 | |
2819 | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên[Nhi-Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 2.484.005 | 8.320.000 | |
2820 | Khâu lỗ thủng đại tràng [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 2.709.279 | 8.410.000 | |
2821 | Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông (Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối). [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 3.388.923 | 9.750.000 | |
2822 | Lấy máu tụ tầng sinh môn[Nhi] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P3 | 1.408.368 | 6.990.000 | |
2823 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 2.484.005 | 8.180.000 | |
2824 | Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 2.601.644 | 8.310.000 | |
2825 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 1.961.775 | 8.250.000 | |
2826 | Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% – 10% diện tích cơ thể ở người lớn [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 2.639.997 | 8.970.000 | |
2827 | Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 2.051.800 | 8.350.000 | |
2828 | Cắt nối niệu đạo sau [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 3.101.307 | 9.450.000 | |
2829 | Cắt ruột thừa đơn thuần [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 1.961.775 | 7.620.000 | |
2830 | Cắt đuôi tuỵ và cắt lách (Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm). [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P3 | 3.358.215 | ######## | |
2831 | Nối tắt ruột non – đại tràng hoặc trực tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 3.243.143 | 8.970.000 | |
2832 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật[Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 3.414.202 | 9.890.000 | |
2833 | Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII[Chưa bao gồm dao siêu âm] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 2.246.383 | 8.650.000 | |
2834 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa[NHI] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P3 | 2.042.920 | 7.550.000 | |
2835 | Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 3.229.242 | 9.590.000 | |
2836 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 1.672.526 | 8.090.000 | |
2837 | Lấy dị vật trực tràng [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 2.709.279 | 8.410.000 | |
2838 | Cắt u xương, sụn[Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 2.915.683 | 8.700.000 | |
2839 | Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 2.277.420 | 7.960.000 | |
2840 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 1.961.775 | 7.620.000 | |
2841 | Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu – Nhi] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 2.484.005 | 8.810.000 | |
2842 | Tháo lồng ruột non [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 2.065.055 | 7.740.000 | |
2843 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 1.961.025 | 7.620.000 | |
2844 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 3.370.943 | 9.730.000 | |
2845 | Phẫu thuật làm sạch ổ khớp [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 2.067.260 | 7.740.000 | |
2846 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 2.213.991 | 7.960.000 | |
2847 | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P3 | 2.060.535 | 7.570.000 | |
2848 | Các phẫu thuật ruột thừa khác [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 1.961.775 | 7.620.000 | |
2849 | Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 2.042.920 | 8.340.000 | |
2850 | Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P3 | 1.961.025 | 7.470.000 | |
2851 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa [Nhi] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 1.672.526 | 8.060.000 | |
2852 | Phẫu thuật cắt – khâu kén khí phổi[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 5.167.902 | ######## | |
2853 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ)[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 1.961.025 | 7.620.000 | |
2854 | Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 3.358.215 | 9.720.000 | |
2855 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 1.961.025 | 7.680.000 | |
2856 | Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 1.961.025 | 8.250.000 | |
2857 | Phẫu thuật điều trị vết thương tim[Chưa bao gồm động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch.] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | PDB | 11.253.719 | ######## | |
2858 | Mở thông dạ dày ra da do ung thư[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P3 | 2.060.535 | 7.830.000 | |
2859 | Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ[Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 1.961.025 | 7.620.000 | |
2860 | Phẫu thuật điều trị xoắn ruột[Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 3.388.923 | 9.120.000 | |
2861 | Cắt túi mật [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 3.449.852 | 9.820.000 | |
2862 | Cắt u xương sườn 1 xương[Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 2.915.683 | 8.700.000 | |
2863 | Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu[Chưa bao gồm kim] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 3.154.683 | 9.510.000 | |
2864 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P3 | 2.294.095 | 7.810.000 | |
2865 | Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 3.845.465 | ######## | |
2866 | Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên[Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 4.023.519 | ######## | |
2867 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 1.961.775 | 8.250.000 | |
2868 | Mở thông dạ dày ra da do ung thư[Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P3 | 2.060.535 | 7.830.000 | |
2869 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 5.149.762 | ######## | |
2870 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở người lớn [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 2.037.347 | 8.340.000 | |
2871 | Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 2.060.535 | 8.360.000 | |
2872 | Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 3.411.679 | 9.780.000 | |
2873 | Tháo xoắn ruột non [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 2.065.055 | 7.740.000 | |
2874 | Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng[Nhi] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 2.042.920 | 8.340.000 | |
2875 | Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 3.370.943 | 9.730.000 | |
2876 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay (Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối). [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 3.370.943 | 9.730.000 | |
2877 | Cắt lách bệnh lý (Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm). [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 3.447.043 | 9.820.000 | |
2878 | Mở dạ dày lấy bã thức ăn[Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 2.060.535 | 7.730.000 | |
2879 | Dẫn lưu nang ống mật chủ[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối -Nhi] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P3 | 2.051.800 | 7.560.000 | |
2880 | Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 2.709.279 | 8.410.000 | |
2881 | Các phẫu thuật đường mật khác (Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô, Stent, chi phí DSA). [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 3.521.240 | 9.890.000 | |
2882 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 1.961.775 | 8.250.000 | |
2883 | Phẫu thuật nội soi điều trị thủng tạng rỗng (trong chấn thương bụng)[Nhi] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 1.672.526 | 9.190.000 | |
2884 | Lấy máu tụ bao gan[Chưa bao gồm vật liệu cầm máu] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 3.849.683 | ######## | |
2885 | Cắt u tuyến nước bọt mang tai[Chưa bao gồm dao siêu âm] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 2.246.383 | 8.700.000 | |
2886 | Phẫu thuật tắc ruột do giun[Nhi] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 2.709.279 | 8.410.000 | |
2887 | Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ sơ sinh[Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 2.060.535 | 7.730.000 | |
2888 | Cắt u vú lành tính [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 2.213.991 | 8.070.000 | |
2889 | Đóng mở thông ruột non [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 2.709.279 | 8.410.000 | |
2890 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 3.229.242 | 9.690.000 | |
2891 | Cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr[ Nhi-Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 3.414.202 | 9.790.000 | |
2892 | Cắt lách do chấn thương[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 3.447.043 | 9.820.000 | |
2893 | Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu – NHI] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 2.484.005 | 8.180.000 | |
2894 | Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng[Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 3.103.773 | 9.460.000 | |
2895 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 2.601.644 | 8.310.000 | |
2896 | Nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai Y[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 3.358.215 | 9.720.000 | |
2897 | Mở bụng thăm dò[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P3 | 2.060.535 | 7.570.000 | |
2898 | Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | PDB | 3.101.307 | ######## | |
2899 | Nối tụy ruột [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 3.409.919 | 9.780.000 | |
2900 | Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân)[Chưa bao gồm gân nhân tạo] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 2.187.199 | 7.850.000 | |
2901 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 1.961.775 | 8.250.000 | |
2902 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 2.709.279 | 8.410.000 | |
2903 | Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu – Nhi] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 2.484.005 | 8.810.000 | |
2904 | Cắt bỏ nang tụy (Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm). [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 3.358.215 | 9.720.000 | |
2905 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 1.672.526 | 9.190.000 | |
2906 | Cắt u sau phúc mạc[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P3 | 4.202.136 | ######## | |
2907 | Cắt đoạn đại tràng nối ngay (Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối). [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 3.370.943 | 9.730.000 | |
2908 | Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 2.005.522 | 8.300.000 | |
2909 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 2.484.005 | 8.180.000 | |
2910 | Phẫu thuật lấy dị vật phổi – màng phổi[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 5.167.902 | ######## | |
2911 | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 2.484.005 | 8.810.000 | |
2912 | Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II[Chưa bao gồm gân nhân tạo] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | PDB | 2.187.199 | 9.690.000 | |
2913 | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 3.459.684 | 9.830.000 | |
2914 | Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật[Chưa bao gồm sonde JJ.] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 1.255.945 | 7.510.000 | |
2915 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 2.277.420 | 8.590.000 | |
2916 | Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở trẻ em [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 2.631.537 | 8.970.000 | |
2917 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 2.601.644 | 8.310.000 | |
2918 | Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 2.749.080 | 8.450.000 | |
2919 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan[Nhi] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P3 | 2.042.920 | 7.550.000 | |
2920 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 3.229.242 | 9.590.000 | |
2921 | Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 5.167.902 | ######## | |
2922 | Nạo vét hạch cổ [Chưa bao gồm dao siêu âm]. [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 2.913.420 | 9.260.000 | |
2923 | Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 5.167.902 | ######## | |
2924 | Chèn gạc nhu mô gan cầm máu[Chưa bao gồm vật liệu cầm máu] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 3.849.683 | ######## | |
2925 | Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 6.587.681 | ######## | |
2926 | Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần[Nhi] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 2.709.279 | 8.410.000 | |
2927 | Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo[Nhi] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 2.709.279 | 9.040.000 | |
2928 | Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên[Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 4.023.519 | 9.790.000 | |
2929 | Gỡ dính sau mổ lại [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 2.065.055 | 8.370.000 | |
2930 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 2.051.800 | 8.350.000 | |
2931 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột[Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 3.243.143 | 9.600.000 | |
2932 | Cắt u bàng quang đường trên [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P3 | 3.871.741 | ######## | |
2933 | Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 5.167.902 | ######## | |
2934 | Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn[Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P3 | 2.060.535 | 7.570.000 | |
2935 | Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột[Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 3.388.923 | 9.750.000 | |
2936 | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V[Chưa bao gồm gân nhân tạo] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 2.187.199 | 8.480.000 | |
2937 | Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài – Nhi] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 5.167.902 | ######## | |
2938 | Dẫn lưu nang tụy[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 2.051.800 | 8.350.000 | |
2939 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 2.484.005 | 8.810.000 | |
2940 | Phẫu thuật Puestow – Gillesby[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 3.358.215 | 9.720.000 | |
2941 | Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 2.065.055 | 8.370.000 | |
2942 | Cắt đường rò bàng quang -rốn, khâu lại bàng quang[Nhi – Áp giường ngoại khoa loại III] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 3.268.327 | 9.630.000 | |
2943 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật[Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 3.414.202 | 9.790.000 | |
2944 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do viêm phúc mạc thai nhi[Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 3.243.143 | 9.600.000 | |
2945 | Mở bụng thăm dò[Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P3 | 2.060.535 | 7.570.000 | |
2946 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 2.709.279 | 8.410.000 | |
2947 | Làm hậu môn nhân tạo[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 2.060.535 | 7.730.000 | |
2948 | Phẫu thuật đóng cứng khớp khác[Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 2.826.180 | 9.170.000 | |
2949 | Cắt túi thừa đại tràng [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 2.709.279 | 8.410.000 | |
2950 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 1.672.526 | 9.190.000 | |
2951 | Cắt cổ bàng quang [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 3.548.951 | 9.920.000 | |
2952 | Cắt ruột non hình chêm [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 2.709.279 | 8.410.000 | |
2953 | Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân)[Chưa bao gồm gân nhân tạo] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 2.187.199 | 7.850.000 | |
2954 | Mở bụng thăm dò, sinh thiết[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P3 | 2.060.535 | 7.570.000 | |
2955 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột phân su[Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 3.243.143 | 9.600.000 | |
2956 | Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 2.060.535 | 7.730.000 | |
2957 | Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột[Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 3.243.143 | 9.600.000 | |
2958 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột[Nhi] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 2.065.055 | 7.740.000 | |
2959 | Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài (Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối). [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 3.370.943 | 9.730.000 | |
2960 | Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 2.213.991 | 7.960.000 | |
2961 | Cắt u xương sườn nhiều xương[Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 2.915.683 | 9.260.000 | |
2962 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn [nhi] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 2.709.279 | 8.410.000 | |
2963 | Mở thông dạ dày[Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P3 | 2.060.535 | 7.570.000 | |
2964 | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 1.961.025 | 7.620.000 | |
2965 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% – 10% diện tích cơ thể ở người lớn [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 2.031.525 | 8.330.000 | |
2966 | Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 2.040.379 | 7.710.000 | |
2967 | Cắt u tuyến thượng thận 1 bên [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 3.229.242 | 9.590.000 | |
2968 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 2.005.522 | 7.670.000 | |
2969 | Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 2.065.055 | 8.370.000 | |
2970 | Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 3.229.242 | ######## | |
2971 | Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 3.871.741 | ######## | |
2972 | Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 2.051.800 | 8.350.000 | |
2973 | Phẫu thuật viêm ruột thừa[Nhi] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 1.961.775 | 7.620.000 | |
2974 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 2.484.005 | 8.180.000 | |
2975 | Cắt màng ngăn tá tràng [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 2.065.055 | 8.370.000 | |
2976 | Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 3.670.065 | ######## | |
2977 | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa[Nhi] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 3.289.567 | 9.650.000 | |
2978 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 2.601.644 | 8.310.000 | |
2979 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 1.961.775 | 7.620.000 | |
2980 | Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 2.005.522 | 8.300.000 | |
2981 | Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 5.167.902 | ######## | |
2982 | Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài (Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối). [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 3.388.923 | 9.750.000 | |
2983 | Cắt toàn bộ dạ dày (đã bao gồm máy cắt nối tự động) | PDB | 7.266.000 | ######## | |
2984 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày (đã bao gồm máy cắt nối tự động) | PDB | 5.090.000 | ######## | |
2985 | Nạo vét hạch D2 | P1 | 3.817.000 | 9.980.000 | |
2986 | Cắt gan phải[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô] | PDB | 8.133.000 | ######## | |
2987 | Cắt gan phải[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô – Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | PDB | 6.197.483 | ######## | |
2988 | Cắt gan trái[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô] | PDB | 8.133.000 | ######## | |
2989 | Cắt gan trái[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô – Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | PDB | 6.197.483 | ######## | |
2990 | Cắt gan phân thuỳ sau[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô] | PDB | 8.133.000 | ######## | |
2991 | Cắt gan phân thuỳ sau[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô – Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | PDB | 6.197.483 | ######## | |
2992 | Cắt gan phân thuỳ trước[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô] | PDB | 8.133.000 | ######## | |
2993 | Cắt gan phân thuỳ trước[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô – Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | PDB | 6.197.483 | ######## | |
2994 | Cắt thuỳ gan trái[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô] | P1 | 8.133.000 | ######## | |
2995 | Cắt thuỳ gan trái[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô – Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 6.197.483 | ######## | |
2996 | Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước | PDB | 4.242.000 | ######## | |
2997 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau | PDB | 4.242.000 | ######## | |
2998 | Phẫu thuật nội soi cắt cổ bàng quang | P2 | 4.565.000 | ######## | |
2999 | Phẫu thuật nội soi cắt cổ bàng quang [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 3.110.513 | 8.600.000 | |
3000 | Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua da (Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi) | P1 | 4.151.000 | ######## | |
3001 | Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại tràng – ống hậu môn | PDB | 4.470.000 | ######## | |
3002 | Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại tràng – ống hậu môn [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | PDB | 3.370.943 | ######## | |
3003 | Cắt đoạn trực tràng, cơ thắt trong bảo tồn cơ thắt ngoài đường tầng sinh môn | PDB | 4.470.000 | ######## | |
3004 | Cắt đoạn trực tràng, cơ thắt trong bảo tồn cơ thắt ngoài đường tầng sinh môn [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | PDB | 3.370.943 | ######## | |
3005 | Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn | PDB | 6.933.000 | ######## | |
3006 | Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | PDB | 5.387.643 | ######## | |
3007 | Cắt các u ác tuyến mang tai[Chưa bao gồm dao siêu âm] | P1 | 4.623.000 | ######## | |
3008 | Cắt các u ác tuyến mang tai[Chưa bao gồm dao siêu âm][Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 2.246.383 | 8.320.000 | |
3009 | Cắt các u ác tuyến giáp | P1 | 6.560.000 | ######## | |
3010 | Cắt các u ác tuyến giáp[Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 5.700.008 | ######## | |
3011 | Cắt ung thư da vùng hàm mặt và tạo hình bằng vạt tại chỗ | P1 | 7.629.000 | ######## | |
3012 | Cắt ung thư da vùng hàm mặt và tạo hình bằng vạt tại chỗ[Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 5.907.335 | ######## | |
3013 | Vét hạch cổ bảo tồn[Chưa bao gồm dao siêu âm] | P1 | 4.615.000 | ######## | |
3014 | Vét hạch cổ bảo tồn[Chưa bao gồm dao siêu âm][Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 2.216.333 | 8.290.000 | |
3015 | Cắt một nửa lưỡi + vét hạch cổ | P1 | 4.623.000 | ######## | |
3016 | Cắt một nửa lưỡi + vét hạch cổ[Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 2.246.383 | 8.320.000 | |
3017 | Cắt u amidan[Đã bao gồm dao cắt] | P2 | 3.771.000 | 9.290.000 | |
3018 | Cắt u amidan[Đã bao gồm dao cắt][Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 2.367.927 | 7.820.000 | |
3019 | Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 1 bên[Chưa bao gồm dao siêu âm] | P1 | 4.615.000 | ######## | |
3020 | Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 1 bên[Chưa bao gồm dao siêu âm][Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 2.216.333 | 8.290.000 | |
3021 | Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 2 bên[Chưa bao gồm dao siêu âm] | P1 | 4.615.000 | ######## | |
3022 | Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 2 bên[Chưa bao gồm dao siêu âm][Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 2.216.333 | 8.290.000 | |
3023 | Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch | P1 | 4.151.000 | ######## | |
3024 | Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch[Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 3.101.307 | 9.220.000 | |
3025 | Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách | P1 | 4.803.000 | ######## | |
3026 | Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách[Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 3.845.465 | ######## | |
3027 | Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú | P1 | 4.803.000 | ######## | |
3028 | Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú[Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 3.845.465 | ######## | |
3029 | Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư tuyến vú | P1 | 4.803.000 | ######## | |
3030 | Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư tuyến vú[Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 3.845.465 | ######## | |
3031 | Cắt ung thư vú tiết kiệm da – tạo hình ngay | PDB | 4.803.000 | ######## | |
3032 | Cắt ung thư vú tiết kiệm da – tạo hình ngay[Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | PDB | 3.845.465 | ######## | |
3033 | Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú | P1 | 2.944.000 | 9.050.000 | |
3034 | Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú[Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 2.265.043 | 8.340.000 | |
3035 | Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên | PDB | 6.145.000 | ######## | |
3036 | Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên[Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | PDB | 4.978.571 | ######## | |
3037 | Cắt ung thư buồng trứng lan rộng | P1 | 6.130.000 | ######## | |
3038 | Cắt ung thư buồng trứng lan rộng[Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 5.067.365 | ######## | |
3039 | Cắt u mạch máu lớn trên 10 cm vùng sàn miệng, dưới hàm, cạnh cổ | PDB | 2.993.000 | ######## | |
3040 | Cắt bỏ u xương thái dương – tạo hình vạt da cơ | PDB | 3.243.000 | ######## | |
3041 | Cắt bán phần lưỡi có tạo hình bằng vạt cân cơ | P1 | 6.788.000 | ######## | |
3042 | Tái tạo tuyến vú sau cắt ung thư vú | P1 | 3.325.000 | 9.450.000 | |
PHẪU THUẬT RĂNG HÀM MẶT | |||||
3043 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ[NHI] | P3 | 337.000 | 3.340.000 | |
3044 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ[NHI] [phòng khám] | P3 | 337.000 | 2.500.000 | |
3045 | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi[NHI] | P3 | 295.000 | 3.300.000 | |
3046 | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi[NHI][phòng khám] | P3 | 295.000 | 1.700.000 | |
3047 | Phẫu thuật cắt phanh môi[NHI] | P3 | 295.000 | 3.300.000 | |
3048 | Phẫu thuật cắt phanh môi[NHI][phòng khám] | P3 | 295.000 | 1.700.000 | |
3049 | Phẫu thuật cắt phanh má[NHI] | P3 | 295.000 | 3.300.000 | |
3050 | Phẫu thuật cắt phanh má[NHI][phòng khám] | P3 | 295.000 | 1.700.000 | |
3051 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4, 5][NHI][phòng khám] | P3 | 565.000 | 1.970.000 | |
3052 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm dưới][NHI][phòng khám] | P3 | 795.000 | 1.530.000 | |
3053 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3][NHI][phòng khám] | P3 | 422.000 | 830.000 | |
3054 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên][NHI][phòng khám] | P3 | 925.000 | 1.570.000 | |
3055 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy[ răng 4,5][NHI][phòng khám] | P3 | 565.000 | 1.970.000 | |
3056 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy[ răng 6,7 hàm dưới][NHI][phòng khám] | P3 | 795.000 | 2.200.000 | |
3057 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [ răng 1,2,3][NHI][phòng khám] | P3 | 422.000 | 1.830.000 | |
3058 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy[ răng 6,7 hàm trên][NHI][phòng khám] | P3 | 925.000 | 2.330.000 | |
3059 | Điều trị tủy lại [Nhi][phòng khám] | P3 | 954.000 | 1.650.000 | |
3060 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [ răng 6,7 hàm dưới][NHI][phòng khám] | P3 | 795.000 | 2.200.000 | |
3061 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[ răng 4,5][NHI][phòng khám] | P3 | 565.000 | 1.970.000 | |
3062 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [ răng 1,2, 3][NHI][phòng khám] | P3 | 422.000 | 1.830.000 | |
3063 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [ răng 6,7 hàm trên][NHI][phòng khám] | P3 | 925.000 | 2.330.000 | |
3064 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay[ răng 4,5][NHI][phòng khám] | P3 | 565.000 | 3.570.000 | |
3065 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay[ 6,7 hàm dưới][NHI][phòng khám] | P3 | 795.000 | 2.200.000 | |
3066 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay[ 1,2,3][NHI][phòng khám] | P3 | 422.000 | 1.830.000 | |
3067 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay[ 6,7 hàm trên][NHI][phòng khám] | P3 | 925.000 | 2.330.000 | |
3068 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam[NHI][phòng khám] | P3 | 97.000 | 1.000.000 | |
3069 | Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt[Nhi] | P1 | 2.167.000 | 7.840.000 | |
3070 | Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt[Nhi][phòng khám] | P2 | 2.167.001 | 4.680.000 | |
3071 | Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm[NHI] | P1 | 2.777.000 | 8.880.000 | |
3072 | Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê[NHI] | P3 | 1.662.000 | 7.710.000 | |
3073 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm[NHI -Chưa bao gồm nẹp, vít] | P1 | 2.644.000 | 8.740.000 | |
3074 | Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt[Nhi-Chưa bao gồm nẹp, vít] | P1 | 4.140.000 | ######## | |
3075 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt[NHI] | P1 | 2.461.000 | 8.550.000 | |
3076 | Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm[NHI] | P1 | 1.014.000 | 7.020.000 | |
3077 | Nắn sai khớp thái dương hàm[NHI] | P2 | 103.000 | 510.000 | |
3078 | Cắt u vùng hàm mặt đơn giản [Nhi] | P3 | 2.627.000 | 7.940.000 | |
3079 | Cắt u cơ vùng hàm mặt[NHI] | P1 | 2.627.000 | 8.730.000 | |
3080 | Cắt u tuyến nước bọt mang tai[NHI -Chưa bao gồm dao siêu âm.] | P1 | 4.623.000 | ######## | |
3081 | Cắt nang vùng sàn miệng[NHI] | P1 | 2.777.000 | 8.880.000 | |
3082 | Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm[NHI – Chưa bao gồm dao siêu âm.] | P1 | 4.623.000 | ######## | |
3083 | Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm (Chưa bao gồm máy dò thần kinh) – Nhi – (I) | P1 | 3.144.000 | 9.260.000 | |
3084 | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm (Nhi) | P2 | 2.927.000 | 8.410.000 | |
3085 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm[NHI] | P1 | 2.627.000 | 8.730.000 | |
3086 | Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm (Chưa bao gồm máy dò thần kinh)(I)[Nhi] | P1 | 3.144.000 | 9.260.000 | |
3087 | Phẫu thuật điều trị tắc tá tràng bẩm sinh[NHI -Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] | P1 | 4.629.000 | ######## | |
3088 | Cắt u máu – bạch mạch vùng hàm mặt | P1 | 3.093.000 | 9.210.000 | |
3089 | Cắt u sắc tố vùng hàm mặt | P2 | 1.234.000 | 6.700.000 | |
3090 | Cắt nang vùng sàn miệng | P1 | 2.777.000 | 8.880.000 | |
3091 | Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm[Chưa bao gồm dao siêu âm.] | P1 | 4.623.000 | ######## | |
3092 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | P1 | 1.234.000 | 7.260.000 | |
3093 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm | P1 | 1.234.000 | 8.070.000 | |
3094 | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm | P2 | 820.000 | 5.880.000 | |
3095 | Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm (*) | P1 | 2.927.000 | ######## | |
3096 | Cắt nang xương hàm khó | P1 | 2.927.000 | 9.040.000 | |
3097 | Cắt u môi lành tính có tạo hình | 1.234.000 | 8.070.000 | ||
3098 | Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm | P2 | 415.000 | 5.490.000 | |
3099 | Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên | P1 | 455.000 | 6.130.000 | |
3100 | Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm | P1 | 455.000 | 6.450.000 | |
3101 | Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm[Chưa bao gồm dao siêu âm] | P1 | 4.623.000 | ######## | |
3102 | Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm[Chưa bao gồm máy dò thần kinh] | P1 | 3.144.000 | 9.260.000 | |
3103 | Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi[Chưa bao gồm dao siêu âm] | P1 | 4.623.000 | ######## | |
3104 | Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi[Chưa bao gồm máy dò thần kinh] | P1 | 3.144.000 | 9.260.000 | |
3105 | Cắt u tuyến nước bọt phụ[Chưa bao gồm dao siêu âm] | 4.623.000 | ######## | ||
3106 | Cắt u tuyến nước bọt phụ[Chưa bao gồm máy dò thần kinh] | 3.144.000 | 9.260.000 | ||
3107 | Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm[Chưa bao gồm máy dò thần kinh] | P1 | 3.144.000 | 9.260.000 | |
3108 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [ gây mê] | P2 | 1.334.000 | 6.800.000 | |
3109 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm[ gây mê] | P2 | 1.334.000 | 6.800.000 | |
3110 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm[ gây tê] [đã bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 834.000 | 6.210.000 | |
3111 | Cắt u lưỡi lành tính | P1 | 2.754.000 | 8.850.000 | |
3112 | Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài[Gây mê] | P2 | 1.990.000 | 7.420.000 | |
3113 | Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài[Gây tê] | P2 | 602.000 | 5.960.000 | |
3114 | Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng [phòng khám] | P2 | 820.000 | 2.680.000 | |
3115 | Phẫu thuật nạo túi lợi [phòng khám] | P3 | 74.000 | 490.000 | |
3116 | Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[ răng số 4, 5][phòng khám] | P3 | 565.000 | 1.970.000 | |
3117 | Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[ răng số 6,7 hàm dưới][phòng khám] | P3 | 795.000 | 2.200.000 | |
3118 | Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[ răng số 1, 2, 3][phòng khám] | P3 | 422.000 | 1.830.000 | |
3119 | Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[ răng số 6,7 hàm trên][phòng khám] | P3 | 925.000 | 2.330.000 | |
3120 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [ răng số 4, 5][phòng khám] | P3 | 565.000 | 1.330.000 | |
3121 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [ răng số 6,7 hàm dưới][phòng khám] | P3 | 795.000 | 1.570.000 | |
3122 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [ răng số 1, 2, 3][phòng khám] | P3 | 422.000 | 830.000 | |
3123 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [ răng số 6,7 hàm trên][phòng khám] | P3 | 925.000 | 1.530.000 | |
3124 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4, 5][phòng khám] | P3 | 565.000 | 1.970.000 | |
3125 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm dưới][phòng khám] | P3 | 795.000 | 2.200.000 | |
3126 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3][phòng khám] | P3 | 422.000 | 1.830.000 | |
3127 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên][phòng khám] | P3 | 925.000 | 2.330.000 | |
3128 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 4, 5][phòng khám] | P3 | 565.000 | 1.970.000 | |
3129 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm dưới][phòng khám] | P3 | 795.000 | 2.200.000 | |
3130 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 1, 2, 3][phòng khám] | P3 | 422.000 | 1.830.000 | |
3131 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm trên][phòng khám] | P3 | 925.000 | 2.400.000 | |
3132 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 4, 5][phòng khám] | P3 | 565.000 | 1.970.000 | |
3133 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [ răng số 6,7 hàm dưới][phòng khám] | P3 | 795.000 | 2.200.000 | |
3134 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 1, 2, 3][phòng khám] | P3 | 422.000 | 1.830.000 | |
3135 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [ răng số 6,7 hàm trên][phòng khám] | P3 | 925.000 | 2.330.000 | |
3136 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [ tuỷ răng số 4, 5][phòng khám] | P3 | 565.000 | 1.970.000 | |
3137 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [ răng số 6,7 hàm dưới][phòng khám] | P3 | 795.000 | 2.200.000 | |
3138 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [ răng số 1, 2, 3][phòng khám] | P3 | 422.000 | 1.830.000 | |
3139 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [ răng số 6,7 hàm trên][phòng khám] | P3 | 925.000 | 2.330.000 | |
3140 | Điều trị tủy lại[phòng khám] | P3 | 954.000 | 2.150.000 | |
3141 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | P3 | 337.000 | 3.340.000 | |
3142 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ[phòng khám] | P3 | 337.000 | 2.500.000 | |
3143 | Phẫu thuật nhổ răng ngầm | P2 | 207.000 | 3.210.000 | |
3144 | Phẫu thuật nhổ răng ngầm[phòng khám] | P2 | 207.000 | 2.500.000 | |
3145 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên | P3 | 342.000 | 3.350.000 | |
3146 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên[phòng khám] | P3 | 342.000 | 1.000.000 | |
3147 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới | P2 | 342.000 | 3.350.000 | |
3148 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới[phòng khám] | P2 | 342.000 | 1.500.000 | |
3149 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân | P2 | 342.000 | 3.350.000 | |
3150 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân[phòng khám] | P2 | 342.000 | 1.500.000 | |
3151 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng | P2 | 342.000 | 3.350.000 | |
3152 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng[phòng khám] | P2 | 342.000 | 2.010.000 | |
3153 | Nhổ răng vĩnh viễn | P3 | 207.000 | 3.210.000 | |
3154 | Nhổ răng vĩnh viễn[phòng khám] | P3 | 207.000 | 500.000 | |
3155 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới[phòng khám] | P3 | 158.000 | 500.000 | |
3156 | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | P3 | 295.000 | 3.300.000 | |
3157 | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi[phòng khám] | P3 | 295.000 | 2.510.000 | |
3158 | Phẫu thuật cắt phanh môi | P3 | 295.000 | 3.300.000 | |
3159 | Phẫu thuật cắt phanh môi[phòng khám] | P3 | 295.000 | 1.700.000 | |
3160 | Phẫu thuật cắt phanh má | P3 | 295.000 | 3.300.000 | |
3161 | Phẫu thuật cắt phanh má[phòng khám] | P3 | 295.000 | 1.700.000 | |
3162 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | P2 | 535.000 | 3.540.000 | |
3163 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng[phòng khám] | P2 | 535.000 | 1.000.000 | |
3164 | Điều trị tủy răng sữa [ một chân][phòng khám] | P3 | 271.000 | 820.000 | |
3165 | Điều trị tủy răng sữa [ nhiều chân][phòng khám] | P3 | 382.000 | 1.050.000 | |
3166 | Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit[phòng khám] | P3 | 460.000 | 1.870.000 | |
3167 | Điều trị đóng cuống răng bằng MTA [phòng khám] | P3 | 460.000 | 1.870.000 | |
3168 | Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim[Chưa bao gồm nẹp, vít] | P1 | 2.744.000 | 8.840.000 | |
3169 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép[Chưa bao gồm nẹp, vít.] | P1 | 3.044.000 | 9.160.000 | |
3170 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim[Chưa bao gồm nẹp, vít.] | P1 | 3.044.000 | 9.160.000 | |
3171 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít tự tiêu[Chưa bao gồm nẹp, vít.] | P1 | 3.044.000 | 9.160.000 | |
3172 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thép[Chưa bao gồm nẹp, vít.] | P1 | 3.044.000 | 9.160.000 | |
3173 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp kim[Chưa bao gồm nẹp, vít.](*) | P1 | 3.044.000 | ######## | |
3174 | Phẫu thuật điểu trị gãy Lefort II bằng nẹp vít tự tiêu[Chưa bao gồm nẹp, vít.] | P1 | 3.044.000 | 9.160.000 | |
3175 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng chỉ thép[Chưa bao gồm nẹp, vít.] | P1 | 3.044.000 | 9.160.000 | |
3176 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kim[Chưa bao gồm nẹp, vít.] | P1 | 3.044.000 | 9.160.000 | |
3177 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít tự tiêu[Chưa bao gồm nẹp, vít.] | P1 | 3.044.000 | 9.160.000 | |
3178 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép[Chưa bao gồm nẹp, vít] | P1 | 2.644.000 | 8.740.000 | |
3179 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim[Chưa bao gồm nẹp, vít] | P1 | 2.644.000 | ######## | |
3180 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu[Chưa bao gồm nẹp, vít.] | P1 | 2.644.000 | 8.740.000 | |
3181 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép | P1 | 2.241.000 | 8.320.000 | |
3182 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim | P1 | 2.241.000 | 8.320.000 | |
3183 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít tự tiêu | P1 | 2.241.000 | 8.320.000 | |
3184 | Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép | P1 | 2.241.000 | 8.320.000 | |
3185 | Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim | P1 | 2.241.000 | 8.320.000 | |
3186 | Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu | P1 | 2.241.000 | 8.320.000 | |
3187 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng chỉ thép[Chưa bao gồm nẹp, vít] | P1 | 2.944.000 | ######## | |
3188 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim[Chưa bao gồm nẹp, vít] | P1 | 2.944.000 | ######## | |
3189 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu[Chưa bao gồm nẹp, vít] | P1 | 2.944.000 | 9.050.000 | |
3190 | Điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê)[Chưa bao gồm nẹp, vít] | P1 | 2.944.000 | ######## | |
3191 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm[Chưa bao gồm nẹp, vít] | P1 | 2.644.000 | 8.740.000 | |
3192 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm[Chưa bao gồm nẹp, vít] | P1 | 2.644.000 | 8.740.000 | |
3193 | Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt[Chưa bao gồm nẹp, vít] | PDB | 4.140.000 | ######## | |
3194 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | P1 | 2.461.000 | 8.550.000 | |
3195 | Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức | P1 | 2.598.000 | 8.690.000 | |
3196 | Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm(*) | P1 | 1.014.000 | 7.020.000 | |
3197 | Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm | P1 | 2.777.000 | 8.880.000 | |
3198 | Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tẩy lan tỏa vùng hàm mặt | P1 | 2.167.000 | 8.240.000 | |
3199 | Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê | P1 | 1.662.000 | 7.710.000 | |
3200 | Phẫu thuật tháo nẹp, vít [ sau kết hợp xương hai bên] | P1 | 2.822.000 | 8.930.000 | |
3201 | Phẫu thuật tháo nẹp, vít [ sau kết hợp xương lồi cầu] | P1 | 2.759.000 | 8.860.000 | |
3202 | Phẫu thuật tháo nẹp, vít [ sau kết hợp xương một bên] | P1 | 2.686.000 | 8.790.000 | |
3203 | Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn | P1 | 2.167.000 | 8.480.000 | |
3204 | Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm[Chưa bao gồm dao siêu âm] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 2.246.383 | 8.330.000 | |
3205 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 1.884.603 | 7.940.000 | |
3206 | Phẫu thuật điều trị tắc tá tràng bẩm sinh[NHI -Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 3.388.923 | 9.750.000 | |
3207 | Phẫu thuật tháo nẹp, vít [ sau kết hợp xương một bên] (Áp giường ngoại khoa loại 04) [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 1.995.863 | 8.060.000 | |
3208 | Cắt u tuyến nước bọt mang tai[NHI -Chưa bao gồm dao siêu âm.] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 2.246.383 | 8.700.000 | |
3209 | Cắt u tuyến nước bọt phụ[Chưa bao gồm dao siêu âm] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 2.246.383 | 8.330.000 | |
3210 | Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm[Chưa bao gồm dao siêu âm.] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 2.246.383 | 8.550.000 | |
3211 | Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm[NHI – Chưa bao gồm dao siêu âm.] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 2.246.383 | 8.550.000 | |
3212 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt[NHI] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 1.884.603 | 7.940.000 | |
3213 | Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi[Chưa bao gồm dao siêu âm] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 2.246.383 | 8.330.000 | |
3214 | Phẫu thuật tháo nẹp, vít [ sau kết hợp xương hai bên] (Áp giường ngoại khoa loại 04) [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 2.139.746 | 8.210.000 | |
3215 | Phẫu thuật tháo nẹp, vít [ sau kết hợp xương lồi cầu] (Áp giường ngoại khoa loại 04) [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 2.144.784 | 8.210.000 | |
3216 | Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 1.910.305 | 8.200.000 | |
PHẪU THUẬT SẢN PHỤ KHOA | |||||
3217 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn[NHI] | P1 | 3.710.000 | 9.540.000 | |
3218 | Khâu rách cùng đồ âm đạo[NHI] | P3 | 1.898.000 | 6.860.000 | |
3219 | Cắt u nang buồng trứng xoắn[NHI] | P2 | 2.944.000 | 8.110.000 | |
3220 | Cắt u nang buồng trứng[NHI] | P2 | 2.944.000 | 8.110.000 | |
3221 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ[NHI] | P2 | 2.944.000 | 8.110.000 | |
3222 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ[NHI] | P2 | 2.944.000 | 8.110.000 | |
3223 | Cắt u thành âm đạo[NHI] | P2 | 2.048.000 | 7.170.000 | |
3224 | Bóc nang tuyến Bartholin[NHI] | P2 | 1.274.000 | 6.350.000 | |
3225 | Mổ sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo) | P2 | 1.965.000 | 6.980.000 | |
3226 | Cắt polyp cổ tử cung | P3 | 1.935.000 | 6.950.000 | |
3227 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | P2 | 2.944.000 | 8.630.000 | |
3228 | Cắt u nang buồng trứng | P2 | 2.944.000 | 8.180.000 | |
3229 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | P2 | 2.944.000 | 8.180.000 | |
3230 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | P2 | 2.944.000 | 8.180.000 | |
3231 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung | P2 | 3.668.000 | 8.870.000 | |
3232 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) | P1 | 5.550.000 | ######## | |
3233 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | P1 | 3.876.000 | 9.720.000 | |
3234 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | PDB | 6.111.000 | ######## | |
3235 | Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai | P1 | 2.944.000 | 8.740.000 | |
3236 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần (Áp giường Ngoại khoa loại III) | P1 | 2.761.000 | 8.550.000 | |
3237 | Bóc nang tuyến Bartholin (Áp giường Nội khoa loại II) | P2 | 1.274.000 | 6.850.000 | |
3238 | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược | PDB | 7.919.000 | ######## | |
3239 | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược (chưa bao gồm SLSS+chiếu plasma cho bé) | PDB | 7.919.000 | ######## | |
3240 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | P1 | 2.945.000 | ######## | |
3241 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên (chưa bao gồm SLSS+chiếu plasma cho bé) | P1 | 2.945.001 | ######## | |
3242 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết…) | P1 | 4.307.000 | ######## | |
3243 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (chưa bao gồm SLSS+chiếu plasma cho bé) | P1 | 4.307.000 | ######## | |
3244 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật…) | P1 | 4.307.000 | ######## | |
3245 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật…) (chưa bao gồm SLSS+chiếu plasma cho bé) | P1 | 4.307.000 | ######## | |
3246 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | P2 | 2.332.000 | 9.010.000 | |
3247 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu (chưa bao gồm SLSS+chiếu plasma cho bé) | P2 | 2.332.000 | 8.720.000 | |
3248 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) | P1 | 4.202.000 | ######## | |
3249 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…)(chưa bao gồm SLSS+chiếu plasma cho bé) | P1 | 4.202.000 | ######## | |
3250 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp…) | PDB | 5.929.000 | ######## | |
3251 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp…)[Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | PDB | 4.427.813 | ######## | |
3252 | Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa | P1 | 4.867.000 | ######## | |
3253 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | P1 | 3.342.000 | 8.950.000 | |
3254 | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | P1 | 4.838.000 | ######## | |
3255 | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai | P1 | 4.585.000 | ######## | |
3256 | Khâu tử cung do nạo thủng | P2 | 2.782.000 | 7.940.000 | |
3257 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | P2 | 2.248.000 | 7.380.000 | |
3258 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn | P1 | 5.914.000 | ######## | |
3259 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần | P1 | 5.914.000 | ######## | |
3260 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo | P1 | 3.736.000 | 9.580.000 | |
3261 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | P1 | 3.876.000 | ######## | |
3262 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối | P1 | 3.876.000 | 9.720.000 | |
3263 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | P1 | 3.876.000 | 9.770.000 | |
3264 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | P2 | 3.355.000 | 8.550.000 | |
3265 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | P2 | 2.944.000 | 8.180.000 | |
3266 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | P1 | 4.289.000 | ######## | |
3267 | Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung | P2 | 3.322.000 | 8.510.000 | |
3268 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | P1 | 5.071.000 | ######## | |
3269 | Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung | P1 | 5.071.000 | ######## | |
3270 | Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng | P1 | 5.546.000 | ######## | |
3271 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai | P1 | 5.071.000 | ######## | |
3272 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn | P1 | 5.071.000 | ######## | |
3273 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung | P1 | 5.071.000 | ######## | |
3274 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản | P1 | 5.071.000 | ######## | |
3275 | Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ | P1 | 5.071.000 | ######## | |
3276 | Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung | P1 | 6.116.000 | ######## | |
3277 | Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung | P1 | 3.507.000 | ######## | |
3278 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | P1 | 5.071.000 | ######## | |
3279 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ | P1 | 5.071.000 | ######## | |
3280 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung | P1 | 5.005.000 | ######## | |
3281 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ | P1 | 5.071.000 | ######## | |
3282 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | P1 | 3.725.000 | 9.690.000 | |
3283 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | P2 | 2.944.000 | 8.110.000 | |
3284 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | P1 | 3.766.000 | 9.610.000 | |
3285 | Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng | P1 | 4.750.000 | ######## | |
3286 | Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) | P1 | 6.023.000 | ######## | |
3287 | Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ | P1 | 9.153.000 | ######## | |
3288 | Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu | P1 | 6.045.000 | ######## | |
3289 | Phẫu thuật treo tử cung | P2 | 2.859.000 | 8.020.000 | |
3290 | Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones) | P1 | 4.660.000 | ######## | |
3291 | Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) | P1 | 5.976.000 | ######## | |
3292 | Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) | P2 | 3.610.000 | 8.810.000 | |
3293 | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo | P2 | 2.660.000 | 7.810.000 | |
3294 | Phẫu thuật cắt âm vật phì đại | P2 | 2.619.000 | 7.770.000 | |
3295 | Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng | P2 | 2.677.000 | 7.830.000 | |
3296 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | P1 | 3.710.000 | 9.540.000 | |
3297 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng | P1 | 4.109.000 | 9.960.000 | |
3298 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo | P1 | 4.109.000 | 9.960.000 | |
3299 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi | P1 | 5.550.000 | ######## | |
3300 | Đóng rò trực tràng – âm đạo hoặc rò tiết niệu – sinh dục | P1 | 4.113.000 | 9.960.000 | |
3301 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc | P1 | 5.558.000 | ######## | |
3302 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung | P1 | 5.558.000 | ######## | |
3303 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) | P1 | 3.668.000 | 9.500.000 | |
3304 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung | P1 | 5.558.000 | ######## | |
3305 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung | P1 | 5.558.000 | ######## | |
3306 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung | P1 | 5.558.000 | ######## | |
3307 | Nội soi buồng tử cung chẩn đoán | P2 | 2.828.000 | 7.990.000 | |
3308 | Nội soi buồng tử cung can thiệp | P2 | 4.394.000 | 9.630.000 | |
3309 | Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung | P2 | 4.394.000 | 9.630.000 | |
3310 | Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung | P2 | 4.394.000 | 9.630.000 | |
3311 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa | P1 | 4.963.000 | ######## | |
3312 | Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa | P2 | 2.782.000 | 7.940.000 | |
3313 | Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung | P1 | 5.089.000 | ######## | |
3314 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn…) sau phẫu thuật sản phụ khoa | P3 | 2.612.000 | 7.600.000 | |
3315 | Cắt cụt cổ tử cung | P2 | 2.747.000 | 7.910.000 | |
3316 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | P3 | 1.935.000 | 6.900.000 | |
3317 | Cắt u thành âm đạo | P3 | 2.048.000 | 7.010.000 | |
3318 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | P3 | 1.898.000 | 6.860.000 | |
3319 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | P2 | 1.482.000 | 6.570.000 | |
3320 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | P2 | 2.761.000 | 7.920.000 | |
3321 | Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng | P1 | 5.528.000 | ######## | |
3322 | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | P2 | 2.860.000 | 8.020.000 | |
3323 | Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ | P1 | ######## | ||
3324 | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | P2 | 8.020.000 | ||
3325 | Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ | P2 | 8.020.000 | ||
3326 | Nội soi buồng tử cung chẩn đoán | P2 | 2.828.000 | 7.990.000 | |
3327 | Nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung | P1 | 1.482.000 | 7.100.000 | |
3328 | Nội soi buồng tử cung can thiệp | P2 | 4.394.000 | 9.630.000 | |
3329 | Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEU | P1 | 5.005.000 | ######## | |
3330 | Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung | P1 | 6.575.000 | ######## | |
3331 | Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung | P1 | 2.167.000 | 9.270.000 | |
3332 | Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu] | P1 | 3.680.000 | 9.510.000 | |
3333 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa | P2 | 4.963.000 | ######## | |
3334 | Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang | P1 | 2.167.000 | 7.930.000 | |
3335 | Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ | P1 | 6.575.000 | ######## | |
3336 | Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | P1 | 6.116.000 | ######## | |
3337 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype | P1 | 5.558.000 | ######## | |
3338 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ | P1 | 5.558.000 | ######## | |
3339 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ | P1 | 5.071.000 | ######## | |
3340 | Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU | P1 | 5.914.000 | ######## | |
3341 | Cắt u buồng trứng qua nội soi | P1 | 5.071.000 | ######## | |
3342 | Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng | P1 | 5.071.000 | ######## | |
3343 | Cắt u nang buồng trứng xoắn [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 2.265.043 | 7.620.000 | |
3344 | Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 5.029.533 | ######## | |
3345 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 4.559.585 | ######## | |
3346 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 2.884.165 | 8.900.000 | |
3347 | Khâu rách cùng đồ âm đạo[NHI] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P3 | 1.240.793 | 6.390.000 | |
3348 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 4.559.585 | ######## | |
3349 | Cắt u thành âm đạo [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P3 | 1.390.243 | 6.710.000 | |
3350 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 2.265.043 | 7.620.000 | |
3351 | Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 7.330.000 | ||
3352 | Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 4.838.833 | ######## | |
3353 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 4.838.833 | ######## | |
3354 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 4.127.499 | ######## | |
3355 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 4.559.585 | ######## | |
3356 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 4.127.499 | ######## | |
3357 | Cắt u nang buồng trứng [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 2.265.043 | 7.620.000 | |
3358 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 2.806.465 | 8.830.000 | |
3359 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 4.279.151 | ######## | |
3360 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 2.946.465 | 8.980.000 | |
3361 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 4.838.833 | ######## | |
3362 | Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones) [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 3.509.595 | 9.570.000 | |
3363 | Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 7.771.717 | ######## | |
3364 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn…) sau phẫu thuật sản phụ khoa [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P3 | 1.745.496 | 6.920.000 | |
3365 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 4.559.585 | ######## | |
3366 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 2.199.780 | 9.950.000 | |
3367 | Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEU [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 4.279.151 | ######## | |
3368 | Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 3.430.647 | 8.850.000 | |
3369 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 4.559.585 | ######## | |
3370 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 4.127.499 | ######## | |
3371 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 2.723.585 | 8.750.000 | |
3372 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 4.127.499 | ######## | |
3373 | Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 5.135.953 | ######## | |
3374 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | PDB | 5.048.365 | ######## | |
3375 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 2.946.465 | 9.260.000 | |
3376 | Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 5.574.918 | ######## | |
3377 | Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 5.574.918 | ######## | |
3378 | Cắt u thành âm đạo[NHI] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 1.390.243 | 6.710.000 | |
3379 | Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 4.127.499 | ######## | |
3380 | Cắt u buồng trứng qua nội soi [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 4.127.499 | ######## | |
3381 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ[NHI] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 2.265.043 | 7.620.000 | |
3382 | Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 2.738.469 | 8.130.000 | |
3383 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 4.127.499 | ######## | |
3384 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 4.127.499 | ######## | |
3385 | Nội soi buồng tử cung chẩn đoán [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 2.089.451 | 7.440.000 | |
3386 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 4.574.433 | ######## | |
3387 | Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 1.836.323 | 7.170.000 | |
3388 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 1.500.832 | 8.370.000 | |
3389 | Nội soi buồng tử cung can thiệp [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 3.430.647 | 8.850.000 | |
3390 | Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 5.018.533 | ######## | |
3391 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P3 | 1.255.473 | 6.420.000 | |
3392 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 4.286.151 | ######## | |
3393 | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 3.053.167 | 9.090.000 | |
3394 | Nội soi buồng tử cung can thiệp [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 3.430.647 | 8.850.000 | |
3395 | Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 4.699.349 | ######## | |
3396 | Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 5.135.953 | ######## | |
3397 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 4.574.433 | ######## | |
3398 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 2.723.585 | 8.120.000 | |
3399 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 3.179.465 | 9.220.000 | |
3400 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ[NHI] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 2.265.043 | 7.620.000 | |
3401 | Đóng rò trực tràng – âm đạo hoặc rò tiết niệu – sinh dục [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 3.020.665 | 9.050.000 | |
3402 | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | PDB | 6.244.513 | ######## | |
3403 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 2.882.611 | 8.910.000 | |
3404 | Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 2.351.117 | 7.720.000 | |
3405 | Cắt u nang buồng trứng xoắn[NHI] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 2.265.043 | 7.620.000 | |
3406 | Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | ######## | ||
3407 | Cắt cụt cổ tử cung [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 1.889.469 | 7.230.000 | |
3408 | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 1.975.981 | 7.330.000 | |
3409 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 2.946.465 | 9.020.000 | |
3410 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 2.265.043 | 7.620.000 | |
3411 | Cắt polyp cổ tử cung [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P3 | 1.255.473 | 6.470.000 | |
3412 | Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 3.242.733 | 9.290.000 | |
3413 | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 3.063.069 | 9.100.000 | |
3414 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 4.127.499 | ######## | |
3415 | Khâu rách cùng đồ âm đạo [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P3 | 1.240.793 | 6.390.000 | |
3416 | Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 2.265.043 | 8.250.000 | |
3417 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 2.907.191 | 9.060.000 | |
3418 | Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 3.430.647 | 8.850.000 | |
3419 | Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 4.591.025 | ######## | |
3420 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 1.894.511 | 7.860.000 | |
3421 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 4.559.585 | ######## | |
3422 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 3.289.567 | 9.990.000 | |
3423 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 2.572.277 | ######## | |
3424 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần (Áp giường Ngoại khoa loại III) [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 1.894.511 | 7.860.000 | |
3425 | Phẫu thuật treo tử cung [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 2.021.711 | 7.370.000 | |
3426 | Cắt u nang buồng trứng[NHI] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 2.265.043 | 7.620.000 | |
3427 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 2.450.989 | 7.830.000 | |
3428 | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 7.330.000 | ||
3429 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn[NHI] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 2.884.165 | 8.900.000 | |
3430 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 4.286.151 | 9.640.000 | |
3431 | Nội soi buồng tử cung chẩn đoán [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 2.089.451 | 7.440.000 | |
3432 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 4.127.499 | ######## | |
3433 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 4.559.585 | ######## | |
3434 | Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 2.026.009 | 7.380.000 | |
3435 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 2.946.465 | 8.980.000 | |
3436 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 3.179.465 | 9.220.000 | |
3437 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật…) [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 2.915.101 | ######## | |
3438 | Phẫu thuật cắt âm vật phì đại [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 1.757.869 | 7.100.000 | |
3439 | Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 4.207.183 | ######## | |
3440 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 2.265.043 | 7.620.000 | |
3441 | Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 3.847.100 | 9.920.000 | |
3442 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 2.915.101 | ######## | |
3443 | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 1.794.711 | 7.130.000 | |
3444 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 2.265.043 | 7.620.000 | |
3445 | Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 4.312.243 | ######## | |
3446 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 1.408.368 | 6.730.000 | |
3447 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 1.990.196 | 7.530.000 | |
3448 | Khâu tử cung do nạo thủng [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 1.856.164 | 7.190.000 | |
3449 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 4.127.499 | ######## | |
3450 | Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 4.127.499 | ######## | |
3451 | Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 4.127.499 | ######## | |
PHẪU THUẬT TAI MŨI HỌNG | |||||
3452 | Vá nhĩ đơn thuần[NHI -Đã bao gồm chi phí mũi khoan] | P2 | 3.720.000 | 11310000 | |
3453 | Chỉnh hình tai giữa [Nhi] | P1 | 5.209.000 | ######## | |
3454 | Chọc hút dịch tụ huyết vành tai [Nhi] | P3 | 52.600 | 5.230.000 | |
3455 | Chích nhọt ống tai ngoài [Nhi] | P2 | 186.000 | 5.530.000 | |
3456 | Nắn sống mũi sau chấn thương [Nhi] | P3 | 2.672.000 | 7.980.000 | |
3457 | Chích áp xe thành sau họng[ gây tê][NHI] | P2 | 263.000 | 5.610.000 | |
3458 | Chích áp xe thành sau họng[ gây mê][NHI] | P2 | 729.000 | 6.100.000 | |
3459 | Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi[Nhi] | P1 | 3.002.000 | 9.110.000 | |
3460 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê[dao điện][NHI] | P2 | 1.085.000 | 7.750.000 | |
3461 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ[NHI -Đã bao gồm chi phí mũi khoan] | P2 | 3.040.000 | 8.730.000 | |
3462 | Phẫu thuật nạo VA gây mê [Nhi] | P2 | 790.000 | 6.160.000 | |
3463 | Cắt polyp ống tai [ gây mê][NHI] | P2 | 1.990.000 | 9.720.000 | |
3464 | Cắt polyp ống tai [ gây tê][NHI] | P2 | 602.000 | 8.440.000 | |
3465 | Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm2 [Nhi] | P2 | 2.790.000 | 8.260.000 | |
3466 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn[NHI – Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt] | P2 | 3.188.000 | ######## | |
3467 | Phẫu thuật nội soi nạo V.A [Nhi] | P2 | 2.814.000 | 8.280.000 | |
3468 | Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng [ gây mê][NHI] | P1 | 663.000 | 6.660.000 | |
3469 | Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng [ gây tê][NHI] | P1 | 457.000 | 6.450.000 | |
3470 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [ gây tê][Đã bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 834.000 | 6.210.000 | |
3471 | Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi | P2 | 3.243.000 | 8.810.000 | |
3472 | Cắt polyp ống tai[ gây mê] | P2 | 1.990.000 | 9.800.000 | |
3473 | Cắt polyp ống tai[ gây tê] | P2 | 602.000 | 5.960.000 | |
3474 | Cắt polyp mũi | P2 | 663.000 | 6.030.000 | |
3475 | Mở sào bào[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] | P2 | 3.720.000 | 9.240.000 | |
3476 | Mở sào bào – thượng nhĩ[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] | P2 | 3.720.000 | ######## | |
3477 | Mở sào bào thượng nhĩ – vá nhĩ[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] | P1 | 3.720.000 | ######## | |
3478 | Phẫu thuật tạo hình tai giữa | P1 | 5.209.000 | ######## | |
3479 | Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật | P2 | 1.415.000 | 6.830.000 | |
3480 | Vá nhĩ đơn thuần[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] | P2 | 3.720.000 | ######## | |
3481 | Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] | P2 | 3.040.000 | 8.530.000 | |
3482 | Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] | P2 | 3.040.000 | 8.530.000 | |
3483 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | P3 | 1.334.000 | 6.990.000 | |
3484 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai (gây tê) | P3 | 834.000 | 6.050.000 | |
3485 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [ gây tê] | P3 | 486.000 | 6.170.000 | |
3486 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [ gây mê 1 bên, 2 bên][Đã bao gồm chi phí mũi khoan] | P3 | 3.040.000 | 8.570.000 | |
3487 | Đặt ống thông khí màng nhĩ[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] | P3 | 3.040.000 | 8.370.000 | |
3488 | Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] | P3 | 3.040.000 | 8.570.000 | |
3489 | Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai | P3 | 954.000 | 6.170.000 | |
3490 | Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques) | P1 | 2.777.000 | 8.880.000 | |
3491 | Phẫu thuật nội soi mở xoang trán | P2 | 3.873.000 | 9.400.000 | |
3492 | Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng | P2 | 2.955.000 | 8.440.000 | |
3493 | Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm | P2 | 2.955.000 | 8.440.000 | |
3494 | Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm | P2 | 3.873.000 | 9.400.000 | |
3495 | Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [ gây mê] | P2 | 663.000 | 8.490.000 | |
3496 | Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [ gây tê] | P2 | 457.000 | 8.310.000 | |
3497 | Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm | P1 | 8.042.000 | ######## | |
3498 | Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang | P1 | 4.922.000 | ######## | |
3499 | Phẫu thuật mở cạnh mũi | P1 | 4.922.000 | ######## | |
3500 | Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang[Chưa bao gồm keo sinh học] | P1 | 9.019.000 | ######## | |
3501 | Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt] | P2 | 2.750.000 | 8.220.000 | |
3502 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang[Bao gồm cả dao Hummer.] | P3 | 1.574.000 | 6.830.000 | |
3503 | Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi | P2 | 1.415.000 | 6.830.000 | |
3504 | Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt] | P2 | 3.188.000 | 8.680.000 | |
3505 | Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi | P2 | 3.873.000 | ######## | |
3506 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa | P2 | 3.873.000 | 9.400.000 | |
3507 | Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới | P2 | 3.873.000 | 9.400.000 | |
3508 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới | P2 | 3.873.000 | ######## | |
3509 | Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới | P3 | 3.873.000 | 9.240.000 | |
3510 | Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt] | P1 | 3.188.000 | 9.310.000 | |
3511 | Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt] | P1 | 3.188.000 | 9.310.000 | |
3512 | Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt] | P2 | 3.188.000 | 8.680.000 | |
3513 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt] | P2 | 3.188.000 | ######## | |
3514 | Phẫu thuật chấn thương xoang trán | P1 | 5.336.000 | ######## | |
3515 | Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương | P1 | 2.672.000 | 8.770.000 | |
3516 | Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc | P2 | 1.415.000 | 6.830.000 | |
3517 | Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới | P3 | 954.000 | 6.170.000 | |
3518 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương [ gây mê] | P3 | 2.672.000 | 8.230.000 | |
3519 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương [ gây tê] | P3 | 1.277.000 | 6.520.000 | |
3520 | Phẫu thuật cắt Amidan gây mê [ Bằng dao điện] | P2 | 1.648.000 | 7.850.000 | |
3521 | Phẫu thuật cắt u Amydal | P1 | 1.648.000 | 8.900.000 | |
3522 | Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) | P2 | 2.814.000 | 8.380.000 | |
3523 | Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản | P2 | 790.000 | 8.610.000 | |
3524 | Phẫu thuật nạo V.A nội soi | P2 | 2.814.000 | 8.280.000 | |
3525 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) | P3 | 954.000 | 6.170.000 | |
3526 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt | P2 | 3.002.000 | 8.480.000 | |
3527 | Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanh | P2 | 2.955.000 | 8.440.000 | |
3528 | Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) | P2 | 2.955.000 | ######## | |
3529 | Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) | P3 | 719.000 | 6.000.000 | |
3530 | Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng | P3 | 954.000 | 6.170.000 | |
3531 | Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương | P2 | 2.672.000 | 8.990.000 | |
3532 | Phẫu thuật nội soi nạo sàng trước / sau | P2 | 8.042.000 | ######## | |
3533 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt] | P2 | 3.188.000 | 8.680.000 | |
3534 | Phẫu thuật nội soi sào bào thượng nhĩ (kín / hở) | P1 | 8.042.000 | ######## | |
3535 | Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai[gây tê] | P3 | 834.000 | 6.050.000 | |
3536 | Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi di động) | P2 | 2.133.000 | 7.570.000 | |
3537 | Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi[Nhi] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 1.598.927 | 7.640.000 | |
3538 | Mở sào bào – thượng nhĩ[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 2.709.775 | ######## | |
3539 | Đặt ống thông khí màng nhĩ[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P3 | 2.076.340 | 7.360.000 | |
3540 | Vá nhĩ đơn thuần[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 2.709.775 | ######## | |
3541 | Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P3 | 2.076.340 | 7.790.000 | |
3542 | Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 1.551.927 | 9.380.000 | |
3543 | Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 2.751.167 | ######## | |
3544 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 1.598.927 | 7.250.000 | |
3545 | Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm2 [Nhi] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 2.277.420 | 7.960.000 | |
3546 | Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanh [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 1.551.927 | 6.960.000 | |
3547 | Phẫu thuật tạo hình tai giữa [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 3.041.137 | 9.390.000 | |
3548 | Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 3.245.297 | ######## | |
3549 | Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 1.551.927 | 6.960.000 | |
3550 | Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 2.076.340 | 7.520.000 | |
3551 | Phẫu thuật nội soi sào bào thượng nhĩ (kín / hở) [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 5.658.019 | ######## | |
3552 | Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 1.655.594 | 8.150.000 | |
3553 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P3 | 989.925 | 6.870.000 | |
3554 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 2.751.167 | 8.220.000 | |
3555 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ[NHI -Đã bao gồm chi phí mũi khoan] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 2.076.340 | 7.950.000 | |
3556 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 2.066.167 | 9.870.000 | |
3557 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê[dao điện][NHI] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 630.846 | 7.510.000 | |
3558 | Nắn sống mũi sau chấn thương [Nhi] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P3 | 1.655.594 | 6.920.000 | |
3559 | Phẫu thuật nạo V.A nội soi [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 1.410.927 | 7.050.000 | |
3560 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn[NHI – Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 2.066.167 | 9.870.000 | |
3561 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang[Bao gồm cả dao Hummer.] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P3 | 1.286.990 | 6.530.000 | |
3562 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 2.751.167 | ######## | |
3563 | Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 2.751.167 | 8.220.000 | |
3564 | Mở sào bào thượng nhĩ – vá nhĩ[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 2.709.775 | ######## | |
3565 | Cắt polyp mũi [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 454.051 | 5.810.000 | |
3566 | Phẫu thuật nội soi nạo sàng trước / sau [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 5.658.019 | ######## | |
3567 | Mở sào bào[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 2.709.775 | 8.410.000 | |
3568 | Chỉnh hình tai giữa [Nhi] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 3.041.137 | 9.160.000 | |
3569 | Phẫu thuật nội soi mở xoang trán [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 2.751.167 | 8.220.000 | |
3570 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 2.066.167 | ######## | |
3571 | Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P3 | 2.751.167 | 8.060.000 | |
3572 | Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 5.658.019 | ######## | |
3573 | Phẫu thuật chấn thương xoang trán [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 3.659.297 | ######## | |
3574 | Phẫu thuật nội soi nạo V.A [Nhi] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 1.410.927 | 7.050.000 | |
3575 | Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 2.066.167 | 8.370.000 | |
3576 | Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 2.076.340 | 7.520.000 | |
3577 | Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 2.066.167 | 7.510.000 | |
3578 | Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 1.655.594 | 7.710.000 | |
3579 | Phẫu thuật mở cạnh mũi [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 3.245.297 | 9.600.000 | |
3580 | Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 1.628.167 | 7.280.000 | |
3581 | Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 2.066.167 | 8.370.000 | |
3582 | Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 2.751.167 | 8.220.000 | |
3583 | Vá nhĩ đơn thuần[NHI -Đã bao gồm chi phí mũi khoan] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 2.709.775 | ######## | |
3584 | Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 1.551.927 | 6.960.000 | |
3585 | Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 2.066.167 | 7.510.000 | |
PHẪU THUẬT TIẾT NIỆU – SINH DỤC | |||||
3586 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối – Nhi] | P2 | 2.664.000 | 8.130.000 | |
3587 | Lấy sỏi niệu quản[Nhi] | 4.098.000 | ######## | ||
3588 | Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại[NHI] | P1 | 4.098.000 | ######## | |
3589 | Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang[NHI] | P1 | 4.098.000 | ######## | |
3590 | Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang[NHI] | P1 | 5.434.000 | ######## | |
3591 | Mổ lấy sỏi bàng quang[ Nhi] | P2 | 4.098.000 | 9.640.000 | |
3592 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ[NHI] | P1 | 2.321.000 | 8.400.000 | |
3593 | Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn[Nhi] | P1 | 2.321.000 | 8.400.000 | |
3594 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn[NHI] | P1 | 2.321.000 | 8.400.000 | |
3595 | Nong niệu đạo[NHI] | P3 | 241.000 | 5.430.000 | |
3596 | Cắt bỏ tinh hoàn[NHI] | P1 | 2.321.000 | 8.400.000 | |
3597 | Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn[Nhi] | P2 | 186.000 | 5.530.000 | |
3598 | Nội soi đặt sonde JJ[Chưa bao gồm sonde JJ – Nhi] | P3 | 1.751.000 | 7.010.000 | |
3599 | Nội soi tháo sonde JJ[Nhi] | P3 | 893.000 | 6.110.000 | |
3600 | Nội soi lấy sỏi bàng quang[Nhi] | P1 | 4.027.000 | ######## | |
3601 | Bóp sỏi bàng quang qua nội soi (bóp sỏi cơ học) [Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi – Nhi] | P1 | 1.279.000 | 7.310.000 | |
3602 | Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ | P1 | 4.232.000 | ######## | |
3603 | Cắt thận đơn thuần | P1 | 4.232.000 | ######## | |
3604 | Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) | P1 | 4.232.000 | ######## | |
3605 | Lấy sỏi san hô thận (Áp giường Ngoại khoa loại III) | P1 | 4.098.000 | ######## | |
3606 | Lấy sỏi mở bể thận trong xoang (Áp giường Ngoại khoa loại III) | P1 | 4.098.000 | ######## | |
3607 | Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận (Áp giường Ngoại khoa loại III) | P1 | 4.098.000 | ######## | |
3608 | Lấy sỏi bể thận ngoài xoang (Áp giường Ngoại khoa loại III) | P1 | 4.098.000 | ######## | |
3609 | Dẫn lưu bể thận tối thiểu[Chưa bao gồm Sonde JJ] | P2 | 1.751.000 | 7.170.000 | |
3610 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận[Chưa bao gồm Sonde JJ-Áp giường Ngoại khoa loại III] | P1 | 1.751.000 | 8.530.000 | |
3611 | Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở) | P1 | 6.117.000 | ######## | |
3612 | Nối niệu quản – đài thận | P1 | 3.044.000 | 9.160.000 | |
3613 | Cắt nối niệu quản | P1 | 3.044.000 | 9.160.000 | |
3614 | Lấy sỏi niệu quản đơn thuần | P2 | 4.098.000 | 9.640.000 | |
3615 | Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại | P1 | 4.098.000 | ######## | |
3616 | Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang | P1 | 4.098.000 | ######## | |
3617 | Phẫu thuật rò niệu quản – âm đạo | P1 | 4.415.000 | ######## | |
3618 | Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản | P1 | 3.044.000 | 9.160.000 | |
3619 | Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] | P1 | 2.664.000 | 8.760.000 | |
3620 | Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang | P1 | 2.851.000 | 8.960.000 | |
3621 | Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng | PDB | 4.415.000 | ######## | |
3622 | Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da | P1 | 5.305.000 | ######## | |
3623 | Cắm niệu quản bàng quang | P1 | 2.851.000 | 9.780.000 | |
3624 | Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang | P1 | 4.151.000 | ######## | |
3625 | Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang | P1 | 5.434.000 | ######## | |
3626 | Lấy sỏi bàng quang | P2 | 4.098.000 | 9.640.000 | |
3627 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang[Chưa bao gồm Sonde JJ] | P2 | 1.751.000 | 7.280.000 | |
3628 | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius[Chưa bao gồm Sonde JJ] | P2 | 1.751.000 | 7.170.000 | |
3629 | Dẫn lưu bàng quang đơn thuần | P3 | 1.242.000 | 6.480.000 | |
3630 | Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da[Chưa bao gồm sonde JJ] | P1 | 1.751.000 | 7.800.000 | |
3631 | Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu[Chưa bao gồm Sonde JJ] | P1 | 1.751.000 | 7.800.000 | |
3632 | Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt[Chưa bao gồm Sonde JJ] | P2 | 1.751.000 | 7.170.000 | |
3633 | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu | P1 | 4.947.000 | ######## | |
3634 | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang | P1 | 4.947.000 | ######## | |
3635 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | P2 | 2.321.000 | 7.770.000 | |
3636 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | P1 | 2.321.000 | 8.510.000 | |
3637 | Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo(*) | P2 | 1.242.000 | 7.090.000 | |
3638 | Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng | P2 | 1.242.000 | 6.640.000 | |
3639 | Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật | P3 | 1.242.000 | 6.480.000 | |
3640 | Cắt bỏ tinh hoàn | P3 | 2.321.000 | 7.610.000 | |
3641 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | P2 | 2.321.000 | 7.770.000 | |
3642 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn(*) | P3 | 1.242.000 | 6.480.000 | |
3643 | Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) | P1 | 3.044.000 | 9.160.000 | |
3644 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | P3 | 1.242.000 | 6.480.000 | |
3645 | Cắt hẹp bao quy đầu (*) | P3 | 1.242.000 | 6.580.000 | |
3646 | Mở rộng lỗ sáo | P3 | 1.242.000 | 6.480.000 | |
3647 | Phẫu thuật nội soi cắt bỏ thận phụ | P1 | 4.316.000 | ######## | |
3648 | Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận | P1 | 4.027.000 | ######## | |
3649 | Nội soi xẻ hẹp bể thận – niệu quản, mở rộng niệu quản nội soi | P1 | 3.044.000 | 9.160.000 | |
3650 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản | P1 | 4.027.000 | ######## | |
3651 | Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản | P1 | 3.044.000 | 9.160.000 | |
3652 | Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản[Chưa bao gồm Sonde JJ] | P2 | 1.751.000 | 7.400.000 | |
3653 | Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản | P1 | 4.027.000 | ######## | |
3654 | Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi | P1 | 2.167.000 | 8.240.000 | |
3655 | Nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản(*) | P2 | 1.456.000 | 6.870.000 | |
3656 | Nội soi nong niệu quản hẹp[Chưa bao gồm Sonde JJ] | P1 | 917.000 | 8.470.000 | |
3657 | Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản[Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi] | P1 | 1.279.000 | 7.310.000 | |
3658 | Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản | P1 | 4.027.000 | ######## | |
3659 | Nội soi cắt polyp cổ bàng quang | P2 | 1.456.000 | 6.870.000 | |
3660 | Nội soi bàng quang cắt u | P1 | 4.565.000 | ######## | |
3661 | Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng | P1 | 1.456.000 | 7.500.000 | |
3662 | Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi(*) | P1 | 3.950.000 | ######## | |
3663 | Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng | P2 | 1.456.000 | 7.850.000 | |
3664 | Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh | P2 | 1.456.000 | 6.870.000 | |
3665 | Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo | P2 | 1.456.000 | 6.960.000 | |
3666 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 1.814.685 | 8.100.000 | |
3667 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 1.814.685 | 8.200.000 | |
3668 | Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 3.101.307 | 9.450.000 | |
3669 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận[Chưa bao gồm Sonde JJ-Áp giường Ngoại khoa loại III] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 1.255.945 | 7.940.000 | |
3670 | Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 3.548.951 | 9.920.000 | |
3671 | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 3.500.907 | 9.870.000 | |
3672 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 2.904.483 | 9.870.000 | |
3673 | Cắt bỏ tinh hoàn [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P3 | 1.814.685 | 7.830.000 | |
3674 | Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại[NHI] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 2.961.869 | 9.300.000 | |
3675 | Lấy sỏi niệu quản[Nhi] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 2.961.869 | 9.300.000 | |
3676 | Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang[NHI] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 2.961.869 | 9.300.000 | |
3677 | Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn[Nhi] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 1.814.685 | 8.100.000 | |
3678 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn[NHI] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 1.814.685 | 8.100.000 | |
3679 | Dẫn lưu bể thận tối thiểu[Chưa bao gồm Sonde JJ] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 1.255.945 | 6.880.000 | |
3680 | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius[Chưa bao gồm Sonde JJ] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 1.255.945 | 6.880.000 | |
3681 | Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | PDB | 3.268.327 | ######## | |
3682 | Lấy sỏi san hô thận (Áp giường Ngoại khoa loại III) [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 2.961.869 | 9.470.000 | |
3683 | Lấy sỏi niệu quản đơn thuần [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 2.961.869 | 8.670.000 | |
3684 | Nội soi bàng quang cắt u [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 3.110.513 | 9.470.000 | |
3685 | Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 3.871.741 | ######## | |
3686 | Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản[Chưa bao gồm Sonde JJ] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 1.255.945 | 7.400.000 | |
3687 | Lấy sỏi bàng quang [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 2.961.869 | 8.670.000 | |
3688 | Nội soi lấy sỏi bàng quang[Nhi] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 2.904.483 | 9.250.000 | |
3689 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ[NHI] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 1.814.685 | 8.100.000 | |
3690 | Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang[NHI] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 3.871.741 | ######## | |
3691 | Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 2.904.483 | 9.250.000 | |
3692 | Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 2.904.483 | 9.250.000 | |
3693 | Lấy sỏi bể thận ngoài xoang (Áp giường Ngoại khoa loại III) [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 2.961.869 | 9.420.000 | |
3694 | Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu[Chưa bao gồm Sonde JJ] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 1.255.945 | 7.510.000 | |
3695 | Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 2.961.869 | 9.300.000 | |
3696 | Mổ lấy sỏi bàng quang[ Nhi] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 2.961.869 | 8.670.000 | |
3697 | Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 2.961.869 | 9.300.000 | |
3698 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối – Nhi] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 2.051.800 | 7.720.000 | |
3699 | Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở) [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 4.580.888 | ######## | |
3700 | Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da[Chưa bao gồm sonde JJ] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 1.255.945 | 7.510.000 | |
3701 | Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận (Áp giường Ngoại khoa loại III) [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 2.961.869 | 9.410.000 | |
3702 | Lấy sỏi mở bể thận trong xoang (Áp giường Ngoại khoa loại III) [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 2.961.869 | 9.410.000 | |
3703 | Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 2.982.288 | 9.430.000 | |
3704 | Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt[Chưa bao gồm Sonde JJ] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 1.255.945 | 6.880.000 | |
3705 | Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 2.904.483 | 9.250.000 | |
3706 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang[Chưa bao gồm Sonde JJ] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 1.255.945 | 6.980.000 | |
3707 | Nội soi đặt sonde JJ[Chưa bao gồm sonde JJ – Nhi] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P3 | 1.255.945 | 6.720.000 | |
3708 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P2 | 1.814.685 | 8.100.000 | |
3709 | Phẫu thuật rò niệu quản – âm đạo [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 3.268.327 | 9.630.000 | |
3710 | Cắt bỏ tinh hoàn[NHI] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 1.814.685 | 8.100.000 | |
3711 | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 3.500.907 | 9.870.000 | |
3712 | Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 2.982.288 | 9.320.000 | |
3713 | Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 2.051.800 | 8.350.000 | |
3714 | Cắt thận đơn thuần [Gây tê – Chưa bao gồm thuốc trong mổ] | P1 | 2.982.288 | 9.320.000 | |
DỊCH VỤ YÊU CẦU | |||||
3715 | Đo thính lực | 52.000 | |||
3716 | Tắm khô | 60.000 | |||
3717 | Yêu cầu Bác sĩ khám Ngoại trú | 150.000 | |||
3718 | Yêu cầu Bác sĩ điều trị Nội trú | 200.000 | |||
3719 | Massage cho bé | 50.000 | |||
3720 | Massage thông tuyến sữa cho mẹ | 70.000 | |||
3721 | Phí chuyển viện bằng xe cấp cứu ( từ Khối B sang Khối A) | 40.000 | |||
3722 | Hội chẩn để xác định ca bệnh khó (chuyên gia/ca; Chỉ áp dụng đối với trường hợp mời chuyên gia đơn vị khác đến hội chẩn tại cơ sở khám, chữa bệnh). | 300.000 | |||
3723 | Dịch vụ thay chăn (mền) từ lần 2 trở lên/ ngày | 15.000 | |||
3724 | Dịch vụ thay ga giường từ lần 2 trở lên/ngày | 10.000 | |||
3725 | Dịch vụ thay gối từ lần 2 trở lên/ngày | 10.000 | |||
3726 | Dịch vụ thay chăn, ga giường, gối từ lần 2 trở lên/ngày | 30.000 | |||
3727 | Chuyển bệnh nhân bằng xe cấp cứu với khoảng cách từ 0 đến dưới 5 km | 150.000 | |||
3728 | Chuyển bệnh nhân bằng xe cấp cứu với khoảng cách từ 5 km đến dưới 10 km | 300.000 | |||
3729 | Chuyển bệnh nhân bằng xe cấp cứu với khoảng cách từ 10 km đến 20 km | 550.000 | |||
3730 | Chuyển bệnh nhân bằng xe cấp cứu với khoảng cách trên 20 km | 25.000 | |||
3731 | Dịch vụ thay quần áo bệnh nhân (người lớn) từ lần 2 trở lên/ngày | 10.000 | |||
3732 | Dịch vụ thay quần áo bệnh nhân (trẻ em) từ lần 2 trở lên/ngày | 7.000 | |||
3733 | Dịch vụ thay vỏ gối từ lần 2 trở lên/ngày | 5.000 | |||
3734 | Dịch vụ thay chăn, ga giường, vỏ gối từ lần 2 trở lên/ngày | 25.000 | |||
3735 | Xông hơi cho sản phụ sau sinh | 100.000 | |||
3736 | Sao y Giấy tờ các loại | 10.000 | |||
3737 | Monitoring theo dõi bệnh nhân 7 thông số.(Thời gian theo dõi ≤ 12 giờ) | 150.000 | |||
3738 | Monitoring theo dõi bệnh nhân 7 thông số.(Thời gian theo dõi > 12 giờ đến 24 giờ) | 250.000 | |||
3739 | Ly tâm máu (thuộc quy trình Xét nghiệm) | 5.000 | |||
3740 | Cấp giấy Chứng sinh lần 2 | 80.000 | |||
3741 | Sao y, trích lục hồ sơ | 160.000 | |||
3742 | Cấp giấy chứng nhận thương tích | 160.000 | |||
3743 | Phụ cấp cho điều dưỡng khi vận chuyển BN bằng xe cấp cứu với khoảng cách từ 5 đến dưới 10 km. | 200.000 | |||
3744 | Phụ cấp cho điều dưỡng khi vận chuyển BN bằng xe cấp cứu với khoảng cách từ 10 đến dưới 20km. | 300.000 | |||
3745 | Phụ cấp cho điều dưỡng khi vận chuyển BN bằng xe cấp cứu với khoảng cách từ 20 km đến dưới 50km. | 400.000 | |||
3746 | Phụ cấp cho điều dưỡng khi vận chuyển BN bằng xe cấp cứu với khoảng cách từ 50 đến dưới 100km. | 500.000 | |||
3747 | Bộ chăm sóc mẹ và bé (Sinh thường) (cơ bản) | 362.000 | |||
3748 | Bộ chăm sóc mẹ và bé (Sinh mổ) (cơ bản) | 407.000 | |||
3749 | Bộ chăm sóc mẹ và bé (Sinh thường)(cao cấp) | 401.000 | |||
3750 | Bộ chăm sóc mẹ và bé (Sinh mổ) (cao cấp) | 409.000 | |||
3751 | Photo Hồ sơ bệnh án (Giấy A4) | 1.000 | |||
3752 | Photo Hồ sơ bệnh án (Giấy A3) | 2.000 | |||
3753 | Yêu cầu bác sĩ phẫu thuật phát sinh, cùng 1 kíp phẫu thuật | 600.000 | |||
3754 | Sinh gia đình | 600.000 | |||
3755 | Người thân tham gia cắt dây rốn | 200.000 | |||
3756 | Phụ cấp cho điều dưỡng khi vận chuyển bệnh nhân bằng xe cấp cứu với khoảng cách dưới 5 km | 100.000 | |||
3757 | Xây dựng thực đơn tuần cho bệnh nhân | 100.000 | |||
3758 | Cấp lại giấy ra viện, giấy chứng nhận phẫu thuật | 100.000 | |||
3759 | Phí khấu hao hệ thống DSA (Đặt máy tạo nhịp) | 3.000.000 | |||
3760 | Phí khấu hao hệ thống DSA ( Chụp động mạch) | 2.000.000 | |||
3761 | Phí khấu hao hệ thống DSA (Chụp và nong) | 3.000.000 | |||
3762 | Phí khấu hao hệ thống máy DSA (Chụp và nút mạch) | 3.000.000 | |||
3763 | Phí khấu hao hệ thống máy DSA | 2.000.000 | |||
3764 | Phí khấu hao thiết bị phẫu thuật tại phòng mổ | 300.000 | |||
3765 | Phí khấu hao thiết bị phẫu thuật nội soi | 400.000 | |||
3766 | Phí khấu hao máy C.Arm | 1.000.000 | |||
3767 | Phí khấu hao máy cắt đốt điện cao tần | 250.000 | |||
3768 | Phí khấu hao máy bào da | 1.000.000 | |||
3769 | Phí kiểm soát nhiễm khuẩn | 200.000 | |||
3770 | Phí gây mê cho phẫu thuật | 600.000 | |||
3771 | Đặt dụng cụ tử cung | 300.000 | |||
3772 | Tháo dụng cụ tử cung | 100.000 | |||
3773 | Yêu cầu bác sĩ phẫu thuật phát sinh, khác kíp phẫu thuật | 960.000 | |||
3774 | Băng mắt chiếu đèn | 7.000 | |||
3775 | Phí phụ thu người nuôi bệnh | 50.000 | |||
3776 | Phí chọn ngày giờ sinh | 300.000 | |||
3777 | Phí yêu cầu bác sĩ | 1.200.000 | |||
3778 | Gội đầu ướt | 40.000 | |||
3779 | Gội đầu khô | 60.000 | |||
3780 | Sử dụng đèn sưởi | 20.000 | |||
3781 | Truyền thuốc qua Bơm tiêm điện | 40.000 | |||
3782 | Truyền dịch qua máy truyền dịch | 65.000 | |||
3783 | Chăm sóc rốn tại bệnh viện | 30.000 | |||
3784 | Tắm bé và chăm sóc rốn tại nhà [Dưới 5 km] | 120.000 | |||
3785 | Tắm bé và chăm sóc rốn tại nhà [Từ 5 -10 km] | 150.000 | |||
3786 | Rửa âm hộ, âm đạo sau đẻ, sau mổ tại nhà [có kết hợp tắm bé] | 80.000 | |||
3787 | Rửa âm hộ, âm đạo sau đẻ, sau mổ tại nhà [ Không kết hợp tắm bé, dưới 5 km] | 150.000 | |||
3788 | Rửa âm hộ, âm đạo sau đẻ, sau mổ tại nhà [ Không kết hợp tắm bé, từ 5-10 km] | 180.000 | |||
3789 | Vệ sinh âm hộ, âm đạo trước mổ | 80.000 | |||
3790 | Rửa âm hộ, âm đạo sau đẻ, sau mổ | 60.000 | |||
3791 | Thay băng vết thương hoặc vết mổ dưới 15cm [Áp dụng cho Nội trú] | 80.000 | |||
3792 | Đo mật độ xương bằng máy siêu âm | 103.000 | |||
3793 | Cấy thuốc tránh thai (loại một nang) | 2.500.000 | |||
3794 | Tháo thuốc tránh thai | 400.000 | |||
3795 | Làm thuốc âm hộ, âm đạo | 50.000 | |||
3796 | Điều trị vết thương bằng chiếu tia plasma (Nhi sơ sinh) | 200.000 | |||
3797 | Điều trị vết thương bằng chiếu tia plasma (Người lớn) | 250.000 | |||
3798 | Sao phim kích thước 20x25cm | 50.000 | |||
3799 | Sao phim kích thước 35x43cm | 70.000 | |||
3800 | Phí đồ bảo hộ phòng chống dịch Covid | 280.000 | |||
3801 | Thay người nhà chăm sóc, theo dõi trực tiếp cho người bệnh trong 2 giờ [trong giờ hành chính] | 240.000 | |||
3802 | Thay người nhà chăm sóc, theo dõi trực tiếp cho người bệnh trong 4 giờ [trong giờ hành chính] | 360.000 | |||
3803 | Thay người nhà chăm sóc, theo dõi trực tiếp cho người bệnh trong 6 giờ [trong giờ hành chính] | 460.000 | |||
3804 | Thay người nhà chăm sóc, theo dõi trực tiếp cho người bệnh trong 8 giờ [trong giờ hành chính] | 500.000 | |||
3805 | Thay người nhà chăm sóc, theo dõi trực tiếp cho người bệnh trong 12 giờ | 630.000 | |||
3806 | Thay người nhà chăm sóc, theo dõi trực tiếp cho người bệnh trong 2 giờ [ngoài giờ hành chính] | 250.000 | |||
3807 | Thay người nhà chăm sóc, theo dõi trực tiếp cho người bệnh trong 4 giờ [ngoài giờ hành chính] | 380.000 | |||
3808 | Thay người nhà chăm sóc, theo dõi trực tiếp cho người bệnh trong 6 giờ [ngoài giờ hành chính] | 490.000 | |||
3809 | Thay người nhà chăm sóc, theo dõi trực tiếp cho người bệnh trong 8 giờ [ngoài giờ hành chính] | 540.000 | |||
OXY | |||||
3810 | Oxy I (dạng lỏng) (1lít/p) | 483 | 483 | ||
3811 | Oxy II (dạng lỏng) (2lít/p) | 966 | 966 | ||
3812 | Oxy III (dạng lỏng) (3lít/p) | 1.449 | 1.449 | ||
3813 | Oxy IV (dạng lỏng) (4lít/p) | 1.932 | 1.932 | ||
3814 | Oxy V (dạng lỏng) (5lít/p) | 2.415 | 2.415 | ||
3815 | Oxy VI tế (dạng lỏng) (6lít/p) | 2.898 | 2.898 | ||
3816 | Oxy VII (dạng lỏng) (7lít/p) | 3.381 | 3.381 | ||
3817 | Oxy VIII (dạng lỏng) (8lít/p) | 3.864 | 3.864 | ||
3818 | Oxy IX (dạng lỏng) (9lít/p) | 4.347 | 4.347 | ||
3819 | Oxy X (dạng lỏng) (10lít/p) | 4.830 | 4.830 | ||
VẬT TƯ Y TẾ | |||||
3820 | Tấm lót nhựa | 10.000 | |||
3821 | Túi máu đơn | 43.134 | |||
3822 | Tấm Nylon trải bàn phẫu thuật | 20.000 | |||
3823 | Dao cạo râu | 22.000 | |||
3824 | Tạp dề | 10.000 | |||
GIƯỜNG BỆNH | |||||
3825 | Giường cấp cứu từ 2h đến dưới 4h | 120.000 | |||
3826 | Giường cấp cứu từ 4h đến dưới 8h | 180.000 | |||
3827 | Giường cấp cứu từ 8h đến dưới 12h | 250.000 | |||
3828 | Giường cấp cứu từ 12h đến dưới 24h | 300.000 | |||
3829 | Giường lưu trú người bệnh chờ kết quả xét nghiệm COVID-19 (Dương tính) | 400.000 | |||
3830 | Giường lưu trú người bệnh chờ kết quả xét nghiệm COVID-19 (Âm tính) | 300.000 | |||
3831 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Nhi [Phòng 2 giường- BP] | 171.100 | 1.320.000 | ||
3832 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Nhi [Phòng 1 giường – TC1] | 171.100 | 1.490.000 | ||
3833 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Nhi [Phòng 1 giường – TC2] | 171.100 | 1.210.000 | ||
3834 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Nhi [Phòng 10 giường- Lồng ấp] | 171.100 | 220.000 | ||
3835 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Nhi [Phòng 2 giường] | 171.100 | 660.000 | ||
3836 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Nhi [Phòng 6 giường] | 171.101 | 420.000 | ||
3837 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Nhi [Phòng 16 giường – BHYT] | 171.100 | 330.000 | ||
3838 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Nhi [Phòng 2 giường – CSĐB] | 171.100 | 220.000 | ||
3839 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III – Khoa Hồi sức cấp cứu | 282.000 | 750.000 | ||
3840 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa nội tổng hợp [Phòng 1 giường – TC1] | 149.100 | 1.440.000 | ||
3841 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa nội tổng hợp [Phòng 2 giường] | 149.100 | 570.000 | ||
3842 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa nội tổng hợp [Phòng 8 giường] | 149.100 | 350.000 | ||
3843 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa nội tổng hợp [Phòng 10 giường -BHYT] | 149.100 | 330.000 | ||
3844 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa nội tổng hợp [Phòng 8 giường – CSĐB] | 149.100 | 420.000 | ||
3845 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Nội[HSCC] | 149.100 | 610.000 | ||
3846 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa nội tổng hợp [Phòng 6 giường] | 149.100 | 490.000 | ||
3847 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa nội tổng hợp [Phòng 2 giường -BP] | 149.100 | 1.140.000 | ||
3848 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Nhi [Phòng 3G] | 171.100 | 550.000 | ||
3849 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Nhi [Phòng 4G] | 171.100 | 480.000 | ||
3850 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Nhi [Phòng 8G – BHDV] | 171.100 | 380.000 | ||
3851 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Nội tổng hợp (Phòng 1G-TC2) | 149.100 | 1.140.000 | ||
3852 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [Phòng 4 Giường] | 141.000 | 410.000 | ||
3853 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [Phòng 4 Giường] | 141.000 | 480.000 | ||
3854 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [Phòng 2 giường – BP] | 149.100 | 1.180.000 | ||
3855 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [Phòng 9 giường] | 149.100 | 350.000 | ||
3856 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [Phòng 16 giường – BHYT] | 149.100 | 320.000 | ||
3857 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [Phòng 10 giường- CSĐB] | 149.100 | 380.000 | ||
3858 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [Phòng 1 giường – TC1] | 149.100 | 1.440.000 | ||
3859 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [Phòng 2 giường] | 149.100 | 590.000 | ||
3860 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [Phòng 10 giường] | 149.100 | 330.000 | ||
3861 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp[ Hồi tỉnh] | 149.100 | 150.000 | ||
3862 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 2 giường – COVID] | 149.100 | 1.089.000 | ||
3863 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 2 giường -BP- COVID] | 149.100 | 1.878.000 | ||
3864 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 8 giường – Tầng 11] | 149.100 | 300.000 | ||
3865 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 2 giường – BP] | 149.100 | 1.680.000 | ||
3866 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 4 giường] | 149.100 | 650.000 | ||
3867 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 6 giường] | 149.100 | 590.000 | ||
3868 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 10 giường] | 149.100 | 370.000 | ||
3869 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 1 giường – TC1] | 149.100 | 1.740.000 | ||
3870 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 1 giường – TC2] | 149.100 | 1.440.000 | ||
3871 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 16 giường- BHYT] | 149.100 | 320.000 | ||
3872 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 2 giường] | 149.100 | 840.000 | ||
3873 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 8G] | 149.100 | 470.000 | ||
3874 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 1G] | 149.100 | 1.090.000 | ||
3875 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Liên chuyên khoa [Phòng 2 giường] | 149.100 | 690.000 | ||
3876 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Liên chuyên khoa [Phòng 6 giường] | 149.100 | 490.000 | ||
3877 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Liên chuyên khoa [Phòng 8 giường] | 149.100 | 300.000 | ||
3878 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Liên chuyên khoa [Phòng 18 giường – BHYT] | 149.100 | 250.000 | ||
3879 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Liên chuyên khoa [Phòng 2 giường – BP] | 149.100 | 1.278.000 | ||
3880 | Giường Nội khoa loại 3 – Khoa Phục hồi chức năng (Phòng 8 giường) | 100.000 | |||
3881 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [HSCC] | 198.300 | 660.000 | ||
3882 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [Phòng 4 Giường] | 198.300 | 610.000 | ||
3883 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [Phòng 6 Giường] | 198.301 | 520.000 | ||
3884 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [Phòng 10 giường- CSĐB] | 198.300 | 430.000 | ||
3885 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [Phòng 2 giường] | 198.300 | 710.000 | ||
3886 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [Phòng 10 giường] | 198.300 | 420.000 | ||
3887 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [Phòng 9 giường] | 198.300 | 430.000 | ||
3888 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [Phòng 1 giường – TC1] | 198.300 | 1.640.000 | ||
3889 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [Phòng 2 giường – BP] | 198.300 | 1.420.000 | ||
3890 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [ Hồi tỉnh] | 198.300 | 199.000 | ||
3891 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [Phòng 16 giường- BHYT] | 198.300 | 400.000 | ||
3892 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 2 giường-COVID] | 198.300 | 1.210.000 | ||
3893 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 2 giường-BP-COVID] | 198.300 | 2.120.000 | ||
3894 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 1G] | 198.300 | 1.290.000 | ||
3895 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 8G] | 198.300 | 520.000 | ||
3896 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [HSCC] | 198.300 | 660.000 | ||
3897 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 4 giường] | 198.300 | 830.000 | ||
3898 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 6 giường] | 198.300 | 670.000 | ||
3899 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 1 giường – TC1] | 198.300 | 1.940.000 | ||
3900 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 2 giường] | 198.300 | 960.000 | ||
3901 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 1 giường – TC2] | 198.300 | 1.640.000 | ||
3902 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 16 giường-BHYT] | 198.300 | 400.000 | ||
3903 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng10 giường] | 198.300 | 420.000 | ||
3904 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 2 giường – BP] | 198.300 | 1.920.000 | ||
3905 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [ Hồi tỉnh] | 198.300 | 199.000 | ||
3906 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Liên chuyên khoa [HSCC] | 198.300 | 660.000 | ||
3907 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Liên chuyên khoa [Phòng 2 giường – BP] | 198.300 | 1.520.000 | ||
3908 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Liên chuyên khoa [Phòng 2 giường] | 198.300 | 810.000 | ||
3909 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Liên chuyên khoa [Phòng 6 giường] | 198.300 | 590.000 | ||
3910 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Liên chuyên khoa [Phòng 8 giường] | 198.300 | 370.000 | ||
3911 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Liên chuyên khoa [Phòng 18 giường – BHYT] | 198.300 | 300.000 | ||
3912 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Liên chuyên khoa [Hồi tỉnh] | 198.300 | 199.000 | ||
3913 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [Hồi tỉnh] | 175.600 | 176.000 | ||
3914 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [Phòng 2 giường – BP] | 175.600 | 1.300.000 | ||
3915 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [Phòng 9 giường] | 175.600 | 400.000 | ||
3916 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [Phòng 9 giường] | 175.601 | 470.000 | ||
3917 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [Phòng 1 giường – TC1] | 175.600 | 1.540.000 | ||
3918 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [Phòng 10 giường- CSĐB] | 175.600 | 410.000 | ||
3919 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [Phòng 16 giường-BHYT] | 175.600 | 360.000 | ||
3920 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [Phòng 2 giường] | 175.600 | 650.000 | ||
3921 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [Phòng 10 giường] | 175.600 | 400.000 | ||
3922 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [Phòng 4 Giường] | 175.600 | 550.000 | ||
3923 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [HSCC] | 175.600 | 630.000 | ||
3924 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Hồi tỉnh] | 175.600 | 176.000 | ||
3925 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 2 giường – BP] | 175.600 | 1.800.000 | ||
3926 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 10 giường] | 175.600 | 400.000 | ||
3927 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 1 giường – TC1] | 175.600 | 1.840.000 | ||
3928 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 16 giường- BHYT] | 175.600 | 360.000 | ||
3929 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 1 giường – TC2] | 175.600 | 1.540.000 | ||
3930 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 2 giường] | 175.600 | 900.000 | ||
3931 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 4 giường] | 175.600 | 750.000 | ||
3932 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 6 giường] | 175.600 | 620.000 | ||
3933 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [HSCC] | 175.600 | 630.000 | ||
3934 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 8G] | 175.600 | 500.000 | ||
3935 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 1G] | 175.600 | 1.190.000 | ||
3936 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Liên chuyên khoa [ Hồi tỉnh] | 175.600 | 176.000 | ||
3937 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Liên chuyên khoa [Phòng 2 giường] | 175.600 | 750.000 | ||
3938 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Liên chuyên khoa [Phòng 6 giường] | 175.600 | 540.000 | ||
3939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Liên chuyên khoa [Phòng 8 giường] | 175.600 | 350.000 | ||
3940 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Liên chuyên khoa [Phòng 18 giường – BHYT] | 175.600 | 280.000 | ||
3941 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Liên chuyên khoa [Phòng 2 giường – BP] | 175.600 | 1.398.000 | ||
3942 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Liên chuyên khoa [HSCC] | 175.600 | 630.000 | ||
3943 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [HSCC] | 148.600 | 610.000 | ||
3944 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [Phòng 4 Giường] | 148.600 | 490.000 | ||
3945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [Phòng 6 Giường] | 148.601 | 420.000 | ||
3946 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [Phòng 10 giường] | 148.600 | 370.000 | ||
3947 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [Phòng 16 giường -BHYT] | 148.600 | 340.000 | ||
3948 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [Phòng 10 giường – CSĐB] | 148.600 | 380.000 | ||
3949 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [Phòng 1 giường – TC1] | 148.600 | 1.440.000 | ||
3950 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [Phòng 2 giường] | 148.600 | 590.000 | ||
3951 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [Phòng 9 giường] | 148.600 | 380.000 | ||
3952 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [Phòng 2 giường – BP] | 148.600 | 1.180.000 | ||
3953 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp [ Hồi tỉnh] | 148.600 | 149.000 | ||
3954 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 1G] | 148.600 | 1.090.000 | ||
3955 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 8G] | 148.600 | 470.000 | ||
3956 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [HSCC] | 148.600 | 610.000 | ||
3957 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 10 giường] | 148.600 | 370.000 | ||
3958 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 16 giường-BHYT] | 148.600 | 340.000 | ||
3959 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 2 giường] | 148.600 | 840.000 | ||
3960 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 4 giường] | 148.600 | 660.000 | ||
3961 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 6 giường] | 148.600 | 590.000 | ||
3962 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 1 giường – TC1] | 148.600 | 1.740.000 | ||
3963 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 1 giường – TC2] | 148.600 | 1.440.000 | ||
3964 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [Phòng 2 giường – BP] | 148.600 | 1.680.000 | ||
3965 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Phụ – Sản [ Hồi tỉnh] | 148.600 | 149.000 | ||
3966 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Liên chuyên khoa [HSCC] | 148.600 | 610.000 | ||
3967 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Liên chuyên khoa [Phòng 2 giường – BP] | 148.600 | 1.274.000 | ||
3968 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Liên chuyên khoa [Phòng 2 giường] | 148.600 | 690.000 | ||
3969 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Liên chuyên khoa [Phòng 6 giường] | 148.600 | 490.000 | ||
3970 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Liên chuyên khoa [Phòng 8 giường] | 148.600 | 320.000 | ||
3971 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Liên chuyên khoa [Phòng 18 giường – BHYT] | 148.600 | 250.000 | ||
3972 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Liên chuyên khoa [Hồi tỉnh] | 148.600 | 149.000 | ||